This terminal node was reached 380650 times. "pos" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| anagrams | 4390 times |
| antonyms | 6758 times |
| categories | 380505 times |
| classifiers | 59 times |
| coordinate_terms | 190 times |
| derived | 6157 times |
| descendants | 1124 times |
| etymology_texts | 17280 times |
| forms | 43813 times |
| holonyms | 6 times |
| hypernyms | 119 times |
| hyphenations | 2525 times |
| hyponyms | 113 times |
| lang | 380650 times |
| lang_code | 380650 times |
| literal_meaning | 22 times |
| meronyms | 7 times |
| notes | 525 times |
| pos | 380650 times |
| pos_title | 378737 times |
| raw_tags | 2443 times |
| redirects | 1915 times |
| reduplicatives | 22 times |
| related | 10499 times |
| senses | 380650 times |
| sounds | 189693 times |
| synonyms | 9883 times |
| tags | 57311 times |
| translations | 5664 times |
| word | 380650 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| al-ki | Biệt ngữ Chinook | |||
| ৰ | Chữ Bengal | |||
| 𐐦 | Chữ Deseret | |||
| ሀ | Chữ Geʽez | |||
| જ | Chữ Gujarat | |||
| δ | Chữ Hy Lạp | |||
| 洑 | Chữ Hán | |||
| 信封 | Chữ Hán giản thể | |||
| 嚴 | Chữ Hán phồn thể | |||
| ಗ | Chữ Kannada | |||
| 𑼒 | Chữ Kawi | |||
| ɣ | Chữ Latinh | |||
| ട | Chữ Malayalam | |||
| 𦉱 | Chữ Nôm | |||
| ଣ | Chữ Oriya | |||
| ᛖ | Chữ Rune | |||
| 𑚌 | Chữ Takri | |||
| ச | Chữ Tamil | |||
| ⵜ | Chữ Tifinagh | |||
| ཆ | Chữ Tạng | |||
| 𐇨 | Không xác định | |||
| ultra | Latin | |||
| 𝩺 | Ngôn ngữ ký hiệu | |||
| 'u'u | Tiếng 'Are'are | |||
| wu | Tiếng A Xương | |||
| ŋən³¹ | Tiếng A'ou | |||
| 𖼀𖽔𖾐 | Tiếng A-Hmao | |||
| ዮ | Tiếng Aari | |||
| chagokóyo | Tiếng Aasax | |||
| azag̶aʔe | Tiếng Abaga | |||
| daaʔ | Tiếng Abai | |||
| wùbà | Tiếng Abanyom | |||
| nwoh | Tiếng Abau | |||
| ф | Tiếng Abaza | |||
| kanga | Tiếng Abidji | |||
| ekwirofum | Tiếng Abinomn | |||
| Гәдиса | Tiếng Abkhaz | |||
| ófúnē | Tiếng Abon | |||
| damvo | Tiếng Abron | |||
| ɲi | Tiếng Abure | |||
| ﺿ | Tiếng Aceh | |||
| íinetoo | Tiếng Achawa | |||
| ngïräk | Tiếng Acheron | |||
| tz'i' | Tiếng Achi | |||
| aa | Tiếng Acholi | |||
| yuwi | Tiếng Achuar | |||
| ɣ | Tiếng Adja | |||
| ﺿ | Tiếng Adygea | |||
| A | Tiếng Adzera | |||
| taban kee ferey | Tiếng Afar | |||
| ﺿ | Tiếng Afrikaans | |||
| ìnyɔ́ŋ̀kpɔ̄ | Tiếng Agatu | |||
| kesos | Tiếng Agawam | |||
| ǒ | Tiếng Aghem | |||
| ф | Tiếng Aghul | |||
| 𐕄 | Tiếng Aghwan | |||
| 𑜄𑜡𑜀𑜪𑜡𑜐𑜫 | Tiếng Ahom | |||
| dencʼii | Tiếng Ahtna | |||
| 𓅽 | Tiếng Ai Cập | |||
| sbꜣ.t | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| য় | Tiếng Aimol | |||
| cikap | Tiếng Ainu | |||
| sine-h | Tiếng Ainu Sakhalin | |||
| တပ် | Tiếng Aiton | |||
| Lico | Tiếng Aka-Bo | |||
| ङ | Tiếng Aka-Jeru | |||
| anwa | Tiếng Akan | |||
| tuna | Tiếng Akawaio | |||
| ย | Tiếng Akha | |||
| В | Tiếng Akhvakh | |||
| barbarum | Tiếng Akkad | |||
| lipat | Tiếng Aklanon | |||
| Ǎ | Tiếng Akoose | |||
| ɨkɨ | Tiếng Akuntsu | |||
| ሺ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
| aatikànko | Tiếng Alabama | |||
| saga | Tiếng Alagwa | |||
| prah | Tiếng Alak | |||
| bupam | Tiếng Alamblak | |||
| asin | Tiếng Alangan | |||
| wubu | Tiếng Alawa | |||
| tava | Tiếng Albani | |||
| tɔxɔŋ | Tiếng Alchuka | |||
| A | Tiếng Alekano | |||
| ф | Tiếng Aleut | |||
| ininì | Tiếng Algonquin | |||
| kilu | Tiếng Alsea | |||
| àkùkù | Tiếng Alumu-Tesu | |||
| ф | Tiếng Alutor | |||
| tomoki | Tiếng Ama | |||
| Č | Tiếng Amahuaca | |||
| A | Tiếng Amaimon | |||
| lalpuk | Tiếng Amal | |||
| A | Tiếng Amarasi | |||
| mereha | Tiếng Ambai | |||
| A | Tiếng Ambrak | |||
| gukwami | Tiếng Ambulas | |||
| አንገት | Tiếng Amhara | |||
| kenaw | Tiếng Amis | |||
| malayiwar | Tiếng Amurdag | |||
| yo | Tiếng Amuzgo | |||
| A | Tiếng Anal | |||
| ahiri | Tiếng Anauyá | |||
| ф | Tiếng Andi | |||
| A | Tiếng Angami | |||
| भ | Tiếng Angika | |||
| angkul | Tiếng Angkula | |||
| vindicator | Tiếng Anh | |||
| baem | Tiếng Anh Solombala | |||
| abroþennysse | Tiếng Anh cổ | |||
| writers | Tiếng Anh trung đại | |||
| ɩ | Tiếng Anii | |||
| A | Tiếng Ankave | |||
| A | Tiếng Anuki | |||
| ɩ | Tiếng Anyi | |||
| Ǫ | Tiếng Apache Tây | |||
| ỹ | Tiếng Aparaí | |||
| gô | Tiếng Apinayé | |||
| inan | Tiếng Aputai | |||
| sabado | Tiếng Aragon | |||
| A | Tiếng Araki | |||
| מ | Tiếng Aram | |||
| ബെള്ളെം | Tiếng Aranadan | |||
| иӏйа | Tiếng Archi | |||
| mìə | Tiếng Arem | |||
| ዮ | Tiếng Argobba | |||
| Ɉ | Tiếng Arhuaco | |||
| atogi | Tiếng Ari | |||
| ɨga | Tiếng Arin | |||
| Հանոյի | Tiếng Armenia | |||
| կատու | Tiếng Armenia cổ | |||
| δ | Tiếng Aromania | |||
| tomoŋ | Tiếng Ashraaf | |||
| aga | Tiếng Asi | |||
| গোম | Tiếng Assam | |||
| эш | Tiếng Assan | |||
| Ž | Tiếng Assiniboine | |||
| alta | Tiếng Asturias | |||
| tumoa | Tiếng Asumboa | |||
| अया | Tiếng Asur | |||
| Abat | Tiếng Atayal | |||
| भ | Tiếng Athpariya | |||
| akosamin | Tiếng Atikamekw | |||
| দ | Tiếng Atong (Ấn Độ) | |||
| isthehowa | Tiếng Atsahuaca | |||
| Mw | Tiếng Auhelawa | |||
| ﺿ | Tiếng Avar | |||
| ङ | Tiếng Avesta | |||
| A | Tiếng Avokaya | |||
| भ | Tiếng Awadh | |||
| ɨ | Tiếng Awing | |||
| ዮ | Tiếng Awngi | |||
| adodo | Tiếng Ayere | |||
| aru | Tiếng Aymara | |||
| körpələrinizdə | Tiếng Azerbaijan | |||
| bezlotkach | Tiếng Ba Lan | |||
| sobą | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| tơdrâu jĭt | Tiếng Ba Na | |||
| ﺿ | Tiếng Ba Tư | |||
| 𐎶𐎠𐏃 | Tiếng Ba Tư cổ | |||
| 𐫐 | Tiếng Ba Tư trung đại | |||
| 𐫐 | Tiếng Ba Tư trung đại Mani | |||
| מ | Tiếng Ba Tư-Do Thái | |||
| vati | Tiếng Babatana | |||
| takka | Tiếng Babuza | |||
| λιστο | Tiếng Bactria | |||
| ത | Tiếng Badaga | |||
| tuna | Tiếng Bagua | |||
| ф | Tiếng Bagvalal | |||
| भ | Tiếng Bahing | |||
| boogi | Tiếng Baiso | |||
| ﺾ | Tiếng Bakhtiari | |||
| 纳莫 | Tiếng Bala | |||
| ﺿ | Tiếng Balanta-Ganja | |||
| Ɓ | Tiếng Balanta-Kentohe | |||
| sula | Tiếng Bali | |||
| ф | Tiếng Baloch | |||
| ﺿ | Tiếng Balti | |||
| ߓߡߊߣߊ߲ߞߊ߲ | Tiếng Bambara | |||
| k’wissí-kuuse | Tiếng Bambassi | |||
| 𖣜 | Tiếng Bamum cổ | |||
| kaayang | Tiếng Banggai | |||
| ǔ | Tiếng Bangolan | |||
| Indunisia | Tiếng Banjar | |||
| muutaŋ | Tiếng Bankon | |||
| भ | Tiếng Bantawa | |||
| ele | Tiếng Baoule | |||
| do | Tiếng Barai | |||
| A | Tiếng Bari | |||
| wɛ̌i | Tiếng Barikewa | |||
| malef | Tiếng Barombi | |||
| malép | Tiếng Basaa | |||
| siwa | Tiếng Basay | |||
| йоҙроҡ | Tiếng Bashkir | |||
| ዮ | Tiếng Basketo | |||
| hiriburuan | Tiếng Basque | |||
| ɖ | Tiếng Bassa | |||
| Ɉ | Tiếng Bassari | |||
| abis | Tiếng Batak Simalungun | |||
| bawac | Tiếng Batek | |||
| დალე̆ | Tiếng Bats | |||
| kotor | Tiếng Batuley | |||
| mamme | Tiếng Bayern | |||
| ﺿ | Tiếng Beja | |||
| ﺿ | Tiếng Belarus | |||
| भ | Tiếng Belhariya | |||
| ï | Tiếng Beli | |||
| cq̓ | Tiếng Bella Coola | |||
| ത | Tiếng Bellara | |||
| peeme | Tiếng Belnəng | |||
| mfula | Tiếng Bemba | |||
| ዮ | Tiếng Bench | |||
| ﺿ | Tiếng Bengal | |||
| ﺿ | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| ט | Tiếng Berber-Do Thái | |||
| В | Tiếng Bezhta | |||
| ङ | Tiếng Bhil | |||
| દ | Tiếng Bhil Dungra | |||
| ea | Tiếng Bhnong | |||
| र | Tiếng Bhojpur | |||
| ଣ | Tiếng Bhumij | |||
| asei djăm | Tiếng Bih | |||
| asin | Tiếng Bikol Buhi'non | |||
| भ | Tiếng Bilaspur | |||
| ሀ | Tiếng Bilen | |||
| vati | Tiếng Birao | |||
| बलबल दाः | Tiếng Birhor | |||
| गधा | Tiếng Birjia | |||
| দ | Tiếng Bishnupriya | |||
| Vanuatu | Tiếng Bislama | |||
| ɩ | Tiếng Bissa | |||
| ย | Tiếng Bisu | |||
| ʔai vĕʔ | Tiếng Bit | |||
| ááyi'sipissaa | Tiếng Blackfoot | |||
| aru | Tiếng Blagar | |||
| ซ | Tiếng Blang | |||
| ङ | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
| ଡ଼ | Tiếng Bodo Parja | |||
| byet | Tiếng Boghom | |||
| ɛ | Tiếng Bokobaru | |||
| aga | Tiếng Bola | |||
| ତ | Tiếng Bondo | |||
| deri | Tiếng Boon | |||
| В | Tiếng Botlikh | |||
| aâ | Tiếng Bourguignon | |||
| ﺿ | Tiếng Brahui | |||
| भ | Tiếng Braj | |||
| rodoù-stur | Tiếng Breton | |||
| ย | Tiếng Bru | |||
| ອາຍີ | Tiếng Bru Tây | |||
| đinh pu | Tiếng Brâu | |||
| ф | Tiếng Budukh | |||
| aa | Tiếng Bughotu | |||
| safulo ha lima | Tiếng Buhid | |||
| ﺿ | Tiếng Bukhara | |||
| ات | Tiếng Bulgar | |||
| звезда | Tiếng Bulgari | |||
| hopulu ka onoo | Tiếng Bungku | |||
| qacila | Tiếng Bunun | |||
| ዮ | Tiếng Burji | |||
| saga | Tiếng Burunge | |||
| ﺿ | Tiếng Burushaski | |||
| сая | Tiếng Buryat | |||
| A | Tiếng Busa | |||
| siviampulu | Tiếng Bushi | |||
| itlog | Tiếng Butuanon | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| xuil nil | Tiếng Bạch Nam | |||
| xi | Tiếng Bạch Trung | |||
| yagsa | Tiếng Bảo An | |||
| уйа | Tiếng Bắc Altai | |||
| く゚むぃるっくぁ | Tiếng Bắc Amami Ōshima | |||
| gamot | Tiếng Bắc Catanduanes Bikol | |||
| Ʉ | Tiếng Bắc Emberá | |||
| Ē | Tiếng Bắc Friesland | |||
| ф | Tiếng Bắc Mansi | |||
| umculi | Tiếng Bắc Ndebele | |||
| 'mahani | Tiếng Bắc Paiute | |||
| abessiivvas | Tiếng Bắc Sami | |||
| сельчы | Tiếng Bắc Selkup | |||
| ย | Tiếng Bắc Thái | |||
| ф | Tiếng Bắc Yukaghir | |||
| alfi | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| bi³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
| qə³¹hən¹³ | Tiếng Bố Lưu | |||
| pɔn⁵⁵ | Tiếng Bố Mang | |||
| hanl | Tiếng Bố Y | |||
| aerólitos | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| ﺿ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| concha | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| h’leng goong | Tiếng Ca Dong | |||
| lok | Tiếng Ca Tua | |||
| domingo | Tiếng Cahuilla | |||
| ङ | Tiếng Camling | |||
| 𐌉 | Tiếng Camuni | |||
| õ | Tiếng Canela | |||
| jene | Tiếng Capanahua | |||
| ᗑ | Tiếng Carrier | |||
| aberracions | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| dewáhshę: | Tiếng Cayuga | |||
| ngilo | Tiếng Cebu | |||
| chuch | Tiếng Ch'orti' | |||
| A | Tiếng Chachi | |||
| مثنوى | Tiếng Chagatai | |||
| ဓ | Tiếng Chak | |||
| য় | Tiếng Chakma | |||
| ф | Tiếng Chamalal | |||
| भ | Tiếng Chamba | |||
| ajkeloki | Tiếng Chamicuro | |||
| gobietno | Tiếng Chamorro | |||
| भ | Tiếng Chantyal | |||
| chijyanꞌ | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
| fentum | Tiếng Chaura | |||
| alta | Tiếng Chavacano | |||
| ﺿ | Tiếng Chechen | |||
| भ | Tiếng Chepang | |||
| ᎠᏓᏍᏓᏴᏗᎢ | Tiếng Cherokee | |||
| slabas | Tiếng Chewong | |||
| eše'he | Tiếng Cheyenne | |||
| ङ | Tiếng Chhattisgarh | |||
| bân | Tiếng Chibcha | |||
| Ŵ | Tiếng Chichewa | |||
| ẑ | Tiếng Chilcotin | |||
| ဉ | Tiếng Chin Ekai | |||
| ঠ | Tiếng Chin Falam | |||
| ဩ | Tiếng Chin Songlai | |||
| ɇ | Tiếng Chinantec Ojitlán | |||
| chagyiih | Tiếng Chinantec Ozumacín | |||
| উ | Tiếng Chiru | |||
| ﺿ | Tiếng Chittagong | |||
| A | Tiếng Chiwere | |||
| ཆ | Tiếng Chocangacakha | |||
| hapihaksobish | Tiếng Choctaw | |||
| ડ | Tiếng Chodri | |||
| จิ | Tiếng Chong | |||
| spluh pà | Tiếng Chu Ru | |||
| ф | Tiếng Chukot | |||
| узун қурут | Tiếng Chulym | |||
| भ | Tiếng Churah | |||
| Mw | Tiếng Chuuk | |||
| хайда | Tiếng Chuvan | |||
| ноль | Tiếng Chuvash | |||
| ea | Tiếng Chăm Tây | |||
| urāṅ | Tiếng Chăm cổ | |||
| ikan yau | Tiếng Chăm Đông | |||
| so | Tiếng Chơ Ro | |||
| cơpul | Tiếng Chứt | |||
| e'e | Tiếng Cia-Cia | |||
| amôk | Tiếng Co | |||
| úni | Tiếng Cocama | |||
| tajúa | Tiếng Cochimi | |||
| A | Tiếng Cofán | |||
| A | Tiếng Comanche | |||
| ﺿ | Tiếng Comoros Maore | |||
| ɩ | Tiếng Comox | |||
| ⲣⲉϥϯⲥⲃⲱ | Tiếng Copt | |||
| yethow | Tiếng Cornwall | |||
| latte | Tiếng Corse | |||
| čéetaqm | Tiếng Cowlitz | |||
| ᓃᐲᔾ | Tiếng Cree | |||
| mahkêsîs | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| chat | Tiếng Creole Antilles | |||
| Ẑ | Tiếng Creole Guinea-Bissau | |||
| aboli | Tiếng Creole Haiti | |||
| lhistoire | Tiếng Creole Louisiana | |||
| malfeter | Tiếng Creole Mauritius | |||
| kabang | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| aláakko | Tiếng Crow | |||
| silevsün | Tiếng Cuman | |||
| Kawi̱kawicham | Tiếng Cupeño | |||
| niyog | Tiếng Cuyunon | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| 睏 | Tiếng Cám | |||
| đhêl | Tiếng Cơ Tu | |||
| a-ap | Tiếng Cơ Tu Phương | |||
| ດາກ | Tiếng Cơ Tu Tây | |||
| ngà | Tiếng Cống | |||
| waŋ³³ | Tiếng Cờ Lao Trắng | |||
| rii | Tiếng Daasanach | |||
| lama | Tiếng Dabarre | |||
| δ | Tiếng Dacia | |||
| Ų | Tiếng Dadibi | |||
| ɣ | Tiếng Dagbani | |||
| ዳሃሊክ | Tiếng Dahalik | |||
| daßi | Tiếng Dahalo | |||
| ché | Tiếng Dakota | |||
| affuar | Tiếng Dalmatia | |||
| ɩ | Tiếng Dan | |||
| ခိအ် | Tiếng Danau | |||
| ɓ | Tiếng Dangaléat | |||
| ဃ | Tiếng Danu | |||
| भ | Tiếng Danuwar | |||
| ﺿ | Tiếng Dargwa | |||
| aang | Tiếng Daur | |||
| kutt-uwa | Tiếng Dawro | |||
| q'unt'ogh | Tiếng Deg Xinag | |||
| Ḍ | Tiếng Degema | |||
| Ų | Tiếng Denesuline | |||
| ৰ | Tiếng Deori | |||
| ତ | Tiếng Desiya | |||
| भ | Tiếng Dhanka | |||
| भ | Tiếng Dhatki | |||
| भ | Tiếng Dhimal | |||
| र | Tiếng Dhivehi | |||
| ડ | Tiếng Dhodia | |||
| manuk | Tiếng Dibabawon | |||
| ф | Tiếng Digan | |||
| buma | Tiếng Dimasa | |||
| ዲ | Tiếng Dime | |||
| ɣ | Tiếng Dinka | |||
| mash | Tiếng Dirasha | |||
| č | Tiếng Ditidaht | |||
| ዮ | Tiếng Dizi | |||
| ṯ | Tiếng Djinang | |||
| ז | Tiếng Do Thái | |||
| ט | Tiếng Do Thái cổ đại | |||
| र | Tiếng Dogri | |||
| tłı̨ | Tiếng Dogrib | |||
| амаһаа | Tiếng Dolgan | |||
| ཤ | Tiếng Dolpo | |||
| ﺿ | Tiếng Domari | |||
| ટ | Tiếng Dubla | |||
| полгаш | Tiếng Dukha | |||
| भ | Tiếng Dumi | |||
| rueh | Tiếng Dusun Witu | |||
| A | Tiếng Duun | |||
| بىلەك | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| 𐽶𐽷𐽶 | Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ | |||
| bakɔnɔ | Tiếng Dyula | |||
| སྣུམ༌འཁོར༌ | Tiếng Dzongkha | |||
| 𒇷 | Tiếng Ebla | |||
| mmọñ | Tiếng Ebughu | |||
| ɖ | Tiếng Ede Ica | |||
| ato | Tiếng Ede Idaca | |||
| Mw | Tiếng Edo | |||
| mmọñ | Tiếng Efai | |||
| mmọñ | Tiếng Efik | |||
| ninye | Tiếng Eipomek | |||
| ǝ | Tiếng Ejagham | |||
| yíi t'ómon | Tiếng El Molo | |||
| 𒆷 | Tiếng Elam | |||
| δ | Tiếng Elymi | |||
| õ | Tiếng Emberá-Chamí | |||
| õ | Tiếng Emberá-Tadó | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| ф | Tiếng Enets lãnh nguyên | |||
| ф | Tiếng Enets rừng | |||
| ḍ | Tiếng Engenni | |||
| ǹzú | Tiếng Eotile | |||
| amịnị | Tiếng Epie | |||
| ф | Tiếng Erzya | |||
| A | Tiếng Esan | |||
| muna | Tiếng Ese | |||
| murù | Tiếng Esimbi | |||
| avastama | Tiếng Estonia | |||
| δ | Tiếng Eteocrete | |||
| 𐌇 | Tiếng Etrusca | |||
| тимана | Tiếng Even | |||
| умун няма̄ | Tiếng Evenk | |||
| fiawo | Tiếng Ewe | |||
| tsa:dla:Xe’ | Tiếng Eyak | |||
| hoixhi | Tiếng Fala | |||
| 𐌓 | Tiếng Falisci | |||
| mfula | Tiếng Fanagalo | |||
| tú | Tiếng Faroe | |||
| A | Tiếng Fe'fe' | |||
| wai | Tiếng Fiji | |||
| aman | Tiếng Fogaha | |||
| ipu | Tiếng Foi | |||
| adlokpo | Tiếng Fon | |||
| anehka | Tiếng Fox | |||
| travalyer | Tiếng Franco-Provençal | |||
| A | Tiếng Franken Trung | |||
| aapje | Tiếng Frisia Saterland | |||
| ᛖ | Tiếng Frisia cổ | |||
| potassi | Tiếng Friuli | |||
| ﺿ | Tiếng Fula | |||
| Ʉ | Tiếng Fur | |||
| A | Tiếng Ga | |||
| tolay | Tiếng Gaddang | |||
| भ | Tiếng Gaddi | |||
| dùl | Tiếng Gael Scotland | |||
| üürek | Tiếng Gagauz | |||
| 𑚌 | Tiếng Gahri | |||
| Γ | Tiếng Galati | |||
| involuntarios | Tiếng Galicia | |||
| abades | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| भ | Tiếng Gamit | |||
| ዮ | Tiếng Gamo | |||
| ङ | Tiếng Garasia Adiwasi | |||
| भ | Tiếng Garasia Rajput | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| chipu | Tiếng Garo | |||
| soddon | Tiếng Garre | |||
| ତ | Tiếng Gata' | |||
| ﺿ | Tiếng Gawar-Bati | |||
| ዮ | Tiếng Gayil | |||
| ngu | Tiếng Gbanziri | |||
| ɣ | Tiếng Gbe Saxwe | |||
| ɣ | Tiếng Gbe Waci | |||
| pobo | Tiếng Gbiri-Niragu | |||
| ሺ | Tiếng Gedeo | |||
| ɣ | Tiếng Gen | |||
| ዮ | Tiếng Geʽez | |||
| ɣ | Tiếng Ghadames | |||
| ǒ | Tiếng Ghomala' | |||
| ighumhi | Tiếng Ghotuo | |||
| kĕ | Tiếng Gia Rai | |||
| Ĩ | Tiếng Gikuyu | |||
| ﺿ | Tiếng Gilak | |||
| A | Tiếng Gimi (Goroka) | |||
| bogool | Tiếng Girirra | |||
| rang | Tiếng Giẻ | |||
| ф | Tiếng Godoberi | |||
| ሺ | Tiếng Gofa | |||
| rua | Tiếng Gone Dau | |||
| oona | Tiếng Gorowa | |||
| 𐌱𐌰𐌹𐍄𐍂𐌴𐌹 | Tiếng Goth | |||
| a'arpoq | Tiếng Greenland | |||
| სანთელი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| ט | Tiếng Gruzia-Do Thái | |||
| pinoa | Tiếng Guajajára | |||
| ʔɨ | Tiếng Guajá | |||
| achicaxna | Tiếng Guanche | |||
| Ĩ | Tiếng Guaraní | |||
| 𑚑 | Tiếng Gujar | |||
| ﺿ | Tiếng Gujarat | |||
| ñíma | Tiếng Gulimancema | |||
| ዮ | Tiếng Gumuz | |||
| aklasu | Tiếng Gun | |||
| lɔkɔ | Tiếng Gurenne | |||
| Ǫ | Tiếng Gwichʼin | |||
| ea | Tiếng H'roi | |||
| 転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
| ዮ | Tiếng Hadiyya | |||
| Ĝ | Tiếng Haida | |||
| lendepandans | Tiếng Haiti | |||
| বাজাৰ | Tiếng Hajong | |||
| झ | Tiếng Halba | |||
| A | Tiếng Halkomelem | |||
| ዮ | Tiếng Hamer-Banna | |||
| ᜧ | Tiếng Hanunoo | |||
| ﺿ | Tiếng Harari | |||
| 𒇷 | Tiếng Hatti | |||
| ﺿ | Tiếng Hausa | |||
| hink | Tiếng Haush | |||
| ŧ | Tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai | |||
| tahi | Tiếng Hawaii | |||
| ﺿ | Tiếng Hazara | |||
| ḷ | Tiếng Heiltsuk | |||
| ḓ | Tiếng Herero | |||
| iman | Tiếng Higaonon | |||
| gamot | Tiếng Hiligaynon | |||
| टिकट | Tiếng Hindi | |||
| bherraa | Tiếng Hindi Fiji | |||
| ﺾ | Tiếng Hindko Bắc | |||
| Ц | Tiếng Hinukh | |||
| 𒇷 | Tiếng Hitti | |||
| aek | Tiếng Hlai | |||
| ଣ | Tiếng Ho | |||
| kuma | Tiếng Hoava | |||
| hoo’arohą | Tiếng Hocak | |||
| ಹ | Tiếng Holiya | |||
| pʼóʃì dä̀ká kʼwítsì ʔòttá dòmbó | Tiếng Hozo | |||
| padham jât | Tiếng Hrê | |||
| mà | Tiếng Hu | |||
| ך | Tiếng Hulaulá | |||
| tag | Tiếng Hungari | |||
| kihívásoknak | Tiếng Hungary | |||
| Derner | Tiếng Hunsrik | |||
| в | Tiếng Hunzib | |||
| A | Tiếng Hupa | |||
| 𒉿 | Tiếng Hurri | |||
| κατουρλιά | Tiếng Hy Lạp | |||
| δ | Tiếng Hy Lạp Cappadocia | |||
| ф | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
| τᾶς | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| 𐃹 | Tiếng Hy Lạp thời Mycenae | |||
| ǒ | Tiếng Hyam | |||
| zitje | Tiếng Hà Lan | |||
| pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
| ᚾ | Tiếng Hà Lan cổ | |||
| derde | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| kơl | Tiếng Hà Lăng | |||
| mò sứ trxa nhí | Tiếng Hà Nhì | |||
| display | Tiếng Hòa Lan | |||
| steade | Tiếng Hạ Saxon Hà Lan | |||
| wumje | Tiếng Hạ Sorb | |||
| ä | Tiếng Hạ Đức | |||
| doot | Tiếng Hạ Đức Mennonite | |||
| Aadboors | Tiếng Hạ Đức tại Đức | |||
| xöiö | Tiếng Iaai | |||
| suhong | Tiếng Ibaloi | |||
| manuk | Tiếng Iban | |||
| duwa | Tiếng Ibanag | |||
| chimban | Tiếng Ibatan | |||
| ọ | Tiếng Ibibio | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Ibino | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Ibuoro | |||
| fætur | Tiếng Iceland | |||
| begkas | Tiếng Ida'an | |||
| verbi | Tiếng Ido | |||
| ãci | Tiếng Idu | |||
| ɖ | Tiếng Ifè | |||
| Ẹ | Tiếng Igala | |||
| Ọnwụtalobi | Tiếng Igbo | |||
| ɣ | Tiếng Ikposo | |||
| Ẹ | Tiếng Ikwere | |||
| qal | Tiếng Ili Turki | |||
| daak | Tiếng Ilokano | |||
| awal | Tiếng Indonesia | |||
| nationaliteit | Tiếng Indonesia Peranakan | |||
| verbi | Tiếng Ingria | |||
| ﺿ | Tiếng Ingush | |||
| ዮ | Tiếng Inor | |||
| ဃ | Tiếng Intha | |||
| ᐃᔨ | Tiếng Inuktitut | |||
| iñuich | Tiếng Inupiaq | |||
| saga | Tiếng Iraqw | |||
| long | Tiếng Ireland | |||
| thés | Tiếng Ireland cổ | |||
| நாய் | Tiếng Irula | |||
| ย | Tiếng Isan | |||
| ato | Tiếng Isnag | |||
| imiliki | Tiếng Isoko | |||
| Ć | Tiếng Istria Rumani | |||
| ɨ | Tiếng Itaŋikom | |||
| ф | Tiếng Itelmen | |||
| wanu’we | Tiếng Itonama | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Itu Mbon Uzo | |||
| apat | Tiếng Ivatan | |||
| jirradad | Tiếng Iwaidja | |||
| ac' | Tiếng Ixil | |||
| n̈ | Tiếng Jacaltec | |||
| cememei | Tiếng Jah Hut | |||
| warisei | Tiếng Jamamadí | |||
| ʁmbɣi | Tiếng Japhug | |||
| niwni | Tiếng Jaqaru | |||
| ङ | Tiếng Jarawa | |||
| ﺿ | Tiếng Java | |||
| manuk | Tiếng Java cổ | |||
| brug | Tiếng Javindo | |||
| sblas | Tiếng Jehai | |||
| ᄌᆞ미지다 | Tiếng Jeju | |||
| telefoon | Tiếng Jiiddu | |||
| ཤ | Tiếng Jirel | |||
| ຈຼ໌ຣູະ | Tiếng Jru' | |||
| ଣ | Tiếng Juang | |||
| ï | Tiếng Jumjum | |||
| ତ | Tiếng Juray | |||
| oq | Tiếng Juǀ'hoan | |||
| ø | Tiếng Jylland | |||
| sơmvát | Tiếng K'Ho | |||
| kab' | Tiếng K'iche' | |||
| дыгъурыгъу | Tiếng Kabardia | |||
| ɣ | Tiếng Kabiye | |||
| papáia | Tiếng Kabuverdianu | |||
| ﺿ | Tiếng Kabyle | |||
| က | Tiếng Kachin | |||
| ဓ | Tiếng Kadu | |||
| ሺ | Tiếng Kafa | |||
| ỹ | Tiếng Kaingang | |||
| ш | Tiếng Kaitag | |||
| A | Tiếng Kakabai | |||
| ﺿ | Tiếng Kalam | |||
| banga | Tiếng Kalanguya | |||
| sêpulu pitu | Tiếng Kalao | |||
| manuk | Tiếng Kalinga Limos | |||
| س | Tiếng Kalkot | |||
| миңһн | Tiếng Kalmyk | |||
| ä | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
| сейʼбӱ | Tiếng Kamassia | |||
| trayinta | Tiếng Kamayo | |||
| ሺ | Tiếng Kambaata | |||
| eya | Tiếng Kamula | |||
| ’Akori | Tiếng Kanakanavu | |||
| ဓ | Tiếng Kanan | |||
| gelak | Tiếng Kangean | |||
| balingkaog | Tiếng Kankanaey | |||
| ಸ್ತ್ರೀಯರು | Tiếng Kannada | |||
| ಗ | Tiếng Kannada cổ | |||
| भ | Tiếng Kannauj | |||
| ﺾ | Tiếng Kanuri | |||
| manuk | Tiếng Kapampangan | |||
| bogobogo | Tiếng Kapingamarangi | |||
| aq’awach | Tiếng Kaqchikel | |||
| табан | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| йэль | Tiếng Karaim | |||
| õ | Tiếng Karajá | |||
| qoyan | Tiếng Karakalpak | |||
| ﺿ | Tiếng Karakhanid | |||
| pisos | Tiếng Karao | |||
| Ц | Tiếng Karata | |||
| দ | Tiếng Karbi | |||
| ф | Tiếng Karelia | |||
| က | Tiếng Karen Bwe | |||
| ထ | Tiếng Karen Geba | |||
| ထ | Tiếng Karen Geko | |||
| ဃ | Tiếng Karen Mobwa | |||
| ၡ | Tiếng Karen Paku | |||
| က | Tiếng Karen S'gaw | |||
| pakira | Tiếng Kari'na | |||
| ese | Tiếng Karitiâna | |||
| A | Tiếng Kashaya | |||
| र | Tiếng Kashmir | |||
| biksama | Tiếng Kaszëb | |||
| บ | Tiếng Katang Bắc | |||
| qeluqung | Tiếng Kavalan | |||
| ជែន | Tiếng Kavet | |||
| A | Tiếng Kawésqar | |||
| ỹ | Tiếng Kayapó | |||
| भ | Tiếng Kayort | |||
| қалмен | Tiếng Kazakh | |||
| palah | Tiếng Kensiu | |||
| Ʉ | Tiếng Kenyang | |||
| آب | Tiếng Kerman | |||
| қо’к | Tiếng Ket | |||
| Ағбан | Tiếng Khakas | |||
| alta | Tiếng Khalaj | |||
| ङ | Tiếng Khaling | |||
| भ | Tiếng Kham Gamale | |||
| भ | Tiếng Kham Parbate Tây | |||
| भ | Tiếng Kham Parbate Đông | |||
| भ | Tiếng Kham Sheshi | |||
| ཐ | Tiếng Khamba | |||
| က | Tiếng Khamti | |||
| က | Tiếng Khamyang | |||
| jijo | Tiếng Khang Gia | |||
| ф | Tiếng Khanty | |||
| ଣ | Tiếng Kharia | |||
| langïap | Tiếng Khasi | |||
| ח𐰂𐰵𐰆𐰺𐰇𐰢 | Tiếng Khazar | |||
| ཆེར་བླེ་ | Tiếng Khengkha | |||
| Ē | Tiếng Khiamniungan | |||
| ф | Tiếng Khinalug | |||
| 𘭶𘰥 𘱚 | Tiếng Khiết Đan | |||
| ខៀវ | Tiếng Khmer | |||
| ย | Tiếng Khmer Surin | |||
| កំវង៑ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| î | Tiếng Khoekhoe | |||
| awr | Tiếng Kholosi | |||
| ﺿ | Tiếng Khowar | |||
| ร | Tiếng Khuen | |||
| в | Tiếng Khvarshi | |||
| ﺿ | Tiếng Khwarezm | |||
| Hak-kâ-fa | Tiếng Khách Gia | |||
| phá | Tiếng Kháng | |||
| sia | Tiếng Khùa | |||
| ᨽᩣᩈᩣ | Tiếng Khün | |||
| เบ้ด | Tiếng Khơ Mú | |||
| zhueav | Tiếng Khương Bắc | |||
| mahkwa | Tiếng Kickapoo | |||
| 鴉 | Tiếng Kikai | |||
| ɕibɕiki | Tiếng Kili | |||
| khwêtd | Tiếng Kim Môn | |||
| 𑚊 | Tiếng Kinnaur | |||
| ikan | Tiếng Kintaq | |||
| b̶à:sàtk’áu: | Tiếng Kiowa | |||
| A | Tiếng Kiribati | |||
| lágá | Tiếng Kirike | |||
| ତ | Tiếng Kisan | |||
| ሺ | Tiếng Kistane | |||
| zulu | Tiếng Kituba | |||
| c'éʔc'əm' | Tiếng Klallam | |||
| מ | Tiếng Knaan | |||
| ŋâo | Tiếng Koalib | |||
| A | Tiếng Kobon | |||
| ৰ | Tiếng Koch | |||
| সমান | Tiếng Koda | |||
| ಆನೆ | Tiếng Kodava | |||
| ﺿ | Tiếng Kohistan | |||
| сӱл | Tiếng Koibal | |||
| দ | Tiếng Kok Borok | |||
| మాక్ | Tiếng Kolami | |||
| bana | Tiếng Kolhe | |||
| ઢ | Tiếng Koli Kachi | |||
| ﺾ | Tiếng Koli Parkar | |||
| ઢ | Tiếng Koli Wadiyara | |||
| 𐍐𐍙 | Tiếng Komi cổ | |||
| ф | Tiếng Komi-Permyak | |||
| ф | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| ଡ଼ | Tiếng Konda-Dora | |||
| र | Tiếng Konkan | |||
| aata | Tiếng Konso | |||
| Ʉ | Tiếng Koonzime | |||
| ዮ | Tiếng Koore | |||
| ಗ | Tiếng Koraga Korra | |||
| ಗ | Tiếng Koraga Mudu | |||
| गेलदोअरय | Tiếng Korku | |||
| ф | Tiếng Koryak | |||
| alčin-tamšu | Tiếng Kott | |||
| ଡ଼ | Tiếng Koya | |||
| ɓ | Tiếng Kpelle Guinea | |||
| កា | Tiếng Kraol | |||
| ḷ | Tiếng Kresh | |||
| A | Tiếng Krio | |||
| ត្រូវ | Tiếng Krung | |||
| г | Tiếng Krymchak | |||
| ф | Tiếng Kryts | |||
| ȼ | Tiếng Ktunaxa | |||
| ф | Tiếng Kubachi | |||
| ത | Tiếng Kudiya | |||
| ङ | Tiếng Kudmal | |||
| ତ | Tiếng Kui (Ấn Độ) | |||
| ତ | Tiếng Kui Dawik | |||
| भ | Tiếng Kukna | |||
| 𑚊 | Tiếng Kullu | |||
| ompulu so'sio | Tiếng Kumbewaha | |||
| 'ensnyaaw | Tiếng Kumeyaay | |||
| Къандавур авул | Tiếng Kumyk | |||
| ﺿ | Tiếng Kumzar | |||
| ﺿ | Tiếng Kundal Shahi | |||
| 砂 | Tiếng Kunigami | |||
| ф | Tiếng Kurd | |||
| ത | Tiếng Kurichiya | |||
| xeber | Tiếng Kurmanji | |||
| ཆ | Tiếng Kurtokha | |||
| ಗ | Tiếng Kurumba Alu | |||
| ത | Tiếng Kurumba Attapady | |||
| ത | Tiếng Kurumba Betta | |||
| ಗ | Tiếng Kurumba Jennu | |||
| ಹ | Tiếng Kurumba Kannada | |||
| ത | Tiếng Kurumba Mullu | |||
| ﺿ | Tiếng Kutch | |||
| ତ | Tiếng Kuvi | |||
| ย | Tiếng Kuy | |||
| harmaja | Tiếng Kven | |||
| haka | Tiếng Kw'adza | |||
| A | Tiếng Kwak'wala | |||
| 额穆 | Tiếng Kyakala | |||
| жүз | Tiếng Kyrgyz | |||
| tahay | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| ŋ | Tiếng Kâte | |||
| ta3 | Tiếng La Ha | |||
| teod | Tiếng La Hủ | |||
| Ɓ | Tiếng Laalaa | |||
| ཆ | Tiếng Ladakh | |||
| Ë | Tiếng Ladin | |||
| espaldas | Tiếng Ladino | |||
| ﺿ | Tiếng Lahnda | |||
| ဓ | Tiếng Lahta | |||
| ﺿ | Tiếng Lak | |||
| س | Tiếng Laki | |||
| Č | Tiếng Lakota | |||
| ɖ | Tiếng Lama Gur | |||
| ढ | Tiếng Lambadi | |||
| auta | Tiếng Lamboya | |||
| niy | Tiếng Lanoh | |||
| ฉ | Tiếng Laomian | |||
| ﺾ | Tiếng Lar | |||
| ompulu ɗo'rua | Tiếng Lasalimu | |||
| က | Tiếng Lashi | |||
| audzieknis | Tiếng Latgale | |||
| commeminerim | Tiếng Latinh | |||
| liguri | Tiếng Latinh} | |||
| nahoh | Tiếng Latundê | |||
| melnaugļu aronija | Tiếng Latvia | |||
| beko | Tiếng Lavukaleve | |||
| ย | Tiếng Lawa Tây | |||
| ย | Tiếng Lawa Đông | |||
| taman | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| 𐌓 | Tiếng Lemnos | |||
| ᰅᰫ | Tiếng Lepcha | |||
| 𐌓 | Tiếng Leponti | |||
| ﺿ | Tiếng Lezgi | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| ˌpɑtɔˈfulu | Tiếng Liabuku | |||
| duna | Tiếng Libido | |||
| æ | Tiếng Liguria | |||
| Ʉ | Tiếng Limbum | |||
| ö | Tiếng Limburg | |||
| toneru | Tiếng Lindu | |||
| ǒ | Tiếng Lingala | |||
| ך | Tiếng Lishana Deni | |||
| ך | Tiếng Lishanid Noshan | |||
| priebalsių | Tiếng Litva | |||
| õ | Tiếng Livonia | |||
| kolmaspäivy | Tiếng Livvi | |||
| Ɓ | Tiếng Lobi | |||
| vi | Tiếng Lojban | |||
| མ | Tiếng Loke | |||
| papáia | Tiếng Lokono | |||
| rizz | Tiếng Lombard | |||
| grâsse tîrre | Tiếng Lorrain | |||
| A | Tiếng Lou | |||
| ɣ | Tiếng Lukpa | |||
| a- | Tiếng Luo | |||
| ﺾ | Tiếng Lur Bắc | |||
| ﺾ | Tiếng Lur Nam | |||
| gʷə- | Tiếng Lushootseed | |||
| zaa | Tiếng Lutuv | |||
| 𑈝 | Tiếng Luwati | |||
| 𒇷 | Tiếng Luwi | |||
| Mechanik | Tiếng Luxembourg | |||
| 𐊃 | Tiếng Lycia | |||
| bysotti | Tiếng Lyngngam | |||
| kolme | Tiếng Lyydi | |||
| ຮ່າໂນຍ | Tiếng Lào | |||
| ꉢ | Tiếng Lô Lô | |||
| ย | Tiếng Lự | |||
| neh | Tiếng M'Nông Nam | |||
| so | Tiếng M'Nông Trung | |||
| ple pueh | Tiếng M'Nông Đông | |||
| oq | Tiếng Ma Thoa | |||
| sueipulu | Tiếng Ma'anyan | |||
| kuma | Tiếng Maaka | |||
| ዮ | Tiếng Maale | |||
| aare | Tiếng Maasai | |||
| toory | Tiếng Maay | |||
| ﺾ | Tiếng Mabang | |||
| ветеринар | Tiếng Macedoni | |||
| δ | Tiếng Macedoni cổ đại | |||
| ﺾ | Tiếng Madura | |||
| 𑂣𑂩𑂰𑂞 | Tiếng Magaha | |||
| ङ | Tiếng Magar Tây | |||
| र | Tiếng Magar Đông | |||
| vaini | Tiếng Magori | |||
| ﺾ | Tiếng Maguindanao | |||
| do | Tiếng Mah Meri | |||
| ଣ | Tiếng Mahal | |||
| र | Tiếng Maithil | |||
| ዮ | Tiếng Majang | |||
| บ | Tiếng Mal | |||
| ﺿ | Tiếng Malagasy | |||
| ത | Tiếng Malavedan | |||
| ത | Tiếng Malayalam | |||
| ismijiet | Tiếng Malta | |||
| koom | Tiếng Mampruli | |||
| Ç | Tiếng Man | |||
| ତ | Tiếng Manda (Ấn Độ) | |||
| úni | Tiếng Mandahuaca | |||
| भ | Tiếng Mandi | |||
| ﺿ | Tiếng Mandinka | |||
| numur | Tiếng Mangas | |||
| acu | Tiếng Manggarai | |||
| wolian | Tiếng Mangghuer | |||
| দ | Tiếng Manipur | |||
| ŧ | Tiếng Mankanya | |||
| ത | Tiếng Mannan | |||
| asin | Tiếng Mansaka | |||
| ф | Tiếng Mansi | |||
| က | Tiếng Manumanaw | |||
| xit | Tiếng Mao Nam | |||
| amokura | Tiếng Maori | |||
| ṯ | Tiếng Mapuche | |||
| banig | Tiếng Maranao | |||
| र | Tiếng Marathi | |||
| ф | Tiếng Mari | |||
| ш | Tiếng Mari Tây | |||
| абажурым | Tiếng Mari Đông | |||
| က | Tiếng Marma | |||
| om̧ | Tiếng Marshall | |||
| ﺿ | Tiếng Marwar | |||
| gamot | Tiếng Masbatenyo | |||
| бу | Tiếng Mator | |||
| aak | Tiếng Maya Yucatán | |||
| ꞹ | Tiếng Mazahua Michoacán | |||
| ⱥ | Tiếng Mazahua Trung | |||
| ﺿ | Tiếng Mazandaran | |||
| ዮ | Tiếng Me'en | |||
| ntsə | Tiếng Medumba | |||
| حورم | Tiếng Mehri | |||
| የ | Tiếng Melo | |||
| ⱡ | Tiếng Melpa | |||
| ﺿ | Tiếng Memon | |||
| a | Tiếng Mende | |||
| wēkopemeh | Tiếng Menominee | |||
| talinga | Tiếng Mentawai | |||
| wasnar | Tiếng Meriam | |||
| 𐌐 | Tiếng Messapio | |||
| agumegw | Tiếng Mi'kmaq | |||
| mahkwa | Tiếng Miami | |||
| kasiak balado | Tiếng Minangkabau | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| har | Tiếng Minriq | |||
| bateik | Tiếng Mintil | |||
| anchir la mula | Tiếng Miranda | |||
| aru | Tiếng Mixtec Chayuco | |||
| あみ | Tiếng Miyako | |||
| tawlh ru | Tiếng Mizo | |||
| က | Tiếng Miến Điện | |||
| gaijh | Tiếng Mlabri | |||
| ﺿ | Tiếng Mogholi | |||
| Ē | Tiếng Moglena-Rumani | |||
| waloy | Tiếng Moken | |||
| awal | Tiếng Mokil | |||
| ตืเลย | Tiếng Moklen | |||
| ф | Tiếng Moksha | |||
| manuk | Tiếng Molbog | |||
| dalii | Tiếng Mongghul | |||
| mosanang | Tiếng Mongondow | |||
| kukuya | Tiếng Mooré | |||
| Ḏ | Tiếng Moro | |||
| Ṛ | Tiếng Morokodo | |||
| ﺿ | Tiếng Mozarab | |||
| ame | Tiếng Mpade | |||
| ธ | Tiếng Mpi | |||
| kəʔoi | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| ത | Tiếng Muduga | |||
| pitu | Tiếng Muna | |||
| भ | Tiếng Munda | |||
| ŋgi | Tiếng Mundabli | |||
| जोजो | Tiếng Mundari | |||
| ﺾ | Tiếng Munji | |||
| maalaxkwsiit | Tiếng Munsee | |||
| ḏ | Tiếng Murle | |||
| ዮ | Tiếng Mursi | |||
| Ē | Tiếng Muscogee | |||
| പ | Tiếng Muthuvan | |||
| Ē | Tiếng Mwotlap | |||
| 睏 | Tiếng Mân Nam | |||
| 美人紅影 | Tiếng Mân Trung | |||
| ti-tu-bāng | Tiếng Mân Tuyền Chương | |||
| Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | Tiếng Mân Đông | |||
| اينا | Tiếng Mã Lai | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Ambon | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Baba | |||
| ﺿ | Tiếng Mã Lai Brunei | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Kedah | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Pattani | |||
| 𑼔 | Tiếng Mã Lai cổ | |||
| pơráu | Tiếng Mã Liềng | |||
| ᠣᡴ᠋ᡨ᠋ᠣ | Tiếng Mãn Châu | |||
| က | Tiếng Môn | |||
| กะจิน | Tiếng Môn Thái | |||
| က | Tiếng Môn cổ | |||
| ဂၠုၚ် | Tiếng Môn trung đại | |||
| tưv | Tiếng Mông | |||
| сая | Tiếng Mông Cổ | |||
| сая | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| ᡀᠠᠰᠠ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| ᠮᠠᠷᠠᠯ | Tiếng Mông Cổ trung đại | |||
| 𞅃 | Tiếng Mông Trắng | |||
| 𞅃 | Tiếng Mông Xanh | |||
| pu ô | Tiếng Mơ Nâm | |||
| đác lào | Tiếng Mường | |||
| kêk | Tiếng Mạ | |||
| caŋ⁴ | Tiếng Mảng | |||
| zi³³ | Tiếng Na Miểu | |||
| avskjære | Tiếng Na Uy | |||
| omrissene | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| astrologien | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| anyaarɛɛ | Tiếng Nafaanra | |||
| য় | Tiếng Naga Chothe | |||
| Ē | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| axolotl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| эр кижи | Tiếng Nam Altai | |||
| あみ | Tiếng Nam Amami Ōshima | |||
| మాక్ | Tiếng Nam Kolami | |||
| ф | Tiếng Nam Mansi | |||
| indaba | Tiếng Nam Ndebele | |||
| ö | Tiếng Nam Sami | |||
| dechį | Tiếng Nam Slavey | |||
| ยัง | Tiếng Nam Thái | |||
| ﺿ | Tiếng Nam Uzbek | |||
| ньаҕанбооодьэ тысяча | Tiếng Nam Yukaghir | |||
| beel | Tiếng Nam Động | |||
| ĩ̱³yau³sxu² | Tiếng Nambikwara | |||
| дилуэктэ | Tiếng Nanai | |||
| ʌ | Tiếng Nankina | |||
| latte | Tiếng Napoli | |||
| ara | Tiếng Nauru | |||
| shidibé | Tiếng Navajo | |||
| Ṛ | Tiếng Ndogo | |||
| Afganistan | Tiếng Ndonga | |||
| aman | Tiếng Nefusa | |||
| ф | Tiếng Negidal | |||
| ямʼ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| ф | Tiếng Nenets rừng | |||
| र | Tiếng Nepal | |||
| र | Tiếng Newa | |||
| конферансье | Tiếng Nga | |||
| oq | Tiếng Ngalum | |||
| ф | Tiếng Nganasan | |||
| ṇ | Tiếng Ngas | |||
| Ÿ | Tiếng Ngiemboon | |||
| ẅ | Tiếng Ngomba | |||
| tàng | Tiếng Nguồn | |||
| 吴语 | Tiếng Ngô | |||
| so | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| piə³¹ | Tiếng Nha Lang | |||
| murakipí | Tiếng Nheengatu | |||
| 去汾 | Tiếng Nhu Nhiên | |||
| dryi hzho | Tiếng Nhĩ Tô | |||
| 智晃 | Tiếng Nhật | |||
| 雄 | Tiếng Nhật cổ | |||
| av | Tiếng Nicobar Car | |||
| āṅ nô | Tiếng Nicobar Nam | |||
| en-koin | Tiếng Nicobar Trung | |||
| Ē | Tiếng Niue | |||
| ф | Tiếng Nivkh | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Nkari | |||
| kantɔ | Tiếng Nkonya | |||
| aman | Tiếng Nobiin | |||
| бесик | Tiếng Nogai | |||
| ɓ | Tiếng Noon | |||
| 𐌓 | Tiếng Noreia | |||
| acièrs | Tiếng Norman | |||
| ﺾ | Tiếng Nubi | |||
| ɣ | Tiếng Nuer | |||
| Č | Tiếng Nuu-chah-nulth | |||
| ย | Tiếng Nyah Kur | |||
| ข | Tiếng Nyaw | |||
| ร | Tiếng Nyeu | |||
| avoka | Tiếng Nzadi | |||
| kha nắt | Tiếng Nùng | |||
| ăn slừn | Tiếng Nùng Vẻn | |||
| mʘôa | Tiếng Nǀuu | |||
| sseiqmiq | Tiếng Nạp Tây | |||
| abka | Tiếng Nữ Chân | |||
| ḍ | Tiếng O'odham | |||
| N̈ | Tiếng Ocaina | |||
| alemandas | Tiếng Occitan | |||
| ərimi | Tiếng Ogbronuagum | |||
| ᡆᡕᡆᡇᡐᠠᠨ | Tiếng Oirat | |||
| yay | Tiếng Ojibwe | |||
| ɣ | Tiếng Okanagan | |||
| 花 | Tiếng Okinawa | |||
| 鴉 | Tiếng Okinoerabu | |||
| цивиль | Tiếng Omok | |||
| čʼaˁawa | Tiếng Ongota | |||
| ଣ | Tiếng Oriya | |||
| ତ | Tiếng Oriya Adiwasi | |||
| gara | Tiếng Orma | |||
| ﺾ | Tiếng Ormur | |||
| ф | Tiếng Oroch | |||
| иландō | Tiếng Orok | |||
| ﺿ | Tiếng Oromo | |||
| shambaa | Tiếng Oromo Nam | |||
| saddeettama | Tiếng Oromo Đông | |||
| dʒapkʊn | Tiếng Oroqen | |||
| akxa | Tiếng Osage | |||
| 𐌇 | Tiếng Osci | |||
| ф | Tiếng Ossetia | |||
| Ζ | Tiếng Ossetia cổ | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| ዮ | Tiếng Oyda | |||
| khùn tằng | Tiếng Pa Dí | |||
| a-ăi kiteng | Tiếng Pa Kô | |||
| က | Tiếng Pa'O | |||
| ङ | Tiếng Paharia Kumarbhag | |||
| ङ | Tiếng Paharia Sauria | |||
| qezung | Tiếng Paiwan | |||
| walupuluh | Tiếng Paku | |||
| 𒄩 | Tiếng Pala | |||
| hong | Tiếng Palau | |||
| က | Tiếng Palaung Ruching | |||
| က | Tiếng Palaung Rumai | |||
| က | Tiếng Palaung Shwe | |||
| manuk | Tiếng Palawano Brooke's Point | |||
| ย | Tiếng Pali | |||
| seʔise | Tiếng Pancana | |||
| ङ | Tiếng Panchpargania | |||
| Palaganas | Tiếng Pangasinan | |||
| ङ | Tiếng Pangwala | |||
| kòrtiku | Tiếng Papiamento | |||
| coung ciao | Tiếng Parauk | |||
| azamai | Tiếng Pareci | |||
| 𐭎𐭐𐭍𐭃𐭕 | Tiếng Parthia | |||
| ﺿ | Tiếng Pashtun | |||
| Ÿ | Tiếng Pauna | |||
| asaáki | Tiếng Pawnee | |||
| រ៉ូស៊ីម | Tiếng Pear | |||
| erdim | Tiếng Pecheneg | |||
| ɣ | Tiếng Pela | |||
| ତ | Tiếng Pengo | |||
| แจ็ล | Tiếng Phai | |||
| က | Tiếng Phake | |||
| ﺿ | Tiếng Phalura | |||
| δ | Tiếng Phrygia | |||
| จะเข็บ | Tiếng Phu Thái | |||
| ໂບ່ງ | Tiếng Phuan | |||
| archiépiscopal | Tiếng Pháp | |||
| contribuir | Tiếng Pháp cổ | |||
| eaux | Tiếng Pháp trung đại | |||
| ย | Tiếng Phạn | |||
| uusnatsismi | Tiếng Phần Lan | |||
| abasus | Tiếng Phổ cổ | |||
| î | Tiếng Picard | |||
| 𐌐 | Tiếng Piceni Bắc | |||
| 𐌇 | Tiếng Piceni Nam | |||
| tamnaʕaki | Tiếng Pilagá | |||
| ẅ | Tiếng Pinyin | |||
| ahat | Tiếng Pipil | |||
| charmanya | Tiếng Pnar | |||
| aiko | Tiếng Pohnpei | |||
| Ć | Tiếng Polabia | |||
| manuk | Tiếng Ponosakan | |||
| tsu̱scatscats | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
| س | Tiếng Pothohar | |||
| ಗ | Tiếng Prakrit | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| a- | Tiếng Pucikwar | |||
| xajáŋ | Tiếng Pumpokol | |||
| Γ | Tiếng Punic | |||
| ﺿ | Tiếng Punjab | |||
| tula | Tiếng Puyuma | |||
| ย | Tiếng Pwo Bắc | |||
| ด | Tiếng Pwo Phrae | |||
| က | Tiếng Pwo Tây | |||
| ย | Tiếng Pwo Đông | |||
| vòng | Tiếng Pà Thẻn | |||
| ca | Tiếng Pọng | |||
| ﺿ | Tiếng Qashqai | |||
| 羯 | Tiếng Quan Thoại | |||
| Č | Tiếng Quapaw | |||
| achuray | Tiếng Quechua | |||
| ñ | Tiếng Quenya | |||
| bom | Tiếng Quảng Lâm | |||
| 輕讀 | Tiếng Quảng Đông | |||
| solsticon | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| manuq | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| dilah | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
| luma plôh | Tiếng Ra Glai Nam | |||
| ৰ | Tiếng Rabha | |||
| 𐌓 | Tiếng Raetia | |||
| भ | Tiếng Rajbanshi | |||
| က | Tiếng Rakhine | |||
| kuma | Tiếng Rama | |||
| ङ | Tiếng Rangpur | |||
| ꞌehu ꞌehu | Tiếng Rapa Nui | |||
| manamanatā | Tiếng Rarotonga | |||
| gamot | Tiếng Ratagnon | |||
| ङ | Tiếng Raute | |||
| ಗ | Tiếng Ravula | |||
| puqkè | Tiếng Rawang | |||
| ꤰꤱꤲ | Tiếng Rejang | |||
| ur | Tiếng Rendille | |||
| ဩ | Tiếng Riang Lai | |||
| က | Tiếng Rohingya | |||
| Ć | Tiếng Romagnol | |||
| siir | Tiếng Romansh | |||
| ea | Tiếng Rukai | |||
| certifica | Tiếng Rumani | |||
| abbai | Tiếng Rungus | |||
| ф | Tiếng Rusnak | |||
| ф | Tiếng Rusyn | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| З | Tiếng Rutul | |||
| guông t’gạt | Tiếng Rơ Măm | |||
| ăm | Tiếng Rơ Ngao | |||
| DOṈEN | Tiếng Saanich | |||
| ngali'i | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩡𐩨𐩱 | Tiếng Saba | |||
| naay | Tiếng Sabüm | |||
| ଣ | Tiếng Sadri | |||
| ย | Tiếng Saek | |||
| boosh | Tiếng Saho | |||
| kalihaepoyan | Tiếng Saisiyat | |||
| kenaw | Tiếng Sakizaya | |||
| boş | Tiếng Salar | |||
| gamot | Tiếng Sambali | |||
| В | Tiếng Sami Akkala | |||
| Č | Tiếng Sami Inari | |||
| ф | Tiếng Sami Kildin | |||
| aabbâs | Tiếng Sami Skolt | |||
| Ц | Tiếng Sami Ter | |||
| Ŧ | Tiếng Sami Ume | |||
| Ē | Tiếng Samoa | |||
| Ē | Tiếng Samogitia | |||
| sɪtaɪ | Tiếng Samtao | |||
| kawal᷊o | Tiếng Sangir | |||
| Adyghé | Tiếng Sango | |||
| ᱵᱷᱟᱥᱟ | Tiếng Santal | |||
| fafine | Tiếng Saposa | |||
| र | Tiếng Saraiki | |||
| Ucraina | Tiếng Sardegna | |||
| ச | Tiếng Saurashtra | |||
| ﺲ | Tiếng Savi | |||
| Tysday | Tiếng Scots | |||
| ዮ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
| ф | Tiếng Selkup | |||
| beg | Tiếng Semai | |||
| hatek | Tiếng Semaq Beri | |||
| tmpat | Tiếng Semelai | |||
| paneuk | Tiếng Semnam | |||
| dago:ji’ | Tiếng Seneca | |||
| busal | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| ě | Tiếng Senoufo Nyarafolo | |||
| zvezde | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| ﺲ | Tiếng Serer | |||
| raama | Tiếng Seri | |||
| kúúsé ʔòòt nòmbé | Tiếng Seze | |||
| ﺲ | Tiếng Shabak | |||
| ဝႃႈ | Tiếng Shan | |||
| hamma | Tiếng Shebayo | |||
| གཅིག | Tiếng Sherpa | |||
| ﺿ | Tiếng Shina | |||
| ﺿ | Tiếng Shina Kohistan | |||
| ዮ | Tiếng Shinasha | |||
| ಗ | Tiếng Sholaga | |||
| kekoāi | Tiếng Shompen | |||
| simba | Tiếng Shona | |||
| қапыста | Tiếng Shor | |||
| в̌ӯрҷ | Tiếng Shughnan | |||
| qwenímeqll | Tiếng Shuswap | |||
| Γ | Tiếng Sicel | |||
| 'mmuttari | Tiếng Sicily | |||
| ዮ | Tiếng Sidamo | |||
| ཆ | Tiếng Sikkim | |||
| Ć | Tiếng Silesia | |||
| ቡበ | Tiếng Siltʼe | |||
| र | Tiếng Sindh | |||
| manuk | Tiếng Singai | |||
| ඇපල් | Tiếng Sinhala | |||
| ki | Tiếng Siraya | |||
| ətlatin | Tiếng Siwi | |||
| ɣ | Tiếng Siwu | |||
| агодичиѥ | Tiếng Slav Giáo hội | |||
| ф | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| ф | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| bojkotovalo | Tiếng Slovak | |||
| prestieradlo | Tiếng Slovak cổ | |||
| Islandijo | Tiếng Slovene | |||
| bjåu̯lï bȯu̯g | Tiếng Slovincia | |||
| ريهو | Tiếng Socotra | |||
| 𐫝𐫢𐫖 | Tiếng Sogdia | |||
| aman | Tiếng Sokna | |||
| booral | Tiếng Solon | |||
| inuŋ | Tiếng Solong | |||
| ﺿ | Tiếng Somali | |||
| 𑃒𑃦𑃟𑃥𑃝𑃤 𑃒𑃦𑃜 | Tiếng Sora | |||
| ڤ | Tiếng Soran | |||
| lelele | Tiếng Sotho | |||
| Š | Tiếng Sotho Bắc | |||
| уйа | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitey | Tiếng Sranan Tongo | |||
| 𒁺 | Tiếng Sumer | |||
| ﺿ | Tiếng Sunda | |||
| 𑼒 | Tiếng Sunda cổ | |||
| ዮ | Tiếng Suri | |||
| भ | Tiếng Surjapur | |||
| ბა̄ჴ | Tiếng Svan | |||
| ﺿ | Tiếng Swahili | |||
| umbulali | Tiếng Swazi | |||
| য় | Tiếng Sylhet | |||
| ܵ | Tiếng Syriac cổ điển | |||
| nả | Tiếng Sán Chay | |||
| zemětřesením | Tiếng Séc | |||
| zavrú | Tiếng Séc cổ | |||
| ติง | Tiếng Sô | |||
| ﺿ | Tiếng Tabasaran | |||
| ﺿ | Tiếng Tachawit | |||
| sakpolo osiy | Tiếng Tadyawan | |||
| totovon | Tiếng Tagal Murut | |||
| Republika ng Pilipinas | Tiếng Tagalog | |||
| Farāni | Tiếng Tahiti | |||
| ka-de | Tiếng Tai Loi | |||
| ama' | Tiếng Taivoan | |||
| ﺿ | Tiếng Tajik | |||
| aƙwati | Tiếng Tal | |||
| ﺿ | Tiếng Talysh | |||
| भ | Tiếng Tamang Gorkha Đông | |||
| ढ | Tiếng Tamang Tây | |||
| भ | Tiếng Tamang Đông | |||
| ⵜ | Tiếng Tamazight Maroc chuẩn | |||
| ﺿ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| ﺿ | Tiếng Tamil | |||
| Ũ | Tiếng Tammari | |||
| ប៉ានឹម | Tiếng Tampuan | |||
| য় | Tiếng Tanchangya | |||
| 𘥒 | Tiếng Tangut | |||
| kə̀nénemą | Tiếng Taos | |||
| ãkomahe | Tiếng Tapirapé | |||
| Ṛ | Tiếng Tara Baka | |||
| avèmme | Tiếng Tarantino | |||
| úuni | Tiếng Tariana | |||
| ﺿ | Tiếng Tarifit | |||
| ž | Tiếng Tasawaq | |||
| ﺿ | Tiếng Tashelhit | |||
| ф | Tiếng Tat-Do Thái | |||
| ﺿ | Tiếng Tatar | |||
| ağırmaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
| күс ҡаш | Tiếng Tatar Siberia | |||
| က | Tiếng Taungyo | |||
| tī | Tiếng Tausug | |||
| က | Tiếng Tavoy | |||
| lốp | Tiếng Tay Dọ | |||
| 𐪃𐪁𐪋 | Tiếng Tayma | |||
| ф | Tiếng Taz | |||
| గణితం | Tiếng Telugu | |||
| ﺲ | Tiếng Tem | |||
| aad | Tiếng Temiar | |||
| mpon | Tiếng Temoq | |||
| bom | Tiếng Ten'edn | |||
| Ʌ | Tiếng Tepehuan Bắc | |||
| Ɇ | Tiếng Tepehuan Đông Nam | |||
| ɲi | Tiếng Teressa | |||
| awal | Tiếng Ternate | |||
| bani | Tiếng Tetum | |||
| ย | Tiếng Thavưng | |||
| ḷ | Tiếng Thompson | |||
| δ | Tiếng Thracia | |||
| 是樓 | Tiếng Thác Bạt | |||
| ธง | Tiếng Thái | |||
| mẹ nhinh | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| က | Tiếng Thái Lai | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ย | Tiếng Thái Song | |||
| ꪫꪰꪉ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ถ | Tiếng Thái Tống | |||
| ꪻꪐ꪿ | Tiếng Thái Đen | |||
| ꪹꪀ꫁ꪱ | Tiếng Thái Đỏ | |||
| lē gè | Tiếng Thát Mai | |||
| esayim | Tiếng Thượng Kinabatangan | |||
| žaba | Tiếng Thượng Sorb | |||
| kac⁷ | Tiếng Thổ | |||
| མ་ག | Tiếng Thổ Dục Hồn | |||
| taxsix | Tiếng Thổ Gia Bắc | |||
| lar | Tiếng Thổ Gia Nam | |||
| rehberliğini | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| ﺿ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| kolomoç | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
| ﺿ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| dubbelrummen | Tiếng Thụy Điển | |||
| udder | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| laag kaags qbyaags | Tiếng Thủy | |||
| ﺿ | Tiếng Tigre | |||
| ራድዮ | Tiếng Tigrinya | |||
| З | Tiếng Tindi | |||
| 'a'aaw | Tiếng Tipai | |||
| উ | Tiếng Tippera | |||
| bana | Tiếng Tiruray | |||
| য় | Tiếng Tiwa | |||
| kaneilx̱ʼú | Tiếng Tlingit | |||
| warih | Tiếng Tobi | |||
| kaśal | Tiếng Tochari A | |||
| carke | Tiếng Tochari B | |||
| நீர் | Tiếng Toda | |||
| неш | Tiếng Tofa | |||
| long | Tiếng Tok Pisin | |||
| Mālō Kaufakatahi | Tiếng Tokelau | |||
| きゅらさい | Tiếng Tokunoshima | |||
| Ē | Tiếng Tonga | |||
| owaitu | Tiếng Tooro | |||
| ﺿ | Tiếng Torwali | |||
| য় | Tiếng Toto | |||
| cu¹ | Tiếng Triqui Chicahuaxtla | |||
| nnaanj | Tiếng Triqui San Martín Itunyoso | |||
| 계산기 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 上只 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
| 罄 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| aga | Tiếng Trung Bikol | |||
| kabang | Tiếng Trung Dusun | |||
| ф | Tiếng Trung Mansi | |||
| xoxohuic | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| Gambia | Tiếng Trung Nahuatl Huasteca | |||
| 白丝 | Tiếng Trung Quốc | |||
| ꡅ | Tiếng Trung Quốc cổ | |||
| ཆ | Tiếng Trác Ni | |||
| Yameijnizya | Tiếng Tráng | |||
| sip | Tiếng Tráng Nông | |||
| nuek | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
| maz | Tiếng Tráng Đức Tĩnh | |||
| tʌ¹³ | Tiếng Trát Bá | |||
| ф | Tiếng Tsakhur | |||
| δ | Tiếng Tsakonia | |||
| banga | Tiếng Tsamai | |||
| phui¹¹ | Tiếng Tsat | |||
| Ц | Tiếng Tsez | |||
| ཆ | Tiếng Tshangla | |||
| k'oon | Tiếng Tsimshian | |||
| congeoha | Tiếng Tsou | |||
| danit'ada | Tiếng Tsuut'ina | |||
| š | Tiếng Tswana | |||
| ﺿ | Tiếng Tuareg | |||
| sia | Tiếng Tukang Besi Bắc | |||
| dua | Tiếng Tukang Besi Nam | |||
| ത | Tiếng Tulu | |||
| Ŵ | Tiếng Tumbuka | |||
| fri | Tiếng Tunni | |||
| Ĩ | Tiếng Tupi | |||
| 'ara nhabi'õ | Tiếng Tupi cổ | |||
| ﺿ | Tiếng Turk Khorasan | |||
| ﺿ | Tiếng Turk Khorezm | |||
| 𐰋𐰃𐰼 | Tiếng Turk cổ | |||
| daň | Tiếng Turkmen | |||
| хендир | Tiếng Tuva | |||
| vai | Tiếng Tuvalu | |||
| zwuom | Tiếng Tyap | |||
| klâu | Tiếng Tà Mun | |||
| bar | Tiếng Tà Ôi Thượng | |||
| sláy phjét | Tiếng Tày | |||
| pậu | Tiếng Tày Sa Pa | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| ז | Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| titiritéenles | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ﺿ | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| held | Tiếng Tây Frisia | |||
| က | Tiếng Tây Kayah | |||
| yao | Tiếng Tây Makian | |||
| ཝི་ཏི་ནམ | Tiếng Tây Tạng | |||
| བཞི | Tiếng Tây Tạng Amdo | |||
| ཐ | Tiếng Tây Tạng Kham | |||
| pïrïnçï yitï | Tiếng Tây Yugur | |||
| ᡤᠣᠯᠣ | Tiếng Tích Bá | |||
| ăm | Tiếng Tơ Đrá | |||
| ф | Tiếng Ubykh | |||
| ф | Tiếng Udi | |||
| ф | Tiếng Udihe | |||
| ф | Tiếng Udmurt | |||
| Ṯ | Tiếng Uduk | |||
| 𐎀𐎁𐎄 | Tiếng Ugarit | |||
| ย | Tiếng Ugong | |||
| ввійшли | Tiếng Ukraina | |||
| ф | Tiếng Ulch | |||
| 𐌇 | Tiếng Umbria | |||
| ombwa | Tiếng Umbundu | |||
| จีเจด | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| ಗ | Tiếng Urali | |||
| 𒈨 | Tiếng Urartu | |||
| ﺿ | Tiếng Urdu | |||
| хамур | Tiếng Urum | |||
| ﺿ | Tiếng Ushojo | |||
| উ | Tiếng Usui | |||
| tulki | Tiếng Uzbek | |||
| ಗ | Tiếng Vaagri Booli | |||
| જ | Tiếng Vaghri | |||
| ङ | Tiếng Varli | |||
| भ | Tiếng Vasavi | |||
| ḓ | Tiếng Venda | |||
| 𐌓 | Tiếng Veneti | |||
| ç | Tiếng Veneto | |||
| ф | Tiếng Veps | |||
| sơ giao | Tiếng Việt | |||
| blở lại | Tiếng Việt trung cổ | |||
| ngôn ngữ lập trình | Tiếng Việt} | |||
| log | Tiếng Volapük | |||
| 𐌉 | Tiếng Volsci | |||
| ф | Tiếng Vot | |||
| ē | Tiếng Vurës | |||
| vihm | Tiếng Võro | |||
| nama | Tiếng Waata | |||
| Ⱡ | Tiếng Wahgi | |||
| ﺿ | Tiếng Wakhi | |||
| raglen | Tiếng Wales | |||
| eit | Tiếng Wales trung đại | |||
| 'aliki | Tiếng Wallis | |||
| åbécédé | Tiếng Wallon | |||
| भ | Tiếng Wambule | |||
| थ | Tiếng Wancho | |||
| ﺾ | Tiếng Waneci | |||
| i hymbo | Tiếng War-Jaintia | |||
| duha | Tiếng Waray | |||
| chuch | Tiếng Wastek | |||
| asade | Tiếng Wawonii | |||
| Ĩ | Tiếng Wayampi | |||
| Jerk | Tiếng Westrobothnian | |||
| ထ | Tiếng Wewaw | |||
| yu·keh | Tiếng Wintu | |||
| hóhrač | Tiếng Wiyot | |||
| pluu | Tiếng Wobé | |||
| urnung-meluk | Tiếng Woiwurrung | |||
| kiisiya | Tiếng Wolaytta | |||
| konowia | Tiếng Wolio | |||
| س | Tiếng Wolof | |||
| sapulu alima | Tiếng Wotu | |||
| Ł | Tiếng Wymysorys | |||
| ዮ | Tiếng Xamtanga | |||
| umbulali | Tiếng Xhosa | |||
| mih | Tiếng Xinh Mun | |||
| grăp | Tiếng Xtiêng | |||
| kơbư | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| duchêêxê mê chaa | Tiếng Xârâcùù | |||
| tơpah | Tiếng Xơ Đăng | |||
| eso | Tiếng Yaaku | |||
| 与那国物言 | Tiếng Yaeyama | |||
| ф | Tiếng Yaghnob | |||
| Ē | Tiếng Yakan | |||
| nungk | Tiếng Yakima | |||
| ङ | Tiếng Yakkha | |||
| ытыр | Tiếng Yakut | |||
| idok | Tiếng Yali Angguruk | |||
| mavakes | Tiếng Yami | |||
| фах̌ќ | Tiếng Yazghulom | |||
| ato | Tiếng Ye'kwana | |||
| î | Tiếng Yele | |||
| ዮ | Tiếng Yemsa | |||
| מ | Tiếng Yevan | |||
| לייביכע | Tiếng Yiddish | |||
| ﺾ | Tiếng Yidgha | |||
| gudaga | Tiếng Yidiny | |||
| poi | Tiếng Yiwom | |||
| abang | Tiếng Yogad | |||
| gimlie | Tiếng Yola | |||
| ऱ | Tiếng Yolmo | |||
| ɣ | Tiếng Yom | |||
| 与那国物言 | Tiếng Yonaguni | |||
| ข | Tiếng Yong | |||
| oq | Tiếng Yongkom | |||
| あみ | Tiếng Yoron | |||
| kaadi pupa | Tiếng Yoruba | |||
| saːm³ | Tiếng Yoy | |||
| ф | Tiếng Yugh | |||
| amiik | Tiếng Yup'ik | |||
| ш | Tiếng Yupik Trung Siberia | |||
| ato | Tiếng Yuri | |||
| somoni | Tiếng Zaghawa | |||
| Zhunggo | Tiếng Zaiwa | |||
| མ | Tiếng Zangskar | |||
| bal | Tiếng Zapotec San Juan Guelavía | |||
| bal | Tiếng Zapotec Zaniza | |||
| buuru | Tiếng Zarma | |||
| ס | Tiếng Zarphat | |||
| ዪ | Tiếng Zay | |||
| ማ | Tiếng Zayse-Zergulla | |||
| ﺿ | Tiếng Zaza | |||
| vrouwen | Tiếng Zeeland | |||
| täyḍḍaṛt | Tiếng Zenaga | |||
| ki | Tiếng Zirenkel | |||
| umcubungulo | Tiếng Zulu | |||
| imbí | Tiếng Zumbun | |||
| hatta | Tiếng Äynu | |||
| phŭn bruă | Tiếng Ê Đê | |||
| ᛖ | Tiếng Övdal | |||
| certifica | Tiếng Ý | |||
| ז | Tiếng Ý-Do Thái | |||
| Copenhagen | Tiếng Đan Mạch | |||
| ahkikʷamekʷak | Tiếng Đông Abenaki | |||
| ф | Tiếng Đông Can | |||
| fafine | Tiếng Đông Futuna | |||
| daola | Tiếng Đông Hương | |||
| ธ | Tiếng Đông Kayah | |||
| х | Tiếng Đông Khanty | |||
| balghasin | Tiếng Đông Yugur | |||
| 阿类寨 | Tiếng Đường Uông | |||
| wertloseres | Tiếng Đức | |||
| Aafäng | Tiếng Đức Alemanni | |||
| Blumm | Tiếng Đức Pennsylvania | |||
| raet | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
| Minut | Tiếng Đức Đông Trung | |||
| bar | Tiếng Ơ Đu | |||
| ย | Tiếng Ưu Miền | |||
| Ĩ | Tiếng ǃXóõ | |||
| استوقفتم | Tiếng Ả Rập | |||
| ڤ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| aškad | Tiếng Ả Rập Andalusia | |||
| ﺾ | Tiếng Ả Rập Bắc Levant | |||
| ڤ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| مطي | Tiếng Ả Rập Iraq | |||
| kamstashara | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| ﺾ | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| أخطبوط | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| apkyaδ | Tiếng Ả Rập Síp | |||
| پول | Tiếng Ả Rập Tajikistan | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Tchad | |||
| إِسْنِين | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| ל | Tiếng Ả Rập-Do Thái | |||
| koataxi | Tiếng Ỹaroamë | |||
| Toki Pona | Toki Pona | |||
| A | unknown | |||
| 詩 | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.