This terminal node was reached 18070 times. "etymology_texts" elsewhere
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| kʰanumakwst | Biệt ngữ Chinook | |||
| ৰ | Chữ Bengal | |||
| ሀ | Chữ Geʽez | |||
| δ | Chữ Hy Lạp | |||
| 𪜁 | Chữ Hán | |||
| 乾崇鬼 | Chữ Hán giản thể | |||
| ɣ | Chữ Latinh | |||
| 𡨸 | Chữ Nôm | |||
| ᚾ | Chữ Rune | |||
| wu | Tiếng A Xương | |||
| 𖼀𖽘𖾐 | Tiếng A-Hmao | |||
| noqá | Tiếng Aari | |||
| ла | Tiếng Abaza | |||
| ainekon | Tiếng Abinomn | |||
| Гәдиса | Tiếng Abkhaz | |||
| damvo | Tiếng Abron | |||
| ɲi | Tiếng Abure | |||
| asèë | Tiếng Aceh | |||
| ngïräk | Tiếng Acheron | |||
| tz'i' | Tiếng Achi | |||
| шъоущыгъу | Tiếng Adygea | |||
| alfi | Tiếng Afar | |||
| vars | Tiếng Afrikaans | |||
| kesos | Tiếng Agawam | |||
| 𐕛𐔰𐕖𐔰𐕙𐔿𐔰 | Tiếng Aghwan | |||
| 𑜀𑜢𑜃𑜫 | Tiếng Ahom | |||
| jwꜥw | Tiếng Ai Cập | |||
| sbꜣ.t | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| カムイフㇺベ | Tiếng Ainu | |||
| တပ် | Tiếng Aiton | |||
| tuna | Tiếng Akawaio | |||
| hurh beehf | Tiếng Akha | |||
| barbarum | Tiếng Akkad | |||
| saeamat | Tiếng Aklanon | |||
| asin | Tiếng Alangan | |||
| tru | Tiếng Albani | |||
| ininì | Tiếng Algonquin | |||
| ያ | Tiếng Amhara | |||
| 'acicim | Tiếng Amis | |||
| Kewhira | Tiếng Angami | |||
| asparagusate | Tiếng Anh | |||
| baem | Tiếng Anh Solombala | |||
| adlieg | Tiếng Anh cổ | |||
| toilous | Tiếng Anh trung đại | |||
| tuna | Tiếng Aparaí | |||
| gô | Tiếng Apinayé | |||
| sabado | Tiếng Aragon | |||
| אנשיתא | Tiếng Aram | |||
| ബെള്ളെം | Tiếng Aranadan | |||
| боӏкь | Tiếng Archi | |||
| athiớl | Tiếng Arem | |||
| anči-gɨtpuju | Tiếng Arin | |||
| կատու | Tiếng Armenia | |||
| կատու | Tiếng Armenia cổ | |||
| merimangã | Tiếng Aromania | |||
| aga | Tiếng Asi | |||
| র | Tiếng Assam | |||
| estatua | Tiếng Asturias | |||
| рагъухъан | Tiếng Avar | |||
| 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁 | Tiếng Avesta | |||
| sıfır | Tiếng Azerbaijan | |||
| monosylaba | Tiếng Ba Lan | |||
| ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| chơgơu | Tiếng Ba Na | |||
| ماهی آزاد | Tiếng Ba Tư | |||
| 𐎶𐎠𐏃 | Tiếng Ba Tư cổ | |||
| dalom | Tiếng Babuza | |||
| λιστο | Tiếng Bactria | |||
| tuna | Tiếng Bagua | |||
| 特勒 | Tiếng Bala | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| دوست | Tiếng Baloch | |||
| 𖣜 | Tiếng Bamum cổ | |||
| talinga | Tiếng Banjar | |||
| malef | Tiếng Barombi | |||
| malép | Tiếng Basaa | |||
| siwa | Tiếng Basay | |||
| ас | Tiếng Bashkir | |||
| katuarrain | Tiếng Basque | |||
| დალე̆ | Tiếng Bats | |||
| kotor | Tiếng Batuley | |||
| aa | Tiếng Bayern | |||
| assalaam alaykwum | Tiếng Beja | |||
| сэрца | Tiếng Belarus | |||
| mfula | Tiếng Bemba | |||
| ইউক্রেন | Tiếng Bengal | |||
| aman | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| महासागर | Tiếng Bhojpur | |||
| malông | Tiếng Bih | |||
| asin | Tiếng Bikol Buhi'non | |||
| eit | Tiếng Bislama | |||
| maxali | Tiếng Boon | |||
| aâ | Tiếng Bourguignon | |||
| avel | Tiếng Breton | |||
| ал | Tiếng Budukh | |||
| onom | Tiếng Buhid | |||
| بيال | Tiếng Bulgar | |||
| религия | Tiếng Bulgari | |||
| kaku | Tiếng Bunun | |||
| baaz | Tiếng Burushaski | |||
| улас түрэ | Tiếng Buryat | |||
| itlog | Tiếng Butuanon | |||
| svrt | Tiếng Bạch Trung | |||
| yagsa | Tiếng Bảo An | |||
| кеджиг | Tiếng Bắc Altai | |||
| 鴉 | Tiếng Bắc Amami Ōshima | |||
| gamot | Tiếng Bắc Catanduanes Bikol | |||
| ма̄лтып | Tiếng Bắc Mansi | |||
| umculi | Tiếng Bắc Ndebele | |||
| hivsset | Tiếng Bắc Sami | |||
| сельчы | Tiếng Bắc Selkup | |||
| ᨬᩥ᩠ᨦ | Tiếng Bắc Thái | |||
| át | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| laauxbag ndingl | Tiếng Bố Y | |||
| bússola | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| pan | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| caso | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| k’răh plây | Tiếng Ca Dong | |||
| domingo | Tiếng Cahuilla | |||
| venir | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| dewáhshę: | Tiếng Cayuga | |||
| ngilo | Tiếng Cebu | |||
| اوردو | Tiếng Chagatai | |||
| gobietno | Tiếng Chamorro | |||
| xtyun | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
| alta | Tiếng Chavacano | |||
| ᎤᏅᏗ | Tiếng Cherokee | |||
| ame | Tiếng Cheyenne | |||
| duwa | Tiếng Chichewa | |||
| ง่าม | Tiếng Chong | |||
| Yàng Pô Lơngì | Tiếng Chu Ru | |||
| чылдыс | Tiếng Chulym | |||
| иккӗмӗш | Tiếng Chuvash | |||
| aia | Tiếng Chăm Tây | |||
| urāṅ | Tiếng Chăm cổ | |||
| ciim | Tiếng Chăm Đông | |||
| plù | Tiếng Chứt | |||
| 뗄레ᄫᅵ시 | Tiếng Cia-Cia | |||
| mât hngâi | Tiếng Co | |||
| ⲣⲉϥϯⲥⲃⲱ | Tiếng Copt | |||
| yethow | Tiếng Cornwall | |||
| latte | Tiếng Corse | |||
| qáʔtmn | Tiếng Cowlitz | |||
| ᓃᐲᔾ | Tiếng Cree | |||
| akohp | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| chat | Tiếng Creole Antilles | |||
| aboli | Tiếng Creole Haiti | |||
| malfeter | Tiếng Creole Mauritius | |||
| kabang | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| ahú | Tiếng Crow | |||
| orman | Tiếng Cuman | |||
| niyog | Tiếng Cuyunon | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| păr | Tiếng Cơ Tu | |||
| ດາກ | Tiếng Cơ Tu Tây | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| gudlɔnŋ | Tiếng Dan | |||
| ခိအ် | Tiếng Danau | |||
| лига | Tiếng Dargwa | |||
| Jalan ail | Tiếng Daur | |||
| އުއްތަރު ޕްރަދޭޝް | Tiếng Dhivehi | |||
| avel | Tiếng Digan | |||
| buma | Tiếng Dimasa | |||
| אי־אפשר | Tiếng Do Thái | |||
| अक्ख | Tiếng Dogri | |||
| ыт | Tiếng Dolgan | |||
| гуш | Tiếng Dukha | |||
| شىنجاڭ | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| 𐽶𐽷𐽶 | Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ | |||
| ཤ | Tiếng Dzongkha | |||
| ato | Tiếng Ede Idaca | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| пизэ | Tiếng Erzya | |||
| lõpetama | Tiếng Estonia | |||
| 𐌀𐌅𐌄 | Tiếng Etrusca | |||
| тимана | Tiếng Even | |||
| анда | Tiếng Evenk | |||
| ye:n | Tiếng Eyak | |||
| hoixhi | Tiếng Fala | |||
| mfula | Tiếng Fanagalo | |||
| fluga | Tiếng Faroe | |||
| wai | Tiếng Fiji | |||
| aman | Tiếng Fogaha | |||
| azwi | Tiếng Fon | |||
| anehka | Tiếng Fox | |||
| travalyer | Tiếng Franco-Provençal | |||
| A | Tiếng Franken Trung | |||
| montagne | Tiếng Friuli | |||
| aafiya | Tiếng Fula | |||
| cha | Tiếng Gael Scotland | |||
| söz | Tiếng Gagauz | |||
| estatua | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| pobo | Tiếng Gbiri-Niragu | |||
| ተምር | Tiếng Geʽez | |||
| aman | Tiếng Ghadames | |||
| ini | Tiếng Ghotuo | |||
| tơlang | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌱𐌰𐌹𐍄𐍂𐌴𐌹 | Tiếng Goth | |||
| nutsigaq | Tiếng Greenland | |||
| ცელი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| ahoren | Tiếng Guanche | |||
| દવાખાનું | Tiếng Gujarat | |||
| aklasu | Tiếng Gun | |||
| vulũnvuugo | Tiếng Gurenne | |||
| Abisiina | Tiếng Hadiyya | |||
| lendepandans | Tiếng Haiti | |||
| বাজাৰ | Tiếng Hajong | |||
| áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
| ዋ | Tiếng Harari | |||
| bal | Tiếng Hausa | |||
| heʻe | Tiếng Hawaii | |||
| ombwa | Tiếng Herero | |||
| hokom | Tiếng Higaonon | |||
| gamot | Tiếng Hiligaynon | |||
| टिकट | Tiếng Hindi | |||
| paai | Tiếng Hindi Fiji | |||
| 𒄩 | Tiếng Hitti | |||
| aenxcuens | Tiếng Hlai | |||
| waazí | Tiếng Hocak | |||
| tizenegy | Tiếng Hungary | |||
| Abakatt | Tiếng Hunsrik | |||
| αυγοσαλάτα | Tiếng Hy Lạp | |||
| Αύγουστος | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
| Ζ | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| nationaliteit | Tiếng Hà Lan | |||
| pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
| derde | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| steade | Tiếng Hạ Saxon Hà Lan | |||
| wumje | Tiếng Hạ Sorb | |||
| ę | Tiếng Hạ Đức | |||
| doot | Tiếng Hạ Đức Mennonite | |||
| xöiö | Tiếng Iaai | |||
| dima | Tiếng Ibaloi | |||
| manuk | Tiếng Iban | |||
| among | Tiếng Ibatan | |||
| fluga | Tiếng Iceland | |||
| begkas | Tiếng Ida'an | |||
| kalkulo | Tiếng Ido | |||
| aba seto | Tiếng Idu | |||
| ụtụtụ ọma | Tiếng Igbo | |||
| sarıq | Tiếng Ili Turki | |||
| diksionario | Tiếng Ilokano | |||
| awal | Tiếng Indonesia | |||
| nationaliteit | Tiếng Indonesia Peranakan | |||
| verbi | Tiếng Ingria | |||
| ᐃᒪᖅ | Tiếng Inuktitut | |||
| bayskeeli | Tiếng Iraqw | |||
| céirseach | Tiếng Ireland | |||
| damán allaid | Tiếng Ireland cổ | |||
| ฮวก | Tiếng Isan | |||
| ato | Tiếng Isnag | |||
| imiliki | Tiếng Isoko | |||
| tx’i’ | Tiếng Jacaltec | |||
| ʁmbɣi | Tiếng Japhug | |||
| aru | Tiếng Jaqaru | |||
| ŋeŋeŋe | Tiếng Jarawa | |||
| manuk | Tiếng Java | |||
| manuk | Tiếng Java cổ | |||
| brug | Tiếng Javindo | |||
| 물 | Tiếng Jeju | |||
| æ | Tiếng Jylland | |||
| cuh nhiờm | Tiếng K'Ho | |||
| q’osibal klawux | Tiếng K'iche' | |||
| фошыгъу | Tiếng Kabardia | |||
| aranha | Tiếng Kabuverdianu | |||
| ameqqran | Tiếng Kabyle | |||
| udan | Tiếng Kalanguya | |||
| негн | Tiếng Kalmyk | |||
| aru | Tiếng Kanakanavu | |||
| Indra | Tiếng Kangean | |||
| ಕೆಟ್ಟ ಕನಸು | Tiếng Kannada | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| manuk | Tiếng Kapampangan | |||
| къайыкъ | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| bal | Tiếng Karaim | |||
| vino | Tiếng Karakalpak | |||
| اجماك | Tiếng Karakhanid | |||
| dima | Tiếng Karao | |||
| koira | Tiếng Karelia | |||
| ဆွဲၣ် | Tiếng Karen S'gaw | |||
| pakira | Tiếng Kari'na | |||
| زَبان | Tiếng Kashmir | |||
| pies | Tiếng Kaszëb | |||
| bangsis | Tiếng Kavalan | |||
| ngô | Tiếng Kayapó | |||
| инфрақызыл | Tiếng Kazakh | |||
| виноград | Tiếng Khakas | |||
| alta | Tiếng Khalaj | |||
| प्राणी | Tiếng Kham Sheshi | |||
| gejisün | Tiếng Khang Gia | |||
| उषेर | Tiếng Kharia | |||
| khyndai | Tiếng Khasi | |||
| ח𐰂𐰵𐰆𐰺𐰇𐰢 | Tiếng Khazar | |||
| ал | Tiếng Khinalug | |||
| 𘰷𘯀𘱚𘱕 | Tiếng Khiết Đan | |||
| ខៀវ | Tiếng Khmer | |||
| พูํย | Tiếng Khmer Surin | |||
| បុណ្យ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| awr | Tiếng Kholosi | |||
| استاری | Tiếng Khowar | |||
| phá | Tiếng Kháng | |||
| ᨽᩣᩈᩣ | Tiếng Khün | |||
| ເປືອງ | Tiếng Khơ Mú | |||
| vvuam | Tiếng Khương Bắc | |||
| mahkwa | Tiếng Kickapoo | |||
| 鴉 | Tiếng Kikai | |||
| c'íxʷc'xʷ | Tiếng Klallam | |||
| לוקיט | Tiếng Knaan | |||
| ಆನೆ | Tiếng Kodava | |||
| మాక్ | Tiếng Kolami | |||
| 𐍐𐍙 | Tiếng Komi cổ | |||
| пон | Tiếng Komi-Permyak | |||
| кад | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| सकाळ | Tiếng Konkan | |||
| गेल | Tiếng Korku | |||
| kɔfi | Tiếng Krio | |||
| адабият | Tiếng Kumyk | |||
| 己 | Tiếng Kunigami | |||
| birû | Tiếng Kurmanji | |||
| ར | Tiếng Kurtokha | |||
| harmaja | Tiếng Kven | |||
| 额穆 | Tiếng Kyakala | |||
| Жамал | Tiếng Kyrgyz | |||
| suanda | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| nikochera | Tiếng Ladino | |||
| sātyslopa | Tiếng Latgale | |||
| ambo | Tiếng Latinh | |||
| maijpuķīte | Tiếng Latvia | |||
| งอ | Tiếng Lawa Tây | |||
| ลโอ-อี | Tiếng Lawa Đông | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| ᰅᰫ | Tiếng Lepcha | |||
| авун | Tiếng Lezgi | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| ato | Tiếng Liguria | |||
| dabar | Tiếng Litva | |||
| nimsõnā | Tiếng Livonia | |||
| yksi | Tiếng Livvi | |||
| rizz | Tiếng Lombard | |||
| c̓əwadxʷ | Tiếng Lushootseed | |||
| Do | Tiếng Luxembourg | |||
| nin mne | Tiếng Lyngngam | |||
| kolme | Tiếng Lyydi | |||
| ເຈັດ | Tiếng Lào | |||
| ꈌ | Tiếng Lô Lô | |||
| ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ | Tiếng Lự | |||
| pitu | Tiếng Ma'anyan | |||
| презерватив | Tiếng Macedoni | |||
| hokom | Tiếng Madura | |||
| 𑂣𑂩𑂰𑂞 | Tiếng Magaha | |||
| lakolosy | Tiếng Malagasy | |||
| തുട | Tiếng Malayalam | |||
| peniżola | Tiếng Malta | |||
| alalasuwoo | Tiếng Mandinka | |||
| acu | Tiếng Manggarai | |||
| alima | Tiếng Mangghuer | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| asin | Tiếng Mansaka | |||
| nda | Tiếng Mao Nam | |||
| tahi | Tiếng Maori | |||
| asin | Tiếng Maranao | |||
| प्राणी | Tiếng Marathi | |||
| абажур | Tiếng Mari Đông | |||
| kom̧m̧ool | Tiếng Marshall | |||
| gamot | Tiếng Masbatenyo | |||
| aak | Tiếng Maya Yucatán | |||
| wēkopemeh | Tiếng Menominee | |||
| talinga | Tiếng Mentawai | |||
| a'pi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| mahkwa | Tiếng Miami | |||
| kasiak balado | Tiếng Minangkabau | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| anchir la mula | Tiếng Miranda | |||
| aru | Tiếng Mixtec Chayuco | |||
| 油 | Tiếng Miyako | |||
| tawlh ru | Tiếng Mizo | |||
| က | Tiếng Miến Điện | |||
| آربان | Tiếng Mogholi | |||
| prau | Tiếng Moglena-Rumani | |||
| katay | Tiếng Moken | |||
| hambag | Tiếng Molbog | |||
| xuusang xjun | Tiếng Mongghul | |||
| mosanang | Tiếng Mongondow | |||
| fẽnetre | Tiếng Mooré | |||
| ד | Tiếng Mozarab | |||
| ame | Tiếng Mpade | |||
| मुहू | Tiếng Mundari | |||
| maalaxkwsiit | Tiếng Munsee | |||
| awal | Tiếng Mã Lai | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
| ᠣᡴ᠋ᡨ᠋ᠣ | Tiếng Mãn Châu | |||
| က | Tiếng Môn | |||
| အင်္ကာရ် | Tiếng Môn cổ | |||
| ဂၠုၚ် | Tiếng Môn trung đại | |||
| баруун | Tiếng Mông Cổ | |||
| китад | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| ᡀᠠᠰᠠ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ | Tiếng Mông Cổ trung đại | |||
| chỏ | Tiếng Mường | |||
| kêk | Tiếng Mạ | |||
| θɔː¹ | Tiếng Mảng | |||
| latte | Tiếng Na Uy | |||
| Vietnam | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| Vietnam | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| amoxcalli | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| Кыдат | Tiếng Nam Altai | |||
| 己 | Tiếng Nam Amami Ōshima | |||
| మాక్ | Tiếng Nam Kolami | |||
| ruevtieraajroe | Tiếng Nam Sami | |||
| کوز | Tiếng Nam Uzbek | |||
| дилуэктэ | Tiếng Nanai | |||
| latte | Tiếng Napoli | |||
| dogiga | Tiếng Nauru | |||
| tsétah dibé | Tiếng Navajo | |||
| aman | Tiếng Nefusa | |||
| таӈгу | Tiếng Negidal | |||
| ямʼ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| छ | Tiếng Nepal | |||
| ञ | Tiếng Newa | |||
| перечислить | Tiếng Nga | |||
| кичез̌әә | Tiếng Nganasan | |||
| quilek | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| mituú | Tiếng Nheengatu | |||
| 去汾 | Tiếng Nhu Nhiên | |||
| ベーグル | Tiếng Nhật | |||
| 雄 | Tiếng Nhật cổ | |||
| hanīöng | Tiếng Nicobar Car | |||
| nâng | Tiếng Nicobar Nam | |||
| òāl chūa | Tiếng Nicobar Trung | |||
| aman | Tiếng Nobiin | |||
| йыр | Tiếng Nogai | |||
| astronomie | Tiếng Norman | |||
| จัซ | Tiếng Nyah Kur | |||
| avoka | Tiếng Nzadi | |||
| hỏhc | Tiếng Nùng | |||
| estatua | Tiếng Occitan | |||
| ᡎᡄᠴᡅᡎᡄ | Tiếng Oirat | |||
| モンゴル | Tiếng Okinawa | |||
| 鴉 | Tiếng Okinoerabu | |||
| мелуръ | Tiếng Omok | |||
| ଲୁହା | Tiếng Oriya | |||
| alfu | Tiếng Orma | |||
| миӈга | Tiếng Oroch | |||
| tɔ:rag | Tiếng Oroqen | |||
| níi | Tiếng Osage | |||
| куыдз | Tiếng Ossetia | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| vua | Tiếng Pa Kô | |||
| 'adav | Tiếng Paiwan | |||
| onum | Tiếng Paku | |||
| keizai | Tiếng Palau | |||
| ဖိုန် | Tiếng Palaung Ruching | |||
| ယာမ် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| sīha | Tiếng Pali | |||
| Raguindin | Tiếng Pangasinan | |||
| kòrtiku | Tiếng Papiamento | |||
| coung ciao | Tiếng Parauk | |||
| 𐭎𐭐𐭍𐭃𐭕 | Tiếng Parthia | |||
| دی | Tiếng Pashtun | |||
| erdim | Tiếng Pecheneg | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| เอาชาง | Tiếng Phai | |||
| ပႝ | Tiếng Phake | |||
| aaraám | Tiếng Phalura | |||
| ας | Tiếng Phrygia | |||
| แห้ว | Tiếng Phu Thái | |||
| présentement | Tiếng Pháp | |||
| astronomie | Tiếng Pháp trung đại | |||
| अग्निपर्वत | Tiếng Phạn | |||
| uusnatsismi | Tiếng Phần Lan | |||
| abasus | Tiếng Phổ cổ | |||
| 𐌐𐌀𐌕𐌄𐌓𐌄𐌑𐌇 | Tiếng Piceni Nam | |||
| cahuayoh | Tiếng Pipil | |||
| ynru | Tiếng Pnar | |||
| manuk | Tiếng Ponosakan | |||
| tsu̱scatscats | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
| انگور | Tiếng Pothohar | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| ca | Tiếng Pucikwar | |||
| ਸਾਹਿਲੀ | Tiếng Punjab | |||
| tula | Tiếng Puyuma | |||
| ယး | Tiếng Pwo Đông | |||
| ilan | Tiếng Qashqai | |||
| 哀泣 | Tiếng Quan Thoại | |||
| achachi | Tiếng Quechua | |||
| 輕讀 | Tiếng Quảng Đông | |||
| Vikipedio | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ia hurơi | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| plôh | Tiếng Ra Glai Nam | |||
| ত | Tiếng Rabha | |||
| ꞌehu ꞌehu | Tiếng Rapa Nui | |||
| gamot | Tiếng Ratagnon | |||
| न | Tiếng Raute | |||
| 𐴏𐴟𐴑 | Tiếng Rohingya | |||
| ca | Tiếng Romagnol | |||
| siir | Tiếng Romansh | |||
| biwingi | Tiếng Rukai | |||
| certifica | Tiếng Rumani | |||
| больнїца | Tiếng Rusnak | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| NEW̱SȾEȾ₭OSTEL¸ | Tiếng Saanich | |||
| 'acinumutu | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩡𐩪𐩬 | Tiếng Saba | |||
| กั๊บ | Tiếng Saek | |||
| bandeera | Tiếng Saho | |||
| kalihaepoyan | Tiếng Saisiyat | |||
| gara | Tiếng Salar | |||
| gamot | Tiếng Sambali | |||
| са̄хар | Tiếng Sami Kildin | |||
| aabbâs | Tiếng Sami Skolt | |||
| fafine | Tiếng Samoa | |||
| kawal᷊o | Tiếng Sangir | |||
| ᱠᱟᱹᱣᱰᱤ | Tiếng Santal | |||
| ہݨوں | Tiếng Saraiki | |||
| limone | Tiếng Sardegna | |||
| Tysday | Tiếng Scots | |||
| beg | Tiếng Semai | |||
| muuh | Tiếng Semnam | |||
| папрат | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| raama | Tiếng Seri | |||
| သၢဝ်း | Tiếng Shan | |||
| ཤ | Tiếng Sherpa | |||
| ایٗک | Tiếng Shina | |||
| اَڇھی | Tiếng Shina Kohistan | |||
| kiisiya | Tiếng Shinasha | |||
| ndege | Tiếng Shona | |||
| ныбырт | Tiếng Shor | |||
| в̌ӯрҷ | Tiếng Shughnan | |||
| sculapasta | Tiếng Sicily | |||
| ཆབ་སང | Tiếng Sikkim | |||
| budowa | Tiếng Silesia | |||
| آبشار | Tiếng Sindh | |||
| manuk | Tiếng Singai | |||
| ඇපල් | Tiếng Sinhala | |||
| alak | Tiếng Siraya | |||
| ətlatin | Tiếng Siwi | |||
| ѕѣло | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| медвѣдь | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| čelo | Tiếng Slovak | |||
| prestieradlo | Tiếng Slovak cổ | |||
| Ć | Tiếng Slovene | |||
| vʉ̀ɵ̯ђeń | Tiếng Slovincia | |||
| ريهو | Tiếng Socotra | |||
| 𐫝𐫢𐫖 | Tiếng Sogdia | |||
| aman | Tiếng Sokna | |||
| nirgē | Tiếng Solon | |||
| dabar | Tiếng Somali | |||
| سپی | Tiếng Soran | |||
| баруун | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| 𒆍𒃲 | Tiếng Sumer | |||
| manuk | Tiếng Sunda | |||
| ბჷნლე̄თ | Tiếng Svan | |||
| cha | Tiếng Swahili | |||
| umbulali | Tiếng Swazi | |||
| ܐܓܪܬܐ | Tiếng Syriac cổ điển | |||
| phắc | Tiếng Sán Chay | |||
| šestnáct | Tiếng Séc | |||
| oklamávcě | Tiếng Séc cổ | |||
| ตะยึ่ง | Tiếng Sô | |||
| ⵎⴷⴰⵡⵔⵓⵛ | Tiếng Tachawit | |||
| manuk | Tiếng Tagal Murut | |||
| pilak | Tiếng Tagalog | |||
| rāpiti | Tiếng Tahiti | |||
| қаҳва | Tiếng Tajik | |||
| اوی | Tiếng Talysh | |||
| ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ ⴰⵔⴰⵙ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| அணிந்துரை | Tiếng Tamil | |||
| acqua | Tiếng Tarantino | |||
| amezwaru | Tiếng Tarifit | |||
| ddin | Tiếng Tashelhit | |||
| яфрак | Tiếng Tatar | |||
| ciddiy | Tiếng Tatar Crưm | |||
| кәмә | Tiếng Tatar Siberia | |||
| manuk | Tiếng Tausug | |||
| ပ္လာ | Tiếng Tavoy | |||
| mánh | Tiếng Tay Dọ | |||
| 𐪃𐪁𐪋 | Tiếng Tayma | |||
| дуо1сао1 | Tiếng Taz | |||
| అండము | Tiếng Telugu | |||
| zírígí kpásɩ | Tiếng Tem | |||
| mad | Tiếng Temiar | |||
| awal | Tiếng Ternate | |||
| tali | Tiếng Tetum | |||
| ก็อฮ | Tiếng Thavưng | |||
| 可薄真 | Tiếng Thác Bạt | |||
| เว้ | Tiếng Thái | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ꪻꪚ ꪶꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ꪮꪱ | Tiếng Thái Đen | |||
| žaba | Tiếng Thượng Sorb | |||
| 可寒 | Tiếng Thổ Dục Hồn | |||
| zifzifzoux | Tiếng Thổ Gia Bắc | |||
| kadar | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| kolomoç | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
| بالقون | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| dubbelrum | Tiếng Thụy Điển | |||
| udder | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| towou | Tiếng Tobi | |||
| akäṃtsune | Tiếng Tochari A | |||
| syelme | Tiếng Tochari B | |||
| நீர் | Tiếng Toda | |||
| Тоъфа | Tiếng Tofa | |||
| pis | Tiếng Tok Pisin | |||
| Mālō Kaufakatahi | Tiếng Tokelau | |||
| kulī | Tiếng Tonga | |||
| آݜو | Tiếng Torwali | |||
| nnaanj | Tiếng Triqui San Martín Itunyoso | |||
| 과학자 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 上只 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
| 罄 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| aga | Tiếng Trung Bikol | |||
| tonatih | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| Albania | Tiếng Trung Nahuatl Huasteca | |||
| 阿勒泰 | Tiếng Trung Quốc | |||
| bwtbingh binghdoeg gvanhcang yienghmoq | Tiếng Tráng | |||
| sip | Tiếng Tráng Nông | |||
| bin | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
| хьытӏа | Tiếng Tsakhur | |||
| gore lákkí | Tiếng Tsamai | |||
| phui¹¹ | Tiếng Tsat | |||
| muus | Tiếng Tsimshian | |||
| semento | Tiếng Tsou | |||
| danit'ada | Tiếng Tsuut'ina | |||
| aman | Tiếng Tuareg | |||
| ಅಫೀಮು | Tiếng Tulu | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| vazir | Tiếng Turk Khorasan | |||
| ميدان | Tiếng Turk Khorezm | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| günbatar | Tiếng Turkmen | |||
| сарыг | Tiếng Tuva | |||
| vai | Tiếng Tuvalu | |||
| aq | Tiếng Tà Mun | |||
| bổn phận | Tiếng Tày | |||
| noọng | Tiếng Tày Sa Pa | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| primatología | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| martes | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| held | Tiếng Tây Frisia | |||
| yao | Tiếng Tây Makian | |||
| སྦྲང་རྩི | Tiếng Tây Tạng | |||
| fu | Tiếng Tây Yugur | |||
| ᡧᡠᠨ | Tiếng Tích Bá | |||
| Ҳанаҫә | Tiếng Ubykh | |||
| касанʒига | Tiếng Udihe | |||
| пуны | Tiếng Udmurt | |||
| 𐎀𐎁 | Tiếng Ugarit | |||
| вторгнутися | Tiếng Ukraina | |||
| таӈгу | Tiếng Ulch | |||
| 𐌀𐌂𐌄𐌓 | Tiếng Umbria | |||
| ombwa | Tiếng Umbundu | |||
| จีเจด | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| چہ جائے کہ | Tiếng Urdu | |||
| куш | Tiếng Urum | |||
| بالخ | Tiếng Ushojo | |||
| vazir | Tiếng Uzbek | |||
| bałacanestro | Tiếng Veneto | |||
| armahtamatoi | Tiếng Veps | |||
| nhìn thấy | Tiếng Việt | |||
| bít chên | Tiếng Việt trung cổ | |||
| log | Tiếng Volapük | |||
| tšeeli | Tiếng Vot | |||
| vihm | Tiếng Võro | |||
| mwnci | Tiếng Wales | |||
| fafine | Tiếng Wallis | |||
| abaxhî | Tiếng Wallon | |||
| semana | Tiếng Waray | |||
| Jerk | Tiếng Westrobothnian | |||
| kiisiya | Tiếng Wolaytta | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| umbulali | Tiếng Xhosa | |||
| mi tơmô | Tiếng Xtiêng | |||
| khoa hok | Tiếng Xơ Đăng | |||
| ашт | Tiếng Yaghnob | |||
| asin | Tiếng Yakan | |||
| ápils | Tiếng Yakima | |||
| слива | Tiếng Yakut | |||
| toang | Tiếng Yami | |||
| a'deujötü | Tiếng Ye'kwana | |||
| לייביכע | Tiếng Yiddish | |||
| سڤدے | Tiếng Yidgha | |||
| gudaga | Tiếng Yidiny | |||
| praumkun | Tiếng Yiwom | |||
| asin | Tiếng Yogad | |||
| gimlie | Tiếng Yola | |||
| 鴉 | Tiếng Yonaguni | |||
| 己 | Tiếng Yoron | |||
| kaadi pupa | Tiếng Yoruba | |||
| ta¹ wen² | Tiếng Yoy | |||
| ato | Tiếng Yuri | |||
| bal | Tiếng Zapotec San Juan Guelavía | |||
| ferheng | Tiếng Zaza | |||
| aman | Tiếng Zenaga | |||
| umcubungulo | Tiếng Zulu | |||
| -inci | Tiếng Äynu | |||
| bi mŭt mbĭt | Tiếng Ê Đê | |||
| addomesticatura | Tiếng Ý | |||
| bindeord | Tiếng Đan Mạch | |||
| alemos | Tiếng Đông Abenaki | |||
| ни хо | Tiếng Đông Can | |||
| fafine | Tiếng Đông Futuna | |||
| youxiu shaoxien duiyen | Tiếng Đông Hương | |||
| balghasin | Tiếng Đông Yugur | |||
| 阿舅 | Tiếng Đường Uông | |||
| bourgeois | Tiếng Đức | |||
| Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
| Blumm | Tiếng Đức Pennsylvania | |||
| aa | Tiếng Đức Đông Trung | |||
| juv | Tiếng Ưu Miền | |||
| المملكة العربية السعودية | Tiếng Ả Rập | |||
| ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| غمس | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| basham | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| آكو | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| أخطبوط | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| إسهال | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| مسجون | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| apkyaδ | Tiếng Ả Rập Síp | |||
| سارتاروش | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| אחל | Tiếng Ả Rập-Do Thái | |||
| Toki Pona | Toki Pona | |||
| ado | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.