See 可寒 on Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Thác Bạt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Thác Bạt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"forms": [
{
"form": "**qʰaʁan",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Thác Bạt",
"lang_code": "unknown",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Tổ tiên của hoàng tộc."
],
"id": "vi-可寒-unknown-noun-I3EEVu9x"
}
],
"word": "可寒"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Thổ Dục Hồn",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Thổ Dục Hồn",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Thổ Dục Hồn gốc Tiên Ti",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Được ghi lại trong Tống thư dưới dạng tiếng Hán trung cổ sơ kỳ 可寒, trong cụm từ 處可寒 (*čʰo qaɣan, “bệ hạ, khả hãn”), và có thể bắt nguồn từ tiếng Tiên Ti. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ trung đại ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan), tiếng Thác Bạt 可寒 (**qʰaʁan, “tổ tiên của hoàng tộc”).",
"forms": [
{
"form": "*qʰaʁan",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Thổ Dục Hồn",
"lang_code": "unknown",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"khả hãn."
],
"id": "vi-可寒-unknown-noun-4WUAfaog"
}
],
"word": "可寒"
}
{
"categories": [
"Danh từ",
"Danh từ tiếng Thác Bạt",
"Mục từ tiếng Thác Bạt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"forms": [
{
"form": "**qʰaʁan",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Thác Bạt",
"lang_code": "unknown",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Tổ tiên của hoàng tộc."
]
}
],
"word": "可寒"
}
{
"categories": [
"Danh từ",
"Danh từ tiếng Thổ Dục Hồn",
"Mục từ tiếng Thổ Dục Hồn",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ tiếng Thổ Dục Hồn gốc Tiên Ti"
],
"etymology_text": "Được ghi lại trong Tống thư dưới dạng tiếng Hán trung cổ sơ kỳ 可寒, trong cụm từ 處可寒 (*čʰo qaɣan, “bệ hạ, khả hãn”), và có thể bắt nguồn từ tiếng Tiên Ti. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ trung đại ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan), tiếng Thác Bạt 可寒 (**qʰaʁan, “tổ tiên của hoàng tộc”).",
"forms": [
{
"form": "*qʰaʁan",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Thổ Dục Hồn",
"lang_code": "unknown",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"khả hãn."
]
}
],
"word": "可寒"
}
Download raw JSONL data for 可寒 meaning in All languages combined (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.