This terminal node was reached 316286 times. "categories" elsewhere
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| nayka | Biệt ngữ Chinook | |||
| ৰ | Chữ Bengal | |||
| የ | Chữ Geʽez | |||
| ડ | Chữ Gujarat | |||
| 徠 | Chữ Hán | |||
| ಮ | Chữ Kannada | |||
| ʌ | Chữ Latinh | |||
| ട | Chữ Malayalam | |||
| 𱼓 | Chữ Nôm | |||
| ଗ | Chữ Oriya | |||
| 𑚗 | Chữ Takri | |||
| க | Chữ Tamil | |||
| ཆ | Chữ Tạng | |||
| 'uru | Tiếng 'Are'are | |||
| dwang | Tiếng A Xương | |||
| ŋən³¹ | Tiếng A'ou | |||
| 𖼮𖽙𖾑 | Tiếng A-Hmao | |||
| የ | Tiếng Aari | |||
| tugukél | Tiếng Aasax | |||
| anta intai | Tiếng Abaga | |||
| a-laat | Tiếng Abai | |||
| wùbà | Tiếng Abanyom | |||
| ompiy | Tiếng Abau | |||
| х | Tiếng Abaza | |||
| kanga | Tiếng Abidji | |||
| akwir setam | Tiếng Abinomn | |||
| ц | Tiếng Abkhaz | |||
| ófúnē | Tiếng Abon | |||
| enzuo | Tiếng Abron | |||
| ele | Tiếng Abure | |||
| ﺳ | Tiếng Aceh | |||
| íinanai | Tiếng Achawa | |||
| A | Tiếng Acheron | |||
| tz'i' | Tiếng Achi | |||
| yuwi | Tiếng Achuar | |||
| Ɣ | Tiếng Adja | |||
| шъхьэкъупшъхьэ | Tiếng Adygea | |||
| A | Tiếng Adzera | |||
| Samara | Tiếng Afar | |||
| ﺳ | Tiếng Afrikaans | |||
| kesos | Tiếng Agawam | |||
| ǒ | Tiếng Aghem | |||
| х | Tiếng Aghul | |||
| 𐕛𐔰𐕖𐔰𐕙𐔿𐔰 | Tiếng Aghwan | |||
| 𑜀𑜠 | Tiếng Ahom | |||
| dencʼii | Tiếng Ahtna | |||
| A | Tiếng Ai Cập | |||
| ꜥf | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| উ | Tiếng Aimol | |||
| シロウエン | Tiếng Ainu | |||
| ပက် | Tiếng Aiton | |||
| ठ | Tiếng Aka-Jeru | |||
| tuna | Tiếng Akawaio | |||
| ค | Tiếng Akha | |||
| х | Tiếng Akhvakh | |||
| 𒀯 | Tiếng Akkad | |||
| asin | Tiếng Aklanon | |||
| ɨkɨ | Tiếng Akuntsu | |||
| የ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
| aatikànko | Tiếng Alabama | |||
| muna | Tiếng Alagwa | |||
| thaam | Tiếng Alak | |||
| bupam | Tiếng Alamblak | |||
| asin | Tiếng Alangan | |||
| guŋuŋu | Tiếng Alawa | |||
| tava | Tiếng Albani | |||
| A | Tiếng Alekano | |||
| х | Tiếng Aleut | |||
| nidijinikàz | Tiếng Algonquin | |||
| mukwaˀsli· | Tiếng Alsea | |||
| ə̀ʃú | Tiếng Alumu-Tesu | |||
| х | Tiếng Alutor | |||
| tomoki | Tiếng Ama | |||
| Š | Tiếng Amahuaca | |||
| A | Tiếng Amaimon | |||
| ni:p | Tiếng Amal | |||
| A | Tiếng Amarasi | |||
| mereha | Tiếng Ambai | |||
| A | Tiếng Ambrak | |||
| gukwami | Tiếng Ambulas | |||
| ኂ | Tiếng Amhara | |||
| Sawmah | Tiếng Amis | |||
| A | Tiếng Anal | |||
| ahiri | Tiếng Anauyá | |||
| х | Tiếng Andi | |||
| ढ | Tiếng Angika | |||
| angkul | Tiếng Angkula | |||
| Folden | Tiếng Anh | |||
| Š | Tiếng Anh Solombala | |||
| bude | Tiếng Anh cổ | |||
| writers | Tiếng Anh trung đại | |||
| ɩ | Tiếng Anii | |||
| A | Tiếng Ankave | |||
| A | Tiếng Anuki | |||
| ʊ | Tiếng Anyi | |||
| tuna | Tiếng Aparaí | |||
| inan | Tiếng Aputai | |||
| ﺳ | Tiếng Aragon | |||
| A | Tiếng Araki | |||
| אנשיתא | Tiếng Aram | |||
| ട | Tiếng Aranadan | |||
| ц | Tiếng Archi | |||
| athiớl | Tiếng Arem | |||
| የ | Tiếng Argobba | |||
| ɉ | Tiếng Arhuaco | |||
| atogi | Tiếng Ari | |||
| anči-gɨtpuju | Tiếng Arin | |||
| գրադարան | Tiếng Armenia | |||
| ես | Tiếng Armenia cổ | |||
| A | Tiếng Aromania | |||
| aan | Tiếng Ashraaf | |||
| aga | Tiếng Asi | |||
| কাবুললৈ | Tiếng Assam | |||
| A | Tiếng Assiniboine | |||
| estandarizo | Tiếng Asturias | |||
| aimiɔ | Tiếng Asumboa | |||
| उब | Tiếng Asur | |||
| Ngayaw | Tiếng Atayal | |||
| ढ | Tiếng Athpariya | |||
| akosamin | Tiếng Atikamekw | |||
| থ | Tiếng Atong (Ấn Độ) | |||
| A | Tiếng Atsahuaca | |||
| A | Tiếng Auhelawa | |||
| ц | Tiếng Avar | |||
| 𐬀𐬉𐬎𐬎𐬀 | Tiếng Avesta | |||
| A | Tiếng Avokaya | |||
| ढ | Tiếng Awadh | |||
| የ | Tiếng Awngi | |||
| adodo | Tiếng Ayere | |||
| aru | Tiếng Aymara | |||
| tava | Tiếng Azerbaijan | |||
| płacenie | Tiếng Ba Lan | |||
| sobą | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| mĭnh jĭt | Tiếng Ba Na | |||
| انگلیسی | Tiếng Ba Tư | |||
| 𐎠𐎿𐎶𐎠 | Tiếng Ba Tư cổ | |||
| vati | Tiếng Babatana | |||
| hena | Tiếng Babuza | |||
| αταο | Tiếng Bactria | |||
| ട | Tiếng Badaga | |||
| tuna | Tiếng Bagua | |||
| х | Tiếng Bagvalal | |||
| ढ | Tiếng Bahing | |||
| የ | Tiếng Baiso | |||
| ﺳ | Tiếng Bakhtiari | |||
| 遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
| ɓ | Tiếng Balanta-Ganja | |||
| ɓ | Tiếng Balanta-Kentohe | |||
| Indra | Tiếng Bali | |||
| х | Tiếng Baloch | |||
| ﺳ | Tiếng Balti | |||
| Zanga | Tiếng Bambara | |||
| Màwés Aasʼè | Tiếng Bambassi | |||
| kaayang | Tiếng Banggai | |||
| ǔ | Tiếng Bangolan | |||
| Indunisia | Tiếng Banjar | |||
| muutaŋ | Tiếng Bankon | |||
| ध | Tiếng Bantawa | |||
| ele | Tiếng Baoule | |||
| A | Tiếng Barai | |||
| A | Tiếng Bari | |||
| wɛ̌i | Tiếng Barikewa | |||
| malef | Tiếng Barombi | |||
| ɓ | Tiếng Basaa | |||
| wacu | Tiếng Basay | |||
| юрғанда | Tiếng Bashkir | |||
| ዚ | Tiếng Basketo | |||
| garagardotatik | Tiếng Basque | |||
| ɓ | Tiếng Bassa | |||
| ɓ | Tiếng Bassari | |||
| abis | Tiếng Batak Simalungun | |||
| ney | Tiếng Batek | |||
| ლავ | Tiếng Bats | |||
| kotor | Tiếng Batuley | |||
| A | Tiếng Bayern | |||
| A | Tiếng Beja | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| ढ | Tiếng Belhariya | |||
| ï | Tiếng Beli | |||
| -łł | Tiếng Bella Coola | |||
| ട | Tiếng Bellara | |||
| tek pookun | Tiếng Belnəng | |||
| A | Tiếng Bemba | |||
| Ǔ | Tiếng Bench | |||
| ﺳ | Tiếng Bengal | |||
| ﺳ | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| х | Tiếng Bezhta | |||
| ડ | Tiếng Bhil | |||
| ડ | Tiếng Bhil Dungra | |||
| gajê | Tiếng Bhnong | |||
| ढ | Tiếng Bhojpur | |||
| | Tiếng Bhumij | |||
| trmah | Tiếng Bih | |||
| asin | Tiếng Bikol Buhi'non | |||
| ढ | Tiếng Bilaspur | |||
| A | Tiếng Bilen | |||
| vati | Tiếng Birao | |||
| गधा | Tiếng Birhor | |||
| मेरोम | Tiếng Birjia | |||
| উ | Tiếng Bishnupriya | |||
| Vanuatu | Tiếng Bislama | |||
| ɩ | Tiếng Bissa | |||
| ค | Tiếng Bisu | |||
| mai pɔŋ | Tiếng Bit | |||
| ááyi'sipissaa | Tiếng Blackfoot | |||
| ele | Tiếng Blagar | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅᨠ | Tiếng Blang | |||
| উ | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
| ବ | Tiếng Bodo Parja | |||
| ɓ | Tiếng Boghom | |||
| aga | Tiếng Bola | |||
| ଗ | Tiếng Bondo | |||
| hebla | Tiếng Boon | |||
| х | Tiếng Botlikh | |||
| aâ | Tiếng Bourguignon | |||
| A | Tiếng Brahui | |||
| ढ | Tiếng Braj | |||
| A | Tiếng Breton | |||
| ค | Tiếng Bru | |||
| ค | Tiếng Bru Tây | |||
| មុះ | Tiếng Brâu | |||
| х | Tiếng Budukh | |||
| onom | Tiếng Buhid | |||
| ц | Tiếng Bukhara | |||
| ﺹ | Tiếng Bulgar | |||
| ц | Tiếng Bulgari | |||
| opaa pulu | Tiếng Bungku | |||
| Banitul | Tiếng Bunun | |||
| የ | Tiếng Burji | |||
| Burungaisoo | Tiếng Burunge | |||
| ﺳ | Tiếng Burushaski | |||
| х | Tiếng Buryat | |||
| A | Tiếng Busa | |||
| arumpulu | Tiếng Bushi | |||
| itlog | Tiếng Butuanon | |||
| ada | Tiếng Bảo An | |||
| х | Tiếng Bắc Altai | |||
| 己 | Tiếng Bắc Amami Ōshima | |||
| gamot | Tiếng Bắc Catanduanes Bikol | |||
| ʌ | Tiếng Bắc Emberá | |||
| Ē | Tiếng Bắc Friesland | |||
| х | Tiếng Bắc Mansi | |||
| 'mahani | Tiếng Bắc Paiute | |||
| čitna | Tiếng Bắc Sami | |||
| сельчы | Tiếng Bắc Selkup | |||
| ค | Tiếng Bắc Thái | |||
| х | Tiếng Bắc Yukaghir | |||
| æ | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| bɔ⁵⁵ | Tiếng Bố Cam | |||
| pju⁵³man¹³ | Tiếng Bố Lưu | |||
| jɛk²¹ | Tiếng Bố Mang | |||
| lingz | Tiếng Bố Y | |||
| coletivizastes | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| ﺳ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| A | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| teng leng | Tiếng Ca Dong | |||
| ngŏk | Tiếng Ca Tua | |||
| 'awal | Tiếng Cahuilla | |||
| ढ | Tiếng Camling | |||
| 𐌋 | Tiếng Camuni | |||
| misho | Tiếng Capanahua | |||
| 'ut̲s̲ung dunildus̲-i | Tiếng Carrier | |||
| americanitzi | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| géi | Tiếng Cayuga | |||
| asin | Tiếng Cebu | |||
| A | Tiếng Ch'orti' | |||
| A | Tiếng Chachi | |||
| ﺳ | Tiếng Chagatai | |||
| ဋ | Tiếng Chak | |||
| উ | Tiếng Chakma | |||
| х | Tiếng Chamalal | |||
| ढ | Tiếng Chamba | |||
| ajkeloki | Tiếng Chamicuro | |||
| sigariyo | Tiếng Chamorro | |||
| ध | Tiếng Chantyal | |||
| Ǔ | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
| chuök vönīḵ-ö nyī | Tiếng Chaura | |||
| alta | Tiếng Chavacano | |||
| ц | Tiếng Chechen | |||
| भ | Tiếng Chepang | |||
| ᎪᏫ | Tiếng Cherokee | |||
| tapak cas | Tiếng Chewong | |||
| A | Tiếng Cheyenne | |||
| ଗ | Tiếng Chhattisgarh | |||
| busuapquame | Tiếng Chibcha | |||
| ŵ | Tiếng Chichewa | |||
| ဋ | Tiếng Chin Ekai | |||
| ဋ | Tiếng Chin Songlai | |||
| ɇ | Tiếng Chinantec Ojitlán | |||
| থ | Tiếng Chiru | |||
| ﺳ | Tiếng Chittagong | |||
| A | Tiếng Chiwere | |||
| ཆ | Tiếng Chocangacakha | |||
| A | Tiếng Choctaw | |||
| ડ | Tiếng Chodri | |||
| จิ | Tiếng Chong | |||
| mơnà thu dàn | Tiếng Chu Ru | |||
| х | Tiếng Chukot | |||
| х | Tiếng Chulym | |||
| 𑚤 | Tiếng Churah | |||
| х | Tiếng Chuvan | |||
| х | Tiếng Chuvash | |||
| jalan takai | Tiếng Chăm Tây | |||
| naraka | Tiếng Chăm cổ | |||
| ꩙ | Tiếng Chăm Đông | |||
| trôq | Tiếng Chơ Ro | |||
| kuli | Tiếng Cia-Cia | |||
| abhai ka xé | Tiếng Co | |||
| úni | Tiếng Cocama | |||
| naganna | Tiếng Cochimi | |||
| A | Tiếng Cofán | |||
| A | Tiếng Comanche | |||
| ɓ | Tiếng Comoros Maore | |||
| A | Tiếng Comox | |||
| ⲙⲏⲭⲁⲛⲏ | Tiếng Copt | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| A | Tiếng Corse | |||
| xʷákʷlmtn | Tiếng Cowlitz | |||
| acimosis | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| chat | Tiếng Creole Antilles | |||
| Ẑ | Tiếng Creole Guinea-Bissau | |||
| aboli | Tiếng Creole Haiti | |||
| ç | Tiếng Creole Louisiana | |||
| malfeter | Tiếng Creole Mauritius | |||
| kabang | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| դուղուպալըխ | Tiếng Cuman | |||
| Kawi̱kawish | Tiếng Cupeño | |||
| sampolo | Tiếng Cuyunon | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| a’bạ | Tiếng Cơ Tu | |||
| ເກີແຊ | Tiếng Cơ Tu Tây | |||
| ba³¹ | Tiếng Cờ Lao Trắng | |||
| afur | Tiếng Daasanach | |||
| A | Tiếng Dagbani | |||
| የ | Tiếng Dahalik | |||
| muna | Tiếng Dahalo | |||
| ž | Tiếng Dakota | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| ɓ | Tiếng Dan | |||
| ညား | Tiếng Danau | |||
| kuma | Tiếng Dangaléat | |||
| ဃ | Tiếng Danu | |||
| ढ | Tiếng Danuwar | |||
| гӏянжи | Tiếng Dargwa | |||
| ц | Tiếng Daur | |||
| θeeta | Tiếng Dawro | |||
| q'unt'ogh | Tiếng Deg Xinag | |||
| উ | Tiếng Deori | |||
| ଗ | Tiếng Desiya | |||
| ડ | Tiếng Dhanka | |||
| ध | Tiếng Dhatki | |||
| भ | Tiếng Dhimal | |||
| ठ | Tiếng Dhivehi | |||
| ડ | Tiếng Dhodia | |||
| manuk | Tiếng Dibabawon | |||
| ц | Tiếng Digan | |||
| buma | Tiếng Dimasa | |||
| A | Tiếng Dinka | |||
| paac’a | Tiếng Dirasha | |||
| Š | Tiếng Ditidaht | |||
| የ | Tiếng Dizi | |||
| ṯ | Tiếng Djinang | |||
| קפה | Tiếng Do Thái | |||
| ﺳ | Tiếng Dogri | |||
| ’àh | Tiếng Dogrib | |||
| ц | Tiếng Dolgan | |||
| ལ | Tiếng Dolpo | |||
| A | Tiếng Domari | |||
| ઘ | Tiếng Dubla | |||
| х | Tiếng Dukha | |||
| ऩ | Tiếng Dumi | |||
| telu | Tiếng Dusun Witu | |||
| žo | Tiếng Duun | |||
| ئاپرېل | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| 𐽰𐽰𐽱𐽳𐾀 | Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ | |||
| bakɔnɔ | Tiếng Dyula | |||
| ངན་པ | Tiếng Dzongkha | |||
| ǝ | Tiếng Ejagham | |||
| ɓ | Tiếng Emberá-Chamí | |||
| ɓ | Tiếng Emberá-Tadó | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| х | Tiếng Enets lãnh nguyên | |||
| х | Tiếng Enets rừng | |||
| ǹzú | Tiếng Eotile | |||
| х | Tiếng Erzya | |||
| A | Tiếng Esan | |||
| anuama | Tiếng Ese | |||
| úku | Tiếng Esimbi | |||
| tehase | Tiếng Estonia | |||
| 𐌔 | Tiếng Etrusca | |||
| х | Tiếng Even | |||
| х | Tiếng Evenk | |||
| fɔmiziwo | Tiếng Ewe | |||
| abadesas | Tiếng Fala | |||
| 𐌃 | Tiếng Falisci | |||
| mfula | Tiếng Fanagalo | |||
| politikarin | Tiếng Faroe | |||
| A | Tiếng Fe'fe' | |||
| A | Tiếng Fiji | |||
| aman | Tiếng Fogaha | |||
| ipu | Tiếng Foi | |||
| aboli | Tiếng Fon | |||
| a revêre | Tiếng Franco-Provençal | |||
| A | Tiếng Franken Trung | |||
| aapje | Tiếng Frisia Saterland | |||
| A | Tiếng Friuli | |||
| ɓ | Tiếng Fula | |||
| Ʉ | Tiếng Fur | |||
| A | Tiếng Ga | |||
| bafay | Tiếng Gaddang | |||
| 𑚗 | Tiếng Gaddi | |||
| MhicDhonnchaidh | Tiếng Gael Scotland | |||
| şkolalar | Tiếng Gagauz | |||
| ལ | Tiếng Gahri | |||
| estandarizo | Tiếng Galicia | |||
| abellas | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| ढ | Tiếng Gamit | |||
| ኂ | Tiếng Gamo | |||
| ડ | Tiếng Garasia Adiwasi | |||
| ડ | Tiếng Garasia Rajput | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| ত | Tiếng Garo | |||
| afartan | Tiếng Garre | |||
| ଗ | Tiếng Gata' | |||
| ﺳ | Tiếng Gawar-Bati | |||
| ዮ | Tiếng Gayil | |||
| pobo | Tiếng Gbiri-Niragu | |||
| የ | Tiếng Gedeo | |||
| Ɣ | Tiếng Gen | |||
| የ | Tiếng Geʽez | |||
| aman | Tiếng Ghadames | |||
| ǒ | Tiếng Ghomala' | |||
| ghobe | Tiếng Ghotuo | |||
| hla tui | Tiếng Gia Rai | |||
| A | Tiếng Gikuyu | |||
| ﺳ | Tiếng Gilak | |||
| A | Tiếng Gimi (Goroka) | |||
| giriid | Tiếng Girirra | |||
| adray | Tiếng Giẻ | |||
| х | Tiếng Godoberi | |||
| ኂ | Tiếng Gofa | |||
| 𐌷𐌰𐌿𐌷 | Tiếng Goth | |||
| a'arpoq | Tiếng Greenland | |||
| მოცვმა | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| karaiw ze'eg | Tiếng Guajajára | |||
| acot | Tiếng Guanche | |||
| yvyryrýi | Tiếng Guaraní | |||
| વ્યાકરણ | Tiếng Gujarat | |||
| የ | Tiếng Gumuz | |||
| ayiɖohwɛɖo | Tiếng Gun | |||
| lɔkɔ | Tiếng Gurenne | |||
| athĭuq | Tiếng H'roi | |||
| 地震 | Tiếng Hachijō | |||
| የ | Tiếng Hadiyya | |||
| A | Tiếng Haida | |||
| উ | Tiếng Hajong | |||
| ଗ | Tiếng Halba | |||
| A | Tiếng Halkomelem | |||
| ɓ | Tiếng Hamer-Banna | |||
| ama' | Tiếng Hanunoo | |||
| ﺳ | Tiếng Harari | |||
| ɓ | Tiếng Hausa | |||
| hink | Tiếng Haush | |||
| A | Tiếng Hawaii | |||
| ﺳ | Tiếng Hazara | |||
| Ṇ | Tiếng Heiltsuk | |||
| ḓ | Tiếng Herero | |||
| hokom | Tiếng Higaonon | |||
| gamot | Tiếng Hiligaynon | |||
| दुश्मन | Tiếng Hindi | |||
| aapul | Tiếng Hindi Fiji | |||
| ﺳ | Tiếng Hindko Bắc | |||
| Ц | Tiếng Hinukh | |||
| 𒂍𒈨𒌍 | Tiếng Hitti | |||
| Aeuliemspietkek | Tiếng Hlai | |||
| ଗ | Tiếng Ho | |||
| kuma | Tiếng Hoava | |||
| ē | Tiếng Hocak | |||
| a xăn | Tiếng Hrê | |||
| láʔ | Tiếng Hu | |||
| agyaitok | Tiếng Hungary | |||
| A | Tiếng Hunsrik | |||
| х | Tiếng Hunzib | |||
| A | Tiếng Hupa | |||
| επτακοσιοστέ | Tiếng Hy Lạp | |||
| х | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
| κνιπολόγος | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| Ǒ | Tiếng Hyam | |||
| aanhalingen | Tiếng Hà Lan | |||
| pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
| ademen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| tơham | Tiếng Hà Lăng | |||
| à mò | Tiếng Hà Nhì | |||
| steade | Tiếng Hạ Saxon Hà Lan | |||
| nuzu | Tiếng Hạ Sorb | |||
| doot | Tiếng Hạ Đức Mennonite | |||
| Aadboors | Tiếng Hạ Đức tại Đức | |||
| xöiö | Tiếng Iaai | |||
| tinedor | Tiếng Ibaloi | |||
| abis | Tiếng Iban | |||
| awan | Tiếng Ibatan | |||
| ǝ | Tiếng Ibibio | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Ibino | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Ibuoro | |||
| æ | Tiếng Iceland | |||
| anan | Tiếng Ida'an | |||
| Slovakia | Tiếng Ido | |||
| ele | Tiếng Igala | |||
| Ọnwụtalobi | Tiếng Igbo | |||
| Ɣ | Tiếng Ikposo | |||
| aq | Tiếng Ili Turki | |||
| isem | Tiếng Ilokano | |||
| astrologi | Tiếng Indonesia | |||
| nationaliteit | Tiếng Indonesia Peranakan | |||
| A | Tiếng Ingria | |||
| ц | Tiếng Ingush | |||
| የ | Tiếng Inor | |||
| ဃ | Tiếng Intha | |||
| ᐃᓄᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| A | Tiếng Inupiaq | |||
| beerami | Tiếng Iraqw | |||
| nathair | Tiếng Ireland | |||
| abis | Tiếng Ireland cổ | |||
| நாய் | Tiếng Irula | |||
| ขิงซาย | Tiếng Isan | |||
| imiliki | Tiếng Isoko | |||
| Ǔ | Tiếng Istria Rumani | |||
| î | Tiếng Itaŋikom | |||
| х | Tiếng Itelmen | |||
| wanu’we | Tiếng Itonama | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Itu Mbon Uzo | |||
| asa | Tiếng Ivatan | |||
| jirradad | Tiếng Iwaidja | |||
| ac' | Tiếng Ixil | |||
| tx’i’ | Tiếng Jacaltec | |||
| ibah | Tiếng Jah Hut | |||
| warisei | Tiếng Jamamadí | |||
| olo olo | Tiếng Jarawa | |||
| Indra | Tiếng Java | |||
| 𑼔 | Tiếng Java cổ | |||
| brug | Tiếng Javindo | |||
| nem | Tiếng Jehai | |||
| aadi | Tiếng Jiiddu | |||
| ເຕຣຍ | Tiếng Jru' | |||
| ଗ | Tiếng Juang | |||
| Ṇ | Tiếng Jumjum | |||
| ବ | Tiếng Juray | |||
| A | Tiếng Juǀ'hoan | |||
| ø | Tiếng Jylland | |||
| gơpừ | Tiếng K'Ho | |||
| ц | Tiếng Kabardia | |||
| ɩ | Tiếng Kabiye | |||
| arvi | Tiếng Kabuverdianu | |||
| ﺳ | Tiếng Kabyle | |||
| ယ | Tiếng Kachin | |||
| ဏ | Tiếng Kadu | |||
| ዚ | Tiếng Kafa | |||
| A | Tiếng Kaingang | |||
| A | Tiếng Kakabai | |||
| ﺳ | Tiếng Kalam | |||
| galumot | Tiếng Kalanguya | |||
| lima pulu | Tiếng Kalao | |||
| manuk | Tiếng Kalinga Limos | |||
| ﺳ | Tiếng Kalkot | |||
| х | Tiếng Kalmyk | |||
| A | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
| х | Tiếng Kamassia | |||
| dusi | Tiếng Kamayo | |||
| የ | Tiếng Kambaata | |||
| eya | Tiếng Kamula | |||
| tavuku | Tiếng Kanakanavu | |||
| ဉ | Tiếng Kanan | |||
| Indra | Tiếng Kangean | |||
| balingkaog | Tiếng Kankanaey | |||
| ಉಂಟು | Tiếng Kannada | |||
| ರ | Tiếng Kannada cổ | |||
| ढ | Tiếng Kannauj | |||
| A | Tiếng Kanuri | |||
| manuk | Tiếng Kapampangan | |||
| gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
| aq’awach | Tiếng Kaqchikel | |||
| х | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| х | Tiếng Karaim | |||
| ц | Tiếng Karakalpak | |||
| ﺳ | Tiếng Karakhanid | |||
| dima | Tiếng Karao | |||
| х | Tiếng Karata | |||
| থ | Tiếng Karbi | |||
| х | Tiếng Karelia | |||
| ထ | Tiếng Karen Bwe | |||
| ထ | Tiếng Karen Geba | |||
| ထ | Tiếng Karen Geko | |||
| ဃ | Tiếng Karen Mobwa | |||
| ထ | Tiếng Karen Paku | |||
| က့ၣ်လီၤ | Tiếng Karen S'gaw | |||
| A | Tiếng Kari'na | |||
| gogõrongãt | Tiếng Karitiâna | |||
| A | Tiếng Kashaya | |||
| ﺳ | Tiếng Kashmir | |||
| A | Tiếng Kaszëb | |||
| บ | Tiếng Katang Bắc | |||
| zimuz | Tiếng Kavalan | |||
| ពែ | Tiếng Kavet | |||
| A | Tiếng Kawésqar | |||
| ढ | Tiếng Kayort | |||
| феодалдық | Tiếng Kazakh | |||
| namdim | Tiếng Kensiu | |||
| Ʉ | Tiếng Kenyang | |||
| ﺳ | Tiếng Kerman | |||
| х | Tiếng Ket | |||
| х | Tiếng Khakas | |||
| çü̂çdə | Tiếng Khalaj | |||
| अमसु | Tiếng Khaling | |||
| ध | Tiếng Kham Gamale | |||
| ठ | Tiếng Kham Parbate Tây | |||
| ठ | Tiếng Kham Parbate Đông | |||
| भ | Tiếng Kham Sheshi | |||
| ལ | Tiếng Khamba | |||
| ထ | Tiếng Khamti | |||
| ပႃ | Tiếng Khamyang | |||
| tavun | Tiếng Khang Gia | |||
| х | Tiếng Khanty | |||
| ଗ | Tiếng Kharia | |||
| থ | Tiếng Khasi | |||
| ཆ | Tiếng Khengkha | |||
| ē | Tiếng Khiamniungan | |||
| х | Tiếng Khinalug | |||
| ដ្បិត | Tiếng Khmer | |||
| ด็อฺบ | Tiếng Khmer Surin | |||
| ធូលី | Tiếng Khmer cổ | |||
| លេ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| vg | Tiếng Khoekhoe | |||
| awr | Tiếng Kholosi | |||
| اباد | Tiếng Khowar | |||
| บ | Tiếng Khuen | |||
| в | Tiếng Khvarshi | |||
| ﺳ | Tiếng Khwarezm | |||
| lí | Tiếng Kháng | |||
| ᨣ᩵ᩤ | Tiếng Khün | |||
| may | Tiếng Khơ Mú | |||
| yimiggw | Tiếng Khương Bắc | |||
| 夜 | Tiếng Kikai | |||
| xaqc | Tiếng Kim Môn | |||
| saratus | Tiếng Kintaq | |||
| b̶álpò: | Tiếng Kiowa | |||
| A | Tiếng Kiribati | |||
| ଗ | Tiếng Kisan | |||
| የ | Tiếng Kistane | |||
| zulu | Tiếng Kituba | |||
| c'ə́q'ʷc'q'ʷ | Tiếng Klallam | |||
| לוקיט | Tiếng Knaan | |||
| ŋâo | Tiếng Koalib | |||
| A | Tiếng Kobon | |||
| উ | Tiếng Koch | |||
| মরজাদা | Tiếng Koda | |||
| ട | Tiếng Kodava | |||
| ﺳ | Tiếng Kohistan | |||
| х | Tiếng Koibal | |||
| থ | Tiếng Kok Borok | |||
| మాక్ | Tiếng Kolami | |||
| তারূপ | Tiếng Kolhe | |||
| ઢ | Tiếng Koli Kachi | |||
| ﺳ | Tiếng Koli Parkar | |||
| ઠ | Tiếng Koli Wadiyara | |||
| х | Tiếng Komi cổ | |||
| х | Tiếng Komi-Permyak | |||
| х | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| ﺳ | Tiếng Konkan | |||
| sessa | Tiếng Konso | |||
| ø | Tiếng Koonzime | |||
| የ | Tiếng Koore | |||
| ಮ | Tiếng Koraga Korra | |||
| ಮ | Tiếng Koraga Mudu | |||
| ढ | Tiếng Korku | |||
| х | Tiếng Koryak | |||
| alt-tamši | Tiếng Kott | |||
| ୟ | Tiếng Koya | |||
| ɓ | Tiếng Kpelle Guinea | |||
| ពែ | Tiếng Kraol | |||
| Ḷ | Tiếng Kresh | |||
| A | Tiếng Krio | |||
| ពែ | Tiếng Krung | |||
| х | Tiếng Krymchak | |||
| х | Tiếng Kryts | |||
| х | Tiếng Kubachi | |||
| ಕ | Tiếng Kudiya | |||
| ଗ | Tiếng Kudmal | |||
| ୟ | Tiếng Kui (Ấn Độ) | |||
| ଗ | Tiếng Kui Dawik | |||
| ડ | Tiếng Kukna | |||
| ढ | Tiếng Kullu | |||
| ompulu ha'meʔa | Tiếng Kumbewaha | |||
| 'ehnaally | Tiếng Kumeyaay | |||
| ц | Tiếng Kumyk | |||
| ﺳ | Tiếng Kumzar | |||
| ﺳ | Tiếng Kundal Shahi | |||
| 己 | Tiếng Kunigami | |||
| х | Tiếng Kurd | |||
| aqlên | Tiếng Kurmanji | |||
| ཆ | Tiếng Kurtokha | |||
| ರ | Tiếng Kurumba Alu | |||
| ന | Tiếng Kurumba Attapady | |||
| க | Tiếng Kurumba Betta | |||
| ಮ | Tiếng Kurumba Jennu | |||
| ന | Tiếng Kurumba Mullu | |||
| ડ | Tiếng Kutch | |||
| ȼ | Tiếng Kutenai | |||
| ଗ | Tiếng Kuvi | |||
| ค | Tiếng Kuy | |||
| A | Tiếng Kwak'wala | |||
| 玛法 | Tiếng Kyakala | |||
| кымыз | Tiếng Kyrgyz | |||
| ï | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| sif | Tiếng La Hủ | |||
| ﺳ | Tiếng Ladakh | |||
| mirarà | Tiếng Ladin | |||
| х | Tiếng Ladino | |||
| ﺳ | Tiếng Lahnda | |||
| ဋ | Tiếng Lahta | |||
| ц | Tiếng Lak | |||
| ﺳ | Tiếng Laki | |||
| A | Tiếng Lakota | |||
| Ʋ | Tiếng Lama Gur | |||
| ढ | Tiếng Lambadi | |||
| manana | Tiếng Lamboya | |||
| ค | Tiếng Laomian | |||
| ﺳ | Tiếng Lar | |||
| ompulu ɗo'rua | Tiếng Lasalimu | |||
| ထ | Tiếng Lashi | |||
| A | Tiếng Latgale | |||
| arcticae | Tiếng Latinh | |||
| liguri | Tiếng Latinh} | |||
| nahoh | Tiếng Latundê | |||
| badastreik | Tiếng Latvia | |||
| beko | Tiếng Lavukaleve | |||
| ค | Tiếng Lawa Tây | |||
| ครัก | Tiếng Lawa Đông | |||
| panat | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| 𐌁 | Tiếng Lemnos | |||
| ᰁᰬᰭ | Tiếng Lepcha | |||
| 𐌓 | Tiếng Leponti | |||
| ц | Tiếng Lezgi | |||
| amigu | Tiếng León | |||
| ɔˈɑlu | Tiếng Liabuku | |||
| kuma | Tiếng Libido | |||
| î | Tiếng Liguria | |||
| Ʉ | Tiếng Limbum | |||
| awinga | Tiếng Lindu | |||
| A | Tiếng Lingala | |||
| ateidavo | Tiếng Litva | |||
| A | Tiếng Livonia | |||
| kolmaspäivy | Tiếng Livvi | |||
| ɓ | Tiếng Lobi | |||
| ལ | Tiếng Loke | |||
| papáia | Tiếng Lokono | |||
| rizz | Tiếng Lombard | |||
| grâsse tîrre | Tiếng Lorrain | |||
| A | Tiếng Lou | |||
| ʊ | Tiếng Lukpa | |||
| ﺳ | Tiếng Lur Bắc | |||
| ﺳ | Tiếng Lur Nam | |||
| sqʷəbayʔ | Tiếng Lushootseed | |||
| zaa | Tiếng Lutuv | |||
| A | Tiếng Luxembourg | |||
| hjar | Tiếng Lyngngam | |||
| vihm | Tiếng Lyydi | |||
| ຊົ່ວໂມງ | Tiếng Lào | |||
| ꀉꆈ | Tiếng Lô Lô | |||
| ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ | Tiếng Lự | |||
| prăm | Tiếng M'Nông Nam | |||
| prit | Tiếng M'Nông Trung | |||
| huôr dak | Tiếng M'Nông Đông | |||
| oq | Tiếng Ma Thoa | |||
| kenah | Tiếng Ma'anyan | |||
| kuma | Tiếng Maaka | |||
| ዚ | Tiếng Maale | |||
| aare | Tiếng Maasai | |||
| buur | Tiếng Maay | |||
| ﺳ | Tiếng Mabang | |||
| ц | Tiếng Macedoni | |||
| ﺳ | Tiếng Madura | |||
| 𑂣𑂩𑂰𑂞 | Tiếng Magaha | |||
| ढ | Tiếng Magar Tây | |||
| ढ | Tiếng Magar Đông | |||
| vaini | Tiếng Magori | |||
| ﺳ | Tiếng Maguindanao | |||
| do | Tiếng Mah Meri | |||
| ଗ | Tiếng Mahal | |||
| ढ | Tiếng Maithil | |||
| የ | Tiếng Majang | |||
| บ | Tiếng Mal | |||
| tamin' | Tiếng Malagasy | |||
| മ | Tiếng Malavedan | |||
| ഉടമസ്ഥൻ | Tiếng Malayalam | |||
| lingwa | Tiếng Malta | |||
| ç | Tiếng Man | |||
| ଗ | Tiếng Manda (Ấn Độ) | |||
| úni | Tiếng Mandahuaca | |||
| 𑚢 | Tiếng Mandi | |||
| ﺳ | Tiếng Mandinka | |||
| pyangsi | Tiếng Mangas | |||
| ada | Tiếng Mangghuer | |||
| উ | Tiếng Manipur | |||
| പ | Tiếng Mannan | |||
| aba | Tiếng Mansaka | |||
| х | Tiếng Mansi | |||
| ဘ | Tiếng Manumanaw | |||
| liog | Tiếng Mao Nam | |||
| ihu | Tiếng Maori | |||
| ṯ | Tiếng Mapuche | |||
| asin | Tiếng Maranao | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| х | Tiếng Mari | |||
| ц | Tiếng Mari Tây | |||
| х | Tiếng Mari Đông | |||
| ဋ | Tiếng Marma | |||
| ō | Tiếng Marshall | |||
| ﺳ | Tiếng Marwar | |||
| gamot | Tiếng Masbatenyo | |||
| х | Tiếng Mator | |||
| aak | Tiếng Maya Yucatán | |||
| ɇ | Tiếng Mazahua Michoacán | |||
| ø | Tiếng Mazahua Trung | |||
| ﺳ | Tiếng Mazandaran | |||
| የ | Tiếng Me'en | |||
| ﺳ | Tiếng Mehri | |||
| የ | Tiếng Melo | |||
| Ⱡ | Tiếng Melpa | |||
| ડ | Tiếng Memon | |||
| wēkopemeh | Tiếng Menominee | |||
| talinga | Tiếng Mentawai | |||
| wasnar | Tiếng Meriam | |||
| 𐌋 | Tiếng Messapio | |||
| a'papi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| kasiak balado | Tiếng Minangkabau | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| har | Tiếng Minriq | |||
| nam puluh | Tiếng Mintil | |||
| uito | Tiếng Miranda | |||
| aru | Tiếng Mixtec Chayuco | |||
| うきぃなー | Tiếng Miyako | |||
| ဋ | Tiếng Miến Điện | |||
| thaal | Tiếng Mlabri | |||
| ﺳ | Tiếng Mogholi | |||
| Ē | Tiếng Moglena-Rumani | |||
| mañak | Tiếng Moken | |||
| กูไว | Tiếng Moklen | |||
| х | Tiếng Moksha | |||
| onom | Tiếng Molbog | |||
| aama | Tiếng Mongghul | |||
| mosanang | Tiếng Mongondow | |||
| kukuri | Tiếng Mooré | |||
| ḏ | Tiếng Moro | |||
| ï | Tiếng Morokodo | |||
| ﺳ | Tiếng Mozarab | |||
| ame | Tiếng Mpade | |||
| ฟ | Tiếng Mpi | |||
| kəʔoi | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| ന | Tiếng Muduga | |||
| lasa | Tiếng Muna | |||
| উ | Tiếng Munda | |||
| ŋgi | Tiếng Mundabli | |||
| गेलेया | Tiếng Mundari | |||
| ﺳ | Tiếng Munji | |||
| ḏ | Tiếng Murle | |||
| የ | Tiếng Mursi | |||
| Ē | Tiếng Muscogee | |||
| പ | Tiếng Muthuvan | |||
| Ē | Tiếng Mwotlap | |||
| ﺳ | Tiếng Mã Lai | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Ambon | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Baba | |||
| ﺳ | Tiếng Mã Lai Brunei | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Kedah | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Pattani | |||
| 𑼔 | Tiếng Mã Lai cổ | |||
| ᡶ᠋ᡠᡵᡤᡳᠰᡠ | Tiếng Mãn Châu | |||
| သော်က္ဍိုပ် | Tiếng Môn | |||
| ค | Tiếng Môn Thái | |||
| ထ | Tiếng Môn cổ | |||
| ထး | Tiếng Môn trung đại | |||
| câuv cxiêz | Tiếng Mông | |||
| Алтанхүү | Tiếng Mông Cổ | |||
| х | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| ᠴᠠᠭᠠᠨ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| 豁中你臣 | Tiếng Mông Cổ trung đại | |||
| tshuaj yej | Tiếng Mông Trắng | |||
| greng | Tiếng Mơ Nâm | |||
| ca khổng | Tiếng Mường | |||
| nggui | Tiếng Mạ | |||
| caːŋ⁴ | Tiếng Mảng | |||
| tɕei⁵⁵ma³³ | Tiếng Na Miểu | |||
| ø | Tiếng Na Uy | |||
| sandstormen | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| sandstormen | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| anyaarɛɛ | Tiếng Nafaanra | |||
| থ | Tiếng Naga Chothe | |||
| achik | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| huan | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| јажыл | Tiếng Nam Altai | |||
| 己 | Tiếng Nam Amami Ōshima | |||
| మాక్ | Tiếng Nam Kolami | |||
| х | Tiếng Nam Mansi | |||
| indaba | Tiếng Nam Ndebele | |||
| ø | Tiếng Nam Sami | |||
| ด | Tiếng Nam Thái | |||
| ﺳ | Tiếng Nam Uzbek | |||
| х | Tiếng Nam Yukaghir | |||
| ĩ̱³yau³sxu² | Tiếng Nambikwara | |||
| х | Tiếng Nanai | |||
| ʌ | Tiếng Nankina | |||
| ato | Tiếng Napoli | |||
| Udebekitan | Tiếng Nauru | |||
| tʼáá shǫǫ da | Tiếng Navajo | |||
| aman | Tiếng Nefusa | |||
| х | Tiếng Negidal | |||
| х | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| х | Tiếng Nenets rừng | |||
| टिकट | Tiếng Nepal | |||
| ढ | Tiếng Newa | |||
| звёздчатый | Tiếng Nga | |||
| oq | Tiếng Ngalum | |||
| х | Tiếng Nganasan | |||
| ǝ | Tiếng Ngas | |||
| ẅ | Tiếng Ngiemboon | |||
| ẅ | Tiếng Ngomba | |||
| thiếng | Tiếng Nguồn | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| murakipí | Tiếng Nheengatu | |||
| 友昭 | Tiếng Nhật | |||
| 御間城入彦 | Tiếng Nhật cổ | |||
| chöök | Tiếng Nicobar Car | |||
| heg | Tiếng Nicobar Nam | |||
| pama-ñâp | Tiếng Nicobar Trung | |||
| Ē | Tiếng Niue | |||
| х | Tiếng Nivkh | |||
| ḿ-múŋ | Tiếng Nkari | |||
| kantɔ | Tiếng Nkonya | |||
| aman | Tiếng Nobiin | |||
| х | Tiếng Nogai | |||
| ɓ | Tiếng Noon | |||
| 𐌓 | Tiếng Noreia | |||
| Corée du Sud | Tiếng Norman | |||
| ﺳ | Tiếng Nubi | |||
| Ɣ | Tiếng Nuer | |||
| Š | Tiếng Nuu-chah-nulth | |||
| ฮึกาซ | Tiếng Nyah Kur | |||
| ค | Tiếng Nyaw | |||
| ค | Tiếng Nyeu | |||
| thảu slay | Tiếng Nùng | |||
| tra linh | Tiếng Nùng Vẻn | |||
| abxa | Tiếng Nữ Chân | |||
| a'al | Tiếng O'odham | |||
| analisis | Tiếng Occitan | |||
| ərimi | Tiếng Ogbronuagum | |||
| ᠠᡏᡐᠠᠨ | Tiếng Oirat | |||
| c'l'χwinkm | Tiếng Okanagan | |||
| 夜 | Tiếng Okinawa | |||
| 夜 | Tiếng Okinoerabu | |||
| х | Tiếng Omok | |||
| ଗ | Tiếng Oriya | |||
| ଗ | Tiếng Oriya Adiwasi | |||
| aahei | Tiếng Orma | |||
| ﺳ | Tiếng Ormur | |||
| х | Tiếng Oroch | |||
| х | Tiếng Orok | |||
| abbuudduu | Tiếng Oromo | |||
| t'unnalee | Tiếng Oromo Nam | |||
| kuɗanii sadii | Tiếng Oromo Đông | |||
| ʊ | Tiếng Oroqen | |||
| Š | Tiếng Osage | |||
| 𐌔 | Tiếng Osci | |||
| х | Tiếng Ossetia | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| ዮ | Tiếng Oyda | |||
| a công ouiq | Tiếng Pa Kô | |||
| ဃ | Tiếng Pa'O | |||
| ढ | Tiếng Paharia Kumarbhag | |||
| ढ | Tiếng Paharia Sauria | |||
| 'acang | Tiếng Paiwan | |||
| onomwalas | Tiếng Paku | |||
| keizai | Tiếng Palau | |||
| ဗောတ | Tiếng Palaung Ruching | |||
| ခြိဝ် | Tiếng Palaung Rumai | |||
| ကံင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| manuk | Tiếng Palawano Brooke's Point | |||
| ဋ | Tiếng Pali | |||
| mpulu seʔise | Tiếng Pancana | |||
| ଗ | Tiếng Panchpargania | |||
| bayawas | Tiếng Pangasinan | |||
| ढ | Tiếng Pangwala | |||
| largu | Tiếng Papiamento | |||
| líah | Tiếng Parauk | |||
| azamai | Tiếng Pareci | |||
| 𐭀𐭓𐭉𐭁𐭓𐭆𐭍 | Tiếng Parthia | |||
| ﺳ | Tiếng Pashtun | |||
| ÿ | Tiếng Pauna | |||
| ព្រី | Tiếng Pear | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| ଗ | Tiếng Pengo | |||
| แจ็ล | Tiếng Phai | |||
| ပက် | Tiếng Phake | |||
| ﺳ | Tiếng Phalura | |||
| αναρ | Tiếng Phrygia | |||
| ค | Tiếng Phu Thái | |||
| ຫມາ | Tiếng Phuan | |||
| catégories | Tiếng Pháp | |||
| auctorité | Tiếng Pháp cổ | |||
| ï | Tiếng Pháp trung đại | |||
| ར | Tiếng Phạn | |||
| lämpötila-aistin | Tiếng Phần Lan | |||
| abbai | Tiếng Phổ cổ | |||
| î | Tiếng Picard | |||
| 𐌋 | Tiếng Piceni Bắc | |||
| 𐌔 | Tiếng Piceni Nam | |||
| ẅ | Tiếng Pinyin | |||
| ahat | Tiếng Pipil | |||
| wah | Tiếng Pnar | |||
| aiko | Tiếng Pohnpei | |||
| ž | Tiếng Polabia | |||
| kowolos | Tiếng Ponosakan | |||
| ﺳ | Tiếng Pothohar | |||
| भ | Tiếng Prakrit | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| ággiaŋ | Tiếng Pumpokol | |||
| ਇਨਸਾਨ | Tiếng Punjab | |||
| drua | Tiếng Puyuma | |||
| ค | Tiếng Pwo Bắc | |||
| บ | Tiếng Pwo Phrae | |||
| ထ | Tiếng Pwo Tây | |||
| ဃ | Tiếng Pwo Đông | |||
| vòng | Tiếng Pà Thẻn | |||
| ﺳ | Tiếng Qashqai | |||
| guīchéng | Tiếng Quan Thoại | |||
| ž | Tiếng Quapaw | |||
| abiha | Tiếng Quechua | |||
| lap6 | Tiếng Quảng Đông | |||
| balkonojn | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ada | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| sa plôh | Tiếng Ra Glai Nam | |||
| উ | Tiếng Rabha | |||
| 𐌓 | Tiếng Raetia | |||
| ढ | Tiếng Rajbanshi | |||
| ဋ | Tiếng Rakhine | |||
| kuma | Tiếng Rama | |||
| ढ | Tiếng Rangpur | |||
| tea tea | Tiếng Rapa Nui | |||
| ‘itu | Tiếng Rarotonga | |||
| gamot | Tiếng Ratagnon | |||
| ढ | Tiếng Raute | |||
| ട | Tiếng Ravula | |||
| puqkè | Tiếng Rawang | |||
| ꤰꤱꤲ | Tiếng Rejang | |||
| áfar | Tiếng Rendille | |||
| ဋ | Tiếng Rohingya | |||
| Ē | Tiếng Romagnol | |||
| alralregele | Tiếng Rukai | |||
| clitorisuri | Tiếng Rumani | |||
| abbai | Tiếng Rungus | |||
| х | Tiếng Rusnak | |||
| х | Tiếng Rusyn | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| х | Tiếng Rutul | |||
| rơ ruội | Tiếng Rơ Măm | |||
| chit | Tiếng Rơ Ngao | |||
| SḴAXE | Tiếng Saanich | |||
| 'atalasi | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩪𐩨𐩺 | Tiếng Saba | |||
| ଗ | Tiếng Sadri | |||
| หนู่ | Tiếng Saek | |||
| arhcarhö | Tiếng Saho | |||
| 'ae:sae: | Tiếng Saisiyat | |||
| Sawmah | Tiếng Sakizaya | |||
| ﺳ | Tiếng Salar | |||
| gamot | Tiếng Sambali | |||
| х | Tiếng Sami Akkala | |||
| A | Tiếng Sami Inari | |||
| х | Tiếng Sami Kildin | |||
| aabbâs | Tiếng Sami Skolt | |||
| Ц | Tiếng Sami Ter | |||
| aitu | Tiếng Samoa | |||
| ē | Tiếng Samogitia | |||
| lèah | Tiếng Samtao | |||
| Adyghé | Tiếng Sango | |||
| ᱫᱳᱚᱛ | Tiếng Santal | |||
| ست | Tiếng Saraiki | |||
| limone | Tiếng Sardegna | |||
| ﺳ | Tiếng Savi | |||
| Tysday | Tiếng Scots | |||
| የ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
| х | Tiếng Selkup | |||
| cenat | Tiếng Semai | |||
| salaah | Tiếng Semaq Beri | |||
| bnih | Tiếng Semelai | |||
| klaap | Tiếng Semnam | |||
| ae’ | Tiếng Seneca | |||
| afozo | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| î | Tiếng Senoufo Nyarafolo | |||
| bude | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| ﺴ | Tiếng Serer | |||
| xaḻaa | Tiếng Seri | |||
| besʼsʼé màa kʼwèènè | Tiếng Seze | |||
| လွၚ်ႈၽူၼ် | Tiếng Shan | |||
| hamma | Tiếng Shebayo | |||
| ठ | Tiếng Sherpa | |||
| ﺳ | Tiếng Shina | |||
| ﺳ | Tiếng Shina Kohistan | |||
| kiisiya | Tiếng Shinasha | |||
| ಮ | Tiếng Sholaga | |||
| touoi | Tiếng Shompen | |||
| chiShona | Tiếng Shona | |||
| х | Tiếng Shor | |||
| ц | Tiếng Shughnan | |||
| qwenímeqll | Tiếng Shuswap | |||
| πιβε | Tiếng Sicel | |||
| acqua | Tiếng Sicily | |||
| የ | Tiếng Sidamo | |||
| ཆ | Tiếng Sikkim | |||
| ž | Tiếng Silesia | |||
| የ | Tiếng Siltʼe | |||
| ﺳ | Tiếng Sindh | |||
| manuk | Tiếng Singai | |||
| භාෂාව | Tiếng Sinhala | |||
| ﺳ | Tiếng Siwi | |||
| Ɖ | Tiếng Siwu | |||
| ꙮ | Tiếng Slav Giáo hội | |||
| ц | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| аблъко | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| fám | Tiếng Slovak | |||
| Aliči | Tiếng Slovene | |||
| ʒie̯vjică | Tiếng Slovincia | |||
| آبيع | Tiếng Socotra | |||
| 𐼸𐼰𐼲𐼹𐼰 | Tiếng Sogdia | |||
| aman | Tiếng Sokna | |||
| inuŋ | Tiếng Solong | |||
| bilyan | Tiếng Somali | |||
| ଗ | Tiếng Sora | |||
| ﺳ | Tiếng Soran | |||
| lelele | Tiếng Sotho | |||
| Š | Tiếng Sotho Bắc | |||
| х | Tiếng Soyot | |||
| bogobogo | Tiếng Sranan Tongo | |||
| dima | Tiếng Sumer | |||
| ﺳ | Tiếng Sunda | |||
| 𑼔 | Tiếng Sunda cổ | |||
| የ | Tiếng Suri | |||
| ढ | Tiếng Surjapur | |||
| არა | Tiếng Svan | |||
| ﺳ | Tiếng Swahili | |||
| sibunu | Tiếng Swazi | |||
| উ | Tiếng Sylhet | |||
| fám | Tiếng Séc | |||
| moře | Tiếng Séc cổ | |||
| ด | Tiếng Sô | |||
| ц | Tiếng Tabasaran | |||
| ﺳ | Tiếng Tachawit | |||
| dyi libo | Tiếng Tadyawan | |||
| manuk | Tiếng Tagal Murut | |||
| Taywan | Tiếng Tagalog | |||
| Ē | Tiếng Tahiti | |||
| ko-aw | Tiếng Tai Loi | |||
| matuha | Tiếng Taivoan | |||
| ﺳ | Tiếng Tajik | |||
| х | Tiếng Talysh | |||
| ढ | Tiếng Tamang Gorkha Đông | |||
| ढ | Tiếng Tamang Tây | |||
| ढ | Tiếng Tamang Đông | |||
| ﺳ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| தும்பிகளுக்கு | Tiếng Tamil | |||
| ព្រី | Tiếng Tampuan | |||
| উ | Tiếng Tanchangya | |||
| 𗼮 | Tiếng Tangut | |||
| corrette | Tiếng Tarantino | |||
| ﺳ | Tiếng Tarifit | |||
| ž | Tiếng Tasawaq | |||
| ﺳ | Tiếng Tashelhit | |||
| х | Tiếng Tat-Do Thái | |||
| ц | Tiếng Tatar | |||
| ц | Tiếng Tatar Crưm | |||
| х | Tiếng Tatar Siberia | |||
| ဃ | Tiếng Taungyo | |||
| tī | Tiếng Tausug | |||
| ဃ | Tiếng Tavoy | |||
| Ử | Tiếng Tay Dọ | |||
| 𐪃𐪁𐪋 | Tiếng Tayma | |||
| х | Tiếng Taz | |||
| పర్వతాలు | Tiếng Telugu | |||
| ﺳ | Tiếng Tem | |||
| katong | Tiếng Temiar | |||
| pru | Tiếng Temoq | |||
| tiak | Tiếng Ten'edn | |||
| ʌ | Tiếng Tepehuan Bắc | |||
| Ɇ | Tiếng Tepehuan Đông Nam | |||
| hötui | Tiếng Teressa | |||
| ﺳ | Tiếng Ternate | |||
| tali | Tiếng Tetum | |||
| โท็ว | Tiếng Thavưng | |||
| 是樓 | Tiếng Thác Bạt | |||
| หลัง | Tiếng Thái | |||
| xám xíp | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| ဋ | Tiếng Thái Lai | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ꪮ꪿ꪱ ꪩꪀꪰ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ค | Tiếng Thái Tống | |||
| ꪙꪾ꫁ ꪵꪚ꫁ꪙ | Tiếng Thái Đen | |||
| lē gè | Tiếng Thát Mai | |||
| Němskej | Tiếng Thượng Sorb | |||
| pui | Tiếng Thổ | |||
| 莫賀 | Tiếng Thổ Dục Hồn | |||
| baltalar | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| ﺳ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| kolomoç | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
| اورمجك قوشی | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| socialists | Tiếng Thụy Điển | |||
| ø | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| ﺳ | Tiếng Tigre | |||
| የ | Tiếng Tigrinya | |||
| х | Tiếng Tindi | |||
| 'a'aaw | Tiếng Tipai | |||
| উ | Tiếng Tippera | |||
| manuk | Tiếng Tiruray | |||
| উ | Tiếng Tiwa | |||
| a tuḵ akoogaanjí | Tiếng Tlingit | |||
| abhijñe | Tiếng Tochari A | |||
| komt | Tiếng Tochari B | |||
| க | Tiếng Toda | |||
| х | Tiếng Tofa | |||
| talinga | Tiếng Tok Pisin | |||
| Ē | Tiếng Tokelau | |||
| 蓼 | Tiếng Tokunoshima | |||
| Ē | Tiếng Tonga | |||
| owaitu | Tiếng Tooro | |||
| ﺳ | Tiếng Torwali | |||
| উ | Tiếng Toto | |||
| cu¹ | Tiếng Triqui Chicahuaxtla | |||
| quij | Tiếng Triqui San Martín Itunyoso | |||
| 夜 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 夜 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| bayawas | Tiếng Trung Bikol | |||
| kabang | Tiếng Trung Dusun | |||
| х | Tiếng Trung Mansi | |||
| Tuvalu | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| Vietnam | Tiếng Trung Nahuatl Huasteca | |||
| 疑虑 | Tiếng Trung Quốc | |||
| ཆ | Tiếng Trác Ni | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| aet | Tiếng Tráng Nông | |||
| koenz | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
| tʌ¹³ | Tiếng Trát Bá | |||
| х | Tiếng Tsakhur | |||
| mato | Tiếng Tsamai | |||
| thuŋ¹¹ | Tiếng Tsat | |||
| Ц | Tiếng Tsez | |||
| ཆ | Tiếng Tshangla | |||
| k'oon | Tiếng Tsimshian | |||
| ingkina | Tiếng Tsou | |||
| Š | Tiếng Tswana | |||
| ﺳ | Tiếng Tuareg | |||
| sa'asa | Tiếng Tukang Besi Bắc | |||
| 'assa | Tiếng Tukang Besi Nam | |||
| ಅಫೀಮು | Tiếng Tulu | |||
| Ŵ | Tiếng Tumbuka | |||
| ada | Tiếng Tunni | |||
| î | Tiếng Tupi | |||
| nhe’enga | Tiếng Tupi cổ | |||
| پدیشه | Tiếng Turk Khorasan | |||
| ﺳ | Tiếng Turk Khorezm | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| ц | Tiếng Turkmen | |||
| х | Tiếng Tuva | |||
| tahi | Tiếng Tuvalu | |||
| a̱kwi | Tiếng Tyap | |||
| kpang | Tiếng Tà Mun | |||
| acho | Tiếng Tà Ôi Thượng | |||
| 书𥃸 | Tiếng Tày | |||
| х | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| coruscáramos | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ihu | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| abten | Tiếng Tây Frisia | |||
| ဘ | Tiếng Tây Kayah | |||
| yao | Tiếng Tây Makian | |||
| ཁེམ་བུ | Tiếng Tây Tạng | |||
| གཅིག | Tiếng Tây Tạng Amdo | |||
| ཐ | Tiếng Tây Tạng Kham | |||
| ï | Tiếng Tây Yugur | |||
| х | Tiếng Tích Bá | |||
| tơnong | Tiếng Tơ Đrá | |||
| х | Tiếng Ubykh | |||
| х | Tiếng Udi | |||
| х | Tiếng Udihe | |||
| х | Tiếng Udmurt | |||
| 𐎀𐎂𐎐 | Tiếng Ugarit | |||
| ค | Tiếng Ugong | |||
| одномовному | Tiếng Ukraina | |||
| Ф | Tiếng Ulch | |||
| desenduf | Tiếng Umbria | |||
| ondjamba | Tiếng Umbundu | |||
| ค | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| ಮ | Tiếng Urali | |||
| ﺳ | Tiếng Urdu | |||
| х | Tiếng Urum | |||
| ﺳ | Tiếng Ushojo | |||
| উ | Tiếng Usui | |||
| pullar | Tiếng Uzbek | |||
| ಗ | Tiếng Vaagri Booli | |||
| ડ | Tiếng Vaghri | |||
| ડ | Tiếng Varli | |||
| ડ | Tiếng Vasavi | |||
| ḓ | Tiếng Venda | |||
| 𐌔 | Tiếng Veneti | |||
| bałacanestro | Tiếng Veneto | |||
| х | Tiếng Veps | |||
| kiến trúc sư | Tiếng Việt | |||
| sao᷃ le | Tiếng Việt trung cổ | |||
| ngôn ngữ lập trình | Tiếng Việt} | |||
| birelas | Tiếng Volapük | |||
| 𐌖𐌉𐌍𐌖 | Tiếng Volsci | |||
| х | Tiếng Vot | |||
| ē | Tiếng Vurës | |||
| jõgi | Tiếng Võro | |||
| afurtama | Tiếng Waata | |||
| Ⱡ | Tiếng Wahgi | |||
| ﺳ | Tiếng Wakhi | |||
| hoganeson | Tiếng Wales | |||
| 'aliki | Tiếng Wallis | |||
| Åblén | Tiếng Wallon | |||
| ढ | Tiếng Wambule | |||
| थ | Tiếng Wancho | |||
| ﺳ | Tiếng Waneci | |||
| prat | Tiếng War-Jaintia | |||
| upat | Tiếng Waray | |||
| chuch | Tiếng Wastek | |||
| nompulu | Tiếng Wawonii | |||
| ထ | Tiếng Wewaw | |||
| hóhrač | Tiếng Wiyot | |||
| pluu | Tiếng Wobé | |||
| የ | Tiếng Wolaytta | |||
| kuli | Tiếng Wolio | |||
| ﺳ | Tiếng Wolof | |||
| baa | Tiếng Wotu | |||
| የ | Tiếng Xamtanga | |||
| ɓ | Tiếng Xhosa | |||
| mih | Tiếng Xinh Mun | |||
| pưng srêy | Tiếng Xtiêng | |||
| pơkao | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| kêrênürü | Tiếng Xârâcùù | |||
| tơxông | Tiếng Xơ Đăng | |||
| ˗deta | Tiếng Yaaku | |||
| 与那国物言 | Tiếng Yaeyama | |||
| х | Tiếng Yaghnob | |||
| Ē | Tiếng Yakan | |||
| ápils | Tiếng Yakima | |||
| ढ | Tiếng Yakkha | |||
| х | Tiếng Yakut | |||
| tava | Tiếng Yami | |||
| ц | Tiếng Yazghulom | |||
| tuna | Tiếng Ye'kwana | |||
| î | Tiếng Yele | |||
| የ | Tiếng Yemsa | |||
| מינאַרעט | Tiếng Yiddish | |||
| ﺳ | Tiếng Yidgha | |||
| abang | Tiếng Yogad | |||
| moodher | Tiếng Yola | |||
| Ʊ | Tiếng Yom | |||
| 夜 | Tiếng Yonaguni | |||
| ค | Tiếng Yong | |||
| oq | Tiếng Yongkom | |||
| 夜 | Tiếng Yoron | |||
| bọta | Tiếng Yoruba | |||
| ฟ | Tiếng Yoy | |||
| х | Tiếng Yugh | |||
| amiik | Tiếng Yup'ik | |||
| ц | Tiếng Yupik Trung Siberia | |||
| somoni | Tiếng Zaghawa | |||
| soqbyuq | Tiếng Zaiwa | |||
| ལ | Tiếng Zangskar | |||
| bari | Tiếng Zarma | |||
| የ | Tiếng Zayse-Zergulla | |||
| ﺳ | Tiếng Zaza | |||
| vrouwen | Tiếng Zeeland | |||
| märäg | Tiếng Zenaga | |||
| bèèsiri | Tiếng Zirenkel | |||
| ɓ | Tiếng Zulu | |||
| imbí | Tiếng Zumbun | |||
| ﺳ | Tiếng Äynu | |||
| dhŏng kuêh | Tiếng Ê Đê | |||
| A | Tiếng Övdal | |||
| dolorare | Tiếng Ý | |||
| bogstavet | Tiếng Đan Mạch | |||
| alemos | Tiếng Đông Abenaki | |||
| х | Tiếng Đông Can | |||
| heiya | Tiếng Đông Hương | |||
| ฟ | Tiếng Đông Kayah | |||
| х | Tiếng Đông Khanty | |||
| balaghan | Tiếng Đông Yugur | |||
| 阿个 | Tiếng Đường Uông | |||
| Rundell | Tiếng Đức | |||
| A | Tiếng Đức Alemanni | |||
| raet | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
| Minut | Tiếng Đức Đông Trung | |||
| ta | Tiếng Ơ Đu | |||
| ค | Tiếng Ưu Miền | |||
| تالين | Tiếng Ả Rập | |||
| مختلف | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| aškad | Tiếng Ả Rập Andalusia | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Bắc Levant | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| مطي | Tiếng Ả Rập Iraq | |||
| aala | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| إسهال | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| A | Tiếng Ả Rập Síp | |||
| پول | Tiếng Ả Rập Tajikistan | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Tchad | |||
| پول | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| koataxi | Tiếng Ỹaroamë | |||
| A | unknown | |||
| 領 | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.