"ক" meaning in All languages combined

See ক on Wiktionary

Character [Tiếng Assam]

Etymology: Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).
  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    Sense id: vi-ক-as-character-mGozZ73- Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Assam
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Assam]

Etymology: Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).
  1. Nói [với -ক (-ko) ‘nói với’].
    Sense id: vi-ক-as-verb-Mmig0Xqc
  2. Kể, bảo.
    Sense id: vi-ক-as-verb-y1dAJHw8 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Assam
  3. Nói chuyện.
    Sense id: vi-ক-as-verb-RknytDor
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Nói chuyện.): কথা ক (kotha ko) Related terms: কথা পাত

Character [Tiếng Atong (Ấn Độ)]

IPA: [k]
  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-yDR8wJHb Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Atong (Ấn Độ)
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Bengal]

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    Sense id: vi-ক-bn-character-bIECPEFc Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bengal
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Bishnupriya]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    Sense id: vi-ক-bpy-character-EUDUnoir Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bishnupriya
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Bodo (Ấn Độ)]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-PZtfML9z Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bodo (Ấn Độ)
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Chittagong]

IPA: [k]
  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    Sense id: vi-ক-ctg-character-6s3hjqw0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chittagong
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Garo]

IPA: [ka], [kʰa]
  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-nmhkG9Zj Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Garo
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Hajong]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-kOUlE2IC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hajong
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Ho]

IPA: [kɐ]
  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-znXMccb1 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ho
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Karbi]

IPA: [k], [kˈ]
  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-dpeJZxc7 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karbi
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Kharia]

IPA: [ka]
  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-OVDP2QQs Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kharia
The following are not (yet) sense-disambiguated

Article [Tiếng Khasi]

IPA: [ka]
  1. Một.
    Sense id: vi-ক-kha-article-lrPlSstL
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Khasi]

IPA: [ka]
  1. Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    Sense id: vi-ক-kha-character-XWBPkg50 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khasi
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Koch]

IPA: [k]
  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-q2eTb~Lz Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koch
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Koda]

IPA: [ka]
  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-QkRnYe~N Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koda
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Kok Borok]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-QwaTJngj Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kok Borok
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Kudmal]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-e2BPQU7y Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kudmal
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Manipur]

IPA: [k]
  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-Rfrv9cfu Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Manipur
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Mundari]

IPA: [ka]
  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-SCbavZOA Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mundari
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Paharia Kumarbhag]

IPA: [ka]
  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-ylTam5v5 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Kumarbhag
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Paharia Sauria]

IPA: [ka]
  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-n-g2BV4C Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Sauria
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Pali]

IPA: [kɐ]
  1. Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    Sense id: vi-ক-pi-character-IpDT0rJ2 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pali
The following are not (yet) sense-disambiguated

Pronoun [Tiếng Pali]

IPA: [kɐ]
  1. Chữ Bengal của ka.
    Sense id: vi-ক-pi-pron-OzY6fgmp
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Phạn]

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    Sense id: vi-ক-sa-character-iiyInOhk Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Phạn]

  1. Dạng Assamese của क (-)
    Sense id: vi-ক-sa-noun-4dWC73hO Categories (other): Assamese
The following are not (yet) sense-disambiguated

Pronoun [Tiếng Phạn]

  1. Dạng Assamese của क (-)
    Sense id: vi-ক-sa-pron-4dWC73hO Categories (other): Assamese
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Rabha]

IPA: [k]
  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    Sense id: vi-ক-rah-character-L12qEkGE Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rabha
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Rangpur]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    Sense id: vi-ক-rkt-character-ltxa4Z27 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rangpur
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Rohingya]

IPA: [ka]
  1. Phụ âm /k/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    Sense id: vi-ক-rhg-character-MGpkwTeb Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rohingya
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Santal]

IPA: [k]
  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-F2ffmABJ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Sylhet]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-Pi~hCtrC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sylhet
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Tanchangya]

IPA: [kɔ]
  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-MiIkTxt3 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tanchangya
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Toto]

IPA: [kə]
  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto.
    Sense id: vi-ক-unknown-character-1IQzBNdE Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Toto
The following are not (yet) sense-disambiguated

Character [Tiếng Urdu]

IPA: [k]
  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /k/ của phương ngữ Dhaka.
    Sense id: vi-ক-ur-character-XV5cgUWM Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Assam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Assam gốc Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Assam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).",
  "lang": "Tiếng Assam",
  "lang_code": "as",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "কথা পাত"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói [với -ক (-ko) ‘nói với’]."
      ],
      "id": "vi-ক-as-verb-Mmig0Xqc"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Assam",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              13
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "roman": "xi mük koisile.",
          "text": "সি মোক কৈছিলে।",
          "translation": "Nó bảo tôi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kể, bảo."
      ],
      "id": "vi-ক-as-verb-y1dAJHw8"
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói chuyện."
      ],
      "id": "vi-ক-as-verb-RknytDor"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "kotha ko",
      "sense": "Nói chuyện.",
      "word": "কথা ক"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Assam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Assam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Assam gốc Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).",
  "lang": "Tiếng Assam",
  "lang_code": "as",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Assam",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "koyola",
          "text": "কয়লা",
          "translation": "than đá"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Assam."
      ],
      "id": "vi-ক-as-character-mGozZ73-"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Atong (Ấn Độ)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Ho",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Atong (Ấn Độ)",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Atong (Ấn Độ)",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kala",
          "text": "কালা",
          "translation": "người khiếm thính"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-yDR8wJHb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Bengal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Bengal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Bengal",
  "lang_code": "bn",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bengal",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              11
            ]
          ],
          "roman": "antorjatiko",
          "text": "আন্তর্জাতিক",
          "translation": "quốc tế"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng abugida tiếng Bengal."
      ],
      "id": "vi-ক-bn-character-bIECPEFc"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Bishnupriya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bishnupriya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Bishnupriya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Bishnupriya",
  "lang_code": "bpy",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bishnupriya",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kaṭa",
          "text": "কাটা",
          "translation": "cắt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya."
      ],
      "id": "vi-ক-bpy-character-EUDUnoir"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bodo (Ấn Độ)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Ho",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Bodo (Ấn Độ)",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bodo (Ấn Độ)",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "कामिज",
          "text": "কামিজ",
          "translation": "áo sơ mi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-PZtfML9z"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Chittagong",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chittagong",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Chittagong",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Chittagong",
  "lang_code": "ctg",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chittagong",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "roman": "lôkarô",
          "text": "লকার",
          "translation": "tủ khóa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong."
      ],
      "id": "vi-ক-ctg-character-6s3hjqw0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Garo",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Garo",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Garo",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Ho",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Garo",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Garo",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              3
            ]
          ],
          "roman": "wak",
          "text": "ওয়াক",
          "translation": "lợn, heo"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-nmhkG9Zj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    },
    {
      "ipa": "[kʰa]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Hajong",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hajong",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Hajong",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Ho",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Hajong",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hajong",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kôtô",
          "text": "কত",
          "translation": "bao nhiêu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-kOUlE2IC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Ho",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ho",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Ho",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Ho",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ho",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "𑢬𑣃𑣘𑣈",
          "text": "কুপে",
          "translation": "giếng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-znXMccb1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɐ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Karbi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Karbi",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karbi",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "karbi",
          "text": "কাৰ্বি",
          "translation": "tiếng Karbi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-dpeJZxc7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    },
    {
      "ipa": "[kˈ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Kharia",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kharia",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              3
            ]
          ],
          "roman": "डाक",
          "text": "দাক",
          "translation": "nước"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-OVDP2QQs"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Khasi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mạo từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khasi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khasi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Khasi",
  "lang_code": "kha",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khasi",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kajor",
          "text": "কজোৰ্",
          "translation": "cà rốt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi."
      ],
      "id": "vi-ক-kha-character-XWBPkg50"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mạo từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mạo từ tiếng Khasi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khasi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Khasi",
  "lang_code": "kha",
  "pos": "article",
  "pos_title": "Mạo từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một."
      ],
      "id": "vi-ক-kha-article-lrPlSstL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Koch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Koch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Koch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Koch",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koch",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "koch krwu",
          "text": "কোচ ক্রৱু",
          "translation": "tiếng Koch"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-q2eTb~Lz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Koda",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Koda",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Koda",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Koda",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koda",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "koda",
          "text": "কোদ",
          "translation": "tiếng Koda"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-QkRnYe~N"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kok Borok",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Kok Borok",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kok Borok",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ],
            [
              0,
              4
            ],
            [
              2,
              3
            ],
            [
              8,
              9
            ]
          ],
          "roman": "kôkôbôrôk",
          "text": "ককবরক",
          "translation": "tiếng Kokborok"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-QwaTJngj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Kudmal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kudmal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kudmal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Kudmal",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kudmal",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kuṛamāli",
          "text": "কুড়মালি",
          "translation": "tiếng Kudmal"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-e2BPQU7y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Manipur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Manipur",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Manipur",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "ꯀꯩ (kei)",
          "text": "কৈ",
          "translation": "hổ, cọp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-Rfrv9cfu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Mundari",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mundari",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mundari",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Mundari",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mundari",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ],
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "roman": "कदळ (kadaḷ)",
          "text": "কদল",
          "translation": "chuối"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-SCbavZOA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Paharia Kumarbhag",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Kumarbhag",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "roman": "paka",
          "text": "পক",
          "translation": "lông vũ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-ylTam5v5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Paharia Sauria",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Sauria",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "koh",
          "text": "কোহ্",
          "translation": "cắn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-n-g2BV4C"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Pali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Pali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Pali",
  "lang_code": "pi",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pali",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "kā",
          "text": "কা",
          "translation": "ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali."
      ],
      "id": "vi-ক-pi-character-IpDT0rJ2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɐ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Pali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ tiếng Pali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Pali",
  "lang_code": "pi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chữ Bengal của ka."
      ],
      "id": "vi-ক-pi-pron-OzY6fgmp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɐ]"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Phạn",
  "lang_code": "sa",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "lūkaḥ",
          "text": "লূকঃ",
          "translation": "Lu-ca"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn."
      ],
      "id": "vi-ক-sa-character-iiyInOhk"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Phạn dùng Assamese",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Phạn yêu cầu giống",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Phạn",
  "lang_code": "sa",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Assamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dạng Assamese của क (-)"
      ],
      "id": "vi-ক-sa-noun-4dWC73hO"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Phạn",
  "lang_code": "sa",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Assamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dạng Assamese của क (-)"
      ],
      "id": "vi-ক-sa-pron-4dWC73hO"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Rabha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rabha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Rabha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Rabha",
  "lang_code": "rah",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rabha",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "roman": "luka",
          "text": "লুক",
          "translation": "Lu-ca"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha."
      ],
      "id": "vi-ক-rah-character-L12qEkGE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Rangpur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rangpur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Rangpur",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Rangpur",
  "lang_code": "rkt",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rangpur",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "kene",
          "text": "কেনে",
          "translation": "tại sao"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur."
      ],
      "id": "vi-ক-rkt-character-ltxa4Z27"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Rohingya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rohingya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Rohingya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Rohingya",
  "lang_code": "rhg",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rohingya",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "kitab",
          "text": "কিতাব্",
          "translation": "sách"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phụ âm /k/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya."
      ],
      "id": "vi-ক-rhg-character-MGpkwTeb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Santal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Santal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Santal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Santal",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ],
            [
              6,
              7
            ]
          ],
          "roman": "ᱠᱩᱲᱤ (kuṛi)",
          "text": "কুড়ি",
          "translation": "cô bé"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-F2ffmABJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Sylhet",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Sylhet",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sylhet",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "ꠇꠂ (xoi)",
          "text": "কই",
          "translation": "ở đâu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-Pi~hCtrC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tanchangya",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tanchangya",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              1,
              2
            ]
          ],
          "roman": "ek",
          "text": "এক",
          "translation": "số một"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-MiIkTxt3"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Toto",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Toto",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Toto",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "𞊔𞊣",
          "text": "কুই",
          "translation": "chó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto."
      ],
      "id": "vi-ক-unknown-character-1IQzBNdE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kə]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chữ cái tiếng Urdu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Khối ký tự Bengali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Urdu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Urdu",
  "lang_code": "ur",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              3,
              4
            ],
            [
              9,
              10
            ]
          ],
          "roman": "تھوک (thok)",
          "text": "থুক",
          "translation": "nước miếng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái Bengal thể hiện âm /k/ của phương ngữ Dhaka."
      ],
      "id": "vi-ক-ur-character-XV5cgUWM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Assam",
    "Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thủ công không thừa",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor",
    "Từ tiếng Assam gốc Phạn",
    "Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Assam"
  ],
  "etymology_text": "Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).",
  "lang": "Tiếng Assam",
  "lang_code": "as",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "কথা পাত"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói [với -ক (-ko) ‘nói với’]."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Assam"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              13
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "roman": "xi mük koisile.",
          "text": "সি মোক কৈছিলে।",
          "translation": "Nó bảo tôi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kể, bảo."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói chuyện."
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "kotha ko",
      "sense": "Nói chuyện.",
      "word": "কথা ক"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Assam",
    "Mục từ tiếng Assam",
    "Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thủ công không thừa",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor",
    "Từ tiếng Assam gốc Phạn",
    "Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn"
  ],
  "etymology_text": "Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).",
  "lang": "Tiếng Assam",
  "lang_code": "as",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Assam"
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "koyola",
          "text": "কয়লা",
          "translation": "than đá"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Assam."
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Atong (Ấn Độ)",
    "Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)",
    "Mục từ tiếng Ho",
    "Mục từ tiếng Karbi",
    "Mục từ tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Atong (Ấn Độ)",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Atong (Ấn Độ)"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kala",
          "text": "কালা",
          "translation": "người khiếm thính"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Bengal",
    "Mục từ tiếng Bengal",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Bengal",
  "lang_code": "bn",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bengal"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              11
            ]
          ],
          "roman": "antorjatiko",
          "text": "আন্তর্জাতিক",
          "translation": "quốc tế"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng abugida tiếng Bengal."
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Bishnupriya",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bishnupriya",
    "Mục từ tiếng Bishnupriya",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Bishnupriya",
  "lang_code": "bpy",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bishnupriya"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kaṭa",
          "text": "কাটা",
          "translation": "cắt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bodo (Ấn Độ)",
    "Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)",
    "Mục từ tiếng Ho",
    "Mục từ tiếng Karbi",
    "Mục từ tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Bodo (Ấn Độ)",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bodo (Ấn Độ)"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "कामिज",
          "text": "কামিজ",
          "translation": "áo sơ mi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Chittagong",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chittagong",
    "Mục từ tiếng Chittagong",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Chittagong",
  "lang_code": "ctg",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chittagong"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "roman": "lôkarô",
          "text": "লকার",
          "translation": "tủ khóa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Garo",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Garo",
    "Mục từ tiếng Garo",
    "Mục từ tiếng Ho",
    "Mục từ tiếng Karbi",
    "Mục từ tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Garo",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Garo"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              3
            ]
          ],
          "roman": "wak",
          "text": "ওয়াক",
          "translation": "lợn, heo"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    },
    {
      "ipa": "[kʰa]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Hajong",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hajong",
    "Mục từ tiếng Hajong",
    "Mục từ tiếng Ho",
    "Mục từ tiếng Karbi",
    "Mục từ tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Hajong",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hajong"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kôtô",
          "text": "কত",
          "translation": "bao nhiêu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Ho",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ho",
    "Mục từ tiếng Ho",
    "Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn",
    "Mục từ tiếng Karbi",
    "Mục từ tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Ho",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ho"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "𑢬𑣃𑣘𑣈",
          "text": "কুপে",
          "translation": "giếng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɐ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Karbi",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karbi",
    "Mục từ tiếng Karbi",
    "Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn",
    "Mục từ tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Karbi",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karbi"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "karbi",
          "text": "কাৰ্বি",
          "translation": "tiếng Karbi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    },
    {
      "ipa": "[kˈ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Kharia",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kharia",
    "Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Kharia",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kharia"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              3
            ]
          ],
          "roman": "डाक",
          "text": "দাক",
          "translation": "nước"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Khasi",
    "Mạo từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khasi",
    "Mục từ tiếng Khasi",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Khasi",
  "lang_code": "kha",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khasi"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kajor",
          "text": "কজোৰ্",
          "translation": "cà rốt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Mạo từ",
    "Mạo từ tiếng Khasi",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khasi",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Khasi",
  "lang_code": "kha",
  "pos": "article",
  "pos_title": "Mạo từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Koch",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Koch",
    "Mục từ tiếng Koch",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Koch",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koch"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "koch krwu",
          "text": "কোচ ক্রৱু",
          "translation": "tiếng Koch"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Koda",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Koda",
    "Mục từ tiếng Koda",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Koda",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koda"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "koda",
          "text": "কোদ",
          "translation": "tiếng Koda"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Kok Borok",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Kok Borok",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Kok Borok",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kok Borok"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ],
            [
              0,
              4
            ],
            [
              2,
              3
            ],
            [
              8,
              9
            ]
          ],
          "roman": "kôkôbôrôk",
          "text": "ককবরক",
          "translation": "tiếng Kokborok"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Kudmal",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kudmal",
    "Mục từ tiếng Kudmal",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Kudmal",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kudmal"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "kuṛamāli",
          "text": "কুড়মালি",
          "translation": "tiếng Kudmal"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Manipur",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Manipur",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Manipur",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Manipur"
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "ꯀꯩ (kei)",
          "text": "কৈ",
          "translation": "hổ, cọp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Mundari",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mundari",
    "Mục từ tiếng Mundari",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Mundari",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mundari"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ],
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "roman": "कदळ (kadaḷ)",
          "text": "কদল",
          "translation": "chuối"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Paharia Kumarbhag",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Kumarbhag"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "roman": "paka",
          "text": "পক",
          "translation": "lông vũ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Paharia Sauria",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Paharia Sauria",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Sauria"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "koh",
          "text": "কোহ্",
          "translation": "cắn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Pali",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pali",
    "Mục từ tiếng Pali",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Pali",
  "lang_code": "pi",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pali"
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "kā",
          "text": "কা",
          "translation": "ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɐ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pali",
    "Mục từ tiếng Pali",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Đại từ",
    "Đại từ tiếng Pali"
  ],
  "lang": "Tiếng Pali",
  "lang_code": "pi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chữ Bengal của ka."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɐ]"
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Phạn",
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Phạn",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Phạn",
  "lang_code": "sa",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn"
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "lūkaḥ",
          "text": "লূকঃ",
          "translation": "Lu-ca"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn."
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Phạn",
    "Danh từ tiếng Phạn dùng Assamese",
    "Mục từ tiếng Phạn",
    "Mục từ tiếng Phạn yêu cầu giống",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Phạn",
  "lang_code": "sa",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Assamese"
      ],
      "glosses": [
        "Dạng Assamese của क (-)"
      ]
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Phạn",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Đại từ",
    "Đại từ tiếng Phạn"
  ],
  "lang": "Tiếng Phạn",
  "lang_code": "sa",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Assamese"
      ],
      "glosses": [
        "Dạng Assamese của क (-)"
      ]
    }
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Rabha",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rabha",
    "Mục từ tiếng Rabha",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Rabha",
  "lang_code": "rah",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rabha"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "roman": "luka",
          "text": "লুক",
          "translation": "Lu-ca"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Rangpur",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rangpur",
    "Mục từ tiếng Rangpur",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Rangpur",
  "lang_code": "rkt",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rangpur"
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "kene",
          "text": "কেনে",
          "translation": "tại sao"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Rohingya",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rohingya",
    "Mục từ tiếng Rohingya",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Rohingya",
  "lang_code": "rhg",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rohingya"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "kitab",
          "text": "কিতাব্",
          "translation": "sách"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phụ âm /k/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ka]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Santal",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Santal",
    "Mục từ tiếng Santal",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Santal",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ],
            [
              6,
              7
            ]
          ],
          "roman": "ᱠᱩᱲᱤ (kuṛi)",
          "text": "কুড়ি",
          "translation": "cô bé"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Sylhet",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Sylhet",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Sylhet",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sylhet"
      ],
      "examples": [
        {
          "roman": "ꠇꠂ (xoi)",
          "text": "কই",
          "translation": "ở đâu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Tanchangya",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Tanchangya",
    "Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tanchangya",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tanchangya"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              1,
              2
            ]
          ],
          "roman": "ek",
          "text": "এক",
          "translation": "số một"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɔ]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Toto",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Toto",
    "Mục từ tiếng Toto",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Toto",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Toto"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              1
            ]
          ],
          "roman": "𞊔𞊣",
          "text": "কুই",
          "translation": "chó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kə]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

{
  "categories": [
    "Chữ cái tiếng Urdu",
    "Khối ký tự Bengali",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu",
    "Mục từ tiếng Urdu",
    "Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Urdu",
  "lang_code": "ur",
  "pos": "character",
  "pos_title": "Chữ cái",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              3,
              4
            ],
            [
              9,
              10
            ]
          ],
          "roman": "تھوک (thok)",
          "text": "থুক",
          "translation": "nước miếng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ cái Bengal thể hiện âm /k/ của phương ngữ Dhaka."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[k]"
    }
  ],
  "tags": [
    "letter"
  ],
  "word": "ক"
}

Download raw JSONL data for ক meaning in All languages combined (26.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chuyển tự",
  "path": [
    "ক"
  ],
  "section": "Chữ Bengal",
  "subsection": "",
  "title": "ক",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Mô tả",
  "path": [
    "ক"
  ],
  "section": "Chữ Bengal",
  "subsection": "",
  "title": "ক",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ viết khác",
  "path": [
    "ক"
  ],
  "section": "Tiếng Pali",
  "subsection": "",
  "title": "ক",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ viết khác",
  "path": [
    "ক"
  ],
  "section": "Tiếng Phạn",
  "subsection": "",
  "title": "ক",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.