This terminal node was reached 373304 times. "lang_code" elsewhere
Seen withthese sibling nodes | |
---|---|
anagrams | 4195 times |
antonyms | 6742 times |
categories | 373134 times |
coordinate_terms | 175 times |
derived | 5735 times |
descendants | 1020 times |
etymology_text | 16030 times |
forms | 3771 times |
holonyms | 6 times |
hypernyms | 103 times |
hyphenations | 2284 times |
hyponyms | 101 times |
lang | 373304 times |
lang_code | 373304 times |
literal_meaning | 18 times |
meronyms | 6 times |
notes | 507 times |
pos | 373304 times |
pos_title | 371613 times |
redirects | 1693 times |
reduplicatives | 22 times |
related | 10114 times |
senses | 373304 times |
sounds | 175659 times |
synonyms | 9712 times |
tags | 47060 times |
translations | 5690 times |
word | 373304 times |
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
kʰanumakwst | Biệt ngữ Chinook | |||
ৰ | Chữ Bengal | |||
𐐦 | Chữ Deseret | |||
ሀ | Chữ Geʽez | |||
ખ | Chữ Gujarat | |||
Ζ | Chữ Hy Lạp | |||
英語 | Chữ Hán | |||
物质 | Chữ Hán giản thể | |||
醜 | Chữ Hán phồn thể | |||
ಣ | Chữ Kannada | |||
𑼔 | Chữ Kawi | |||
è | Chữ Latinh | |||
പ | Chữ Malayalam | |||
熠 | Chữ Nôm | |||
ଟ | Chữ Oriya | |||
ᛚ | Chữ Rune | |||
𑚕 | Chữ Takri | |||
க | Chữ Tamil | |||
ཅ | Chữ Tạng | |||
𐇟 | Không xác định | |||
ultra | Latin | |||
𝩺 | Ngôn ngữ ký hiệu | |||
hairatoa | Tiếng 'Are'are | |||
dwang | Tiếng A Xương | |||
ŋən³¹ | Tiếng A'ou | |||
𖼐𖽑𖽪𖾐 | Tiếng A-Hmao | |||
ሚ | Tiếng Aari | |||
loop | Tiếng Aasax | |||
asog̶ontaʔe | Tiếng Abaga | |||
afuy | Tiếng Abai | |||
àlɨb | Tiếng Abanyom | |||
sa | Tiếng Abau | |||
п | Tiếng Abaza | |||
kanga | Tiếng Abidji | |||
matowirkon | Tiếng Abinomn | |||
Алҵыкә | Tiếng Abkhaz | |||
ófúnē | Tiếng Abon | |||
enzuo | Tiếng Abron | |||
ɲi | Tiếng Abure | |||
sireutôh ribèë | Tiếng Aceh | |||
siatai | Tiếng Achawa | |||
A | Tiếng Acheron | |||
tz'i' | Tiếng Achi | |||
aa | Tiếng Acholi | |||
yuwi | Tiếng Achuar | |||
з | Tiếng Adygea | |||
A | Tiếng Adzera | |||
inkittu | Tiếng Afar | |||
penis | Tiếng Afrikaans | |||
kesos | Tiếng Agawam | |||
Ǒ | Tiếng Aghem | |||
п | Tiếng Aghul | |||
𐔰𐔰𐔵𐔰 | Tiếng Aghwan | |||
𑜈𑜥𑜍𑜨𑜃𑜫𑜊𑜣 | Tiếng Ahom | |||
dencʼii | Tiếng Ahtna | |||
bddw-kꜣ | Tiếng Ai Cập | |||
jṱ | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
ঞ | Tiếng Aimol | |||
п | Tiếng Ainu | |||
ash'kine-p | Tiếng Ainu Kuril | |||
п | Tiếng Ainu Sakhalin | |||
ဗ | Tiếng Aiton | |||
Lico | Tiếng Aka-Bo | |||
य | Tiếng Aka-Jeru | |||
Akosua | Tiếng Akan | |||
tuna | Tiếng Akawaio | |||
ဃ | Tiếng Akha | |||
в | Tiếng Akhvakh | |||
birqum | Tiếng Akkad | |||
niyog | Tiếng Aklanon | |||
የ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
ittilbachoba | Tiếng Alabama | |||
tsarafu | Tiếng Alagwa | |||
ka | Tiếng Alak | |||
bupam | Tiếng Alamblak | |||
asin | Tiếng Alangan | |||
wubu | Tiếng Alawa | |||
vjeshtave | Tiếng Albani | |||
kǝrdem | Tiếng Alchuka | |||
A | Tiếng Alekano | |||
qaniigix | Tiếng Aleut | |||
nidijinikàz | Tiếng Algonquin | |||
č | Tiếng Alsea | |||
ǝmu | Tiếng Alumu-Tesu | |||
п | Tiếng Alutor | |||
tomoki | Tiếng Ama | |||
Č | Tiếng Amahuaca | |||
A | Tiếng Amaimon | |||
məlkai | Tiếng Amal | |||
A | Tiếng Amarasi | |||
mereha | Tiếng Ambai | |||
A | Tiếng Ambrak | |||
gukwami | Tiếng Ambulas | |||
ወይን | Tiếng Amhara | |||
kenaw | Tiếng Amis | |||
iraba | Tiếng Amurdag | |||
yo | Tiếng Amuzgo | |||
A | Tiếng Anal | |||
ahiri | Tiếng Anauyá | |||
в | Tiếng Andi | |||
झ | Tiếng Angika | |||
angkul | Tiếng Angkula | |||
omnicompetent | Tiếng Anh | |||
baem | Tiếng Anh Solombala | |||
docga | Tiếng Anh cổ | |||
differences | Tiếng Anh trung đại | |||
Ɩ | Tiếng Anii | |||
A | Tiếng Ankave | |||
A | Tiếng Anuki | |||
ato | Tiếng Anyi | |||
ǫ | Tiếng Apache Tây | |||
Ũ | Tiếng Aparaí | |||
gô | Tiếng Apinayé | |||
inan | Tiếng Aputai | |||
ظ | Tiếng Aragon | |||
A | Tiếng Araki | |||
ך | Tiếng Aram | |||
പ | Tiếng Aranadan | |||
з | Tiếng Archi | |||
dam | Tiếng Arem | |||
ሚ | Tiếng Argobba | |||
Ɉ | Tiếng Arhuaco | |||
atogi | Tiếng Ari | |||
ege | Tiếng Arin | |||
վիքի | Tiếng Armenia | |||
շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
A | Tiếng Aromania | |||
guddoomiye | Tiếng Ashraaf | |||
aga | Tiếng Asi | |||
লুইত | Tiếng Assam | |||
эш | Tiếng Assan | |||
Ž | Tiếng Assiniboine | |||
ratos | Tiếng Asturias | |||
aimiɔ | Tiếng Asumboa | |||
सेत | Tiếng Asur | |||
Ngayaw | Tiếng Atayal | |||
ध | Tiếng Athpariya | |||
akosamin | Tiếng Atikamekw | |||
ম | Tiếng Atong (Ấn Độ) | |||
isthehowa | Tiếng Atsahuaca | |||
A | Tiếng Auhelawa | |||
ظ | Tiếng Avar | |||
ઘ | Tiếng Avesta | |||
A | Tiếng Avokaya | |||
ध | Tiếng Awadh | |||
Ɨ | Tiếng Awing | |||
ሚ | Tiếng Awngi | |||
adodo | Tiếng Ayere | |||
anu | Tiếng Aymara | |||
körpəmiz | Tiếng Azerbaijan | |||
niedostępny | Tiếng Ba Lan | |||
sobą | Tiếng Ba Lan cổ | |||
meo | Tiếng Ba Na | |||
ظ | Tiếng Ba Tư | |||
𐎶𐎠𐏃 | Tiếng Ba Tư cổ | |||
𐫓 | Tiếng Ba Tư trung đại | |||
𐫓 | Tiếng Ba Tư trung đại Mani | |||
ך | Tiếng Ba Tư-Do Thái | |||
vati | Tiếng Babatana | |||
tanasu | Tiếng Babuza | |||
Βαχλο | Tiếng Bactria | |||
പ | Tiếng Badaga | |||
tuna | Tiếng Bagua | |||
в | Tiếng Bagvalal | |||
ठ | Tiếng Bahing | |||
unnu | Tiếng Baiso | |||
ص | Tiếng Bakhtiari | |||
特苏巴 | Tiếng Bala | |||
ظ | Tiếng Balanta-Ganja | |||
A | Tiếng Balanta-Kentohe | |||
᭓ | Tiếng Bali | |||
س | Tiếng Baloch | |||
ड | Tiếng Balti | |||
Zanga | Tiếng Bambara | |||
kúusgét-kúteezé | Tiếng Bambassi | |||
𖠂 | Tiếng Bamum cổ | |||
kaayang | Tiếng Banggai | |||
ǔ | Tiếng Bangolan | |||
talinga | Tiếng Banjar | |||
muutaŋ | Tiếng Bankon | |||
ल | Tiếng Bantawa | |||
ele | Tiếng Baoule | |||
A | Tiếng Barai | |||
A | Tiếng Bari | |||
wɛ̌i | Tiếng Barikewa | |||
malef | Tiếng Barombi | |||
Ǒ | Tiếng Basaa | |||
labatan | Tiếng Basay | |||
аҡ | Tiếng Bashkir | |||
ሚ | Tiếng Basketo | |||
udazkenerako | Tiếng Basque | |||
ǔ | Tiếng Bassa | |||
Ɉ | Tiếng Bassari | |||
abis | Tiếng Batak Simalungun | |||
sratos | Tiếng Batek | |||
ალხაძურ | Tiếng Bats | |||
kotor | Tiếng Batuley | |||
A | Tiếng Bayern | |||
kilaay | Tiếng Beja | |||
біялогія | Tiếng Belarus | |||
थ | Tiếng Belhariya | |||
ï | Tiếng Beli | |||
Ł | Tiếng Bella Coola | |||
പ | Tiếng Bellara | |||
pookun | Tiếng Belnəng | |||
A | Tiếng Bemba | |||
Ǒ | Tiếng Bench | |||
ظ | Tiếng Bengal | |||
ḍ | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
ך | Tiếng Berber-Do Thái | |||
в | Tiếng Bezhta | |||
ખ | Tiếng Bhil | |||
ખ | Tiếng Bhil Dungra | |||
đhăk tiq | Tiếng Bhnong | |||
र | Tiếng Bhojpur | |||
| Tiếng Bhumij | |||
hưh-hưh | Tiếng Bih | |||
asin | Tiếng Bikol Buhi'non | |||
𑚕 | Tiếng Bilaspur | |||
ሚ | Tiếng Bilen | |||
vati | Tiếng Birao | |||
लेङगा ति | Tiếng Birhor | |||
द्वार | Tiếng Birjia | |||
ম | Tiếng Bishnupriya | |||
Vanuatu | Tiếng Bislama | |||
ʋ | Tiếng Bissa | |||
ด | Tiếng Bisu | |||
tik tɔʔ | Tiếng Bit | |||
ááyi'sipissaa | Tiếng Blackfoot | |||
A | Tiếng Blagar | |||
ด | Tiếng Blang | |||
ম | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
ବ | Tiếng Bodo Parja | |||
fiim | Tiếng Boghom | |||
Ɛ | Tiếng Bokobaru | |||
aga | Tiếng Bola | |||
ଟ | Tiếng Bondo | |||
wafer | Tiếng Boon | |||
в | Tiếng Botlikh | |||
aâ | Tiếng Bourguignon | |||
ظ | Tiếng Brahui | |||
थ | Tiếng Braj | |||
A | Tiếng Breton | |||
ด | Tiếng Bru | |||
ด | Tiếng Bru Tây | |||
muy | Tiếng Brâu | |||
п | Tiếng Budukh | |||
aa | Tiếng Bughotu | |||
dowak daan | Tiếng Buhid | |||
ظ | Tiếng Bukhara | |||
اک | Tiếng Bulgar | |||
тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
orua madala | Tiếng Bungku | |||
maimaun | Tiếng Bunun | |||
ዩ | Tiếng Burji | |||
qadayd | Tiếng Burunge | |||
bepayr | Tiếng Burushaski | |||
ород | Tiếng Buryat | |||
A | Tiếng Busa | |||
valumpulu | Tiếng Bushi | |||
gamot | Tiếng Butuanon | |||
己 | Tiếng Bách Tế | |||
ghaghei | Tiếng Bảo An | |||
пус | Tiếng Bắc Altai | |||
あみ | Tiếng Bắc Amami Ōshima | |||
gamot | Tiếng Bắc Catanduanes Bikol | |||
Ʌ | Tiếng Bắc Emberá | |||
Ē | Tiếng Bắc Friesland | |||
ё̄вт | Tiếng Bắc Mansi | |||
umculi | Tiếng Bắc Ndebele | |||
abohttame | Tiếng Bắc Sami | |||
сельчы | Tiếng Bắc Selkup | |||
ด | Tiếng Bắc Thái | |||
кунальань | Tiếng Bắc Yukaghir | |||
hám | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
biɔ³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
maːn¹³ | Tiếng Bố Lưu | |||
hɛŋ⁵¹ | Tiếng Bố Mang | |||
Siqcuany | Tiếng Bố Y | |||
Yokohama | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
ظ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
skeleto | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
teng leng | Tiếng Ca Dong | |||
kondau | Tiếng Ca Tua | |||
š | Tiếng Cahuilla | |||
ल | Tiếng Camling | |||
𐌋 | Tiếng Camuni | |||
Ũ | Tiếng Canela | |||
jene | Tiếng Capanahua | |||
ᗤ | Tiếng Carrier | |||
americanitzares | Tiếng Catalan | |||
engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
goná:węh | Tiếng Cayuga | |||
asin | Tiếng Cebu | |||
A | Tiếng Ch'orti' | |||
A | Tiếng Chachi | |||
چونک دادا | Tiếng Chagatai | |||
ဓ | Tiếng Chak | |||
ঙ | Tiếng Chakma | |||
в | Tiếng Chamalal | |||
𑚕 | Tiếng Chamba | |||
añalo | Tiếng Chamicuro | |||
uchan | Tiếng Chamorro | |||
थ | Tiếng Chantyal | |||
Ǔ | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
nòng | Tiếng Chaura | |||
pero | Tiếng Chavacano | |||
ظ | Tiếng Chechen | |||
ᏑᏓᎵ | Tiếng Cherokee | |||
gtah | Tiếng Chewong | |||
háa'háeše | Tiếng Cheyenne | |||
ଖ | Tiếng Chhattisgarh | |||
busuapquame | Tiếng Chibcha | |||
ŵ | Tiếng Chichewa | |||
ဉ | Tiếng Chin Ekai | |||
ɇ | Tiếng Chinantec Ojitlán | |||
chagyiih | Tiếng Chinantec Ozumacín | |||
থ | Tiếng Chiru | |||
ظ | Tiếng Chittagong | |||
A | Tiếng Chiwere | |||
ཅ | Tiếng Chocangacakha | |||
haksobish | Tiếng Choctaw | |||
ડ | Tiếng Chodri | |||
ด | Tiếng Chong | |||
pơsàng | Tiếng Chu Ru | |||
п | Tiếng Chukot | |||
алтон | Tiếng Chulym | |||
𑚌 | Tiếng Churah | |||
Mw | Tiếng Chuuk | |||
тогола | Tiếng Chuvan | |||
пур | Tiếng Chuvash | |||
ha pluh klau | Tiếng Chăm Tây | |||
nāga | Tiếng Chăm cổ | |||
batuk aia apuh | Tiếng Chăm Đông | |||
lapiêt | Tiếng Chơ Ro | |||
parích | Tiếng Chứt | |||
vuta | Tiếng Cia-Cia | |||
pot | Tiếng Co | |||
wáina | Tiếng Cocama | |||
ambeing | Tiếng Cochimi | |||
A | Tiếng Cofán | |||
A | Tiếng Comanche | |||
ظ | Tiếng Comoros Maore | |||
A | Tiếng Comox | |||
ⲕⲱϯ | Tiếng Copt | |||
treth | Tiếng Cornwall | |||
A | Tiếng Corse | |||
ʔáʔctix | Tiếng Cowlitz | |||
nipiy | Tiếng Cree đồng bằng | |||
chat | Tiếng Creole Antilles | |||
azòt | Tiếng Creole Haiti | |||
ç | Tiếng Creole Louisiana | |||
bachara | Tiếng Creole Mauritius | |||
amerika | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
aláakko | Tiếng Crow | |||
temir | Tiếng Cuman | |||
Kawi̱kawicham | Tiếng Cupeño | |||
niyog | Tiếng Cuyunon | |||
𐨀𐨁𐨎𐨡𐨿𐨪 | Tiếng Càn-đà-la | |||
睏覺 | Tiếng Cám | |||
trơơi | Tiếng Cơ Tu | |||
ດາກ | Tiếng Cơ Tu Tây | |||
quề | Tiếng Cống | |||
man³¹ | Tiếng Cờ Lao Trắng | |||
árab | Tiếng Daasanach | |||
bakal | Tiếng Dabarre | |||
Ζ | Tiếng Dacia | |||
Ų | Tiếng Dadibi | |||
A | Tiếng Dagbani | |||
ኢቱ | Tiếng Dahalik | |||
saːre | Tiếng Dahalo | |||
ché | Tiếng Dakota | |||
affuar | Tiếng Dalmatia | |||
aa | Tiếng Dan | |||
လိုး | Tiếng Danau | |||
kuma | Tiếng Dangaléat | |||
ဓ | Tiếng Danu | |||
झ | Tiếng Danuwar | |||
дус | Tiếng Dargwa | |||
širkul | Tiếng Daur | |||
huup’-iya | Tiếng Dawro | |||
q'unt'ogh | Tiếng Deg Xinag | |||
Ḅ | Tiếng Degema | |||
Ł | Tiếng Denesuline | |||
য় | Tiếng Deori | |||
ଟ | Tiếng Desiya | |||
ડ | Tiếng Dhanka | |||
ﺳ | Tiếng Dhatki | |||
ظ | Tiếng Dhivehi | |||
ખ | Tiếng Dhodia | |||
manuk | Tiếng Dibabawon | |||
Ǒ | Tiếng Digan | |||
A | Tiếng Dinka | |||
kilp | Tiếng Dirasha | |||
Š | Tiếng Ditidaht | |||
ሚ | Tiếng Dizi | |||
קפה | Tiếng Do Thái | |||
ט | Tiếng Do Thái cổ đại | |||
ظ | Tiếng Dogri | |||
togǫhsa | Tiếng Dogrib | |||
алта | Tiếng Dolgan | |||
ظ | Tiếng Domari | |||
ઘ | Tiếng Dubla | |||
гатай | Tiếng Dukha | |||
ऩ | Tiếng Dumi | |||
enem | Tiếng Dusun Witu | |||
A | Tiếng Duun | |||
رەپىقە | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
𐽶𐽷𐽶 | Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ | |||
ངན་པ | Tiếng Dzongkha | |||
𒈾 | Tiếng Ebla | |||
mmọñ | Tiếng Ebughu | |||
ato | Tiếng Ede Idaca | |||
Ọ | Tiếng Edo | |||
mmọñ | Tiếng Efai | |||
mmọñ | Tiếng Efik | |||
ninye | Tiếng Eipomek | |||
ǝ | Tiếng Ejagham | |||
yíi | Tiếng El Molo | |||
𒆷 | Tiếng Elam | |||
Ζ | Tiếng Elymi | |||
õ | Tiếng Emberá-Chamí | |||
õ | Tiếng Emberá-Tadó | |||
tränta | Tiếng Emilia | |||
з | Tiếng Enets lãnh nguyên | |||
з | Tiếng Enets rừng | |||
ḍ | Tiếng Engenni | |||
ǹzú | Tiếng Eotile | |||
amịnị | Tiếng Epie | |||
п | Tiếng Erzya | |||
A | Tiếng Esan | |||
anuama | Tiếng Ese | |||
murù | Tiếng Esimbi | |||
tehast | Tiếng Estonia | |||
Ζ | Tiếng Eteocrete | |||
𐌂 | Tiếng Etrusca | |||
надан | Tiếng Even | |||
надан | Tiếng Evenk | |||
ŋkekewo | Tiếng Ewe | |||
xAtl’ | Tiếng Eyak | |||
ç | Tiếng Fala | |||
𐌔 | Tiếng Falisci | |||
sandla | Tiếng Fanagalo | |||
málvísindi | Tiếng Faroe | |||
A | Tiếng Fe'fe' | |||
A | Tiếng Fiji | |||
aman | Tiếng Fogaha | |||
ipu | Tiếng Foi | |||
adlokpo | Tiếng Fon | |||
manetôwa | Tiếng Fox | |||
ç | Tiếng Franco-Provençal | |||
A | Tiếng Franken Trung | |||
aapje | Tiếng Frisia Saterland | |||
ᛚ | Tiếng Frisia cổ | |||
A | Tiếng Friuli | |||
ظ | Tiếng Fula | |||
Ʉ | Tiếng Fur | |||
A | Tiếng Ga | |||
addua | Tiếng Gaddang | |||
ध | Tiếng Gaddi | |||
cha | Tiếng Gael Scotland | |||
tırnak | Tiếng Gagauz | |||
𑚌 | Tiếng Gahri | |||
δ | Tiếng Galati | |||
buxarías | Tiếng Galicia | |||
abadias | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
ध | Tiếng Gamit | |||
ኒ | Tiếng Gamo | |||
ખ | Tiếng Garasia Adiwasi | |||
ડ | Tiếng Garasia Rajput | |||
huya | Tiếng Garifuna | |||
ম | Tiếng Garo | |||
tomm-i-kow | Tiếng Garre | |||
ଟ | Tiếng Gata' | |||
ظ | Tiếng Gawar-Bati | |||
ngu | Tiếng Gbanziri | |||
pobo | Tiếng Gbiri-Niragu | |||
የ | Tiếng Gedeo | |||
ሚ | Tiếng Geʽez | |||
aman | Tiếng Ghadames | |||
Ǒ | Tiếng Ghomala' | |||
ini | Tiếng Ghotuo | |||
rơđah | Tiếng Gia Rai | |||
A | Tiếng Gikuyu | |||
ظ | Tiếng Gilak | |||
A | Tiếng Gimi (Goroka) | |||
bogool | Tiếng Girirra | |||
ao | Tiếng Giẻ | |||
Ф | Tiếng Godoberi | |||
ኒ | Tiếng Gofa | |||
tila | Tiếng Gone Dau | |||
dakw | Tiếng Gorowa | |||
ijos | Tiếng Goth | |||
aaffaffak | Tiếng Greenland | |||
ატამი | Tiếng Gruzia | |||
ძაღლი | Tiếng Gruzia cổ | |||
ך | Tiếng Gruzia-Do Thái | |||
karaiw ze'eg | Tiếng Guajajára | |||
ʔɨ | Tiếng Guajá | |||
afaro | Tiếng Guanche | |||
Ũ | Tiếng Guaraní | |||
ظ | Tiếng Gujarat | |||
ñíma | Tiếng Gulimancema | |||
ዩ | Tiếng Gumuz | |||
sin | Tiếng Gun | |||
lɔkɔ | Tiếng Gurenne | |||
Ų | Tiếng Gwichʼin | |||
sa | Tiếng H'roi | |||
転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
aabba | Tiếng Hadiyya | |||
A | Tiếng Haida | |||
ò | Tiếng Haiti | |||
ম | Tiếng Hajong | |||
ଖ | Tiếng Halba | |||
áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
Ʊ | Tiếng Hamer-Banna | |||
ᜢᜩᜦ᜴ | Tiếng Hanunoo | |||
ظ | Tiếng Harari | |||
𒇷 | Tiếng Hatti | |||
ظ | Tiếng Hausa | |||
hink | Tiếng Haush | |||
ŧ | Tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai | |||
Ī | Tiếng Hawaii | |||
ظ | Tiếng Hazara | |||
Ṇ | Tiếng Heiltsuk | |||
ḓ | Tiếng Herero | |||
manuk | Tiếng Higaonon | |||
gamot | Tiếng Hiligaynon | |||
नेकटाइयों | Tiếng Hindi | |||
nanduna | Tiếng Hindi Fiji | |||
س | Tiếng Hindko Bắc | |||
Х | Tiếng Hinukh | |||
𒀀𒊒𒈾𒀸 | Tiếng Hitti | |||
aeix | Tiếng Hlai | |||
𑣋𑣛𑣀𑣔𑣈 | Tiếng Ho | |||
kuma | Tiếng Hoava | |||
ī | Tiếng Hocak | |||
pʼóʃì dä̀ká ʔónnà | Tiếng Hozo | |||
đheac chê | Tiếng Hrê | |||
ŋál | Tiếng Hu | |||
ך | Tiếng Hulaulá | |||
tag | Tiếng Hungari | |||
császároktól | Tiếng Hungary | |||
Derner | Tiếng Hunsrik | |||
з | Tiếng Hunzib | |||
A | Tiếng Hupa | |||
𒉿 | Tiếng Hurri | |||
ξανθός | Tiếng Hy Lạp | |||
Ζ | Tiếng Hy Lạp Cappadocia | |||
з | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
ξανθός | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
𐃹 | Tiếng Hy Lạp thời Mycenae | |||
Ǐ | Tiếng Hyam | |||
huis | Tiếng Hà Lan | |||
pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
ᚾ | Tiếng Hà Lan cổ | |||
wouden | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
ruôih | Tiếng Hà Lăng | |||
shé khó | Tiếng Hà Nhì | |||
display | Tiếng Hòa Lan | |||
Č | Tiếng Hạ Sorb | |||
ę | Tiếng Hạ Đức | |||
doot | Tiếng Hạ Đức Mennonite | |||
Engelsch | Tiếng Hạ Đức tại Đức | |||
köiö | Tiếng Iaai | |||
afu | Tiếng Ibaloi | |||
ini | Tiếng Iban | |||
chinayi | Tiếng Ibatan | |||
Ʌ | Tiếng Ibibio | |||
ḿ-múŋ | Tiếng Ibino | |||
ḿ-múŋ | Tiếng Ibuoro | |||
málvísindi | Tiếng Iceland | |||
anan | Tiếng Ida'an | |||
un | Tiếng Ido | |||
ọ | Tiếng Igala | |||
Ị | Tiếng Igbo | |||
Ɩ | Tiếng Ikposo | |||
Ẹ | Tiếng Ikwere | |||
ešit | Tiếng Ili Turki | |||
isem | Tiếng Ilokano | |||
dibertahukan | Tiếng Indonesia | |||
nationaliteit | Tiếng Indonesia Peranakan | |||
A | Tiếng Ingria | |||
ظ | Tiếng Ingush | |||
ዩ | Tiếng Inor | |||
ဓ | Tiếng Intha | |||
amiit | Tiếng Inuktitut | |||
Ł | Tiếng Inupiaq | |||
qatni | Tiếng Iraqw | |||
séin | Tiếng Ireland | |||
uas | Tiếng Ireland cổ | |||
நாய் | Tiếng Irula | |||
ด | Tiếng Isan | |||
ato | Tiếng Isnag | |||
ọgọ | Tiếng Isoko | |||
î | Tiếng Istria Rumani | |||
Œ | Tiếng Itaŋikom | |||
п | Tiếng Itelmen | |||
wanu’we | Tiếng Itonama | |||
ḿ-múŋ | Tiếng Itu Mbon Uzo | |||
dadua | Tiếng Ivatan | |||
jirradad | Tiếng Iwaidja | |||
ac' | Tiếng Ixil | |||
ẍapun | Tiếng Jacaltec | |||
tiga puluh | Tiếng Jah Hut | |||
warisei | Tiếng Jamamadí | |||
išapa | Tiếng Jaqaru | |||
ḍ | Tiếng Jarawa | |||
ظ | Tiếng Java | |||
𑼔 | Tiếng Java cổ | |||
telaat | Tiếng Javindo | |||
sratos | Tiếng Jehai | |||
ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
hiir | Tiếng Jiiddu | |||
ຈຼ໌ຣູະ | Tiếng Jru' | |||
ଡିପୋ | Tiếng Juang | |||
Ṇ | Tiếng Jumjum | |||
ବ | Tiếng Juray | |||
A | Tiếng Juǀ'hoan | |||
æ | Tiếng Jylland | |||
tơngguh | Tiếng K'Ho | |||
q’osibal klawux | Tiếng K'iche' | |||
ظ | Tiếng Kabardia | |||
ʋ | Tiếng Kabiye | |||
papáia | Tiếng Kabuverdianu | |||
Č | Tiếng Kabyle | |||
စ | Tiếng Kachin | |||
ဓ | Tiếng Kadu | |||
ቂ | Tiếng Kafa | |||
A | Tiếng Kaingang | |||
A | Tiếng Kakabai | |||
ظ | Tiếng Kalam | |||
uling | Tiếng Kalanguya | |||
tallupulu | Tiếng Kalao | |||
manuk | Tiếng Kalinga Limos | |||
س | Tiếng Kalkot | |||
амтн | Tiếng Kalmyk | |||
A | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
сейʼбӱ | Tiếng Kamassia | |||
dus mil | Tiếng Kamayo | |||
የ | Tiếng Kambaata | |||
eya | Tiếng Kamula | |||
sia'ʉcʉpʉ | Tiếng Kanakanavu | |||
ဓ | Tiếng Kanan | |||
gelak | Tiếng Kangean | |||
balingkaog | Tiếng Kankanaey | |||
ಪ್ರಾಣಿ | Tiếng Kannada | |||
ರ | Tiếng Kannada cổ | |||
झ | Tiếng Kannauj | |||
A | Tiếng Kanuri | |||
manuk | Tiếng Kapampangan | |||
gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
aq’awach | Tiếng Kaqchikel | |||
мыйы | Tiếng Karachay-Balkar | |||
йузь | Tiếng Karaim | |||
õ | Tiếng Karajá | |||
shay | Tiếng Karakalpak | |||
ااجماق | Tiếng Karakhanid | |||
pisos | Tiếng Karao | |||
К | Tiếng Karata | |||
ম | Tiếng Karbi | |||
Č | Tiếng Karelia | |||
ဘ | Tiếng Karen Bwe | |||
ဓ | Tiếng Karen Geba | |||
ဓ | Tiếng Karen Geko | |||
ဃ | Tiếng Karen Mobwa | |||
ထ | Tiếng Karen Paku | |||
ဃ | Tiếng Karen S'gaw | |||
muisuwe | Tiếng Kari'na | |||
gogõrongãt | Tiếng Karitiâna | |||
Š | Tiếng Kashaya | |||
ظ | Tiếng Kashmir | |||
biksë | Tiếng Kaszëb | |||
บ | Tiếng Katang Bắc | |||
salang | Tiếng Kavalan | |||
សើង | Tiếng Kavet | |||
A | Tiếng Kawésqar | |||
Ũ | Tiếng Kayapó | |||
ঞ | Tiếng Kayort | |||
з | Tiếng Kazakh | |||
ด | Tiếng Kensiu | |||
Ʉ | Tiếng Kenyang | |||
آب | Tiếng Kerman | |||
п | Tiếng Ket | |||
пус | Tiếng Khakas | |||
doñquz | Tiếng Khalaj | |||
झ | Tiếng Khaling | |||
झ | Tiếng Kham Gamale | |||
झ | Tiếng Kham Parbate Tây | |||
झ | Tiếng Kham Parbate Đông | |||
प्राणी | Tiếng Kham Sheshi | |||
ཐ | Tiếng Khamba | |||
က | Tiếng Khamti | |||
ꩭႃ | Tiếng Khamyang | |||
mörsün | Tiếng Khang Gia | |||
з | Tiếng Khanty | |||
डोभा | Tiếng Kharia | |||
briew | Tiếng Khasi | |||
𐰸𐰴𐰆𐰺𐰇𐰢 | Tiếng Khazar | |||
གཟའ་པ་སངས་། | Tiếng Khengkha | |||
ī | Tiếng Khiamniungan | |||
п | Tiếng Khinalug | |||
𘲬 | Tiếng Khiết Đan | |||
សម្ងួត | Tiếng Khmer | |||
ด | Tiếng Khmer Surin | |||
ក្រុង | Tiếng Khmer cổ | |||
លេហ | Tiếng Khmer trung đại | |||
û | Tiếng Khoekhoe | |||
awr | Tiếng Kholosi | |||
ظ | Tiếng Khowar | |||
ร | Tiếng Khuen | |||
п | Tiếng Khvarshi | |||
ظ | Tiếng Khwarezm | |||
Hak-kâ-fa | Tiếng Khách Gia | |||
nha hàn | Tiếng Kháng | |||
mu | Tiếng Khùa | |||
ด | Tiếng Khün | |||
lau | Tiếng Khơ Mú | |||
ibeg | Tiếng Khương Bắc | |||
mahkwa | Tiếng Kickapoo | |||
夜 | Tiếng Kikai | |||
afu | Tiếng Kili | |||
ŭix | Tiếng Kim Môn | |||
nam | Tiếng Kintaq | |||
tsêñ | Tiếng Kiowa | |||
A | Tiếng Kiribati | |||
ḍ | Tiếng Kirike | |||
ଟ | Tiếng Kisan | |||
የ | Tiếng Kistane | |||
zulu | Tiếng Kituba | |||
c'áʔc'uʔ | Tiếng Klallam | |||
ך | Tiếng Knaan | |||
ŋâo | Tiếng Koalib | |||
A | Tiếng Kobon | |||
ঙ | Tiếng Koch | |||
সাগর | Tiếng Koda | |||
പ | Tiếng Kodava | |||
ظ | Tiếng Kohistan | |||
sagǝssǝt | Tiếng Koibal | |||
ম | Tiếng Kok Borok | |||
మాక్ | Tiếng Kolami | |||
itil | Tiếng Kolhe | |||
ઢ | Tiếng Koli Kachi | |||
س | Tiếng Koli Parkar | |||
ઢ | Tiếng Koli Wadiyara | |||
в | Tiếng Komi cổ | |||
з | Tiếng Komi-Permyak | |||
п | Tiếng Komi-Zyrian | |||
ص | Tiếng Konkan | |||
awwarayta | Tiếng Konso | |||
Œ | Tiếng Koonzime | |||
የ | Tiếng Koore | |||
ಗ | Tiếng Koraga Korra | |||
ಮ | Tiếng Koraga Mudu | |||
तुरई | Tiếng Korku | |||
з | Tiếng Koryak | |||
hūča | Tiếng Kott | |||
ɉ | Tiếng Kpelle Guinea | |||
គើម | Tiếng Kraol | |||
A | Tiếng Krio | |||
ក្រណៀះ | Tiếng Krung | |||
з | Tiếng Krymchak | |||
Ф | Tiếng Kryts | |||
ф | Tiếng Kubachi | |||
ଖ | Tiếng Kudmal | |||
ଧ | Tiếng Kui (Ấn Độ) | |||
ତ | Tiếng Kui Dawik | |||
ખ | Tiếng Kukna | |||
ड | Tiếng Kullu | |||
ʔalu'pulu | Tiếng Kumbewaha | |||
онг | Tiếng Kumyk | |||
ظ | Tiếng Kumzar | |||
ظ | Tiếng Kundal Shahi | |||
砂 | Tiếng Kunigami | |||
ser | Tiếng Kurd | |||
nûçeyên | Tiếng Kurmanji | |||
ཅ | Tiếng Kurtokha | |||
ರ | Tiếng Kurumba Alu | |||
പ | Tiếng Kurumba Attapady | |||
க | Tiếng Kurumba Betta | |||
ಮ | Tiếng Kurumba Jennu | |||
ظ | Tiếng Kutch | |||
ȼ | Tiếng Kutenai | |||
ଟ | Tiếng Kuvi | |||
เจ๊ดซิบ | Tiếng Kuy | |||
gualo | Tiếng Kw'adza | |||
A | Tiếng Kwak'wala | |||
内 | Tiếng Kyakala | |||
он жети | Tiếng Kyrgyz | |||
jogu | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
ŋ | Tiếng Kâte | |||
mij3 ta3 | Tiếng La Ha | |||
teod | Tiếng La Hủ | |||
ཅ | Tiếng Ladakh | |||
š | Tiếng Ladin | |||
ermanos | Tiếng Ladino | |||
ظ | Tiếng Lahnda | |||
ဓ | Tiếng Lahta | |||
ظ | Tiếng Lak | |||
س | Tiếng Laki | |||
A | Tiếng Lakota | |||
Ʋ | Tiếng Lama Gur | |||
ಣ | Tiếng Lambadi | |||
manana | Tiếng Lamboya | |||
niy | Tiếng Lanoh | |||
ด | Tiếng Laomian | |||
س | Tiếng Lar | |||
rua'riβu | Tiếng Lasalimu | |||
စ | Tiếng Lashi | |||
A | Tiếng Latgale | |||
siphunculi | Tiếng Latinh | |||
liguri | Tiếng Latinh} | |||
nahoh | Tiếng Latundê | |||
un | Tiếng Latvia | |||
beko | Tiếng Lavukaleve | |||
ด | Tiếng Lawa Tây | |||
ซโมะ | Tiếng Lawa Đông | |||
ქვა | Tiếng Laz | |||
𐌋 | Tiếng Lemnos | |||
ᰊᰣᰤᰪ | Tiếng Lepcha | |||
𐌊 | Tiếng Leponti | |||
ظ | Tiếng Lezgi | |||
acachinare | Tiếng León | |||
ˈpɑ: | Tiếng Liabuku | |||
bolanka | Tiếng Libido | |||
ç | Tiếng Liguria | |||
Ʉ | Tiếng Limbum | |||
ö | Tiếng Limburg | |||
toneru | Tiếng Lindu | |||
î | Tiếng Lingala | |||
ך | Tiếng Lishana Deni | |||
ך | Tiếng Lishanid Noshan | |||
teauga | Tiếng Litva | |||
A | Tiếng Livonia | |||
kolmaspäivy | Tiếng Livvi | |||
Ʋ | Tiếng Lobi | |||
ve | Tiếng Lojban | |||
མ | Tiếng Loke | |||
papáia | Tiếng Lokono | |||
acqua | Tiếng Lombard | |||
grâsse tîrre | Tiếng Lorrain | |||
A | Tiếng Lou | |||
Ɩ | Tiếng Lukpa | |||
a- | Tiếng Luo | |||
ص | Tiếng Lur Bắc | |||
ص | Tiếng Lur Nam | |||
sʔic̓əb | Tiếng Lushootseed | |||
zaa | Tiếng Lutuv | |||
𑈝 | Tiếng Luwati | |||
𒈾 | Tiếng Luwi | |||
Pinguin | Tiếng Luxembourg | |||
𐊃 | Tiếng Lycia | |||
ly’oh | Tiếng Lyngngam | |||
vihm | Tiếng Lyydi | |||
ກໍ່ຕັ້ງ | Tiếng Lào | |||
ꈌ | Tiếng Lô Lô | |||
ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ | Tiếng Lự | |||
mbung | Tiếng M'Nông Nam | |||
mbung | Tiếng M'Nông Trung | |||
khư̆t | Tiếng M'Nông Đông | |||
achik | Tiếng Ma Thoa | |||
sawalas | Tiếng Ma'anyan | |||
kuma | Tiếng Maaka | |||
ቢ | Tiếng Maale | |||
aare | Tiếng Maasai | |||
lipee | Tiếng Maay | |||
س | Tiếng Mabang | |||
абаџии | Tiếng Macedoni | |||
Ζ | Tiếng Macedoni cổ đại | |||
ﺹ | Tiếng Madura | |||
य | Tiếng Magar Tây | |||
र | Tiếng Magar Đông | |||
vaini | Tiếng Magori | |||
ص | Tiếng Maguindanao | |||
do | Tiếng Mah Meri | |||
ड | Tiếng Mahal | |||
र | Tiếng Maithil | |||
ዋ | Tiếng Majang | |||
ร | Tiếng Mal | |||
ظ | Tiếng Malagasy | |||
ര | Tiếng Malavedan | |||
എള്ളെണ്ണ | Tiếng Malayalam | |||
Abel | Tiếng Malta | |||
koom | Tiếng Mampruli | |||
ç | Tiếng Man | |||
ଟ | Tiếng Manda (Ấn Độ) | |||
úni | Tiếng Mandahuaca | |||
𑚌 | Tiếng Mandi | |||
ص | Tiếng Mandinka | |||
bwuk | Tiếng Mangas | |||
acu | Tiếng Manggarai | |||
dingmahuer | Tiếng Mangghuer | |||
ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
ŋ | Tiếng Mankanya | |||
ര | Tiếng Mannan | |||
asin | Tiếng Mansaka | |||
п | Tiếng Mansi | |||
စ | Tiếng Manumanaw | |||
suen | Tiếng Mao Nam | |||
ao | Tiếng Maori | |||
niyog | Tiếng Maranao | |||
र | Tiếng Marathi | |||
п | Tiếng Mari | |||
абажур | Tiếng Mari Đông | |||
စ | Tiếng Marma | |||
Ō | Tiếng Marshall | |||
ظ | Tiếng Marwar | |||
gamot | Tiếng Masbatenyo | |||
köhö | Tiếng Mator | |||
aakʼ | Tiếng Maya Yucatán | |||
Ɇ | Tiếng Mazahua Michoacán | |||
Ɇ | Tiếng Mazahua Trung | |||
ظ | Tiếng Mazandaran | |||
የ | Tiếng Me'en | |||
ntsə | Tiếng Medumba | |||
ڛاثيت | Tiếng Mehri | |||
የ | Tiếng Melo | |||
Ⱡ | Tiếng Melpa | |||
ખ | Tiếng Memon | |||
a | Tiếng Mende | |||
wēkopemeh | Tiếng Menominee | |||
talinga | Tiếng Mentawai | |||
wasnar | Tiếng Meriam | |||
𐌐 | Tiếng Messapio | |||
agnutmaqan | Tiếng Mi'kmaq | |||
mahkwa | Tiếng Miami | |||
ზესკვი | Tiếng Mingrelia | |||
aben | Tiếng Minriq | |||
tiga puluh | Tiếng Mintil | |||
águilas | Tiếng Miranda | |||
aru | Tiếng Mixtec Chayuco | |||
下地 | Tiếng Miyako | |||
ဃ | Tiếng Miến Điện | |||
gal | Tiếng Mlabri | |||
ظ | Tiếng Mogholi | |||
Ē | Tiếng Moglena-Rumani | |||
tanak | Tiếng Moken | |||
awal | Tiếng Mokil | |||
ปังกือ | Tiếng Moklen | |||
п | Tiếng Moksha | |||
mais | Tiếng Molbog | |||
jiran | Tiếng Mongghul | |||
mosanang | Tiếng Mongondow | |||
kukuya | Tiếng Mooré | |||
ḏ | Tiếng Moro | |||
ṛ | Tiếng Morokodo | |||
ظ | Tiếng Mozarab | |||
ame | Tiếng Mpade | |||
ธ | Tiếng Mpi | |||
ʔak | Tiếng Muak Sa-aak | |||
ര | Tiếng Muduga | |||
noo | Tiếng Muna | |||
উ | Tiếng Munda | |||
ŋgi | Tiếng Mundabli | |||
निरेआ | Tiếng Mundari | |||
ص | Tiếng Munji | |||
ḏ | Tiếng Murle | |||
የ | Tiếng Mursi | |||
celokketv | Tiếng Muscogee | |||
പ | Tiếng Muthuvan | |||
Ē | Tiếng Mwotlap | |||
越 | Tiếng Mân Nam | |||
美人紅影 | Tiếng Mân Trung | |||
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | Tiếng Mân Đông | |||
باريس | Tiếng Mã Lai | |||
acu | Tiếng Mã Lai Ambon | |||
abis | Tiếng Mã Lai Baba | |||
bujak | Tiếng Mã Lai Brunei | |||
abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
'กาแล | Tiếng Mã Lai Pattani | |||
𑼔 | Tiếng Mã Lai cổ | |||
salang | Tiếng Mã Liềng | |||
ᡠᠰᡳᡥᠠ | Tiếng Mãn Châu | |||
ကောန်မေအ် | Tiếng Môn | |||
ด | Tiếng Môn Thái | |||
စ | Tiếng Môn cổ | |||
ထ | Tiếng Môn trung đại | |||
pêz châus | Tiếng Mông | |||
Лувсан | Tiếng Mông Cổ | |||
байарлаа | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
ᠪᠢ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
ᠤᠰᠤᠨ | Tiếng Mông Cổ trung đại | |||
𞅃 | Tiếng Mông Trắng | |||
𞅃 | Tiếng Mông Xanh | |||
ri | Tiếng Mơ Nâm | |||
bac đãi | Tiếng Mường | |||
nô | Tiếng Mạ | |||
θɔː¹ | Tiếng Mảng | |||
gəi⁵³ | Tiếng Na Miểu | |||
forbinding | Tiếng Na Uy | |||
realitet | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
realitet | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
anyaarɛɛ | Tiếng Nafaanra | |||
ট | Tiếng Naga Chothe | |||
ī | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
acatl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
тош | Tiếng Nam Altai | |||
あみ | Tiếng Nam Amami Ōshima | |||
మాక్ | Tiếng Nam Kolami | |||
Ф | Tiếng Nam Mansi | |||
indaba | Tiếng Nam Ndebele | |||
ö | Tiếng Nam Sami | |||
dechį | Tiếng Nam Slavey | |||
ด | Tiếng Nam Thái | |||
قان | Tiếng Nam Uzbek | |||
з | Tiếng Nam Yukaghir | |||
gol | Tiếng Nam Động | |||
ĩ̱³yau³sxu² | Tiếng Nambikwara | |||
надан | Tiếng Nanai | |||
ʌ | Tiếng Nankina | |||
ato | Tiếng Napoli | |||
ñ | Tiếng Nauru | |||
Ł | Tiếng Navajo | |||
Ṛ | Tiếng Ndogo | |||
aman | Tiếng Nefusa | |||
надан | Tiếng Negidal | |||
з | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
собрԑг | Tiếng Nenets rừng | |||
र | Tiếng Nepal | |||
र | Tiếng Newa | |||
отыграться | Tiếng Nga | |||
oq | Tiếng Ngalum | |||
п | Tiếng Nganasan | |||
ǝ | Tiếng Ngas | |||
Ẅ | Tiếng Ngiemboon | |||
Ẅ | Tiếng Ngomba | |||
thét | Tiếng Nguồn | |||
吴语 | Tiếng Ngô | |||
hanyan | Tiếng Ngũ Đồn | |||
piə³¹ | Tiếng Nha Lang | |||
mituú | Tiếng Nheengatu | |||
去汾 | Tiếng Nhu Nhiên | |||
dryi bu | Tiếng Nhĩ Tô | |||
オマーン | Tiếng Nhật | |||
姻 | Tiếng Nhật cổ | |||
ha-ṙūöng | Tiếng Nicobar Car | |||
yôp pin-lāng | Tiếng Nicobar Nam | |||
fōan | Tiếng Nicobar Trung | |||
uha | Tiếng Niue | |||
п | Tiếng Nivkh | |||
ḿ-múŋ | Tiếng Nkari | |||
kantɔ | Tiếng Nkonya | |||
aman | Tiếng Nobiin | |||
бай | Tiếng Nogai | |||
𐌓 | Tiếng Noreia | |||
gode à rouoge bé | Tiếng Norman | |||
ﺹ | Tiếng Nubi | |||
ŋ | Tiếng Nuer | |||
Š | Tiếng Nuu-chah-nulth | |||
อีญ | Tiếng Nyah Kur | |||
ด | Tiếng Nyaw | |||
ด | Tiếng Nyeu | |||
cô duộc | Tiếng Nùng | |||
ăn slừn | Tiếng Nùng Vẻn | |||
keeni | Tiếng Nạp Tây | |||
ilan | Tiếng Nữ Chân | |||
ḏ | Tiếng O'odham | |||
N̈ | Tiếng Ocaina | |||
un | Tiếng Occitan | |||
amʊ | Tiếng Ogbronuagum | |||
ᡍᠠᠴᠠᡎ | Tiếng Oirat | |||
yay | Tiếng Ojibwe | |||
c'art | Tiếng Okanagan | |||
英語 | Tiếng Okinawa | |||
夜 | Tiếng Okinoerabu | |||
ельдиль | Tiếng Omok | |||
ଖ | Tiếng Oriya | |||
ଟ | Tiếng Oriya Adiwasi | |||
sabalu | Tiếng Orma | |||
ﺹ | Tiếng Ormur | |||
п | Tiếng Oroch | |||
п | Tiếng Orok | |||
aare | Tiếng Oromo | |||
warabeesa | Tiếng Oromo Nam | |||
soddoma | Tiếng Oromo Đông | |||
dɪlatʃa | Tiếng Oroqen | |||
𐒰 | Tiếng Osage | |||
𐌂 | Tiếng Osci | |||
п | Tiếng Ossetia | |||
ζ | Tiếng Ossetia cổ | |||
Nts’u̱tk’ani | Tiếng Otomi Mezquital | |||
ማ | Tiếng Oyda | |||
khùn tằng | Tiếng Pa Dí | |||
tupoul | Tiếng Pa Kô | |||
ဃ | Tiếng Pa'O | |||
ḍ | Tiếng Paharia Kumarbhag | |||
ḍ | Tiếng Paharia Sauria | |||
ruokayan | Tiếng Paku | |||
𒄩 | Tiếng Pala | |||
hong | Tiếng Palau | |||
ด | Tiếng Palaung Ruching | |||
ႏ | Tiếng Palaung Rumai | |||
ဆီန် | Tiếng Palaung Shwe | |||
manuk | Tiếng Palawano Brooke's Point | |||
ဃ | Tiếng Pali | |||
siua | Tiếng Pancana | |||
ଖ | Tiếng Panchpargania | |||
Rombaoa | Tiếng Pangasinan | |||
य | Tiếng Pangwala | |||
aeropuerto | Tiếng Papiamento | |||
kao tíīx | Tiếng Parauk | |||
azamai | Tiếng Pareci | |||
𐫓 | Tiếng Parthia | |||
ظ | Tiếng Pashtun | |||
ÿ | Tiếng Pauna | |||
káciiki | Tiếng Pawnee | |||
ដប់ | Tiếng Pear | |||
bata | Tiếng Pecheneg | |||
la³¹ | Tiếng Pela | |||
ଟ | Tiếng Pengo | |||
ร | Tiếng Phai | |||
ꩭႃ | Tiếng Phake | |||
ظ | Tiếng Phalura | |||
αναρ | Tiếng Phrygia | |||
ด | Tiếng Phu Thái | |||
ด | Tiếng Phuan | |||
immobilisme | Tiếng Pháp | |||
ç | Tiếng Pháp cổ | |||
praedire | Tiếng Pháp trung đại | |||
anātman | Tiếng Phạn | |||
agronomiat | Tiếng Phần Lan | |||
abbai | Tiếng Phổ cổ | |||
û | Tiếng Picard | |||
𐌐 | Tiếng Piceni Bắc | |||
𐌇 | Tiếng Piceni Nam | |||
tamnaʕaki | Tiếng Pilagá | |||
ẅ | Tiếng Pinyin | |||
cahuayoh | Tiếng Pipil | |||
blooh | Tiếng Pnar | |||
aiko | Tiếng Pohnpei | |||
ć | Tiếng Polabia | |||
manuk | Tiếng Ponosakan | |||
tsu̱scatscats | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
س | Tiếng Pothohar | |||
ಗ | Tiếng Prakrit | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
ca | Tiếng Pucikwar | |||
xúta-hamósa-xajáŋ | Tiếng Pumpokol | |||
ζ | Tiếng Punic | |||
ظ | Tiếng Punjab | |||
dawa | Tiếng Puyuma | |||
ด | Tiếng Pwo Bắc | |||
ด | Tiếng Pwo Phrae | |||
စ | Tiếng Pwo Tây | |||
ด | Tiếng Pwo Đông | |||
vòng | Tiếng Pà Thẻn | |||
han | Tiếng Pọng | |||
gӓççi | Tiếng Qashqai | |||
原油 | Tiếng Quan Thoại | |||
š | Tiếng Quapaw | |||
achalay | Tiếng Quechua | |||
ñ | Tiếng Quenya | |||
tênh bo | Tiếng Quảng Lâm | |||
jing3 | Tiếng Quảng Đông | |||
biero | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
ruai | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
thungq | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
sa | Tiếng Ra Glai Nam | |||
ঞ | Tiếng Rabha | |||
𐌅 | Tiếng Raetia | |||
ঞ | Tiếng Rajbanshi | |||
စ | Tiếng Rakhine | |||
kuma | Tiếng Rama | |||
ক | Tiếng Rangpur | |||
tea | Tiếng Rapa Nui | |||
varu | Tiếng Rarotonga | |||
gamot | Tiếng Ratagnon | |||
य | Tiếng Raute | |||
പ | Tiếng Ravula | |||
puqrì | Tiếng Rawang | |||
Kaganga | Tiếng Rejang | |||
lih | Tiếng Rendille | |||
စ | Tiếng Rohingya | |||
ć | Tiếng Romagnol | |||
ca | Tiếng Romansh | |||
aciacilay | Tiếng Rukai | |||
răzvrătită | Tiếng Rumani | |||
abbai | Tiếng Rungus | |||
в | Tiếng Rusnak | |||
п | Tiếng Rusyn | |||
медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
в | Tiếng Rutul | |||
ao | Tiếng Rơ Măm | |||
baq | Tiếng Rơ Ngao | |||
SX̱ÁN¸EȽ | Tiếng Saanich | |||
tapu'ai | Tiếng Saaroa | |||
𐩪𐩨𐩺 | Tiếng Saba | |||
tiga | Tiếng Sabüm | |||
ड | Tiếng Sadri | |||
นัม | Tiếng Saek | |||
burkutta | Tiếng Saho | |||
'a'inola' | Tiếng Saisiyat | |||
kenaw | Tiếng Sakizaya | |||
doqos | Tiếng Salar | |||
gamot | Tiếng Sambali | |||
в | Tiếng Sami Akkala | |||
A | Tiếng Sami Inari | |||
п | Tiếng Sami Kildin | |||
Č | Tiếng Sami Skolt | |||
Х | Tiếng Sami Ter | |||
Ŧ | Tiếng Sami Ume | |||
ī | Tiếng Samoa | |||
ī | Tiếng Samogitia | |||
kǝsáŋ | Tiếng Samtao | |||
mato | Tiếng Sango | |||
ᱦᱳᱲᱳ | Tiếng Santal | |||
fafine | Tiếng Saposa | |||
ظ | Tiếng Saraiki | |||
Ucraina | Tiếng Sardegna | |||
ﺳ | Tiếng Savi | |||
producers | Tiếng Scots | |||
ሚ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
в | Tiếng Selkup | |||
njob | Tiếng Semai | |||
muy | Tiếng Semaq Beri | |||
muy | Tiếng Semelai | |||
planok | Tiếng Semnam | |||
dago:ji’ | Tiếng Seneca | |||
bari | Tiếng Senni Koyraboro | |||
ī | Tiếng Senoufo Nyarafolo | |||
Č | Tiếng Serbia-Croatia | |||
xaḻaa | Tiếng Seri | |||
kʼwíssé ʔòòt nòmbé | Tiếng Seze | |||
ဝႃႈ | Tiếng Shan | |||
hamma | Tiếng Shebayo | |||
ཆ | Tiếng Sherpa | |||
دئ | Tiếng Shina | |||
ظ | Tiếng Shina Kohistan | |||
ማ | Tiếng Shinasha | |||
ಣ | Tiếng Sholaga | |||
gikau | Tiếng Shompen | |||
gomo | Tiếng Shona | |||
пызрақ | Tiếng Shor | |||
зинаг̌ | Tiếng Shughnan | |||
qwenímeqll | Tiếng Shuswap | |||
Δ | Tiếng Sicel | |||
prau | Tiếng Sicily | |||
ዩ | Tiếng Sidamo | |||
ཅ | Tiếng Sikkim | |||
ć | Tiếng Silesia | |||
ኩየ | Tiếng Siltʼe | |||
ظ | Tiếng Sindh | |||
manuk | Tiếng Singai | |||
බල්ලා | Tiếng Sinhala | |||
sasoa | Tiếng Siraya | |||
sətti | Tiếng Siwi | |||
адъвокатоушь | Tiếng Slav Giáo hội | |||
п | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
п | Tiếng Slav Đông cổ | |||
Č | Tiếng Slovak | |||
Jušem | Tiếng Slovene | |||
vʉ̀ɵ̯ђeń | Tiếng Slovincia | |||
ريهو | Tiếng Socotra | |||
𐼸𐼴𐽂 | Tiếng Sogdia | |||
aman | Tiếng Sokna | |||
nirgē | Tiếng Solon | |||
inuŋ | Tiếng Solong | |||
duun | Tiếng Somali | |||
𑃠𑃕𑃟𑃥𑃝𑃤 𑃕𑃣𑃘𑃠𑃤 | Tiếng Sora | |||
ع | Tiếng Soran | |||
lelele | Tiếng Sotho | |||
Š | Tiếng Sotho Bắc | |||
чөъһирәә | Tiếng Soyot | |||
bogobogo | Tiếng Sranan Tongo | |||
𒂊 | Tiếng Sumer | |||
ظ | Tiếng Sunda | |||
𑼔 | Tiếng Sunda cổ | |||
የ | Tiếng Suri | |||
झ | Tiếng Surjapur | |||
ბა̈ჴ | Tiếng Svan | |||
ظ | Tiếng Swahili | |||
kutijabulisa | Tiếng Swazi | |||
খ | Tiếng Sylhet | |||
ܐܓܪܬܐ | Tiếng Syriac cổ điển | |||
phử | Tiếng Sán Chay | |||
jüanem | Tiếng Séc | |||
vojna | Tiếng Séc cổ | |||
ด | Tiếng Sô | |||
ظ | Tiếng Tabasaran | |||
ظ | Tiếng Tachawit | |||
opat sakpolo | Tiếng Tadyawan | |||
manuk | Tiếng Tagal Murut | |||
asin | Tiếng Tagalog | |||
Ē | Tiếng Tahiti | |||
la-oi | Tiếng Tai Loi | |||
ama' | Tiếng Taivoan | |||
даст | Tiếng Tajik | |||
aƙwati | Tiếng Tal | |||
ظ | Tiếng Talysh | |||
ऩ | Tiếng Tamang Gorkha Đông | |||
ཅ | Tiếng Tamang Tây | |||
ཅ | Tiếng Tamang Đông | |||
ظ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
அடுமனைக்கு | Tiếng Tamil | |||
Ũ | Tiếng Tammari | |||
រ៉ក់ | Tiếng Tampuan | |||
ঞ | Tiếng Tanchangya | |||
𗀂 | Tiếng Tangut | |||
adùbiʼíne | Tiếng Taos | |||
koxỹ | Tiếng Tapirapé | |||
Ṛ | Tiếng Tara Baka | |||
ame | Tiếng Tarantino | |||
húuni | Tiếng Tariana | |||
ظ | Tiếng Tarifit | |||
ž | Tiếng Tasawaq | |||
imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
з | Tiếng Tat-Do Thái | |||
ظ | Tiếng Tatar | |||
iyne | Tiếng Tatar Crưm | |||
туғыс | Tiếng Tatar Siberia | |||
ဓ | Tiếng Taungyo | |||
tī | Tiếng Tausug | |||
ဓ | Tiếng Tavoy | |||
quể dao | Tiếng Tay Dọ | |||
суй3 | Tiếng Taz | |||
వాయుగతిశాస్త్రము | Tiếng Telugu | |||
س | Tiếng Tem | |||
puloh | Tiếng Temiar | |||
muy | Tiếng Temoq | |||
nal | Tiếng Ten'edn | |||
Ʌ | Tiếng Tepehuan Bắc | |||
Ɇ | Tiếng Tepehuan Đông Nam | |||
suru muluk | Tiếng Teressa | |||
ظ | Tiếng Ternate | |||
fulan | Tiếng Tetum | |||
ท็อง | Tiếng Thavưng | |||
Ζ | Tiếng Thracia | |||
契害真 | Tiếng Thác Bạt | |||
กำลัง | Tiếng Thái | |||
ဓ | Tiếng Thái Lai | |||
ᥔᥤᥒᥰ ᥑᥨᥱ | Tiếng Thái Na | |||
ห | Tiếng Thái Song | |||
ꪮꪱ ꪉꪱꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
ธ | Tiếng Thái Tống | |||
ꪼꪀ꪿ ꪙꪾ꫁ | Tiếng Thái Đen | |||
lē gè | Tiếng Thát Mai | |||
Němskich | Tiếng Thượng Sorb | |||
tál | Tiếng Thổ | |||
ག | Tiếng Thổ Dục Hồn | |||
önce | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
ظ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
kış | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
ظ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
skolpojkars | Tiếng Thụy Điển | |||
uas | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
yuz | Tiếng Thủy | |||
ظ | Tiếng Tigre | |||
ሚ | Tiếng Tigrinya | |||
в | Tiếng Tindi | |||
'a'aaw | Tiếng Tipai | |||
উ | Tiếng Tippera | |||
fantalan | Tiếng Tiruray | |||
য় | Tiếng Tiwa | |||
át sh kawdudziyéedi | Tiếng Tlingit | |||
ramarih | Tiếng Tobi | |||
kärkṣim | Tiếng Tochari A | |||
𐫓 | Tiếng Tochari B | |||
நீர் | Tiếng Toda | |||
һольсоо | Tiếng Tofa | |||
tibi | Tiếng Tok Pisin | |||
Ē | Tiếng Tokelau | |||
きゅらん | Tiếng Tokunoshima | |||
ī | Tiếng Tonga | |||
owaitu | Tiếng Tooro | |||
ظ | Tiếng Torwali | |||
ঙ | Tiếng Toto | |||
樺 | Tiếng Triều Tiên | |||
一等 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
囗 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
niyog | Tiếng Trung Bikol | |||
kabang | Tiếng Trung Dusun | |||
Ф | Tiếng Trung Mansi | |||
acoatl | Tiếng Trung Nahuatl | |||
Gambia | Tiếng Trung Nahuatl Huasteca | |||
勌 | Tiếng Trung Quốc | |||
ꡅ | Tiếng Trung Quốc cổ | |||
ཅ | Tiếng Trác Ni | |||
з | Tiếng Tráng | |||
aen kaem | Tiếng Tráng Nông | |||
yomq | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
fayz | Tiếng Tráng Đức Tĩnh | |||
tʌ¹³ | Tiếng Trát Bá | |||
п | Tiếng Tsakhur | |||
Ζ | Tiếng Tsakonia | |||
sezzen | Tiếng Tsamai | |||
piu⁵⁵ pa²⁴ | Tiếng Tsat | |||
Ц | Tiếng Tsez | |||
ཆ | Tiếng Tshangla | |||
k'oon | Tiếng Tsimshian | |||
ngo'ngu | Tiếng Tsou | |||
danit'ada | Tiếng Tsuut'ina | |||
Š | Tiếng Tswana | |||
ظ | Tiếng Tuareg | |||
alu | Tiếng Tukang Besi Bắc | |||
'assa | Tiếng Tukang Besi Nam | |||
ಮ | Tiếng Tulu | |||
Ŵ | Tiếng Tumbuka | |||
ges | Tiếng Tunni | |||
Ũ | Tiếng Tupi | |||
putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
keynäy | Tiếng Turk Khorasan | |||
اوزماک | Tiếng Turk Khorezm | |||
𐰇𐰲 | Tiếng Turk cổ | |||
awlamak | Tiếng Turkmen | |||
ээремчик | Tiếng Tuva | |||
tahi | Tiếng Tuvalu | |||
pgơh | Tiếng Tà Mun | |||
kăn | Tiếng Tà Ôi Thượng | |||
đoỏng | Tiếng Tày | |||
ao | Tiếng Tày Sa Pa | |||
в | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
ך | Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani | |||
wôwanal | Tiếng Tây Abenaki | |||
muchocientos | Tiếng Tây Ban Nha | |||
ermanos | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
en | Tiếng Tây Frisia | |||
စ | Tiếng Tây Kayah | |||
yao | Tiếng Tây Makian | |||
ཇ་སྲུབ་མ | Tiếng Tây Tạng | |||
ཅ | Tiếng Tây Tạng Amdo | |||
ཐ | Tiếng Tây Tạng Kham | |||
kʰemzï | Tiếng Tây Yugur | |||
ᠸᡝᡥᡝ | Tiếng Tích Bá | |||
bĕh | Tiếng Tơ Đrá | |||
Ҳанаҫә | Tiếng Ubykh | |||
п | Tiếng Udi | |||
п | Tiếng Udihe | |||
п | Tiếng Udmurt | |||
𐎀𐎁 | Tiếng Ugarit | |||
ด | Tiếng Ugong | |||
кинувсь | Tiếng Ukraina | |||
надан | Tiếng Ulch | |||
𐌂 | Tiếng Umbria | |||
ondjamba | Tiếng Umbundu | |||
นัม | Tiếng Urak Lawoi' | |||
ಮ | Tiếng Urali | |||
𒈨 | Tiếng Urartu | |||
اوہ | Tiếng Urdu | |||
эшек | Tiếng Urum | |||
ظ | Tiếng Ushojo | |||
উ | Tiếng Usui | |||
astagʻfirulloh | Tiếng Uzbek | |||
ಗ | Tiếng Vaagri Booli | |||
ખ | Tiếng Vaghri | |||
ખ | Tiếng Varli | |||
ડ | Tiếng Vasavi | |||
Ḓ | Tiếng Venda | |||
𐌋 | Tiếng Veneti | |||
ç | Tiếng Veneto | |||
kenguru | Tiếng Veps | |||
phản quốc | Tiếng Việt | |||
bắc thang | Tiếng Việt trung cổ | |||
ngôn ngữ lập trình | Tiếng Việt} | |||
pötü | Tiếng Volapük | |||
𐌖𐌉𐌍𐌖 | Tiếng Volsci | |||
п | Tiếng Vot | |||
ē | Tiếng Vurës | |||
vihm | Tiếng Võro | |||
toiba | Tiếng Waata | |||
Ⱡ | Tiếng Wahgi | |||
ظ | Tiếng Wakhi | |||
goden | Tiếng Wales | |||
'aliki | Tiếng Wallis | |||
abandner | Tiếng Wallon | |||
ङ | Tiếng Wambule | |||
थ | Tiếng Wancho | |||
پيار | Tiếng Waneci | |||
snem | Tiếng War-Jaintia | |||
ini | Tiếng Waray | |||
chuch | Tiếng Wastek | |||
hopulu ka otolu | Tiếng Wawonii | |||
Ũ | Tiếng Wayampi | |||
Jerk | Tiếng Westrobothnian | |||
ထ | Tiếng Wewaw | |||
yu·keh | Tiếng Wintu | |||
hóhrač | Tiếng Wiyot | |||
pluu | Tiếng Wobé | |||
የ | Tiếng Wolaytta | |||
waa | Tiếng Wolio | |||
Amerik | Tiếng Wolof | |||
taluango | Tiếng Wotu | |||
ć | Tiếng Wymysorys | |||
ሚ | Tiếng Xamtanga | |||
A | Tiếng Xhosa | |||
mih | Tiếng Xinh Mun | |||
ao | Tiếng Xtiêng | |||
sơkar | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
duchêêxê mê chaa | Tiếng Xârâcùù | |||
môi chât tơchên | Tiếng Xơ Đăng | |||
habi | Tiếng Yaaku | |||
ゆだ | Tiếng Yaeyama | |||
кабут | Tiếng Yaghnob | |||
asin | Tiếng Yakan | |||
chiish | Tiếng Yakima | |||
ल | Tiếng Yakkha | |||
алта | Tiếng Yakut | |||
asin | Tiếng Yami | |||
фах̌ќ | Tiếng Yazghulom | |||
tuna | Tiếng Ye'kwana | |||
î | Tiếng Yele | |||
የ | Tiếng Yemsa | |||
ך | Tiếng Yevan | |||
לייביכע | Tiếng Yiddish | |||
روسو | Tiếng Yidgha | |||
buɲa | Tiếng Yidiny | |||
praumprau | Tiếng Yiwom | |||
abang | Tiếng Yogad | |||
nigher | Tiếng Yola | |||
ʊ | Tiếng Yom | |||
夜 | Tiếng Yonaguni | |||
ด | Tiếng Yong | |||
oq | Tiếng Yongkom | |||
夜 | Tiếng Yoron | |||
asin | Tiếng Yoruba | |||
pɯk² | Tiếng Yoy | |||
п | Tiếng Yugh | |||
amiik | Tiếng Yup'ik | |||
ato | Tiếng Yuri | |||
somoni | Tiếng Zaghawa | |||
supgvun | Tiếng Zaiwa | |||
མ | Tiếng Zangskar | |||
bari | Tiếng Zarma | |||
ס | Tiếng Zarphat | |||
ዪ | Tiếng Zay | |||
ዋ | Tiếng Zayse-Zergulla | |||
ص | Tiếng Zaza | |||
vrouwen | Tiếng Zeeland | |||
šinän | Tiếng Zenaga | |||
bèèsiri | Tiếng Zirenkel | |||
umbulali | Tiếng Zulu | |||
imbí | Tiếng Zumbun | |||
س | Tiếng Äynu | |||
drei | Tiếng Ê Đê | |||
A | Tiếng Övdal | |||
termochimica | Tiếng Ý | |||
ך | Tiếng Ý-Do Thái | |||
brødenes | Tiếng Đan Mạch | |||
alemos | Tiếng Đông Abenaki | |||
п | Tiếng Đông Can | |||
fafine | Tiếng Đông Futuna | |||
borun kha | Tiếng Đông Hương | |||
ธ | Tiếng Đông Kayah | |||
Х | Tiếng Đông Khanty | |||
nurghusin | Tiếng Đông Yugur | |||
六 | Tiếng Đường Uông | |||
Pinguin | Tiếng Đức | |||
A | Tiếng Đức Alemanni | |||
bari | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
aa | Tiếng Đức Đông Trung | |||
lung | Tiếng Ơ Đu | |||
ด | Tiếng Ưu Miền | |||
bìikì | Tiếng ǃXóõ | |||
تلوك | Tiếng Ả Rập | |||
ظ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
aškad | Tiếng Ả Rập Andalusia | |||
ﺹ | Tiếng Ả Rập Bắc Levant | |||
ظ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
aalam | Tiếng Ả Rập Juba | |||
آكو | Tiếng Ả Rập Libya | |||
زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
ظ | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
راجل | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
apkyaδ | Tiếng Ả Rập Síp | |||
پول | Tiếng Ả Rập Tajikistan | |||
اربعة | Tiếng Ả Rập Tchad | |||
أُورْبَة | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
ך | Tiếng Ả Rập-Do Thái | |||
koataxi | Tiếng Ỹaroamë | |||
Toki Pona | Toki Pona | |||
A | unknown | |||
𡛔 | Đa ngữ |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.