This terminal node was reached 672 times. "notes" elsewhere
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
al-ki | Biệt ngữ Chinook | |||
ৰ | Chữ Bengal | |||
囗 | Chữ Hán | |||
𡨸 | Chữ Nôm | |||
ᛖ | Chữ Rune | |||
𓉸 | Tiếng Ai Cập | |||
𒄩 | Tiếng Akkad | |||
ciao | Tiếng Anh | |||
wæter | Tiếng Anh cổ | |||
א־ | Tiếng Aram | |||
գինի | Tiếng Armenia cổ | |||
en | Tiếng Asturias | |||
Ç | Tiếng Azerbaijan | |||
ان | Tiếng Ba Tư | |||
Ü | Tiếng Basque | |||
დჵივჸ | Tiếng Bats | |||
в | Tiếng Bulgari | |||
Ē | Tiếng Bắc Friesland | |||
leat | Tiếng Bắc Sami | |||
ç | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
pas | Tiếng Catalan | |||
-aachí | Tiếng Crow | |||
Ǒ | Tiếng Digan | |||
כרפס | Tiếng Do Thái | |||
دوست | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
ž | Tiếng Estonia | |||
A | Tiếng Franken Trung | |||
A | Tiếng Fula | |||
cha | Tiếng Gael Scotland | |||
en | Tiếng Galicia | |||
𐌰𐌷𐌰𐌺𐍃 | Tiếng Goth | |||
არა | Tiếng Gruzia | |||
न | Tiếng Hindi | |||
λαβαίνω | Tiếng Hy Lạp | |||
δμώς | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
het | Tiếng Hà Lan | |||
Ě | Tiếng Hạ Sorb | |||
en | Tiếng Iceland | |||
ụtụtụ ọma | Tiếng Igbo | |||
wibu | Tiếng Indonesia | |||
go | Tiếng Ireland | |||
gớp | Tiếng K'Ho | |||
ikerri | Tiếng Kabyle | |||
š | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
سن | Tiếng Karakhanid | |||
ខ | Tiếng Khmer | |||
пон | Tiếng Komi-Zyrian | |||
К | Tiếng Kyrgyz | |||
omnis | Tiếng Latinh | |||
Ī | Tiếng Latvia | |||
su | Tiếng Lojban | |||
ä | Tiếng Luxembourg | |||
ꏛ | Tiếng Lô Lô | |||
က | Tiếng Marma | |||
Ũ | Tiếng Miranda | |||
သော်က္ဍိုပ် | Tiếng Môn | |||
𑪒 | Tiếng Mông Cổ | |||
tho | Tiếng Mường | |||
æ | Tiếng Na Uy | |||
cipactli | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
hiná | Tiếng Navajo | |||
абзац | Tiếng Nga | |||
w | Tiếng Nhật | |||
ต | Tiếng Pali | |||
tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
orange | Tiếng Pháp | |||
अप् | Tiếng Phạn | |||
ž | Tiếng Phần Lan | |||
𩃄 | Tiếng Quan Thoại | |||
achhiy | Tiếng Quechua | |||
𱔄 | Tiếng Quảng Đông | |||
na | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
î | Tiếng Rumani | |||
в | Tiếng Rusnak | |||
oquş | Tiếng Salar | |||
к | Tiếng Serbia-Croatia | |||
ꙮ | Tiếng Slav Giáo hội | |||
idem | Tiếng Slovak | |||
angleščina | Tiếng Slovene | |||
𒈨 | Tiếng Sumer | |||
ve | Tiếng Séc | |||
para | Tiếng Tagalog | |||
ప్రథమా విభక్తి | Tiếng Telugu | |||
ฉ | Tiếng Thái | |||
cibin | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
sardell | Tiếng Thụy Điển | |||
ø | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
오빠 | Tiếng Triều Tiên | |||
A | Tiếng Trung Quốc | |||
aj | Tiếng Tráng Nông | |||
mato | Tiếng Tsamai | |||
heavy metal | Tiếng Tây Ban Nha | |||
к | Tiếng Ukraina | |||
bị | Tiếng Việt | |||
afopina | Tiếng Yoruba | |||
a | Tiếng Ý | |||
khorin | Tiếng Đông Hương | |||
Vietnam | Tiếng Đức | |||
ستة | Tiếng Ả Rập | |||
ڤ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
ڤ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
´ | Đa ngữ |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.