This terminal node was reached 1479 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| descendants | 60 times |
| lang | 1479 times |
| lang_code | 1479 times |
| raw_tags | 988 times |
| roman | 534 times |
| ruby | 21 times |
| sense | 4 times |
| tags | 20 times |
| word | 1479 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| voël | Tiếng Afrikaans | |||
| mnꜥt | Tiếng Ai Cập | |||
| ꜥf | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| abullum | Tiếng Akkad | |||
| merimangë | Tiếng Albani | |||
| Panama | Tiếng Anh | |||
| frigedæg | Tiếng Anh cổ | |||
| aker | Tiếng Anh trung đại | |||
| ես | Tiếng Armenia cổ | |||
| গুৱাহাটী | Tiếng Assam | |||
| yorğan | Tiếng Azerbaijan | |||
| drukować | Tiếng Ba Lan | |||
| بادام | Tiếng Ba Tư | |||
| αγαλγο | Tiếng Bactria | |||
| পরিবার | Tiếng Bengal | |||
| pu siŋ | Tiếng Bit | |||
| шарена сол | Tiếng Bulgari | |||
| Þórr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| sábado | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| absenta | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| اوردو | Tiếng Chagatai | |||
| хьаьжкӏа | Tiếng Chechen | |||
| naraka | Tiếng Chăm cổ | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| ལ | Tiếng Dzongkha | |||
| Väike-Maarja | Tiếng Estonia | |||
| Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| 𐌰𐍃𐌹𐌻𐌿𐍃 | Tiếng Goth | |||
| იხვი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| કંકોતરી | Tiếng Gujarat | |||
| डाक | Tiếng Hindi | |||
| papír | Tiếng Hungary | |||
| αστρονομία | Tiếng Hy Lạp | |||
| Σέραπις | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| ander | Tiếng Hà Lan | |||
| ademen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| ᐃᓄᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| abis | Tiếng Ireland cổ | |||
| brug | Tiếng Javindo | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| ស្វាយ | Tiếng Khmer | |||
| ធូលី | Tiếng Khmer cổ | |||
| លេ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| asilus | Tiếng Latinh | |||
| kumpis | Tiếng Litva | |||
| manuk | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠠᡳᠰᡳᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ကကြင် | Tiếng Môn | |||
| ကၠာ | Tiếng Môn trung đại | |||
| ᠨᠢᠭᠡᠨ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| якорь | Tiếng Nga | |||
| 大谷 | Tiếng Nhật | |||
| abxa | Tiếng Nữ Chân | |||
| Confinhal | Tiếng Occitan | |||
| abhiseka | Tiếng Pali | |||
| classifier | Tiếng Pháp | |||
| astronomie | Tiếng Pháp trung đại | |||
| सङ्घ | Tiếng Phạn | |||
| maito | Tiếng Phần Lan | |||
| achira | Tiếng Quechua | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| медвѣдь | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| медвѣдь | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| moře | Tiếng Séc cổ | |||
| чарх | Tiếng Tajik | |||
| గొడుగు | Tiếng Telugu | |||
| ภาษา | Tiếng Thái | |||
| اورمجك قوشی | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| ekorre | Tiếng Thụy Điển | |||
| ø | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| 惡女 | Tiếng Trung Quốc | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| blanco | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| peccador | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| ཇ | Tiếng Tây Tạng | |||
| Khe Sanh | Tiếng Việt | |||
| sao᷃ le | Tiếng Việt trung cổ | |||
| ologbo | Tiếng Yoruba | |||
| tiramisù | Tiếng Ý | |||
| April | Tiếng Đức | |||
| haltan | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
| زلزال | Tiếng Ả Rập | |||
| دردق | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.