This terminal node was reached 2620 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| descendants | 136 times |
| lang | 2620 times |
| lang_code | 2620 times |
| raw_tags | 1527 times |
| roman | 927 times |
| ruby | 58 times |
| sense | 17 times |
| tags | 28 times |
| word | 2620 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| аҙәиа | Tiếng Abkhaz | |||
| voël | Tiếng Afrikaans | |||
| mꜣwt | Tiếng Ai Cập | |||
| jby | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| エト゚ピㇼカ | Tiếng Ainu | |||
| ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
| merimangë | Tiếng Albani | |||
| hospital | Tiếng Anh | |||
| frigedæg | Tiếng Anh cổ | |||
| appel | Tiếng Anh trung đại | |||
| Արագածոտն | Tiếng Armenia cổ | |||
| গুৱাহাটী | Tiếng Assam | |||
| yorğan | Tiếng Azerbaijan | |||
| ołówek | Tiếng Ba Lan | |||
| ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| دوست | Tiếng Ba Tư | |||
| Κανηϸκι | Tiếng Bactria | |||
| পরিবার | Tiếng Bengal | |||
| pu siŋ | Tiếng Bit | |||
| шарена сол | Tiếng Bulgari | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| fális | Tiếng Bắc Sami | |||
| Þórr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| domingo | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| absenta | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| قويروق | Tiếng Chagatai | |||
| хьаьжкӏа | Tiếng Chechen | |||
| naraka | Tiếng Chăm cổ | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| bikinel | Tiếng Digan | |||
| כרפס | Tiếng Do Thái | |||
| ལ | Tiếng Dzongkha | |||
| Tallinn | Tiếng Estonia | |||
| Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| 𐌰𐍃𐌹𐌻𐌿𐍃 | Tiếng Goth | |||
| იხვი | Tiếng Gruzia | |||
| ძაღლი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| કંકોતરી | Tiếng Gujarat | |||
| ʻīlio | Tiếng Hawaii | |||
| चौबे | Tiếng Hindi | |||
| papír | Tiếng Hungary | |||
| κρεμμύδι | Tiếng Hy Lạp | |||
| εὕρηκα | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| goedkoop | Tiếng Hà Lan | |||
| vijf | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| foirmtech | Tiếng Ireland cổ | |||
| ꦏꦪꦔꦤ꧀ | Tiếng Java | |||
| brug | Tiếng Javindo | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| pakira | Tiếng Kari'na | |||
| ទឹកខ្មៅ | Tiếng Khmer | |||
| អ្តា | Tiếng Khmer cổ | |||
| ស្មេ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| borekas | Tiếng Ladino | |||
| nos | Tiếng Latinh | |||
| valgyti | Tiếng Litva | |||
| မ | Tiếng Miến Điện | |||
| manuk | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠠᡳᠰᡳᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ကကြင် | Tiếng Môn | |||
| ကောန် | Tiếng Môn cổ | |||
| ကၠာ | Tiếng Môn trung đại | |||
| цахилгаан | Tiếng Mông Cổ | |||
| ᠨᠤᠲᠤᠭ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| картошка | Tiếng Nga | |||
| 持株会社 | Tiếng Nhật | |||
| 夜 | Tiếng Nhật cổ | |||
| xuri | Tiếng Nữ Chân | |||
| Confinhal | Tiếng Occitan | |||
| ᡍᠠᠷᠠ ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ | Tiếng Oirat | |||
| saṅgha | Tiếng Pali | |||
| Côte d'Ivoire | Tiếng Pháp | |||
| astronomie | Tiếng Pháp trung đại | |||
| अग्निपर्वत | Tiếng Phạn | |||
| katu | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| achira | Tiếng Quechua | |||
| horloĝo | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| dicționar | Tiếng Rumani | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| žaba | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| врѣмѧ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| мѣсѧць | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| Banská Bystrica | Tiếng Slovak | |||
| hviezda | Tiếng Slovak cổ | |||
| moře | Tiếng Séc cổ | |||
| чарх | Tiếng Tajik | |||
| గొడుగు | Tiếng Telugu | |||
| ถ้ำ | Tiếng Thái | |||
| بر | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| دیش | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| krona | Tiếng Thụy Điển | |||
| aker | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| 반찬 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 一等 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
| ᄀᆞᄅᆞᆷ | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| 惡女 | Tiếng Trung Quốc | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| بال | Tiếng Turk Khorezm | |||
| segôgw | Tiếng Tây Abenaki | |||
| agua bendita | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| abeja | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| ཇ | Tiếng Tây Tạng | |||
| بال | Tiếng Urdu | |||
| Khe Sanh | Tiếng Việt | |||
| bàn chên | Tiếng Việt trung cổ | |||
| כראָפּען | Tiếng Yiddish | |||
| ologbo | Tiếng Yoruba | |||
| aringa | Tiếng Ý | |||
| ananas | Tiếng Đan Mạch | |||
| Stahl | Tiếng Đức | |||
| haltan | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
| باريس | Tiếng Ả Rập | |||
| أسود | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| Homo sapiens | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.