This terminal node was reached 928 times. "roman" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| descendants | 35 times |
| lang | 928 times |
| lang_code | 928 times |
| raw_tags | 679 times |
| roman | 928 times |
| ruby | 58 times |
| sense | 15 times |
| tags | 7 times |
| word | 928 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| аҙәиа | Tiếng Abkhaz | |||
| mnꜥt | Tiếng Ai Cập | |||
| jby | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| エト゚ピㇼカ | Tiếng Ainu | |||
| ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
| hospital | Tiếng Anh | |||
| Արագածոտն | Tiếng Armenia cổ | |||
| গুৱাহাটী | Tiếng Assam | |||
| yorğan | Tiếng Azerbaijan | |||
| ołówek | Tiếng Ba Lan | |||
| دوست | Tiếng Ba Tư | |||
| Κανηϸκι | Tiếng Bactria | |||
| pu siŋ | Tiếng Bit | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| Þórr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| قويروق | Tiếng Chagatai | |||
| хьаьжкӏа | Tiếng Chechen | |||
| כרפס | Tiếng Do Thái | |||
| ལ | Tiếng Dzongkha | |||
| იხვი | Tiếng Gruzia | |||
| ძაღლი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| કંકોતરી | Tiếng Gujarat | |||
| चौबे | Tiếng Hindi | |||
| asztal | Tiếng Hungary | |||
| κρεμμύδι | Tiếng Hy Lạp | |||
| εὕρηκα | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| brug | Tiếng Hà Lan | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| ស្វាយ | Tiếng Khmer | |||
| អ្តា | Tiếng Khmer cổ | |||
| ស្មេ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| borekas | Tiếng Ladino | |||
| pelecanus | Tiếng Latinh | |||
| kumpis | Tiếng Litva | |||
| မ | Tiếng Miến Điện | |||
| ᠠᡳᠰᡳᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ကကြင် | Tiếng Môn | |||
| ကောန် | Tiếng Môn cổ | |||
| ကၠာ | Tiếng Môn trung đại | |||
| цахилгаан | Tiếng Mông Cổ | |||
| ᠨᠤᠲᠤᠭ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| картошка | Tiếng Nga | |||
| 持株会社 | Tiếng Nhật | |||
| 夜 | Tiếng Nhật cổ | |||
| xuri | Tiếng Nữ Chân | |||
| ᡍᠠᠷᠠ ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ | Tiếng Oirat | |||
| saṅgha | Tiếng Pali | |||
| Côte d'Ivoire | Tiếng Pháp | |||
| अग्निपर्वत | Tiếng Phạn | |||
| maito | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| врѣмѧ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| мѣсѧць | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| hviezda | Tiếng Slovak cổ | |||
| чарх | Tiếng Tajik | |||
| గొడుగు | Tiếng Telugu | |||
| ถ้ำ | Tiếng Thái | |||
| یدی | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| 반찬 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 一等 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
| ᄀᆞᄅᆞᆷ | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| 惡女 | Tiếng Trung Quốc | |||
| بال | Tiếng Turk Khorezm | |||
| muñeca | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ཇ | Tiếng Tây Tạng | |||
| بال | Tiếng Urdu | |||
| Hà Nội | Tiếng Việt | |||
| כראָפּען | Tiếng Yiddish | |||
| aringa | Tiếng Ý | |||
| Stahl | Tiếng Đức | |||
| قهوة | Tiếng Ả Rập | |||
| Homo sapiens | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.