This terminal node was reached 968 times. "roman" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| descendants | 35 times |
| lang | 968 times |
| lang_code | 968 times |
| raw_tags | 718 times |
| roman | 968 times |
| ruby | 62 times |
| sense | 17 times |
| tags | 7 times |
| word | 968 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| аҙәиа | Tiếng Abkhaz | |||
| bjnt | Tiếng Ai Cập | |||
| sbꜣ.t | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| エト゚ピㇼカ | Tiếng Ainu | |||
| bābum | Tiếng Akkad | |||
| Finland | Tiếng Anh | |||
| կատու | Tiếng Armenia cổ | |||
| গুৱাহাটী | Tiếng Assam | |||
| arxa | Tiếng Azerbaijan | |||
| drukować | Tiếng Ba Lan | |||
| قسطنطنیه | Tiếng Ba Tư | |||
| Κανηϸκι | Tiếng Bactria | |||
| pu siŋ | Tiếng Bit | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| Þórr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| اوردو | Tiếng Chagatai | |||
| хьаьжкӏа | Tiếng Chechen | |||
| כרפס | Tiếng Do Thái | |||
| ལ | Tiếng Dzongkha | |||
| ცელი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| કંકોતરી | Tiếng Gujarat | |||
| डाक | Tiếng Hindi | |||
| asztal | Tiếng Hungary | |||
| Αύγουστος | Tiếng Hy Lạp | |||
| συνήθεια | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| dollar | Tiếng Hà Lan | |||
| śīla | Tiếng Java cổ | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| កម្ពុជា | Tiếng Khmer | |||
| កំវង៑ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| borekas | Tiếng Ladino | |||
| architectura | Tiếng Latinh | |||
| kumpis | Tiếng Litva | |||
| မ | Tiếng Miến Điện | |||
| ᠠᡳᠰᡳᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ကကြင် | Tiếng Môn | |||
| ၜါရ် | Tiếng Môn cổ | |||
| ကၠာ | Tiếng Môn trung đại | |||
| Мандалговь | Tiếng Mông Cổ | |||
| ᡀᠠᠰᠠ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| якорь | Tiếng Nga | |||
| 持株会社 | Tiếng Nhật | |||
| 夜 | Tiếng Nhật cổ | |||
| abxa | Tiếng Nữ Chân | |||
| ᡍᠠᠷᠠ ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ | Tiếng Oirat | |||
| bhariyā | Tiếng Pali | |||
| Danemark | Tiếng Pháp | |||
| अग्निपर्वत | Tiếng Phạn | |||
| maito | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| брада | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| медвѣдь | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| hviezda | Tiếng Slovak cổ | |||
| чарх | Tiếng Tajik | |||
| గొడుగు | Tiếng Telugu | |||
| ภาษา | Tiếng Thái | |||
| یدی | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| 반찬 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 上只 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
| ᄀᆞᄅᆞ치다 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| 鐘 | Tiếng Trung Quốc | |||
| بال | Tiếng Turk Khorezm | |||
| muñeca | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| གཡག | Tiếng Tây Tạng | |||
| بال | Tiếng Urdu | |||
| An Giang | Tiếng Việt | |||
| כראָפּען | Tiếng Yiddish | |||
| pomodoro | Tiếng Ý | |||
| Energie | Tiếng Đức | |||
| عبد الرحيم | Tiếng Ả Rập | |||
| Homo sapiens | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.