This terminal node was reached 810 times. "roman" elsewhere
Seen withthese sibling nodes | |
---|---|
descendants | 31 times |
lang | 810 times |
lang_code | 810 times |
raw_tags | 582 times |
roman | 810 times |
ruby | 50 times |
sense | 14 times |
tags | 7 times |
word | 810 times |
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
аҙәиа | Tiếng Abkhaz | |||
bjnt | Tiếng Ai Cập | |||
jṱ | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
エト゚ピㇼカ | Tiếng Ainu | |||
abullum | Tiếng Akkad | |||
Georgia | Tiếng Anh | |||
շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
গুৱাহাটী | Tiếng Assam | |||
körpü | Tiếng Azerbaijan | |||
drukować | Tiếng Ba Lan | |||
آبشار | Tiếng Ba Tư | |||
Κανηϸκι | Tiếng Bactria | |||
pu siŋ | Tiếng Bit | |||
己 | Tiếng Bách Tế | |||
Þórr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
سمرقند | Tiếng Chagatai | |||
хьаьжкӏа | Tiếng Chechen | |||
כרפס | Tiếng Do Thái | |||
იხვი | Tiếng Gruzia | |||
ძაღლი | Tiếng Gruzia cổ | |||
કંકોતરી | Tiếng Gujarat | |||
चौबे | Tiếng Hindi | |||
asztal | Tiếng Hungary | |||
κρεμμύδι | Tiếng Hy Lạp | |||
ξανθός | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
brug | Tiếng Hà Lan | |||
ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
កម្ពុជា | Tiếng Khmer | |||
អាទិត្ | Tiếng Khmer cổ | |||
ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
borekas | Tiếng Ladino | |||
pelecanus | Tiếng Latinh | |||
kumpis | Tiếng Litva | |||
စ | Tiếng Miến Điện | |||
ᠠᡳᠰᡳᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
ကကြင် | Tiếng Môn | |||
စ | Tiếng Môn cổ | |||
ကၠာ | Tiếng Môn trung đại | |||
Мандалговь | Tiếng Mông Cổ | |||
ᠲᠡᠩᠭᠢᠰ᠋ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
энергетик | Tiếng Nga | |||
オホーツク | Tiếng Nhật | |||
夜 | Tiếng Nhật cổ | |||
xuri | Tiếng Nữ Chân | |||
ᡍᠠᠷᠠ ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ | Tiếng Oirat | |||
bhariyā | Tiếng Pali | |||
hélicoptère | Tiếng Pháp | |||
अग्निपर्वत | Tiếng Phạn | |||
maito | Tiếng Phần Lan | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
врьхъ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
мѣсѧць | Tiếng Slav Đông cổ | |||
чарх | Tiếng Tajik | |||
గొడుగు | Tiếng Telugu | |||
ถ้ำ | Tiếng Thái | |||
امدی | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
一等 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
개 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
白虎 | Tiếng Trung Quốc | |||
بال | Tiếng Turk Khorezm | |||
muñeca | Tiếng Tây Ban Nha | |||
ཇ | Tiếng Tây Tạng | |||
بال | Tiếng Urdu | |||
bánh hỏi | Tiếng Việt | |||
pomodoro | Tiếng Ý | |||
Bambus | Tiếng Đức | |||
خط | Tiếng Ả Rập | |||
Homo sapiens | Đa ngữ |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.