This terminal node was reached 2780 times. "lang" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| descendants | 142 times |
| lang | 2780 times |
| lang_code | 2780 times |
| raw_tags | 1622 times |
| roman | 967 times |
| ruby | 62 times |
| sense | 20 times |
| tags | 28 times |
| word | 2780 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| аҙәиа | Tiếng Abkhaz | |||
| tamatie | Tiếng Afrikaans | |||
| mw | Tiếng Ai Cập | |||
| sbꜣ.t | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| エト゚ピㇼカ | Tiếng Ainu | |||
| bābum | Tiếng Akkad | |||
| merimangë | Tiếng Albani | |||
| Kewhira | Tiếng Angami | |||
| holy shit | Tiếng Anh | |||
| frigedæg | Tiếng Anh cổ | |||
| toilous | Tiếng Anh trung đại | |||
| կատու | Tiếng Armenia cổ | |||
| গুৱাহাটী | Tiếng Assam | |||
| arxa | Tiếng Azerbaijan | |||
| budowa | Tiếng Ba Lan | |||
| ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| قسطنطنیه | Tiếng Ba Tư | |||
| αγαλγο | Tiếng Bactria | |||
| Azkarraga | Tiếng Basque | |||
| পরিবার | Tiếng Bengal | |||
| pu siŋ | Tiếng Bit | |||
| шарена сол | Tiếng Bulgari | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| fális | Tiếng Bắc Sami | |||
| át | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| cachalote | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| absenta | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| اوردو | Tiếng Chagatai | |||
| хьаьжкӏа | Tiếng Chechen | |||
| urāṅ | Tiếng Chăm cổ | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| bikinel | Tiếng Digan | |||
| כרפס | Tiếng Do Thái | |||
| ལ | Tiếng Dzongkha | |||
| Tartu | Tiếng Estonia | |||
| Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| 𐌰𐍃𐌹𐌻𐌿𐍃 | Tiếng Goth | |||
| ცელი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| કંકોતરી | Tiếng Gujarat | |||
| ʻīlio | Tiếng Hawaii | |||
| डाक | Tiếng Hindi | |||
| csak | Tiếng Hungary | |||
| φύλλο | Tiếng Hy Lạp | |||
| συνήθεια | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| nationaliteit | Tiếng Hà Lan | |||
| derde | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| damán allaid | Tiếng Ireland cổ | |||
| ꦏꦪꦔꦤ꧀ | Tiếng Java | |||
| śīla | Tiếng Java cổ | |||
| brug | Tiếng Javindo | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| pakira | Tiếng Kari'na | |||
| កម្ពុជា | Tiếng Khmer | |||
| កំវង៑ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| borekas | Tiếng Ladino | |||
| imaginarius | Tiếng Latinh | |||
| valgyti | Tiếng Litva | |||
| မ | Tiếng Miến Điện | |||
| tali | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠠᡳᠰᡳᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ကကြင် | Tiếng Môn | |||
| ၜါရ် | Tiếng Môn cổ | |||
| ကၠာ | Tiếng Môn trung đại | |||
| Мандалговь | Tiếng Mông Cổ | |||
| ᡀᠠᠰᠠ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| acalli | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| якорь | Tiếng Nga | |||
| 持株会社 | Tiếng Nhật | |||
| 夜 | Tiếng Nhật cổ | |||
| abxa | Tiếng Nữ Chân | |||
| Confinhal | Tiếng Occitan | |||
| ᡍᠠᠷᠠ ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ | Tiếng Oirat | |||
| bhariyā | Tiếng Pali | |||
| abnégation | Tiếng Pháp | |||
| astronomie | Tiếng Pháp trung đại | |||
| अग्निपर्वत | Tiếng Phạn | |||
| neljä | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| achira | Tiếng Quechua | |||
| horloĝo | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| dicționar | Tiếng Rumani | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| žaba | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| медвѣдь | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| медвѣдь | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| Banská Bystrica | Tiếng Slovak | |||
| prestieradlo | Tiếng Slovak cổ | |||
| moře | Tiếng Séc cổ | |||
| чарх | Tiếng Tajik | |||
| గొడుగు | Tiếng Telugu | |||
| ภาษา | Tiếng Thái | |||
| بیر | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| بالقون | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| krona | Tiếng Thụy Điển | |||
| udder | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| 비빔밥 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 上只 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
| ᄀᆞᄅᆞ치다 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| 鐘 | Tiếng Trung Quốc | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| بال | Tiếng Turk Khorezm | |||
| segôgw | Tiếng Tây Abenaki | |||
| montaña | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| martes | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| གཡག | Tiếng Tây Tạng | |||
| بال | Tiếng Urdu | |||
| Thái Nguyên | Tiếng Việt | |||
| blở lại | Tiếng Việt trung cổ | |||
| כראָפּען | Tiếng Yiddish | |||
| ologbo | Tiếng Yoruba | |||
| pomodoro | Tiếng Ý | |||
| ordbog | Tiếng Đan Mạch | |||
| Geographie | Tiếng Đức | |||
| haltan | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
| عبد الرحيم | Tiếng Ả Rập | |||
| مسجون | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| Homo sapiens | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.