"bất" meaning in Vietnamese

See bất in All languages combined, or Wiktionary

Romanization

IPA: [ʔɓət̚˧˦] [Hà-Nội], [ʔɓək̚˦˧˥] [Huế], [ʔɓək̚˦˥] [Hồ-Chí-Minh-City]
Etymology: Sino-Vietnamese word from 不. Etymology templates: {{m|vi|不|t=}} 不, {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|不}} Sino-Vietnamese word from 不 Head templates: {{head|vi|romanization}} bất
  1. Sino-Vietnamese reading of 不 Tags: romanization
    Sense id: en-bất-vi-romanization-9DgU4InR Categories (other): Sino-Vietnamese readings, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header, Vietnamese romanizations Derived forms: án binh bất động (alt: 按兵不動; “”), bán thân bất toại (alt: 半身不遂; “”), bất an (alt: 不安) (english: disturbed), bất bạo động (alt: 不暴動) (english: nonviolence), bất bằng (alt: 不平) (english: unjust; indignant), bất biến (alt: 不變) (english: invariable), bất bình (alt: 不平) (english: outraged), bất cần (alt: 不勤) (english: unconcerned), bất cẩn (alt: 不謹) (english: reckless), bất cập (alt: 不及) (english: insufficient), bất chấp (alt: 不慹) (english: despite; defiant), bất chính (alt: 不正) (english: improper), bất chợt (english: suddenly), bất công (alt: 不公) (english: unjust), bất cộng đái thiên (alt: 不共戴天; “”), bất cứ (alt: 不據) (english: any), bất di bất dịch (alt: 不移不易; “”), bất diệt (alt: 不滅) (english: imperishable), bất đắc chí (alt: 不得志) (english: dissatisfied), bất đắc dĩ (alt: 不得已) (english: desperate), bất đắc kì tử, bất đắc kỳ tử (alt: 不得其死) (english: suddenly), bất đẳng thức (alt: 不等式) (english: inequality), bất định (alt: 不定) (english: uncertain), bất đồ (alt: 不圖) (english: suddenly), bất đồng (alt: 不同) (english: different), bất động (alt: 不動) (english: motionless), bất động sản (alt: 不動產) (english: real estate), bất giác (alt: 不覺) (english: involuntarily; automatically), bất hạnh (alt: 不幸) (english: unfortunate), bất hảo (alt: 不好) (english: bad), bất hiếu (alt: 不孝) (english: unfilial), bất hoà, bất hòa (alt: 不和) (english: discordant), bất hợp lệ (alt: 不合例) (english: invalid), bất hợp lí, bất hợp lý (alt: 不合理) (english: unreasonable), bất hợp pháp (alt: 不合法) (english: illegal), bất hợp tác (alt: 不合作) (english: uncooperative), bất hủ (alt: 不朽) (english: undying), bất kể (alt: 不計) (english: no matter), bất khả (alt: 不可) (english: cannot; impossible), bất khả chiến bại (alt: 不可戰敗) (english: unbeatable), bất khả kháng (alt: 不可抗) (english: unavoidable; force majeure), bất khả thi (alt: 不可施) (english: impracticable), bất khả tri luận (alt: 不可知論; “”), bất khả xâm phạm (alt: 不可侵犯; “”), bất kham (alt: 不堪) (english: unruly; insufferable), bất khuất (alt: 不屈) (english: unyielding), bất kì, bất kỳ (english: any; random), bất kính (alt: 不敬) (english: disrespectful), bất li thân, bất ly thân (alt: 不離身) (english: essential), bất lợi (alt: 不利) (english: unfavorable), bất luận (alt: 不論) (english: despite), bất lực (alt: 不力) (english: powerless), bất lương (alt: 不良) (english: dishonest), bất mãn (alt: 不滿) (english: resentful), bất minh (alt: 不明) (english: unclear; shady), bất mục (alt: 不睦), bất nghi (alt: 不宜) (english: inappropriate), bất nghĩa (alt: 不義) (english: unrighteous), bất ngờ (alt: 不疑) (english: sudden), bất nhã (alt: 不雅) (english: indecent), bất nhân (alt: 不仁) (english: inhumane), bất nhẫn (alt: 不忍) (english: inhumane), bất nhất (alt: 不一) (english: inconsistent), bất như ý (alt: 不如意; “”), bất nhược (alt: 不若) (english: would rather), bất ổn (alt: 不穩) (english: unstable), bất phân thắng bại (alt: 不分勝敗; “”), bất phương trình (alt: 不方程) (english: inequation), bất quá (alt: 不過) (english: at most; however), bất tài (alt: 不才) (english: untalented), bất tận (alt: 不盡) (english: endless), bất tất (alt: 不必) (english: not necessarily), bất thành (alt: 不成) (english: to be unsuccessful), bất thành cú (alt: 不成句; “”), bất thành văn (alt: 不成文; “”), bất thần (alt: 不臣; “”), bất thình lình (english: suddenly), bất thường (alt: 不常) (english: unusual), bất tiện (alt: 不便) (english: inconvenient), bất tín (alt: 不信) (english: untrustworthy), bất tín nhiệm (alt: 不信任) (english: to distrust; discredit), bất tình (alt: 不情; “”), bất tỉnh (alt: 不省) (english: unconscious), bất tỉnh nhân sự (alt: 不省人事) (english: unconscious), bất trắc (alt: 不測; “”), bất trị (alt: 不值; “”), bất trung (alt: 不忠; “”), bất túc (alt: 不足) (english: insufficient), bất tử (alt: 不死) (english: immortal), bất tường (alt: 不祥; 不詳, “”), bất ý (alt: 不意; “”), cầu bơ cầu bất (english: derelict), cù bơ cù bất (alt: “”), cùng bất đắc dĩ (alt: “”), danh bất hư truyền (alt: 名不虛傳; “”), dục tốc bất đạt (alt: 欲速不達; “”), hằng bất đẳng thức (alt: 恒不等式; “”), hoạ hổ bất thành (alt: 畫虎不成; “”), hối bất cập (alt: “”), lợi bất cập hại (alt: 利不及害; “”), lực bất tòng tâm (alt: 力不從心; “”), ngựa bất kham (alt: “”), nhàn cư vi bất thiện (alt: 閒居為不善), nhất thành bất biến (alt: 一成不變) (english: immutable), phi thương bất phú (alt: 非商不富; “”), phi vận bất đạt (alt: 非運不達; “”), phúc bất trùng lai (alt: 福不重來; “”), quí hồ tinh bất hồ đa, quý hồ tinh bất hồ đa (alt: “”), thành tích bất hảo (alt: 成績不好; “”), thao thao bất tuyệt (alt: 滔滔不絕) (english: to ramble), thuyết bất biến (alt: “”), thuyết bất khả tri (alt: 說不可知; “”), thượng bất chính, hạ tất loạn (alt: 上不正,下必亂; “”), tiên thiên bất túc (alt: “”), tiền hậu bất nhất (alt: 前後不一; “”), trường sinh bất lão (alt: 長生不老; “”), trường sinh bất tử (alt: 長生不死; “”), tư bản bất biến (alt: 資本不變) (english: constant capital), vạn bất đắc dĩ (alt: 萬不得已) (english: as a last resort), xất bất xang bang (alt: “”), xuân bất tái lai (alt: 春不再來; “”), xuất kì bất ý, xuất kỳ bất ý (alt: “”)

Download JSON data for bất meaning in Vietnamese (9.6kB)

{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "不",
        "t": ""
      },
      "expansion": "不",
      "name": "m"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "不"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 不",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 不.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "romanization"
      },
      "expansion": "bất",
      "name": "head"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "romanization",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese readings",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese romanizations",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "derived": [
        {
          "alt": "按兵不動; “”",
          "word": "án binh bất động"
        },
        {
          "alt": "半身不遂; “”",
          "word": "bán thân bất toại"
        },
        {
          "alt": "不安",
          "english": "disturbed",
          "word": "bất an"
        },
        {
          "alt": "不暴動",
          "english": "nonviolence",
          "word": "bất bạo động"
        },
        {
          "alt": "不平",
          "english": "unjust; indignant",
          "word": "bất bằng"
        },
        {
          "alt": "不變",
          "english": "invariable",
          "word": "bất biến"
        },
        {
          "alt": "不平",
          "english": "outraged",
          "word": "bất bình"
        },
        {
          "alt": "不勤",
          "english": "unconcerned",
          "word": "bất cần"
        },
        {
          "alt": "不謹",
          "english": "reckless",
          "word": "bất cẩn"
        },
        {
          "alt": "不及",
          "english": "insufficient",
          "word": "bất cập"
        },
        {
          "alt": "不慹",
          "english": "despite; defiant",
          "word": "bất chấp"
        },
        {
          "alt": "不正",
          "english": "improper",
          "word": "bất chính"
        },
        {
          "english": "suddenly",
          "word": "bất chợt"
        },
        {
          "alt": "不公",
          "english": "unjust",
          "word": "bất công"
        },
        {
          "alt": "不共戴天; “”",
          "word": "bất cộng đái thiên"
        },
        {
          "alt": "不據",
          "english": "any",
          "word": "bất cứ"
        },
        {
          "alt": "不移不易; “”",
          "word": "bất di bất dịch"
        },
        {
          "alt": "不滅",
          "english": "imperishable",
          "word": "bất diệt"
        },
        {
          "alt": "不得志",
          "english": "dissatisfied",
          "word": "bất đắc chí"
        },
        {
          "alt": "不得已",
          "english": "desperate",
          "word": "bất đắc dĩ"
        },
        {
          "word": "bất đắc kì tử"
        },
        {
          "alt": "不得其死",
          "english": "suddenly",
          "word": "bất đắc kỳ tử"
        },
        {
          "alt": "不等式",
          "english": "inequality",
          "word": "bất đẳng thức"
        },
        {
          "alt": "不定",
          "english": "uncertain",
          "word": "bất định"
        },
        {
          "alt": "不圖",
          "english": "suddenly",
          "word": "bất đồ"
        },
        {
          "alt": "不同",
          "english": "different",
          "word": "bất đồng"
        },
        {
          "alt": "不動",
          "english": "motionless",
          "word": "bất động"
        },
        {
          "alt": "不動產",
          "english": "real estate",
          "word": "bất động sản"
        },
        {
          "alt": "不覺",
          "english": "involuntarily; automatically",
          "word": "bất giác"
        },
        {
          "alt": "不幸",
          "english": "unfortunate",
          "word": "bất hạnh"
        },
        {
          "alt": "不好",
          "english": "bad",
          "word": "bất hảo"
        },
        {
          "alt": "不孝",
          "english": "unfilial",
          "word": "bất hiếu"
        },
        {
          "word": "bất hoà"
        },
        {
          "alt": "不和",
          "english": "discordant",
          "word": "bất hòa"
        },
        {
          "alt": "不合例",
          "english": "invalid",
          "word": "bất hợp lệ"
        },
        {
          "word": "bất hợp lí"
        },
        {
          "alt": "不合理",
          "english": "unreasonable",
          "word": "bất hợp lý"
        },
        {
          "alt": "不合法",
          "english": "illegal",
          "word": "bất hợp pháp"
        },
        {
          "alt": "不合作",
          "english": "uncooperative",
          "word": "bất hợp tác"
        },
        {
          "alt": "不朽",
          "english": "undying",
          "word": "bất hủ"
        },
        {
          "alt": "不計",
          "english": "no matter",
          "word": "bất kể"
        },
        {
          "alt": "不可",
          "english": "cannot; impossible",
          "word": "bất khả"
        },
        {
          "alt": "不可戰敗",
          "english": "unbeatable",
          "word": "bất khả chiến bại"
        },
        {
          "alt": "不可抗",
          "english": "unavoidable; force majeure",
          "word": "bất khả kháng"
        },
        {
          "alt": "不可施",
          "english": "impracticable",
          "word": "bất khả thi"
        },
        {
          "alt": "不可知論; “”",
          "word": "bất khả tri luận"
        },
        {
          "alt": "不可侵犯; “”",
          "word": "bất khả xâm phạm"
        },
        {
          "alt": "不堪",
          "english": "unruly; insufferable",
          "word": "bất kham"
        },
        {
          "alt": "不屈",
          "english": "unyielding",
          "word": "bất khuất"
        },
        {
          "word": "bất kì"
        },
        {
          "english": "any; random",
          "word": "bất kỳ"
        },
        {
          "alt": "不敬",
          "english": "disrespectful",
          "word": "bất kính"
        },
        {
          "word": "bất li thân"
        },
        {
          "alt": "不離身",
          "english": "essential",
          "word": "bất ly thân"
        },
        {
          "alt": "不利",
          "english": "unfavorable",
          "word": "bất lợi"
        },
        {
          "alt": "不論",
          "english": "despite",
          "word": "bất luận"
        },
        {
          "alt": "不力",
          "english": "powerless",
          "word": "bất lực"
        },
        {
          "alt": "不良",
          "english": "dishonest",
          "word": "bất lương"
        },
        {
          "alt": "不滿",
          "english": "resentful",
          "word": "bất mãn"
        },
        {
          "alt": "不明",
          "english": "unclear; shady",
          "word": "bất minh"
        },
        {
          "alt": "不睦",
          "word": "bất mục"
        },
        {
          "alt": "不宜",
          "english": "inappropriate",
          "word": "bất nghi"
        },
        {
          "alt": "不義",
          "english": "unrighteous",
          "word": "bất nghĩa"
        },
        {
          "alt": "不疑",
          "english": "sudden",
          "word": "bất ngờ"
        },
        {
          "alt": "不雅",
          "english": "indecent",
          "word": "bất nhã"
        },
        {
          "alt": "不仁",
          "english": "inhumane",
          "word": "bất nhân"
        },
        {
          "alt": "不忍",
          "english": "inhumane",
          "word": "bất nhẫn"
        },
        {
          "alt": "不一",
          "english": "inconsistent",
          "word": "bất nhất"
        },
        {
          "alt": "不如意; “”",
          "word": "bất như ý"
        },
        {
          "alt": "不若",
          "english": "would rather",
          "word": "bất nhược"
        },
        {
          "alt": "不穩",
          "english": "unstable",
          "word": "bất ổn"
        },
        {
          "alt": "不分勝敗; “”",
          "word": "bất phân thắng bại"
        },
        {
          "alt": "不方程",
          "english": "inequation",
          "word": "bất phương trình"
        },
        {
          "alt": "不過",
          "english": "at most; however",
          "word": "bất quá"
        },
        {
          "alt": "不才",
          "english": "untalented",
          "word": "bất tài"
        },
        {
          "alt": "不盡",
          "english": "endless",
          "word": "bất tận"
        },
        {
          "alt": "不必",
          "english": "not necessarily",
          "word": "bất tất"
        },
        {
          "alt": "不成",
          "english": "to be unsuccessful",
          "word": "bất thành"
        },
        {
          "alt": "不成句; “”",
          "word": "bất thành cú"
        },
        {
          "alt": "不成文; “”",
          "word": "bất thành văn"
        },
        {
          "alt": "不臣; “”",
          "word": "bất thần"
        },
        {
          "english": "suddenly",
          "word": "bất thình lình"
        },
        {
          "alt": "不常",
          "english": "unusual",
          "word": "bất thường"
        },
        {
          "alt": "不便",
          "english": "inconvenient",
          "word": "bất tiện"
        },
        {
          "alt": "不信",
          "english": "untrustworthy",
          "word": "bất tín"
        },
        {
          "alt": "不信任",
          "english": "to distrust; discredit",
          "word": "bất tín nhiệm"
        },
        {
          "alt": "不情; “”",
          "word": "bất tình"
        },
        {
          "alt": "不省",
          "english": "unconscious",
          "word": "bất tỉnh"
        },
        {
          "alt": "不省人事",
          "english": "unconscious",
          "word": "bất tỉnh nhân sự"
        },
        {
          "alt": "不測; “”",
          "word": "bất trắc"
        },
        {
          "alt": "不值; “”",
          "word": "bất trị"
        },
        {
          "alt": "不忠; “”",
          "word": "bất trung"
        },
        {
          "alt": "不足",
          "english": "insufficient",
          "word": "bất túc"
        },
        {
          "alt": "不死",
          "english": "immortal",
          "word": "bất tử"
        },
        {
          "alt": "不祥; 不詳, “”",
          "word": "bất tường"
        },
        {
          "alt": "不意; “”",
          "word": "bất ý"
        },
        {
          "english": "derelict",
          "word": "cầu bơ cầu bất"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "cù bơ cù bất"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "cùng bất đắc dĩ"
        },
        {
          "alt": "名不虛傳; “”",
          "word": "danh bất hư truyền"
        },
        {
          "alt": "欲速不達; “”",
          "word": "dục tốc bất đạt"
        },
        {
          "alt": "恒不等式; “”",
          "word": "hằng bất đẳng thức"
        },
        {
          "alt": "畫虎不成; “”",
          "word": "hoạ hổ bất thành"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "hối bất cập"
        },
        {
          "alt": "利不及害; “”",
          "word": "lợi bất cập hại"
        },
        {
          "alt": "力不從心; “”",
          "word": "lực bất tòng tâm"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "ngựa bất kham"
        },
        {
          "alt": "閒居為不善",
          "word": "nhàn cư vi bất thiện"
        },
        {
          "alt": "一成不變",
          "english": "immutable",
          "word": "nhất thành bất biến"
        },
        {
          "alt": "非商不富; “”",
          "word": "phi thương bất phú"
        },
        {
          "alt": "非運不達; “”",
          "word": "phi vận bất đạt"
        },
        {
          "alt": "福不重來; “”",
          "word": "phúc bất trùng lai"
        },
        {
          "word": "quí hồ tinh bất hồ đa"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "quý hồ tinh bất hồ đa"
        },
        {
          "alt": "成績不好; “”",
          "word": "thành tích bất hảo"
        },
        {
          "alt": "滔滔不絕",
          "english": "to ramble",
          "word": "thao thao bất tuyệt"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "thuyết bất biến"
        },
        {
          "alt": "說不可知; “”",
          "word": "thuyết bất khả tri"
        },
        {
          "alt": "上不正,下必亂; “”",
          "word": "thượng bất chính, hạ tất loạn"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "tiên thiên bất túc"
        },
        {
          "alt": "前後不一; “”",
          "word": "tiền hậu bất nhất"
        },
        {
          "alt": "長生不老; “”",
          "word": "trường sinh bất lão"
        },
        {
          "alt": "長生不死; “”",
          "word": "trường sinh bất tử"
        },
        {
          "alt": "資本不變",
          "english": "constant capital",
          "word": "tư bản bất biến"
        },
        {
          "alt": "萬不得已",
          "english": "as a last resort",
          "word": "vạn bất đắc dĩ"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "xất bất xang bang"
        },
        {
          "alt": "春不再來; “”",
          "word": "xuân bất tái lai"
        },
        {
          "word": "xuất kì bất ý"
        },
        {
          "alt": "“”",
          "word": "xuất kỳ bất ý"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sino-Vietnamese reading of 不"
      ],
      "id": "en-bất-vi-romanization-9DgU4InR",
      "links": [
        [
          "Sino-Vietnamese",
          "Sino-Vietnamese"
        ],
        [
          "不",
          "不#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɓət̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓək̚˦˥]",
      "tags": [
        "Hồ-Chí-Minh-City"
      ]
    }
  ],
  "word": "bất"
}
{
  "derived": [
    {
      "alt": "按兵不動; “”",
      "word": "án binh bất động"
    },
    {
      "alt": "半身不遂; “”",
      "word": "bán thân bất toại"
    },
    {
      "alt": "不安",
      "english": "disturbed",
      "word": "bất an"
    },
    {
      "alt": "不暴動",
      "english": "nonviolence",
      "word": "bất bạo động"
    },
    {
      "alt": "不平",
      "english": "unjust; indignant",
      "word": "bất bằng"
    },
    {
      "alt": "不變",
      "english": "invariable",
      "word": "bất biến"
    },
    {
      "alt": "不平",
      "english": "outraged",
      "word": "bất bình"
    },
    {
      "alt": "不勤",
      "english": "unconcerned",
      "word": "bất cần"
    },
    {
      "alt": "不謹",
      "english": "reckless",
      "word": "bất cẩn"
    },
    {
      "alt": "不及",
      "english": "insufficient",
      "word": "bất cập"
    },
    {
      "alt": "不慹",
      "english": "despite; defiant",
      "word": "bất chấp"
    },
    {
      "alt": "不正",
      "english": "improper",
      "word": "bất chính"
    },
    {
      "english": "suddenly",
      "word": "bất chợt"
    },
    {
      "alt": "不公",
      "english": "unjust",
      "word": "bất công"
    },
    {
      "alt": "不共戴天; “”",
      "word": "bất cộng đái thiên"
    },
    {
      "alt": "不據",
      "english": "any",
      "word": "bất cứ"
    },
    {
      "alt": "不移不易; “”",
      "word": "bất di bất dịch"
    },
    {
      "alt": "不滅",
      "english": "imperishable",
      "word": "bất diệt"
    },
    {
      "alt": "不得志",
      "english": "dissatisfied",
      "word": "bất đắc chí"
    },
    {
      "alt": "不得已",
      "english": "desperate",
      "word": "bất đắc dĩ"
    },
    {
      "word": "bất đắc kì tử"
    },
    {
      "alt": "不得其死",
      "english": "suddenly",
      "word": "bất đắc kỳ tử"
    },
    {
      "alt": "不等式",
      "english": "inequality",
      "word": "bất đẳng thức"
    },
    {
      "alt": "不定",
      "english": "uncertain",
      "word": "bất định"
    },
    {
      "alt": "不圖",
      "english": "suddenly",
      "word": "bất đồ"
    },
    {
      "alt": "不同",
      "english": "different",
      "word": "bất đồng"
    },
    {
      "alt": "不動",
      "english": "motionless",
      "word": "bất động"
    },
    {
      "alt": "不動產",
      "english": "real estate",
      "word": "bất động sản"
    },
    {
      "alt": "不覺",
      "english": "involuntarily; automatically",
      "word": "bất giác"
    },
    {
      "alt": "不幸",
      "english": "unfortunate",
      "word": "bất hạnh"
    },
    {
      "alt": "不好",
      "english": "bad",
      "word": "bất hảo"
    },
    {
      "alt": "不孝",
      "english": "unfilial",
      "word": "bất hiếu"
    },
    {
      "word": "bất hoà"
    },
    {
      "alt": "不和",
      "english": "discordant",
      "word": "bất hòa"
    },
    {
      "alt": "不合例",
      "english": "invalid",
      "word": "bất hợp lệ"
    },
    {
      "word": "bất hợp lí"
    },
    {
      "alt": "不合理",
      "english": "unreasonable",
      "word": "bất hợp lý"
    },
    {
      "alt": "不合法",
      "english": "illegal",
      "word": "bất hợp pháp"
    },
    {
      "alt": "不合作",
      "english": "uncooperative",
      "word": "bất hợp tác"
    },
    {
      "alt": "不朽",
      "english": "undying",
      "word": "bất hủ"
    },
    {
      "alt": "不計",
      "english": "no matter",
      "word": "bất kể"
    },
    {
      "alt": "不可",
      "english": "cannot; impossible",
      "word": "bất khả"
    },
    {
      "alt": "不可戰敗",
      "english": "unbeatable",
      "word": "bất khả chiến bại"
    },
    {
      "alt": "不可抗",
      "english": "unavoidable; force majeure",
      "word": "bất khả kháng"
    },
    {
      "alt": "不可施",
      "english": "impracticable",
      "word": "bất khả thi"
    },
    {
      "alt": "不可知論; “”",
      "word": "bất khả tri luận"
    },
    {
      "alt": "不可侵犯; “”",
      "word": "bất khả xâm phạm"
    },
    {
      "alt": "不堪",
      "english": "unruly; insufferable",
      "word": "bất kham"
    },
    {
      "alt": "不屈",
      "english": "unyielding",
      "word": "bất khuất"
    },
    {
      "word": "bất kì"
    },
    {
      "english": "any; random",
      "word": "bất kỳ"
    },
    {
      "alt": "不敬",
      "english": "disrespectful",
      "word": "bất kính"
    },
    {
      "word": "bất li thân"
    },
    {
      "alt": "不離身",
      "english": "essential",
      "word": "bất ly thân"
    },
    {
      "alt": "不利",
      "english": "unfavorable",
      "word": "bất lợi"
    },
    {
      "alt": "不論",
      "english": "despite",
      "word": "bất luận"
    },
    {
      "alt": "不力",
      "english": "powerless",
      "word": "bất lực"
    },
    {
      "alt": "不良",
      "english": "dishonest",
      "word": "bất lương"
    },
    {
      "alt": "不滿",
      "english": "resentful",
      "word": "bất mãn"
    },
    {
      "alt": "不明",
      "english": "unclear; shady",
      "word": "bất minh"
    },
    {
      "alt": "不睦",
      "word": "bất mục"
    },
    {
      "alt": "不宜",
      "english": "inappropriate",
      "word": "bất nghi"
    },
    {
      "alt": "不義",
      "english": "unrighteous",
      "word": "bất nghĩa"
    },
    {
      "alt": "不疑",
      "english": "sudden",
      "word": "bất ngờ"
    },
    {
      "alt": "不雅",
      "english": "indecent",
      "word": "bất nhã"
    },
    {
      "alt": "不仁",
      "english": "inhumane",
      "word": "bất nhân"
    },
    {
      "alt": "不忍",
      "english": "inhumane",
      "word": "bất nhẫn"
    },
    {
      "alt": "不一",
      "english": "inconsistent",
      "word": "bất nhất"
    },
    {
      "alt": "不如意; “”",
      "word": "bất như ý"
    },
    {
      "alt": "不若",
      "english": "would rather",
      "word": "bất nhược"
    },
    {
      "alt": "不穩",
      "english": "unstable",
      "word": "bất ổn"
    },
    {
      "alt": "不分勝敗; “”",
      "word": "bất phân thắng bại"
    },
    {
      "alt": "不方程",
      "english": "inequation",
      "word": "bất phương trình"
    },
    {
      "alt": "不過",
      "english": "at most; however",
      "word": "bất quá"
    },
    {
      "alt": "不才",
      "english": "untalented",
      "word": "bất tài"
    },
    {
      "alt": "不盡",
      "english": "endless",
      "word": "bất tận"
    },
    {
      "alt": "不必",
      "english": "not necessarily",
      "word": "bất tất"
    },
    {
      "alt": "不成",
      "english": "to be unsuccessful",
      "word": "bất thành"
    },
    {
      "alt": "不成句; “”",
      "word": "bất thành cú"
    },
    {
      "alt": "不成文; “”",
      "word": "bất thành văn"
    },
    {
      "alt": "不臣; “”",
      "word": "bất thần"
    },
    {
      "english": "suddenly",
      "word": "bất thình lình"
    },
    {
      "alt": "不常",
      "english": "unusual",
      "word": "bất thường"
    },
    {
      "alt": "不便",
      "english": "inconvenient",
      "word": "bất tiện"
    },
    {
      "alt": "不信",
      "english": "untrustworthy",
      "word": "bất tín"
    },
    {
      "alt": "不信任",
      "english": "to distrust; discredit",
      "word": "bất tín nhiệm"
    },
    {
      "alt": "不情; “”",
      "word": "bất tình"
    },
    {
      "alt": "不省",
      "english": "unconscious",
      "word": "bất tỉnh"
    },
    {
      "alt": "不省人事",
      "english": "unconscious",
      "word": "bất tỉnh nhân sự"
    },
    {
      "alt": "不測; “”",
      "word": "bất trắc"
    },
    {
      "alt": "不值; “”",
      "word": "bất trị"
    },
    {
      "alt": "不忠; “”",
      "word": "bất trung"
    },
    {
      "alt": "不足",
      "english": "insufficient",
      "word": "bất túc"
    },
    {
      "alt": "不死",
      "english": "immortal",
      "word": "bất tử"
    },
    {
      "alt": "不祥; 不詳, “”",
      "word": "bất tường"
    },
    {
      "alt": "不意; “”",
      "word": "bất ý"
    },
    {
      "english": "derelict",
      "word": "cầu bơ cầu bất"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "cù bơ cù bất"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "cùng bất đắc dĩ"
    },
    {
      "alt": "名不虛傳; “”",
      "word": "danh bất hư truyền"
    },
    {
      "alt": "欲速不達; “”",
      "word": "dục tốc bất đạt"
    },
    {
      "alt": "恒不等式; “”",
      "word": "hằng bất đẳng thức"
    },
    {
      "alt": "畫虎不成; “”",
      "word": "hoạ hổ bất thành"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "hối bất cập"
    },
    {
      "alt": "利不及害; “”",
      "word": "lợi bất cập hại"
    },
    {
      "alt": "力不從心; “”",
      "word": "lực bất tòng tâm"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "ngựa bất kham"
    },
    {
      "alt": "閒居為不善",
      "word": "nhàn cư vi bất thiện"
    },
    {
      "alt": "一成不變",
      "english": "immutable",
      "word": "nhất thành bất biến"
    },
    {
      "alt": "非商不富; “”",
      "word": "phi thương bất phú"
    },
    {
      "alt": "非運不達; “”",
      "word": "phi vận bất đạt"
    },
    {
      "alt": "福不重來; “”",
      "word": "phúc bất trùng lai"
    },
    {
      "word": "quí hồ tinh bất hồ đa"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "quý hồ tinh bất hồ đa"
    },
    {
      "alt": "成績不好; “”",
      "word": "thành tích bất hảo"
    },
    {
      "alt": "滔滔不絕",
      "english": "to ramble",
      "word": "thao thao bất tuyệt"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "thuyết bất biến"
    },
    {
      "alt": "說不可知; “”",
      "word": "thuyết bất khả tri"
    },
    {
      "alt": "上不正,下必亂; “”",
      "word": "thượng bất chính, hạ tất loạn"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "tiên thiên bất túc"
    },
    {
      "alt": "前後不一; “”",
      "word": "tiền hậu bất nhất"
    },
    {
      "alt": "長生不老; “”",
      "word": "trường sinh bất lão"
    },
    {
      "alt": "長生不死; “”",
      "word": "trường sinh bất tử"
    },
    {
      "alt": "資本不變",
      "english": "constant capital",
      "word": "tư bản bất biến"
    },
    {
      "alt": "萬不得已",
      "english": "as a last resort",
      "word": "vạn bất đắc dĩ"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "xất bất xang bang"
    },
    {
      "alt": "春不再來; “”",
      "word": "xuân bất tái lai"
    },
    {
      "word": "xuất kì bất ý"
    },
    {
      "alt": "“”",
      "word": "xuất kỳ bất ý"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "不",
        "t": ""
      },
      "expansion": "不",
      "name": "m"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "不"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 不",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 不.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "romanization"
      },
      "expansion": "bất",
      "name": "head"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "romanization",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Sino-Vietnamese readings",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese non-lemma forms",
        "Vietnamese romanizations",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation"
      ],
      "glosses": [
        "Sino-Vietnamese reading of 不"
      ],
      "links": [
        [
          "Sino-Vietnamese",
          "Sino-Vietnamese"
        ],
        [
          "不",
          "不#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɓət̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓək̚˦˥]",
      "tags": [
        "Hồ-Chí-Minh-City"
      ]
    }
  ],
  "word": "bất"
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-05-10 from the enwiktionary dump dated 2024-05-02 using wiktextract (a644e18 and edd475d). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.