This terminal node was reached 5813 times. "etymology_text" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| anagrams | 220 times | 
| antonyms | 88 times | 
| categories | 5812 times | 
| coordinate_terms | 68 times | 
| derived | 814 times | 
| descendants | 270 times | 
| etymology_text | 5813 times | 
| forms | 358 times | 
| holonyms | 1 times | 
| hypernyms | 36 times | 
| hyphenations | 594 times | 
| hyponyms | 31 times | 
| lang | 5813 times | 
| lang_code | 5813 times | 
| literal_meaning | 2 times | 
| meronyms | 4 times | 
| notes | 44 times | 
| pos | 5813 times | 
| pos_title | 5813 times | 
| related | 703 times | 
| senses | 5813 times | 
| sounds | 2628 times | 
| synonyms | 757 times | 
| tags | 204 times | 
| translations | 163 times | 
| word | 5813 times | 
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| ৰ | Chữ Bengal | |||
| ማ | Chữ Geʽez | |||
| ɩ | Chữ Latinh | |||
| dwang | Tiếng A Xương | |||
| noqá | Tiếng Aari | |||
| абызшва | Tiếng Abaza | |||
| ainekon | Tiếng Abinomn | |||
| damvo | Tiếng Abron | |||
| ɲi | Tiếng Abure | |||
| asèë | Tiếng Aceh | |||
| ngïräk | Tiếng Acheron | |||
| tz'i' | Tiếng Achi | |||
| Адэм | Tiếng Adygea | |||
| abadan | Tiếng Afar | |||
| windmeul | Tiếng Afrikaans | |||
| kesos | Tiếng Agawam | |||
| 𐕛𐔰𐕖𐔰𐕙𐔿𐔰 | Tiếng Aghwan | |||
| 𑜄𑜠 | Tiếng Ahom | |||
| mnꜥt | Tiếng Ai Cập | |||
| jby | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| カムイチェㇷ゚ | Tiếng Ainu | |||
| tuna | Tiếng Akawaio | |||
| 𒆍𒃲 | Tiếng Akkad | |||
| itlog | Tiếng Aklanon | |||
| itlog | Tiếng Alangan | |||
| absolut | Tiếng Albani | |||
| ininì | Tiếng Algonquin | |||
| ዝይ | Tiếng Amhara | |||
| 'acicim | Tiếng Amis | |||
| 14-18 | Tiếng Anh | |||
| sceaþan | Tiếng Anh cổ | |||
| aker | Tiếng Anh trung đại | |||
| tuna | Tiếng Aparaí | |||
| lunes | Tiếng Aragon | |||
| ബെള്ളെം | Tiếng Aranadan | |||
| athiớl | Tiếng Arem | |||
| anči-gɨtpuju | Tiếng Arin | |||
| Ֆրանսիա | Tiếng Armenia | |||
| Արագածոտն | Tiếng Armenia cổ | |||
| merimangã | Tiếng Aromania | |||
| aga | Tiếng Asi | |||
| গুৱাহাটী | Tiếng Assam | |||
| miércoles | Tiếng Asturias | |||
| рагъухъан | Tiếng Avar | |||
| 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁 | Tiếng Avesta | |||
| sağsağan | Tiếng Azerbaijan | |||
| płacić | Tiếng Ba Lan | |||
| فسیل | Tiếng Ba Tư | |||
| 𐎶𐎠𐏃 | Tiếng Ba Tư cổ | |||
| dalom | Tiếng Babuza | |||
| ιωγο | Tiếng Bactria | |||
| tuna | Tiếng Bagua | |||
| 特勒 | Tiếng Bala | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| ہشک | Tiếng Baloch | |||
| talinga | Tiếng Banjar | |||
| malef | Tiếng Barombi | |||
| malép | Tiếng Basaa | |||
| siwa | Tiếng Basay | |||
| япраҡ | Tiếng Bashkir | |||
| elur | Tiếng Basque | |||
| ბორც | Tiếng Bats | |||
| kotor | Tiếng Batuley | |||
| alif | Tiếng Beja | |||
| дэндрахраналогія | Tiếng Belarus | |||
| mfula | Tiếng Bemba | |||
| পর্বতমালা | Tiếng Bengal | |||
| aman | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| पिअल | Tiếng Bhojpur | |||
| udăr | Tiếng Bih | |||
| asin | Tiếng Bikol Buhi'non | |||
| aâ | Tiếng Bourguignon | |||
| naer | Tiếng Breton | |||
| walo | Tiếng Buhid | |||
| религия | Tiếng Bulgari | |||
| улас орон | Tiếng Buryat | |||
| gamot | Tiếng Butuanon | |||
| zhusha | Tiếng Bảo An | |||
| кедже | Tiếng Bắc Altai | |||
| gamot | Tiếng Bắc Catanduanes Bikol | |||
| ма̄лтып | Tiếng Bắc Mansi | |||
| abohtta | Tiếng Bắc Sami | |||
| сельчы | Tiếng Bắc Selkup | |||
| austr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| gac | Tiếng Bố Y | |||
| antialiasing | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| k’răh plây | Tiếng Ca Dong | |||
| domingo | Tiếng Cahuilla | |||
| absenta | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| dekni: | Tiếng Cayuga | |||
| kropek | Tiếng Cebu | |||
| اوردو | Tiếng Chagatai | |||
| sigariyo | Tiếng Chamorro | |||
| debil | Tiếng Chavacano | |||
| ᎧᏫ | Tiếng Cherokee | |||
| mȧhta'sóomah | Tiếng Cheyenne | |||
| ง่าม | Tiếng Chong | |||
| Yàng Pô Lơngì | Tiếng Chu Ru | |||
| yaṅ | Tiếng Chăm cổ | |||
| 뗄레ᄫᅵ시 | Tiếng Cia-Cia | |||
| mât hngâi | Tiếng Co | |||
| ⲣⲉϥϯⲥⲃⲱ | Tiếng Copt | |||
| treusvaow | Tiếng Cornwall | |||
| xʷákʷlmtn | Tiếng Cowlitz | |||
| amiskowâciy-wâskahikanihk | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| chat | Tiếng Creole Antilles | |||
| aboli | Tiếng Creole Haiti | |||
| malfeter | Tiếng Creole Mauritius | |||
| wasi | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| Alihkaluusúu | Tiếng Crow | |||
| niyog | Tiếng Cuyunon | |||
| ເບກ | Tiếng Cơ Tu Tây | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| aayi | Tiếng Dan | |||
| ကတို့ | Tiếng Danau | |||
| އަހަރެން | Tiếng Dhivehi | |||
| buma | Tiếng Dimasa | |||
| דפנה | Tiếng Do Thái | |||
| ас | Tiếng Dolgan | |||
| مەكتەپ | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| Tartu | Tiếng Estonia | |||
| тимана | Tiếng Even | |||
| тыматиэ | Tiếng Evenk | |||
| mfula | Tiếng Fanagalo | |||
| Gambia | Tiếng Faroe | |||
| aman | Tiếng Fogaha | |||
| Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
| aafiya | Tiếng Fula | |||
| altı | Tiếng Gagauz | |||
| proletario | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| pobo | Tiếng Gbiri-Niragu | |||
| ተምር | Tiếng Geʽez | |||
| aman | Tiếng Ghadames | |||
| ini | Tiếng Ghotuo | |||
| Kpă | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌼𐌰𐌲𐌰𐌸𐌴𐌹 | Tiếng Goth | |||
| aalisagaq | Tiếng Greenland | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| નરમાંસભક્ષી | Tiếng Gujarat | |||
| aklasu | Tiếng Gun | |||
| abilimpoore | Tiếng Gurenne | |||
| বাজাৰ | Tiếng Hajong | |||
| áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
| ዋ | Tiếng Harari | |||
| alif | Tiếng Hausa | |||
| ombwa | Tiếng Herero | |||
| hokom | Tiếng Higaonon | |||
| gamot | Tiếng Hiligaynon | |||
| फफूंद | Tiếng Hindi | |||
| tamaatar | Tiếng Hindi Fiji | |||
| copcun | Tiếng Hlai | |||
| kókusztej | Tiếng Hungary | |||
| Wasser | Tiếng Hunsrik | |||
| Αινείας | Tiếng Hy Lạp | |||
| συνήθεια | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| koffie | Tiếng Hà Lan | |||
| pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
| dansen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| steade | Tiếng Hạ Saxon Hà Lan | |||
| doot | Tiếng Hạ Đức Mennonite | |||
| xöiö | Tiếng Iaai | |||
| manuk | Tiếng Iban | |||
| awan | Tiếng Ibatan | |||
| þvottabjörn | Tiếng Iceland | |||
| begkas | Tiếng Ida'an | |||
| volkano | Tiếng Ido | |||
| aq | Tiếng Ili Turki | |||
| administrasi bisnis | Tiếng Indonesia | |||
| nationaliteit | Tiếng Indonesia Peranakan | |||
| Latvia | Tiếng Ingria | |||
| acondrapláise | Tiếng Ireland | |||
| abis | Tiếng Ireland cổ | |||
| imiliki | Tiếng Isoko | |||
| tx’i’ | Tiếng Jacaltec | |||
| ʁmbɣi | Tiếng Japhug | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| manuk | Tiếng Java cổ | |||
| telaat | Tiếng Javindo | |||
| aranha | Tiếng Kabuverdianu | |||
| akud | Tiếng Kabyle | |||
| niyog | Tiếng Kalanguya | |||
| зүркн | Tiếng Kalmyk | |||
| kocisinsi | Tiếng Kanakanavu | |||
| Indra | Tiếng Kangean | |||
| ಅಧಿಕಾರ | Tiếng Kannada | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| manuk | Tiếng Kapampangan | |||
| бир | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| alti | Tiếng Karakalpak | |||
| koira | Tiếng Karelia | |||
| ဘှိး | Tiếng Karen S'gaw | |||
| ژھاوُل | Tiếng Kashmir | |||
| pies | Tiếng Kaszëb | |||
| basu | Tiếng Kavalan | |||
| айуан | Tiếng Kazakh | |||
| хымысха | Tiếng Khakas | |||
| adaş | Tiếng Khalaj | |||
| प्राणी | Tiếng Kham Sheshi | |||
| iingmane | Tiếng Khasi | |||
| ស្យង់ | Tiếng Khmer | |||
| ปรำมฺูย | Tiếng Khmer Surin | |||
| បុណ្យ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ខ្មេរ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| awr | Tiếng Kholosi | |||
| chesh | Tiếng Khương Bắc | |||
| 瓜 | Tiếng Kikai | |||
| לוקיט | Tiếng Knaan | |||
| ಆನೆ | Tiếng Kodava | |||
| మాక్ | Tiếng Kolami | |||
| вартны | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| бир | Tiếng Kumyk | |||
| tûfiringî | Tiếng Kurmanji | |||
| ར | Tiếng Kurtokha | |||
| harmaja | Tiếng Kven | |||
| 萨达 | Tiếng Kyakala | |||
| франсузча | Tiếng Kyrgyz | |||
| sātyslopa | Tiếng Latgale | |||
| macresco | Tiếng Latinh | |||
| Ž | Tiếng Latvia | |||
| ปา-อืง | Tiếng Lawa Đông | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| comprendere | Tiếng León | |||
| penkiolika | Tiếng Litva | |||
| nimsõnā | Tiếng Livonia | |||
| acqua | Tiếng Lombard | |||
| dxʷsʔugʷucidid | Tiếng Lushootseed | |||
| bleech | Tiếng Luxembourg | |||
| nin mne | Tiếng Lyngngam | |||
| vihm | Tiếng Lyydi | |||
| ພິກໄທ | Tiếng Lào | |||
| ꍀ | Tiếng Lô Lô | |||
| ᦀᦾᧉ | Tiếng Lự | |||
| pitu | Tiếng Ma'anyan | |||
| папрат | Tiếng Macedoni | |||
| hokom | Tiếng Madura | |||
| 𑂣𑂩𑂰𑂞 | Tiếng Magaha | |||
| lakolosy | Tiếng Malagasy | |||
| ഉദരാശയം | Tiếng Malayalam | |||
| kotor | Tiếng Malta | |||
| mangkhuzi | Tiếng Mangghuer | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| gamot | Tiếng Mansaka | |||
| tahi | Tiếng Maori | |||
| ama' | Tiếng Maranao | |||
| बदल | Tiếng Marathi | |||
| абажур | Tiếng Mari Đông | |||
| kom̧m̧ool | Tiếng Marshall | |||
| gamot | Tiếng Masbatenyo | |||
| aak | Tiếng Maya Yucatán | |||
| wēkopemeh | Tiếng Menominee | |||
| talinga | Tiếng Mentawai | |||
| a'pi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| kasiak balado | Tiếng Minangkabau | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| uito | Tiếng Miranda | |||
| aru | Tiếng Mixtec Chayuco | |||
| 瓜 | Tiếng Miyako | |||
| tawlh ru | Tiếng Mizo | |||
| ဝက်သား | Tiếng Miến Điện | |||
| batoy | Tiếng Moken | |||
| hambag | Tiếng Molbog | |||
| mosanang | Tiếng Mongondow | |||
| ame | Tiếng Mpade | |||
| penulis | Tiếng Mã Lai | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
| ᠴᡠᠰᡝ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ကလာထေၚ် | Tiếng Môn | |||
| ဂၠုၚ် | Tiếng Môn trung đại | |||
| hỏl | Tiếng Mường | |||
| tilskuer | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| sjømann | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| cahuayoh | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| бир | Tiếng Nam Altai | |||
| మాక్ | Tiếng Nam Kolami | |||
| ruevtieraajroe | Tiếng Nam Sami | |||
| حیوان | Tiếng Nam Uzbek | |||
| иман | Tiếng Nanai | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| dogiga | Tiếng Nauru | |||
| Acothley | Tiếng Navajo | |||
| aman | Tiếng Nefusa | |||
| दुश्मन | Tiếng Nepal | |||
| ञ | Tiếng Newa | |||
| посягать | Tiếng Nga | |||
| кичез̌әә | Tiếng Nganasan | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| mituú | Tiếng Nheengatu | |||
| 玄米パン | Tiếng Nhật | |||
| 萊 | Tiếng Nhật cổ | |||
| hanīöng | Tiếng Nicobar Car | |||
| nâng | Tiếng Nicobar Nam | |||
| òāl chūa | Tiếng Nicobar Trung | |||
| aman | Tiếng Nobiin | |||
| бир | Tiếng Nogai | |||
| astronomie | Tiếng Norman | |||
| avoka | Tiếng Nzadi | |||
| bân | Tiếng Nùng | |||
| abajanir | Tiếng Occitan | |||
| ᡆᡃᠱᡍᡅ | Tiếng Oirat | |||
| 瓜 | Tiếng Okinawa | |||
| କାଠ | Tiếng Oriya | |||
| alfu | Tiếng Orma | |||
| báçoⁿ | Tiếng Osage | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| 'adaw | Tiếng Paiwan | |||
| suei | Tiếng Paku | |||
| keizai | Tiếng Palau | |||
| ဖိုန် | Tiếng Palaung Ruching | |||
| ပ်ုရ် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| abhidhāna | Tiếng Pali | |||
| Boado | Tiếng Pangasinan | |||
| largu | Tiếng Papiamento | |||
| coung ciao | Tiếng Parauk | |||
| 𐭎𐭐𐭍𐭃𐭕 | Tiếng Parthia | |||
| سپی | Tiếng Pashtun | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| เอาชาง | Tiếng Phai | |||
| aaraám | Tiếng Phalura | |||
| αναρ | Tiếng Phrygia | |||
| ญา | Tiếng Phu Thái | |||
| chat | Tiếng Pháp | |||
| astronomie | Tiếng Pháp trung đại | |||
| सङ्घ | Tiếng Phạn | |||
| antisemitismi | Tiếng Phần Lan | |||
| abbai | Tiếng Phổ cổ | |||
| 𐌐𐌀𐌕𐌄𐌓𐌄𐌑𐌇 | Tiếng Piceni Nam | |||
| cahuayoh | Tiếng Pipil | |||
| manuk | Tiếng Ponosakan | |||
| انگور | Tiếng Pothohar | |||
| ਸਾਹਿਲੀ | Tiếng Punjab | |||
| benare | Tiếng Puyuma | |||
| ယး | Tiếng Pwo Đông | |||
| abiha | Tiếng Quechua | |||
| sukceno | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ত | Tiếng Rabha | |||
| ꞌehu ꞌehu | Tiếng Rapa Nui | |||
| gamot | Tiếng Ratagnon | |||
| cukwi | Tiếng Rukai | |||
| lapte | Tiếng Rumani | |||
| столїтиє | Tiếng Rusnak | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| varu'u | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩡𐩪𐩬 | Tiếng Saba | |||
| วี๊ | Tiếng Saek | |||
| kalihaepoyan | Tiếng Saisiyat | |||
| geme | Tiếng Salar | |||
| gamot | Tiếng Sambali | |||
| кӯлль | Tiếng Sami Kildin | |||
| aabbâs | Tiếng Sami Skolt | |||
| ᱥᱤᱨᱯᱤᱴᱤᱟᱹᱜ | Tiếng Santal | |||
| ہݨوں | Tiếng Saraiki | |||
| limone | Tiếng Sardegna | |||
| Monanday | Tiếng Scots | |||
| beg | Tiếng Semai | |||
| папрат | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| hapaspoj cmatsj | Tiếng Seri | |||
| သြႃႇ | Tiếng Shan | |||
| ཇ | Tiếng Sherpa | |||
| اِڇھ | Tiếng Shina Kohistan | |||
| kiisiya | Tiếng Shinasha | |||
| зинаг̌ | Tiếng Shughnan | |||
| addurmìsciri | Tiếng Sicily | |||
| ཆབ་སང | Tiếng Sikkim | |||
| biksa | Tiếng Silesia | |||
| آبشار | Tiếng Sindh | |||
| manuk | Tiếng Singai | |||
| ධවල පත්රිකාව | Tiếng Sinhala | |||
| aman | Tiếng Siwi | |||
| легеонъ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| аблъко | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| ohňostroj | Tiếng Slovak | |||
| hviezda | Tiếng Slovak cổ | |||
| angleščina | Tiếng Slovene | |||
| ʒie̯vjică | Tiếng Slovincia | |||
| ريهو | Tiếng Socotra | |||
| 𐼸𐼰𐼲𐼹𐼰 | Tiếng Sogdia | |||
| aman | Tiếng Sokna | |||
| buug | Tiếng Somali | |||
| فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
| үс | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| 𒌨𒁇𒊏 | Tiếng Sumer | |||
| manuk | Tiếng Sunda | |||
| volkano | Tiếng Swahili | |||
| sibunu | Tiếng Swazi | |||
| čtvrtfinále | Tiếng Séc | |||
| oklamávcě | Tiếng Séc cổ | |||
| ⵎⴷⴰⵡⵔⵓⵛ | Tiếng Tachawit | |||
| ama' | Tiếng Tagal Murut | |||
| Osamu | Tiếng Tagalog | |||
| rāpiti | Tiếng Tahiti | |||
| чарх | Tiếng Tajik | |||
| ⴰⴽⵓⵛ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| அடுமனை | Tiếng Tamil | |||
| acqua | Tiếng Tarantino | |||
| abrid | Tiếng Tarifit | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| яфрак | Tiếng Tatar | |||
| rahit | Tiếng Tatar Crưm | |||
| manuk | Tiếng Tausug | |||
| ပ္လာ | Tiếng Tavoy | |||
| mánh | Tiếng Tay Dọ | |||
| 𐪃𐪁𐪋 | Tiếng Tayma | |||
| дуо1сао1 | Tiếng Taz | |||
| మాసము | Tiếng Telugu | |||
| zírígí kpásɩ | Tiếng Tem | |||
| cuok | Tiếng Temiar | |||
| inan | Tiếng Tetum | |||
| ซะล้า | Tiếng Thavưng | |||
| ค | Tiếng Thái | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ꪮꪱ ꪨ꫁ꪱ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ꪹꪫ꫁ꪱ | Tiếng Thái Đen | |||
| žaba | Tiếng Thượng Sorb | |||
| 恪尊 | Tiếng Thổ Dục Hồn | |||
| zürafa | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| motra | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
| دوقهلق | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| påve | Tiếng Thụy Điển | |||
| aker | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| abhijñe | Tiếng Tochari A | |||
| komt | Tiếng Tochari B | |||
| иъсиғ | Tiếng Tofa | |||
| ālope | Tiếng Tokelau | |||
| nnaanj | Tiếng Triqui San Martín Itunyoso | |||
| 산맥 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 罄 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| maghukragong | Tiếng Trung Bikol | |||
| Albania | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| Vietnam | Tiếng Trung Nahuatl Huasteca | |||
| 宙斯 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| Lauxgai | Tiếng Tráng Nông | |||
| saep | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
| mato | Tiếng Tsamai | |||
| Dʑoŋ⁵⁵ gwoʔ³² | Tiếng Tsat | |||
| klisto | Tiếng Tsou | |||
| aman | Tiếng Tuareg | |||
| ಅಫೀಮು | Tiếng Tulu | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| Çernogoriýa | Tiếng Turkmen | |||
| бир | Tiếng Tuva | |||
| tahi | Tiếng Tuvalu | |||
| phjắc | Tiếng Tày | |||
| ܗܡܙܡܢܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| abacora | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| abeja | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| yao | Tiếng Tây Makian | |||
| ཀུམ་བི་ར | Tiếng Tây Tạng | |||
| чарх | Tiếng Ubykh | |||
| олоӈко | Tiếng Udihe | |||
| абажур | Tiếng Udmurt | |||
| одномовний | Tiếng Ukraina | |||
| 𐌀𐌅𐌄𐌔 | Tiếng Umbria | |||
| ombwa | Tiếng Umbundu | |||
| จีเจด | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| بادام | Tiếng Urdu | |||
| بابت | Tiếng Ushojo | |||
| hasharot | Tiếng Uzbek | |||
| bałacanestro | Tiếng Veneto | |||
| kenguru | Tiếng Veps | |||
| cống rãnh | Tiếng Việt | |||
| sao᷃ le | Tiếng Việt trung cổ | |||
| gadan | Tiếng Volapük | |||
| merejää | Tiếng Vot | |||
| Õdagumeri | Tiếng Võro | |||
| awtomatig | Tiếng Wales | |||
| Åbri | Tiếng Wallon | |||
| kiisiya | Tiếng Wolaytta | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| indaba | Tiếng Xhosa | |||
| mi tơmô | Tiếng Xtiêng | |||
| hmốu | Tiếng Xơ Đăng | |||
| чарх | Tiếng Yaghnob | |||
| asin | Tiếng Yakan | |||
| ápils | Tiếng Yakima | |||
| ветеринар | Tiếng Yakut | |||
| mata | Tiếng Yami | |||
| tuna | Tiếng Ye'kwana | |||
| אַנטשלייערן | Tiếng Yiddish | |||
| سڤدے | Tiếng Yidgha | |||
| asin | Tiếng Yogad | |||
| moodher | Tiếng Yola | |||
| 瓜 | Tiếng Yoron | |||
| abakọọsi | Tiếng Yoruba | |||
| ferheng | Tiếng Zaza | |||
| aman | Tiếng Zenaga | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| bi mŭt mbĭt | Tiếng Ê Đê | |||
| dizionario | Tiếng Ý | |||
| ø | Tiếng Đan Mạch | |||
| alemos | Tiếng Đông Abenaki | |||
| хўлў | Tiếng Đông Can | |||
| zhiranghei | Tiếng Đông Hương | |||
| balaghan | Tiếng Đông Yugur | |||
| 三 | Tiếng Đường Uông | |||
| Balkon | Tiếng Đức | |||
| Hund | Tiếng Đức Alemanni | |||
| eiv | Tiếng Ưu Miền | |||
| أباسخيرون | Tiếng Ả Rập | |||
| غمس | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| abjad | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| آكو | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| انت | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| أسود | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| aho | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-03 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (c73fe0c and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.