This terminal node was reached 5519 times. "etymology_text" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| anagrams | 212 times |
| antonyms | 85 times |
| categories | 5518 times |
| coordinate_terms | 64 times |
| derived | 769 times |
| descendants | 260 times |
| etymology_text | 5519 times |
| forms | 349 times |
| holonyms | 1 times |
| hypernyms | 34 times |
| hyphenations | 563 times |
| hyponyms | 30 times |
| lang | 5519 times |
| lang_code | 5519 times |
| literal_meaning | 1 times |
| meronyms | 4 times |
| notes | 43 times |
| pos | 5519 times |
| pos_title | 5519 times |
| related | 668 times |
| senses | 5519 times |
| sounds | 2519 times |
| synonyms | 740 times |
| tags | 182 times |
| translations | 159 times |
| word | 5519 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| ৰ | Chữ Bengal | |||
| የ | Chữ Geʽez | |||
| ɩ | Chữ Latinh | |||
| dwang | Tiếng A Xương | |||
| абызшва | Tiếng Abaza | |||
| nyebakrom | Tiếng Abinomn | |||
| enzuo | Tiếng Abron | |||
| ɲi | Tiếng Abure | |||
| asèë | Tiếng Aceh | |||
| ngïräk | Tiếng Acheron | |||
| tz'i' | Tiếng Achi | |||
| жъвэ | Tiếng Adygea | |||
| alfi | Tiếng Afar | |||
| voël | Tiếng Afrikaans | |||
| kesos | Tiếng Agawam | |||
| 𐕛𐔰𐕖𐔰𐕙𐔿𐔰 | Tiếng Aghwan | |||
| 𑜄𑜠 | Tiếng Ahom | |||
| mnꜥt | Tiếng Ai Cập | |||
| ꜥf | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| カムイチェㇷ゚ | Tiếng Ainu | |||
| tuna | Tiếng Akawaio | |||
| erṣetum | Tiếng Akkad | |||
| asin | Tiếng Aklanon | |||
| asin | Tiếng Alangan | |||
| abis | Tiếng Albani | |||
| ininì | Tiếng Algonquin | |||
| ሆስፒታል | Tiếng Amhara | |||
| 'acicim | Tiếng Amis | |||
| performing | Tiếng Anh | |||
| frigedæg | Tiếng Anh cổ | |||
| aker | Tiếng Anh trung đại | |||
| tuna | Tiếng Aparaí | |||
| viernes | Tiếng Aragon | |||
| ബെള്ളെം | Tiếng Aranadan | |||
| athiớl | Tiếng Arem | |||
| anči-gɨtpuju | Tiếng Arin | |||
| գրադարան | Tiếng Armenia | |||
| ես | Tiếng Armenia cổ | |||
| merimangã | Tiếng Aromania | |||
| aga | Tiếng Asi | |||
| থ | Tiếng Assam | |||
| llorar | Tiếng Asturias | |||
| 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁 | Tiếng Avesta | |||
| tava | Tiếng Azerbaijan | |||
| koszykówka | Tiếng Ba Lan | |||
| مختلف | Tiếng Ba Tư | |||
| 𐎶𐎠𐏃 | Tiếng Ba Tư cổ | |||
| dalom | Tiếng Babuza | |||
| λαχϸατανιγο | Tiếng Bactria | |||
| tuna | Tiếng Bagua | |||
| 特勒 | Tiếng Bala | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| انگور | Tiếng Baloch | |||
| talinga | Tiếng Banjar | |||
| malef | Tiếng Barombi | |||
| malép | Tiếng Basaa | |||
| wacu | Tiếng Basay | |||
| иман | Tiếng Bashkir | |||
| politikari | Tiếng Basque | |||
| ლავ | Tiếng Bats | |||
| kotor | Tiếng Batuley | |||
| alif | Tiếng Beja | |||
| пясок | Tiếng Belarus | |||
| mfula | Tiếng Bemba | |||
| পর্বত | Tiếng Bengal | |||
| aman | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| पिअल | Tiếng Bhojpur | |||
| trmah | Tiếng Bih | |||
| asin | Tiếng Bikol Buhi'non | |||
| aâ | Tiếng Bourguignon | |||
| abad | Tiếng Breton | |||
| onom | Tiếng Buhid | |||
| физик | Tiếng Bulgari | |||
| улас түрэ | Tiếng Buryat | |||
| itlog | Tiếng Butuanon | |||
| hlokang | Tiếng Bảo An | |||
| кедже | Tiếng Bắc Altai | |||
| gamot | Tiếng Bắc Catanduanes Bikol | |||
| ма̄лтып | Tiếng Bắc Mansi | |||
| čitna | Tiếng Bắc Sami | |||
| сельчы | Tiếng Bắc Selkup | |||
| tunglskin | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| lingz | Tiếng Bố Y | |||
| Akio | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| k’răh plây | Tiếng Ca Dong | |||
| domingo | Tiếng Cahuilla | |||
| angoixar | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| géi | Tiếng Cayuga | |||
| asin | Tiếng Cebu | |||
| اوردو | Tiếng Chagatai | |||
| sigariyo | Tiếng Chamorro | |||
| alta | Tiếng Chavacano | |||
| ᎪᏫ | Tiếng Cherokee | |||
| ame | Tiếng Cheyenne | |||
| ง่าม | Tiếng Chong | |||
| Yàng Pô Lơngì | Tiếng Chu Ru | |||
| naraka | Tiếng Chăm cổ | |||
| 뗄레ᄫᅵ시 | Tiếng Cia-Cia | |||
| mât hngâi | Tiếng Co | |||
| ⲙⲏⲭⲁⲛⲏ | Tiếng Copt | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| xʷákʷlmtn | Tiếng Cowlitz | |||
| acimosis | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| chat | Tiếng Creole Antilles | |||
| aboli | Tiếng Creole Haiti | |||
| malfeter | Tiếng Creole Mauritius | |||
| kabang | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| niyog | Tiếng Cuyunon | |||
| ເກີແຊ | Tiếng Cơ Tu Tây | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| aayi | Tiếng Dan | |||
| ကထေး | Tiếng Danau | |||
| އިރުމަތީ ޓިމޯރު | Tiếng Dhivehi | |||
| buma | Tiếng Dimasa | |||
| קפה | Tiếng Do Thái | |||
| ас | Tiếng Dolgan | |||
| بادام | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| puuviljamahl | Tiếng Estonia | |||
| тимана | Tiếng Even | |||
| тыматиэ | Tiếng Evenk | |||
| mfula | Tiếng Fanagalo | |||
| blaðlús | Tiếng Faroe | |||
| aman | Tiếng Fogaha | |||
| A | Tiếng Franken Trung | |||
| abadan | Tiếng Fula | |||
| cendem | Tiếng Gagauz | |||
| Vietnam | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| pobo | Tiếng Gbiri-Niragu | |||
| ተምር | Tiếng Geʽez | |||
| aman | Tiếng Ghadames | |||
| ini | Tiếng Ghotuo | |||
| Kpă | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌲𐍂𐌴𐌳𐌰𐌲𐍃 | Tiếng Goth | |||
| zinki | Tiếng Greenland | |||
| გზა | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| વ્યાકરણ | Tiếng Gujarat | |||
| ayiɖohwɛɖo | Tiếng Gun | |||
| abilimpoore | Tiếng Gurenne | |||
| বাজাৰ | Tiếng Hajong | |||
| áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
| ዋ | Tiếng Harari | |||
| Abdulhamid | Tiếng Hausa | |||
| ombwa | Tiếng Herero | |||
| hokom | Tiếng Higaonon | |||
| gamot | Tiếng Hiligaynon | |||
| दुश्मन | Tiếng Hindi | |||
| aapul | Tiếng Hindi Fiji | |||
| copcun | Tiếng Hlai | |||
| fehérbor | Tiếng Hungary | |||
| Wasser | Tiếng Hunsrik | |||
| βροχή | Tiếng Hy Lạp | |||
| κνιπολόγος | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| buitenlands | Tiếng Hà Lan | |||
| pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
| ademen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| steade | Tiếng Hạ Saxon Hà Lan | |||
| doot | Tiếng Hạ Đức Mennonite | |||
| xöiö | Tiếng Iaai | |||
| manuk | Tiếng Iban | |||
| awan | Tiếng Ibatan | |||
| þvottabjörn | Tiếng Iceland | |||
| begkas | Tiếng Ida'an | |||
| zinko | Tiếng Ido | |||
| aq | Tiếng Ili Turki | |||
| astrologi | Tiếng Indonesia | |||
| nationaliteit | Tiếng Indonesia Peranakan | |||
| Oleksandra | Tiếng Ingria | |||
| nathair | Tiếng Ireland | |||
| abis | Tiếng Ireland cổ | |||
| imiliki | Tiếng Isoko | |||
| tx’i’ | Tiếng Jacaltec | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| manuk | Tiếng Java cổ | |||
| brug | Tiếng Javindo | |||
| arvi | Tiếng Kabuverdianu | |||
| aman | Tiếng Kabyle | |||
| niyog | Tiếng Kalanguya | |||
| зүркн | Tiếng Kalmyk | |||
| pingsiang | Tiếng Kanakanavu | |||
| Indra | Tiếng Kangean | |||
| ಕಣ್ಣೀರು | Tiếng Kannada | |||
| ಕಳ್ | Tiếng Kannada cổ | |||
| manuk | Tiếng Kapampangan | |||
| abjad | Tiếng Karakalpak | |||
| koira | Tiếng Karelia | |||
| ဘှိး | Tiếng Karen S'gaw | |||
| زَبان | Tiếng Kashmir | |||
| A | Tiếng Kaszëb | |||
| biw | Tiếng Kavalan | |||
| феодалдық | Tiếng Kazakh | |||
| сағат | Tiếng Khakas | |||
| hâm | Tiếng Khalaj | |||
| प्राणी | Tiếng Kham Sheshi | |||
| iingmane | Tiếng Khasi | |||
| យេស៊ូ | Tiếng Khmer | |||
| ด็อฺบ | Tiếng Khmer Surin | |||
| បុណ្យ | Tiếng Khmer cổ | |||
| លើក | Tiếng Khmer trung đại | |||
| awr | Tiếng Kholosi | |||
| vvuam | Tiếng Khương Bắc | |||
| 瓜 | Tiếng Kikai | |||
| לוקיט | Tiếng Knaan | |||
| ಆನೆ | Tiếng Kodava | |||
| మాక్ | Tiếng Kolami | |||
| абажур | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| bûyer | Tiếng Kurmanji | |||
| ཇ | Tiếng Kurtokha | |||
| 萨达 | Tiếng Kyakala | |||
| кымыз | Tiếng Kyrgyz | |||
| sātyslopa | Tiếng Latgale | |||
| nos | Tiếng Latinh | |||
| nāvēšana | Tiếng Latvia | |||
| ลโอ-อี | Tiếng Lawa Đông | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| amigu | Tiếng León | |||
| septyniolika | Tiếng Litva | |||
| nimsõnā | Tiếng Livonia | |||
| acqua | Tiếng Lombard | |||
| sqʷəbayʔ | Tiếng Lushootseed | |||
| A | Tiếng Luxembourg | |||
| nin mne | Tiếng Lyngngam | |||
| vihm | Tiếng Lyydi | |||
| ຊົ່ວໂມງ | Tiếng Lào | |||
| ꍀ | Tiếng Lô Lô | |||
| ᦷᦀᧈ | Tiếng Lự | |||
| walu | Tiếng Ma'anyan | |||
| лицемер | Tiếng Macedoni | |||
| hokom | Tiếng Madura | |||
| 𑂣𑂩𑂰𑂞 | Tiếng Magaha | |||
| aba | Tiếng Malagasy | |||
| ഉടമസ്ഥൻ | Tiếng Malayalam | |||
| lingwa | Tiếng Malta | |||
| mangkhuzi | Tiếng Mangghuer | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| asin | Tiếng Mansaka | |||
| tahi | Tiếng Maori | |||
| asin | Tiếng Maranao | |||
| बदल | Tiếng Marathi | |||
| абажур | Tiếng Mari Đông | |||
| kom̧m̧ool | Tiếng Marshall | |||
| gamot | Tiếng Masbatenyo | |||
| aak | Tiếng Maya Yucatán | |||
| wēkopemeh | Tiếng Menominee | |||
| talinga | Tiếng Mentawai | |||
| a'pi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| kasiak balado | Tiếng Minangkabau | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| uito | Tiếng Miranda | |||
| aru | Tiếng Mixtec Chayuco | |||
| 瓜 | Tiếng Miyako | |||
| ကဏ္ဍ | Tiếng Miến Điện | |||
| batoy | Tiếng Moken | |||
| hambag | Tiếng Molbog | |||
| mosanang | Tiếng Mongondow | |||
| ame | Tiếng Mpade | |||
| penulis | Tiếng Mã Lai | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
| ᡨᠠᠴᡳᡴᡡ | Tiếng Mãn Châu | |||
| သော်က္ဍိုပ် | Tiếng Môn | |||
| ထး | Tiếng Môn trung đại | |||
| cần thiết | Tiếng Mường | |||
| fem | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| fem | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| cahuayoh | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| మాక్ | Tiếng Nam Kolami | |||
| ruevtieraajroe | Tiếng Nam Sami | |||
| الیشماق | Tiếng Nam Uzbek | |||
| иман | Tiếng Nanai | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| Acothley | Tiếng Navajo | |||
| aman | Tiếng Nefusa | |||
| दुश्मन | Tiếng Nepal | |||
| ञ | Tiếng Newa | |||
| промзона | Tiếng Nga | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| mituú | Tiếng Nheengatu | |||
| サワーソップ | Tiếng Nhật | |||
| 璧 | Tiếng Nhật cổ | |||
| hanīöng | Tiếng Nicobar Car | |||
| nâng | Tiếng Nicobar Nam | |||
| òāl chūa | Tiếng Nicobar Trung | |||
| aman | Tiếng Nobiin | |||
| astronomie | Tiếng Norman | |||
| rừn | Tiếng Nùng | |||
| estatua | Tiếng Occitan | |||
| ᡆᡃᠱᡍᡅ | Tiếng Oirat | |||
| 漢字 | Tiếng Okinawa | |||
| କାଠ | Tiếng Oriya | |||
| alfu | Tiếng Orma | |||
| báçoⁿ | Tiếng Osage | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| 'adaw | Tiếng Paiwan | |||
| walu | Tiếng Paku | |||
| keizai | Tiếng Palau | |||
| ဖိုန် | Tiếng Palaung Ruching | |||
| ဆီမ် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| abhiseka | Tiếng Pali | |||
| Quezada | Tiếng Pangasinan | |||
| largu | Tiếng Papiamento | |||
| Joung Huax Reng Ming Goung Hox Gox | Tiếng Parauk | |||
| 𐫀𐫇𐫗𐫃𐫓𐫏𐫇𐫗 | Tiếng Parthia | |||
| سپی | Tiếng Pashtun | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| เอาชาง | Tiếng Phai | |||
| aaraám | Tiếng Phalura | |||
| αναρ | Tiếng Phrygia | |||
| ไป๋ | Tiếng Phu Thái | |||
| guillotiner | Tiếng Pháp | |||
| astronomie | Tiếng Pháp trung đại | |||
| सङ्घ | Tiếng Phạn | |||
| Veistotaltta | Tiếng Phần Lan | |||
| abbai | Tiếng Phổ cổ | |||
| 𐌐𐌀𐌕𐌄𐌓𐌄𐌑𐌇 | Tiếng Piceni Nam | |||
| cahuayoh | Tiếng Pipil | |||
| manuk | Tiếng Ponosakan | |||
| انگور | Tiếng Pothohar | |||
| ਇਨਸਾਨ | Tiếng Punjab | |||
| truba | Tiếng Puyuma | |||
| ယး | Tiếng Pwo Đông | |||
| abiha | Tiếng Quechua | |||
| zinko | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ত | Tiếng Rabha | |||
| ꞌehu ꞌehu | Tiếng Rapa Nui | |||
| gamot | Tiếng Ratagnon | |||
| berake | Tiếng Rukai | |||
| antifebril | Tiếng Rumani | |||
| столїтиє | Tiếng Rusnak | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| calinga | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩪𐩨𐩺 | Tiếng Saba | |||
| หนู่ | Tiếng Saek | |||
| 'ae:sae: | Tiếng Saisiyat | |||
| baluqci | Tiếng Salar | |||
| gamot | Tiếng Sambali | |||
| кӯлль | Tiếng Sami Kildin | |||
| aabbâs | Tiếng Sami Skolt | |||
| ᱚᱠᱚᱭᱠᱚ | Tiếng Santal | |||
| ہݨوں | Tiếng Saraiki | |||
| limone | Tiếng Sardegna | |||
| Tysday | Tiếng Scots | |||
| beg | Tiếng Semai | |||
| akuzativ | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| hapaspoj cmatsj | Tiếng Seri | |||
| ငတ်ႉၶဝ်ႈ | Tiếng Shan | |||
| ཇ | Tiếng Sherpa | |||
| اِڇھ | Tiếng Shina Kohistan | |||
| kiisiya | Tiếng Shinasha | |||
| зинаг̌ | Tiếng Shughnan | |||
| acqua | Tiếng Sicily | |||
| ཆབ་སང | Tiếng Sikkim | |||
| biksa | Tiếng Silesia | |||
| آبشار | Tiếng Sindh | |||
| manuk | Tiếng Singai | |||
| භාෂාව | Tiếng Sinhala | |||
| aman | Tiếng Siwi | |||
| медвѣдь | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| аблъко | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| ohňostroj | Tiếng Slovak | |||
| Darč | Tiếng Slovene | |||
| ʒie̯vjică | Tiếng Slovincia | |||
| ريهو | Tiếng Socotra | |||
| 𐼸𐼰𐼲𐼹𐼰 | Tiếng Sogdia | |||
| aman | Tiếng Sokna | |||
| buug | Tiếng Somali | |||
| سپی | Tiếng Soran | |||
| үс | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| 𒆍𒃲 | Tiếng Sumer | |||
| manuk | Tiếng Sunda | |||
| maji | Tiếng Swahili | |||
| sibunu | Tiếng Swazi | |||
| astronomie | Tiếng Séc | |||
| moře | Tiếng Séc cổ | |||
| ⵎⴷⴰⵡⵔⵓⵛ | Tiếng Tachawit | |||
| manuk | Tiếng Tagal Murut | |||
| puti ng itlog | Tiếng Tagalog | |||
| чарх | Tiếng Tajik | |||
| ⴰⴽⵓⵛ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| செயற்கை நுண்ணறிவு | Tiếng Tamil | |||
| acqua | Tiếng Tarantino | |||
| aman | Tiếng Tarifit | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| гасыр | Tiếng Tatar | |||
| rahit | Tiếng Tatar Crưm | |||
| manuk | Tiếng Tausug | |||
| ပ္လာ | Tiếng Tavoy | |||
| mướng | Tiếng Tay Dọ | |||
| 𐪃𐪁𐪋 | Tiếng Tayma | |||
| ప్రథమా విభక్తి | Tiếng Telugu | |||
| lentag | Tiếng Temiar | |||
| tali | Tiếng Tetum | |||
| ซะล้า | Tiếng Thavưng | |||
| หลัง | Tiếng Thái | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ꪮ꪿ꪱ ꪤꪲ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ꪙꪾ꫁ ꪵꪚ꫁ꪙ | Tiếng Thái Đen | |||
| wumjo | Tiếng Thượng Sorb | |||
| 恪尊 | Tiếng Thổ Dục Hồn | |||
| mikroskop | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| kolomoç | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
| اورمجك قوشی | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| ammoniumklorid | Tiếng Thụy Điển | |||
| ø | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| abhijñe | Tiếng Tochari A | |||
| komt | Tiếng Tochari B | |||
| эъккі | Tiếng Tofa | |||
| ālope | Tiếng Tokelau | |||
| quij | Tiếng Triqui San Martín Itunyoso | |||
| 포도주 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 罄 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| asin | Tiếng Trung Bikol | |||
| Vietnam | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| Vietnam | Tiếng Trung Nahuatl Huasteca | |||
| 好望角 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| Lauxgai | Tiếng Tráng Nông | |||
| bin | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
| mato | Tiếng Tsamai | |||
| thuŋ¹¹ | Tiếng Tsat | |||
| semento | Tiếng Tsou | |||
| aman | Tiếng Tuareg | |||
| ಅಫೀಮು | Tiếng Tulu | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| mikroskop | Tiếng Turkmen | |||
| tahi | Tiếng Tuvalu | |||
| phjắc | Tiếng Tày | |||
| ܗܡܙܡܢܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| acolchonar | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| peccador | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| yao | Tiếng Tây Makian | |||
| ས་ཡོམ | Tiếng Tây Tạng | |||
| чарх | Tiếng Ubykh | |||
| олоӈко | Tiếng Udihe | |||
| абажур | Tiếng Udmurt | |||
| в | Tiếng Ukraina | |||
| 𐌀𐌅𐌄𐌔 | Tiếng Umbria | |||
| ombwa | Tiếng Umbundu | |||
| จีเจด | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| قمر | Tiếng Urdu | |||
| بابت | Tiếng Ushojo | |||
| hasharot | Tiếng Uzbek | |||
| bałacanestro | Tiếng Veneto | |||
| vihm | Tiếng Veps | |||
| nấm học | Tiếng Việt | |||
| sao᷃ le | Tiếng Việt trung cổ | |||
| lol | Tiếng Volapük | |||
| limoni | Tiếng Vot | |||
| jõgi | Tiếng Võro | |||
| Algeria | Tiếng Wales | |||
| stroetmint | Tiếng Wallon | |||
| kiisiya | Tiếng Wolaytta | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| ɓ | Tiếng Xhosa | |||
| mi tơmô | Tiếng Xtiêng | |||
| chi ƀô̆ | Tiếng Xơ Đăng | |||
| чарх | Tiếng Yaghnob | |||
| asin | Tiếng Yakan | |||
| ápils | Tiếng Yakima | |||
| gengkang | Tiếng Yami | |||
| tuna | Tiếng Ye'kwana | |||
| באַנאַנע | Tiếng Yiddish | |||
| سڤدے | Tiếng Yidgha | |||
| asin | Tiếng Yogad | |||
| moodher | Tiếng Yola | |||
| 瓜 | Tiếng Yoron | |||
| bọta | Tiếng Yoruba | |||
| goşt | Tiếng Zaza | |||
| aman | Tiếng Zenaga | |||
| ɓ | Tiếng Zulu | |||
| bi mŭt mbĭt | Tiếng Ê Đê | |||
| dolorare | Tiếng Ý | |||
| komælk | Tiếng Đan Mạch | |||
| alemos | Tiếng Đông Abenaki | |||
| хўлў | Tiếng Đông Can | |||
| dalou | Tiếng Đông Hương | |||
| balaghan | Tiếng Đông Yugur | |||
| 三 | Tiếng Đường Uông | |||
| umherziehen | Tiếng Đức | |||
| Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
| eiv | Tiếng Ưu Miền | |||
| آسفي | Tiếng Ả Rập | |||
| بيتزا | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| abjad | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| آكو | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| إسهال | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| مسجون | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| ☐ | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.