"chủ nghĩa" meaning in Vietnamese

See chủ nghĩa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥] [Hà-Nội], [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨] [Huế], [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-chủ nghĩa.wav
Etymology: Sino-Vietnamese word from 主義, composed of 主 (“main; principal”) and 義 (“creed; cause; axiom”), from Japanese 主義 (shugi, “principle”), from Literary Chinese 主義 (zhǔyì). Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|主|main; principal|義|creed; cause; axiom}} Sino-Vietnamese word from 主義, composed of 主 (“main; principal”) and 義 (“creed; cause; axiom”), {{bor|vi|ja|主義||principle|tr=shugi}} Japanese 主義 (shugi, “principle”), {{der|vi|lzh|主義}} Literary Chinese 主義 (zhǔyì) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} chủ nghĩa, {{vi-noun}} chủ nghĩa
  1. an ideology; doctrine; system of thought; ism Synonyms: chủ-nghĩa, chủ nghị Related terms: chủ trương
    Sense id: en-chủ_nghĩa-vi-noun-FaUc9vbk Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header Derived forms: chủ nghĩa bài Do Thái (english: anti-Semitism), chủ nghĩa bài Hoa Kì (english: anti-American sentiment), chủ nghĩa bài Trung Quốc (english: anti-Chinese sentiment), chủ nghĩa bài Việt Nam (english: anti-Vietnamese sentiment), chủ nghĩa bảo hộ (english: protectionism), chủ nghĩa bảo thủ (english: conservatism), chủ nghĩa cá nhân (alt: 主義個人) (english: individualism), chủ nghĩa cấp tiến (english: radicalism, progressivism), chủ nghĩa chiết trung (alt: 主義折衷) (english: eclecticism), chủ nghĩa chống cộng (english: anti-communism), chủ nghĩa chống tư bản (english: anticapitalism), chủ nghĩa cộng sản (alt: 主義共產) (english: communism), chủ nghĩa cơ yếu (english: fundamentalism), chủ nghĩa dân tộc (alt: 主義民族) (english: nationalism), chủ nghĩa dân tộc cực đoan (alt: 主義民族極端) (english: ultranationalism), chủ nghĩa dân tuý (english: populism), chủ nghĩa dị tính luyến ái (english: heterosexism), chủ nghĩa duy tâm (alt: 主義唯心) (english: idealism), chủ nghĩa duy vật biện chứng (alt: 主義唯物辯證) (english: dialectical materialism), chủ nghĩa duy vật lịch sử (english: historical materialism), chủ nghĩa đa phương (english: multilateralism), chủ nghĩa Đại Hán (english: Han nationalism), chủ nghĩa Đại Việt [ideology, politics, philosophy, human-sciences, sciences, government], chủ nghĩa đế quốc (alt: 主義帝國) (english: imperialism), chủ nghĩa đế quốc Mĩ (english: American imperialism), chủ nghĩa đế quốc Trung Hoa (english: Chinese imperialism), chủ nghĩa đơn phương (english: unilaterialism), chủ nghĩa gia đình trị (english: nepotism), chủ nghĩa hậu hiện đại (english: postmodernism), chủ nghĩa hiện đại (english: modernism), chủ nghĩa hiện sinh [existentialism, philosophy, human-sciences, sciences], chủ nghĩa hoài nghi (alt: 主義懷疑) (english: skepticism), chủ nghĩa khắc kỉ (english: stoicism), chủ nghĩa khu vực (alt: 主義區域) (english: regionalism), chủ nghĩa khuyển nho (english: cynicism), chủ nghĩa kinh nghiệm (alt: 主義經驗) (english: empiricism), chủ nghĩa kinh viện (english: scholasticism), chủ nghĩa lãng mạn (alt: 主義浪漫) (english: romanticism), chủ nghĩa lập thể (english: cubism), chủ nghĩa Marx [Marxism], chủ nghĩa Marx-Lenin (english: Marxim-Leninism), chủ nghĩa nam nữ bình quyền (alt: 主義男女平權) (english: gender equality), chủ nghĩa ngoại lệ (english: exceptionalism), chủ nghĩa nhân văn (alt: 主義人文) (english: humanism), chủ nghĩa nữ quyền [feminism, ideology, politics, philosophy, human-sciences, sciences, government], chủ nghĩa phát xít [fascism, ideology, politics, philosophy, human-sciences, sciences, government], chủ nghĩa phân biệt chủng tộc (english: racism), chủ nghĩa phi lí (english: absurdism), chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ (english: irredentism), chủ nghĩa quân quốc (english: militarism), chủ nghĩa quốc tế (alt: 主義國際) (english: internationalism), chủ nghĩa Quốc xã (alt: 主義國社) (english: National Socialism), chủ nghĩa Quốc xã mới (english: neo-Nazism), chủ nghĩa siêu thực (alt: 主義超實) (english: surrealism), chủ nghĩa sô-vanh (english: chauvinism), chủ nghĩa Tam Dân (alt: 主義三民) (english: Three Principles of the People), chủ nghĩa tân cổ điển (english: neoliberalism), chủ nghĩa Tân quốc xã (english: neo-Nazism), chủ nghĩa thân hữu (english: cronyism), chủ nghĩa thực dân (english: colonialism), chủ nghĩa thực dân mới (english: neocolonialism), chủ nghĩa thực dụng (english: pragmatism), chủ nghĩa thượng đẳng (english: supremacism), chủ nghĩa tiến bộ (english: progressivism), chủ nghĩa tinh hoa (english: elitism), chủ nghĩa toàn thống (english: fundamentalism), chủ nghĩa toàn trị (english: totalitarianism), chủ nghĩa trọng nông (english: physiocracy), chủ nghĩa trọng thương (alt: 主義重商) (english: mercantilism), chủ nghĩa trung gian (english: centrism), chủ nghĩa Trung Quốc trung tâm (english: Sinocentrism), chủ nghĩa tư bản (alt: 主義資本) (english: capitalism), chủ nghĩa tư bản độc quyền (english: monopoly capitalism), chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước (english: state monopoly capitalism), chủ nghĩa tự do (alt: 主義自由) (english: liberalism), chủ nghĩa tự do cá nhân (english: liberterianism), chủ nghĩa tự do mới (english: neoliberalism), chủ nghĩa vị lợi (english: utilitarianism), chủ nghĩa vô chính phủ (alt: 主義無政府) (english: anarchism), chủ nghĩa vô thần (english: atheism), chủ nghĩa vô trị [anarchism, ideology, politics, philosophy, human-sciences, sciences, government], chủ nghĩa xã hội (alt: 主義社會) (english: socialism), chủ nghĩa xã hội dân chủ (alt: 主義社會民主) (english: democratic socialism), chủ nghĩa xét lại (alt: 主義𥌀𫣚) (english: revisionism), chủ nghĩa yêu nước (english: patriotism), cộng sản chủ nghĩa (alt: 共產主義) (english: communism, communist), đế quốc chủ nghĩa (alt: 帝國主義) (english: imperialism), tư bản chủ nghĩa (alt: 資本主義) (english: capitalism, capitalist), xã hội chủ nghĩa (alt: 社會主義) (english: socialism, socialist)
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "主",
        "2": "main; principal",
        "3": "義",
        "4": "creed; cause; axiom"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 主義, composed of 主 (“main; principal”) and 義 (“creed; cause; axiom”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "ja",
        "3": "主義",
        "4": "",
        "5": "principle",
        "tr": "shugi"
      },
      "expansion": "Japanese 主義 (shugi, “principle”)",
      "name": "bor"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "lzh",
        "3": "主義"
      },
      "expansion": "Literary Chinese 主義 (zhǔyì)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 主義, composed of 主 (“main; principal”) and 義 (“creed; cause; axiom”), from Japanese 主義 (shugi, “principle”), from Literary Chinese 主義 (zhǔyì).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "chủ nghĩa",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "chủ nghĩa",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "derived": [
        {
          "english": "anti-Semitism",
          "word": "chủ nghĩa bài Do Thái"
        },
        {
          "english": "anti-American sentiment",
          "word": "chủ nghĩa bài Hoa Kì"
        },
        {
          "english": "anti-Chinese sentiment",
          "word": "chủ nghĩa bài Trung Quốc"
        },
        {
          "english": "anti-Vietnamese sentiment",
          "word": "chủ nghĩa bài Việt Nam"
        },
        {
          "english": "protectionism",
          "word": "chủ nghĩa bảo hộ"
        },
        {
          "english": "conservatism",
          "word": "chủ nghĩa bảo thủ"
        },
        {
          "alt": "主義個人",
          "english": "individualism",
          "word": "chủ nghĩa cá nhân"
        },
        {
          "english": "radicalism, progressivism",
          "word": "chủ nghĩa cấp tiến"
        },
        {
          "alt": "主義折衷",
          "english": "eclecticism",
          "word": "chủ nghĩa chiết trung"
        },
        {
          "english": "anti-communism",
          "word": "chủ nghĩa chống cộng"
        },
        {
          "english": "anticapitalism",
          "word": "chủ nghĩa chống tư bản"
        },
        {
          "alt": "主義共產",
          "english": "communism",
          "word": "chủ nghĩa cộng sản"
        },
        {
          "english": "fundamentalism",
          "word": "chủ nghĩa cơ yếu"
        },
        {
          "alt": "主義民族",
          "english": "nationalism",
          "word": "chủ nghĩa dân tộc"
        },
        {
          "alt": "主義民族極端",
          "english": "ultranationalism",
          "word": "chủ nghĩa dân tộc cực đoan"
        },
        {
          "english": "populism",
          "word": "chủ nghĩa dân tuý"
        },
        {
          "english": "heterosexism",
          "word": "chủ nghĩa dị tính luyến ái"
        },
        {
          "alt": "主義唯心",
          "english": "idealism",
          "word": "chủ nghĩa duy tâm"
        },
        {
          "alt": "主義唯物辯證",
          "english": "dialectical materialism",
          "word": "chủ nghĩa duy vật biện chứng"
        },
        {
          "english": "historical materialism",
          "word": "chủ nghĩa duy vật lịch sử"
        },
        {
          "english": "multilateralism",
          "word": "chủ nghĩa đa phương"
        },
        {
          "english": "Han nationalism",
          "word": "chủ nghĩa Đại Hán"
        },
        {
          "raw_tags": [
            "of Greater Vietnam"
          ],
          "topics": [
            "ideology",
            "politics",
            "philosophy",
            "human-sciences",
            "sciences",
            "government"
          ],
          "word": "chủ nghĩa Đại Việt"
        },
        {
          "alt": "主義帝國",
          "english": "imperialism",
          "word": "chủ nghĩa đế quốc"
        },
        {
          "english": "American imperialism",
          "word": "chủ nghĩa đế quốc Mĩ"
        },
        {
          "english": "Chinese imperialism",
          "word": "chủ nghĩa đế quốc Trung Hoa"
        },
        {
          "english": "unilaterialism",
          "word": "chủ nghĩa đơn phương"
        },
        {
          "english": "nepotism",
          "word": "chủ nghĩa gia đình trị"
        },
        {
          "english": "postmodernism",
          "word": "chủ nghĩa hậu hiện đại"
        },
        {
          "english": "modernism",
          "word": "chủ nghĩa hiện đại"
        },
        {
          "topics": [
            "existentialism",
            "philosophy",
            "human-sciences",
            "sciences"
          ],
          "word": "chủ nghĩa hiện sinh"
        },
        {
          "alt": "主義懷疑",
          "english": "skepticism",
          "word": "chủ nghĩa hoài nghi"
        },
        {
          "english": "stoicism",
          "word": "chủ nghĩa khắc kỉ"
        },
        {
          "alt": "主義區域",
          "english": "regionalism",
          "word": "chủ nghĩa khu vực"
        },
        {
          "english": "cynicism",
          "word": "chủ nghĩa khuyển nho"
        },
        {
          "alt": "主義經驗",
          "english": "empiricism",
          "word": "chủ nghĩa kinh nghiệm"
        },
        {
          "english": "scholasticism",
          "word": "chủ nghĩa kinh viện"
        },
        {
          "alt": "主義浪漫",
          "english": "romanticism",
          "word": "chủ nghĩa lãng mạn"
        },
        {
          "english": "cubism",
          "word": "chủ nghĩa lập thể"
        },
        {
          "tags": [
            "Marxism"
          ],
          "word": "chủ nghĩa Marx"
        },
        {
          "english": "Marxim-Leninism",
          "word": "chủ nghĩa Marx-Lenin"
        },
        {
          "alt": "主義男女平權",
          "english": "gender equality",
          "word": "chủ nghĩa nam nữ bình quyền"
        },
        {
          "english": "exceptionalism",
          "word": "chủ nghĩa ngoại lệ"
        },
        {
          "alt": "主義人文",
          "english": "humanism",
          "word": "chủ nghĩa nhân văn"
        },
        {
          "topics": [
            "feminism",
            "ideology",
            "politics",
            "philosophy",
            "human-sciences",
            "sciences",
            "government"
          ],
          "word": "chủ nghĩa nữ quyền"
        },
        {
          "topics": [
            "fascism",
            "ideology",
            "politics",
            "philosophy",
            "human-sciences",
            "sciences",
            "government"
          ],
          "word": "chủ nghĩa phát xít"
        },
        {
          "english": "racism",
          "word": "chủ nghĩa phân biệt chủng tộc"
        },
        {
          "english": "absurdism",
          "word": "chủ nghĩa phi lí"
        },
        {
          "english": "irredentism",
          "word": "chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ"
        },
        {
          "english": "militarism",
          "word": "chủ nghĩa quân quốc"
        },
        {
          "alt": "主義國際",
          "english": "internationalism",
          "word": "chủ nghĩa quốc tế"
        },
        {
          "alt": "主義國社",
          "english": "National Socialism",
          "word": "chủ nghĩa Quốc xã"
        },
        {
          "english": "neo-Nazism",
          "word": "chủ nghĩa Quốc xã mới"
        },
        {
          "alt": "主義超實",
          "english": "surrealism",
          "word": "chủ nghĩa siêu thực"
        },
        {
          "english": "chauvinism",
          "word": "chủ nghĩa sô-vanh"
        },
        {
          "alt": "主義三民",
          "english": "Three Principles of the People",
          "word": "chủ nghĩa Tam Dân"
        },
        {
          "english": "neoliberalism",
          "word": "chủ nghĩa tân cổ điển"
        },
        {
          "english": "neo-Nazism",
          "word": "chủ nghĩa Tân quốc xã"
        },
        {
          "english": "cronyism",
          "word": "chủ nghĩa thân hữu"
        },
        {
          "english": "colonialism",
          "word": "chủ nghĩa thực dân"
        },
        {
          "english": "neocolonialism",
          "word": "chủ nghĩa thực dân mới"
        },
        {
          "english": "pragmatism",
          "word": "chủ nghĩa thực dụng"
        },
        {
          "english": "supremacism",
          "word": "chủ nghĩa thượng đẳng"
        },
        {
          "english": "progressivism",
          "word": "chủ nghĩa tiến bộ"
        },
        {
          "english": "elitism",
          "word": "chủ nghĩa tinh hoa"
        },
        {
          "english": "fundamentalism",
          "word": "chủ nghĩa toàn thống"
        },
        {
          "english": "totalitarianism",
          "word": "chủ nghĩa toàn trị"
        },
        {
          "english": "physiocracy",
          "word": "chủ nghĩa trọng nông"
        },
        {
          "alt": "主義重商",
          "english": "mercantilism",
          "word": "chủ nghĩa trọng thương"
        },
        {
          "english": "centrism",
          "word": "chủ nghĩa trung gian"
        },
        {
          "english": "Sinocentrism",
          "word": "chủ nghĩa Trung Quốc trung tâm"
        },
        {
          "alt": "主義資本",
          "english": "capitalism",
          "word": "chủ nghĩa tư bản"
        },
        {
          "english": "monopoly capitalism",
          "word": "chủ nghĩa tư bản độc quyền"
        },
        {
          "english": "state monopoly capitalism",
          "word": "chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước"
        },
        {
          "alt": "主義自由",
          "english": "liberalism",
          "word": "chủ nghĩa tự do"
        },
        {
          "english": "liberterianism",
          "word": "chủ nghĩa tự do cá nhân"
        },
        {
          "english": "neoliberalism",
          "word": "chủ nghĩa tự do mới"
        },
        {
          "english": "utilitarianism",
          "word": "chủ nghĩa vị lợi"
        },
        {
          "alt": "主義無政府",
          "english": "anarchism",
          "word": "chủ nghĩa vô chính phủ"
        },
        {
          "english": "atheism",
          "word": "chủ nghĩa vô thần"
        },
        {
          "topics": [
            "anarchism",
            "ideology",
            "politics",
            "philosophy",
            "human-sciences",
            "sciences",
            "government"
          ],
          "word": "chủ nghĩa vô trị"
        },
        {
          "alt": "主義社會",
          "english": "socialism",
          "word": "chủ nghĩa xã hội"
        },
        {
          "alt": "主義社會民主",
          "english": "democratic socialism",
          "word": "chủ nghĩa xã hội dân chủ"
        },
        {
          "alt": "主義𥌀𫣚",
          "english": "revisionism",
          "word": "chủ nghĩa xét lại"
        },
        {
          "english": "patriotism",
          "word": "chủ nghĩa yêu nước"
        },
        {
          "alt": "共產主義",
          "english": "communism, communist",
          "word": "cộng sản chủ nghĩa"
        },
        {
          "alt": "帝國主義",
          "english": "imperialism",
          "word": "đế quốc chủ nghĩa"
        },
        {
          "alt": "資本主義",
          "english": "capitalism, capitalist",
          "word": "tư bản chủ nghĩa"
        },
        {
          "alt": "社會主義",
          "english": "socialism, socialist",
          "word": "xã hội chủ nghĩa"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "The surprising factor behind the long string of decline of the [Japanese] Yen: comes from an ideology on the other side of the globe... American protectionism.",
          "text": "Yếu tố bất ngờ đằng sau chuỗi suy giảm kéo dài của đồng yên: Đến từ một chủ nghĩa bên kia địa cầu... Chủ nghĩa bảo hộ của Mỹ.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "It wasn't in order to protect any ideology or theory, but only to protect freedom...",
          "text": "Nó không phải là để bảo vệ cho một chủ nghĩa hay một chủ thuyết nào mà chỉ là để bảo vệ cho tự do...",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "Hồ Chí Minh (1960 April 22) “Con đường dẫn tôi đến Chủ nghĩa Lênin [The Path Which Led Me To Leninism]”, in Nhân Dân, number 2226; English translation based on that from Selected Works of Ho Chi Minh, volume IV, Foreign Languages Publishing House, 1962\nLúc đầu, chính là chủ nghĩa yêu nước, chứ chưa phải chủ nghĩa cộng sản đã đưa tôi tin theo Lênin, tin theo Quốc tế thứ ba. Từng bước một, trong cuộc đấu tranh, vừa nghiên cứu lý luận Mác – Lênin, vừa làm công tác thực tế, dần dần tôi hiểu được rằng chỉ có chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản mới giải phóng được các dân tộc bị áp bức và những người lao động trên thế giới khỏi ách nô lệ.\nAt first, patriotism, not yet communism, led me to have confidence in Lenin, in the Third International. Step by step, along the struggle, by studying Marxist-Leninist theory parallel with participation in practical activities, I gradually came upon the fact that only socialism and communism can liberate the oppressed nations and the working people throughout the world from slavery.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "an ideology; doctrine; system of thought; ism"
      ],
      "id": "en-chủ_nghĩa-vi-noun-FaUc9vbk",
      "links": [
        [
          "ideology",
          "ideology#English"
        ],
        [
          "doctrine",
          "doctrine#English"
        ],
        [
          "system",
          "system#English"
        ],
        [
          "thought",
          "thought#English"
        ],
        [
          "ism",
          "ism#English"
        ]
      ],
      "related": [
        {
          "word": "chủ trương"
        }
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "chủ-nghĩa"
        },
        {
          "word": "chủ nghị"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-chủ nghĩa.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cc/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cc/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa"
}
{
  "derived": [
    {
      "english": "anti-Semitism",
      "word": "chủ nghĩa bài Do Thái"
    },
    {
      "english": "anti-American sentiment",
      "word": "chủ nghĩa bài Hoa Kì"
    },
    {
      "english": "anti-Chinese sentiment",
      "word": "chủ nghĩa bài Trung Quốc"
    },
    {
      "english": "anti-Vietnamese sentiment",
      "word": "chủ nghĩa bài Việt Nam"
    },
    {
      "english": "protectionism",
      "word": "chủ nghĩa bảo hộ"
    },
    {
      "english": "conservatism",
      "word": "chủ nghĩa bảo thủ"
    },
    {
      "alt": "主義個人",
      "english": "individualism",
      "word": "chủ nghĩa cá nhân"
    },
    {
      "english": "radicalism, progressivism",
      "word": "chủ nghĩa cấp tiến"
    },
    {
      "alt": "主義折衷",
      "english": "eclecticism",
      "word": "chủ nghĩa chiết trung"
    },
    {
      "english": "anti-communism",
      "word": "chủ nghĩa chống cộng"
    },
    {
      "english": "anticapitalism",
      "word": "chủ nghĩa chống tư bản"
    },
    {
      "alt": "主義共產",
      "english": "communism",
      "word": "chủ nghĩa cộng sản"
    },
    {
      "english": "fundamentalism",
      "word": "chủ nghĩa cơ yếu"
    },
    {
      "alt": "主義民族",
      "english": "nationalism",
      "word": "chủ nghĩa dân tộc"
    },
    {
      "alt": "主義民族極端",
      "english": "ultranationalism",
      "word": "chủ nghĩa dân tộc cực đoan"
    },
    {
      "english": "populism",
      "word": "chủ nghĩa dân tuý"
    },
    {
      "english": "heterosexism",
      "word": "chủ nghĩa dị tính luyến ái"
    },
    {
      "alt": "主義唯心",
      "english": "idealism",
      "word": "chủ nghĩa duy tâm"
    },
    {
      "alt": "主義唯物辯證",
      "english": "dialectical materialism",
      "word": "chủ nghĩa duy vật biện chứng"
    },
    {
      "english": "historical materialism",
      "word": "chủ nghĩa duy vật lịch sử"
    },
    {
      "english": "multilateralism",
      "word": "chủ nghĩa đa phương"
    },
    {
      "english": "Han nationalism",
      "word": "chủ nghĩa Đại Hán"
    },
    {
      "raw_tags": [
        "of Greater Vietnam"
      ],
      "topics": [
        "ideology",
        "politics",
        "philosophy",
        "human-sciences",
        "sciences",
        "government"
      ],
      "word": "chủ nghĩa Đại Việt"
    },
    {
      "alt": "主義帝國",
      "english": "imperialism",
      "word": "chủ nghĩa đế quốc"
    },
    {
      "english": "American imperialism",
      "word": "chủ nghĩa đế quốc Mĩ"
    },
    {
      "english": "Chinese imperialism",
      "word": "chủ nghĩa đế quốc Trung Hoa"
    },
    {
      "english": "unilaterialism",
      "word": "chủ nghĩa đơn phương"
    },
    {
      "english": "nepotism",
      "word": "chủ nghĩa gia đình trị"
    },
    {
      "english": "postmodernism",
      "word": "chủ nghĩa hậu hiện đại"
    },
    {
      "english": "modernism",
      "word": "chủ nghĩa hiện đại"
    },
    {
      "topics": [
        "existentialism",
        "philosophy",
        "human-sciences",
        "sciences"
      ],
      "word": "chủ nghĩa hiện sinh"
    },
    {
      "alt": "主義懷疑",
      "english": "skepticism",
      "word": "chủ nghĩa hoài nghi"
    },
    {
      "english": "stoicism",
      "word": "chủ nghĩa khắc kỉ"
    },
    {
      "alt": "主義區域",
      "english": "regionalism",
      "word": "chủ nghĩa khu vực"
    },
    {
      "english": "cynicism",
      "word": "chủ nghĩa khuyển nho"
    },
    {
      "alt": "主義經驗",
      "english": "empiricism",
      "word": "chủ nghĩa kinh nghiệm"
    },
    {
      "english": "scholasticism",
      "word": "chủ nghĩa kinh viện"
    },
    {
      "alt": "主義浪漫",
      "english": "romanticism",
      "word": "chủ nghĩa lãng mạn"
    },
    {
      "english": "cubism",
      "word": "chủ nghĩa lập thể"
    },
    {
      "tags": [
        "Marxism"
      ],
      "word": "chủ nghĩa Marx"
    },
    {
      "english": "Marxim-Leninism",
      "word": "chủ nghĩa Marx-Lenin"
    },
    {
      "alt": "主義男女平權",
      "english": "gender equality",
      "word": "chủ nghĩa nam nữ bình quyền"
    },
    {
      "english": "exceptionalism",
      "word": "chủ nghĩa ngoại lệ"
    },
    {
      "alt": "主義人文",
      "english": "humanism",
      "word": "chủ nghĩa nhân văn"
    },
    {
      "topics": [
        "feminism",
        "ideology",
        "politics",
        "philosophy",
        "human-sciences",
        "sciences",
        "government"
      ],
      "word": "chủ nghĩa nữ quyền"
    },
    {
      "topics": [
        "fascism",
        "ideology",
        "politics",
        "philosophy",
        "human-sciences",
        "sciences",
        "government"
      ],
      "word": "chủ nghĩa phát xít"
    },
    {
      "english": "racism",
      "word": "chủ nghĩa phân biệt chủng tộc"
    },
    {
      "english": "absurdism",
      "word": "chủ nghĩa phi lí"
    },
    {
      "english": "irredentism",
      "word": "chủ nghĩa phục hồi lãnh thổ"
    },
    {
      "english": "militarism",
      "word": "chủ nghĩa quân quốc"
    },
    {
      "alt": "主義國際",
      "english": "internationalism",
      "word": "chủ nghĩa quốc tế"
    },
    {
      "alt": "主義國社",
      "english": "National Socialism",
      "word": "chủ nghĩa Quốc xã"
    },
    {
      "english": "neo-Nazism",
      "word": "chủ nghĩa Quốc xã mới"
    },
    {
      "alt": "主義超實",
      "english": "surrealism",
      "word": "chủ nghĩa siêu thực"
    },
    {
      "english": "chauvinism",
      "word": "chủ nghĩa sô-vanh"
    },
    {
      "alt": "主義三民",
      "english": "Three Principles of the People",
      "word": "chủ nghĩa Tam Dân"
    },
    {
      "english": "neoliberalism",
      "word": "chủ nghĩa tân cổ điển"
    },
    {
      "english": "neo-Nazism",
      "word": "chủ nghĩa Tân quốc xã"
    },
    {
      "english": "cronyism",
      "word": "chủ nghĩa thân hữu"
    },
    {
      "english": "colonialism",
      "word": "chủ nghĩa thực dân"
    },
    {
      "english": "neocolonialism",
      "word": "chủ nghĩa thực dân mới"
    },
    {
      "english": "pragmatism",
      "word": "chủ nghĩa thực dụng"
    },
    {
      "english": "supremacism",
      "word": "chủ nghĩa thượng đẳng"
    },
    {
      "english": "progressivism",
      "word": "chủ nghĩa tiến bộ"
    },
    {
      "english": "elitism",
      "word": "chủ nghĩa tinh hoa"
    },
    {
      "english": "fundamentalism",
      "word": "chủ nghĩa toàn thống"
    },
    {
      "english": "totalitarianism",
      "word": "chủ nghĩa toàn trị"
    },
    {
      "english": "physiocracy",
      "word": "chủ nghĩa trọng nông"
    },
    {
      "alt": "主義重商",
      "english": "mercantilism",
      "word": "chủ nghĩa trọng thương"
    },
    {
      "english": "centrism",
      "word": "chủ nghĩa trung gian"
    },
    {
      "english": "Sinocentrism",
      "word": "chủ nghĩa Trung Quốc trung tâm"
    },
    {
      "alt": "主義資本",
      "english": "capitalism",
      "word": "chủ nghĩa tư bản"
    },
    {
      "english": "monopoly capitalism",
      "word": "chủ nghĩa tư bản độc quyền"
    },
    {
      "english": "state monopoly capitalism",
      "word": "chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước"
    },
    {
      "alt": "主義自由",
      "english": "liberalism",
      "word": "chủ nghĩa tự do"
    },
    {
      "english": "liberterianism",
      "word": "chủ nghĩa tự do cá nhân"
    },
    {
      "english": "neoliberalism",
      "word": "chủ nghĩa tự do mới"
    },
    {
      "english": "utilitarianism",
      "word": "chủ nghĩa vị lợi"
    },
    {
      "alt": "主義無政府",
      "english": "anarchism",
      "word": "chủ nghĩa vô chính phủ"
    },
    {
      "english": "atheism",
      "word": "chủ nghĩa vô thần"
    },
    {
      "topics": [
        "anarchism",
        "ideology",
        "politics",
        "philosophy",
        "human-sciences",
        "sciences",
        "government"
      ],
      "word": "chủ nghĩa vô trị"
    },
    {
      "alt": "主義社會",
      "english": "socialism",
      "word": "chủ nghĩa xã hội"
    },
    {
      "alt": "主義社會民主",
      "english": "democratic socialism",
      "word": "chủ nghĩa xã hội dân chủ"
    },
    {
      "alt": "主義𥌀𫣚",
      "english": "revisionism",
      "word": "chủ nghĩa xét lại"
    },
    {
      "english": "patriotism",
      "word": "chủ nghĩa yêu nước"
    },
    {
      "alt": "共產主義",
      "english": "communism, communist",
      "word": "cộng sản chủ nghĩa"
    },
    {
      "alt": "帝國主義",
      "english": "imperialism",
      "word": "đế quốc chủ nghĩa"
    },
    {
      "alt": "資本主義",
      "english": "capitalism, capitalist",
      "word": "tư bản chủ nghĩa"
    },
    {
      "alt": "社會主義",
      "english": "socialism, socialist",
      "word": "xã hội chủ nghĩa"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "主",
        "2": "main; principal",
        "3": "義",
        "4": "creed; cause; axiom"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 主義, composed of 主 (“main; principal”) and 義 (“creed; cause; axiom”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "ja",
        "3": "主義",
        "4": "",
        "5": "principle",
        "tr": "shugi"
      },
      "expansion": "Japanese 主義 (shugi, “principle”)",
      "name": "bor"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "lzh",
        "3": "主義"
      },
      "expansion": "Literary Chinese 主義 (zhǔyì)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 主義, composed of 主 (“main; principal”) and 義 (“creed; cause; axiom”), from Japanese 主義 (shugi, “principle”), from Literary Chinese 主義 (zhǔyì).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "chủ nghĩa",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "chủ nghĩa",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "word": "chủ trương"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms borrowed from Japanese",
        "Vietnamese terms derived from Japanese",
        "Vietnamese terms derived from Literary Chinese",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "The surprising factor behind the long string of decline of the [Japanese] Yen: comes from an ideology on the other side of the globe... American protectionism.",
          "text": "Yếu tố bất ngờ đằng sau chuỗi suy giảm kéo dài của đồng yên: Đến từ một chủ nghĩa bên kia địa cầu... Chủ nghĩa bảo hộ của Mỹ.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "It wasn't in order to protect any ideology or theory, but only to protect freedom...",
          "text": "Nó không phải là để bảo vệ cho một chủ nghĩa hay một chủ thuyết nào mà chỉ là để bảo vệ cho tự do...",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "Hồ Chí Minh (1960 April 22) “Con đường dẫn tôi đến Chủ nghĩa Lênin [The Path Which Led Me To Leninism]”, in Nhân Dân, number 2226; English translation based on that from Selected Works of Ho Chi Minh, volume IV, Foreign Languages Publishing House, 1962\nLúc đầu, chính là chủ nghĩa yêu nước, chứ chưa phải chủ nghĩa cộng sản đã đưa tôi tin theo Lênin, tin theo Quốc tế thứ ba. Từng bước một, trong cuộc đấu tranh, vừa nghiên cứu lý luận Mác – Lênin, vừa làm công tác thực tế, dần dần tôi hiểu được rằng chỉ có chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản mới giải phóng được các dân tộc bị áp bức và những người lao động trên thế giới khỏi ách nô lệ.\nAt first, patriotism, not yet communism, led me to have confidence in Lenin, in the Third International. Step by step, along the struggle, by studying Marxist-Leninist theory parallel with participation in practical activities, I gradually came upon the fact that only socialism and communism can liberate the oppressed nations and the working people throughout the world from slavery.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "an ideology; doctrine; system of thought; ism"
      ],
      "links": [
        [
          "ideology",
          "ideology#English"
        ],
        [
          "doctrine",
          "doctrine#English"
        ],
        [
          "system",
          "system#English"
        ],
        [
          "thought",
          "thought#English"
        ],
        [
          "ism",
          "ism#English"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-chủ nghĩa.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cc/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/c/cc/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chủ-nghĩa"
    },
    {
      "word": "chủ nghị"
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa"
}

Download raw JSONL data for chủ nghĩa meaning in Vietnamese (11.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.