"chủ nghĩa đế quốc" meaning in Vietnamese

See chủ nghĩa đế quốc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ ʔɗe˧˦ kuək̚˧˦] [Hà-Nội], [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ ʔɗej˨˩˦ kuək̚˦˧˥] [Huế], [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ʔɗej˦˥ wək̚˦˥] (note: Saigon) Forms: 主義帝國 [CJK]
Etymology: chủ nghĩa (“doctrine”) + đế quốc (“empire”), a calque of Chinese 帝國主義/帝国主义 (đế quốc chủ nghĩa). Etymology templates: {{com|vi|chủ nghĩa|đế quốc|t1=doctrine|t2=empire}} chủ nghĩa (“doctrine”) + đế quốc (“empire”), {{calque|vi|zh|帝國主義|nocap=1|tr=đế quốc chủ nghĩa}} calque of Chinese 帝國主義/帝国主义 (đế quốc chủ nghĩa) Head templates: {{head|vi|noun|||head=chủ nghĩa đế quốc|tr=主義帝國}} chủ nghĩa đế quốc • (主義帝國), {{vi-noun|主義帝國|head=chủ nghĩa đế quốc}} chủ nghĩa đế quốc • (主義帝國)
  1. imperialism Categories (topical): Imperialism Synonyms: đế quốc chủ nghĩa
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "chủ nghĩa",
        "3": "đế quốc",
        "t1": "doctrine",
        "t2": "empire"
      },
      "expansion": "chủ nghĩa (“doctrine”) + đế quốc (“empire”)",
      "name": "com"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "帝國主義",
        "nocap": "1",
        "tr": "đế quốc chủ nghĩa"
      },
      "expansion": "calque of Chinese 帝國主義/帝国主义 (đế quốc chủ nghĩa)",
      "name": "calque"
    }
  ],
  "etymology_text": "chủ nghĩa (“doctrine”) + đế quốc (“empire”), a calque of Chinese 帝國主義/帝国主义 (đế quốc chủ nghĩa).",
  "forms": [
    {
      "form": "主義帝國",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "chủ nghĩa đế quốc",
        "tr": "主義帝國"
      },
      "expansion": "chủ nghĩa đế quốc • (主義帝國)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "主義帝國",
        "head": "chủ nghĩa đế quốc"
      },
      "expansion": "chủ nghĩa đế quốc • (主義帝國)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Chinese terms with non-redundant manual transliterations",
          "parents": [
            "Terms with non-redundant manual transliterations",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Imperialism",
          "orig": "vi:Imperialism",
          "parents": [
            "Ideologies",
            "Politics",
            "Society",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Imperialism, the Highest Stage of Capitalism (a treatise by Vladimir Lenin)",
          "text": "Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "Hồ Chí Minh (2011) [1956 April 24] “Lời bế mạc hội nghị lần thứ chín (mở rộng) của ban chấp hành trung ương Đảng Lao Động Việt Nam”, in Hồ Chí Minh Toàn Tập, volume 10, page 312; English translation from “Speech closing the 9th enlarged session of the Central Committee of the Viet Nam Workers’ Party”, in Selected Works of Ho Chi Minh, volume IV, 1962, page 154\nTrong khi nhận định sự có thể ngăn ngừa chiến tranh, chúng ta phải cảnh giác đối với âm mưu của bọn gây chiến; vì chủ nghĩa đế quốc hãy còn, thì còn có nguy cơ chiến tranh.\nWhile recognizing that war may be averted, we must be vigilant to detect the warmongers' schemes; for as long as imperialism exists, the danger of war still exists.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "imperialism"
      ],
      "id": "en-chủ_nghĩa_đế_quốc-vi-noun-5ffMh0iD",
      "links": [
        [
          "imperialism",
          "imperialism"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "đế quốc chủ nghĩa"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ ʔɗe˧˦ kuək̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ ʔɗej˨˩˦ kuək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ʔɗej˦˥ wək̚˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa đế quốc"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "chủ nghĩa",
        "3": "đế quốc",
        "t1": "doctrine",
        "t2": "empire"
      },
      "expansion": "chủ nghĩa (“doctrine”) + đế quốc (“empire”)",
      "name": "com"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "帝國主義",
        "nocap": "1",
        "tr": "đế quốc chủ nghĩa"
      },
      "expansion": "calque of Chinese 帝國主義/帝国主义 (đế quốc chủ nghĩa)",
      "name": "calque"
    }
  ],
  "etymology_text": "chủ nghĩa (“doctrine”) + đế quốc (“empire”), a calque of Chinese 帝國主義/帝国主义 (đế quốc chủ nghĩa).",
  "forms": [
    {
      "form": "主義帝國",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "chủ nghĩa đế quốc",
        "tr": "主義帝國"
      },
      "expansion": "chủ nghĩa đế quốc • (主義帝國)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "主義帝國",
        "head": "chủ nghĩa đế quốc"
      },
      "expansion": "chủ nghĩa đế quốc • (主義帝國)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Chinese terms with non-redundant manual transliterations",
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms calqued from Chinese",
        "Vietnamese terms derived from Chinese",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with usage examples",
        "vi:Imperialism"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Imperialism, the Highest Stage of Capitalism (a treatise by Vladimir Lenin)",
          "text": "Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "Hồ Chí Minh (2011) [1956 April 24] “Lời bế mạc hội nghị lần thứ chín (mở rộng) của ban chấp hành trung ương Đảng Lao Động Việt Nam”, in Hồ Chí Minh Toàn Tập, volume 10, page 312; English translation from “Speech closing the 9th enlarged session of the Central Committee of the Viet Nam Workers’ Party”, in Selected Works of Ho Chi Minh, volume IV, 1962, page 154\nTrong khi nhận định sự có thể ngăn ngừa chiến tranh, chúng ta phải cảnh giác đối với âm mưu của bọn gây chiến; vì chủ nghĩa đế quốc hãy còn, thì còn có nguy cơ chiến tranh.\nWhile recognizing that war may be averted, we must be vigilant to detect the warmongers' schemes; for as long as imperialism exists, the danger of war still exists.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "imperialism"
      ],
      "links": [
        [
          "imperialism",
          "imperialism"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ ʔɗe˧˦ kuək̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ ʔɗej˨˩˦ kuək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ʔɗej˦˥ wək̚˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đế quốc chủ nghĩa"
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa đế quốc"
}

Download raw JSONL data for chủ nghĩa đế quốc meaning in Vietnamese (2.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.