See tiếng on Wiktionary
{ "descendants": [ { "depth": 1, "templates": [ { "args": { "1": "tiếng", "gloss": "", "tr": "" }, "expansion": "tiếng", "name": "l/vi/Latn" }, { "args": { "1": "tiếng" }, "expansion": "tiếng", "name": "vi-l" } ], "text": "Vietnamese: tiếng" } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "mkh-mvi", "2": "noun" }, "expansion": "tiếng", "name": "head" } ], "lang": "Middle Vietnamese", "lang_code": "mkh-mvi", "pos": "noun", "senses": [ { "examples": [ { "english": "in a loud voice", "text": "cả tiếng" }, { "english": "in a soft voice", "text": "nhỏ tiếng" }, { "english": "in a hoarse voice", "text": "khan tiếng" }, { "english": "in a gentle voice", "text": "êm tiếng" } ], "glosses": [ "voice" ], "id": "en-tiếng-mkh-mvi-noun-xX1-kgGX", "links": [ [ "voice", "voice" ] ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "But the scribes and Pharisees hated the Lord Jesus even more, so they blamed the Lord Jesus in order to discredit him before the people, especially under the pretext of piety.", "ref": "1651, Alexandre de Rhodes, “Ngày thứ ſáu”, in Phép giảng tám ngày, page 190:", "text": "Mà làm ꞗệy Scribæ, và Pharisæi càng ghen ghét đức Chúa Iesu ; cho nên bỏ vạ mà ꞗệy muấn làm cho đức Chúa Iesu mất tiếng cu᷃̀ người ta, nhít là bỏ vạ sự viẹc thờ.", "type": "quote" }, { "english": "to be famous", "text": "có tiếng" }, { "english": "to be infamous", "text": "xấu tiếng" }, { "english": "to be discredited", "text": "mất tiếng" } ], "glosses": [ "fame, reputation" ], "id": "en-tiếng-mkh-mvi-noun-dK4cDtwB", "links": [ [ "fame", "fame" ], [ "reputation", "reputation" ] ] }, { "categories": [ { "_dis": "2 5 92 2", "kind": "other", "name": "Middle Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "2 6 34 2 2 2 21 6 10 7 8 2", "kind": "other", "name": "Pages with 2 entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "2 6 35 2 2 2 21 5 9 7 8 2", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "So the children of Adam went their own ways, and had gone all over the world by the time of Noah. But Noah kept the first language, the Hebrew language.", "ref": "1651, Alexandre de Rhodes, “Ngày thứ bốn”, in Phép giảng tám ngày, page 103:", "text": "ꞗệy thì còn cái ou᷃ Adam lià nhau, mà đi kháp thien hạ, khi ou᷃ Noe hãy còn sóu᷃ : mà ou᷃ Noe thì giữ tiếng đầu hết, là tiếng hebrea, như ngờ thạt hơn", "type": "quote" }, { "english": "For a soon as he hears the sound of a serpent, he should flee.", "ref": "1651, Alexandre de Rhodes, “Ngày thứ ba”, in Phép giảng tám ngày, pages 85–86:", "text": "vì chưng khi nghe thấy tiếng con rắn, mlẽ thì phải tlốn tức thì", "type": "quote" }, { "english": "to not know the language", "text": "chảng biết tiếng nói" } ], "glosses": [ "language" ], "id": "en-tiếng-mkh-mvi-noun-pO8wS6Qq", "links": [ [ "language", "language" ] ] }, { "examples": [ { "english": "from the mountain comes an echo", "text": "tiếng tlao᷃ núi vạo᷃ ra" } ], "glosses": [ "sound" ], "id": "en-tiếng-mkh-mvi-noun-3SlELeym", "links": [ [ "sound", "sound" ] ] } ], "word": "tiếng" } { "categories": [ { "_dis": "0 0 0 0 0 0 0 0", "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Time", "orig": "vi:Time", "parents": [ "All topics", "Fundamental" ], "source": "w+disamb" } ], "derived": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "cất tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "danh tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "đánh tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "điều tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "khét tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "lên tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "lời ong tiếng ve" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "lớn tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "mang tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "nổi tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "nức tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tai tiếng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Anh" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng đồn" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng động" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Đức" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Hàn" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Hoa" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Kinh" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng lóng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Mãn" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng mẹ đẻ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Mễ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Mễ Tây Cơ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Mĩ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Mỹ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Nga" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng ngáy" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Nhật" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng nói" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng ồn" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Phạn" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Pháp" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng phổ thông" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng sét ái tình" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng tăm" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Tây" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Tây Ban Nha" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Thái" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Trung" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Trung Quốc" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng vang" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Việt" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Việt Nam" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng vọng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "word": "tiếng Ý" } ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "zh", "3": "-" }, "expansion": "Chinese", "name": "der" }, { "args": { "1": "聲" }, "expansion": "聲 (MC syeng)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "vi", "2": "tai" }, "expansion": "Tai", "name": "bor" }, { "args": { "1": "th", "2": "เสียง" }, "expansion": "Thai เสียง (sǐiang)", "name": "cog" }, { "args": { "1": "mtq", "2": "thiểng" }, "expansion": "Muong thiểng", "name": "cog" } ], "etymology_text": "Ultimately from Chinese 聲 (MC syeng), likely through a Tai language (compare Thai เสียง (sǐiang)) since the tonal correspondence is atypical for a direct borrowing. Cognate with Muong thiểng.\nAttested as tiếng in the Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (1651).", "forms": [ { "form": "cái", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "thứ", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "㗂", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𪱐", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "㗂, 𪱐" }, "expansion": "tiếng • (㗂, 𪱐)", "name": "head" }, { "args": { "1": "㗂, 𪱐", "cls": "cái, thứ", "sort": "tieng" }, "expansion": "(classifier cái, thứ) tiếng • (㗂, 𪱐)", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [], "examples": [ { "english": "to lose one's voice", "text": "tắt tiếng", "type": "example" } ], "glosses": [ "voice" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-xX1-kgGX", "links": [ [ "voice", "voice" ] ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "(sound of a) gunshot", "text": "tiếng súng", "type": "example" }, { "english": "bark (of a dog)", "text": "tiếng sủa", "type": "example" } ], "glosses": [ "sound" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-3SlELeym", "links": [ [ "sound", "sound" ] ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 100 0 0 0 0 0 0", "english": "see usage note above", "sense": "sound", "word": "âm" } ] }, { "categories": [ { "_dis": "1 1 61 3 11 10 14 1", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "8 8 21 13 16 12 15 8", "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by cái", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "8 8 21 13 16 12 15 8", "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by thứ", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "1 1 77 1 3 3 14 1", "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Language", "orig": "vi:Language", "parents": [ "Communication", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "to speak three languages", "text": "nói ba thứ tiếng", "type": "example" } ], "glosses": [ "language" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-pO8wS6Qq", "links": [ [ "language", "language" ] ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "famous", "text": "nổi tiếng", "type": "example" }, { "english": "infamous; notorious", "text": "khét tiếng", "type": "example" }, { "english": "reputation", "text": "danh tiếng / tiếng tăm", "type": "example" }, { "english": "fame for being a paragon (literally, “fragrant fame”)", "text": "tiếng thơm", "type": "example" }, { "english": "They will forever be known by later generations as the paragon of virtue.", "text": "Tiếng thơm còn mãi cho muôn đời sau.", "type": "example" } ], "glosses": [ "reputation or renown" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-v-7k-W6~", "links": [ [ "reputation", "reputation" ], [ "renown", "renown" ] ] }, { "categories": [ { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Linguistics", "orig": "vi:Linguistics", "parents": [ "Language", "Social sciences", "Communication", "Sciences", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" } ], "glosses": [ "syllable" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-20j3zrOx", "links": [ [ "linguistics", "linguistics" ], [ "syllable", "syllable" ] ], "raw_glosses": [ "(linguistics) syllable" ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 2 85 6 6 0", "sense": "syllable", "word": "âm tiết" }, { "_dis1": "0 0 0 2 85 6 6 0", "sense": "syllable", "word": "vần" } ], "topics": [ "human-sciences", "linguistics", "sciences" ] }, { "categories": [ { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Linguistics", "orig": "vi:Linguistics", "parents": [ "Language", "Social sciences", "Communication", "Sciences", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" } ], "glosses": [ "dialect" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-82BtDPsI", "links": [ [ "linguistics", "linguistics" ], [ "dialect", "dialect" ] ], "raw_glosses": [ "(linguistics, colloquial) dialect" ], "tags": [ "colloquial" ], "topics": [ "human-sciences", "linguistics", "sciences" ] }, { "categories": [ { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Linguistics", "orig": "vi:Linguistics", "parents": [ "Language", "Social sciences", "Communication", "Sciences", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" }, { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Prosody", "orig": "vi:Prosody", "parents": [ "Linguistics", "Language", "Social sciences", "Communication", "Sciences", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" } ], "examples": [ { "text": "Thằng cha đó nói tiếng Quảng Ngãi tao không nghe được.\nHe speaks the Quãng Ngãi accent and I can't make sense of it.", "type": "example" } ], "glosses": [ "accent" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-o6fwU64u", "links": [ [ "linguistics", "linguistics" ], [ "prosody", "prosody" ], [ "accent", "accent" ] ], "raw_glosses": [ "(linguistics, prosody, colloquial) accent" ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 100 0", "sense": "accent", "word": "giọng" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 100 0", "sense": "accent", "word": "khẩu âm" } ], "tags": [ "colloquial" ], "topics": [ "human-sciences", "linguistics", "phonology", "prosody", "sciences" ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "He's been sitting there reading manga for five hours.", "text": "Nó ngồi đọc truyện suốt năm tiếng.", "type": "example" } ], "glosses": [ "hour" ], "id": "en-tiếng-vi-noun-msCt1HXd", "links": [ [ "hour", "hour" ] ], "raw_glosses": [ "(colloquial) hour" ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 100", "sense": "hour", "word": "giờ" } ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tiəŋ˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˥]", "note": "Saigon" }, { "homophone": "tiến" }, { "homophone": "Tiến" } ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "topics": [ "language", "linguistics", "human-sciences", "sciences" ], "word": "ngôn ngữ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "topics": [ "language", "linguistics", "human-sciences", "sciences" ], "word": "ngữ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "tags": [ "dialectal" ], "word": "phương ngữ" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0 0", "tags": [ "dialectal" ], "word": "phương ngôn" } ], "word": "tiếng" }
{ "categories": [ "Middle Vietnamese entries with incorrect language header", "Middle Vietnamese lemmas", "Middle Vietnamese nouns", "Pages with 2 entries", "Pages with entries", "vi:Language", "vi:Time" ], "descendants": [ { "depth": 1, "templates": [ { "args": { "1": "tiếng", "gloss": "", "tr": "" }, "expansion": "tiếng", "name": "l/vi/Latn" }, { "args": { "1": "tiếng" }, "expansion": "tiếng", "name": "vi-l" } ], "text": "Vietnamese: tiếng" } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "mkh-mvi", "2": "noun" }, "expansion": "tiếng", "name": "head" } ], "lang": "Middle Vietnamese", "lang_code": "mkh-mvi", "pos": "noun", "senses": [ { "examples": [ { "english": "in a loud voice", "text": "cả tiếng" }, { "english": "in a soft voice", "text": "nhỏ tiếng" }, { "english": "in a hoarse voice", "text": "khan tiếng" }, { "english": "in a gentle voice", "text": "êm tiếng" } ], "glosses": [ "voice" ], "links": [ [ "voice", "voice" ] ] }, { "categories": [ "Middle Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "But the scribes and Pharisees hated the Lord Jesus even more, so they blamed the Lord Jesus in order to discredit him before the people, especially under the pretext of piety.", "ref": "1651, Alexandre de Rhodes, “Ngày thứ ſáu”, in Phép giảng tám ngày, page 190:", "text": "Mà làm ꞗệy Scribæ, và Pharisæi càng ghen ghét đức Chúa Iesu ; cho nên bỏ vạ mà ꞗệy muấn làm cho đức Chúa Iesu mất tiếng cu᷃̀ người ta, nhít là bỏ vạ sự viẹc thờ.", "type": "quote" }, { "english": "to be famous", "text": "có tiếng" }, { "english": "to be infamous", "text": "xấu tiếng" }, { "english": "to be discredited", "text": "mất tiếng" } ], "glosses": [ "fame, reputation" ], "links": [ [ "fame", "fame" ], [ "reputation", "reputation" ] ] }, { "categories": [ "Middle Vietnamese terms with quotations", "Quotation templates to be cleaned" ], "examples": [ { "english": "So the children of Adam went their own ways, and had gone all over the world by the time of Noah. But Noah kept the first language, the Hebrew language.", "ref": "1651, Alexandre de Rhodes, “Ngày thứ bốn”, in Phép giảng tám ngày, page 103:", "text": "ꞗệy thì còn cái ou᷃ Adam lià nhau, mà đi kháp thien hạ, khi ou᷃ Noe hãy còn sóu᷃ : mà ou᷃ Noe thì giữ tiếng đầu hết, là tiếng hebrea, như ngờ thạt hơn", "type": "quote" }, { "english": "For a soon as he hears the sound of a serpent, he should flee.", "ref": "1651, Alexandre de Rhodes, “Ngày thứ ba”, in Phép giảng tám ngày, pages 85–86:", "text": "vì chưng khi nghe thấy tiếng con rắn, mlẽ thì phải tlốn tức thì", "type": "quote" }, { "english": "to not know the language", "text": "chảng biết tiếng nói" } ], "glosses": [ "language" ], "links": [ [ "language", "language" ] ] }, { "examples": [ { "english": "from the mountain comes an echo", "text": "tiếng tlao᷃ núi vạo᷃ ra" } ], "glosses": [ "sound" ], "links": [ [ "sound", "sound" ] ] } ], "word": "tiếng" } { "categories": [ "Pages with 2 entries", "Pages with entries", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese nouns classified by cái", "Vietnamese nouns classified by thứ", "Vietnamese terms borrowed from Tai languages", "Vietnamese terms derived from Chinese", "Vietnamese terms derived from Tai languages", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with homophones", "vi:Language", "vi:Time" ], "derived": [ { "word": "cất tiếng" }, { "word": "danh tiếng" }, { "word": "đánh tiếng" }, { "word": "điều tiếng" }, { "word": "khét tiếng" }, { "word": "lên tiếng" }, { "word": "lời ong tiếng ve" }, { "word": "lớn tiếng" }, { "word": "mang tiếng" }, { "word": "nổi tiếng" }, { "word": "nức tiếng" }, { "word": "tai tiếng" }, { "word": "tiếng Anh" }, { "word": "tiếng đồn" }, { "word": "tiếng động" }, { "word": "tiếng Đức" }, { "word": "tiếng Hàn" }, { "word": "tiếng Hoa" }, { "word": "tiếng Kinh" }, { "word": "tiếng lóng" }, { "word": "tiếng Mãn" }, { "word": "tiếng mẹ đẻ" }, { "word": "tiếng Mễ" }, { "word": "tiếng Mễ Tây Cơ" }, { "word": "tiếng Mĩ" }, { "word": "tiếng Mỹ" }, { "word": "tiếng Nga" }, { "word": "tiếng ngáy" }, { "word": "tiếng Nhật" }, { "word": "tiếng nói" }, { "word": "tiếng ồn" }, { "word": "tiếng Phạn" }, { "word": "tiếng Pháp" }, { "word": "tiếng phổ thông" }, { "word": "tiếng sét ái tình" }, { "word": "tiếng tăm" }, { "word": "tiếng Tây" }, { "word": "tiếng Tây Ban Nha" }, { "word": "tiếng Thái" }, { "word": "tiếng Trung" }, { "word": "tiếng Trung Quốc" }, { "word": "tiếng vang" }, { "word": "tiếng Việt" }, { "word": "tiếng Việt Nam" }, { "word": "tiếng vọng" }, { "word": "tiếng Ý" } ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "zh", "3": "-" }, "expansion": "Chinese", "name": "der" }, { "args": { "1": "聲" }, "expansion": "聲 (MC syeng)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "vi", "2": "tai" }, "expansion": "Tai", "name": "bor" }, { "args": { "1": "th", "2": "เสียง" }, "expansion": "Thai เสียง (sǐiang)", "name": "cog" }, { "args": { "1": "mtq", "2": "thiểng" }, "expansion": "Muong thiểng", "name": "cog" } ], "etymology_text": "Ultimately from Chinese 聲 (MC syeng), likely through a Tai language (compare Thai เสียง (sǐiang)) since the tonal correspondence is atypical for a direct borrowing. Cognate with Muong thiểng.\nAttested as tiếng in the Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (1651).", "forms": [ { "form": "cái", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "thứ", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "㗂", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𪱐", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "㗂, 𪱐" }, "expansion": "tiếng • (㗂, 𪱐)", "name": "head" }, { "args": { "1": "㗂, 𪱐", "cls": "cái, thứ", "sort": "tieng" }, "expansion": "(classifier cái, thứ) tiếng • (㗂, 𪱐)", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "to lose one's voice", "text": "tắt tiếng", "type": "example" } ], "glosses": [ "voice" ], "links": [ [ "voice", "voice" ] ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "(sound of a) gunshot", "text": "tiếng súng", "type": "example" }, { "english": "bark (of a dog)", "text": "tiếng sủa", "type": "example" } ], "glosses": [ "sound" ], "links": [ [ "sound", "sound" ] ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "to speak three languages", "text": "nói ba thứ tiếng", "type": "example" } ], "glosses": [ "language" ], "links": [ [ "language", "language" ] ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "famous", "text": "nổi tiếng", "type": "example" }, { "english": "infamous; notorious", "text": "khét tiếng", "type": "example" }, { "english": "reputation", "text": "danh tiếng / tiếng tăm", "type": "example" }, { "english": "fame for being a paragon (literally, “fragrant fame”)", "text": "tiếng thơm", "type": "example" }, { "english": "They will forever be known by later generations as the paragon of virtue.", "text": "Tiếng thơm còn mãi cho muôn đời sau.", "type": "example" } ], "glosses": [ "reputation or renown" ], "links": [ [ "reputation", "reputation" ], [ "renown", "renown" ] ] }, { "categories": [ "vi:Linguistics" ], "glosses": [ "syllable" ], "links": [ [ "linguistics", "linguistics" ], [ "syllable", "syllable" ] ], "raw_glosses": [ "(linguistics) syllable" ], "topics": [ "human-sciences", "linguistics", "sciences" ] }, { "categories": [ "Vietnamese colloquialisms", "vi:Linguistics" ], "glosses": [ "dialect" ], "links": [ [ "linguistics", "linguistics" ], [ "dialect", "dialect" ] ], "raw_glosses": [ "(linguistics, colloquial) dialect" ], "tags": [ "colloquial" ], "topics": [ "human-sciences", "linguistics", "sciences" ] }, { "categories": [ "Vietnamese colloquialisms", "Vietnamese terms with usage examples", "vi:Linguistics", "vi:Prosody" ], "examples": [ { "text": "Thằng cha đó nói tiếng Quảng Ngãi tao không nghe được.\nHe speaks the Quãng Ngãi accent and I can't make sense of it.", "type": "example" } ], "glosses": [ "accent" ], "links": [ [ "linguistics", "linguistics" ], [ "prosody", "prosody" ], [ "accent", "accent" ] ], "raw_glosses": [ "(linguistics, prosody, colloquial) accent" ], "tags": [ "colloquial" ], "topics": [ "human-sciences", "linguistics", "phonology", "prosody", "sciences" ] }, { "categories": [ "Vietnamese colloquialisms", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "He's been sitting there reading manga for five hours.", "text": "Nó ngồi đọc truyện suốt năm tiếng.", "type": "example" } ], "glosses": [ "hour" ], "links": [ [ "hour", "hour" ] ], "raw_glosses": [ "(colloquial) hour" ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tiəŋ˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˥]", "note": "Saigon" }, { "homophone": "tiến" }, { "homophone": "Tiến" } ], "synonyms": [ { "english": "see usage note above", "sense": "sound", "word": "âm" }, { "topics": [ "language", "linguistics", "human-sciences", "sciences" ], "word": "ngôn ngữ" }, { "topics": [ "language", "linguistics", "human-sciences", "sciences" ], "word": "ngữ" }, { "sense": "syllable", "word": "âm tiết" }, { "sense": "syllable", "word": "vần" }, { "tags": [ "dialectal" ], "word": "phương ngữ" }, { "tags": [ "dialectal" ], "word": "phương ngôn" }, { "sense": "accent", "word": "giọng" }, { "sense": "accent", "word": "khẩu âm" }, { "sense": "hour", "word": "giờ" } ], "word": "tiếng" }
Download raw JSONL data for tiếng meaning in All languages combined (9.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-25 from the enwiktionary dump dated 2025-01-20 using wiktextract (c15a5ce and 5c11237). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.