See minh ti in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_number": 1, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "冥", "2": "underworld", "3": "司", "4": "department" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 冥 (“underworld”) and 司 (“department”)", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 冥 (“underworld”) and 司 (“department”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "minh ti", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "minh ti", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Fiction", "orig": "vi:Fiction", "parents": [ "Artistic works", "Art", "Culture", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "79 21", "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Afterlife", "orig": "vi:Afterlife", "parents": [ "Death", "Mythology", "Philosophy", "Religion", "Body", "Life", "Culture", "All topics", "Nature", "Society", "Fundamental" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "He's trying to take you down at all costs, and has sued you at the Underworld Department. I surreptitiously came here when he was away to warn you, so that you won't die of unjust cause.", "ref": "1952, Nguyễn Dữ, “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên [The Story of the Judge at the Tản Viên Temple]”, in Ngô Văn Triện, transl., TRUYỀN-KỲ MẠN-LỤC [THE INFORMAL RECORDS OF STRANGE TALES], volume 1, quoted in NGỮ VĂN 10 NÂNG CAO, translation of 傳奇漫錄:", "text": "Hắn quyết chống chọi với nhà thầy, hiện đã kiện thầy ở Minh ti. Tôi thừa lúc hắn đi vắng nên lén đến đây báo cho nhà thầy biết để mà liệu kế, khỏi phải chết một cách oan uổng.", "type": "quote" }, { "english": "There is also a note, “Zhuangyuan Mạc Đĩnh Chi descended to the Underworld Department seven days after he died and had a good view of the hells; when he was resurrected, he made a fu to teach his child.”", "ref": "1978, Đinh Gia Khánh with Bùi Duy Tân and Mai Cao Chương, VĂN HỌC VIỆT NAM THẾ KỶ THỨ X ĐẾN NỬA ĐẦU THẾ KỶ THỨ XVII [VIETNAMESE LITERATURE FROM THE 10TH CENTURY TO THE EARLY 17TH CENTURY], Nhà xuất bản Đại học và Trung học Chuyên nghiệp:", "text": "Hơn nữa, lại có lời ghi chú là : « Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi chết xuống Minh ty (tức Âm ty) bảy ngày, thấy cảnh các địa ngục; sau được sống lại, làm bài phú dạy con ».", "type": "quote" }, { "english": "The five senses waste away, as one carries their resentment all the way to Hades, this hatred forever etched, that loathing shall never wear off.", "ref": "2001, Phạm Gia Tín with Trần Hoàn and Toàn Minh, SÁNG TÁC VĂN NGHỆ Khu Tả Ngạn sông Hồng (1950-1955) [LITERARY WORKS on the Right Bank of the Red River (1950-1955)], page 60:", "text": "Năm giác quan dần dần dần liệt hoại, ôm căm hờn xuống tận minh ty, mối thù này muôn thuở còn ghi, lòng hận ấy nghìn năm khôn cởi.", "type": "quote" }, { "english": "He then told the story of how he got an important post in the Underworld Department. He only looked for his friend because he had reminisced about their earlier friendship.", "ref": "2003, Hư Chu, NAM HẢI TRUYỀN KỲ [LEGEND OF THE SOUTHERN SEA], Nhà xuất bản Thuận Hoá:", "text": "Đáp xong lại kể chuyện mình đã nhận chức quan lớn dưới Minh Ty. Nghĩ đến tình giao du thân ái ngày xưa mới tìm thăm bạn.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Synonym of âm ti (“Yama's underworld department”)" ], "id": "en-minh_ti-vi-noun-s7vdoIku", "links": [ [ "fiction", "fiction" ], [ "âm ti", "âm ti#Vietnamese" ] ], "raw_glosses": [ "(rare, fiction) Synonym of âm ti (“Yama's underworld department”)" ], "synonyms": [ { "extra": "Yama's underworld department", "tags": [ "synonym", "synonym-of" ], "word": "âm ti" }, { "_dis1": "100 0", "word": "minh ty" }, { "_dis1": "100 0", "word": "minh-ty" }, { "_dis1": "100 0", "word": "Minh ti" }, { "_dis1": "100 0", "word": "Minh ty" }, { "_dis1": "100 0", "word": "Minh-ty" }, { "_dis1": "100 0", "word": "Minh Ty" } ], "tags": [ "rare" ], "topics": [ "fiction", "literature", "media", "publishing" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[mïŋ˧˧ ti˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "note": "Saigon" } ], "wikipedia": [ "Truyền kỳ mạn lục" ], "word": "minh ti" } { "etymology_number": 2, "forms": [ { "form": "cây", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "trái", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "quả", "tags": [ "classifier" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "minh ti", "name": "head" }, { "args": { "cls": "cây, trái, quả" }, "expansion": "(classifier cây, trái, quả) minh ti", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Botany", "orig": "vi:Botany", "parents": [ "Biology", "Sciences", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" }, { "_dis": "6 94", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "4 96", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "7 93", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "43 57", "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by cây", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "33 67", "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by quả", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "32 68", "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by trái", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "21 79", "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Mythological locations", "orig": "vi:Mythological locations", "parents": [ "Mythology", "Culture", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w+disamb" } ], "glosses": [ "Chinese evergreen (flowering plant of the genus Aglaonema)" ], "id": "en-minh_ti-vi-noun-4aMNtaTg", "links": [ [ "botany", "botany" ], [ "Chinese evergreen", "Chinese evergreen#English" ], [ "flowering", "flowering#English" ], [ "plant", "plant#English" ], [ "genus", "genus#English" ], [ "Aglaonema", "w:en:Aglaonema" ] ], "raw_glosses": [ "(botany) Chinese evergreen (flowering plant of the genus Aglaonema)" ], "topics": [ "biology", "botany", "natural-sciences" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[mïŋ˧˧ ti˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "note": "Saigon" } ], "wikipedia": [ "vi:Chi Minh ty" ], "word": "minh ti" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Sino-Vietnamese words", "Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese nouns classified by cây", "Vietnamese nouns classified by quả", "Vietnamese nouns classified by trái", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "vi:Afterlife", "vi:Mythological locations" ], "etymology_number": 1, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "冥", "2": "underworld", "3": "司", "4": "department" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 冥 (“underworld”) and 司 (“department”)", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 冥 (“underworld”) and 司 (“department”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "minh ti", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "minh ti", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese terms with rare senses", "vi:Fiction" ], "examples": [ { "english": "He's trying to take you down at all costs, and has sued you at the Underworld Department. I surreptitiously came here when he was away to warn you, so that you won't die of unjust cause.", "ref": "1952, Nguyễn Dữ, “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên [The Story of the Judge at the Tản Viên Temple]”, in Ngô Văn Triện, transl., TRUYỀN-KỲ MẠN-LỤC [THE INFORMAL RECORDS OF STRANGE TALES], volume 1, quoted in NGỮ VĂN 10 NÂNG CAO, translation of 傳奇漫錄:", "text": "Hắn quyết chống chọi với nhà thầy, hiện đã kiện thầy ở Minh ti. Tôi thừa lúc hắn đi vắng nên lén đến đây báo cho nhà thầy biết để mà liệu kế, khỏi phải chết một cách oan uổng.", "type": "quote" }, { "english": "There is also a note, “Zhuangyuan Mạc Đĩnh Chi descended to the Underworld Department seven days after he died and had a good view of the hells; when he was resurrected, he made a fu to teach his child.”", "ref": "1978, Đinh Gia Khánh with Bùi Duy Tân and Mai Cao Chương, VĂN HỌC VIỆT NAM THẾ KỶ THỨ X ĐẾN NỬA ĐẦU THẾ KỶ THỨ XVII [VIETNAMESE LITERATURE FROM THE 10TH CENTURY TO THE EARLY 17TH CENTURY], Nhà xuất bản Đại học và Trung học Chuyên nghiệp:", "text": "Hơn nữa, lại có lời ghi chú là : « Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi chết xuống Minh ty (tức Âm ty) bảy ngày, thấy cảnh các địa ngục; sau được sống lại, làm bài phú dạy con ».", "type": "quote" }, { "english": "The five senses waste away, as one carries their resentment all the way to Hades, this hatred forever etched, that loathing shall never wear off.", "ref": "2001, Phạm Gia Tín with Trần Hoàn and Toàn Minh, SÁNG TÁC VĂN NGHỆ Khu Tả Ngạn sông Hồng (1950-1955) [LITERARY WORKS on the Right Bank of the Red River (1950-1955)], page 60:", "text": "Năm giác quan dần dần dần liệt hoại, ôm căm hờn xuống tận minh ty, mối thù này muôn thuở còn ghi, lòng hận ấy nghìn năm khôn cởi.", "type": "quote" }, { "english": "He then told the story of how he got an important post in the Underworld Department. He only looked for his friend because he had reminisced about their earlier friendship.", "ref": "2003, Hư Chu, NAM HẢI TRUYỀN KỲ [LEGEND OF THE SOUTHERN SEA], Nhà xuất bản Thuận Hoá:", "text": "Đáp xong lại kể chuyện mình đã nhận chức quan lớn dưới Minh Ty. Nghĩ đến tình giao du thân ái ngày xưa mới tìm thăm bạn.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Synonym of âm ti (“Yama's underworld department”)" ], "links": [ [ "fiction", "fiction" ], [ "âm ti", "âm ti#Vietnamese" ] ], "raw_glosses": [ "(rare, fiction) Synonym of âm ti (“Yama's underworld department”)" ], "synonyms": [ { "extra": "Yama's underworld department", "tags": [ "synonym", "synonym-of" ], "word": "âm ti" } ], "tags": [ "rare" ], "topics": [ "fiction", "literature", "media", "publishing" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[mïŋ˧˧ ti˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "word": "minh ty" }, { "word": "minh-ty" }, { "word": "Minh ti" }, { "word": "Minh ty" }, { "word": "Minh-ty" }, { "word": "Minh Ty" } ], "wikipedia": [ "Truyền kỳ mạn lục" ], "word": "minh ti" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese nouns classified by cây", "Vietnamese nouns classified by quả", "Vietnamese nouns classified by trái", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "vi:Afterlife", "vi:Mythological locations" ], "etymology_number": 2, "forms": [ { "form": "cây", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "trái", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "quả", "tags": [ "classifier" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "minh ti", "name": "head" }, { "args": { "cls": "cây, trái, quả" }, "expansion": "(classifier cây, trái, quả) minh ti", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ "Entries missing English vernacular names of taxa", "vi:Botany" ], "glosses": [ "Chinese evergreen (flowering plant of the genus Aglaonema)" ], "links": [ [ "botany", "botany" ], [ "Chinese evergreen", "Chinese evergreen#English" ], [ "flowering", "flowering#English" ], [ "plant", "plant#English" ], [ "genus", "genus#English" ], [ "Aglaonema", "w:en:Aglaonema" ] ], "raw_glosses": [ "(botany) Chinese evergreen (flowering plant of the genus Aglaonema)" ], "topics": [ "biology", "botany", "natural-sciences" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[mïŋ˧˧ ti˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[mɨn˧˧ tɪj˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "word": "minh ty" }, { "word": "minh-ty" }, { "word": "Minh ti" }, { "word": "Minh ty" }, { "word": "Minh-ty" }, { "word": "Minh Ty" } ], "wikipedia": [ "vi:Chi Minh ty" ], "word": "minh ti" }
Download raw JSONL data for minh ti meaning in Vietnamese (6.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.