This terminal node was reached 11190 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| other | 98 times |
| raw_tags | 11 times |
| roman | 674 times |
| ruby | 71 times |
| sense | 23 times |
| tags | 1209 times |
| translation | 5 times |
| word | 11190 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| 囗 | Chữ Hán | |||
| ʊ | Chữ Latinh | |||
| dwang | Tiếng A Xương | |||
| Sentraal-Afrika | Tiếng Afrikaans | |||
| ꜣbj | Tiếng Ai Cập | |||
| ヌプリ | Tiếng Ainu | |||
| awīlum | Tiếng Akkad | |||
| shlivovicë | Tiếng Albani | |||
| performing | Tiếng Anh | |||
| frigedæg | Tiếng Anh cổ | |||
| գրադարան | Tiếng Armenia | |||
| কাবুল | Tiếng Assam | |||
| El Salvador | Tiếng Asturias | |||
| tava | Tiếng Azerbaijan | |||
| koszykówka | Tiếng Ba Lan | |||
| kŏ | Tiếng Ba Na | |||
| اقدس | Tiếng Ba Tư | |||
| һуҡыр | Tiếng Bashkir | |||
| garagardo | Tiếng Basque | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| পর্বত | Tiếng Bengal | |||
| abăn | Tiếng Bih | |||
| abad | Tiếng Breton | |||
| бадма | Tiếng Buryat | |||
| čitna | Tiếng Bắc Sami | |||
| coletivizar | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| ut | Tiếng Ca Tua | |||
| alvocat | Tiếng Catalan | |||
| asin | Tiếng Cebu | |||
| cuah | Tiếng Chăm Đông | |||
| wasi | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| އީދު | Tiếng Dhivehi | |||
| קפה | Tiếng Do Thái | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| evolutsioon | Tiếng Estonia | |||
| evnafrøði | Tiếng Faroe | |||
| cendem | Tiếng Gagauz | |||
| abastecer | Tiếng Galicia | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| rơčom | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 | Tiếng Goth | |||
| aalisagaq | Tiếng Greenland | |||
| ქვა | Tiếng Gruzia | |||
| અવાજ | Tiếng Gujarat | |||
| दुश्मन | Tiếng Hindi | |||
| citológia | Tiếng Hungary | |||
| Wasser | Tiếng Hunsrik | |||
| αβγό | Tiếng Hy Lạp | |||
| Σέραπις | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| buitenlands | Tiếng Hà Lan | |||
| ademen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| dason | Tiếng Ibaloi | |||
| jafni | Tiếng Iceland | |||
| proletario | Tiếng Ido | |||
| daak | Tiếng Ilokano | |||
| metode | Tiếng Indonesia | |||
| koira | Tiếng Ingria | |||
| ᐃᓄᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| olo olo | Tiếng Jarawa | |||
| aker | Tiếng Kabyle | |||
| tammi | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಮಂಗಳ | Tiếng Kannada | |||
| айуан | Tiếng Kazakh | |||
| ការ | Tiếng Khmer | |||
| вартны | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| ferheng | Tiếng Kurmanji | |||
| ལ | Tiếng Kurtokha | |||
| nos | Tiếng Latinh | |||
| pavasaris | Tiếng Latvia | |||
| arklys | Tiếng Litva | |||
| ສີ່ | Tiếng Lào | |||
| വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
| frawla | Tiếng Malta | |||
| whaea | Tiếng Maori | |||
| asin | Tiếng Maranao | |||
| a'pi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| uito | Tiếng Miranda | |||
| ဋ | Tiếng Miến Điện | |||
| pulau | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠴᡳᠮᠠᡵᡳ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ကောန်ၚာ်ဗြဴ | Tiếng Môn | |||
| hỏl | Tiếng Mường | |||
| caːŋ⁴ | Tiếng Mảng | |||
| fem | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| fem | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| dibé | Tiếng Navajo | |||
| лагерь | Tiếng Nga | |||
| mituú | Tiếng Nheengatu | |||
| 定位 | Tiếng Nhật | |||
| aman | Tiếng Nobiin | |||
| မျံမ် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| buki | Tiếng Papiamento | |||
| 𐭎𐭐𐭍𐭃𐭕 | Tiếng Parthia | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| abominable | Tiếng Pháp | |||
| vietnam | Tiếng Phần Lan | |||
| بادام | Tiếng Punjab | |||
| benare | Tiếng Puyuma | |||
| zinko | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ꞌehu | Tiếng Rapa Nui | |||
| Africa de Sud | Tiếng Rumani | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| ama'a | Tiếng Saaroa | |||
| geme | Tiếng Salar | |||
| папрат | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| àngulu | Tiếng Sicily | |||
| ангелъ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| mikroskop | Tiếng Slovak | |||
| Vietnam | Tiếng Slovene | |||
| خەو | Tiếng Soran | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| makanika | Tiếng Swahili | |||
| hmyz | Tiếng Séc | |||
| balaghan | Tiếng Tagalog | |||
| бародар | Tiếng Tajik | |||
| ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| பேரிடர் | Tiếng Tamil | |||
| ekim | Tiếng Tatar Crưm | |||
| manuk | Tiếng Tausug | |||
| ạc | Tiếng Tay Dọ | |||
| జ్వాల | Tiếng Telugu | |||
| gecek | Tiếng Temiar | |||
| ปลวก | Tiếng Thái | |||
| Kiribati | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| rök | Tiếng Thụy Điển | |||
| 포도주 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 桓 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| asin | Tiếng Trung Bikol | |||
| 銦 | Tiếng Trung Quốc | |||
| kaapana | Tiếng Tsou | |||
| öý | Tiếng Turkmen | |||
| phjắc | Tiếng Tày | |||
| azib | Tiếng Tây Abenaki | |||
| estandarizar | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ཇ | Tiếng Tây Tạng | |||
| садівник | Tiếng Ukraina | |||
| بادام | Tiếng Urdu | |||
| abzal | Tiếng Uzbek | |||
| vihm | Tiếng Veps | |||
| dâm | Tiếng Việt | |||
| poldan | Tiếng Volapük | |||
| Algeria | Tiếng Wales | |||
| bọta | Tiếng Yoruba | |||
| Panama | Tiếng Ý | |||
| Uganda | Tiếng Đan Mạch | |||
| umherziehen | Tiếng Đức | |||
| Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
| أكار | Tiếng Ả Rập | |||
| 線 | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.