This terminal node was reached 44883 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| other | 145 times |
| raw_tags | 46 times |
| roman | 1448 times |
| ruby | 285 times |
| sense | 446 times |
| tags | 3647 times |
| translation | 5 times |
| word | 44883 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| chako | Biệt ngữ Chinook | |||
| 桓 | Chữ Hán | |||
| ʊ | Chữ Latinh | |||
| dwang | Tiếng A Xương | |||
| gudaq | Tiếng Afar | |||
| Tallinn | Tiếng Afrikaans | |||
| mw | Tiếng Ai Cập | |||
| フㇺベ | Tiếng Ainu | |||
| barbarum | Tiếng Akkad | |||
| Librazhd | Tiếng Albani | |||
| hypotension | Tiếng Anh | |||
| frigedæg | Tiếng Anh cổ | |||
| ikil | Tiếng Anh trung đại | |||
| կատու | Tiếng Armenia | |||
| կատու | Tiếng Armenia cổ | |||
| গোম | Tiếng Assam | |||
| por | Tiếng Asturias | |||
| arxa | Tiếng Azerbaijan | |||
| monosylaba | Tiếng Ba Lan | |||
| kŏ | Tiếng Ba Na | |||
| ان | Tiếng Ba Tư | |||
| αββο | Tiếng Bactria | |||
| ас | Tiếng Bashkir | |||
| udazken | Tiếng Basque | |||
| n'eet | Tiếng Beja | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| পর্বত | Tiếng Bengal | |||
| abăn | Tiếng Bih | |||
| ki | Tiếng Breton | |||
| бир | Tiếng Bulgari | |||
| бадма | Tiếng Buryat | |||
| morong | Tiếng Bảo An | |||
| hivsset | Tiếng Bắc Sami | |||
| Butão | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| pan | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| que | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| plây | Tiếng Ca Dong | |||
| ut | Tiếng Ca Tua | |||
| alumini | Tiếng Catalan | |||
| asin | Tiếng Cebu | |||
| ᏓᏂᏍᏓᏲᎯᎲ | Tiếng Cherokee | |||
| куҫ | Tiếng Chuvash | |||
| ciim | Tiếng Chăm Đông | |||
| plây | Tiếng Co | |||
| ki | Tiếng Cornwall | |||
| atim | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| wasi | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| ahú | Tiếng Crow | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| އަންދާސާ | Tiếng Dhivehi | |||
| ambrol | Tiếng Digan | |||
| ד | Tiếng Do Thái | |||
| سەكسەن | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| ваксар | Tiếng Erzya | |||
| avastama | Tiếng Estonia | |||
| fluga | Tiếng Faroe | |||
| ola | Tiếng Gael Scotland | |||
| cendem | Tiếng Gagauz | |||
| pan | Tiếng Galicia | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| rơčom | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 | Tiếng Goth | |||
| nakorsaq | Tiếng Greenland | |||
| ცელი | Tiếng Gruzia | |||
| અવાજ | Tiếng Gujarat | |||
| yire | Tiếng Gurenne | |||
| ʻīlio | Tiếng Hawaii | |||
| ताजिकिस्तान | Tiếng Hindi | |||
| tizenegy | Tiếng Hungary | |||
| Abakatt | Tiếng Hunsrik | |||
| ψάρι | Tiếng Hy Lạp | |||
| Ζ | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| doen | Tiếng Hà Lan | |||
| ademen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| dason | Tiếng Ibaloi | |||
| fluga | Tiếng Iceland | |||
| hundo | Tiếng Ido | |||
| daak | Tiếng Ilokano | |||
| awal | Tiếng Indonesia | |||
| joutsen | Tiếng Ingria | |||
| ᐃᓄᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| ciontóir | Tiếng Ireland | |||
| foirmtech | Tiếng Ireland cổ | |||
| ʁmbɣi | Tiếng Japhug | |||
| olo olo | Tiếng Jarawa | |||
| śīla | Tiếng Java cổ | |||
| sùi | Tiếng K'Ho | |||
| aker | Tiếng Kabyle | |||
| Хальмг | Tiếng Kalmyk | |||
| tammi | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಮಂಗಳ | Tiếng Kannada | |||
| Qaraqalpaq | Tiếng Karakalpak | |||
| ỳki | Tiếng Kari'na | |||
| сағат | Tiếng Kazakh | |||
| Ағбан | Tiếng Khakas | |||
| បួន | Tiếng Khmer | |||
| ᨽᩣᩈᩣ | Tiếng Khün | |||
| войдӧр | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| सकाळ | Tiếng Konkan | |||
| kurdî | Tiếng Kurmanji | |||
| ལ | Tiếng Kurtokha | |||
| 萨噶 | Tiếng Kyakala | |||
| май | Tiếng Kyrgyz | |||
| sons | Tiếng Latinh | |||
| sports | Tiếng Latvia | |||
| dabar | Tiếng Litva | |||
| bu | Tiếng Lojban | |||
| assa | Tiếng Lombard | |||
| ʔalʔal | Tiếng Lushootseed | |||
| Blumm | Tiếng Luxembourg | |||
| ສີ່ | Tiếng Lào | |||
| ᦉᦲᧇᦉᦸᧂ | Tiếng Lự | |||
| слива | Tiếng Macedoni | |||
| വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
| ħalib | Tiếng Malta | |||
| chuergho | Tiếng Mangghuer | |||
| whaea | Tiếng Maori | |||
| asin | Tiếng Maranao | |||
| a'pi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| uito | Tiếng Miranda | |||
| 八重山 | Tiếng Miyako | |||
| ငံပြာရည် | Tiếng Miến Điện | |||
| awal | Tiếng Mokil | |||
| nadi | Tiếng Mongghul | |||
| ko | Tiếng Mân Nam | |||
| tali | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠰᡠᡩᡠᡵᡳ | Tiếng Mãn Châu | |||
| စ | Tiếng Môn | |||
| цагаан | Tiếng Mông Cổ | |||
| китад | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| wần | Tiếng Mường | |||
| caŋ⁴ | Tiếng Mảng | |||
| svovel | Tiếng Na Uy | |||
| øydsel | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| små | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| amoxtli | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| فوتبال | Tiếng Nam Uzbek | |||
| hiná | Tiếng Navajo | |||
| лагерь | Tiếng Nga | |||
| mituú | Tiếng Nheengatu | |||
| 静脈 | Tiếng Nhật | |||
| 夜 | Tiếng Nhật cổ | |||
| aman | Tiếng Nobiin | |||
| poffîn | Tiếng Norman | |||
| ông ké | Tiếng Nùng | |||
| pan | Tiếng Occitan | |||
| မျံမ် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| taṃ | Tiếng Pali | |||
| buki | Tiếng Papiamento | |||
| 𐭎𐭐𐭍𐭃𐭕 | Tiếng Parthia | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| Sétif | Tiếng Pháp | |||
| अप् | Tiếng Phạn | |||
| Kiribati | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| بادام | Tiếng Punjab | |||
| asatr | Tiếng Puyuma | |||
| 已 | Tiếng Quan Thoại | |||
| ŝarko | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ꞌehu | Tiếng Rapa Nui | |||
| pâine | Tiếng Rumani | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| caihli | Tiếng Saaroa | |||
| doñ | Tiếng Salar | |||
| čääʹcc | Tiếng Sami Skolt | |||
| ᱢᱟᱦᱟᱸ | Tiếng Santal | |||
| sun | Tiếng Scots | |||
| папрат | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| àngulu | Tiếng Sicily | |||
| блѫдъ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| čelo | Tiếng Slovak | |||
| Vietnam | Tiếng Slovene | |||
| uḡeri holēsolara gurung | Tiếng Solon | |||
| خەو | Tiếng Soran | |||
| республик | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| ბაჟ | Tiếng Svan | |||
| makanika | Tiếng Swahili | |||
| žaludek | Tiếng Séc | |||
| balaghan | Tiếng Tagalog | |||
| гап | Tiếng Tajik | |||
| ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| பன்றி | Tiếng Tamil | |||
| aqmaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
| manuk | Tiếng Tausug | |||
| mánh | Tiếng Tay Dọ | |||
| అండము | Tiếng Telugu | |||
| gecek | Tiếng Temiar | |||
| เวลา | Tiếng Thái | |||
| ꪼꪡ | Tiếng Thái Đen | |||
| sıfır | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| fluga | Tiếng Thụy Điển | |||
| qnyaangl | Tiếng Thủy | |||
| 중국 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 埋 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| aga | Tiếng Trung Bikol | |||
| acalli | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| 鐘 | Tiếng Trung Quốc | |||
| ma | Tiếng Tráng | |||
| ndeu | Tiếng Tráng Nông | |||
| duula̱ | Tiếng Tsimshian | |||
| kaapana | Tiếng Tsou | |||
| قان | Tiếng Turk Khorezm | |||
| açar | Tiếng Turkmen | |||
| хирээ | Tiếng Tuva | |||
| phả | Tiếng Tày | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| azib | Tiếng Tây Abenaki | |||
| limpio | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| held | Tiếng Tây Frisia | |||
| ༨ | Tiếng Tây Tạng | |||
| вторгнутися | Tiếng Ukraina | |||
| دیش | Tiếng Urdu | |||
| Afgʻoniston | Tiếng Uzbek | |||
| vihm | Tiếng Veps | |||
| bạn | Tiếng Việt | |||
| cỏ | Tiếng Việt trung cổ | |||
| log | Tiếng Volapük | |||
| soolõ | Tiếng Vot | |||
| rhaglen | Tiếng Wales | |||
| 八重山 | Tiếng Yaeyama | |||
| ыт | Tiếng Yakut | |||
| 八重山 | Tiếng Yonaguni | |||
| bọta | Tiếng Yoruba | |||
| cathula | Tiếng Zulu | |||
| acqua dolce | Tiếng Ý | |||
| kugle | Tiếng Đan Mạch | |||
| Dunxian | Tiếng Đông Hương | |||
| qutad | Tiếng Đông Yugur | |||
| anstarren | Tiếng Đức | |||
| Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
| ǃqhàa | Tiếng ǃXóõ | |||
| باريس | Tiếng Ả Rập | |||
| ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| 詩 | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.