This terminal node was reached 40670 times. "word" elsewhere
Seen withthese sibling nodes | |
---|---|
other | 127 times |
raw_tags | 46 times |
roman | 1269 times |
ruby | 253 times |
sense | 523 times |
tags | 3140 times |
translation | 5 times |
word | 40670 times |
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
chako | Biệt ngữ Chinook | |||
囗 | Chữ Hán | |||
ʊ | Chữ Latinh | |||
dwang | Tiếng A Xương | |||
gudaq | Tiếng Afar | |||
penis | Tiếng Afrikaans | |||
jnpw | Tiếng Ai Cập | |||
フㇺベ | Tiếng Ainu | |||
barbarum | Tiếng Akkad | |||
vjeshtë | Tiếng Albani | |||
curricular | Tiếng Anh | |||
feower | Tiếng Anh cổ | |||
ikil | Tiếng Anh trung đại | |||
բառարան | Tiếng Armenia | |||
շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
গঙা | Tiếng Assam | |||
El Salvador | Tiếng Asturias | |||
körpü | Tiếng Azerbaijan | |||
niedostępny | Tiếng Ba Lan | |||
kŏ | Tiếng Ba Na | |||
سگ | Tiếng Ba Tư | |||
αββο | Tiếng Bactria | |||
көмөш | Tiếng Bashkir | |||
udazken | Tiếng Basque | |||
n'eet | Tiếng Beja | |||
чалавек | Tiếng Belarus | |||
পরিবার | Tiếng Bengal | |||
abăn | Tiếng Bih | |||
ki | Tiếng Breton | |||
баатар | Tiếng Buryat | |||
morong | Tiếng Bảo An | |||
leat | Tiếng Bắc Sami | |||
compartir | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
pan | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
que | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
plây | Tiếng Ca Dong | |||
ut | Tiếng Ca Tua | |||
quars | Tiếng Catalan | |||
asin | Tiếng Cebu | |||
куҫ | Tiếng Chuvash | |||
kadit | Tiếng Chăm Đông | |||
plây | Tiếng Co | |||
ki | Tiếng Cornwall | |||
atim | Tiếng Cree đồng bằng | |||
wasi | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
ahú | Tiếng Crow | |||
nuot | Tiếng Dalmatia | |||
އަންދާސާ | Tiếng Dhivehi | |||
ambrol | Tiếng Digan | |||
קפה | Tiếng Do Thái | |||
agåccia | Tiếng Emilia | |||
ал | Tiếng Erzya | |||
koer | Tiếng Estonia | |||
hundur | Tiếng Faroe | |||
ola | Tiếng Gael Scotland | |||
abastecer | Tiếng Galicia | |||
huya | Tiếng Garifuna | |||
kơdưr | Tiếng Gia Rai | |||
𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 | Tiếng Goth | |||
nakorsaq | Tiếng Greenland | |||
ყინული | Tiếng Gruzia | |||
અવાજ | Tiếng Gujarat | |||
ʻīlio | Tiếng Hawaii | |||
जुगल | Tiếng Hindi | |||
kávé | Tiếng Hungary | |||
Abakatt | Tiếng Hunsrik | |||
ξανθός | Tiếng Hy Lạp | |||
ξανθός | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
huis | Tiếng Hà Lan | |||
ademen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
dason | Tiếng Ibaloi | |||
hundur | Tiếng Iceland | |||
skeleto | Tiếng Ido | |||
daak | Tiếng Ilokano | |||
abis | Tiếng Indonesia | |||
vasara | Tiếng Ingria | |||
ᐃᓄᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
falcóg | Tiếng Ireland | |||
foirmtech | Tiếng Ireland cổ | |||
olo olo | Tiếng Jarawa | |||
cuh | Tiếng K'Ho | |||
aker | Tiếng Kabyle | |||
заһсн | Tiếng Kalmyk | |||
tammi | Tiếng Kanakanavu | |||
ಮಂಗಳ | Tiếng Kannada | |||
Qaraqalpaq | Tiếng Karakalpak | |||
ỳki | Tiếng Kari'na | |||
құйрық | Tiếng Kazakh | |||
Ағбан | Tiếng Khakas | |||
ចង្កា | Tiếng Khmer | |||
ᨽᩣᩈᩣ | Tiếng Khün | |||
пон | Tiếng Komi-Zyrian | |||
सकाळ | Tiếng Konkan | |||
kurdî | Tiếng Kurmanji | |||
ཅ | Tiếng Kurtokha | |||
萨噶 | Tiếng Kyakala | |||
май | Tiếng Kyrgyz | |||
ucrainus | Tiếng Latinh | |||
cilvēks | Tiếng Latvia | |||
gimti | Tiếng Litva | |||
bu | Tiếng Lojban | |||
assa | Tiếng Lombard | |||
dxʷʔət̕əb | Tiếng Lushootseed | |||
ເຕະ | Tiếng Lào | |||
ᦀᦱᧃᧈ | Tiếng Lự | |||
трн | Tiếng Macedoni | |||
വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
frawla | Tiếng Malta | |||
chuergho | Tiếng Mangghuer | |||
whaea | Tiếng Maori | |||
asin | Tiếng Maranao | |||
ajioqjemin | Tiếng Mi'kmaq | |||
八重山 | Tiếng Miyako | |||
စ | Tiếng Miến Điện | |||
awal | Tiếng Mokil | |||
xuutang | Tiếng Mongghul | |||
ko | Tiếng Mân Nam | |||
tali | Tiếng Mã Lai | |||
ᠠᠪᡴᠠᡳ | Tiếng Mãn Châu | |||
စ | Tiếng Môn | |||
тэмээ | Tiếng Mông Cổ | |||
китад | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
chỏ | Tiếng Mường | |||
θɔː¹ | Tiếng Mảng | |||
fugl | Tiếng Na Uy | |||
realitet | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
fem | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
acatl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
فوتبال | Tiếng Nam Uzbek | |||
dibé | Tiếng Navajo | |||
Орфей | Tiếng Nga | |||
mituú | Tiếng Nheengatu | |||
いとこ | Tiếng Nhật | |||
夜 | Tiếng Nhật cổ | |||
aman | Tiếng Nobiin | |||
tchian | Tiếng Norman | |||
ông ké | Tiếng Nùng | |||
pan | Tiếng Occitan | |||
မျံမ် | Tiếng Palaung Shwe | |||
taṃ | Tiếng Pali | |||
buki | Tiếng Papiamento | |||
𐭎𐭐𐭍𐭃𐭕 | Tiếng Parthia | |||
tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
œil | Tiếng Pháp | |||
अप् | Tiếng Phạn | |||
ekologia | Tiếng Phần Lan | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
بادام | Tiếng Punjab | |||
benare | Tiếng Puyuma | |||
已 | Tiếng Quan Thoại | |||
vortaro | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
tea | Tiếng Rapa Nui | |||
rău | Tiếng Rumani | |||
медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
caihli | Tiếng Saaroa | |||
guzğun | Tiếng Salar | |||
čääʹcc | Tiếng Sami Skolt | |||
ᱢᱟᱦᱟᱸ | Tiếng Santal | |||
sun | Tiếng Scots | |||
zvezda | Tiếng Serbia-Croatia | |||
àngulu | Tiếng Sicily | |||
хластити | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
pavúk | Tiếng Slovak | |||
Vietnam | Tiếng Slovene | |||
uḡeri holēsolara gurung | Tiếng Solon | |||
خەو | Tiếng Soran | |||
республик | Tiếng Soyot | |||
konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
გოწხირ | Tiếng Svan | |||
debet | Tiếng Séc | |||
asin | Tiếng Tagalog | |||
гап | Tiếng Tajik | |||
ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
பேரிடர் | Tiếng Tamil | |||
aqmaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
manuk | Tiếng Tausug | |||
mướng | Tiếng Tay Dọ | |||
అగ్ని | Tiếng Telugu | |||
gecek | Tiếng Temiar | |||
เวลา | Tiếng Thái | |||
ꪼꪡ | Tiếng Thái Đen | |||
şarap | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
صو | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
kugghjul | Tiếng Thụy Điển | |||
qnyaangl | Tiếng Thủy | |||
沙 | Tiếng Triều Tiên | |||
埋 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
niyog | Tiếng Trung Bikol | |||
acalli | Tiếng Trung Nahuatl | |||
白虎 | Tiếng Trung Quốc | |||
ma | Tiếng Tráng | |||
ndeu | Tiếng Tráng Nông | |||
duula̱ | Tiếng Tsimshian | |||
kaapana | Tiếng Tsou | |||
قان | Tiếng Turk Khorezm | |||
öý | Tiếng Turkmen | |||
хирээ | Tiếng Tuva | |||
hài | Tiếng Tày | |||
ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
azib | Tiếng Tây Abenaki | |||
qué | Tiếng Tây Ban Nha | |||
held | Tiếng Tây Frisia | |||
ཁྱི | Tiếng Tây Tạng | |||
одномовний | Tiếng Ukraina | |||
دیش | Tiếng Urdu | |||
kutubxona | Tiếng Uzbek | |||
vihm | Tiếng Veps | |||
bạn | Tiếng Việt | |||
cỏ | Tiếng Việt trung cổ | |||
pük | Tiếng Volapük | |||
Latfia | Tiếng Wales | |||
八重山 | Tiếng Yaeyama | |||
ыт | Tiếng Yakut | |||
八重山 | Tiếng Yonaguni | |||
oniwee-mẹfa | Tiếng Yoruba | |||
cathula | Tiếng Zulu | |||
pomodoro | Tiếng Ý | |||
fugl | Tiếng Đan Mạch | |||
migva | Tiếng Đông Hương | |||
qutad | Tiếng Đông Yugur | |||
Pinguin | Tiếng Đức | |||
Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
ǃqhàa | Tiếng ǃXóõ | |||
قهوة | Tiếng Ả Rập | |||
ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
葱 | Đa ngữ |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.