This terminal node was reached 17454 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| raw_tags | 929 times |
| roman | 1065 times |
| ruby | 104 times |
| sense | 2976 times |
| tags | 1469 times |
| word | 17454 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| Ω | Chữ Hy Lạp | |||
| 鬼 | Chữ Hán | |||
| 室內 | Chữ Hán giản thể | |||
| Ɉ | Chữ Latinh | |||
| 𤇼 | Chữ Nôm | |||
| hairatoa | Tiếng 'Are'are | |||
| tugukél | Tiếng Aasax | |||
| ë | Tiếng Aceh | |||
| хьэ | Tiếng Adygea | |||
| qarok-qari | Tiếng Afar | |||
| pan | Tiếng Afrikaans | |||
| カムイチェㇷ゚ | Tiếng Ainu | |||
| sauhv bohxv dzaw zahv | Tiếng Akha | |||
| ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
| holimo | Tiếng Alagwa | |||
| cinxami | Tiếng Albani | |||
| nonpareil | Tiếng Anh | |||
| fell | Tiếng Anh cổ | |||
| ǫ | Tiếng Apache Tây | |||
| ñ | Tiếng Aragon | |||
| אבהתא | Tiếng Aram | |||
| ögga | Tiếng Arin | |||
| մշակույթ | Tiếng Armenia | |||
| շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
| merimangã | Tiếng Aromania | |||
| কোৰ | Tiếng Assam | |||
| ja | Tiếng Assan | |||
| ñ | Tiếng Asturias | |||
| körpə | Tiếng Azerbaijan | |||
| wentylator | Tiếng Ba Lan | |||
| ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| sơnĕnh | Tiếng Ba Na | |||
| دوست | Tiếng Ba Tư | |||
| 遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
| cɛmancɛrɔbana | Tiếng Bambara | |||
| тула | Tiếng Bashkir | |||
| ttantta | Tiếng Basque | |||
| nay | Tiếng Batek | |||
| კარცხილ | Tiếng Bats | |||
| Bidhaawyeet | Tiếng Beja | |||
| Ł | Tiếng Belarus | |||
| Ł | Tiếng Bella Coola | |||
| আত্মহত্যা | Tiếng Bengal | |||
| bhô | Tiếng Bhnong | |||
| dlao-wač | Tiếng Bih | |||
| ñ | Tiếng Bilen | |||
| माए | Tiếng Birhor | |||
| ka nɤŋ | Tiếng Bit | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅ | Tiếng Blang | |||
| ngamas ɓaap | Tiếng Boghom | |||
| unna | Tiếng Boon | |||
| gwiñver | Tiếng Breton | |||
| ŏ | Tiếng Bru | |||
| កួនសឹះ | Tiếng Brâu | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| mapusan | Tiếng Bunun | |||
| gobina | Tiếng Burunge | |||
| официальна | Tiếng Buryat | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| iwsung | Tiếng Bảo An | |||
| шубалға | Tiếng Bắc Altai | |||
| ä | Tiếng Bắc Friesland | |||
| bussá | Tiếng Bắc Sami | |||
| ę | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| biɔ³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
| Gvisxul | Tiếng Bố Y | |||
| compartir | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| ũ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| casa | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| ñ | Tiếng Cahuilla | |||
| ẽ | Tiếng Canela | |||
| en | Tiếng Catalan | |||
| kabit | Tiếng Cebu | |||
| حيوان | Tiếng Chagatai | |||
| ñ | Tiếng Chamorro | |||
| köl-vīö hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
| ᎦᏩᏅ | Tiếng Cherokee | |||
| koh | Tiếng Chewong | |||
| a'éevo'ha | Tiếng Cheyenne | |||
| แกร | Tiếng Chong | |||
| rùp | Tiếng Chu Ru | |||
| пӓлчик | Tiếng Chulym | |||
| з | Tiếng Chuvan | |||
| пыл хурчӗ | Tiếng Chuvash | |||
| patau san | Tiếng Chăm Tây | |||
| haong gan | Tiếng Chăm Đông | |||
| mvu | Tiếng Chơ Ro | |||
| ruvác | Tiếng Chứt | |||
| dise | Tiếng Cia-Cia | |||
| jit phau | Tiếng Co | |||
| ⲙⲏⲭⲁⲛⲏ | Tiếng Copt | |||
| yeth | Tiếng Cornwall | |||
| cane | Tiếng Corse | |||
| Ł | Tiếng Cowlitz | |||
| ato | Tiếng Creole Mauritius | |||
| akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| abhíh | Tiếng Cơ Tu | |||
| elufono | Tiếng Daasanach | |||
| hidig | Tiếng Dabarre | |||
| Ł | Tiếng Dahalo | |||
| kpiɤɤ | Tiếng Dan | |||
| အုဲဖျား | Tiếng Danau | |||
| bakx | Tiếng Daur | |||
| ë | Tiếng Denesuline | |||
| އާފަލު | Tiếng Dhivehi | |||
| ë | Tiếng Digan | |||
| mur | Tiếng Dirasha | |||
| ענן | Tiếng Do Thái | |||
| Ł | Tiếng Dogrib | |||
| з | Tiếng Dukha | |||
| ئۇرچۇق | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| acanimèint | Tiếng Emilia | |||
| Ạ | Tiếng Engenni | |||
| keeleteadus | Tiếng Estonia | |||
| няма̄ди | Tiếng Evenk | |||
| atikewɔƒe | Tiếng Ewe | |||
| bróst | Tiếng Faroe | |||
| aafiya | Tiếng Fula | |||
| Ì | Tiếng Gael Scotland | |||
| kuvetli | Tiếng Gagauz | |||
| ñ | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| ƀai | Tiếng Gia Rai | |||
| ĩ | Tiếng Gikuyu | |||
| 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿𐍃 | Tiếng Goth | |||
| aanaa | Tiếng Greenland | |||
| თიხა | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| adara | Tiếng Guanche | |||
| Ũ | Tiếng Guaraní | |||
| ધન્યવાદ | Tiếng Gujarat | |||
| ñ | Tiếng Gumuz | |||
| sin | Tiếng Gun | |||
| 転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
| ò | Tiếng Haiti | |||
| ɗan sanda | Tiếng Hausa | |||
| ठोड़ी | Tiếng Hindi | |||
| ò | Tiếng Hrê | |||
| wíŋ | Tiếng Hu | |||
| narancsszín | Tiếng Hungary | |||
| γεωμετρία | Tiếng Hy Lạp | |||
| ὠκύς | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| wakker worden | Tiếng Hà Lan | |||
| dơnăm | Tiếng Hà Lăng | |||
| u | Tiếng Hà Nhì | |||
| Ł | Tiếng Hạ Sorb | |||
| ę | Tiếng Hạ Đức | |||
| shuhodan | Tiếng Ibaloi | |||
| kanayan | Tiếng Ibatan | |||
| kæliskápur | Tiếng Iceland | |||
| asfixiar | Tiếng Ido | |||
| Ụ | Tiếng Igbo | |||
| yil | Tiếng Ili Turki | |||
| diksionario | Tiếng Ilokano | |||
| bibliotek | Tiếng Indonesia | |||
| verbi | Tiếng Ingria | |||
| ᐃᖃᓗᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| Ł | Tiếng Inupiaq | |||
| buuraa | Tiếng Iraqw | |||
| acondrapláise | Tiếng Ireland | |||
| กะแอน | Tiếng Isan | |||
| ọgọ | Tiếng Isoko | |||
| n̈ | Tiếng Jacaltec | |||
| čokogere | Tiếng Jarawa | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| lapan | Tiếng Jehai | |||
| ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
| min | Tiếng Jiiddu | |||
| hi | Tiếng K'Ho | |||
| бахъэ | Tiếng Kabardia | |||
| ñ | Tiếng Kabiye | |||
| aẓalim | Tiếng Kabyle | |||
| laya | Tiếng Kalanguya | |||
| seratus | Tiếng Kalao | |||
| кампать | Tiếng Kalmyk | |||
| ö | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
| Р | Tiếng Kamassia | |||
| makatutu | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಕಣ್ಣೀರು | Tiếng Kannada | |||
| gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
| кэди | Tiếng Karaim | |||
| Qaraqalpaqsha | Tiếng Karakalpak | |||
| augusta | Tiếng Karelia | |||
| မၤက့ၣ် | Tiếng Karen S'gaw | |||
| ë | Tiếng Kaszëb | |||
| aul | Tiếng Kavalan | |||
| ẽ | Tiếng Kayapó | |||
| фармацевт | Tiếng Kazakh | |||
| guwa | Tiếng Kensiu | |||
| миндір | Tiếng Khakas | |||
| ä | Tiếng Khalaj | |||
| cürsa | Tiếng Khang Gia | |||
| 𘬭𘯤 𘱿𘲫 | Tiếng Khiết Đan | |||
| ស្រុកខ្មែរ | Tiếng Khmer | |||
| កោរ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| к | Tiếng Khvarshi | |||
| chư | Tiếng Khơ Mú | |||
| mŭuc | Tiếng Kim Môn | |||
| dua puluh | Tiếng Kintaq | |||
| Р | Tiếng Koibal | |||
| abo | Tiếng Kolhe | |||
| лэбны | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| aštamše | Tiếng Kott | |||
| баба | Tiếng Krymchak | |||
| юзюк | Tiếng Kumyk | |||
| dibistan | Tiếng Kurmanji | |||
| มวย | Tiếng Kuy | |||
| lappalainen | Tiếng Kven | |||
| hubuko | Tiếng Kw'adza | |||
| балыш | Tiếng Kyrgyz | |||
| otus | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| ermaním | Tiếng Ladino | |||
| pediludium | Tiếng Latinh | |||
| pavasaris | Tiếng Latvia | |||
| touh | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| ᰃᰪᰮ | Tiếng Lepcha | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| ò | Tiếng Liguria | |||
| ö | Tiếng Limburg | |||
| draugas | Tiếng Litva | |||
| õ | Tiếng Livonia | |||
| bu | Tiếng Lojban | |||
| ë | Tiếng Luxembourg | |||
| chnong | Tiếng Lyngngam | |||
| ຄອມພິວເຕີ | Tiếng Lào | |||
| ᦀᦱᧃᧈ | Tiếng Lự | |||
| koh | Tiếng M'Nông Trung | |||
| jêh hư̆n | Tiếng M'Nông Đông | |||
| Y | Tiếng Maay | |||
| alika | Tiếng Malagasy | |||
| നല്ലെണ്ണ | Tiếng Malayalam | |||
| dizzjunarju | Tiếng Malta | |||
| gorpyer | Tiếng Mangas | |||
| NG | Tiếng Mangghuer | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| aronga taera | Tiếng Maori | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| Р | Tiếng Mator | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| Ũ | Tiếng Miranda | |||
| ကြယ်စု | Tiếng Miến Điện | |||
| lebay | Tiếng Moken | |||
| NG | Tiếng Mongghul | |||
| fẽnetre | Tiếng Mooré | |||
| ʔak | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| चुटू | Tiếng Mundari | |||
| Bân-lâm-gú | Tiếng Mân Nam | |||
| 嶙峋 | Tiếng Mân Trung | |||
| manuk | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠪᡳᠶᠠᠩᡤᠠ ᡳᠨᡝᠩᡤᡳ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ဆိ | Tiếng Môn | |||
| ᠬᠥᠳᠡᠭᠡ | Tiếng Mông Cổ | |||
| з | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| Ư | Tiếng Mông Trắng | |||
| ay ti | Tiếng Mường | |||
| grammatikk | Tiếng Na Uy | |||
| De forente nasjoner | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| me | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| ē | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| tomatl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| кедер | Tiếng Nam Altai | |||
| ö | Tiếng Nam Sami | |||
| قویان | Tiếng Nam Uzbek | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| ñ | Tiếng Nauru | |||
| Ł | Tiếng Navajo | |||
| ваˮ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| Кампучия | Tiếng Nga | |||
| mái | Tiếng Nguồn | |||
| yi-zek | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| こんばんは | Tiếng Nhật | |||
| dâk | Tiếng Nicobar Trung | |||
| толы | Tiếng Nogai | |||
| gode à rouoge bé | Tiếng Norman | |||
| pụt | Tiếng Nùng | |||
| indɑxoŋ | Tiếng Nữ Chân | |||
| debil | Tiếng Occitan | |||
| モンゴル | Tiếng Okinawa | |||
| з | Tiếng Omok | |||
| ü | Tiếng Orok | |||
| dʒɔlɔ | Tiếng Oroqen | |||
| báçoⁿ | Tiếng Osage | |||
| Nju̱nthe | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| mui chít ngin | Tiếng Pa Kô | |||
| ကံင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| dhamma | Tiếng Pali | |||
| ò | Tiếng Papiamento | |||
| دوست | Tiếng Pashtun | |||
| commencer | Tiếng Pháp | |||
| बुद्ध धर्म | Tiếng Phạn | |||
| tähtienvälinen | Tiếng Phần Lan | |||
| ñ | Tiếng Pnar | |||
| ü | Tiếng Polabia | |||
| Ɨ | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| ággiaŋ | Tiếng Pumpokol | |||
| دی | Tiếng Punjab | |||
| pat-pulru | Tiếng Puyuma | |||
| näzär | Tiếng Qashqai | |||
| 金 | Tiếng Quan Thoại | |||
| achachi | Tiếng Quechua | |||
| p'răng | Tiếng Quảng Lâm | |||
| 重讀 | Tiếng Quảng Đông | |||
| sputniko | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| hluq | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| danau | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
| kere kere | Tiếng Rapa Nui | |||
| ñ | Tiếng Rohingya | |||
| siir | Tiếng Romansh | |||
| beeke | Tiếng Rukai | |||
| ă | Tiếng Rumani | |||
| больнїца | Tiếng Rusnak | |||
| tơgŏt | Tiếng Rơ Ngao | |||
| vusiakʉ | Tiếng Saaroa | |||
| andhadhdhowe | Tiếng Saho | |||
| ñ | Tiếng Salar | |||
| ä | Tiếng Sami Skolt | |||
| ᱯᱩᱱ ᱜᱮᱞ | Tiếng Santal | |||
| leu | Tiếng Semai | |||
| pheker | Tiếng Semelai | |||
| ceem | Tiếng Semnam | |||
| abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| ђ | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| tāi ki nāŋ | Tiếng Shompen | |||
| мал-қуш | Tiếng Shor | |||
| àngulu | Tiếng Sicily | |||
| budowa | Tiếng Silesia | |||
| ቀጨዌ | Tiếng Siltʼe | |||
| ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
| tezrein | Tiếng Siwi | |||
| мѣсѧць | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| Bratislava | Tiếng Slovak | |||
| tožilnik | Tiếng Slovene | |||
| bjåu̯lï bȯu̯g | Tiếng Slovincia | |||
| uḡeri holēsolara gurung | Tiếng Solon | |||
| calanka | Tiếng Somali | |||
| 𑃨 | Tiếng Sora | |||
| فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
| Ю | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| ბა̈სყ | Tiếng Svan | |||
| aluminiamu | Tiếng Swahili | |||
| jüan | Tiếng Séc | |||
| para | Tiếng Tagalog | |||
| Farāni | Tiếng Tahiti | |||
| шамшер | Tiếng Tajik | |||
| தும்பி | Tiếng Tamil | |||
| តើម អន់ហ្នឹរ | Tiếng Tampuan | |||
| 𗋽 | Tiếng Tangut | |||
| kupuasú | Tiếng Tariana | |||
| aydi | Tiếng Tarifit | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| татарча | Tiếng Tatar | |||
| cılamaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
| йуғары | Tiếng Tatar Siberia | |||
| cớ ní | Tiếng Tay Dọ | |||
| అంధకారము | Tiếng Telugu | |||
| nyok | Tiếng Temiar | |||
| daying | Tiếng Temoq | |||
| habat | Tiếng Ten'edn | |||
| อาทิตย์ | Tiếng Thái | |||
| hổm | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
| Ł | Tiếng Thượng Sorb | |||
| Ư | Tiếng Thổ | |||
| çellocu | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| flat | Tiếng Thụy Điển | |||
| ggaoz | Tiếng Thủy | |||
| wayeg | Tiếng Tiruray | |||
| Ÿ | Tiếng Tlingit | |||
| тоотӄа | Tiếng Tofa | |||
| melek | Tiếng Tok Pisin | |||
| Mālō Kaufakatahi | Tiếng Tokelau | |||
| ato | Tiếng Tonga | |||
| 오스트레일리아 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| asin | Tiếng Trung Bikol | |||
| ocelotl | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| 大統 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| vanq | Tiếng Tráng Nông | |||
| калез | Tiếng Tsakhur | |||
| gore zeeħ | Tiếng Tsamai | |||
| sekkeng | Tiếng Tsou | |||
| arab | Tiếng Tunni | |||
| Ĩ | Tiếng Tupi | |||
| bulụt | Tiếng Turk Khorasan | |||
| ییتلاتماک | Tiếng Turk Khorezm | |||
| ñ | Tiếng Turkmen | |||
| шөйүндү | Tiếng Tuva | |||
| vai | Tiếng Tuvalu | |||
| kgôh | Tiếng Tà Mun | |||
| lào | Tiếng Tày | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| adia | Tiếng Tây Abenaki | |||
| piedra | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| steam | Tiếng Tây Frisia | |||
| གཏམ་རྒྱུད | Tiếng Tây Tạng | |||
| kïlap | Tiếng Tây Yugur | |||
| к | Tiếng Ukraina | |||
| دیش | Tiếng Urdu | |||
| reportyor | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| mồ côi mồ cút | Tiếng Việt | |||
| gì | Tiếng Việt trung cổ | |||
| vödabuk | Tiếng Volapük | |||
| ü | Tiếng Vot | |||
| kuwisa | Tiếng Waata | |||
| neidr | Tiếng Wales | |||
| Ũ | Tiếng Wayampi | |||
| pata | Tiếng Wolio | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| Ł | Tiếng Wymysorys | |||
| phŭng nanh | Tiếng Xtiêng | |||
| muh | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| tơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
| харамай | Tiếng Yakut | |||
| kanakan | Tiếng Yami | |||
| ìsà | Tiếng Yemsa | |||
| כראָפּען | Tiếng Yiddish | |||
| ẹkịkụn | Tiếng Yoruba | |||
| Р | Tiếng Yugh | |||
| zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| ä | Tiếng Äynu | |||
| čĭm ƀrap | Tiếng Ê Đê | |||
| ę | Tiếng Övdal | |||
| limoncello | Tiếng Ý | |||
| en | Tiếng Đan Mạch | |||
| ghudu ghudu | Tiếng Đông Hương | |||
| xawar | Tiếng Đông Yugur | |||
| 阿达 | Tiếng Đường Uông | |||
| ficken | Tiếng Đức | |||
| Ĩ | Tiếng ǃXóõ | |||
| لاك | Tiếng Ả Rập | |||
| ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| odaam | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| ريدة | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| شيش | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| ° | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.