This terminal node was reached 5075 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| raw_tags | 742 times |
| roman | 477 times |
| ruby | 76 times |
| sense | 1926 times |
| tags | 1486 times |
| word | 5075 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| ʌ | Chữ Latinh | |||
| hairatoa | Tiếng 'Are'are | |||
| tugukél | Tiếng Aasax | |||
| бжыхьэ | Tiếng Adygea | |||
| alfi | Tiếng Afar | |||
| later | Tiếng Afrikaans | |||
| カムイチェㇷ゚ | Tiếng Ainu | |||
| 𒀯 | Tiếng Akkad | |||
| abis | Tiếng Albani | |||
| liquefied petroleum gas | Tiếng Anh | |||
| աբսոլյուտիզմ | Tiếng Armenia | |||
| merimangã | Tiếng Aromania | |||
| থ | Tiếng Assam | |||
| empezar | Tiếng Asturias | |||
| hörümçək | Tiếng Azerbaijan | |||
| Tallinn | Tiếng Ba Lan | |||
| بادام | Tiếng Ba Tư | |||
| 遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
| һуҡыр | Tiếng Bashkir | |||
| zertzeta | Tiếng Basque | |||
| ney | Tiếng Batek | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| পরিবার | Tiếng Bengal | |||
| tanôq | Tiếng Bhnong | |||
| panâk | Tiếng Bih | |||
| mai pɔŋ | Tiếng Bit | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅᨠ | Tiếng Blang | |||
| 'ashirin | Tiếng Boghom | |||
| កួនសឹះ | Tiếng Brâu | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| kivi | Tiếng Bắc Sami | |||
| bɔ⁵⁵ | Tiếng Bố Cam | |||
| lingz | Tiếng Bố Y | |||
| heavy metal | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| primavera | Tiếng Catalan | |||
| yōm hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
| ᎣᎵᏩ | Tiếng Cherokee | |||
| koh | Tiếng Chewong | |||
| a'eesémo'ehe | Tiếng Cheyenne | |||
| กระปาว | Tiếng Chong | |||
| rùp phàp | Tiếng Chu Ru | |||
| К | Tiếng Chuvan | |||
| blang du | Tiếng Chăm Tây | |||
| ndu | Tiếng Chơ Ro | |||
| walu | Tiếng Cia-Cia | |||
| ⲙⲏⲭⲁⲛⲏ | Tiếng Copt | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| cha | Tiếng Cơ Tu | |||
| ခါဉ်းထီု့ | Tiếng Danau | |||
| އައްސަލާމު ޢަލައިކުމް | Tiếng Dhivehi | |||
| olat | Tiếng Dirasha | |||
| ענן | Tiếng Do Thái | |||
| К | Tiếng Dukha | |||
| ئاپا | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| acanimèint | Tiếng Emilia | |||
| puuviljamahl | Tiếng Estonia | |||
| familja | Tiếng Faroe | |||
| aafiya | Tiếng Fula | |||
| şkola | Tiếng Gagauz | |||
| libeliña | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| đom ai | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
| aataa | Tiếng Greenland | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
| alif | Tiếng Hausa | |||
| दुश्मन | Tiếng Hindi | |||
| θək | Tiếng Hu | |||
| demokratikus | Tiếng Hungary | |||
| συνήθεια | Tiếng Hy Lạp | |||
| ὡροσκοπεῖον | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| kokosolie | Tiếng Hà Lan | |||
| á tu pạ to | Tiếng Hà Nhì | |||
| ama | Tiếng Ibaloi | |||
| iraya | Tiếng Ibatan | |||
| æ | Tiếng Iceland | |||
| astrologi | Tiếng Indonesia | |||
| verbi | Tiếng Ingria | |||
| acondrapláise | Tiếng Ireland | |||
| ขิงซาย | Tiếng Isan | |||
| ọgọ | Tiếng Isoko | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| lapadn | Tiếng Jehai | |||
| amezwaru | Tiếng Kabyle | |||
| agat | Tiếng Kalanguya | |||
| saŋ sofu | Tiếng Kalao | |||
| кампать | Tiếng Kalmyk | |||
| к | Tiếng Kamassia | |||
| tongingi | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಬಂಜು | Tiếng Kannada | |||
| gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
| က့ၣ်လီၤ | Tiếng Karen S'gaw | |||
| pies | Tiếng Kaszëb | |||
| rawar | Tiếng Kavalan | |||
| айуан | Tiếng Kazakh | |||
| namdim | Tiếng Kensiu | |||
| hâm | Tiếng Khalaj | |||
| ដ្បិត | Tiếng Khmer | |||
| កោ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| к | Tiếng Khvarshi | |||
| may | Tiếng Khơ Mú | |||
| xaqc | Tiếng Kim Môn | |||
| dua puluh | Tiếng Kintaq | |||
| к | Tiếng Koibal | |||
| abo | Tiếng Kolhe | |||
| alt-tamši | Tiếng Kott | |||
| къувуш | Tiếng Kumyk | |||
| aman | Tiếng Kurmanji | |||
| франсузча | Tiếng Kyrgyz | |||
| ermanos | Tiếng Ladino | |||
| asilus | Tiếng Latinh | |||
| pavasaris | Tiếng Latvia | |||
| tuh | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| ato | Tiếng Liguria | |||
| Vietnamas | Tiếng Litva | |||
| nimsõnā | Tiếng Livonia | |||
| ໂປໂລຍ | Tiếng Lào | |||
| lăp | Tiếng M'Nông Trung | |||
| ndư̆l | Tiếng M'Nông Đông | |||
| alika | Tiếng Malagasy | |||
| വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
| lingwa | Tiếng Malta | |||
| ada | Tiếng Mangghuer | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| К | Tiếng Mator | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| ငါး | Tiếng Miến Điện | |||
| hah | Tiếng Moken | |||
| kəʔoi | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| मोड़ें हिसि | Tiếng Mundari | |||
| manuk | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠵᠠᡴᡡᠨ ᠪᡳᠶᠠᡳ ᡨ᠋ᠣᡶ᠋ᠣᡥᠣᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
| К | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| ca khổng | Tiếng Mường | |||
| De forente nasjoner | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| drue | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| Ē | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| салаба | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| лагерь | Tiếng Nga | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| 企鵝 | Tiếng Nhật | |||
| pama-ñâp | Tiếng Nicobar Trung | |||
| indɑxoŋ | Tiếng Nữ Chân | |||
| abadalhar | Tiếng Occitan | |||
| 韓国 | Tiếng Okinawa | |||
| К | Tiếng Omok | |||
| báçoⁿ | Tiếng Osage | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| ကံင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| paraître | Tiếng Pháp | |||
| vietnam | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| ággiaŋ | Tiếng Pumpokol | |||
| گھوڑا | Tiếng Punjab | |||
| luwatr-pulru | Tiếng Puyuma | |||
| aboli | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| kere kere | Tiếng Rapa Nui | |||
| beeke | Tiếng Rukai | |||
| acu | Tiếng Rumani | |||
| столїтиє | Tiếng Rusnak | |||
| chit | Tiếng Rơ Ngao | |||
| 'amisana | Tiếng Saaroa | |||
| ᱛᱟᱸᱦᱮᱱ | Tiếng Santal | |||
| rongmanong | Tiếng Semai | |||
| pheker | Tiếng Semelai | |||
| cim | Tiếng Semnam | |||
| abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| advokatura | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| heŋāinhe | Tiếng Shompen | |||
| àngulu | Tiếng Sicily | |||
| ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
| tožilnik | Tiếng Slovene | |||
| buug | Tiếng Somali | |||
| فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
| үс | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| alumini | Tiếng Swahili | |||
| astronomie | Tiếng Séc | |||
| tibadbad | Tiếng Tagalog | |||
| செயற்கை நுண்ணறிவு | Tiếng Tamil | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| ҡоро | Tiếng Tatar Siberia | |||
| ảng | Tiếng Tay Dọ | |||
| భాస్వరము | Tiếng Telugu | |||
| katong | Tiếng Temiar | |||
| barangmoh | Tiếng Temoq | |||
| hambat | Tiếng Ten'edn | |||
| ความรัก | Tiếng Thái | |||
| nặm tinh | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
| rehberlik | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| medborgarkrig | Tiếng Thụy Điển | |||
| Ÿ | Tiếng Tlingit | |||
| 포도주 | Tiếng Triều Tiên | |||
| asin | Tiếng Trung Bikol | |||
| 木偶 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| mato | Tiếng Tsamai | |||
| savungu | Tiếng Tsou | |||
| Çernogoriýa | Tiếng Turkmen | |||
| thắc thúa | Tiếng Tày | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| succino | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ས་ཡོམ | Tiếng Tây Tạng | |||
| kuʂtïɣ | Tiếng Tây Yugur | |||
| аеропорт | Tiếng Ukraina | |||
| سانپ | Tiếng Urdu | |||
| ipak | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| Trì | Tiếng Việt | |||
| đất nam nứ | Tiếng Việt trung cổ | |||
| rein | Tiếng Volapük | |||
| neidr | Tiếng Wales | |||
| jua | Tiếng Wolio | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| ngkar | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| rơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
| metdeh | Tiếng Yami | |||
| ìssòon | Tiếng Yemsa | |||
| ojiji | Tiếng Yoruba | |||
| К | Tiếng Yugh | |||
| zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| heavy metal | Tiếng Ý | |||
| tjæresand | Tiếng Đan Mạch | |||
| dalou | Tiếng Đông Hương | |||
| nutzlos | Tiếng Đức | |||
| اشهلال | Tiếng Ả Rập | |||
| ado | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| aş | Tiếng Ả Rập Síp | |||
| 👍 | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.