This terminal node was reached 19906 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| raw_tags | 2779 times |
| roman | 1092 times |
| ruby | 117 times |
| sense | 3039 times |
| tags | 3701 times |
| word | 19906 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| Ω | Chữ Hy Lạp | |||
| 娼 | Chữ Hán | |||
| 基督教 | Chữ Hán giản thể | |||
| ʌ | Chữ Latinh | |||
| 偖 | Chữ Nôm | |||
| hairatoa | Tiếng 'Are'are | |||
| tugukél | Tiếng Aasax | |||
| ë | Tiếng Aceh | |||
| шъоущыгъу | Tiếng Adygea | |||
| alfi | Tiếng Afar | |||
| pan | Tiếng Afrikaans | |||
| キパㇻパㇻ | Tiếng Ainu | |||
| sauhv bohxv dzaw zahv | Tiếng Akha | |||
| ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
| hati | Tiếng Alagwa | |||
| borë | Tiếng Albani | |||
| wet season | Tiếng Anh | |||
| na | Tiếng Anh cổ | |||
| ǫ | Tiếng Apache Tây | |||
| ñ | Tiếng Aragon | |||
| אבהתא | Tiếng Aram | |||
| ɨga | Tiếng Arin | |||
| մշակույթ | Tiếng Armenia | |||
| շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
| merimangã | Tiếng Aromania | |||
| মা | Tiếng Assam | |||
| эш | Tiếng Assan | |||
| empezar | Tiếng Asturias | |||
| arxa | Tiếng Azerbaijan | |||
| arsen | Tiếng Ba Lan | |||
| ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| Ŏ | Tiếng Ba Na | |||
| سنگواره | Tiếng Ba Tư | |||
| 特苏巴 | Tiếng Bala | |||
| cɛmancɛrɔbana | Tiếng Bambara | |||
| көсөк | Tiếng Bashkir | |||
| katuarrain | Tiếng Basque | |||
| ney | Tiếng Batek | |||
| დალუჲ | Tiếng Bats | |||
| hindi shadhiidh | Tiếng Beja | |||
| Ć | Tiếng Belarus | |||
| Ł | Tiếng Bella Coola | |||
| আত্মহত্যা | Tiếng Bengal | |||
| tanôn | Tiếng Bhnong | |||
| mñai | Tiếng Bih | |||
| ñ | Tiếng Bilen | |||
| माए | Tiếng Birhor | |||
| ʔai vĕʔ | Tiếng Bit | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅᨠ | Tiếng Blang | |||
| ngamas ɓaap | Tiếng Boghom | |||
| deri | Tiếng Boon | |||
| avel | Tiếng Breton | |||
| ĩ | Tiếng Bru | |||
| កួនសឹះ | Tiếng Brâu | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| mapit'ia | Tiếng Bunun | |||
| gobina | Tiếng Burunge | |||
| албан ёһоной | Tiếng Buryat | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| huax | Tiếng Bạch Trung | |||
| zemce | Tiếng Bảo An | |||
| шубалға | Tiếng Bắc Altai | |||
| ä | Tiếng Bắc Friesland | |||
| kivi | Tiếng Bắc Sami | |||
| ę | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| bi³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
| guhdeh | Tiếng Bố Y | |||
| sepultura | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| Ũ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| casa | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| ñ | Tiếng Cahuilla | |||
| Ũ | Tiếng Canela | |||
| Amèrica del Nord | Tiếng Catalan | |||
| kudeta | Tiếng Cebu | |||
| حيوان | Tiếng Chagatai | |||
| ñ | Tiếng Chamorro | |||
| yōm hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
| ᎣᏍᎨᏫ | Tiếng Cherokee | |||
| koh | Tiếng Chewong | |||
| amȧho'héhe | Tiếng Cheyenne | |||
| ง่าม | Tiếng Chong | |||
| rùp | Tiếng Chu Ru | |||
| ди:мез | Tiếng Chulym | |||
| г | Tiếng Chuvan | |||
| пӑх | Tiếng Chuvash | |||
| blang du | Tiếng Chăm Tây | |||
| haong gan | Tiếng Chăm Đông | |||
| Ŏ | Tiếng Chơ Ro | |||
| ruvác | Tiếng Chứt | |||
| walu | Tiếng Cia-Cia | |||
| pariil | Tiếng Co | |||
| ⲙⲏⲭⲁⲛⲏ | Tiếng Copt | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| ghjacaru | Tiếng Corse | |||
| ł | Tiếng Cowlitz | |||
| ato | Tiếng Creole Mauritius | |||
| akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| elufono | Tiếng Daasanach | |||
| hidig | Tiếng Dabarre | |||
| guʕi | Tiếng Dahalo | |||
| kpiɤɤ | Tiếng Dan | |||
| အုဲဖျား | Tiếng Danau | |||
| ergel | Tiếng Daur | |||
| ǫ | Tiếng Denesuline | |||
| ހަށަނަރަ | Tiếng Dhivehi | |||
| ö | Tiếng Digan | |||
| k’upalitt | Tiếng Dirasha | |||
| כרפס | Tiếng Do Thái | |||
| ł | Tiếng Dogrib | |||
| г | Tiếng Dukha | |||
| سۆگەت | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| ཁ | Tiếng Dzongkha | |||
| acatèr | Tiếng Emilia | |||
| Ạ | Tiếng Engenni | |||
| koeõpetus | Tiếng Estonia | |||
| умун няма̄ | Tiếng Evenk | |||
| kɔdzi | Tiếng Ewe | |||
| bróst | Tiếng Faroe | |||
| ñ | Tiếng Fula | |||
| Ì | Tiếng Gael Scotland | |||
| hızlı | Tiếng Gagauz | |||
| oceanografía | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| hơdip yua | Tiếng Gia Rai | |||
| ĩ | Tiếng Gikuyu | |||
| 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
| aataa | Tiếng Greenland | |||
| თიხა | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| adara | Tiếng Guanche | |||
| Ĩ | Tiếng Guaraní | |||
| દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
| ñ | Tiếng Gumuz | |||
| sin | Tiếng Gun | |||
| 転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
| ò | Tiếng Haiti | |||
| ɗan sanda | Tiếng Hausa | |||
| प्राणी | Tiếng Hindi | |||
| Ŏ | Tiếng Hrê | |||
| póʔ | Tiếng Hu | |||
| iglu | Tiếng Hungary | |||
| βρεγμένος | Tiếng Hy Lạp | |||
| στάθμη | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| rug | Tiếng Hà Lan | |||
| dơda | Tiếng Hà Lăng | |||
| á u | Tiếng Hà Nhì | |||
| Ń | Tiếng Hạ Sorb | |||
| ä | Tiếng Hạ Đức | |||
| shuhodan | Tiếng Ibaloi | |||
| kanayan | Tiếng Ibatan | |||
| kokteill | Tiếng Iceland | |||
| navo | Tiếng Ido | |||
| Ụ | Tiếng Igbo | |||
| yil | Tiếng Ili Turki | |||
| diksionario | Tiếng Ilokano | |||
| awal | Tiếng Indonesia | |||
| verbi | Tiếng Ingria | |||
| ᐃᖃᓗᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| ñ | Tiếng Inupiaq | |||
| hinqeereeri | Tiếng Iraqw | |||
| céirseach | Tiếng Ireland | |||
| กะซาย | Tiếng Isan | |||
| ọgọ | Tiếng Isoko | |||
| n̈ | Tiếng Jacaltec | |||
| čokogere | Tiếng Jarawa | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| lapadn | Tiếng Jehai | |||
| ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
| min | Tiếng Jiiddu | |||
| ü | Tiếng K'Ho | |||
| фошыгъу | Tiếng Kabardia | |||
| ñ | Tiếng Kabiye | |||
| issin | Tiếng Kabyle | |||
| ikdog | Tiếng Kalanguya | |||
| seratus | Tiếng Kalao | |||
| кампать | Tiếng Kalmyk | |||
| ä | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
| г | Tiếng Kamassia | |||
| pangtan | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಜ್ವಾಲಾಮುಖಿ | Tiếng Kannada | |||
| gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
| йыкъылмакъ | Tiếng Karaim | |||
| dúmpek | Tiếng Karakalpak | |||
| ö | Tiếng Karelia | |||
| မၤက့ၣ် | Tiếng Karen S'gaw | |||
| pies | Tiếng Kaszëb | |||
| rawar | Tiếng Kavalan | |||
| Ũ | Tiếng Kayapó | |||
| жануар | Tiếng Kazakh | |||
| namdim | Tiếng Kensiu | |||
| Ағбан | Tiếng Khakas | |||
| hâm | Tiếng Khalaj | |||
| cürsün | Tiếng Khang Gia | |||
| jabieng | Tiếng Khasi | |||
| 𘲇 𘮝 𘱚𘮒 | Tiếng Khiết Đan | |||
| ខៀវ | Tiếng Khmer | |||
| កោ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| к | Tiếng Khvarshi | |||
| khoăm | Tiếng Khơ Mú | |||
| bungh | Tiếng Kim Môn | |||
| wih puluh | Tiếng Kintaq | |||
| г | Tiếng Koibal | |||
| abo | Tiếng Kolhe | |||
| ö | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| alčin-tamšu | Tiếng Kott | |||
| ата | Tiếng Krymchak | |||
| бош | Tiếng Kumyk | |||
| ferheng | Tiếng Kurmanji | |||
| ཤ | Tiếng Kurtokha | |||
| หมูย | Tiếng Kuy | |||
| lappalainen | Tiếng Kven | |||
| hubuko | Tiếng Kw'adza | |||
| кыроо | Tiếng Kyrgyz | |||
| tahay | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| ermanos | Tiếng Ladino | |||
| pediludium | Tiếng Latinh | |||
| pavasaris | Tiếng Latvia | |||
| touh | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| ᰃᰪᰮ | Tiếng Lepcha | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| ato | Tiếng Liguria | |||
| ö | Tiếng Limburg | |||
| dabar | Tiếng Litva | |||
| õ | Tiếng Livonia | |||
| bu | Tiếng Lojban | |||
| ä | Tiếng Luxembourg | |||
| chnong | Tiếng Lyngngam | |||
| ກະກຸຫ້າ | Tiếng Lào | |||
| ᦀᦱᧃᧈ | Tiếng Lự | |||
| koh | Tiếng M'Nông Trung | |||
| jư̆l | Tiếng M'Nông Đông | |||
| Y | Tiếng Maay | |||
| alika | Tiếng Malagasy | |||
| ഉദരാശയം | Tiếng Malayalam | |||
| lingwa | Tiếng Malta | |||
| gorpyer | Tiếng Mangas | |||
| nuoyan | Tiếng Mangghuer | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| aronga taera | Tiếng Maori | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| г | Tiếng Mator | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| Ũ | Tiếng Miranda | |||
| က | Tiếng Miến Điện | |||
| lebay | Tiếng Moken | |||
| diranjin | Tiếng Mongghul | |||
| fẽnetre | Tiếng Mooré | |||
| kəʔoi | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| मोद सै | Tiếng Mundari | |||
| Bân-lâm-gú | Tiếng Mân Nam | |||
| 美人紅影 | Tiếng Mân Trung | |||
| ahmar | Tiếng Mã Lai | |||
| ᠵᠠᡴᡡᠨ ᠪᡳᠶᠠᡳ ᡨ᠋ᠣᡶ᠋ᠣᡥᠣᠨ | Tiếng Mãn Châu | |||
| ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
| ᠪᠠᠶᠢᠳᠠᠯ | Tiếng Mông Cổ | |||
| Н | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| Ư | Tiếng Mông Trắng | |||
| chít luch | Tiếng Mường | |||
| latte | Tiếng Na Uy | |||
| Tallinn | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| Dei sameinte nasjonane | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| Ē | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| Ī | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| чойлошкон | Tiếng Nam Altai | |||
| ö | Tiếng Nam Sami | |||
| قومورسقه | Tiếng Nam Uzbek | |||
| caso | Tiếng Napoli | |||
| ñ | Tiếng Nauru | |||
| Ǫ | Tiếng Navajo | |||
| салаба | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| Россия | Tiếng Nga | |||
| ván | Tiếng Nguồn | |||
| yi-zek | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| 赤葡萄酒 | Tiếng Nhật | |||
| meàu | Tiếng Nicobar Trung | |||
| куьлтуьс | Tiếng Nogai | |||
| gode à rouoge bé | Tiếng Norman | |||
| pay | Tiếng Nùng | |||
| ǂoo | Tiếng Nǀuu | |||
| indɑxoŋ | Tiếng Nữ Chân | |||
| abadalhar | Tiếng Occitan | |||
| モンゴル | Tiếng Okinawa | |||
| г | Tiếng Omok | |||
| ä | Tiếng Orok | |||
| ʃiwun | Tiếng Oroqen | |||
| báçoⁿ | Tiếng Osage | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| pacóng | Tiếng Pa Kô | |||
| ဆတီုင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| Buddha-dhamma | Tiếng Pali | |||
| ò | Tiếng Papiamento | |||
| دوست | Tiếng Pashtun | |||
| pomme | Tiếng Pháp | |||
| Vipaśyanā | Tiếng Phạn | |||
| jurumi | Tiếng Phần Lan | |||
| ñ | Tiếng Pnar | |||
| ă | Tiếng Polabia | |||
| ɨ | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| ä | Tiếng Pumpokol | |||
| دی | Tiếng Punjab | |||
| kamutis | Tiếng Puyuma | |||
| uč | Tiếng Qashqai | |||
| 金 | Tiếng Quan Thoại | |||
| achachi | Tiếng Quechua | |||
| p'răng | Tiếng Quảng Lâm | |||
| 輕讀 | Tiếng Quảng Đông | |||
| skeletkapo | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| hluq | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| thlai | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
| uri uri | Tiếng Rapa Nui | |||
| ñ | Tiếng Rohingya | |||
| siir | Tiếng Romansh | |||
| beeke | Tiếng Rukai | |||
| el | Tiếng Rumani | |||
| больнїца | Tiếng Rusnak | |||
| hwât | Tiếng Rơ Ngao | |||
| 'amisana | Tiếng Saaroa | |||
| andharha | Tiếng Saho | |||
| ñ | Tiếng Salar | |||
| ä | Tiếng Sami Skolt | |||
| ᱥᱟᱠᱚᱢ | Tiếng Santal | |||
| bup | Tiếng Semai | |||
| pham | Tiếng Semelai | |||
| ceem | Tiếng Semnam | |||
| abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| advokatura | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| geāu hi nāŋ | Tiếng Shompen | |||
| абай | Tiếng Shor | |||
| àngulu | Tiếng Sicily | |||
| budowa | Tiếng Silesia | |||
| ቡበ | Tiếng Siltʼe | |||
| ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
| tellemunt ḥamoṭ | Tiếng Siwi | |||
| чѧдо | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| jazyk | Tiếng Slovak | |||
| tožilnik | Tiếng Slovene | |||
| bjåu̯lï bȯu̯g | Tiếng Slovincia | |||
| nirgē | Tiếng Solon | |||
| calan | Tiếng Somali | |||
| 𑃧 | Tiếng Sora | |||
| فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
| долғаныр | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| გოწ | Tiếng Svan | |||
| ndege | Tiếng Swahili | |||
| dějiny | Tiếng Séc | |||
| papeles | Tiếng Tagalog | |||
| Farāni | Tiếng Tahiti | |||
| шамшер | Tiếng Tajik | |||
| அணிந்துரை | Tiếng Tamil | |||
| ប៉្លៃ អន់ហ្នឹរ | Tiếng Tampuan | |||
| 𗋽 | Tiếng Tangut | |||
| kupuasú | Tiếng Tariana | |||
| ttlfaza | Tiếng Tarifit | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| татар теле | Tiếng Tatar | |||
| alşaymaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
| тис | Tiếng Tatar Siberia | |||
| ní | Tiếng Tay Dọ | |||
| అంధకారము | Tiếng Telugu | |||
| engowang | Tiếng Temiar | |||
| barangmoh | Tiếng Temoq | |||
| habat | Tiếng Ten'edn | |||
| บิดา | Tiếng Thái | |||
| pha | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ꪝ꪿ꪮꪣ | Tiếng Thái Đen | |||
| Ń | Tiếng Thượng Sorb | |||
| Ư | Tiếng Thổ | |||
| afdaxcixbax | Tiếng Thổ Gia Bắc | |||
| yıl | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| or | Tiếng Thụy Điển | |||
| eic qyaic | Tiếng Thủy | |||
| farek | Tiếng Tiruray | |||
| î | Tiếng Tlingit | |||
| уйаик | Tiếng Tofa | |||
| melek | Tiếng Tok Pisin | |||
| Mālō Kaufakatahi | Tiếng Tokelau | |||
| ato | Tiếng Tonga | |||
| 왕비 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| sula | Tiếng Trung Bikol | |||
| ocelotl | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| 葡萄牙文 | Tiếng Trung Quốc | |||
| bwtbingh binghdoeg gvanhcang yienghmoq | Tiếng Tráng | |||
| vanq | Tiếng Tráng Nông | |||
| hai | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
| калез | Tiếng Tsakhur | |||
| gore lákkí | Tiếng Tsamai | |||
| tfuyu | Tiếng Tsou | |||
| ilig | Tiếng Tunni | |||
| Ĩ | Tiếng Tupi | |||
| bulụt | Tiếng Turk Khorasan | |||
| ساقشاماق | Tiếng Turk Khorezm | |||
| baýyr | Tiếng Turkmen | |||
| хирлиг | Tiếng Tuva | |||
| vai | Tiếng Tuvalu | |||
| iêt | Tiếng Tà Mun | |||
| pă̱m lă̱m | Tiếng Tày | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| entonces | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| steam | Tiếng Tây Frisia | |||
| ཀ་ཏ་མན་ཏུ | Tiếng Tây Tạng | |||
| wey | Tiếng Tây Yugur | |||
| принагідно | Tiếng Ukraina | |||
| شہزادی | Tiếng Urdu | |||
| belkurak | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| Y Lăng | Tiếng Việt | |||
| ác | Tiếng Việt trung cổ | |||
| ö | Tiếng Volapük | |||
| ö | Tiếng Vot | |||
| omosa | Tiếng Waata | |||
| corhwyad | Tiếng Wales | |||
| Ĩ | Tiếng Wayampi | |||
| pata | Tiếng Wolio | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| Ł | Tiếng Wymysorys | |||
| phŭng bỡn | Tiếng Xtiêng | |||
| ngkar | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| tơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
| балта | Tiếng Yakut | |||
| agsa | Tiếng Yami | |||
| ìssòon | Tiếng Yemsa | |||
| כראָפּען | Tiếng Yiddish | |||
| ò | Tiếng Yoruba | |||
| г | Tiếng Yugh | |||
| zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
| umcubungulo | Tiếng Zulu | |||
| ä | Tiếng Äynu | |||
| čĭm čiak | Tiếng Ê Đê | |||
| ä | Tiếng Övdal | |||
| Italia | Tiếng Ý | |||
| bindeord | Tiếng Đan Mạch | |||
| Ghuragvan | Tiếng Đông Hương | |||
| undur | Tiếng Đông Yugur | |||
| 阿妈 | Tiếng Đường Uông | |||
| Jahrtausend | Tiếng Đức | |||
| Ĩ | Tiếng ǃXóõ | |||
| عارك | Tiếng Ả Rập | |||
| ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| ado | Tiếng Ả Rập Juba | |||
| أخطبوط | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| زول | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| شيش | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| ♁ | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.