This terminal node was reached 16140 times. "word" elsewhere
Seen withthese sibling nodes | |
---|---|
raw_tags | 124 times |
roman | 1037 times |
ruby | 96 times |
sense | 2893 times |
tags | 252 times |
word | 16140 times |
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
Ω | Chữ Hy Lạp | |||
皇 | Chữ Hán | |||
文範 | Chữ Hán giản thể | |||
Ɉ | Chữ Latinh | |||
熠 | Chữ Nôm | |||
hairatoa | Tiếng 'Are'are | |||
maʔa | Tiếng Aasax | |||
ë | Tiếng Aceh | |||
хьэ | Tiếng Adygea | |||
qarok-qari | Tiếng Afar | |||
renoster | Tiếng Afrikaans | |||
キパㇻパㇻ | Tiếng Ainu | |||
yehf | Tiếng Akha | |||
ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
hati | Tiếng Alagwa | |||
grihë | Tiếng Albani | |||
little auk | Tiếng Anh | |||
hie | Tiếng Anh cổ | |||
ǫ | Tiếng Apache Tây | |||
ñ | Tiếng Aragon | |||
אבהתא | Tiếng Aram | |||
ege | Tiếng Arin | |||
աբսոլյուտիզմ | Tiếng Armenia | |||
շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
merimangã | Tiếng Aromania | |||
লুইত | Tiếng Assam | |||
эш | Tiếng Assan | |||
un | Tiếng Asturias | |||
mayak | Tiếng Azerbaijan | |||
ekologia | Tiếng Ba Lan | |||
ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
sơnĕnh | Tiếng Ba Na | |||
ابی | Tiếng Ba Tư | |||
特苏巴 | Tiếng Bala | |||
cɛmancɛrɔbana | Tiếng Bambara | |||
һыуыр | Tiếng Bashkir | |||
ttantta | Tiếng Basque | |||
ney | Tiếng Batek | |||
კარცხილ | Tiếng Bats | |||
liiliit | Tiếng Beja | |||
ł | Tiếng Belarus | |||
Ł | Tiếng Bella Coola | |||
আপেল | Tiếng Bengal | |||
bhak | Tiếng Bhnong | |||
kanap | Tiếng Bih | |||
ñ | Tiếng Bilen | |||
ऐङगा | Tiếng Birhor | |||
tik tɔʔ | Tiếng Bit | |||
ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅ | Tiếng Blang | |||
kwalkwap | Tiếng Boghom | |||
unna | Tiếng Boon | |||
gwiñver | Tiếng Breton | |||
ŏ | Tiếng Bru | |||
тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
mapusan | Tiếng Bunun | |||
ají | Tiếng Burunge | |||
орос | Tiếng Buryat | |||
己 | Tiếng Bách Tế | |||
njung | Tiếng Bảo An | |||
кумурска | Tiếng Bắc Altai | |||
ä | Tiếng Bắc Friesland | |||
kivi | Tiếng Bắc Sami | |||
ę | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
biɔ³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
rumx | Tiếng Bố Y | |||
compartir | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
Ũ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
casa | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
ñ | Tiếng Cahuilla | |||
Ũ | Tiếng Canela | |||
camussa | Tiếng Catalan | |||
kudeta | Tiếng Cebu | |||
جانور | Tiếng Chagatai | |||
ñ | Tiếng Chamorro | |||
köl-vīö hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
ᎤᏅᎪᎳᏛ | Tiếng Cherokee | |||
plih | Tiếng Chewong | |||
háa'háeše | Tiếng Cheyenne | |||
กะตา | Tiếng Chong | |||
spluh | Tiếng Chu Ru | |||
чӓбӓлӓ | Tiếng Chulym | |||
з | Tiếng Chuvan | |||
пур | Tiếng Chuvash | |||
blau babas | Tiếng Chăm Tây | |||
ikan ong | Tiếng Chăm Đông | |||
tanchăp | Tiếng Chơ Ro | |||
tơvác | Tiếng Chứt | |||
rua | Tiếng Cia-Cia | |||
pariil | Tiếng Co | |||
ⲙⲏⲭⲁⲛⲏ | Tiếng Copt | |||
dowr | Tiếng Cornwall | |||
ghjacaru | Tiếng Corse | |||
Ł | Tiếng Cowlitz | |||
akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
abhíh | Tiếng Cơ Tu | |||
shíí | Tiếng Daasanach | |||
bakal | Tiếng Dabarre | |||
Ł | Tiếng Dahalo | |||
kpiɤɤ | Tiếng Dan | |||
ခါဉ်းထီု့ | Tiếng Danau | |||
bakx | Tiếng Daur | |||
Ł | Tiếng Denesuline | |||
އައްސަލާމު ޢަލައިކުމް | Tiếng Dhivehi | |||
ö | Tiếng Digan | |||
huussha | Tiếng Dirasha | |||
ענן | Tiếng Do Thái | |||
Ł | Tiếng Dogrib | |||
з | Tiếng Dukha | |||
رەپىقە | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
ཁ | Tiếng Dzongkha | |||
acatèr | Tiếng Emilia | |||
Ạ | Tiếng Engenni | |||
koer | Tiếng Estonia | |||
умун няма̄ | Tiếng Evenk | |||
kɔdzi | Tiếng Ewe | |||
eikitræ | Tiếng Faroe | |||
aafiya | Tiếng Fula | |||
Ì | Tiếng Gael Scotland | |||
kaavi | Tiếng Gagauz | |||
abastecer | Tiếng Galicia | |||
martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
tơhrơi | Tiếng Gia Rai | |||
ĩ | Tiếng Gikuyu | |||
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿𐍃 | Tiếng Goth | |||
aanaa | Tiếng Greenland | |||
ფორთოხალი | Tiếng Gruzia | |||
აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
adara | Tiếng Guanche | |||
Ũ | Tiếng Guaraní | |||
ધન્યવાદ | Tiếng Gujarat | |||
ñ | Tiếng Gumuz | |||
sin | Tiếng Gun | |||
転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
ò | Tiếng Haiti | |||
alif | Tiếng Hausa | |||
ज़रूर | Tiếng Hindi | |||
ò | Tiếng Hrê | |||
póʔ | Tiếng Hu | |||
denevér | Tiếng Hungary | |||
χαρταετός | Tiếng Hy Lạp | |||
οἶκος | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
huis | Tiếng Hà Lan | |||
dơda | Tiếng Hà Lăng | |||
u | Tiếng Hà Nhì | |||
Ł | Tiếng Hạ Sorb | |||
ę | Tiếng Hạ Đức | |||
ka-afo-an | Tiếng Ibaloi | |||
iraya | Tiếng Ibatan | |||
hundur | Tiếng Iceland | |||
navo | Tiếng Ido | |||
ụ | Tiếng Igbo | |||
ilan | Tiếng Ili Turki | |||
diksionario | Tiếng Ilokano | |||
administrasi bisnis | Tiếng Indonesia | |||
ö | Tiếng Ingria | |||
ᐃᖃᓗᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
Ł | Tiếng Inupiaq | |||
slaara | Tiếng Iraqw | |||
cha | Tiếng Ireland | |||
ขิงซาย | Tiếng Isan | |||
ọgọ | Tiếng Isoko | |||
N̈ | Tiếng Jacaltec | |||
čokogere | Tiếng Jarawa | |||
ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
lapadn | Tiếng Jehai | |||
ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
hiir | Tiếng Jiiddu | |||
he | Tiếng K'Ho | |||
бахъэ | Tiếng Kabardia | |||
ñ | Tiếng Kabiye | |||
tam | Tiếng Kabyle | |||
itlog | Tiếng Kalanguya | |||
seratus | Tiếng Kalao | |||
һазр | Tiếng Kalmyk | |||
ä | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
п | Tiếng Kamassia | |||
maruupacʉ | Tiếng Kanakanavu | |||
ಅಶ್ರು | Tiếng Kannada | |||
gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
бёрю | Tiếng Karaim | |||
aydar | Tiếng Karakalpak | |||
ö | Tiếng Karelia | |||
Ł | Tiếng Kaszëb | |||
dingwa | Tiếng Kavalan | |||
Ũ | Tiếng Kayapó | |||
аллергиялы | Tiếng Kazakh | |||
dian | Tiếng Kensiu | |||
хоох | Tiếng Khakas | |||
fərâmuş şamaq | Tiếng Khalaj | |||
cürsün | Tiếng Khang Gia | |||
𘬭𘯤 𘱿𘱤 𘱚𘮒 | Tiếng Khiết Đan | |||
គណិតសាស្ត្រ | Tiếng Khmer | |||
កោរ | Tiếng Khmer trung đại | |||
к | Tiếng Khvarshi | |||
lau | Tiếng Khơ Mú | |||
nyăkx | Tiếng Kim Môn | |||
biyeh | Tiếng Kintaq | |||
п | Tiếng Koibal | |||
abu | Tiếng Kolhe | |||
ö | Tiếng Komi-Zyrian | |||
alčin-tamšu | Tiếng Kott | |||
ата | Tiếng Krymchak | |||
йылы | Tiếng Kumyk | |||
qiralîçe | Tiếng Kurmanji | |||
บา | Tiếng Kuy | |||
dawito | Tiếng Kw'adza | |||
жаздык | Tiếng Kyrgyz | |||
jogu | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
ermanos | Tiếng Ladino | |||
irritus | Tiếng Latinh | |||
cilvēks | Tiếng Latvia | |||
აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
ᰃᰪᰮ | Tiếng Lepcha | |||
pallabreiru | Tiếng León | |||
ato | Tiếng Liguria | |||
ö | Tiếng Limburg | |||
miškas | Tiếng Litva | |||
õ | Tiếng Livonia | |||
bu | Tiếng Lojban | |||
ä | Tiếng Luxembourg | |||
chnong thaw | Tiếng Lyngngam | |||
ກຳພູຊາ | Tiếng Lào | |||
ᦀᦱᧃᧈ | Tiếng Lự | |||
ទាករាលាយ | Tiếng M'Nông Trung | |||
jư̆l | Tiếng M'Nông Đông | |||
Y | Tiếng Maay | |||
alika | Tiếng Malagasy | |||
എള്ളെണ്ണ | Tiếng Malayalam | |||
dizzjunarju | Tiếng Malta | |||
gorpyer | Tiếng Mangas | |||
maozen | Tiếng Mangghuer | |||
ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
tikinare | Tiếng Maori | |||
ढ | Tiếng Marathi | |||
О | Tiếng Mator | |||
აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
Ũ | Tiếng Miranda | |||
စ | Tiếng Miến Điện | |||
lebay | Tiếng Moken | |||
diranjin | Tiếng Mongghul | |||
fẽnetre | Tiếng Mooré | |||
ʔak | Tiếng Muak Sa-aak | |||
𞓴 | Tiếng Mundari | |||
Bân-lâm-gú | Tiếng Mân Nam | |||
美人紅影 | Tiếng Mân Trung | |||
ahmar | Tiếng Mã Lai | |||
ᠪᡳᠶᠠᠩᡤᠠ ᡳᠨᡝᠩᡤᡳ | Tiếng Mãn Châu | |||
တ | Tiếng Môn | |||
ᠡᠨᠡ | Tiếng Mông Cổ | |||
күнэсү | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
Ư | Tiếng Mông Trắng | |||
đảm nòm | Tiếng Mường | |||
do | Tiếng Na Uy | |||
sport | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
drue | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
ī | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
chichi | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
курт | Tiếng Nam Altai | |||
ö | Tiếng Nam Sami | |||
قومورسقه | Tiếng Nam Uzbek | |||
caso | Tiếng Napoli | |||
ñ | Tiếng Nauru | |||
Ł | Tiếng Navajo | |||
ваˮ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
абзац | Tiếng Nga | |||
pút | Tiếng Nguồn | |||
loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
アルメニア | Tiếng Nhật | |||
koching | Tiếng Nicobar Trung | |||
туьз | Tiếng Nogai | |||
gode à rouoge bé | Tiếng Norman | |||
pây | Tiếng Nùng | |||
indɑxoŋ | Tiếng Nữ Chân | |||
abadalhar | Tiếng Occitan | |||
越南 | Tiếng Okinawa | |||
з | Tiếng Omok | |||
ü | Tiếng Orok | |||
dɪlatʃa | Tiếng Oroqen | |||
báçoⁿ | Tiếng Osage | |||
Nju̱nthe | Tiếng Otomi Mezquital | |||
pacóng | Tiếng Pa Kô | |||
ဆတီုင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
dhamma | Tiếng Pali | |||
ò | Tiếng Papiamento | |||
دوست | Tiếng Pashtun | |||
cracher dans la soupe | Tiếng Pháp | |||
Śamatha | Tiếng Phạn | |||
hiomakivi | Tiếng Phần Lan | |||
ñ | Tiếng Pnar | |||
ą | Tiếng Polabia | |||
Ɨ | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
ä | Tiếng Pumpokol | |||
دی | Tiếng Punjab | |||
tinalrek | Tiếng Puyuma | |||
näzär | Tiếng Qashqai | |||
白族 | Tiếng Quan Thoại | |||
achachi | Tiếng Quechua | |||
tot | Tiếng Quảng Lâm | |||
留班 | Tiếng Quảng Đông | |||
kranio | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
boq | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
tanau | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
mea mea | Tiếng Rapa Nui | |||
ñ | Tiếng Rohingya | |||
siir | Tiếng Romansh | |||
beeke | Tiếng Rukai | |||
rău | Tiếng Rumani | |||
больнїца | Tiếng Rusnak | |||
chăl | Tiếng Rơ Ngao | |||
'amisana | Tiếng Saaroa | |||
andhadhdhowe | Tiếng Saho | |||
görgesgüsi | Tiếng Salar | |||
ä | Tiếng Sami Skolt | |||
ᱥᱟᱹᱢᱩᱫᱽ | Tiếng Santal | |||
kenon menaleh | Tiếng Semai | |||
pham | Tiếng Semelai | |||
cim | Tiếng Semnam | |||
abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
zašto | Tiếng Serbia-Croatia | |||
taɸeũ | Tiếng Shompen | |||
айыг | Tiếng Shor | |||
àngulu | Tiếng Sicily | |||
budowa | Tiếng Silesia | |||
ቀለውቀጬ | Tiếng Siltʼe | |||
ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
iwawen | Tiếng Siwi | |||
мѣсѧць | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
sodík | Tiếng Slovak | |||
imenovalnik | Tiếng Slovene | |||
bjåu̯lï bȯu̯g | Tiếng Slovincia | |||
nirgē | Tiếng Solon | |||
buug | Tiếng Somali | |||
𑃨 | Tiếng Sora | |||
فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
будық | Tiếng Soyot | |||
konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
გოწ | Tiếng Svan | |||
udongo ulaya | Tiếng Swahili | |||
jüan | Tiếng Séc | |||
asin | Tiếng Tagalog | |||
vai | Tiếng Tahiti | |||
шамшер | Tiếng Tajik | |||
பேரிடர் | Tiếng Tamil | |||
ប៉្លៃ អន់ហ្នឹរ | Tiếng Tampuan | |||
𗋽 | Tiếng Tangut | |||
kupuasú | Tiếng Tariana | |||
ttlfaza | Tiếng Tarifit | |||
imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
ü | Tiếng Tatar | |||
aş | Tiếng Tatar Crưm | |||
йаңҡары | Tiếng Tatar Siberia | |||
kỉn chiểng | Tiếng Tay Dọ | |||
అంతములేని | Tiếng Telugu | |||
lenseuit | Tiếng Temiar | |||
daying | Tiếng Temoq | |||
habat | Tiếng Ten'edn | |||
สาม | Tiếng Thái | |||
ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
Ł | Tiếng Thượng Sorb | |||
Ư | Tiếng Thổ | |||
önce | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
panda | Tiếng Thụy Điển | |||
ggaoz | Tiếng Thủy | |||
reguwas | Tiếng Tiruray | |||
î | Tiếng Tlingit | |||
һольсоо | Tiếng Tofa | |||
melek | Tiếng Tok Pisin | |||
Mālō Kaufakatahi | Tiếng Tokelau | |||
ato | Tiếng Tonga | |||
남미 | Tiếng Triều Tiên | |||
㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
asin | Tiếng Trung Bikol | |||
ocelotl | Tiếng Trung Nahuatl | |||
白虎 | Tiếng Trung Quốc | |||
з | Tiếng Tráng | |||
vanq | Tiếng Tráng Nông | |||
калез | Tiếng Tsakhur | |||
gore lákkí | Tiếng Tsamai | |||
nun'u | Tiếng Tsou | |||
ilig | Tiếng Tunni | |||
Ĩ | Tiếng Tupi | |||
bulụt | Tiếng Turk Khorasan | |||
ایجیغماق | Tiếng Turk Khorezm | |||
türkmençe | Tiếng Turkmen | |||
диис | Tiếng Tuva | |||
vai | Tiếng Tuvalu | |||
khmơu | Tiếng Tà Mun | |||
cắp | Tiếng Tày | |||
ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
qué | Tiếng Tây Ban Nha | |||
steam | Tiếng Tây Frisia | |||
ཀ་ཏ་མན་ཏུ | Tiếng Tây Tạng | |||
kïlap | Tiếng Tây Yugur | |||
принагідно | Tiếng Ukraina | |||
دیش | Tiếng Urdu | |||
arsenal | Tiếng Uzbek | |||
agronomii | Tiếng Veps | |||
cõi trần | Tiếng Việt | |||
tam | Tiếng Việt trung cổ | |||
rein | Tiếng Volapük | |||
ö | Tiếng Vot | |||
kuyisa | Tiếng Waata | |||
neidr | Tiếng Wales | |||
Ũ | Tiếng Wayampi | |||
rua | Tiếng Wolio | |||
ë | Tiếng Wolof | |||
Ł | Tiếng Wymysorys | |||
phŭng nanh | Tiếng Xtiêng | |||
sơkar | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
rơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
кыыл | Tiếng Yakut | |||
kanakan | Tiếng Yami | |||
ìssòon | Tiếng Yemsa | |||
asin | Tiếng Yoruba | |||
п | Tiếng Yugh | |||
zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
indaba | Tiếng Zulu | |||
ä | Tiếng Äynu | |||
čuh | Tiếng Ê Đê | |||
ę | Tiếng Övdal | |||
lo | Tiếng Ý | |||
oliesand | Tiếng Đan Mạch | |||
zhiranghei | Tiếng Đông Hương | |||
xawar | Tiếng Đông Yugur | |||
阿大 | Tiếng Đường Uông | |||
Jahrtausend | Tiếng Đức | |||
Ĩ | Tiếng ǃXóõ | |||
لاك | Tiếng Ả Rập | |||
ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
ado | Tiếng Ả Rập Juba | |||
راجل | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
هافت | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
´ | Đa ngữ |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.