This terminal node was reached 1093 times. "roman" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| raw_tags | 19 times |
| roman | 1093 times |
| ruby | 117 times |
| sense | 895 times |
| tags | 44 times |
| word | 1093 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| キパㇻパㇻ | Tiếng Ainu | |||
| ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
| ձերա | Tiếng Armenia | |||
| շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
| থ | Tiếng Assam | |||
| سنگواره | Tiếng Ba Tư | |||
| 遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
| көсөк | Tiếng Bashkir | |||
| დალუჲ | Tiếng Bats | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| পরিবার | Tiếng Bengal | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| газетэ | Tiếng Buryat | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| ހަށަނަރަ | Tiếng Dhivehi | |||
| כרפס | Tiếng Do Thái | |||
| سۆگەت | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
| კატა | Tiếng Gruzia | |||
| દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
| 転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
| प्राणी | Tiếng Hindi | |||
| βρεγμένος | Tiếng Hy Lạp | |||
| στάθμη | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
| арслң | Tiếng Kalmyk | |||
| ಕೆಟ್ಟ ಕನಸು | Tiếng Kannada | |||
| отрач | Tiếng Karaim | |||
| ខៀវ | Tiếng Khmer | |||
| бош | Tiếng Kumyk | |||
| кыргызча | Tiếng Kyrgyz | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| ກະກຸຫ້າ | Tiếng Lào | |||
| ഉദരാശയം | Tiếng Malayalam | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| စ | Tiếng Miến Điện | |||
| मोद सै | Tiếng Mundari | |||
| ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
| цэцэрлэг | Tiếng Mông Cổ | |||
| оружие массового поражения | Tiếng Nga | |||
| 赤葡萄酒 | Tiếng Nhật | |||
| куьлтуьс | Tiếng Nogai | |||
| モンゴル | Tiếng Okinawa | |||
| دوست | Tiếng Pashtun | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| دی | Tiếng Punjab | |||
| больнїца | Tiếng Rusnak | |||
| ᱥᱟᱠᱚᱢ | Tiếng Santal | |||
| ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
| გოწ | Tiếng Svan | |||
| அணிந்துரை | Tiếng Tamil | |||
| ҡаҡ | Tiếng Tatar Siberia | |||
| నిఘంటువు | Tiếng Telugu | |||
| เวลา | Tiếng Thái | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| 언어 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| 歐美 | Tiếng Trung Quốc | |||
| хуна | Tiếng Tuva | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| མ | Tiếng Tây Tạng | |||
| колір | Tiếng Ukraina | |||
| شہزادی | Tiếng Urdu | |||
| عارك | Tiếng Ả Rập | |||
| ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| أخطبوط | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.