This terminal node was reached 1038 times. "roman" elsewhere
Seen withthese sibling nodes | |
---|---|
raw_tags | 19 times |
roman | 1038 times |
ruby | 96 times |
sense | 865 times |
tags | 43 times |
word | 1038 times |
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
キパㇻパㇻ | Tiếng Ainu | |||
ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
ձերա | Tiếng Armenia | |||
շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
ক | Tiếng Assam | |||
سن | Tiếng Ba Tư | |||
遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
һыуыр | Tiếng Bashkir | |||
კარცხილ | Tiếng Bats | |||
прыгожы | Tiếng Belarus | |||
আপেল | Tiếng Bengal | |||
тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
орос | Tiếng Buryat | |||
己 | Tiếng Bách Tế | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
އައްސަލާމު ޢަލައިކުމް | Tiếng Dhivehi | |||
ענן | Tiếng Do Thái | |||
رەپىقە | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
ფორთოხალი | Tiếng Gruzia | |||
અંગૂઠો | Tiếng Gujarat | |||
転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
ज़रूर | Tiếng Hindi | |||
αετός | Tiếng Hy Lạp | |||
λάπτω | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
һазр | Tiếng Kalmyk | |||
ಅಶ್ರು | Tiếng Kannada | |||
бёрю | Tiếng Karaim | |||
ដ្បិត | Tiếng Khmer | |||
йылы | Tiếng Kumyk | |||
кыргызча | Tiếng Kyrgyz | |||
აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
ວັດຈະນານຸກົມ | Tiếng Lào | |||
എള്ളെണ്ണ | Tiếng Malayalam | |||
ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
ढ | Tiếng Marathi | |||
စ | Tiếng Miến Điện | |||
निदा | Tiếng Mundari | |||
ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
цэцэрлэг | Tiếng Mông Cổ | |||
абзац | Tiếng Nga | |||
アルメニア | Tiếng Nhật | |||
туьз | Tiếng Nogai | |||
越南 | Tiếng Okinawa | |||
دوست | Tiếng Pashtun | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
دی | Tiếng Punjab | |||
больнїца | Tiếng Rusnak | |||
ᱥᱟᱹᱢᱩᱫᱽ | Tiếng Santal | |||
ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
გოწ | Tiếng Svan | |||
பேரிடர் | Tiếng Tamil | |||
йаңҡары | Tiếng Tatar Siberia | |||
అగ్ని | Tiếng Telugu | |||
เวลา | Tiếng Thái | |||
شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
沙 | Tiếng Triều Tiên | |||
㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
金曜日 | Tiếng Trung Quốc | |||
хуна | Tiếng Tuva | |||
ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
མ | Tiếng Tây Tạng | |||
колір | Tiếng Ukraina | |||
سن | Tiếng Urdu | |||
لاك | Tiếng Ả Rập | |||
ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.