This terminal node was reached 3040 times. "sense" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| raw_tags | 72 times |
| roman | 894 times |
| ruby | 9 times |
| sense | 3040 times |
| tags | 80 times |
| word | 3040 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| ʌ | Chữ Latinh | |||
| pan | Tiếng Afrikaans | |||
| キパㇻパㇻ | Tiếng Ainu | |||
| ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
| borë | Tiếng Albani | |||
| snake in the grass | Tiếng Anh | |||
| ձերա | Tiếng Armenia | |||
| շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
| থ | Tiếng Assam | |||
| empezar | Tiếng Asturias | |||
| arxa | Tiếng Azerbaijan | |||
| wentylator | Tiếng Ba Lan | |||
| ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| pơkao | Tiếng Ba Na | |||
| سنگواره | Tiếng Ba Tư | |||
| 遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
| көсөк | Tiếng Bashkir | |||
| katuarrain | Tiếng Basque | |||
| ney | Tiếng Batek | |||
| დალუჲ | Tiếng Bats | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| পরিবার | Tiếng Bengal | |||
| tanôn | Tiếng Bhnong | |||
| mñai | Tiếng Bih | |||
| माए | Tiếng Birhor | |||
| ʔai vĕʔ | Tiếng Bit | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅᨠ | Tiếng Blang | |||
| ngamas ɓaap | Tiếng Boghom | |||
| កួនសឹះ | Tiếng Brâu | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| mapit'ia | Tiếng Bunun | |||
| газетэ | Tiếng Buryat | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| huax | Tiếng Bạch Trung | |||
| kivi | Tiếng Bắc Sami | |||
| bi³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
| wois | Tiếng Bố Y | |||
| Vietname | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| Amèrica del Nord | Tiếng Catalan | |||
| kudeta | Tiếng Cebu | |||
| yōm hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
| koh | Tiếng Chewong | |||
| rùp | Tiếng Chu Ru | |||
| blang du | Tiếng Chăm Tây | |||
| mrăch | Tiếng Chơ Ro | |||
| walu | Tiếng Cia-Cia | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| ato | Tiếng Creole Mauritius | |||
| akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| kpiɤɤ | Tiếng Dan | |||
| အုဲဖျား | Tiếng Danau | |||
| ހަށަނަރަ | Tiếng Dhivehi | |||
| k’upalitt | Tiếng Dirasha | |||
| כרפס | Tiếng Do Thái | |||
| سۆگەت | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| ཁ | Tiếng Dzongkha | |||
| koeõpetus | Tiếng Estonia | |||
| şkola | Tiếng Gagauz | |||
| oceanografía | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| hơdip yua | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
| aataa | Tiếng Greenland | |||
| კატა | Tiếng Gruzia | |||
| દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
| sin | Tiếng Gun | |||
| 転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
| alif | Tiếng Hausa | |||
| प्राणी | Tiếng Hindi | |||
| póʔ | Tiếng Hu | |||
| iglu | Tiếng Hungary | |||
| βρεγμένος | Tiếng Hy Lạp | |||
| στάθμη | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| aanrader | Tiếng Hà Lan | |||
| dơda | Tiếng Hà Lăng | |||
| á u | Tiếng Hà Nhì | |||
| shuhodan | Tiếng Ibaloi | |||
| kanayan | Tiếng Ibatan | |||
| kokteill | Tiếng Iceland | |||
| eski | Tiếng Ili Turki | |||
| diksionario | Tiếng Ilokano | |||
| awal | Tiếng Indonesia | |||
| ᐃᖃᓗᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| céirseach | Tiếng Ireland | |||
| กะซาย | Tiếng Isan | |||
| ọgọ | Tiếng Isoko | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| lapadn | Tiếng Jehai | |||
| ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
| vol hi | Tiếng K'Ho | |||
| issin | Tiếng Kabyle | |||
| ikdog | Tiếng Kalanguya | |||
| seratus | Tiếng Kalao | |||
| арслң | Tiếng Kalmyk | |||
| pangtan | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಕೆಟ್ಟ ಕನಸು | Tiếng Kannada | |||
| gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
| отрач | Tiếng Karaim | |||
| rawar | Tiếng Kavalan | |||
| namdim | Tiếng Kensiu | |||
| hâm | Tiếng Khalaj | |||
| jabieng | Tiếng Khasi | |||
| ខៀវ | Tiếng Khmer | |||
| កោ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| khoăm | Tiếng Khơ Mú | |||
| bungh | Tiếng Kim Môn | |||
| wih puluh | Tiếng Kintaq | |||
| abo | Tiếng Kolhe | |||
| бош | Tiếng Kumyk | |||
| ferheng | Tiếng Kurmanji | |||
| кыргызча | Tiếng Kyrgyz | |||
| irritus | Tiếng Latinh | |||
| touh | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| mėnuo | Tiếng Litva | |||
| ກະກຸຫ້າ | Tiếng Lào | |||
| koh | Tiếng M'Nông Trung | |||
| jư̆l | Tiếng M'Nông Đông | |||
| ഉദരാശയം | Tiếng Malayalam | |||
| lingwa | Tiếng Malta | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| panana | Tiếng Maori | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| စ | Tiếng Miến Điện | |||
| lebay | Tiếng Moken | |||
| kəʔoi | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| मोद सै | Tiếng Mundari | |||
| tatabahasa | Tiếng Mã Lai | |||
| ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
| цэцэрлэг | Tiếng Mông Cổ | |||
| đác mẽnh | Tiếng Mường | |||
| nærme | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| bibliotek | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| teotl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| ваˮ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| Россия | Tiếng Nga | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| ニューカッスル・アンダー・ライム | Tiếng Nhật | |||
| meàu | Tiếng Nicobar Trung | |||
| куьлтуьс | Tiếng Nogai | |||
| abadalhar | Tiếng Occitan | |||
| モンゴル | Tiếng Okinawa | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| a-ók | Tiếng Pa Kô | |||
| ဆတီုင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| دوست | Tiếng Pashtun | |||
| baie de genièvre | Tiếng Pháp | |||
| Seton sisämeri | Tiếng Phần Lan | |||
| syia | Tiếng Pnar | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| دی | Tiếng Punjab | |||
| kamutis | Tiếng Puyuma | |||
| ateş | Tiếng Qashqai | |||
| skeletkapo | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| hluq | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| thlai | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
| beeke | Tiếng Rukai | |||
| rău | Tiếng Rumani | |||
| больнїца | Tiếng Rusnak | |||
| hwât | Tiếng Rơ Ngao | |||
| 'amisana | Tiếng Saaroa | |||
| ᱥᱟᱠᱚᱢ | Tiếng Santal | |||
| bup | Tiếng Semai | |||
| pham | Tiếng Semelai | |||
| ceem | Tiếng Semnam | |||
| abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| зехерли | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| geāu hi nāŋ | Tiếng Shompen | |||
| budowa | Tiếng Silesia | |||
| ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
| sodík | Tiếng Slovak | |||
| tožilnik | Tiếng Slovene | |||
| calan | Tiếng Somali | |||
| فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| გოწ | Tiếng Svan | |||
| alumini | Tiếng Swahili | |||
| dějiny | Tiếng Séc | |||
| papeles | Tiếng Tagalog | |||
| vai | Tiếng Tahiti | |||
| அணிந்துரை | Tiếng Tamil | |||
| ប៉្លៃ អន់ហ្នឹរ | Tiếng Tampuan | |||
| kupuasú | Tiếng Tariana | |||
| ttlfaza | Tiếng Tarifit | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| yanaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
| тис | Tiếng Tatar Siberia | |||
| నిఘంటువు | Tiếng Telugu | |||
| engowang | Tiếng Temiar | |||
| barangmoh | Tiếng Temoq | |||
| habat | Tiếng Ten'edn | |||
| เวลา | Tiếng Thái | |||
| pha | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ꪝ꪿ꪮꪣ | Tiếng Thái Đen | |||
| afdaxcixbax | Tiếng Thổ Gia Bắc | |||
| kompüter | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| jetplan | Tiếng Thụy Điển | |||
| farek | Tiếng Tiruray | |||
| î | Tiếng Tlingit | |||
| ato | Tiếng Tonga | |||
| 언어 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| sula | Tiếng Trung Bikol | |||
| 國家公園 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgbag | Tiếng Tráng | |||
| hai | Tiếng Tráng Tả Giang | |||
| калез | Tiếng Tsakhur | |||
| tfuyu | Tiếng Tsou | |||
| Çernogoriýa | Tiếng Turkmen | |||
| хуна | Tiếng Tuva | |||
| vai | Tiếng Tuvalu | |||
| iêt | Tiếng Tà Mun | |||
| boọng | Tiếng Tày | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| montaña | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| མ | Tiếng Tây Tạng | |||
| wey | Tiếng Tây Yugur | |||
| колір | Tiếng Ukraina | |||
| شہزادی | Tiếng Urdu | |||
| belkurak | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| muối vừng | Tiếng Việt | |||
| hối tội | Tiếng Việt trung cổ | |||
| omosa | Tiếng Waata | |||
| corhwyad | Tiếng Wales | |||
| pata | Tiếng Wolio | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| phŭng bỡn | Tiếng Xtiêng | |||
| ngkar | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| tơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
| agsa | Tiếng Yami | |||
| ìssòon | Tiếng Yemsa | |||
| ọgọ | Tiếng Yoruba | |||
| zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
| umcubungulo | Tiếng Zulu | |||
| liocorno | Tiếng Ý | |||
| kugle | Tiếng Đan Mạch | |||
| borunchi | Tiếng Đông Hương | |||
| Jahrtausend | Tiếng Đức | |||
| عارك | Tiếng Ả Rập | |||
| ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| أخطبوط | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| ē | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.