This terminal node was reached 2894 times. "sense" elsewhere
Seen withthese sibling nodes | |
---|---|
raw_tags | 66 times |
roman | 864 times |
ruby | 9 times |
sense | 2894 times |
tags | 72 times |
word | 2894 times |
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
Ɉ | Chữ Latinh | |||
renoster | Tiếng Afrikaans | |||
キパㇻパㇻ | Tiếng Ainu | |||
ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
grihë | Tiếng Albani | |||
Luxembourg | Tiếng Anh | |||
ձերա | Tiếng Armenia | |||
շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
ক | Tiếng Assam | |||
empezar | Tiếng Asturias | |||
aman | Tiếng Azerbaijan | |||
ekologia | Tiếng Ba Lan | |||
ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
pơkao | Tiếng Ba Na | |||
سن | Tiếng Ba Tư | |||
遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
һыуыр | Tiếng Bashkir | |||
ttantta | Tiếng Basque | |||
ney | Tiếng Batek | |||
კარცხილ | Tiếng Bats | |||
прыгожы | Tiếng Belarus | |||
আপেল | Tiếng Bengal | |||
bhak | Tiếng Bhnong | |||
kanap | Tiếng Bih | |||
ऐङगा | Tiếng Birhor | |||
tik tɔʔ | Tiếng Bit | |||
ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅ | Tiếng Blang | |||
kwalkwap | Tiếng Boghom | |||
тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
mapusan | Tiếng Bunun | |||
орос | Tiếng Buryat | |||
己 | Tiếng Bách Tế | |||
kivi | Tiếng Bắc Sami | |||
biɔ³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
compartir | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
camussa | Tiếng Catalan | |||
kudeta | Tiếng Cebu | |||
köl-vīö hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
plih | Tiếng Chewong | |||
rùp phàp | Tiếng Chu Ru | |||
blau babas | Tiếng Chăm Tây | |||
tanchăp | Tiếng Chơ Ro | |||
rua | Tiếng Cia-Cia | |||
dowr | Tiếng Cornwall | |||
akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
kpiɤɤ | Tiếng Dan | |||
ခါဉ်းထီု့ | Tiếng Danau | |||
އައްސަލާމު ޢަލައިކުމް | Tiếng Dhivehi | |||
huussha | Tiếng Dirasha | |||
ענן | Tiếng Do Thái | |||
رەپىقە | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
ཁ | Tiếng Dzongkha | |||
kolme | Tiếng Estonia | |||
şkola | Tiếng Gagauz | |||
abastecer | Tiếng Galicia | |||
martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
tơhrơi | Tiếng Gia Rai | |||
𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
aataa | Tiếng Greenland | |||
ფორთოხალი | Tiếng Gruzia | |||
અંગૂઠો | Tiếng Gujarat | |||
sin | Tiếng Gun | |||
転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
alif | Tiếng Hausa | |||
ज़रूर | Tiếng Hindi | |||
póʔ | Tiếng Hu | |||
demokratikus | Tiếng Hungary | |||
αετός | Tiếng Hy Lạp | |||
λάπτω | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
kokosolie | Tiếng Hà Lan | |||
dơda | Tiếng Hà Lăng | |||
u | Tiếng Hà Nhì | |||
ka-afo-an | Tiếng Ibaloi | |||
iraya | Tiếng Ibatan | |||
hundur | Tiếng Iceland | |||
eski | Tiếng Ili Turki | |||
diksionario | Tiếng Ilokano | |||
administrasi bisnis | Tiếng Indonesia | |||
ᐃᖃᓗᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
céirseach | Tiếng Ireland | |||
ขิงซาย | Tiếng Isan | |||
ọgọ | Tiếng Isoko | |||
ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
lapadn | Tiếng Jehai | |||
ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
he | Tiếng K'Ho | |||
aydi | Tiếng Kabyle | |||
itlog | Tiếng Kalanguya | |||
seratus | Tiếng Kalao | |||
һазр | Tiếng Kalmyk | |||
maruupacʉ | Tiếng Kanakanavu | |||
ಅಶ್ರು | Tiếng Kannada | |||
gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
бёрю | Tiếng Karaim | |||
dingwa | Tiếng Kavalan | |||
dian | Tiếng Kensiu | |||
fərâmuş şamaq | Tiếng Khalaj | |||
ដ្បិត | Tiếng Khmer | |||
កោរ | Tiếng Khmer trung đại | |||
lau | Tiếng Khơ Mú | |||
nyăkx | Tiếng Kim Môn | |||
biyeh | Tiếng Kintaq | |||
abu | Tiếng Kolhe | |||
йылы | Tiếng Kumyk | |||
aman | Tiếng Kurmanji | |||
кыргызча | Tiếng Kyrgyz | |||
irritus | Tiếng Latinh | |||
აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
pallabreiru | Tiếng León | |||
miškas | Tiếng Litva | |||
ວັດຈະນານຸກົມ | Tiếng Lào | |||
ទាករាលាយ | Tiếng M'Nông Trung | |||
jư̆l | Tiếng M'Nông Đông | |||
എള്ളെണ്ണ | Tiếng Malayalam | |||
dizzjunarju | Tiếng Malta | |||
ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
panana | Tiếng Maori | |||
ढ | Tiếng Marathi | |||
စ | Tiếng Miến Điện | |||
lebay | Tiếng Moken | |||
ʔak | Tiếng Muak Sa-aak | |||
निदा | Tiếng Mundari | |||
pulau | Tiếng Mã Lai | |||
ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
цэцэрлэг | Tiếng Mông Cổ | |||
đác mẽnh | Tiếng Mường | |||
nærme | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
bibliotek | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
teotl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
mugliera | Tiếng Napoli | |||
ваˮ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
абзац | Tiếng Nga | |||
loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
ロッククライミング | Tiếng Nhật | |||
koching | Tiếng Nicobar Trung | |||
туьз | Tiếng Nogai | |||
abadalhar | Tiếng Occitan | |||
越南 | Tiếng Okinawa | |||
Nju̱nthe | Tiếng Otomi Mezquital | |||
ဆတီုင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
دوست | Tiếng Pashtun | |||
crème de la crème | Tiếng Pháp | |||
panda | Tiếng Phần Lan | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
دی | Tiếng Punjab | |||
tinalrek | Tiếng Puyuma | |||
ateş | Tiếng Qashqai | |||
kranio | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
boq | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
tanau | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
beeke | Tiếng Rukai | |||
rău | Tiếng Rumani | |||
больнїца | Tiếng Rusnak | |||
chăl | Tiếng Rơ Ngao | |||
'amisana | Tiếng Saaroa | |||
ᱥᱟᱹᱢᱩᱫᱽ | Tiếng Santal | |||
kenon menaleh | Tiếng Semai | |||
pham | Tiếng Semelai | |||
cim | Tiếng Semnam | |||
abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
zašto | Tiếng Serbia-Croatia | |||
taɸeũ | Tiếng Shompen | |||
budowa | Tiếng Silesia | |||
ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
sodík | Tiếng Slovak | |||
imenovalnik | Tiếng Slovene | |||
calan | Tiếng Somali | |||
فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
გოწ | Tiếng Svan | |||
udongo ulaya | Tiếng Swahili | |||
jüan | Tiếng Séc | |||
asin | Tiếng Tagalog | |||
vai | Tiếng Tahiti | |||
பேரிடர் | Tiếng Tamil | |||
ប៉្លៃ អន់ហ្នឹរ | Tiếng Tampuan | |||
kupuasú | Tiếng Tariana | |||
ttlfaza | Tiếng Tarifit | |||
imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
yanaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
йаңҡары | Tiếng Tatar Siberia | |||
అగ్ని | Tiếng Telugu | |||
lenseuit | Tiếng Temiar | |||
daying | Tiếng Temoq | |||
habat | Tiếng Ten'edn | |||
เวลา | Tiếng Thái | |||
ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
çellocu | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
panda | Tiếng Thụy Điển | |||
reguwas | Tiếng Tiruray | |||
î | Tiếng Tlingit | |||
ato | Tiếng Tonga | |||
沙 | Tiếng Triều Tiên | |||
㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
asin | Tiếng Trung Bikol | |||
白虎 | Tiếng Trung Quốc | |||
lwgbag | Tiếng Tráng | |||
калез | Tiếng Tsakhur | |||
nun'u | Tiếng Tsou | |||
Çernogoriýa | Tiếng Turkmen | |||
хуна | Tiếng Tuva | |||
vai | Tiếng Tuvalu | |||
khmơu | Tiếng Tà Mun | |||
boọng | Tiếng Tày | |||
ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
abaá | Tiếng Tây Ban Nha | |||
མ | Tiếng Tây Tạng | |||
kïlap | Tiếng Tây Yugur | |||
колір | Tiếng Ukraina | |||
سن | Tiếng Urdu | |||
belkurak | Tiếng Uzbek | |||
agronomii | Tiếng Veps | |||
cua bấy | Tiếng Việt | |||
tam | Tiếng Việt trung cổ | |||
kuyisa | Tiếng Waata | |||
neidr | Tiếng Wales | |||
rua | Tiếng Wolio | |||
aafiya | Tiếng Wolof | |||
phŭng nanh | Tiếng Xtiêng | |||
sơkar | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
rơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
kanakan | Tiếng Yami | |||
ìssòon | Tiếng Yemsa | |||
asin | Tiếng Yoruba | |||
zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
indaba | Tiếng Zulu | |||
dura madre | Tiếng Ý | |||
oliesand | Tiếng Đan Mạch | |||
zhiranghei | Tiếng Đông Hương | |||
Jahrtausend | Tiếng Đức | |||
لاك | Tiếng Ả Rập | |||
ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
A | Đa ngữ |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.