This terminal node was reached 1927 times. "sense" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| raw_tags | 48 times |
| roman | 335 times |
| ruby | 6 times |
| sense | 1927 times |
| tags | 59 times |
| word | 1927 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| ʌ | Chữ Latinh | |||
| カムイチェㇷ゚ | Tiếng Ainu | |||
| 𒀯 | Tiếng Akkad | |||
| abis | Tiếng Albani | |||
| postpartum depression | Tiếng Anh | |||
| ձերա | Tiếng Armenia | |||
| থ | Tiếng Assam | |||
| empezar | Tiếng Asturias | |||
| hörümçək | Tiếng Azerbaijan | |||
| Tallinn | Tiếng Ba Lan | |||
| بادام | Tiếng Ba Tư | |||
| 遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
| һуҡыр | Tiếng Bashkir | |||
| zertzeta | Tiếng Basque | |||
| ney | Tiếng Batek | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| পরিবার | Tiếng Bengal | |||
| tanôq | Tiếng Bhnong | |||
| panâk | Tiếng Bih | |||
| mai pɔŋ | Tiếng Bit | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅᨠ | Tiếng Blang | |||
| 'ashirin | Tiếng Boghom | |||
| កួនសឹះ | Tiếng Brâu | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| kivi | Tiếng Bắc Sami | |||
| bɔ⁵⁵ | Tiếng Bố Cam | |||
| heavy metal | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| primavera | Tiếng Catalan | |||
| yōm hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
| koh | Tiếng Chewong | |||
| rùp phàp | Tiếng Chu Ru | |||
| blang du | Tiếng Chăm Tây | |||
| ndu | Tiếng Chơ Ro | |||
| walu | Tiếng Cia-Cia | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| ခါဉ်းထီု့ | Tiếng Danau | |||
| އައްސަލާމު ޢަލައިކުމް | Tiếng Dhivehi | |||
| olat | Tiếng Dirasha | |||
| ענן | Tiếng Do Thái | |||
| ئاپا | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| puuviljamahl | Tiếng Estonia | |||
| şkola | Tiếng Gagauz | |||
| libeliña | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| đom ai | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
| aataa | Tiếng Greenland | |||
| દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
| alif | Tiếng Hausa | |||
| प्राणी | Tiếng Hindi | |||
| θək | Tiếng Hu | |||
| demokratikus | Tiếng Hungary | |||
| συνήθεια | Tiếng Hy Lạp | |||
| ὡροσκοπεῖον | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| kokosolie | Tiếng Hà Lan | |||
| á tu pạ to | Tiếng Hà Nhì | |||
| ama | Tiếng Ibaloi | |||
| iraya | Tiếng Ibatan | |||
| astrologi | Tiếng Indonesia | |||
| ขิงซาย | Tiếng Isan | |||
| ọgọ | Tiếng Isoko | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| lapadn | Tiếng Jehai | |||
| amezwaru | Tiếng Kabyle | |||
| agat | Tiếng Kalanguya | |||
| saŋ sofu | Tiếng Kalao | |||
| tongingi | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಬಂಜು | Tiếng Kannada | |||
| gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
| rawar | Tiếng Kavalan | |||
| namdim | Tiếng Kensiu | |||
| hâm | Tiếng Khalaj | |||
| ដ្បិត | Tiếng Khmer | |||
| កោ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| may | Tiếng Khơ Mú | |||
| xaqc | Tiếng Kim Môn | |||
| dua puluh | Tiếng Kintaq | |||
| abo | Tiếng Kolhe | |||
| къувуш | Tiếng Kumyk | |||
| aman | Tiếng Kurmanji | |||
| франсузча | Tiếng Kyrgyz | |||
| asilus | Tiếng Latinh | |||
| tuh | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| kompiuterinė kalba | Tiếng Litva | |||
| ໂປໂລຍ | Tiếng Lào | |||
| lăp | Tiếng M'Nông Trung | |||
| ndư̆l | Tiếng M'Nông Đông | |||
| വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
| lingwa | Tiếng Malta | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| hah | Tiếng Moken | |||
| kəʔoi | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| मोड़ें हिसि | Tiếng Mundari | |||
| manuk | Tiếng Mã Lai | |||
| ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
| đác mẽnh | Tiếng Mường | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| автоматический | Tiếng Nga | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| 漢字 | Tiếng Nhật | |||
| pama-ñâp | Tiếng Nicobar Trung | |||
| abadalhar | Tiếng Occitan | |||
| 韓国 | Tiếng Okinawa | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| ကံင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| smartphone | Tiếng Pháp | |||
| koira | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| گھوڑا | Tiếng Punjab | |||
| luwatr-pulru | Tiếng Puyuma | |||
| aboli | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| beeke | Tiếng Rukai | |||
| acu | Tiếng Rumani | |||
| столїтиє | Tiếng Rusnak | |||
| chit | Tiếng Rơ Ngao | |||
| 'amisana | Tiếng Saaroa | |||
| ᱛᱟᱸᱦᱮᱱ | Tiếng Santal | |||
| rongmanong | Tiếng Semai | |||
| pheker | Tiếng Semelai | |||
| cim | Tiếng Semnam | |||
| abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| znanost | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| heŋāinhe | Tiếng Shompen | |||
| ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
| tožilnik | Tiếng Slovene | |||
| calan | Tiếng Somali | |||
| فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| alumini | Tiếng Swahili | |||
| astronomie | Tiếng Séc | |||
| tibadbad | Tiếng Tagalog | |||
| அணிந்துரை | Tiếng Tamil | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| ҡоро | Tiếng Tatar Siberia | |||
| జ్వాల | Tiếng Telugu | |||
| katong | Tiếng Temiar | |||
| barangmoh | Tiếng Temoq | |||
| hambat | Tiếng Ten'edn | |||
| เทคโนโลยีสารสนเทศ | Tiếng Thái | |||
| nặm tinh | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
| rehberlik | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| bröstmjölk | Tiếng Thụy Điển | |||
| Ÿ | Tiếng Tlingit | |||
| 포도주 | Tiếng Triều Tiên | |||
| asin | Tiếng Trung Bikol | |||
| 亞齊 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| savungu | Tiếng Tsou | |||
| Çernogoriýa | Tiếng Turkmen | |||
| thắc thúa | Tiếng Tày | |||
| succino | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ས་ཡོམ | Tiếng Tây Tạng | |||
| kuʂtïɣ | Tiếng Tây Yugur | |||
| شہزادی | Tiếng Urdu | |||
| ipak | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| tai họa | Tiếng Việt | |||
| đất nam nứ | Tiếng Việt trung cổ | |||
| neidr | Tiếng Wales | |||
| jua | Tiếng Wolio | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| ngkar | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| rơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
| metdeh | Tiếng Yami | |||
| ìssòon | Tiếng Yemsa | |||
| ojiji | Tiếng Yoruba | |||
| zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| heavy metal | Tiếng Ý | |||
| tjæresand | Tiếng Đan Mạch | |||
| dalou | Tiếng Đông Hương | |||
| nutzlos | Tiếng Đức | |||
| أكار | Tiếng Ả Rập | |||
| 👍 | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.