This terminal node was reached 2977 times. "sense" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| raw_tags | 73 times |
| roman | 881 times |
| ruby | 9 times |
| sense | 2977 times |
| tags | 77 times |
| word | 2977 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| Ɉ | Chữ Latinh | |||
| pan | Tiếng Afrikaans | |||
| カムイチェㇷ゚ | Tiếng Ainu | |||
| ṭuppum | Tiếng Akkad | |||
| cinxami | Tiếng Albani | |||
| nonpareil | Tiếng Anh | |||
| ձերա | Tiếng Armenia | |||
| շուն | Tiếng Armenia cổ | |||
| হ | Tiếng Assam | |||
| empezar | Tiếng Asturias | |||
| körpə | Tiếng Azerbaijan | |||
| wentylator | Tiếng Ba Lan | |||
| ato | Tiếng Ba Lan cổ | |||
| pơkao | Tiếng Ba Na | |||
| دوست | Tiếng Ba Tư | |||
| 遮根萨岭 | Tiếng Bala | |||
| тула | Tiếng Bashkir | |||
| ttantta | Tiếng Basque | |||
| nay | Tiếng Batek | |||
| კარცხილ | Tiếng Bats | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| কুস্তুন্তুনিয়া | Tiếng Bengal | |||
| bhô | Tiếng Bhnong | |||
| dlao-wač | Tiếng Bih | |||
| माए | Tiếng Birhor | |||
| ka nɤŋ | Tiếng Bit | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅ | Tiếng Blang | |||
| ngamas ɓaap | Tiếng Boghom | |||
| កួនសឹះ | Tiếng Brâu | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| mapusan | Tiếng Bunun | |||
| сонин | Tiếng Buryat | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| bussá | Tiếng Bắc Sami | |||
| biɔ³¹ | Tiếng Bố Cam | |||
| compartir | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| primavera | Tiếng Catalan | |||
| kudeta | Tiếng Cebu | |||
| köl-vīö hu-līṅö | Tiếng Chaura | |||
| koh | Tiếng Chewong | |||
| rùp | Tiếng Chu Ru | |||
| patau san | Tiếng Chăm Tây | |||
| mvu | Tiếng Chơ Ro | |||
| dise | Tiếng Cia-Cia | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| ato | Tiếng Creole Mauritius | |||
| akbaakuxshí | Tiếng Crow | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| kpiɤɤ | Tiếng Dan | |||
| အုဲဖျား | Tiếng Danau | |||
| އާފަލު | Tiếng Dhivehi | |||
| mur | Tiếng Dirasha | |||
| ענן | Tiếng Do Thái | |||
| ئۇرچۇق | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| literatuur | Tiếng Estonia | |||
| şkola | Tiếng Gagauz | |||
| oceanografía | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| ƀai | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 | Tiếng Goth | |||
| nakorsaq | Tiếng Greenland | |||
| ფორთოხალი | Tiếng Gruzia | |||
| દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
| sin | Tiếng Gun | |||
| 転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
| alif | Tiếng Hausa | |||
| ठोड़ी | Tiếng Hindi | |||
| wíŋ | Tiếng Hu | |||
| narancsszín | Tiếng Hungary | |||
| αετός | Tiếng Hy Lạp | |||
| στάθμη | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| goedkoop | Tiếng Hà Lan | |||
| dơnăm | Tiếng Hà Lăng | |||
| u | Tiếng Hà Nhì | |||
| shuhodan | Tiếng Ibaloi | |||
| kanayan | Tiếng Ibatan | |||
| ananas | Tiếng Iceland | |||
| kȯnȯ | Tiếng Ili Turki | |||
| diksionario | Tiếng Ilokano | |||
| bibliotek | Tiếng Indonesia | |||
| ᐃᖃᓗᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| ciontóir | Tiếng Ireland | |||
| กะแอน | Tiếng Isan | |||
| ọgọ | Tiếng Isoko | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| lapan | Tiếng Jehai | |||
| ᄀᆞ슬 | Tiếng Jeju | |||
| hi | Tiếng K'Ho | |||
| aẓalim | Tiếng Kabyle | |||
| laya | Tiếng Kalanguya | |||
| seratus | Tiếng Kalao | |||
| арслң | Tiếng Kalmyk | |||
| makatutu | Tiếng Kanakanavu | |||
| ಕಣ್ಣೀರು | Tiếng Kannada | |||
| gani | Tiếng Kapingamarangi | |||
| кэди | Tiếng Karaim | |||
| aul | Tiếng Kavalan | |||
| guwa | Tiếng Kensiu | |||
| saqqal | Tiếng Khalaj | |||
| គ្រិស្តសាសនា | Tiếng Khmer | |||
| កោរ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| chư | Tiếng Khơ Mú | |||
| mŭuc | Tiếng Kim Môn | |||
| dua puluh | Tiếng Kintaq | |||
| abo | Tiếng Kolhe | |||
| юзюк | Tiếng Kumyk | |||
| aman | Tiếng Kurmanji | |||
| франсузча | Tiếng Kyrgyz | |||
| sepulcretum | Tiếng Latinh | |||
| touh | Tiếng Lawi | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| dangus | Tiếng Litva | |||
| ຄອມພິວເຕີ | Tiếng Lào | |||
| koh | Tiếng M'Nông Trung | |||
| jêh hư̆n | Tiếng M'Nông Đông | |||
| നല്ലെണ്ണ | Tiếng Malayalam | |||
| dizzjunarju | Tiếng Malta | |||
| ꯃꯩꯇꯩꯂꯣꯟ | Tiếng Manipur | |||
| panana | Tiếng Maori | |||
| ढ | Tiếng Marathi | |||
| တ | Tiếng Miến Điện | |||
| lebay | Tiếng Moken | |||
| ʔak | Tiếng Muak Sa-aak | |||
| चुटू | Tiếng Mundari | |||
| manuk | Tiếng Mã Lai | |||
| ဗြဴကၟာဲ | Tiếng Môn | |||
| цэцэрлэг | Tiếng Mông Cổ | |||
| đác mẽnh | Tiếng Mường | |||
| nærme | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| bibliotek | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| teotl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| ваˮ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| Кампучия | Tiếng Nga | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| キャラクター | Tiếng Nhật | |||
| dâk | Tiếng Nicobar Trung | |||
| толы | Tiếng Nogai | |||
| debil | Tiếng Occitan | |||
| モンゴル | Tiếng Okinawa | |||
| Nju̱nthe | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| akók | Tiếng Pa Kô | |||
| ကံင် | Tiếng Palaung Shwe | |||
| دوست | Tiếng Pashtun | |||
| crème de la crème | Tiếng Pháp | |||
| elatiivi | Tiếng Phần Lan | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Ashoka | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| دی | Tiếng Punjab | |||
| pat-pulru | Tiếng Puyuma | |||
| ot | Tiếng Qashqai | |||
| centra aparato | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| hluq | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| danau | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
| beeke | Tiếng Rukai | |||
| acu | Tiếng Rumani | |||
| больнїца | Tiếng Rusnak | |||
| tơgŏt | Tiếng Rơ Ngao | |||
| vusiakʉ | Tiếng Saaroa | |||
| ᱠᱷᱚᱲᱚᱝ ᱟᱲᱟᱜ | Tiếng Santal | |||
| leu | Tiếng Semai | |||
| pheker | Tiếng Semelai | |||
| ceem | Tiếng Semnam | |||
| abaykor | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| prememba | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| tāi ki nāŋ | Tiếng Shompen | |||
| budowa | Tiếng Silesia | |||
| ඔලුව | Tiếng Sinhala | |||
| Bratislava | Tiếng Slovak | |||
| tožilnik | Tiếng Slovene | |||
| calanka | Tiếng Somali | |||
| فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| ბა̈სყ | Tiếng Svan | |||
| aluminiamu | Tiếng Swahili | |||
| jüan | Tiếng Séc | |||
| asin | Tiếng Tagalog | |||
| vai | Tiếng Tahiti | |||
| தும்பி | Tiếng Tamil | |||
| តើម អន់ហ្នឹរ | Tiếng Tampuan | |||
| kupuasú | Tiếng Tariana | |||
| aydi | Tiếng Tarifit | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| yanaq | Tiếng Tatar Crưm | |||
| йуғары | Tiếng Tatar Siberia | |||
| చందమామ | Tiếng Telugu | |||
| nyok | Tiếng Temiar | |||
| daying | Tiếng Temoq | |||
| habat | Tiếng Ten'edn | |||
| ชนิด | Tiếng Thái | |||
| hổm | Tiếng Thái Hàng Tổng | |||
| ꪮ꫁ꪱ ꪶꪎꪚ | Tiếng Thái Trắng | |||
| çellocu | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شفه | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| modellflyg | Tiếng Thụy Điển | |||
| wayeg | Tiếng Tiruray | |||
| Ÿ | Tiếng Tlingit | |||
| ato | Tiếng Tonga | |||
| 대학교 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 㢱 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| asin | Tiếng Trung Bikol | |||
| 椰子水 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| калез | Tiếng Tsakhur | |||
| sekkeng | Tiếng Tsou | |||
| Çernogoriýa | Tiếng Turkmen | |||
| хуна | Tiếng Tuva | |||
| vai | Tiếng Tuvalu | |||
| kgôh | Tiếng Tà Mun | |||
| cáp coong | Tiếng Tày | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| oceanología | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| མ | Tiếng Tây Tạng | |||
| kïlap | Tiếng Tây Yugur | |||
| колір | Tiếng Ukraina | |||
| دوست | Tiếng Urdu | |||
| kurak | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| vết tích | Tiếng Việt | |||
| đất nam nứ | Tiếng Việt trung cổ | |||
| kuwisa | Tiếng Waata | |||
| neidr | Tiếng Wales | |||
| pata | Tiếng Wolio | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| phŭng nanh | Tiếng Xtiêng | |||
| muh | Tiếng Xtiêng Bù Đeh | |||
| tơpông | Tiếng Xơ Đăng | |||
| kanakan | Tiếng Yami | |||
| ìsà | Tiếng Yemsa | |||
| ẹkịkụn | Tiếng Yoruba | |||
| zhak loq | Tiếng Zaiwa | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| limoncello | Tiếng Ý | |||
| kugle | Tiếng Đan Mạch | |||
| dalou | Tiếng Đông Hương | |||
| Sojamilch | Tiếng Đức | |||
| لاك | Tiếng Ả Rập | |||
| ست | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| CN | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.