This terminal node was reached 32240 times. "ipa" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| audio | 2 times |
| ipa | 32240 times |
| mp3_url | 2 times |
| ogg_url | 2 times |
| raw_tags | 1362 times |
| tags | 20457 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| 'a'e | Tiếng 'Are'are | |||
| 𖼮𖽙𖾑 | Tiếng A-Hmao | |||
| የ | Tiếng Aari | |||
| ompiy | Tiếng Abau | |||
| х | Tiếng Abaza | |||
| ц | Tiếng Abkhaz | |||
| ﺳ | Tiếng Aceh | |||
| Ɣ | Tiếng Adja | |||
| Ф | Tiếng Adygea | |||
| taban | Tiếng Afar | |||
| ﺳ | Tiếng Afrikaans | |||
| ē | Tiếng Aghem | |||
| х | Tiếng Aghul | |||
| ꜥf | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| উ | Tiếng Aimol | |||
| hakka | Tiếng Ainu | |||
| ထ | Tiếng Aiton | |||
| ठ | Tiếng Aka-Jeru | |||
| ค | Tiếng Akha | |||
| х | Tiếng Akhvakh | |||
| ɨkɨ | Tiếng Akuntsu | |||
| የ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
| thaam | Tiếng Alak | |||
| marawaɭbaɭ | Tiếng Alawa | |||
| abis | Tiếng Albani | |||
| х | Tiếng Aleut | |||
| х | Tiếng Alutor | |||
| Š | Tiếng Amahuaca | |||
| gukwami | Tiếng Ambulas | |||
| ኂ | Tiếng Amhara | |||
| х | Tiếng Andi | |||
| ढ | Tiếng Angika | |||
| performing | Tiếng Anh | |||
| aker | Tiếng Anh trung đại | |||
| ɩ | Tiếng Anii | |||
| ʊ | Tiếng Anyi | |||
| ട | Tiếng Aranadan | |||
| ц | Tiếng Archi | |||
| athiớl | Tiếng Arem | |||
| የ | Tiếng Argobba | |||
| ɉ | Tiếng Arhuaco | |||
| mielmã | Tiếng Aromania | |||
| অসম | Tiếng Assam | |||
| ž | Tiếng Assiniboine | |||
| उब | Tiếng Asur | |||
| ढ | Tiếng Athpariya | |||
| থ | Tiếng Atong (Ấn Độ) | |||
| ц | Tiếng Avar | |||
| ગ | Tiếng Avesta | |||
| ढ | Tiếng Awadh | |||
| የ | Tiếng Awngi | |||
| hörümçək | Tiếng Azerbaijan | |||
| mĭnh jĭt | Tiếng Ba Na | |||
| فسیل | Tiếng Ba Tư | |||
| Ηβοδαλο | Tiếng Bactria | |||
| ട | Tiếng Badaga | |||
| х | Tiếng Bagvalal | |||
| ढ | Tiếng Bahing | |||
| የ | Tiếng Baiso | |||
| ﺳ | Tiếng Bakhtiari | |||
| ɓ | Tiếng Balanta-Ganja | |||
| ɓ | Tiếng Balanta-Kentohe | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| х | Tiếng Baloch | |||
| ﺳ | Tiếng Balti | |||
| Zanga | Tiếng Bambara | |||
| shiint'e | Tiếng Bambassi | |||
| kaayang | Tiếng Banggai | |||
| ध | Tiếng Bantawa | |||
| ɓ | Tiếng Basaa | |||
| ц | Tiếng Bashkir | |||
| ዚ | Tiếng Basketo | |||
| ɓ | Tiếng Bassa | |||
| ɓ | Tiếng Bassari | |||
| ლავ | Tiếng Bats | |||
| ﺳ | Tiếng Beja | |||
| х | Tiếng Belarus | |||
| ढ | Tiếng Belhariya | |||
| ï | Tiếng Beli | |||
| Š | Tiếng Bella Coola | |||
| ട | Tiếng Bellara | |||
| tek pookun | Tiếng Belnəng | |||
| Ǔ | Tiếng Bench | |||
| ﺳ | Tiếng Bengal | |||
| ﺳ | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| х | Tiếng Bezhta | |||
| ડ | Tiếng Bhil | |||
| ડ | Tiếng Bhil Dungra | |||
| adék | Tiếng Bhnong | |||
| ढ | Tiếng Bhojpur | |||
| | Tiếng Bhumij | |||
| ढ | Tiếng Bilaspur | |||
| የ | Tiếng Bilen | |||
| गधा | Tiếng Birhor | |||
| मेरोम | Tiếng Birjia | |||
| উ | Tiếng Bishnupriya | |||
| ɩ | Tiếng Bissa | |||
| ค | Tiếng Bisu | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅᨠ | Tiếng Blang | |||
| উ | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
| ବ | Tiếng Bodo Parja | |||
| ɓ | Tiếng Boghom | |||
| ଗ | Tiếng Bondo | |||
| х | Tiếng Botlikh | |||
| ﺳ | Tiếng Brahui | |||
| ढ | Tiếng Braj | |||
| abad | Tiếng Breton | |||
| ค | Tiếng Bru | |||
| ค | Tiếng Bru Tây | |||
| х | Tiếng Budukh | |||
| ц | Tiếng Bukhara | |||
| Ф | Tiếng Bulgari | |||
| የ | Tiếng Burji | |||
| lege'a | Tiếng Burunge | |||
| ﺳ | Tiếng Burushaski | |||
| х | Tiếng Buryat | |||
| ada | Tiếng Bảo An | |||
| х | Tiếng Bắc Altai | |||
| く゚むぃるっくぁ | Tiếng Bắc Amami Ōshima | |||
| ʌ | Tiếng Bắc Emberá | |||
| Ē | Tiếng Bắc Friesland | |||
| ค | Tiếng Bắc Thái | |||
| х | Tiếng Bắc Yukaghir | |||
| ø | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| diamante | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| tơpâh | Tiếng Ca Tua | |||
| ढ | Tiếng Camling | |||
| 'ut̲s̲ung dunildus̲-i | Tiếng Carrier | |||
| abducting | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| ngilo | Tiếng Cebu | |||
| ﺳ | Tiếng Chagatai | |||
| ဋ | Tiếng Chak | |||
| উ | Tiếng Chakma | |||
| х | Tiếng Chamalal | |||
| ढ | Tiếng Chamba | |||
| ध | Tiếng Chantyal | |||
| chuök vönīḵ-ö nyī | Tiếng Chaura | |||
| ц | Tiếng Chechen | |||
| भ | Tiếng Chepang | |||
| ᎧᏫ | Tiếng Cherokee | |||
| Š | Tiếng Cheyenne | |||
| ଗ | Tiếng Chhattisgarh | |||
| busuapquame | Tiếng Chibcha | |||
| ŵ | Tiếng Chichewa | |||
| ဋ | Tiếng Chin Ekai | |||
| ဋ | Tiếng Chin Songlai | |||
| থ | Tiếng Chiru | |||
| ﺳ | Tiếng Chittagong | |||
| ཆ | Tiếng Chocangacakha | |||
| ʋ | Tiếng Choctaw | |||
| ડ | Tiếng Chodri | |||
| จิ | Tiếng Chong | |||
| Ở | Tiếng Chu Ru | |||
| х | Tiếng Chukot | |||
| х | Tiếng Chulym | |||
| 𑚤 | Tiếng Churah | |||
| х | Tiếng Chuvash | |||
| ﺴ | Tiếng Chăm Tây | |||
| cuah | Tiếng Chăm Đông | |||
| Ʉ | Tiếng Comanche | |||
| ɓ | Tiếng Comoros Maore | |||
| ʊ | Tiếng Comox | |||
| dowr | Tiếng Cornwall | |||
| A | Tiếng Corse | |||
| azòt | Tiếng Creole Haiti | |||
| ç | Tiếng Creole Louisiana | |||
| kabang | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| Kawi̱kawish | Tiếng Cupeño | |||
| ʼgúól | Tiếng Daasanach | |||
| Ɣ | Tiếng Dagbani | |||
| የ | Tiếng Dahalik | |||
| ž | Tiếng Dakota | |||
| ɓ | Tiếng Dan | |||
| ညား | Tiếng Danau | |||
| ɓ | Tiếng Dangaléat | |||
| ဃ | Tiếng Danu | |||
| ढ | Tiếng Danuwar | |||
| ﺳ | Tiếng Dargwa | |||
| ц | Tiếng Daur | |||
| ዚ | Tiếng Dawro | |||
| উ | Tiếng Deori | |||
| ଗ | Tiếng Desiya | |||
| ડ | Tiếng Dhanka | |||
| ध | Tiếng Dhatki | |||
| भ | Tiếng Dhimal | |||
| ठ | Tiếng Dhivehi | |||
| ડ | Tiếng Dhodia | |||
| ц | Tiếng Digan | |||
| ঐ | Tiếng Dimasa | |||
| ï | Tiếng Dinka | |||
| ዋ | Tiếng Dirasha | |||
| Š | Tiếng Ditidaht | |||
| የ | Tiếng Dizi | |||
| ṯ | Tiếng Djinang | |||
| ענן | Tiếng Do Thái | |||
| ﺳ | Tiếng Dogri | |||
| ’àh | Tiếng Dogrib | |||
| Ф | Tiếng Dolgan | |||
| ལ | Tiếng Dolpo | |||
| ﺳ | Tiếng Domari | |||
| ઘ | Tiếng Dubla | |||
| ऩ | Tiếng Dumi | |||
| jaatuh | Tiếng Dusun Witu | |||
| Ф | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| འབྲུག་ཡུལ | Tiếng Dzongkha | |||
| ǝ | Tiếng Ejagham | |||
| ɓ | Tiếng Emberá-Chamí | |||
| ɓ | Tiếng Emberá-Tadó | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| х | Tiếng Enets lãnh nguyên | |||
| х | Tiếng Enets rừng | |||
| х | Tiếng Erzya | |||
| Š | Tiếng Estonia | |||
| х | Tiếng Even | |||
| х | Tiếng Evenk | |||
| Eʋe | Tiếng Ewe | |||
| ç | Tiếng Fala | |||
| politikkur | Tiếng Faroe | |||
| Vanuatu | Tiếng Fiji | |||
| Ɖ | Tiếng Fon | |||
| a revêre | Tiếng Franco-Provençal | |||
| A | Tiếng Franken Trung | |||
| aapje | Tiếng Frisia Saterland | |||
| î | Tiếng Friuli | |||
| ɓ | Tiếng Fula | |||
| addua | Tiếng Gaddang | |||
| 𑚗 | Tiếng Gaddi | |||
| ц | Tiếng Gagauz | |||
| ལ | Tiếng Gahri | |||
| vides | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| ढ | Tiếng Gamit | |||
| ኂ | Tiếng Gamo | |||
| ડ | Tiếng Garasia Adiwasi | |||
| ડ | Tiếng Garasia Rajput | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| ত | Tiếng Garo | |||
| ଗ | Tiếng Gata' | |||
| ﺳ | Tiếng Gawar-Bati | |||
| ዮ | Tiếng Gayil | |||
| የ | Tiếng Gedeo | |||
| Ɣ | Tiếng Gen | |||
| የ | Tiếng Geʽez | |||
| Ʉ | Tiếng Ghomala' | |||
| ﺳ | Tiếng Gilak | |||
| kơchap | Tiếng Giẻ | |||
| х | Tiếng Godoberi | |||
| ኂ | Tiếng Gofa | |||
| 𐌲𐍂𐌴𐌳𐌰𐌲𐍃 | Tiếng Goth | |||
| a'arpoq | Tiếng Greenland | |||
| pinoa | Tiếng Guajajára | |||
| ડ | Tiếng Gujarat | |||
| የ | Tiếng Gumuz | |||
| ayiɖohwɛɖo | Tiếng Gun | |||
| lɔkɔ | Tiếng Gurenne | |||
| 地震 | Tiếng Hachijō | |||
| የ | Tiếng Hadiyya | |||
| Ĝ | Tiếng Haida | |||
| উ | Tiếng Hajong | |||
| ଗ | Tiếng Halba | |||
| áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
| ɓ | Tiếng Hamer-Banna | |||
| ﺳ | Tiếng Harari | |||
| ﺳ | Tiếng Hausa | |||
| ē | Tiếng Hawaii | |||
| ﺳ | Tiếng Hazara | |||
| Ḷ | Tiếng Heiltsuk | |||
| ḓ | Tiếng Herero | |||
| aapul | Tiếng Hindi Fiji | |||
| ﺳ | Tiếng Hindko Bắc | |||
| Ц | Tiếng Hinukh | |||
| ଗ | Tiếng Ho | |||
| ē | Tiếng Hocak | |||
| A | Tiếng Hungary | |||
| A | Tiếng Hunsrik | |||
| х | Tiếng Hunzib | |||
| βροχή | Tiếng Hy Lạp | |||
| х | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
| buitenlands | Tiếng Hà Lan | |||
| pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
| dansen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| tơham | Tiếng Hà Lăng | |||
| A | Tiếng Hạ Sorb | |||
| abis | Tiếng Iban | |||
| apat | Tiếng Ibatan | |||
| ǝ | Tiếng Ibibio | |||
| mosajafni | Tiếng Iceland | |||
| proletario | Tiếng Ido | |||
| Ɣ | Tiếng Ikposo | |||
| Š | Tiếng Ili Turki | |||
| daak | Tiếng Ilokano | |||
| astrologi | Tiếng Indonesia | |||
| Š | Tiếng Ingria | |||
| ц | Tiếng Ingush | |||
| የ | Tiếng Inor | |||
| ဃ | Tiếng Intha | |||
| ᐃᓄᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| Ḷ | Tiếng Inupiaq | |||
| nathair | Tiếng Ireland | |||
| abis | Tiếng Ireland cổ | |||
| நாய் | Tiếng Irula | |||
| ด | Tiếng Isan | |||
| î | Tiếng Istria Rumani | |||
| î | Tiếng Itaŋikom | |||
| х | Tiếng Itelmen | |||
| tatdo | Tiếng Ivatan | |||
| ibah | Tiếng Jah Hut | |||
| olo olo | Tiếng Jarawa | |||
| ꦲꦸꦭ | Tiếng Java | |||
| ເຕຣຍ | Tiếng Jru' | |||
| ଗ | Tiếng Juang | |||
| ବ | Tiếng Juray | |||
| oq | Tiếng Juǀ'hoan | |||
| ц | Tiếng Kabardia | |||
| ɩ | Tiếng Kabiye | |||
| ﺳ | Tiếng Kabyle | |||
| ည | Tiếng Kachin | |||
| ဏ | Tiếng Kadu | |||
| ዚ | Tiếng Kafa | |||
| fỹ | Tiếng Kaingang | |||
| ﺳ | Tiếng Kalam | |||
| ﺳ | Tiếng Kalkot | |||
| х | Tiếng Kalmyk | |||
| A | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
| የ | Tiếng Kambaata | |||
| matapangarʉ | Tiếng Kanakanavu | |||
| ဉ | Tiếng Kanan | |||
| ರ | Tiếng Kannada cổ | |||
| ढ | Tiếng Kannauj | |||
| ﺳ | Tiếng Kanuri | |||
| х | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| х | Tiếng Karaim | |||
| ц | Tiếng Karakalpak | |||
| х | Tiếng Karata | |||
| থ | Tiếng Karbi | |||
| х | Tiếng Karelia | |||
| ထ | Tiếng Karen Bwe | |||
| ထ | Tiếng Karen Geba | |||
| ထ | Tiếng Karen Geko | |||
| ဃ | Tiếng Karen Mobwa | |||
| ထ | Tiếng Karen Paku | |||
| ဃ | Tiếng Karen S'gaw | |||
| Š | Tiếng Kashaya | |||
| ﺳ | Tiếng Kashmir | |||
| บ | Tiếng Katang Bắc | |||
| qenidat | Tiếng Kavalan | |||
| ពែ | Tiếng Kavet | |||
| ढ | Tiếng Kayort | |||
| ﺴ | Tiếng Kazakh | |||
| ด | Tiếng Kensiu | |||
| Ʉ | Tiếng Kenyang | |||
| ﺳ | Tiếng Kerman | |||
| х | Tiếng Ket | |||
| х | Tiếng Khakas | |||
| hâm | Tiếng Khalaj | |||
| ध | Tiếng Kham Gamale | |||
| ठ | Tiếng Kham Parbate Tây | |||
| ठ | Tiếng Kham Parbate Đông | |||
| भ | Tiếng Kham Sheshi | |||
| ལ | Tiếng Khamba | |||
| ထ | Tiếng Khamti | |||
| ထ | Tiếng Khamyang | |||
| х | Tiếng Khanty | |||
| ଗ | Tiếng Kharia | |||
| থ | Tiếng Khasi | |||
| ཆ | Tiếng Khengkha | |||
| ē | Tiếng Khiamniungan | |||
| х | Tiếng Khinalug | |||
| ១០ | Tiếng Khmer | |||
| ด็อฺบ | Tiếng Khmer Surin | |||
| ធូលី | Tiếng Khmer cổ | |||
| ﺳ | Tiếng Khowar | |||
| บ | Tiếng Khuen | |||
| в | Tiếng Khvarshi | |||
| ﺳ | Tiếng Khwarezm | |||
| lí | Tiếng Kháng | |||
| ᨣ᩵ᩤ | Tiếng Khün | |||
| ฟ | Tiếng Khơ Mú | |||
| yimiggw | Tiếng Khương Bắc | |||
| 瓜 | Tiếng Kikai | |||
| puol | Tiếng Kim Môn | |||
| áu:b̶íñ: | Tiếng Kiowa | |||
| Kiribati | Tiếng Kiribati | |||
| ଗ | Tiếng Kisan | |||
| የ | Tiếng Kistane | |||
| উ | Tiếng Koch | |||
| হাম্বুর | Tiếng Koda | |||
| ട | Tiếng Kodava | |||
| ﺳ | Tiếng Kohistan | |||
| থ | Tiếng Kok Borok | |||
| উ | Tiếng Kolhe | |||
| ઢ | Tiếng Koli Kachi | |||
| ﺳ | Tiếng Koli Parkar | |||
| ઠ | Tiếng Koli Wadiyara | |||
| х | Tiếng Komi cổ | |||
| х | Tiếng Komi-Permyak | |||
| ﺳ | Tiếng Konkan | |||
| ዋ | Tiếng Konso | |||
| ø | Tiếng Koonzime | |||
| የ | Tiếng Koore | |||
| ಮ | Tiếng Koraga Korra | |||
| ಮ | Tiếng Koraga Mudu | |||
| ढ | Tiếng Korku | |||
| х | Tiếng Koryak | |||
| ୟ | Tiếng Koya | |||
| ពែ | Tiếng Kraol | |||
| ពែ | Tiếng Krung | |||
| х | Tiếng Krymchak | |||
| х | Tiếng Kryts | |||
| х | Tiếng Kubachi | |||
| ಕ | Tiếng Kudiya | |||
| ଗ | Tiếng Kudmal | |||
| ୟ | Tiếng Kui (Ấn Độ) | |||
| ଗ | Tiếng Kui Dawik | |||
| ડ | Tiếng Kukna | |||
| ढ | Tiếng Kullu | |||
| tuumuw | Tiếng Kumeyaay | |||
| ц | Tiếng Kumyk | |||
| ﺳ | Tiếng Kumzar | |||
| ﺳ | Tiếng Kundal Shahi | |||
| х | Tiếng Kurd | |||
| Ф | Tiếng Kurmanji | |||
| ཆ | Tiếng Kurtokha | |||
| ರ | Tiếng Kurumba Alu | |||
| ന | Tiếng Kurumba Attapady | |||
| க | Tiếng Kurumba Betta | |||
| ಮ | Tiếng Kurumba Jennu | |||
| ന | Tiếng Kurumba Mullu | |||
| ડ | Tiếng Kutch | |||
| ȼ | Tiếng Kutenai | |||
| ଗ | Tiếng Kuvi | |||
| ค | Tiếng Kuy | |||
| кымыз | Tiếng Kyrgyz | |||
| ï | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| ﺳ | Tiếng Ladakh | |||
| Š | Tiếng Ladin | |||
| х | Tiếng Ladino | |||
| ﺳ | Tiếng Lahnda | |||
| ဋ | Tiếng Lahta | |||
| ц | Tiếng Lak | |||
| ﺳ | Tiếng Laki | |||
| ž | Tiếng Lakota | |||
| Ʋ | Tiếng Lama Gur | |||
| ढ | Tiếng Lambadi | |||
| manana | Tiếng Lamboya | |||
| ค | Tiếng Laomian | |||
| ﺳ | Tiếng Lar | |||
| ထ | Tiếng Lashi | |||
| Š | Tiếng Latgale | |||
| neļķi | Tiếng Latvia | |||
| ค | Tiếng Lawa Tây | |||
| ครัก | Tiếng Lawa Đông | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| ᰁᰬᰭ | Tiếng Lepcha | |||
| ц | Tiếng Lezgi | |||
| kuma | Tiếng Libido | |||
| î | Tiếng Liguria | |||
| Ʉ | Tiếng Limbum | |||
| abchazus | Tiếng Litva | |||
| ɓ | Tiếng Lobi | |||
| ལ | Tiếng Loke | |||
| acqua | Tiếng Lombard | |||
| ʊ | Tiếng Lukpa | |||
| ﺳ | Tiếng Lur Bắc | |||
| ﺳ | Tiếng Lur Nam | |||
| zaa | Tiếng Lutuv | |||
| A | Tiếng Luxembourg | |||
| ລິຂະສິດ | Tiếng Lào | |||
| ꍀ | Tiếng Lô Lô | |||
| ซ | Tiếng Lự | |||
| muay | Tiếng M'Nông Nam | |||
| jât ma puăn | Tiếng M'Nông Trung | |||
| muê | Tiếng M'Nông Đông | |||
| oq | Tiếng Ma Thoa | |||
| walu | Tiếng Ma'anyan | |||
| ዚ | Tiếng Maale | |||
| Ʉ | Tiếng Maasai | |||
| ﺳ | Tiếng Mabang | |||
| ﺳ | Tiếng Madura | |||
| ढ | Tiếng Magar Tây | |||
| ढ | Tiếng Magar Đông | |||
| ﺳ | Tiếng Maguindanao | |||
| ଗ | Tiếng Mahal | |||
| ढ | Tiếng Maithil | |||
| የ | Tiếng Majang | |||
| บ | Tiếng Mal | |||
| ﺳ | Tiếng Malagasy | |||
| മ | Tiếng Malavedan | |||
| ക | Tiếng Malayalam | |||
| lingwa | Tiếng Malta | |||
| ç | Tiếng Man | |||
| ଗ | Tiếng Manda (Ấn Độ) | |||
| 𑚢 | Tiếng Mandi | |||
| ﺳ | Tiếng Mandinka | |||
| pyangsi | Tiếng Mangas | |||
| উ | Tiếng Manipur | |||
| പ | Tiếng Mannan | |||
| ဘ | Tiếng Manumanaw | |||
| ē | Tiếng Maori | |||
| ṯ | Tiếng Mapuche | |||
| ﺳ | Tiếng Maranao | |||
| Ф | Tiếng Mari | |||
| ц | Tiếng Mari Tây | |||
| х | Tiếng Mari Đông | |||
| ဋ | Tiếng Marma | |||
| ō | Tiếng Marshall | |||
| ﺳ | Tiếng Marwar | |||
| aak | Tiếng Maya Yucatán | |||
| ɇ | Tiếng Mazahua Michoacán | |||
| ø | Tiếng Mazahua Trung | |||
| ﺳ | Tiếng Mazandaran | |||
| የ | Tiếng Me'en | |||
| ﺳ | Tiếng Mehri | |||
| የ | Tiếng Melo | |||
| Ⱡ | Tiếng Melpa | |||
| ડ | Tiếng Memon | |||
| a'papi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| kasiak balado | Tiếng Minangkabau | |||
| zastre | Tiếng Miranda | |||
| うきぃなー | Tiếng Miyako | |||
| ﺳ | Tiếng Mogholi | |||
| Ē | Tiếng Moglena-Rumani | |||
| ฟ | Tiếng Moken | |||
| กูไว | Tiếng Moklen | |||
| х | Tiếng Moksha | |||
| aama | Tiếng Mongghul | |||
| mosanang | Tiếng Mongondow | |||
| ɩ | Tiếng Mooré | |||
| ḏ | Tiếng Moro | |||
| ﺳ | Tiếng Mozarab | |||
| ฟ | Tiếng Mpi | |||
| ന | Tiếng Muduga | |||
| উ | Tiếng Munda | |||
| उरी: | Tiếng Mundari | |||
| ﺳ | Tiếng Munji | |||
| ḏ | Tiếng Murle | |||
| የ | Tiếng Mursi | |||
| Ē | Tiếng Muscogee | |||
| പ | Tiếng Muthuvan | |||
| Ē | Tiếng Mwotlap | |||
| ﺳ | Tiếng Mã Lai | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Baba | |||
| ﺳ | Tiếng Mã Lai Brunei | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Kedah | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Pattani | |||
| သော်က္ဍိုပ် | Tiếng Môn | |||
| ค | Tiếng Môn Thái | |||
| ထ | Tiếng Môn cổ | |||
| ထ | Tiếng Môn trung đại | |||
| х | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| cần thiết | Tiếng Mường | |||
| ø | Tiếng Na Uy | |||
| fem | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| små | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| থ | Tiếng Naga Chothe | |||
| Ē | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| huan | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| х | Tiếng Nam Altai | |||
| ठ | Tiếng Nam Kolami | |||
| х | Tiếng Nam Mansi | |||
| ï | Tiếng Nam Sami | |||
| ด | Tiếng Nam Thái | |||
| ﺳ | Tiếng Nam Uzbek | |||
| х | Tiếng Nam Yukaghir | |||
| х | Tiếng Nanai | |||
| ʌ | Tiếng Nankina | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| dibé | Tiếng Navajo | |||
| х | Tiếng Negidal | |||
| х | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| х | Tiếng Nenets rừng | |||
| ढ | Tiếng Newa | |||
| съесть | Tiếng Nga | |||
| х | Tiếng Nganasan | |||
| ǝ | Tiếng Ngas | |||
| ẅ | Tiếng Ngiemboon | |||
| ẅ | Tiếng Ngomba | |||
| thiếng | Tiếng Nguồn | |||
| loshe | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| murakipí | Tiếng Nheengatu | |||
| thống nhất | Tiếng Nhật | |||
| 璧 | Tiếng Nhật cổ | |||
| höt-ṙeh | Tiếng Nicobar Car | |||
| fāṅi-lö | Tiếng Nicobar Nam | |||
| pama-ñâp | Tiếng Nicobar Trung | |||
| Ē | Tiếng Niue | |||
| х | Tiếng Nivkh | |||
| kantɔ | Tiếng Nkonya | |||
| х | Tiếng Nogai | |||
| ɓ | Tiếng Noon | |||
| î | Tiếng Norman | |||
| ﺳ | Tiếng Nubi | |||
| Ɣ | Tiếng Nuer | |||
| Š | Tiếng Nuu-chah-nulth | |||
| ฮึกาซ | Tiếng Nyah Kur | |||
| ค | Tiếng Nyaw | |||
| ค | Tiếng Nyeu | |||
| bân | Tiếng Nùng | |||
| Ḏ | Tiếng O'odham | |||
| ç | Tiếng Occitan | |||
| Ɣ | Tiếng Okanagan | |||
| 沙 | Tiếng Okinawa | |||
| ଗ | Tiếng Oriya Adiwasi | |||
| aada | Tiếng Orma | |||
| ﺳ | Tiếng Ormur | |||
| х | Tiếng Oroch | |||
| х | Tiếng Orok | |||
| ﺳ | Tiếng Oromo | |||
| Š | Tiếng Osage | |||
| х | Tiếng Ossetia | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| ዮ | Tiếng Oyda | |||
| a công ouiq | Tiếng Pa Kô | |||
| ဃ | Tiếng Pa'O | |||
| ढ | Tiếng Paharia Kumarbhag | |||
| ढ | Tiếng Paharia Sauria | |||
| kayan | Tiếng Paku | |||
| ဗောတ | Tiếng Palaung Ruching | |||
| ဘ | Tiếng Palaung Rumai | |||
| ဋ | Tiếng Palaung Shwe | |||
| ṇ | Tiếng Pali | |||
| ଗ | Tiếng Panchpargania | |||
| ढ | Tiếng Pangwala | |||
| amigu | Tiếng Papiamento | |||
| líah | Tiếng Parauk | |||
| ﺳ | Tiếng Pashtun | |||
| ÿ | Tiếng Pauna | |||
| ព្រី | Tiếng Pear | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| ଗ | Tiếng Pengo | |||
| แจ็ล | Tiếng Phai | |||
| ထ | Tiếng Phake | |||
| ﺳ | Tiếng Phalura | |||
| ค | Tiếng Phu Thái | |||
| ຫມາ | Tiếng Phuan | |||
| catégories | Tiếng Pháp | |||
| Ž | Tiếng Phần Lan | |||
| ē | Tiếng Phổ cổ | |||
| î | Tiếng Picard | |||
| ẅ | Tiếng Pinyin | |||
| ahat | Tiếng Pipil | |||
| wah | Tiếng Pnar | |||
| aiko | Tiếng Pohnpei | |||
| ž | Tiếng Polabia | |||
| kowolos | Tiếng Ponosakan | |||
| ﺳ | Tiếng Pothohar | |||
| भ | Tiếng Prakrit | |||
| ﺳ | Tiếng Punjab | |||
| drua | Tiếng Puyuma | |||
| ค | Tiếng Pwo Bắc | |||
| บ | Tiếng Pwo Phrae | |||
| ထ | Tiếng Pwo Tây | |||
| ဃ | Tiếng Pwo Đông | |||
| ﺳ | Tiếng Qashqai | |||
| ž | Tiếng Quapaw | |||
| achka | Tiếng Quechua | |||
| lap6 | Tiếng Quảng Đông | |||
| Ĝ | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| sa plôh | Tiếng Ra Glai Nam | |||
| উ | Tiếng Rabha | |||
| ढ | Tiếng Rajbanshi | |||
| ဋ | Tiếng Rakhine | |||
| ढ | Tiếng Rangpur | |||
| ē | Tiếng Rapa Nui | |||
| ‘itu | Tiếng Rarotonga | |||
| ढ | Tiếng Raute | |||
| ട | Tiếng Ravula | |||
| ဋ | Tiếng Rohingya | |||
| Ē | Tiếng Romagnol | |||
| tolro | Tiếng Rukai | |||
| Africa de Sud | Tiếng Rumani | |||
| х | Tiếng Rusnak | |||
| х | Tiếng Rusyn | |||
| х | Tiếng Rutul | |||
| tơham | Tiếng Rơ Ngao | |||
| SḴAXE | Tiếng Saanich | |||
| hla'alua | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩪𐩨𐩺 | Tiếng Saba | |||
| ଗ | Tiếng Sadri | |||
| ฟ | Tiếng Saek | |||
| ﺳ | Tiếng Salar | |||
| х | Tiếng Sami Akkala | |||
| ž | Tiếng Sami Inari | |||
| х | Tiếng Sami Kildin | |||
| Ž | Tiếng Sami Skolt | |||
| Ц | Tiếng Sami Ter | |||
| ē | Tiếng Samoa | |||
| ē | Tiếng Samogitia | |||
| ᱚᱠᱚᱭᱠᱚ | Tiếng Santal | |||
| ढ | Tiếng Saraiki | |||
| limone | Tiếng Sardegna | |||
| ﺳ | Tiếng Savi | |||
| የ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
| х | Tiếng Selkup | |||
| cenat | Tiếng Semai | |||
| salaah | Tiếng Semaq Beri | |||
| klaap | Tiếng Semnam | |||
| Š | Tiếng Seneca | |||
| ﺴ | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| adijabatizam | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| ﺴ | Tiếng Serer | |||
| ထ | Tiếng Shan | |||
| ठ | Tiếng Sherpa | |||
| ﺳ | Tiếng Shina | |||
| ﺳ | Tiếng Shina Kohistan | |||
| ዮ | Tiếng Shinasha | |||
| ಮ | Tiếng Sholaga | |||
| ē | Tiếng Shompen | |||
| х | Tiếng Shor | |||
| ц | Tiếng Shughnan | |||
| qwenímeqll | Tiếng Shuswap | |||
| acqua | Tiếng Sicily | |||
| የ | Tiếng Sidamo | |||
| ཆ | Tiếng Sikkim | |||
| ž | Tiếng Silesia | |||
| የ | Tiếng Siltʼe | |||
| ﺳ | Tiếng Sindh | |||
| සහසරුව | Tiếng Sinhala | |||
| ﺳ | Tiếng Siwi | |||
| Ɖ | Tiếng Siwu | |||
| ц | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| х | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| áut | Tiếng Slovak | |||
| ï | Tiếng Slovene | |||
| آبيع | Tiếng Socotra | |||
| 𐼰𐼻𐼶𐽀 | Tiếng Sogdia | |||
| buug | Tiếng Somali | |||
| ଗ | Tiếng Sora | |||
| ﺳ | Tiếng Soran | |||
| Š | Tiếng Sotho Bắc | |||
| х | Tiếng Soyot | |||
| ﺳ | Tiếng Sunda | |||
| የ | Tiếng Suri | |||
| ढ | Tiếng Surjapur | |||
| х | Tiếng Svan | |||
| ﺳ | Tiếng Swahili | |||
| উ | Tiếng Sylhet | |||
| Š | Tiếng Séc | |||
| ด | Tiếng Sô | |||
| ц | Tiếng Tabasaran | |||
| ﺳ | Tiếng Tachawit | |||
| Ē | Tiếng Tahiti | |||
| ﺳ | Tiếng Tajik | |||
| х | Tiếng Talysh | |||
| ढ | Tiếng Tamang Gorkha Đông | |||
| ढ | Tiếng Tamang Tây | |||
| ढ | Tiếng Tamang Đông | |||
| ﺳ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| ﺴ | Tiếng Tamil | |||
| ព្រី | Tiếng Tampuan | |||
| উ | Tiếng Tanchangya | |||
| ﺳ | Tiếng Tarifit | |||
| ﺳ | Tiếng Tashelhit | |||
| х | Tiếng Tat-Do Thái | |||
| ц | Tiếng Tatar | |||
| ц | Tiếng Tatar Crưm | |||
| х | Tiếng Tatar Siberia | |||
| ဃ | Tiếng Taungyo | |||
| ﺳ | Tiếng Tausug | |||
| ဃ | Tiếng Tavoy | |||
| ฟ | Tiếng Tay Dọ | |||
| ﺳ | Tiếng Tem | |||
| katong | Tiếng Temiar | |||
| pru | Tiếng Temoq | |||
| Ɇ | Tiếng Tepehuan Đông Nam | |||
| hiöng | Tiếng Teressa | |||
| ﺳ | Tiếng Ternate | |||
| โท็ว | Tiếng Thavưng | |||
| หลัง | Tiếng Thái | |||
| ဋ | Tiếng Thái Lai | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ค | Tiếng Thái Tống | |||
| Š | Tiếng Thượng Sorb | |||
| baltalar | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| ﺳ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| ﺳ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| rök | Tiếng Thụy Điển | |||
| ø | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| ﺳ | Tiếng Tigre | |||
| የ | Tiếng Tigrinya | |||
| х | Tiếng Tindi | |||
| 'a'aaw | Tiếng Tipai | |||
| উ | Tiếng Tippera | |||
| উ | Tiếng Tiwa | |||
| Ÿ | Tiếng Tlingit | |||
| க | Tiếng Toda | |||
| х | Tiếng Tofa | |||
| Ē | Tiếng Tokelau | |||
| Ē | Tiếng Tonga | |||
| aitu | Tiếng Tooro | |||
| ﺳ | Tiếng Torwali | |||
| উ | Tiếng Toto | |||
| quij | Tiếng Triqui San Martín Itunyoso | |||
| 罄 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| х | Tiếng Trung Mansi | |||
| huan | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| 好望角 | Tiếng Trung Quốc | |||
| ཆ | Tiếng Trác Ni | |||
| aet | Tiếng Tráng Nông | |||
| х | Tiếng Tsakhur | |||
| Š | Tiếng Tsamai | |||
| biŋ⁵⁵ soŋ⁵¹ | Tiếng Tsat | |||
| Ц | Tiếng Tsez | |||
| ཆ | Tiếng Tshangla | |||
| k'oon | Tiếng Tsimshian | |||
| Š | Tiếng Tswana | |||
| ﺳ | Tiếng Tuareg | |||
| sa'asa | Tiếng Tukang Besi Bắc | |||
| 'assa | Tiếng Tukang Besi Nam | |||
| ಝ | Tiếng Tulu | |||
| Ŵ | Tiếng Tumbuka | |||
| nhe’enga | Tiếng Tupi cổ | |||
| پدیشه | Tiếng Turk Khorasan | |||
| ц | Tiếng Turkmen | |||
| х | Tiếng Tuva | |||
| a̱kwi | Tiếng Tyap | |||
| kpang cing | Tiếng Tà Mun | |||
| bar | Tiếng Tà Ôi Thượng | |||
| Ử | Tiếng Tày | |||
| х | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| justas | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| abten | Tiếng Tây Frisia | |||
| ဘ | Tiếng Tây Kayah | |||
| yao | Tiếng Tây Makian | |||
| གཅིག | Tiếng Tây Tạng Amdo | |||
| ཐ | Tiếng Tây Tạng Kham | |||
| ï | Tiếng Tây Yugur | |||
| х | Tiếng Tích Bá | |||
| х | Tiếng Ubykh | |||
| х | Tiếng Udi | |||
| х | Tiếng Udihe | |||
| х | Tiếng Udmurt | |||
| ค | Tiếng Ugong | |||
| ค | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| ಮ | Tiếng Urali | |||
| ﺳ | Tiếng Urdu | |||
| х | Tiếng Urum | |||
| ﺳ | Tiếng Ushojo | |||
| উ | Tiếng Usui | |||
| ﺴ | Tiếng Uzbek | |||
| ಗ | Tiếng Vaagri Booli | |||
| ડ | Tiếng Vaghri | |||
| ડ | Tiếng Varli | |||
| ડ | Tiếng Vasavi | |||
| ḓ | Tiếng Venda | |||
| ç | Tiếng Veneto | |||
| х | Tiếng Veps | |||
| kiến trúc sư | Tiếng Việt | |||
| ngôn ngữ lập trình | Tiếng Việt} | |||
| lol | Tiếng Volapük | |||
| х | Tiếng Vot | |||
| ē | Tiếng Vurës | |||
| Ⱡ | Tiếng Wahgi | |||
| ﺳ | Tiếng Wakhi | |||
| fwnci | Tiếng Wales | |||
| Åblén | Tiếng Wallon | |||
| ढ | Tiếng Wambule | |||
| थ | Tiếng Wancho | |||
| ﺳ | Tiếng Waneci | |||
| rdang | Tiếng War-Jaintia | |||
| upat | Tiếng Waray | |||
| ထ | Tiếng Wewaw | |||
| hóhrač | Tiếng Wiyot | |||
| የ | Tiếng Wolaytta | |||
| kuli | Tiếng Wolio | |||
| ﺳ | Tiếng Wolof | |||
| sapulu patango | Tiếng Wotu | |||
| የ | Tiếng Xamtanga | |||
| ɓ | Tiếng Xhosa | |||
| môi chât tơdrốu | Tiếng Xơ Đăng | |||
| 与那国物言 | Tiếng Yaeyama | |||
| х | Tiếng Yaghnob | |||
| Ē | Tiếng Yakan | |||
| nungk | Tiếng Yakima | |||
| ढ | Tiếng Yakkha | |||
| х | Tiếng Yakut | |||
| ц | Tiếng Yazghulom | |||
| î | Tiếng Yele | |||
| የ | Tiếng Yemsa | |||
| באַנאַנע | Tiếng Yiddish | |||
| ﺳ | Tiếng Yidgha | |||
| moodher | Tiếng Yola | |||
| Ʊ | Tiếng Yom | |||
| 与那国物言 | Tiếng Yonaguni | |||
| ค | Tiếng Yong | |||
| 瓜 | Tiếng Yoron | |||
| meriiiri | Tiếng Yoruba | |||
| ฟ | Tiếng Yoy | |||
| ц | Tiếng Yupik Trung Siberia | |||
| arong zhvunghuq | Tiếng Zaiwa | |||
| ལ | Tiếng Zangskar | |||
| የ | Tiếng Zayse-Zergulla | |||
| ﺳ | Tiếng Zaza | |||
| märäg | Tiếng Zenaga | |||
| ɓ | Tiếng Zulu | |||
| ﺳ | Tiếng Äynu | |||
| î | Tiếng Ý | |||
| bude | Tiếng Đan Mạch | |||
| х | Tiếng Đông Can | |||
| ﺳ | Tiếng Đông Hương | |||
| ฟ | Tiếng Đông Kayah | |||
| х | Tiếng Đông Khanty | |||
| ghudal | Tiếng Đông Yugur | |||
| 三 | Tiếng Đường Uông | |||
| quecksilberhältigem | Tiếng Đức | |||
| Aafäng | Tiếng Đức Alemanni | |||
| ฟ | Tiếng Ưu Miền | |||
| باريس | Tiếng Ả Rập | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Bắc Levant | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| ﺳ | Tiếng Ả Rập Tchad | |||
| ﺴ | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| maa u | Tiếng Ỹaroamë | |||
| A | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.