This terminal node was reached 382517 times. "ipa" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| audio | 10992 times |
| ipa | 382517 times |
| mp3_url | 10992 times |
| oga_url | 27 times |
| ogg_url | 10965 times |
| raw_tags | 9396 times |
| tags | 233866 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| nayka | Biệt ngữ Chinook | |||
| 𐐦 | Chữ Deseret | |||
| 棪 | Chữ Nôm | |||
| 'a'e | Tiếng 'Are'are | |||
| 𖼮𖽙𖾑 | Tiếng A-Hmao | |||
| ሆ | Tiếng Aari | |||
| sey | Tiếng Abau | |||
| Р | Tiếng Abaza | |||
| Адамыр | Tiếng Abkhaz | |||
| siribèë | Tiếng Aceh | |||
| Ɖ | Tiếng Adja | |||
| з | Tiếng Adygea | |||
| Ŋ | Tiếng Adzera | |||
| taban kee nammay | Tiếng Afar | |||
| tyd | Tiếng Afrikaans | |||
| ē | Tiếng Aghem | |||
| Р | Tiếng Aghul | |||
| nqꜥwt | Tiếng Ai Cập | |||
| jrt | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| খ | Tiếng Aimol | |||
| cikap | Tiếng Ainu | |||
| М | Tiếng Ainu Kuril | |||
| Р | Tiếng Ainu Sakhalin | |||
| တ | Tiếng Aiton | |||
| ज | Tiếng Aka-Jeru | |||
| မ | Tiếng Akha | |||
| Ц | Tiếng Akhvakh | |||
| ɨkɨ | Tiếng Akuntsu | |||
| ዚ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
| mbooc | Tiếng Alak | |||
| marawaɭbaɭ | Tiếng Alawa | |||
| cinxami | Tiếng Albani | |||
| t‘iɔk‘ɔ | Tiếng Alchuka | |||
| к | Tiếng Aleut | |||
| č | Tiếng Alsea | |||
| Р | Tiếng Alutor | |||
| Č | Tiếng Amahuaca | |||
| gukwami | Tiếng Ambulas | |||
| ንግሥቶች | Tiếng Amhara | |||
| Ц | Tiếng Andi | |||
| ख | Tiếng Angika | |||
| electromagnetic lens | Tiếng Anh | |||
| æcerceorl | Tiếng Anh cổ | |||
| appel | Tiếng Anh trung đại | |||
| ʊ | Tiếng Anii | |||
| Ŋ | Tiếng Ankave | |||
| ʋ | Tiếng Anyi | |||
| ǫ | Tiếng Apache Tây | |||
| gô | Tiếng Apinayé | |||
| ñ | Tiếng Aragon | |||
| ד | Tiếng Aram | |||
| മ | Tiếng Aranadan | |||
| з | Tiếng Archi | |||
| quy | Tiếng Arem | |||
| ዮ | Tiếng Argobba | |||
| ɉ | Tiếng Arhuaco | |||
| Ν | Tiếng Aromania | |||
| চাহ | Tiếng Assam | |||
| Ž | Tiếng Assiniboine | |||
| ñ | Tiếng Asturias | |||
| ती | Tiếng Asur | |||
| थ | Tiếng Athpariya | |||
| ল | Tiếng Atong (Ấn Độ) | |||
| Mw | Tiếng Auhelawa | |||
| ﻆ | Tiếng Avar | |||
| ज | Tiếng Avesta | |||
| Ŋ | Tiếng Avokaya | |||
| थ | Tiếng Awadh | |||
| Ɛ | Tiếng Awing | |||
| ዮ | Tiếng Awngi | |||
| з | Tiếng Azerbaijan | |||
| Wientian | Tiếng Ba Lan | |||
| huăr | Tiếng Ba Na | |||
| ع | Tiếng Ba Tư | |||
| 𐫐 | Tiếng Ba Tư trung đại | |||
| 𐫐 | Tiếng Ba Tư trung đại Mani | |||
| ף | Tiếng Ba Tư-Do Thái | |||
| ασνωυο | Tiếng Bactria | |||
| ಕ | Tiếng Badaga | |||
| Ц | Tiếng Bagvalal | |||
| थ | Tiếng Bahing | |||
| naasi | Tiếng Baiso | |||
| ﻆ | Tiếng Bakhtiari | |||
| ﻆ | Tiếng Balanta-Ganja | |||
| Ŧ | Tiếng Balanta-Kentohe | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| к | Tiếng Baloch | |||
| ज | Tiếng Balti | |||
| Zanga | Tiếng Bambara | |||
| miime | Tiếng Bambassi | |||
| kaayang | Tiếng Banggai | |||
| ज | Tiếng Bantawa | |||
| Ŋ | Tiếng Bari | |||
| ɓ | Tiếng Basaa | |||
| з | Tiếng Bashkir | |||
| ዮ | Tiếng Basketo | |||
| ñ | Tiếng Basque | |||
| ɓ | Tiếng Bassa | |||
| ɓ | Tiếng Bassari | |||
| ეჼ | Tiếng Bats | |||
| aa | Tiếng Bayern | |||
| ﻂ | Tiếng Beja | |||
| аб'ёма | Tiếng Belarus | |||
| थ | Tiếng Belhariya | |||
| ï | Tiếng Beli | |||
| Ł | Tiếng Bella Coola | |||
| ಕ | Tiếng Bellara | |||
| tek feer | Tiếng Belnəng | |||
| ዮ | Tiếng Bench | |||
| আত্মহত্যা | Tiếng Bengal | |||
| ﺺ | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| ס | Tiếng Berber-Do Thái | |||
| Ц | Tiếng Bezhta | |||
| ડ | Tiếng Bhil | |||
| ડ | Tiếng Bhil Dungra | |||
| đhăm | Tiếng Bhnong | |||
| ज | Tiếng Bhojpur | |||
| | Tiếng Bhumij | |||
| pusăt | Tiếng Bih | |||
| थ | Tiếng Bilaspur | |||
| ሆ | Tiếng Bilen | |||
| दस टका कचा | Tiếng Birhor | |||
| जोजोमा | Tiếng Birjia | |||
| ল | Tiếng Bishnupriya | |||
| ʋ | Tiếng Bissa | |||
| ป | Tiếng Bisu | |||
| ᨨ᩵ᩡᩉ᩠ᩅ | Tiếng Blang | |||
| ज | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
| ବ | Tiếng Bodo Parja | |||
| ngamas ɓaap | Tiếng Boghom | |||
| ଣ | Tiếng Bondo | |||
| Ц | Tiếng Botlikh | |||
| ﻆ | Tiếng Brahui | |||
| थ | Tiếng Braj | |||
| abad | Tiếng Breton | |||
| atỡng | Tiếng Bru | |||
| ท | Tiếng Bru Tây | |||
| puôn | Tiếng Brâu | |||
| Р | Tiếng Budukh | |||
| ﻆ | Tiếng Bukhara | |||
| склонението | Tiếng Bulgari | |||
| huliutsi | Tiếng Bunun | |||
| ዮ | Tiếng Burji | |||
| gondi | Tiếng Burunge | |||
| ﻆ | Tiếng Burushaski | |||
| з | Tiếng Buryat | |||
| mor | Tiếng Bảo An | |||
| з | Tiếng Bắc Altai | |||
| 己 | Tiếng Bắc Amami Ōshima | |||
| ɓ | Tiếng Bắc Emberá | |||
| ē | Tiếng Bắc Friesland | |||
| Ц | Tiếng Bắc Mansi | |||
| báŋku | Tiếng Bắc Sami | |||
| ฉ | Tiếng Bắc Thái | |||
| Р | Tiếng Bắc Yukaghir | |||
| Ǫ | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| siyzij | Tiếng Bố Y | |||
| diamante | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| pan | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| caso | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| potap | Tiếng Ca Tua | |||
| ñ | Tiếng Cahuilla | |||
| ज | Tiếng Camling | |||
| Ỳ | Tiếng Canela | |||
| 'ut̲s̲ung dunildus̲-i | Tiếng Carrier | |||
| suïcidarien | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| ngilo | Tiếng Cebu | |||
| ع | Tiếng Chagatai | |||
| ဓ | Tiếng Chak | |||
| ঝ | Tiếng Chakma | |||
| Ц | Tiếng Chamalal | |||
| थ | Tiếng Chamba | |||
| ñ | Tiếng Chamorro | |||
| भ | Tiếng Chantyal | |||
| xtyun | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
| sòm fen | Tiếng Chaura | |||
| ﻆ | Tiếng Chechen | |||
| भ | Tiếng Chepang | |||
| ᎠᎳᏑᎶ | Tiếng Cherokee | |||
| Š | Tiếng Cheyenne | |||
| ज | Tiếng Chhattisgarh | |||
| bân | Tiếng Chibcha | |||
| ŵ | Tiếng Chichewa | |||
| ဋ | Tiếng Chin Ekai | |||
| ဋ | Tiếng Chin Songlai | |||
| ঐ | Tiếng Chiru | |||
| ﻆ | Tiếng Chittagong | |||
| ཇ | Tiếng Chocangacakha | |||
| ʋ | Tiếng Choctaw | |||
| ડ | Tiếng Chodri | |||
| จิ | Tiếng Chong | |||
| spluh tơlpan | Tiếng Chu Ru | |||
| Р | Tiếng Chukot | |||
| з | Tiếng Chulym | |||
| 𑚤 | Tiếng Churah | |||
| Mw | Tiếng Chuuk | |||
| з | Tiếng Chuvash | |||
| doa | Tiếng Chăm Tây | |||
| dṅan | Tiếng Chăm cổ | |||
| hadang | Tiếng Chăm Đông | |||
| Ŏ | Tiếng Chơ Ro | |||
| plù | Tiếng Chứt | |||
| múi | Tiếng Co | |||
| Ʉ | Tiếng Comanche | |||
| ﻆ | Tiếng Comoros Maore | |||
| æ | Tiếng Comox | |||
| ⲁ- | Tiếng Copt | |||
| ki | Tiếng Cornwall | |||
| latte | Tiếng Corse | |||
| amisk | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| azòt | Tiếng Creole Haiti | |||
| ç | Tiếng Creole Louisiana | |||
| ato | Tiếng Creole Mauritius | |||
| wasi | Tiếng Creole Nghi Lan | |||
| akbiláachia | Tiếng Crow | |||
| Kawi̱kawish | Tiếng Cupeño | |||
| 𐨀𐨁𐨎𐨡𐨿𐨪 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| 𩑃 | Tiếng Cám | |||
| x'mănh | Tiếng Cơ Tu | |||
| cháárfaanté | Tiếng Daasanach | |||
| Ų | Tiếng Dadibi | |||
| Ɛ | Tiếng Dagbani | |||
| ዮ | Tiếng Dahalik | |||
| hánggwaranggwára | Tiếng Dahalo | |||
| ž | Tiếng Dakota | |||
| ʋ | Tiếng Dan | |||
| အဲဉ်ကျိဉ် | Tiếng Danau | |||
| ɓ | Tiếng Dangaléat | |||
| ည | Tiếng Danu | |||
| ख | Tiếng Danuwar | |||
| з | Tiếng Dargwa | |||
| з | Tiếng Daur | |||
| ዮ | Tiếng Dawro | |||
| Ḍ | Tiếng Degema | |||
| ų | Tiếng Denesuline | |||
| উ | Tiếng Deori | |||
| କ | Tiếng Desiya | |||
| ડ | Tiếng Dhanka | |||
| भ | Tiếng Dhatki | |||
| भ | Tiếng Dhimal | |||
| އާފަލު | Tiếng Dhivehi | |||
| ડ | Tiếng Dhodia | |||
| Р | Tiếng Digan | |||
| ঐ | Tiếng Dimasa | |||
| Ɛ | Tiếng Dinka | |||
| ማ | Tiếng Dirasha | |||
| č | Tiếng Ditidaht | |||
| ዮ | Tiếng Dizi | |||
| ṯ | Tiếng Djinang | |||
| ענן | Tiếng Do Thái | |||
| ज | Tiếng Dogri | |||
| ’àh | Tiếng Dogrib | |||
| з | Tiếng Dolgan | |||
| ལ | Tiếng Dolpo | |||
| ﻆ | Tiếng Domari | |||
| ઘ | Tiếng Dubla | |||
| туъһа | Tiếng Dukha | |||
| भ | Tiếng Dumi | |||
| jaatuh | Tiếng Dusun Witu | |||
| з | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| 𐫍 | Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ | |||
| ཀ | Tiếng Dzongkha | |||
| ato | Tiếng Ede Idaca | |||
| Ọ | Tiếng Edo | |||
| Ǝ | Tiếng Ejagham | |||
| ẽ | Tiếng Emberá-Chamí | |||
| ɓ | Tiếng Emberá-Tadó | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| з | Tiếng Enets lãnh nguyên | |||
| з | Tiếng Enets rừng | |||
| Ạ | Tiếng Engenni | |||
| Р | Tiếng Erzya | |||
| energia | Tiếng Estonia | |||
| 𐌀𐌂𐌍𐌀𐌑𐌅𐌄𐌓𐌔 | Tiếng Etrusca | |||
| Р | Tiếng Even | |||
| эӈуктэл | Tiếng Evenk | |||
| nyagblɔɖila | Tiếng Ewe | |||
| ç | Tiếng Fala | |||
| eyðkvæmi | Tiếng Faroe | |||
| Ŋ | Tiếng Fe'fe' | |||
| Vanuatu | Tiếng Fiji | |||
| Ɖ | Tiếng Fon | |||
| manetôwa | Tiếng Fox | |||
| î | Tiếng Franco-Provençal | |||
| Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
| aapje | Tiếng Frisia Saterland | |||
| ᚾ | Tiếng Frisia cổ | |||
| î | Tiếng Friuli | |||
| ﻆ | Tiếng Fula | |||
| Ŋ | Tiếng Ga | |||
| tafulu siyam | Tiếng Gaddang | |||
| थ | Tiếng Gaddi | |||
| cù | Tiếng Gael Scotland | |||
| з | Tiếng Gagauz | |||
| 𑚑 | Tiếng Gahri | |||
| ñ | Tiếng Galicia | |||
| martes | Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha | |||
| थ | Tiếng Gamit | |||
| ዚ | Tiếng Gamo | |||
| ડ | Tiếng Garasia Adiwasi | |||
| ડ | Tiếng Garasia Rajput | |||
| huya | Tiếng Garifuna | |||
| ল | Tiếng Garo | |||
| sagaal | Tiếng Garre | |||
| ଣ | Tiếng Gata' | |||
| ﻆ | Tiếng Gawar-Bati | |||
| ዮ | Tiếng Gayil | |||
| ዋ | Tiếng Gedeo | |||
| Ɖ | Tiếng Gen | |||
| ሆ | Tiếng Geʽez | |||
| Ʉ | Tiếng Ghomala' | |||
| añŭ | Tiếng Gia Rai | |||
| Ũ | Tiếng Gikuyu | |||
| ﻆ | Tiếng Gilak | |||
| klang | Tiếng Giẻ | |||
| Ц | Tiếng Godoberi | |||
| ዚ | Tiếng Gofa | |||
| vitu | Tiếng Gone Dau | |||
| 𐌰𐌷𐌰𐌺𐍃 | Tiếng Goth | |||
| aanaanut | Tiếng Greenland | |||
| მოცვად | Tiếng Gruzia | |||
| pinoa | Tiếng Guajajára | |||
| ʔɨ | Tiếng Guajá | |||
| Ỹ | Tiếng Guaraní | |||
| 𑚑 | Tiếng Gujar | |||
| અવાજ | Tiếng Gujarat | |||
| ዮ | Tiếng Gumuz | |||
| atin | Tiếng Gun | |||
| lɔkɔ | Tiếng Gurenne | |||
| Ų | Tiếng Gwichʼin | |||
| 地震 | Tiếng Hachijō | |||
| ማ | Tiếng Hadiyya | |||
| ĝ | Tiếng Haida | |||
| lendepandans | Tiếng Haiti | |||
| ল | Tiếng Hajong | |||
| ଛ | Tiếng Halba | |||
| áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
| ዮ | Tiếng Hamer-Banna | |||
| ﻆ | Tiếng Harari | |||
| ﻆ | Tiếng Hausa | |||
| Ŧ | Tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai | |||
| ʻīlio | Tiếng Hawaii | |||
| ﻆ | Tiếng Hazara | |||
| ṇ | Tiếng Heiltsuk | |||
| ḓ | Tiếng Herero | |||
| tamaatar | Tiếng Hindi Fiji | |||
| ﺾ | Tiếng Hindko Bắc | |||
| Х | Tiếng Hinukh | |||
| ज | Tiếng Ho | |||
| ē | Tiếng Hocak | |||
| piq jât | Tiếng Hrê | |||
| ה | Tiếng Hulaulá | |||
| gyertyát | Tiếng Hungary | |||
| Dod | Tiếng Hunsrik | |||
| з | Tiếng Hunzib | |||
| αβγουλάκι | Tiếng Hy Lạp | |||
| Ν | Tiếng Hy Lạp Cappadocia | |||
| Λ | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
| Π | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| aarden | Tiếng Hà Lan | |||
| pampîr | Tiếng Hà Lan Jersey | |||
| ᚾ | Tiếng Hà Lan cổ | |||
| vijf | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| tơpêh | Tiếng Hà Lăng | |||
| sseiqmiq | Tiếng Hà Nhì | |||
| Č | Tiếng Hạ Sorb | |||
| ę | Tiếng Hạ Đức | |||
| Engelsch | Tiếng Hạ Đức tại Đức | |||
| boûdrila | Tiếng Iaai | |||
| abis | Tiếng Iban | |||
| apat a poho | Tiếng Ibatan | |||
| ọ | Tiếng Ibibio | |||
| geli | Tiếng Iceland | |||
| linguistiko | Tiếng Ido | |||
| ọ | Tiếng Igala | |||
| ọ | Tiếng Igbo | |||
| Ɩ | Tiếng Ikposo | |||
| Ẹ | Tiếng Ikwere | |||
| qarıšqı | Tiếng Ili Turki | |||
| daak | Tiếng Ilokano | |||
| wibu | Tiếng Indonesia | |||
| ž | Tiếng Ingria | |||
| ﻆ | Tiếng Ingush | |||
| ዮ | Tiếng Inor | |||
| ည | Tiếng Intha | |||
| ᐃᒡᓗᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| Ŋ | Tiếng Inupiaq | |||
| nathair | Tiếng Ireland | |||
| foirmtech | Tiếng Ireland cổ | |||
| க | Tiếng Irula | |||
| ผ | Tiếng Isan | |||
| Č | Tiếng Istria Rumani | |||
| î | Tiếng Itaŋikom | |||
| Р | Tiếng Itelmen | |||
| anem | Tiếng Ivatan | |||
| n̈ | Tiếng Jacaltec | |||
| lengek | Tiếng Jah Hut | |||
| ʁmbɣi | Tiếng Japhug | |||
| ज | Tiếng Jarawa | |||
| ﻆ | Tiếng Java | |||
| ເຕຣຍ | Tiếng Jru' | |||
| ଧ | Tiếng Juang | |||
| Ḍ | Tiếng Jumjum | |||
| ବ | Tiếng Juray | |||
| oq | Tiếng Juǀ'hoan | |||
| æ | Tiếng Jylland | |||
| ñ | Tiếng K'Ho | |||
| q’osibal klawux | Tiếng K'iche' | |||
| ﻆ | Tiếng Kabardia | |||
| ʋ | Tiếng Kabiye | |||
| Ḍ | Tiếng Kabyle | |||
| တ | Tiếng Kachin | |||
| ဓ | Tiếng Kadu | |||
| ዚ | Tiếng Kafa | |||
| Ỹ | Tiếng Kaingang | |||
| ﻆ | Tiếng Kalam | |||
| س | Tiếng Kalkot | |||
| з | Tiếng Kalmyk | |||
| ž | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
| ዚ | Tiếng Kambaata | |||
| mʉmʉʉn | Tiếng Kanakanavu | |||
| ဓ | Tiếng Kanan | |||
| ಗ | Tiếng Kannada cổ | |||
| ख | Tiếng Kannauj | |||
| ﺹ | Tiếng Kanuri | |||
| manuk | Tiếng Kapampangan | |||
| ц | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| з | Tiếng Karaim | |||
| õ | Tiếng Karajá | |||
| з | Tiếng Karakalpak | |||
| ع | Tiếng Karakhanid | |||
| Ц | Tiếng Karata | |||
| ল | Tiếng Karbi | |||
| к | Tiếng Karelia | |||
| ဆ | Tiếng Karen Bwe | |||
| ဓ | Tiếng Karen Geba | |||
| ဓ | Tiếng Karen Geko | |||
| ည | Tiếng Karen Mobwa | |||
| ဘ | Tiếng Karen Paku | |||
| တ | Tiếng Karen S'gaw | |||
| š | Tiếng Kashaya | |||
| ज | Tiếng Kashmir | |||
| ë | Tiếng Kaszëb | |||
| บ | Tiếng Katang Bắc | |||
| leppawan | Tiếng Kavalan | |||
| បារ | Tiếng Kavet | |||
| æ | Tiếng Kawésqar | |||
| Ỹ | Tiếng Kayapó | |||
| ট | Tiếng Kayort | |||
| з | Tiếng Kazakh | |||
| ร | Tiếng Kensiu | |||
| Ʉ | Tiếng Kenyang | |||
| ﺳ | Tiếng Kerman | |||
| Р | Tiếng Ket | |||
| з | Tiếng Khakas | |||
| ع | Tiếng Khalaj | |||
| ख | Tiếng Khaling | |||
| थ | Tiếng Kham Gamale | |||
| ट | Tiếng Kham Parbate Tây | |||
| थ | Tiếng Kham Parbate Đông | |||
| भ | Tiếng Kham Sheshi | |||
| མ | Tiếng Khamba | |||
| င | Tiếng Khamti | |||
| တႝ | Tiếng Khamyang | |||
| xuar | Tiếng Khang Gia | |||
| з | Tiếng Khanty | |||
| छ | Tiếng Kharia | |||
| lieh | Tiếng Khasi | |||
| ཀ | Tiếng Khengkha | |||
| î | Tiếng Khiamniungan | |||
| Р | Tiếng Khinalug | |||
| 𘬥𘲼𘯺 | Tiếng Khiết Đan | |||
| ១០ | Tiếng Khmer | |||
| พูํย | Tiếng Khmer Surin | |||
| មាឃ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ﻆ | Tiếng Khowar | |||
| ฟ | Tiếng Khuen | |||
| Р | Tiếng Khvarshi | |||
| ﻆ | Tiếng Khwarezm | |||
| dăng dăn | Tiếng Kháng | |||
| ฉ | Tiếng Khün | |||
| ລວາງ | Tiếng Khơ Mú | |||
| vvuam | Tiếng Khương Bắc | |||
| 夜 | Tiếng Kikai | |||
| thĭnd | Tiếng Kim Môn | |||
| áu:b̶íñ: | Tiếng Kiowa | |||
| Kiribati | Tiếng Kiribati | |||
| ଣ | Tiếng Kisan | |||
| ዚ | Tiếng Kistane | |||
| ד | Tiếng Knaan | |||
| খ | Tiếng Koch | |||
| হড় | Tiếng Koda | |||
| ಕ | Tiếng Kodava | |||
| ﻆ | Tiếng Kohistan | |||
| з | Tiếng Koibal | |||
| ল | Tiếng Kok Borok | |||
| ট | Tiếng Kolhe | |||
| ઢ | Tiếng Koli Kachi | |||
| ﺾ | Tiếng Koli Parkar | |||
| ઢ | Tiếng Koli Wadiyara | |||
| Ц | Tiếng Komi cổ | |||
| з | Tiếng Komi-Permyak | |||
| вартны | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| ಕ | Tiếng Konkan | |||
| ማ | Tiếng Konso | |||
| Ɛ | Tiếng Koonzime | |||
| ዚ | Tiếng Koore | |||
| ಕ | Tiếng Koraga Korra | |||
| ಕ | Tiếng Koraga Mudu | |||
| ज | Tiếng Korku | |||
| з | Tiếng Koryak | |||
| ୟ | Tiếng Koya | |||
| ព្រាម់ | Tiếng Kraol | |||
| kɔfi | Tiếng Krio | |||
| ថាម | Tiếng Krung | |||
| з | Tiếng Krymchak | |||
| Ц | Tiếng Kryts | |||
| ȼ | Tiếng Ktunaxa | |||
| Ц | Tiếng Kubachi | |||
| ಕ | Tiếng Kudiya | |||
| ଛ | Tiếng Kudmal | |||
| ଣ | Tiếng Kui (Ấn Độ) | |||
| ଣ | Tiếng Kui Dawik | |||
| ડ | Tiếng Kukna | |||
| ज | Tiếng Kullu | |||
| tuumuw | Tiếng Kumeyaay | |||
| ц | Tiếng Kumyk | |||
| ﻆ | Tiếng Kumzar | |||
| ض | Tiếng Kundal Shahi | |||
| 己 | Tiếng Kunigami | |||
| з | Tiếng Kurd | |||
| з | Tiếng Kurmanji | |||
| ཀིག་ཏུམ་པ | Tiếng Kurtokha | |||
| ಗ | Tiếng Kurumba Alu | |||
| മ | Tiếng Kurumba Attapady | |||
| ಕ | Tiếng Kurumba Betta | |||
| ಕ | Tiếng Kurumba Jennu | |||
| ந | Tiếng Kurumba Kannada | |||
| ന | Tiếng Kurumba Mullu | |||
| ડ | Tiếng Kutch | |||
| କ | Tiếng Kuvi | |||
| ป | Tiếng Kuy | |||
| lappalainen | Tiếng Kven | |||
| з | Tiếng Kyrgyz | |||
| Gaha | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| opâ | Tiếng Kâte | |||
| ཇ | Tiếng Ladakh | |||
| š | Tiếng Ladin | |||
| ס | Tiếng Ladino | |||
| ﻆ | Tiếng Lahnda | |||
| ဓ | Tiếng Lahta | |||
| ﻆ | Tiếng Lak | |||
| س | Tiếng Laki | |||
| Č | Tiếng Lakota | |||
| Ɖ | Tiếng Lama Gur | |||
| ಕ | Tiếng Lambadi | |||
| manana | Tiếng Lamboya | |||
| ฟ | Tiếng Laomian | |||
| ﺾ | Tiếng Lar | |||
| တ | Tiếng Lashi | |||
| ē | Tiếng Latgale | |||
| rudiarie | Tiếng Latinh | |||
| liguri | Tiếng Latinh} | |||
| ē | Tiếng Latvia | |||
| ป | Tiếng Lawa Tây | |||
| เครฮ | Tiếng Lawa Đông | |||
| ქვა | Tiếng Laz | |||
| ᰁᰬᰭ | Tiếng Lepcha | |||
| ﻆ | Tiếng Lezgi | |||
| tommosooro | Tiếng Libido | |||
| î | Tiếng Liguria | |||
| Ʉ | Tiếng Limbum | |||
| latte | Tiếng Limburg | |||
| Ɛ | Tiếng Lingala | |||
| ד | Tiếng Lishana Deni | |||
| ד | Tiếng Lishanid Noshan | |||
| ų | Tiếng Litva | |||
| ē | Tiếng Livonia | |||
| ʋ | Tiếng Lobi | |||
| cu | Tiếng Lojban | |||
| མ | Tiếng Loke | |||
| rizz | Tiếng Lombard | |||
| Ɩ | Tiếng Lukpa | |||
| ﻆ | Tiếng Lur Bắc | |||
| ﻆ | Tiếng Lur Nam | |||
| č | Tiếng Lushootseed | |||
| zaa | Tiếng Lutuv | |||
| 𑈝 | Tiếng Luwati | |||
| ë | Tiếng Luxembourg | |||
| ລິຂະສິດ | Tiếng Lào | |||
| ꈌ | Tiếng Lô Lô | |||
| น | Tiếng Lự | |||
| muay | Tiếng M'Nông Nam | |||
| jât ma prau | Tiếng M'Nông Trung | |||
| ju hiêng | Tiếng M'Nông Đông | |||
| oq | Tiếng Ma Thoa | |||
| dime | Tiếng Ma'anyan | |||
| ዚ | Tiếng Maale | |||
| Ʉ | Tiếng Maasai | |||
| ﺾ | Tiếng Mabang | |||
| замоци | Tiếng Macedoni | |||
| ﺹ | Tiếng Madura | |||
| ज | Tiếng Magar Tây | |||
| ज | Tiếng Magar Đông | |||
| ﺻ | Tiếng Maguindanao | |||
| ଟ | Tiếng Mahal | |||
| ज | Tiếng Maithil | |||
| የ | Tiếng Majang | |||
| บ | Tiếng Mal | |||
| ﻆ | Tiếng Malagasy | |||
| മ | Tiếng Malavedan | |||
| മ | Tiếng Malayalam | |||
| konġunzjoni | Tiếng Malta | |||
| ç | Tiếng Man | |||
| ଣ | Tiếng Manda (Ấn Độ) | |||
| 𑚢 | Tiếng Mandi | |||
| ﺻ | Tiếng Mandinka | |||
| pyik Mantsi | Tiếng Mangas | |||
| nughuai | Tiếng Mangghuer | |||
| ল | Tiếng Manipur | |||
| Ŧ | Tiếng Mankanya | |||
| പ | Tiếng Mannan | |||
| တ | Tiếng Manumanaw | |||
| suen | Tiếng Mao Nam | |||
| Ō | Tiếng Maori | |||
| ṯ | Tiếng Mapuche | |||
| ﻐ | Tiếng Maranao | |||
| ज | Tiếng Marathi | |||
| з | Tiếng Mari | |||
| ц | Tiếng Mari Tây | |||
| Ц | Tiếng Mari Đông | |||
| တ | Tiếng Marma | |||
| ō | Tiếng Marshall | |||
| ज | Tiếng Marwar | |||
| aak | Tiếng Maya Yucatán | |||
| ɇ | Tiếng Mazahua Michoacán | |||
| ɇ | Tiếng Mazahua Trung | |||
| ﻆ | Tiếng Mazandaran | |||
| ዚ | Tiếng Me'en | |||
| ntsə | Tiếng Medumba | |||
| اڛريت | Tiếng Mehri | |||
| የ | Tiếng Melo | |||
| Ⱡ | Tiếng Melpa | |||
| ડ | Tiếng Memon | |||
| a'pi | Tiếng Mi'kmaq | |||
| kasiak balado | Tiếng Minangkabau | |||
| საქორთუო | Tiếng Mingrelia | |||
| Ũ | Tiếng Miranda | |||
| 有ーㇲ゙ | Tiếng Miyako | |||
| ဒ | Tiếng Miến Điện | |||
| ﻆ | Tiếng Mogholi | |||
| ē | Tiếng Moglena-Rumani | |||
| ฟ | Tiếng Moken | |||
| นาเชอ | Tiếng Moklen | |||
| з | Tiếng Moksha | |||
| nige | Tiếng Mongghul | |||
| mosanang | Tiếng Mongondow | |||
| fẽnetre | Tiếng Mooré | |||
| Ḏ | Tiếng Moro | |||
| Ŋ | Tiếng Morokodo | |||
| ﻆ | Tiếng Mozarab | |||
| ธ | Tiếng Mpi | |||
| മ | Tiếng Muduga | |||
| উ | Tiếng Munda | |||
| ज | Tiếng Mundari | |||
| ﺺ | Tiếng Munji | |||
| ḏ | Tiếng Murle | |||
| ዚ | Tiếng Mursi | |||
| ē | Tiếng Muscogee | |||
| ന | Tiếng Muthuvan | |||
| ē | Tiếng Mwotlap | |||
| 阮 | Tiếng Mân Nam | |||
| Mac | Tiếng Mã Lai | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Baba | |||
| bantal | Tiếng Mã Lai Brunei | |||
| abis | Tiếng Mã Lai Bắc Maluku | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Kedah | |||
| 'กาแล | Tiếng Mã Lai Pattani | |||
| pa | Tiếng Mã Liềng | |||
| ဆီ | Tiếng Môn | |||
| กะจิน | Tiếng Môn Thái | |||
| ခ | Tiếng Môn cổ | |||
| ထ | Tiếng Môn trung đại | |||
| ᠬᠥᠳᠡᠭᠡ | Tiếng Mông Cổ | |||
| з | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| ᠮ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| ᠮ | Tiếng Mông Cổ trung đại | |||
| chỏ | Tiếng Mường | |||
| ø | Tiếng Na Uy | |||
| abdomina | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| klimaendring | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| থ | Tiếng Naga Chothe | |||
| ē | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| acalli | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| з | Tiếng Nam Altai | |||
| 己 | Tiếng Nam Amami Ōshima | |||
| ठ | Tiếng Nam Kolami | |||
| Ц | Tiếng Nam Mansi | |||
| ï | Tiếng Nam Sami | |||
| dechį | Tiếng Nam Slavey | |||
| ขี้มัน | Tiếng Nam Thái | |||
| ﻂ | Tiếng Nam Uzbek | |||
| ж | Tiếng Nam Yukaghir | |||
| gol | Tiếng Nam Động | |||
| Р | Tiếng Nanai | |||
| ʌ | Tiếng Nankina | |||
| latte | Tiếng Napoli | |||
| ñ | Tiếng Nauru | |||
| Ǫ | Tiếng Navajo | |||
| Ŋ | Tiếng Ndogo | |||
| Р | Tiếng Negidal | |||
| ямʼ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| Р | Tiếng Nenets rừng | |||
| ज | Tiếng Nepal | |||
| ज | Tiếng Newa | |||
| фармацевт | Tiếng Nga | |||
| Р | Tiếng Nganasan | |||
| ɓ | Tiếng Ngas | |||
| Ʉ | Tiếng Ngiemboon | |||
| Ẅ | Tiếng Ngomba | |||
| pa | Tiếng Nguồn | |||
| ssanxhan | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| murakipí | Tiếng Nheengatu | |||
| dryi hzho | Tiếng Nhĩ Tô | |||
| 寄生 | Tiếng Nhật | |||
| 璧 | Tiếng Nhật cổ | |||
| hi-lā ki-kānö | Tiếng Nicobar Car | |||
| yôp pin-lāng | Tiếng Nicobar Nam | |||
| kentôka | Tiếng Nicobar Trung | |||
| ē | Tiếng Niue | |||
| з | Tiếng Nivkh | |||
| kantɔ | Tiếng Nkonya | |||
| Ŋ | Tiếng Nobiin | |||
| з | Tiếng Nogai | |||
| ɓ | Tiếng Noon | |||
| û | Tiếng Norman | |||
| ﺺ | Tiếng Nubi | |||
| Ŋ | Tiếng Nuer | |||
| Č | Tiếng Nuu-chah-nulth | |||
| รูย่ | Tiếng Nyah Kur | |||
| ท | Tiếng Nyaw | |||
| ฟ | Tiếng Nyeu | |||
| 碧 | Tiếng Nùng | |||
| am | Tiếng Nùng Vẻn | |||
| mʘôa | Tiếng Nǀuu | |||
| keeni | Tiếng Nạp Tây | |||
| jhakunjhu | Tiếng Nữ Chân | |||
| ḏ | Tiếng O'odham | |||
| N̈ | Tiếng Ocaina | |||
| tres | Tiếng Occitan | |||
| ᡕᡄᠰᡉᠨ | Tiếng Oirat | |||
| Ɣ | Tiếng Okanagan | |||
| 瓜 | Tiếng Okinawa | |||
| 蟹 | Tiếng Okinoerabu | |||
| ଛ | Tiếng Oriya Adiwasi | |||
| gara | Tiếng Orma | |||
| ﺺ | Tiếng Ormur | |||
| з | Tiếng Oroch | |||
| Р | Tiếng Orok | |||
| ማ | Tiếng Oromo | |||
| ž | Tiếng Osage | |||
| Р | Tiếng Ossetia | |||
| Nju̱nthe | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| ዮ | Tiếng Oyda | |||
| tupoul | Tiếng Pa Kô | |||
| တ | Tiếng Pa'O | |||
| ज | Tiếng Paharia Kumarbhag | |||
| ज | Tiếng Paharia Sauria | |||
| ruojatuh | Tiếng Paku | |||
| တ | Tiếng Palaung Ruching | |||
| တ | Tiếng Palaung Rumai | |||
| ဆငီ | Tiếng Palaung Shwe | |||
| ज | Tiếng Pali | |||
| ଛ | Tiếng Panchpargania | |||
| ज | Tiếng Pangwala | |||
| amigu | Tiếng Papiamento | |||
| lag | Tiếng Parauk | |||
| 𐫓 | Tiếng Parthia | |||
| ﻆ | Tiếng Pashtun | |||
| Ÿ | Tiếng Pauna | |||
| លោព | Tiếng Pear | |||
| faʔ⁵⁵ kʰjɛʔ⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| ଣ | Tiếng Pengo | |||
| อาน | Tiếng Phai | |||
| တ | Tiếng Phake | |||
| ﻆ | Tiếng Phalura | |||
| Ν | Tiếng Phrygia | |||
| ผ | Tiếng Phu Thái | |||
| ດຽນ | Tiếng Phuan | |||
| artillerie | Tiếng Pháp | |||
| तथागत | Tiếng Phạn | |||
| voi | Tiếng Phần Lan | |||
| ē | Tiếng Phổ cổ | |||
| ï | Tiếng Picard | |||
| ẅ | Tiếng Pinyin | |||
| cahuayoh | Tiếng Pipil | |||
| sapæt | Tiếng Pnar | |||
| aiko | Tiếng Pohnpei | |||
| ž | Tiếng Polabia | |||
| dohuwa | Tiếng Ponosakan | |||
| tsu̱scatscats | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
| س | Tiếng Pothohar | |||
| ಗ | Tiếng Prakrit | |||
| ﻆ | Tiếng Punjab | |||
| pangudralr | Tiếng Puyuma | |||
| ป | Tiếng Pwo Bắc | |||
| ฟ | Tiếng Pwo Phrae | |||
| တ | Tiếng Pwo Tây | |||
| တ | Tiếng Pwo Đông | |||
| lươnh | Tiếng Pọng | |||
| yaman | Tiếng Qashqai | |||
| 白 | Tiếng Quan Thoại | |||
| ž | Tiếng Quapaw | |||
| achka | Tiếng Quechua | |||
| ñ | Tiếng Quenya | |||
| 重讀 | Tiếng Quảng Đông | |||
| sputniko | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| dua | Tiếng Ra Glai Bắc | |||
| tha | Tiếng Ra Glai Cát Gia | |||
| akhar | Tiếng Ra Glai Nam | |||
| খ | Tiếng Rabha | |||
| ট | Tiếng Rajbanshi | |||
| တ | Tiếng Rakhine | |||
| ज | Tiếng Rangpur | |||
| ē | Tiếng Rapa Nui | |||
| Ē | Tiếng Rarotonga | |||
| ज | Tiếng Raute | |||
| ಕ | Tiếng Ravula | |||
| မ | Tiếng Rohingya | |||
| ē | Tiếng Romagnol | |||
| dhoʼa | Tiếng Rukai | |||
| Ucraină | Tiếng Rumani | |||
| Ц | Tiếng Rusnak | |||
| Р | Tiếng Rusyn | |||
| Ц | Tiếng Rutul | |||
| pơdăm | Tiếng Rơ Ngao | |||
| SḴAXE | Tiếng Saanich | |||
| ma-tulu-lhu | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩪𐩨𐩺 | Tiếng Saba | |||
| ଛ | Tiếng Sadri | |||
| ร | Tiếng Saek | |||
| faras | Tiếng Saho | |||
| gömür | Tiếng Salar | |||
| Ц | Tiếng Sami Akkala | |||
| Č | Tiếng Sami Inari | |||
| Р | Tiếng Sami Kildin | |||
| Ŋ | Tiếng Sami Skolt | |||
| х | Tiếng Sami Ter | |||
| Ŧ | Tiếng Sami Ume | |||
| ē | Tiếng Samoa | |||
| ē | Tiếng Samogitia | |||
| थ | Tiếng Santal | |||
| ज | Tiếng Saraiki | |||
| abis | Tiếng Sardegna | |||
| ﺳ | Tiếng Savi | |||
| fire | Tiếng Scots | |||
| ዮ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
| Ц | Tiếng Selkup | |||
| leu | Tiếng Semai | |||
| hatek | Tiếng Semaq Beri | |||
| itek | Tiếng Semnam | |||
| š | Tiếng Seneca | |||
| ﺴ | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| з | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| ﺴ | Tiếng Serer | |||
| တ | Tiếng Shan | |||
| छ | Tiếng Sherpa | |||
| ज | Tiếng Shina | |||
| ﻆ | Tiếng Shina Kohistan | |||
| ዮ | Tiếng Shinasha | |||
| ಕ | Tiếng Sholaga | |||
| ē | Tiếng Shompen | |||
| Ŋ | Tiếng Shona | |||
| з | Tiếng Shor | |||
| зинаг̌ | Tiếng Shughnan | |||
| qwenímeqll | Tiếng Shuswap | |||
| àngulu | Tiếng Sicily | |||
| ዮ | Tiếng Sidamo | |||
| ཇ | Tiếng Sikkim | |||
| ž | Tiếng Silesia | |||
| ዮ | Tiếng Siltʼe | |||
| ज | Tiếng Sindh | |||
| හැඩට | Tiếng Sinhala | |||
| pagig | Tiếng Siraya | |||
| Ḍ | Tiếng Siwi | |||
| Ɖ | Tiếng Siwu | |||
| з | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| ж | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| bojkotovať | Tiếng Slovak | |||
| Kravos | Tiếng Slovene | |||
| آبيع | Tiếng Socotra | |||
| 𐼴𐼰𐽀 | Tiếng Sogdia | |||
| basarga | Tiếng Solon | |||
| ﻂ | Tiếng Somali | |||
| 𑃓 | Tiếng Sora | |||
| ع | Tiếng Soran | |||
| Š | Tiếng Sotho Bắc | |||
| з | Tiếng Soyot | |||
| bogobogo | Tiếng Sranan Tongo | |||
| ﻆ | Tiếng Sunda | |||
| ዚ | Tiếng Suri | |||
| ট | Tiếng Surjapur | |||
| з | Tiếng Svan | |||
| ﺺ | Tiếng Swahili | |||
| খ | Tiếng Sylhet | |||
| ܐܓܪܬܐ | Tiếng Syriac cổ điển | |||
| cả | Tiếng Sán Chay | |||
| postele | Tiếng Séc | |||
| อึญแช็ญ | Tiếng Sô | |||
| ﻆ | Tiếng Tabasaran | |||
| ﻆ | Tiếng Tachawit | |||
| ë | Tiếng Tagalog | |||
| ē | Tiếng Tahiti | |||
| з | Tiếng Tajik | |||
| gwim ƙwop | Tiếng Tal | |||
| ﻆ | Tiếng Talysh | |||
| ཋ | Tiếng Tamang Gorkha Đông | |||
| ཋ | Tiếng Tamang Tây | |||
| ཋ | Tiếng Tamang Đông | |||
| ﻆ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| ﺳ | Tiếng Tamil | |||
| Ũ | Tiếng Tammari | |||
| ស្រ្វៃ | Tiếng Tampuan | |||
| খ | Tiếng Tanchangya | |||
| 𗧌 | Tiếng Tangut | |||
| adùbiʼíne | Tiếng Taos | |||
| ṛ | Tiếng Tara Baka | |||
| pu꞉we | Tiếng Tariana | |||
| ﻆ | Tiếng Tarifit | |||
| ddin | Tiếng Tashelhit | |||
| ס | Tiếng Tat-Do Thái | |||
| ﻆ | Tiếng Tatar | |||
| з | Tiếng Tatar Crưm | |||
| з | Tiếng Tatar Siberia | |||
| တ | Tiếng Taungyo | |||
| ﻐ | Tiếng Tausug | |||
| တ | Tiếng Tavoy | |||
| ai | Tiếng Tay Dọ | |||
| కత్తెర | Tiếng Telugu | |||
| Ŋ | Tiếng Tem | |||
| itek | Tiếng Temiar | |||
| mesong | Tiếng Temoq | |||
| Ɇ | Tiếng Tepehuan Đông Nam | |||
| hiöng | Tiếng Teressa | |||
| aru | Tiếng Ternate | |||
| ซะน่า | Tiếng Thavưng | |||
| เซ็กส์ | Tiếng Thái | |||
| တ | Tiếng Thái Lai | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ย | Tiếng Thái Song | |||
| ฟ | Tiếng Thái Tống | |||
| Č | Tiếng Thượng Sorb | |||
| tál | Tiếng Thổ | |||
| çobanüzümlerini | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| ض | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| Γ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
| ﻆ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| bröd | Tiếng Thụy Điển | |||
| æ | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| ﻆ | Tiếng Tigre | |||
| ሆ | Tiếng Tigrinya | |||
| Ц | Tiếng Tindi | |||
| 'a'aaw | Tiếng Tipai | |||
| ঐ | Tiếng Tippera | |||
| য় | Tiếng Tiwa | |||
| Ÿ | Tiếng Tlingit | |||
| waru | Tiếng Tobi | |||
| 𐫐 | Tiếng Tochari A | |||
| 𐫐 | Tiếng Tochari B | |||
| க | Tiếng Toda | |||
| з | Tiếng Tofa | |||
| ē | Tiếng Tokelau | |||
| きゅらん | Tiếng Tokunoshima | |||
| ē | Tiếng Tonga | |||
| aitu | Tiếng Tooro | |||
| ﻆ | Tiếng Torwali | |||
| উ | Tiếng Toto | |||
| quij | Tiếng Triqui San Martín Itunyoso | |||
| 하나 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 洪 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| talinga | Tiếng Trung Bikol | |||
| Ц | Tiếng Trung Mansi | |||
| acalli | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| 二哈 | Tiếng Trung Quốc | |||
| ཇ | Tiếng Trác Ni | |||
| з | Tiếng Tráng | |||
| siq | Tiếng Tráng Nông | |||
| Р | Tiếng Tsakhur | |||
| Ν | Tiếng Tsakonia | |||
| Š | Tiếng Tsamai | |||
| ma³³ piu⁵⁵ | Tiếng Tsat | |||
| Ц | Tiếng Tsez | |||
| ཇ | Tiếng Tshangla | |||
| hana'a | Tiếng Tsimshian | |||
| eimo | Tiếng Tsou | |||
| danit'ada | Tiếng Tsuut'ina | |||
| š | Tiếng Tswana | |||
| ﻆ | Tiếng Tuareg | |||
| alu | Tiếng Tukang Besi Bắc | |||
| 'assa | Tiếng Tukang Besi Nam | |||
| ಕ | Tiếng Tulu | |||
| Ŵ | Tiếng Tumbuka | |||
| Ỹ | Tiếng Tupi | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| اتا | Tiếng Turk Khorasan | |||
| з | Tiếng Turkmen | |||
| з | Tiếng Tuva | |||
| a̱kwi | Tiếng Tyap | |||
| kpang cing | Tiếng Tà Mun | |||
| bar | Tiếng Tà Ôi Thượng | |||
| khẩu coóc | Tiếng Tày | |||
| в | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| ד | Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani | |||
| segôgw | Tiếng Tây Abenaki | |||
| piedra | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| abeja | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| abten | Tiếng Tây Frisia | |||
| တ | Tiếng Tây Kayah | |||
| yao | Tiếng Tây Makian | |||
| ཇ | Tiếng Tây Tạng Amdo | |||
| ཇ | Tiếng Tây Tạng Kham | |||
| aqtan | Tiếng Tây Yugur | |||
| ж | Tiếng Tích Bá | |||
| ҙәа | Tiếng Ubykh | |||
| з | Tiếng Udi | |||
| Р | Tiếng Udihe | |||
| Р | Tiếng Udmurt | |||
| ย | Tiếng Ugong | |||
| з | Tiếng Ukraina | |||
| ปัยจเบอลัยฮ | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| ಗ | Tiếng Urali | |||
| کنگارو | Tiếng Urdu | |||
| з | Tiếng Urum | |||
| ﻆ | Tiếng Ushojo | |||
| ঐ | Tiếng Usui | |||
| ﻀ | Tiếng Uzbek | |||
| ಗ | Tiếng Vaagri Booli | |||
| ડ | Tiếng Vaghri | |||
| ડ | Tiếng Varli | |||
| ડ | Tiếng Vasavi | |||
| ḓ | Tiếng Venda | |||
| ç | Tiếng Veneto | |||
| Р | Tiếng Veps | |||
| Tiền An | Tiếng Việt | |||
| blai | Tiếng Việt trung cổ | |||
| ngôn ngữ lập trình | Tiếng Việt} | |||
| nifüp | Tiếng Volapük | |||
| Р | Tiếng Vot | |||
| ē | Tiếng Vurës | |||
| Ⱡ | Tiếng Wahgi | |||
| ﻆ | Tiếng Wakhi | |||
| achlysurol | Tiếng Wales | |||
| abandner | Tiếng Wallon | |||
| ज | Tiếng Wambule | |||
| थ | Tiếng Wancho | |||
| ﺹ | Tiếng Waneci | |||
| shmen | Tiếng War-Jaintia | |||
| siyam | Tiếng Waray | |||
| ẽ | Tiếng Wayampi | |||
| ဘ | Tiếng Wewaw | |||
| phicúhlokš | Tiếng Wiyot | |||
| ዚ | Tiếng Wolaytta | |||
| konuku | Tiếng Wolio | |||
| aafiya | Tiếng Wolof | |||
| sasio pulu | Tiếng Wotu | |||
| ć | Tiếng Wymysorys | |||
| ዮ | Tiếng Xamtanga | |||
| indaba | Tiếng Xhosa | |||
| chaa | Tiếng Xârâcùù | |||
| môi chât tơheăm | Tiếng Xơ Đăng | |||
| 八重山 | Tiếng Yaeyama | |||
| Р | Tiếng Yaghnob | |||
| ē | Tiếng Yakan | |||
| nungk | Tiếng Yakima | |||
| ज | Tiếng Yakkha | |||
| тоҕус | Tiếng Yakut | |||
| ц | Tiếng Yazghulom | |||
| tuna | Tiếng Ye'kwana | |||
| î | Tiếng Yele | |||
| ዚ | Tiếng Yemsa | |||
| ף | Tiếng Yevan | |||
| ס | Tiếng Yiddish | |||
| ﺺ | Tiếng Yidgha | |||
| niywom | Tiếng Yiwom | |||
| zang | Tiếng Yola | |||
| ʋ | Tiếng Yom | |||
| 八重山 | Tiếng Yonaguni | |||
| ฟ | Tiếng Yong | |||
| 夜 | Tiếng Yoron | |||
| ẹkịkụn | Tiếng Yoruba | |||
| ฟ | Tiếng Yoy | |||
| ц | Tiếng Yupik Trung Siberia | |||
| a gon dvak | Tiếng Zaiwa | |||
| མ | Tiếng Zangskar | |||
| Ŋ | Tiếng Zarma | |||
| ዪ | Tiếng Zay | |||
| ዚ | Tiếng Zayse-Zergulla | |||
| ﺺ | Tiếng Zaza | |||
| ittäm | Tiếng Zenaga | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| ﻎ | Tiếng Äynu | |||
| ñ | Tiếng Ê Đê | |||
| ų | Tiếng Övdal | |||
| verde | Tiếng Ý | |||
| ד | Tiếng Ý-Do Thái | |||
| næbdyr | Tiếng Đan Mạch | |||
| Р | Tiếng Đông Can | |||
| oliechin | Tiếng Đông Hương | |||
| ธ | Tiếng Đông Kayah | |||
| Х | Tiếng Đông Khanty | |||
| ghudal | Tiếng Đông Yugur | |||
| 新 | Tiếng Đường Uông | |||
| Sojamilchen | Tiếng Đức | |||
| Aafang | Tiếng Đức Alemanni | |||
| ᛚ | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
| bar | Tiếng Ơ Đu | |||
| ผ | Tiếng Ưu Miền | |||
| ǃqhàa | Tiếng ǃXóõ | |||
| عمار | Tiếng Ả Rập | |||
| ﻆ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| ﺹ | Tiếng Ả Rập Bắc Levant | |||
| ﻆ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| ﺹ | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| إسهال | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| سَبْعَة | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| Λ | Tiếng Ả Rập Síp | |||
| ﻂ | Tiếng Ả Rập Tchad | |||
| س | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| ד | Tiếng Ả Rập-Do Thái | |||
| maa u | Tiếng Ỹaroamë | |||
| Toki Pona | Toki Pona | |||
| A | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.