See đã in All languages combined, or Wiktionary
{ "forms": [ { "form": "㐌", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "吔", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "諸", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "particle", "head": "", "tr": "㐌, 吔, 諸" }, "expansion": "đã • (㐌, 吔, 諸)", "name": "head" }, { "args": { "1": "㐌, 吔, 諸" }, "expansion": "đã • (㐌, 吔, 諸)", "name": "vi-particle" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "particle", "related": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0 0", "word": "đã và đang" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0 0", "word": "rồi" } ], "senses": [ { "categories": [], "examples": [ { "english": "Done!", "text": "Đã xong!", "type": "example" }, { "english": "How beautiful the Nha Trang beaches are? I have never been to Nha Trang so how can I know?", "text": "Bờ biển Nha Trang đẹp thế nào? Tôi đã đi Nha Trang bao giờ đâu mà biết.", "type": "example" }, { "english": "My father did not play any role in this escape at all; he kept silent; when we had gone some distance, he went to the prow and took the pole.", "ref": "2005, Nguyễn Ngọc Tư, “\"Cánh đồng bất tận\" chapter 2”, in Cánh đồng bất tận, NXB Trẻ:", "text": "Cha tôi không đóng vai trò gì trong cuộc tháo chạy ấy, ông im lặng, khi đã đi khá xa, cha ra đằng mũi cầm sào.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "having completed this action, perfect aspect" ], "id": "en-đã-vi-particle-W1ZbMPcH", "raw_glosses": [ "(before action verb) having completed this action, perfect aspect" ], "raw_tags": [ "before action verb" ] }, { "categories": [ { "_dis": "5 16 16 4 27 26 6", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 21 17 2 28 25 3", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "7 18 14 3 25 23 10", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 31 15 2 28 19 2", "kind": "other", "name": "Vietnamese particles", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "text": "Near-synonym: rồi" }, { "english": "[…] \"Having become a fighter, you must now be a true soldier wielding your gun on the battlefield,\" […]", "ref": "1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:", "text": "[…] \"Đã là chiến sĩ, phải là người lính thực thụ cầm súng ngoài chiến trường\",[…]", "type": "quote" }, { "english": "'Not yet rich but already grown old' is one of the burdens Dr Bùi Tôn Hiến spoke about […]", "ref": "2021, Linh Lan, “Gánh nặng 'chưa giàu đã già'”, in Tuổi trẻ online:", "text": "'Chưa giàu đã già' là một trong những gánh nặng được TS Bùi Tôn Hiến chia sẻ[…]", "type": "quote" } ], "glosses": [ "having reached this state" ], "id": "en-đã-vi-particle-vFOJyNp4", "raw_glosses": [ "(before stative/adjective) having reached this state" ], "raw_tags": [ "before stative/adjective" ] }, { "categories": [ { "_dis": "5 16 16 4 27 26 6", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 21 17 2 28 25 3", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "7 18 14 3 25 23 10", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 31 15 2 28 19 2", "kind": "other", "name": "Vietnamese particles", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "Her eyes were reddish: \"My mother burst into tears when I received the scholarship.\"", "ref": "2022, Phạm Oanh, “\"Mẹ đã khóc khi em được nhận học bổng Nguyễn Trường Tộ!\"”, in Dân trí:", "text": "Đôi mắt em hoe đỏ: \"Mẹ đã khóc khi em được nhận học bổng ạ\".", "type": "quote" } ], "glosses": [ "indicates an action has been initiated" ], "id": "en-đã-vi-particle-NLlnHJn9" }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "\"Mhm, if only I hadn't been so strict, who knows I would've had a child…\"", "ref": "2002, Nguyễn Khắc Phê, Thập giá giữa rừng sâu, NXB Trẻ, page 53:", "text": "\"Ờ, giá như mình đừng có quá nghiêm chỉnh thì biết đâu mình đã có con…\"", "type": "quote" } ], "glosses": [ "irrealis, used in a statement that did not come about due to a condition not being met" ], "id": "en-đã-vi-particle-9pHgk2Zo" }, { "categories": [ { "_dis": "5 16 16 4 27 26 6", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 21 17 2 28 25 3", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "7 18 14 3 25 23 10", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 31 15 2 28 19 2", "kind": "other", "name": "Vietnamese particles", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "There had been times Linh had loudly argued this way with Political Commissar Cầu.", "ref": "1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:", "text": "Đã có lần Linh tranh luận to tiếng với chính trị viên Cầu về điều này như vậy.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "indicates the statement refers to a time prior to the one suggested by the context" ], "id": "en-đã-vi-particle-EqloB-BT" }, { "categories": [ { "_dis": "5 16 16 4 27 26 6", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 21 17 2 28 25 3", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "7 18 14 3 25 23 10", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 31 15 2 28 19 2", "kind": "other", "name": "Vietnamese particles", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "Let's go out! / Let me finish the dishes first.", "text": "Đi chơi đi ! / Đợi tớ rửa bát xong đã.", "type": "example" }, { "english": "Why rush? Just wait until it stops raining.", "text": "Đi đâu mà vội, chờ cho tạnh mưa đã.", "type": "example" }, { "english": "No need to rush, take time to finish your meal first.", "text": "Vội gì, cứ ăn cho xong bát cơm đã.", "type": "example" } ], "glosses": [ "indicates the action or task described in the sentence needs to be completed before something else could start" ], "id": "en-đã-vi-particle-Edt4AC0J", "qualifier": "sentence final", "raw_glosses": [ "(sentence final) indicates the action or task described in the sentence needs to be completed before something else could start" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɗaː˦ˀ˥]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-đã.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.ogg" } ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0", "tags": [ "literary" ], "word": "đà" } ], "word": "đã" } { "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "đã", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "đã", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Vietnamese links with redundant alt parameters", "parents": [ "Links with redundant alt parameters", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese links with redundant wikilinks", "parents": [ "Links with redundant wikilinks", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese terms with collocations", "parents": [ "Terms with collocations", "Entry maintenance" ], "source": "w" } ], "examples": [ { "english": "to slake one's thirst", "text": "đã khát", "type": "example" }, { "text": "2011, Dưới bóng cây [In the Shade of Trees], link (0:40)\nẾch, cua. Lại đây chuột cho coi cái này đã lắm nè!\nFrog! Crab! Come here, I will show you something. It's really cool!", "type": "example" }, { "english": "Come to Lý Sơn, treat your eyes to beautiful sights and treat… your palate to unrivalled seafood.", "ref": "2022, Châu Thư, “Đến Lý Sơn, đã mắt cảnh đẹp và đã… miệng hải sản ít nơi sánh kịp”, in VTC News:", "text": "Đến Lý Sơn, đã mắt cảnh đẹp và đã… miệng hải sản ít nơi sánh kịp", "type": "quote" } ], "glosses": [ "to satisfy; to pleasure; to refresh" ], "id": "en-đã-vi-verb-9x4HdLJ8", "links": [ [ "satisfy", "satisfy" ], [ "pleasure", "pleasure" ], [ "refresh", "refresh" ] ], "raw_glosses": [ "(colloquial) to satisfy; to pleasure; to refresh" ], "related": [ { "word": "cực chẳng đã" }, { "word": "đã đời" } ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɗaː˦ˀ˥]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-đã.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.ogg" } ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0", "tags": [ "literary" ], "word": "đà" } ], "word": "đã" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese particles", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese verbs" ], "forms": [ { "form": "㐌", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "吔", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "諸", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "particle", "head": "", "tr": "㐌, 吔, 諸" }, "expansion": "đã • (㐌, 吔, 諸)", "name": "head" }, { "args": { "1": "㐌, 吔, 諸" }, "expansion": "đã • (㐌, 吔, 諸)", "name": "vi-particle" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "particle", "related": [ { "word": "đã và đang" }, { "word": "rồi" } ], "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "Done!", "text": "Đã xong!", "type": "example" }, { "english": "How beautiful the Nha Trang beaches are? I have never been to Nha Trang so how can I know?", "text": "Bờ biển Nha Trang đẹp thế nào? Tôi đã đi Nha Trang bao giờ đâu mà biết.", "type": "example" }, { "english": "My father did not play any role in this escape at all; he kept silent; when we had gone some distance, he went to the prow and took the pole.", "ref": "2005, Nguyễn Ngọc Tư, “\"Cánh đồng bất tận\" chapter 2”, in Cánh đồng bất tận, NXB Trẻ:", "text": "Cha tôi không đóng vai trò gì trong cuộc tháo chạy ấy, ông im lặng, khi đã đi khá xa, cha ra đằng mũi cầm sào.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "having completed this action, perfect aspect" ], "raw_glosses": [ "(before action verb) having completed this action, perfect aspect" ], "raw_tags": [ "before action verb" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "text": "Near-synonym: rồi" }, { "english": "[…] \"Having become a fighter, you must now be a true soldier wielding your gun on the battlefield,\" […]", "ref": "1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:", "text": "[…] \"Đã là chiến sĩ, phải là người lính thực thụ cầm súng ngoài chiến trường\",[…]", "type": "quote" }, { "english": "'Not yet rich but already grown old' is one of the burdens Dr Bùi Tôn Hiến spoke about […]", "ref": "2021, Linh Lan, “Gánh nặng 'chưa giàu đã già'”, in Tuổi trẻ online:", "text": "'Chưa giàu đã già' là một trong những gánh nặng được TS Bùi Tôn Hiến chia sẻ[…]", "type": "quote" } ], "glosses": [ "having reached this state" ], "raw_glosses": [ "(before stative/adjective) having reached this state" ], "raw_tags": [ "before stative/adjective" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "Her eyes were reddish: \"My mother burst into tears when I received the scholarship.\"", "ref": "2022, Phạm Oanh, “\"Mẹ đã khóc khi em được nhận học bổng Nguyễn Trường Tộ!\"”, in Dân trí:", "text": "Đôi mắt em hoe đỏ: \"Mẹ đã khóc khi em được nhận học bổng ạ\".", "type": "quote" } ], "glosses": [ "indicates an action has been initiated" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "\"Mhm, if only I hadn't been so strict, who knows I would've had a child…\"", "ref": "2002, Nguyễn Khắc Phê, Thập giá giữa rừng sâu, NXB Trẻ, page 53:", "text": "\"Ờ, giá như mình đừng có quá nghiêm chỉnh thì biết đâu mình đã có con…\"", "type": "quote" } ], "glosses": [ "irrealis, used in a statement that did not come about due to a condition not being met" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "There had been times Linh had loudly argued this way with Political Commissar Cầu.", "ref": "1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:", "text": "Đã có lần Linh tranh luận to tiếng với chính trị viên Cầu về điều này như vậy.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "indicates the statement refers to a time prior to the one suggested by the context" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "Let's go out! / Let me finish the dishes first.", "text": "Đi chơi đi ! / Đợi tớ rửa bát xong đã.", "type": "example" }, { "english": "Why rush? Just wait until it stops raining.", "text": "Đi đâu mà vội, chờ cho tạnh mưa đã.", "type": "example" }, { "english": "No need to rush, take time to finish your meal first.", "text": "Vội gì, cứ ăn cho xong bát cơm đã.", "type": "example" } ], "glosses": [ "indicates the action or task described in the sentence needs to be completed before something else could start" ], "qualifier": "sentence final", "raw_glosses": [ "(sentence final) indicates the action or task described in the sentence needs to be completed before something else could start" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɗaː˦ˀ˥]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-đã.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.ogg" } ], "synonyms": [ { "tags": [ "literary" ], "word": "đà" } ], "word": "đã" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese particles", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese verbs" ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "đã", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "đã", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "related": [ { "word": "cực chẳng đã" }, { "word": "đã đời" } ], "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese colloquialisms", "Vietnamese links with redundant alt parameters", "Vietnamese links with redundant wikilinks", "Vietnamese terms with collocations", "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "to slake one's thirst", "text": "đã khát", "type": "example" }, { "text": "2011, Dưới bóng cây [In the Shade of Trees], link (0:40)\nẾch, cua. Lại đây chuột cho coi cái này đã lắm nè!\nFrog! Crab! Come here, I will show you something. It's really cool!", "type": "example" }, { "english": "Come to Lý Sơn, treat your eyes to beautiful sights and treat… your palate to unrivalled seafood.", "ref": "2022, Châu Thư, “Đến Lý Sơn, đã mắt cảnh đẹp và đã… miệng hải sản ít nơi sánh kịp”, in VTC News:", "text": "Đến Lý Sơn, đã mắt cảnh đẹp và đã… miệng hải sản ít nơi sánh kịp", "type": "quote" } ], "glosses": [ "to satisfy; to pleasure; to refresh" ], "links": [ [ "satisfy", "satisfy" ], [ "pleasure", "pleasure" ], [ "refresh", "refresh" ] ], "raw_glosses": [ "(colloquial) to satisfy; to pleasure; to refresh" ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɗaː˦ˀ˥]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɗaː˨˩˦]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-đã.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/49/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-%C4%91%C3%A3.wav.ogg" } ], "synonyms": [ { "tags": [ "literary" ], "word": "đà" } ], "word": "đã" }
Download raw JSONL data for đã meaning in Vietnamese (7.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-01 from the enwiktionary dump dated 2024-11-21 using wiktextract (95d2be1 and 64224ec). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.