This terminal node was reached 5756 times. "form" elsewhere
Seen withthese sibling nodes | |
---|---|
form | 5756 times |
raw_tags | 758 times |
roman | 1 times |
sense | 10 times |
tags | 4507 times |
Seen in these languages | ||||
---|---|---|---|---|
Example word | Language | |||
杜 | Chữ Hán | |||
ʋ | Chữ Latinh | |||
àlɨb | Tiếng Abanyom | |||
Мсоусҭ | Tiếng Abkhaz | |||
aleuë | Tiếng Aceh | |||
Нарт | Tiếng Adygea | |||
aalat | Tiếng Afar | |||
Bratislava | Tiếng Afrikaans | |||
ライユンジ | Tiếng Ainu | |||
birqum | Tiếng Akkad | |||
cinxami | Tiếng Albani | |||
ሽጉጡን | Tiếng Amhara | |||
centigram | Tiếng Anh | |||
docga | Tiếng Anh cổ | |||
toilous | Tiếng Anh trung đại | |||
gô | Tiếng Apinayé | |||
martes | Tiếng Aragon | |||
ബെള്ളെം | Tiếng Aranadan | |||
վիքի | Tiếng Armenia | |||
Արագածոտն | Tiếng Armenia cổ | |||
apã | Tiếng Aromania | |||
কিয়েভ | Tiếng Assam | |||
zanahoria | Tiếng Asturias | |||
yakuza | Tiếng Ba Lan | |||
hơnglŏng | Tiếng Ba Na | |||
اراکیها | Tiếng Ba Tư | |||
ཨ་མོ | Tiếng Balti | |||
დალ | Tiếng Bats | |||
Вільнюс | Tiếng Belarus | |||
দুরিয়ান | Tiếng Bengal | |||
ƀuôn | Tiếng Bih | |||
ē | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
ndooni | Tiếng Boghom | |||
в | Tiếng Bulgari | |||
hima' | Tiếng Bunun | |||
belis | Tiếng Burushaski | |||
jeljegha | Tiếng Bảo An | |||
кочойым | Tiếng Bắc Altai | |||
ᨬᩥ᩠ᨦ | Tiếng Bắc Thái | |||
Þórr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
ato | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
Bangla Desh | Tiếng Catalan | |||
engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
ato | Tiếng Cebu | |||
xtyun | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
mömēlk | Tiếng Chaura | |||
ᎧᏫ | Tiếng Cherokee | |||
haksobish | Tiếng Choctaw | |||
adat | Tiếng Chăm Tây | |||
lamâ | Tiếng Chăm Đông | |||
ka'ana | Tiếng Cia-Cia | |||
ⲛⲧⲱⲧⲛ | Tiếng Copt | |||
ki | Tiếng Cornwall | |||
amiskowâciy-wâskahikanihk | Tiếng Cree đồng bằng | |||
Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
դուղուպալըխ | Tiếng Cuman | |||
nuot | Tiếng Dalmatia | |||
aa | Tiếng Dan | |||
getes | Tiếng Daur | |||
އަންދާސާ | Tiếng Dhivehi | |||
tikno | Tiếng Digan | |||
mana | Tiếng Dirasha | |||
טאלין | Tiếng Do Thái | |||
𐽰𐽰𐽱𐽶𐽽𐽲𐽰 | Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ | |||
agåccia | Tiếng Emilia | |||
onupoeg | Tiếng Estonia | |||
hoixhi | Tiếng Fala | |||
adlokpo | Tiếng Fon | |||
montagne | Tiếng Franco-Provençal | |||
Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
abadan | Tiếng Fula | |||
océano | Tiếng Galicia | |||
kơmơi | Tiếng Gia Rai | |||
𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 | Tiếng Goth | |||
პომიდორი | Tiếng Gruzia | |||
pinoa | Tiếng Guajajára | |||
દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
ayiɖohwɛɖo | Tiếng Gun | |||
áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
hink | Tiếng Haush | |||
शिशूद्यान | Tiếng Hindi | |||
𑢡 | Tiếng Ho | |||
ta drâu | Tiếng Hrê | |||
demokratikus | Tiếng Hungary | |||
Wasser | Tiếng Hunsrik | |||
χαρταετός | Tiếng Hy Lạp | |||
Αύγουστος | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
σάνδαλον | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
meisje | Tiếng Hà Lan | |||
dansen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
à ta | Tiếng Hà Nhì | |||
Ě | Tiếng Hạ Sorb | |||
kokteill | Tiếng Iceland | |||
vinagro | Tiếng Ido | |||
yaŋı | Tiếng Ili Turki | |||
beritahukan | Tiếng Indonesia | |||
vasara | Tiếng Ingria | |||
ᐊᕐᓀᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
a- | Tiếng Ireland | |||
foirmtech | Tiếng Ireland cổ | |||
čokogere | Tiếng Jarawa | |||
arvi | Tiếng Kabuverdianu | |||
amdakkel | Tiếng Kabyle | |||
'atiimua | Tiếng Kanakanavu | |||
gelak | Tiếng Kangean | |||
ಮಕ್ಕೊ | Tiếng Kannada | |||
ӱвь | Tiếng Karaim | |||
wokyry | Tiếng Kari'na | |||
balaq | Tiếng Kavalan | |||
ноңных | Tiếng Khakas | |||
hâm | Tiếng Khalaj | |||
तिब्रु | Tiếng Kharia | |||
ខ្ញុំ | Tiếng Khmer cổ | |||
ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
movvu | Tiếng Khương Bắc | |||
къумукъ тил | Tiếng Kumyk | |||
ji alî | Tiếng Kurmanji | |||
nikochera | Tiếng Ladino | |||
sanies | Tiếng Latinh | |||
apinis | Tiếng Latvia | |||
beko | Tiếng Lavukaleve | |||
pallabreiru | Tiếng León | |||
ato | Tiếng Liguria | |||
vyriškas | Tiếng Litva | |||
rizz | Tiếng Lombard | |||
nin mne | Tiếng Lyngngam | |||
ລິຂະສິດ | Tiếng Lào | |||
ഡംഭം | Tiếng Malayalam | |||
pingwin | Tiếng Malta | |||
აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
ရေဘူး | Tiếng Miến Điện | |||
ฆูเต็ย | Tiếng Moklen | |||
باريس | Tiếng Mã Lai | |||
သုည္ည | Tiếng Môn | |||
กะจิน | Tiếng Môn Thái | |||
баавагай | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
nủl | Tiếng Mạ | |||
apparatene | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
fem | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
dechį | Tiếng Nam Slavey | |||
М | Tiếng Nga | |||
Reiji | Tiếng Nhật | |||
ka-huk | Tiếng Nicobar Car | |||
lūe | Tiếng Nicobar Trung | |||
tchian | Tiếng Norman | |||
ชูม | Tiếng Nyah Kur | |||
dobrir | Tiếng Occitan | |||
アミリカー | Tiếng Okinawa | |||
куыдз | Tiếng Ossetia | |||
Nts’u̱tk’ani | Tiếng Otomi Mezquital | |||
Lomibao | Tiếng Pangasinan | |||
bata | Tiếng Pecheneg | |||
เห้อ | Tiếng Phuan | |||
zézaie | Tiếng Pháp | |||
tarkkampuja | Tiếng Phần Lan | |||
بادام | Tiếng Punjab | |||
nǐ | Tiếng Quan Thoại | |||
psikologio | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
siir | Tiếng Romansh | |||
țară | Tiếng Rumani | |||
медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
aria | Tiếng Saaroa | |||
รั๋ว | Tiếng Saek | |||
çüp | Tiếng Salar | |||
ᱞᱟᱠᱷ | Tiếng Santal | |||
latte | Tiếng Sardegna | |||
muin | Tiếng Scots | |||
rokok | Tiếng Semai | |||
nepovjerljivo | Tiếng Serbia-Croatia | |||
танақ | Tiếng Shor | |||
prau | Tiếng Sicily | |||
chop | Tiếng Silesia | |||
vural | Tiếng Siraya | |||
ѕвѣзда | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
вельблѫдъ | Tiếng Slav Đông cổ | |||
cunami | Tiếng Slovak | |||
imenovalnik | Tiếng Slovene | |||
𐼸𐼰𐼲𐼹𐼰 | Tiếng Sogdia | |||
abeeso | Tiếng Somali | |||
erpangiggiddamnan | Tiếng Sora | |||
فەرھەنگ | Tiếng Soran | |||
konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
ᮎᮥᮎᮥᮍᮥᮊ᮪ | Tiếng Sunda | |||
ბა̈ჴ | Tiếng Svan | |||
Algeria | Tiếng Swahili | |||
ܐܓܪܬܐ | Tiếng Syriac cổ điển | |||
mléko | Tiếng Séc | |||
balaghan | Tiếng Tagalog | |||
ⵜⵉⵍⴳⴳⵯⵉⵜ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
சந்தோஷம் | Tiếng Tamil | |||
aberkan | Tiếng Tarifit | |||
imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
మేక | Tiếng Telugu | |||
pejad | Tiếng Temiar | |||
chom-inkianö | Tiếng Teressa | |||
กาล่าพรีเหมี่ยร์ | Tiếng Thái | |||
ꪹꪣꪉ ꪡ꫁ꪱ | Tiếng Thái Đen | |||
sakso | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
شمندوفر | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
dagen | Tiếng Thụy Điển | |||
udder | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
물 | Tiếng Triều Tiên | |||
週一 | Tiếng Trung Quốc | |||
lwgbag | Tiếng Tráng | |||
danit'ada | Tiếng Tsuut'ina | |||
ಅಫೀಮು | Tiếng Tulu | |||
putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
خراسان تركچىسى | Tiếng Turk Khorasan | |||
𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
Türpen dili | Tiếng Turkmen | |||
jun | Tiếng Tà Mun | |||
phjắc | Tiếng Tày | |||
abaá | Tiếng Tây Ban Nha | |||
abeja | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
ཇ་སྲུབ་མ | Tiếng Tây Tạng | |||
кинувсь | Tiếng Ukraina | |||
ondjamba | Tiếng Umbundu | |||
ตีกฺา | Tiếng Urak Lawoi' | |||
چہ جائے کہ | Tiếng Urdu | |||
Tuất | Tiếng Việt | |||
blát | Tiếng Việt trung cổ | |||
jalkõ | Tiếng Vot | |||
ato | Tiếng Wales | |||
stroetmint | Tiếng Wallon | |||
olina | Tiếng Wawonii | |||
neicher | Tiếng Yola | |||
asin | Tiếng Yoruba | |||
ato | Tiếng Yuri | |||
asmên | Tiếng Zaza | |||
A | Tiếng Övdal | |||
pomodoro | Tiếng Ý | |||
kvinde | Tiếng Đan Mạch | |||
xiaojierun | Tiếng Đông Hương | |||
zwei | Tiếng Đức | |||
Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
الأصبهاني | Tiếng Ả Rập | |||
زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc |
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.