This terminal node was reached 2059 times. "form" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| form | 2059 times |
| raw_tags | 57 times |
| roman | 1 times |
| sense | 10 times |
| tags | 1478 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| 杜 | Chữ Hán | |||
| ʋ | Chữ Latinh | |||
| àlɨb | Tiếng Abanyom | |||
| aleuë | Tiếng Aceh | |||
| alfi | Tiếng Afar | |||
| Afghanistan | Tiếng Afrikaans | |||
| ライユンジ | Tiếng Ainu | |||
| erṣetum | Tiếng Akkad | |||
| shlivovicë | Tiếng Albani | |||
| ዝይ | Tiếng Amhara | |||
| Panama | Tiếng Anh | |||
| frigedæg | Tiếng Anh cổ | |||
| aker | Tiếng Anh trung đại | |||
| lunes | Tiếng Aragon | |||
| ബെള്ളെം | Tiếng Aranadan | |||
| Ֆրանսիա | Tiếng Armenia | |||
| Արագածոտն | Tiếng Armenia cổ | |||
| merimangã | Tiếng Aromania | |||
| কিয়েভ | Tiếng Assam | |||
| zanahoria | Tiếng Asturias | |||
| Tallinn | Tiếng Ba Lan | |||
| بادام | Tiếng Ba Tư | |||
| прыгожы | Tiếng Belarus | |||
| দুরিয়ান | Tiếng Bengal | |||
| ƀuôn | Tiếng Bih | |||
| ē | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
| в | Tiếng Bulgari | |||
| кочойым | Tiếng Bắc Altai | |||
| Þórr | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| coletivizar | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| manganès | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| ᎪᏫ | Tiếng Cherokee | |||
| daruai | Tiếng Chăm Đông | |||
| umela | Tiếng Cia-Cia | |||
| ⲛⲧⲱⲧⲛ | Tiếng Copt | |||
| amiskowâciy-wâskahikanihk | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| դուղուպալըխ | Tiếng Cuman | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| man | Tiếng Dirasha | |||
| טאלין | Tiếng Do Thái | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| onupoeg | Tiếng Estonia | |||
| Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
| abadan | Tiếng Fula | |||
| Vietnam | Tiếng Galicia | |||
| kơmơi | Tiếng Gia Rai | |||
| 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 | Tiếng Goth | |||
| კვამლი | Tiếng Gruzia | |||
| pinoa | Tiếng Guajajára | |||
| દૂધ | Tiếng Gujarat | |||
| ayiɖohwɛɖo | Tiếng Gun | |||
| áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
| hink | Tiếng Haush | |||
| अक़्ल का दुश्मन | Tiếng Hindi | |||
| demokratikus | Tiếng Hungary | |||
| Wasser | Tiếng Hunsrik | |||
| πληθυντικός | Tiếng Hy Lạp | |||
| τᾶς | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| gegeten | Tiếng Hà Lan | |||
| dansen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| à ta | Tiếng Hà Nhì | |||
| ě | Tiếng Hạ Sorb | |||
| krustaceo | Tiếng Ido | |||
| metode | Tiếng Indonesia | |||
| vasara | Tiếng Ingria | |||
| ᐃᓄᐃᑦ | Tiếng Inuktitut | |||
| mato | Tiếng Ireland cổ | |||
| arvi | Tiếng Kabuverdianu | |||
| 'atiimua | Tiếng Kanakanavu | |||
| gelak | Tiếng Kangean | |||
| ಇಸಮು | Tiếng Kannada | |||
| balaq | Tiếng Kavalan | |||
| hâm | Tiếng Khalaj | |||
| ខ្ញុំ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| movvu | Tiếng Khương Bắc | |||
| ji alî | Tiếng Kurmanji | |||
| Lebadea | Tiếng Latinh | |||
| apinis | Tiếng Latvia | |||
| beko | Tiếng Lavukaleve | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| daugiskaita | Tiếng Litva | |||
| nin mne | Tiếng Lyngngam | |||
| ລິຂະສິດ | Tiếng Lào | |||
| വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
| agrikoltura | Tiếng Malta | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| ရေဘူး | Tiếng Miến Điện | |||
| ฆูเต็ย | Tiếng Moklen | |||
| باريس | Tiếng Mã Lai | |||
| ခစ | Tiếng Môn | |||
| กะจิน | Tiếng Môn Thái | |||
| drua | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| fem | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| दुश्मन | Tiếng Nepal | |||
| Наталья | Tiếng Nga | |||
| Reiji | Tiếng Nhật | |||
| lōe | Tiếng Nicobar Trung | |||
| fisica | Tiếng Occitan | |||
| Nju̱nthe | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| Lomibao | Tiếng Pangasinan | |||
| ຫມາ | Tiếng Phuan | |||
| Vietnam | Tiếng Pháp | |||
| joutsen | Tiếng Phần Lan | |||
| بادام | Tiếng Punjab | |||
| ān | Tiếng Quan Thoại | |||
| psikologio | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| țară | Tiếng Rumani | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| siahlavu | Tiếng Saaroa | |||
| รั๋ว | Tiếng Saek | |||
| ᱢᱩᱸ | Tiếng Santal | |||
| limone | Tiếng Sardegna | |||
| rokok | Tiếng Semai | |||
| zvijezda | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| acqua | Tiếng Sicily | |||
| ангелъ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| tožilnik | Tiếng Slovene | |||
| 𐼸𐼰𐼲𐼹𐼰 | Tiếng Sogdia | |||
| buug | Tiếng Somali | |||
| erpangiggiddamnan | Tiếng Sora | |||
| گوێڕەش | Tiếng Soran | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| Algeria | Tiếng Swahili | |||
| diskusní | Tiếng Séc | |||
| Taywan | Tiếng Tagalog | |||
| ⵜⵉⵍⴳⴳⵯⵉⵜ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| சந்தோஷம் | Tiếng Tamil | |||
| aberkan | Tiếng Tarifit | |||
| imirkidu | Tiếng Tashelhit | |||
| భుజంగము | Tiếng Telugu | |||
| pijad | Tiếng Temiar | |||
| chom-inkianö | Tiếng Teressa | |||
| กาล่าพรีเหมี่ยร์ | Tiếng Thái | |||
| ꪹꪣꪉ ꪡ꫁ꪱ | Tiếng Thái Đen | |||
| eylül | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| شمندوفر | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| Panama | Tiếng Thụy Điển | |||
| 花膠 | Tiếng Trung Quốc | |||
| lwgdumh | Tiếng Tráng | |||
| ಅಫೀಮು | Tiếng Tulu | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| خراسان تركچىسى | Tiếng Turk Khorasan | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| phjắc | Tiếng Tày | |||
| abaá | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| abeja | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| кинувсь | Tiếng Ukraina | |||
| ondjamba | Tiếng Umbundu | |||
| چہ جائے کہ | Tiếng Urdu | |||
| diễn biến hoà bình | Tiếng Việt | |||
| blét nhà | Tiếng Việt trung cổ | |||
| neidr | Tiếng Wales | |||
| stroetmint | Tiếng Wallon | |||
| olima | Tiếng Wawonii | |||
| moodher | Tiếng Yola | |||
| faaji | Tiếng Yoruba | |||
| Panama | Tiếng Ý | |||
| Achilleus | Tiếng Đan Mạch | |||
| xiaojierun | Tiếng Đông Hương | |||
| Ägypten | Tiếng Đức | |||
| Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
| هيجاء | Tiếng Ả Rập | |||
| زلزال | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-01 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (4c3c609 and 24bdde4). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.