This terminal node was reached 61016 times. "form" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| form | 61016 times |
| raw_tags | 11802 times |
| roman | 896 times |
| ruby | 2678 times |
| sense | 13 times |
| tags | 49010 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| જ | Chữ Gujarat | |||
| δ | Chữ Hy Lạp | |||
| 杜 | Chữ Hán | |||
| ಗ | Chữ Kannada | |||
| 𑼒 | Chữ Kawi | |||
| ʋ | Chữ Latinh | |||
| ട | Chữ Malayalam | |||
| ଣ | Chữ Oriya | |||
| 𑚌 | Chữ Takri | |||
| ச | Chữ Tamil | |||
| ⵜ | Chữ Tifinagh | |||
| ཆ | Chữ Tạng | |||
| 𖼀𖽔𖾐 | Tiếng A-Hmao | |||
| ዮ | Tiếng Aari | |||
| wóbá | Tiếng Abanyom | |||
| ф | Tiếng Abaza | |||
| Гәдиса | Tiếng Abkhaz | |||
| ɲi | Tiếng Abure | |||
| ﺿ | Tiếng Aceh | |||
| íineɻu | Tiếng Achawa | |||
| ɣ | Tiếng Adja | |||
| ﺿ | Tiếng Adygea | |||
| ŋ | Tiếng Adzera | |||
| alfi | Tiếng Afar | |||
| ﺿ | Tiếng Afrikaans | |||
| ǒ | Tiếng Aghem | |||
| ф | Tiếng Aghul | |||
| 𐕛𐔰𐕖𐔰𐕙𐔿𐔰 | Tiếng Aghwan | |||
| 𑜄𑜡𑜀𑜪𑜡𑜐𑜫 | Tiếng Ahom | |||
| jwꜥw | Tiếng Ai Cập | |||
| sbꜣ.t | Tiếng Ai Cập bình dân | |||
| য় | Tiếng Aimol | |||
| cikap | Tiếng Ainu | |||
| တပ် | Tiếng Aiton | |||
| ङ | Tiếng Aka-Jeru | |||
| ย | Tiếng Akha | |||
| В | Tiếng Akhvakh | |||
| barbarum | Tiếng Akkad | |||
| ሺ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
| asin | Tiếng Alangan | |||
| ﺿ | Tiếng Albani | |||
| ф | Tiếng Aleut | |||
| č | Tiếng Alsea | |||
| ǝmu | Tiếng Alumu-Tesu | |||
| ф | Tiếng Alutor | |||
| Č | Tiếng Amahuaca | |||
| አንገት | Tiếng Amhara | |||
| ф | Tiếng Andi | |||
| भ | Tiếng Angika | |||
| wet season | Tiếng Anh | |||
| abroþennysse | Tiếng Anh cổ | |||
| toilous | Tiếng Anh trung đại | |||
| ɩ | Tiếng Anii | |||
| ŋ | Tiếng Ankave | |||
| õ | Tiếng Aparaí | |||
| gô | Tiếng Apinayé | |||
| ﺿ | Tiếng Aragon | |||
| מ | Tiếng Aram | |||
| ബെള്ളെം | Tiếng Aranadan | |||
| иӏйа | Tiếng Archi | |||
| ዮ | Tiếng Argobba | |||
| Ɉ | Tiếng Arhuaco | |||
| Հանոյի | Tiếng Armenia | |||
| կատու | Tiếng Armenia cổ | |||
| δ | Tiếng Aromania | |||
| অষ্ট্ৰেলিয়াৰে | Tiếng Assam | |||
| эш | Tiếng Assan | |||
| Ž | Tiếng Assiniboine | |||
| estatua | Tiếng Asturias | |||
| अया | Tiếng Asur | |||
| भ | Tiếng Athpariya | |||
| দ | Tiếng Atong (Ấn Độ) | |||
| Mw | Tiếng Auhelawa | |||
| ﺿ | Tiếng Avar | |||
| ङ | Tiếng Avesta | |||
| Ạ | Tiếng Avokaya | |||
| भ | Tiếng Awadh | |||
| Ɛ | Tiếng Awing | |||
| ዮ | Tiếng Awngi | |||
| adodo | Tiếng Ayere | |||
| arxa | Tiếng Azerbaijan | |||
| język | Tiếng Ba Lan | |||
| hơnglŏng | Tiếng Ba Na | |||
| ﺿ | Tiếng Ba Tư | |||
| 𐎶𐎠𐏃 | Tiếng Ba Tư cổ | |||
| 𐫐 | Tiếng Ba Tư trung đại Mani | |||
| מ | Tiếng Ba Tư-Do Thái | |||
| λιστο | Tiếng Bactria | |||
| ത | Tiếng Badaga | |||
| ф | Tiếng Bagvalal | |||
| भ | Tiếng Bahing | |||
| ዮ | Tiếng Baiso | |||
| ﺾ | Tiếng Bakhtiari | |||
| 特勒 | Tiếng Bala | |||
| ﺿ | Tiếng Balanta-Ganja | |||
| Ɓ | Tiếng Balanta-Kentohe | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| ф | Tiếng Baloch | |||
| ﺿ | Tiếng Balti | |||
| ߓߡߊߣߊ߲ߞߊ߲ | Tiếng Bambara | |||
| ǔ | Tiếng Bangolan | |||
| muutaŋ | Tiếng Bankon | |||
| भ | Tiếng Bantawa | |||
| ŋ | Tiếng Bari | |||
| malef | Tiếng Barombi | |||
| ààɛnɛ | Tiếng Basaa | |||
| йоҙроҡ | Tiếng Bashkir | |||
| ዮ | Tiếng Basketo | |||
| urki | Tiếng Basque | |||
| ɖ | Tiếng Bassa | |||
| Ɉ | Tiếng Bassari | |||
| დალე̆ | Tiếng Bats | |||
| ﺿ | Tiếng Beja | |||
| ﺿ | Tiếng Belarus | |||
| भ | Tiếng Belhariya | |||
| ï | Tiếng Beli | |||
| ത | Tiếng Bellara | |||
| ዮ | Tiếng Bench | |||
| ﺿ | Tiếng Bengal | |||
| ﺿ | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| ט | Tiếng Berber-Do Thái | |||
| В | Tiếng Bezhta | |||
| ङ | Tiếng Bhil | |||
| દ | Tiếng Bhil Dungra | |||
| र | Tiếng Bhojpur | |||
| ଣ | Tiếng Bhumij | |||
| ƀuôn | Tiếng Bih | |||
| asin | Tiếng Bikol Buhi'non | |||
| भ | Tiếng Bilaspur | |||
| ዮ | Tiếng Bilen | |||
| बलबल दाः | Tiếng Birhor | |||
| गधा | Tiếng Birjia | |||
| দ | Tiếng Bishnupriya | |||
| ɩ | Tiếng Bissa | |||
| ย | Tiếng Bisu | |||
| ซ | Tiếng Blang | |||
| ङ | Tiếng Bodo (Ấn Độ) | |||
| ଡ଼ | Tiếng Bodo Parja | |||
| Ɓ | Tiếng Boghom | |||
| ɛ | Tiếng Bokobaru | |||
| ତ | Tiếng Bondo | |||
| В | Tiếng Botlikh | |||
| ﺿ | Tiếng Brahui | |||
| भ | Tiếng Braj | |||
| ki | Tiếng Breton | |||
| ย | Tiếng Bru | |||
| ອາຍີ | Tiếng Bru Tây | |||
| ទូះ | Tiếng Brâu | |||
| ф | Tiếng Budukh | |||
| ᝊᝓᝑᝒ | Tiếng Buhid | |||
| ﺿ | Tiếng Bukhara | |||
| ات | Tiếng Bulgar | |||
| религия | Tiếng Bulgari | |||
| paat | Tiếng Bunun | |||
| ዮ | Tiếng Burji | |||
| lege'a | Tiếng Burunge | |||
| ﺿ | Tiếng Burushaski | |||
| сая | Tiếng Buryat | |||
| ã | Tiếng Busa | |||
| 己 | Tiếng Bách Tế | |||
| 水 | Tiếng Bạch Nam | |||
| 水 | Tiếng Bạch Trung | |||
| jenjeghe | Tiếng Bảo An | |||
| уйа | Tiếng Bắc Altai | |||
| く゚むぃるっくぁ | Tiếng Bắc Amami Ōshima | |||
| Ʉ | Tiếng Bắc Emberá | |||
| Ē | Tiếng Bắc Friesland | |||
| ф | Tiếng Bắc Mansi | |||
| umculi | Tiếng Bắc Ndebele | |||
| minin | Tiếng Bắc Sami | |||
| сельчы | Tiếng Bắc Selkup | |||
| ย | Tiếng Bắc Thái | |||
| ф | Tiếng Bắc Yukaghir | |||
| fyrir | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| bússola | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| ﺿ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| architectura | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| domingo | Tiếng Cahuilla | |||
| ङ | Tiếng Camling | |||
| 𐌉 | Tiếng Camuni | |||
| õ | Tiếng Canela | |||
| 'ut̲s̲ung dunildus̲-i | Tiếng Carrier | |||
| adreça IP | Tiếng Catalan | |||
| engenrar | Tiếng Catalan cổ | |||
| Gwésahsneh | Tiếng Cayuga | |||
| gusok | Tiếng Cebu | |||
| مثنوى | Tiếng Chagatai | |||
| ဓ | Tiếng Chak | |||
| য় | Tiếng Chakma | |||
| ф | Tiếng Chamalal | |||
| भ | Tiếng Chamba | |||
| भ | Tiếng Chantyal | |||
| chijyanꞌ | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
| mömëlö | Tiếng Chaura | |||
| ﺿ | Tiếng Chechen | |||
| भ | Tiếng Chepang | |||
| ᎠᏓᏍᏓᏴᏗᎢ | Tiếng Cherokee | |||
| heškovėstse | Tiếng Cheyenne | |||
| ङ | Tiếng Chhattisgarh | |||
| Ŵ | Tiếng Chichewa | |||
| ဉ | Tiếng Chin Ekai | |||
| ঠ | Tiếng Chin Falam | |||
| ဩ | Tiếng Chin Songlai | |||
| chagyiih | Tiếng Chinantec Ozumacín | |||
| উ | Tiếng Chiru | |||
| ﺿ | Tiếng Chittagong | |||
| ཆ | Tiếng Chocangacakha | |||
| A | Tiếng Choctaw | |||
| ડ | Tiếng Chodri | |||
| จิ | Tiếng Chong | |||
| ф | Tiếng Chukot | |||
| цац | Tiếng Chulym | |||
| भ | Tiếng Churah | |||
| Mw | Tiếng Chuuk | |||
| Х | Tiếng Chuvan | |||
| иккӗмӗш | Tiếng Chuvash | |||
| ﺿ | Tiếng Chăm Tây | |||
| daruai | Tiếng Chăm Đông | |||
| e'e | Tiếng Cia-Cia | |||
| Ʉ | Tiếng Comanche | |||
| ﺿ | Tiếng Comoros Maore | |||
| ⲣⲉϥϯⲥⲃⲱ | Tiếng Copt | |||
| ki | Tiếng Cornwall | |||
| ᓃᐲᔾ | Tiếng Cree | |||
| mahkêsîs | Tiếng Cree đồng bằng | |||
| Ẑ | Tiếng Creole Guinea-Bissau | |||
| ç | Tiếng Creole Louisiana | |||
| Alaxchíiahu | Tiếng Crow | |||
| դուղուպալըխ | Tiếng Cuman | |||
| Kawi̱kawish | Tiếng Cupeño | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Càn-đà-la | |||
| ດາກ | Tiếng Cơ Tu Tây | |||
| δ | Tiếng Dacia | |||
| ɣ | Tiếng Dagbani | |||
| ዮ | Tiếng Dahalik | |||
| Ž | Tiếng Dakota | |||
| nuot | Tiếng Dalmatia | |||
| ɩ | Tiếng Dan | |||
| ခိအ် | Tiếng Danau | |||
| ɓ | Tiếng Dangaléat | |||
| ဃ | Tiếng Danu | |||
| भ | Tiếng Danuwar | |||
| ﺿ | Tiếng Dargwa | |||
| Ц | Tiếng Daur | |||
| ዮ | Tiếng Dawro | |||
| Ḍ | Tiếng Degema | |||
| ৰ | Tiếng Deori | |||
| ତ | Tiếng Desiya | |||
| भ | Tiếng Dhanka | |||
| भ | Tiếng Dhatki | |||
| भ | Tiếng Dhimal | |||
| ﺿ | Tiếng Dhivehi | |||
| ડ | Tiếng Dhodia | |||
| ф | Tiếng Digan | |||
| buma | Tiếng Dimasa | |||
| ዲ | Tiếng Dime | |||
| ɣ | Tiếng Dinka | |||
| ቂ | Tiếng Dirasha | |||
| č | Tiếng Ditidaht | |||
| ዮ | Tiếng Dizi | |||
| ṯ | Tiếng Djinang | |||
| ז | Tiếng Do Thái | |||
| ט | Tiếng Do Thái cổ đại | |||
| ङ | Tiếng Dogri | |||
| амаһаа | Tiếng Dolgan | |||
| ཤ | Tiếng Dolpo | |||
| ﺿ | Tiếng Domari | |||
| ટ | Tiếng Dubla | |||
| сая | Tiếng Dukha | |||
| भ | Tiếng Dumi | |||
| بىلەك | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| 𐽳𐾀𐽳𐽴 | Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ | |||
| སྣུམ༌འཁོར༌ | Tiếng Dzongkha | |||
| 𒇷 | Tiếng Ebla | |||
| mmọñ | Tiếng Ebughu | |||
| ɖ | Tiếng Ede Ica | |||
| ato | Tiếng Ede Idaca | |||
| Mw | Tiếng Edo | |||
| mmọñ | Tiếng Efai | |||
| mmọñ | Tiếng Efik | |||
| ǝ | Tiếng Ejagham | |||
| 𒆷 | Tiếng Elam | |||
| δ | Tiếng Elymi | |||
| õ | Tiếng Emberá-Chamí | |||
| õ | Tiếng Emberá-Tadó | |||
| agåccia | Tiếng Emilia | |||
| ф | Tiếng Enets lãnh nguyên | |||
| ф | Tiếng Enets rừng | |||
| ḍ | Tiếng Engenni | |||
| ф | Tiếng Erzya | |||
| úku | Tiếng Esimbi | |||
| avastama | Tiếng Estonia | |||
| δ | Tiếng Eteocrete | |||
| 𐌇 | Tiếng Etrusca | |||
| тимана | Tiếng Even | |||
| ф | Tiếng Evenk | |||
| atukpa | Tiếng Ewe | |||
| hoixhi | Tiếng Fala | |||
| 𐌓 | Tiếng Falisci | |||
| mfula | Tiếng Fanagalo | |||
| ø | Tiếng Faroe | |||
| ŋ | Tiếng Fe'fe' | |||
| A | Tiếng Fiji | |||
| adlokpo | Tiếng Fon | |||
| travalyer | Tiếng Franco-Provençal | |||
| Wasser | Tiếng Franken Trung | |||
| ᛖ | Tiếng Frisia cổ | |||
| ç | Tiếng Friuli | |||
| ﺿ | Tiếng Fula | |||
| Ʉ | Tiếng Fur | |||
| ŋ | Tiếng Ga | |||
| भ | Tiếng Gaddi | |||
| ceannaich | Tiếng Gael Scotland | |||
| Ц | Tiếng Gagauz | |||
| 𑚌 | Tiếng Gahri | |||
| Γ | Tiếng Galati | |||
| estatua | Tiếng Galicia | |||
| भ | Tiếng Gamit | |||
| ዮ | Tiếng Gamo | |||
| ङ | Tiếng Garasia Adiwasi | |||
| भ | Tiếng Garasia Rajput | |||
| দ | Tiếng Garo | |||
| ତ | Tiếng Gata' | |||
| ﺿ | Tiếng Gawar-Bati | |||
| ዮ | Tiếng Gayil | |||
| ɣ | Tiếng Gbe Waci | |||
| ሺ | Tiếng Gedeo | |||
| ɣ | Tiếng Gen | |||
| ዮ | Tiếng Geʽez | |||
| ɣ | Tiếng Ghadames | |||
| Ʉ | Tiếng Ghomala' | |||
| ighumhi | Tiếng Ghotuo | |||
| Ê̆ | Tiếng Gia Rai | |||
| Ũ | Tiếng Gikuyu | |||
| ﺿ | Tiếng Gilak | |||
| ф | Tiếng Godoberi | |||
| ሺ | Tiếng Gofa | |||
| 𐌲𐍂𐌴𐌳𐌰𐌲𐍃 | Tiếng Goth | |||
| nutsigaq | Tiếng Greenland | |||
| თეთრი | Tiếng Gruzia | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Gruzia cổ | |||
| ך | Tiếng Gruzia-Do Thái | |||
| pinoa | Tiếng Guajajára | |||
| õ | Tiếng Guaraní | |||
| 𑚑 | Tiếng Gujar | |||
| ﺿ | Tiếng Gujarat | |||
| ዮ | Tiếng Gumuz | |||
| aklasu | Tiếng Gun | |||
| lɔkɔ | Tiếng Gurenne | |||
| 転ぶ | Tiếng Hachijō | |||
| ዮ | Tiếng Hadiyya | |||
| Ĝ | Tiếng Haida | |||
| বাজাৰ | Tiếng Hajong | |||
| झ | Tiếng Halba | |||
| áx̱e | Tiếng Halkomelem | |||
| ዮ | Tiếng Hamer-Banna | |||
| ᜢᜩᜦ᜴ | Tiếng Hanunoo | |||
| ﺿ | Tiếng Harari | |||
| 𒇷 | Tiếng Hatti | |||
| ﺿ | Tiếng Hausa | |||
| hink | Tiếng Haush | |||
| ŧ | Tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai | |||
| Ē | Tiếng Hawaii | |||
| ﺿ | Tiếng Hazara | |||
| ḷ | Tiếng Heiltsuk | |||
| ḓ | Tiếng Herero | |||
| टिकट | Tiếng Hindi | |||
| ﺾ | Tiếng Hindko Bắc | |||
| Ц | Tiếng Hinukh | |||
| 𒇷 | Tiếng Hitti | |||
| ଣ | Tiếng Ho | |||
| Ē | Tiếng Hocak | |||
| ಹ | Tiếng Holiya | |||
| ta drâu | Tiếng Hrê | |||
| ך | Tiếng Hulaulá | |||
| tanúvallomás | Tiếng Hungary | |||
| Abakatt | Tiếng Hunsrik | |||
| в | Tiếng Hunzib | |||
| 𒉿 | Tiếng Hurri | |||
| κατουρλιά | Tiếng Hy Lạp | |||
| δ | Tiếng Hy Lạp Cappadocia | |||
| ф | Tiếng Hy Lạp Pontos | |||
| τᾶς | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| ǒ | Tiếng Hyam | |||
| nationaliteit | Tiếng Hà Lan | |||
| ᚾ | Tiếng Hà Lan cổ | |||
| ademen | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| Hà Nhì tò | Tiếng Hà Nhì | |||
| wumje | Tiếng Hạ Sorb | |||
| Ʌ | Tiếng Ibibio | |||
| fluga | Tiếng Iceland | |||
| aorto | Tiếng Ido | |||
| ãci | Tiếng Idu | |||
| ɖ | Tiếng Ifè | |||
| Ẹ | Tiếng Igala | |||
| ụtụtụ ọma | Tiếng Igbo | |||
| ɣ | Tiếng Ikposo | |||
| Ẹ | Tiếng Ikwere | |||
| š | Tiếng Ili Turki | |||
| daak | Tiếng Ilokano | |||
| temperatur | Tiếng Indonesia | |||
| Ž | Tiếng Ingria | |||
| ﺿ | Tiếng Ingush | |||
| ዮ | Tiếng Inor | |||
| ဃ | Tiếng Intha | |||
| ᐃᒪᖅ | Tiếng Inuktitut | |||
| aaquaksraatchiaq | Tiếng Inupiaq | |||
| beerami | Tiếng Iraqw | |||
| céirseach | Tiếng Ireland | |||
| damán allaid | Tiếng Ireland cổ | |||
| நாய் | Tiếng Irula | |||
| ย | Tiếng Isan | |||
| ato | Tiếng Isnag | |||
| ọgọ | Tiếng Isoko | |||
| Č | Tiếng Istria Rumani | |||
| æ | Tiếng Itaŋikom | |||
| ф | Tiếng Itelmen | |||
| n̈ | Tiếng Jacaltec | |||
| ङ | Tiếng Jarawa | |||
| ﺿ | Tiếng Java | |||
| ꦲꦱꦸ | Tiếng Java cổ | |||
| 물 | Tiếng Jeju | |||
| ཤ | Tiếng Jirel | |||
| ຈຼ໌ຣູະ | Tiếng Jru' | |||
| ଣ | Tiếng Juang | |||
| ï | Tiếng Jumjum | |||
| ତ | Tiếng Juray | |||
| oq | Tiếng Juǀ'hoan | |||
| ø | Tiếng Jylland | |||
| фошыгъу | Tiếng Kabardia | |||
| ɣ | Tiếng Kabiye | |||
| arvi | Tiếng Kabuverdianu | |||
| ﺿ | Tiếng Kabyle | |||
| က | Tiếng Kachin | |||
| ဓ | Tiếng Kadu | |||
| ሺ | Tiếng Kafa | |||
| ẽ | Tiếng Kaingang | |||
| ш | Tiếng Kaitag | |||
| ﺿ | Tiếng Kalam | |||
| manuk | Tiếng Kalinga Limos | |||
| س | Tiếng Kalkot | |||
| көглҗрһн | Tiếng Kalmyk | |||
| Ž | Tiếng Kalo Phần Lan | |||
| Х | Tiếng Kamassia | |||
| ሺ | Tiếng Kambaata | |||
| masʉpatʉʉn | Tiếng Kanakanavu | |||
| ဓ | Tiếng Kanan | |||
| gelak | Tiếng Kangean | |||
| balingkaog | Tiếng Kankanaey | |||
| ಸ್ತ್ರೀಯರು | Tiếng Kannada | |||
| ಗ | Tiếng Kannada cổ | |||
| भ | Tiếng Kannauj | |||
| ﺾ | Tiếng Kanuri | |||
| чач | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| йэль | Tiếng Karaim | |||
| õ | Tiếng Karajá | |||
| Ц | Tiếng Karakalpak | |||
| ﺿ | Tiếng Karakhanid | |||
| Ц | Tiếng Karata | |||
| দ | Tiếng Karbi | |||
| ф | Tiếng Karelia | |||
| က | Tiếng Karen Bwe | |||
| ထ | Tiếng Karen Geba | |||
| ထ | Tiếng Karen Geko | |||
| ဃ | Tiếng Karen Mobwa | |||
| ၡ | Tiếng Karen Paku | |||
| က | Tiếng Karen S'gaw | |||
| pakira | Tiếng Kari'na | |||
| A | Tiếng Kashaya | |||
| ﺿ | Tiếng Kashmir | |||
| pies | Tiếng Kaszëb | |||
| บ | Tiếng Katang Bắc | |||
| balaq | Tiếng Kavalan | |||
| ជែន | Tiếng Kavet | |||
| æ | Tiếng Kawésqar | |||
| õ | Tiếng Kayapó | |||
| भ | Tiếng Kayort | |||
| қалмен | Tiếng Kazakh | |||
| ฟ | Tiếng Kensiu | |||
| Ʉ | Tiếng Kenyang | |||
| آب | Tiếng Kerman | |||
| ф | Tiếng Ket | |||
| Ағбан | Tiếng Khakas | |||
| ﺿ | Tiếng Khalaj | |||
| ङ | Tiếng Khaling | |||
| भ | Tiếng Kham Gamale | |||
| भ | Tiếng Kham Parbate Tây | |||
| भ | Tiếng Kham Parbate Đông | |||
| भ | Tiếng Kham Sheshi | |||
| ཐ | Tiếng Khamba | |||
| က | Tiếng Khamti | |||
| က | Tiếng Khamyang | |||
| ф | Tiếng Khanty | |||
| ଣ | Tiếng Kharia | |||
| ঞ | Tiếng Khasi | |||
| ח𐰂𐰵𐰆𐰺𐰇𐰢 | Tiếng Khazar | |||
| ཆེར་བླེ་ | Tiếng Khengkha | |||
| Ē | Tiếng Khiamniungan | |||
| ф | Tiếng Khinalug | |||
| 𘰗𘭞𘯶 | Tiếng Khiết Đan | |||
| ខៀវ | Tiếng Khmer | |||
| ย | Tiếng Khmer Surin | |||
| កំវង៑ | Tiếng Khmer cổ | |||
| ខ្នេយ | Tiếng Khmer trung đại | |||
| î | Tiếng Khoekhoe | |||
| ﺿ | Tiếng Khowar | |||
| ร | Tiếng Khuen | |||
| г | Tiếng Khvarshi | |||
| ﺿ | Tiếng Khwarezm | |||
| ᨽᩣᩈᩣ | Tiếng Khün | |||
| ເປືອງ | Tiếng Khơ Mú | |||
| movvu | Tiếng Khương Bắc | |||
| 鴉 | Tiếng Kikai | |||
| 𑚊 | Tiếng Kinnaur | |||
| tsêñèl | Tiếng Kiowa | |||
| Kiribati | Tiếng Kiribati | |||
| ḍ | Tiếng Kirike | |||
| ତ | Tiếng Kisan | |||
| ሺ | Tiếng Kistane | |||
| מ | Tiếng Knaan | |||
| ৰ | Tiếng Koch | |||
| সমান | Tiếng Koda | |||
| ಆನೆ | Tiếng Kodava | |||
| ﺿ | Tiếng Kohistan | |||
| г | Tiếng Koibal | |||
| দ | Tiếng Kok Borok | |||
| మాక్ | Tiếng Kolami | |||
| তারূপ | Tiếng Kolhe | |||
| ઢ | Tiếng Koli Kachi | |||
| ﺾ | Tiếng Koli Parkar | |||
| ઢ | Tiếng Koli Wadiyara | |||
| 𐍐𐍙 | Tiếng Komi cổ | |||
| ф | Tiếng Komi-Permyak | |||
| ф | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| र | Tiếng Konkan | |||
| ቂ | Tiếng Konso | |||
| Ʉ | Tiếng Koonzime | |||
| ዮ | Tiếng Koore | |||
| ಗ | Tiếng Koraga Korra | |||
| ಗ | Tiếng Koraga Mudu | |||
| गेलदोअरय | Tiếng Korku | |||
| ф | Tiếng Koryak | |||
| ଡ଼ | Tiếng Koya | |||
| Ɓ | Tiếng Kpelle Guinea | |||
| កា | Tiếng Kraol | |||
| ḷ | Tiếng Kresh | |||
| kɔfi | Tiếng Krio | |||
| ត្រូវ | Tiếng Krung | |||
| г | Tiếng Krymchak | |||
| ф | Tiếng Kryts | |||
| ф | Tiếng Kubachi | |||
| ത | Tiếng Kudiya | |||
| ङ | Tiếng Kudmal | |||
| ତ | Tiếng Kui (Ấn Độ) | |||
| ତ | Tiếng Kui Dawik | |||
| भ | Tiếng Kukna | |||
| 𑚊 | Tiếng Kullu | |||
| Къандавур авул | Tiếng Kumyk | |||
| ﺿ | Tiếng Kumzar | |||
| ﺿ | Tiếng Kundal Shahi | |||
| 砂 | Tiếng Kunigami | |||
| î | Tiếng Kurd | |||
| ത | Tiếng Kurichiya | |||
| г | Tiếng Kurmanji | |||
| ཆ | Tiếng Kurtokha | |||
| ಗ | Tiếng Kurumba Alu | |||
| ത | Tiếng Kurumba Attapady | |||
| ത | Tiếng Kurumba Betta | |||
| ಗ | Tiếng Kurumba Jennu | |||
| ಹ | Tiếng Kurumba Kannada | |||
| ത | Tiếng Kurumba Mullu | |||
| ﺿ | Tiếng Kutch | |||
| ତ | Tiếng Kuvi | |||
| ย | Tiếng Kuy | |||
| harmaja | Tiếng Kven | |||
| 额穆 | Tiếng Kyakala | |||
| жүз | Tiếng Kyrgyz | |||
| š | Tiếng Kyrgyz Phú Dụ | |||
| ŋ | Tiếng Kâte | |||
| Ɓ | Tiếng Laalaa | |||
| ཆ | Tiếng Ladakh | |||
| Š | Tiếng Ladin | |||
| ф | Tiếng Ladino | |||
| ﺿ | Tiếng Lahnda | |||
| ဓ | Tiếng Lahta | |||
| ﺿ | Tiếng Lak | |||
| Č | Tiếng Lakota | |||
| ɖ | Tiếng Lama Gur | |||
| ढ | Tiếng Lambadi | |||
| ฉ | Tiếng Laomian | |||
| ﺾ | Tiếng Lar | |||
| က | Tiếng Lashi | |||
| Ē | Tiếng Latgale | |||
| constupuisti | Tiếng Latinh | |||
| liguri | Tiếng Latinh} | |||
| apinis | Tiếng Latvia | |||
| beko | Tiếng Lavukaleve | |||
| ย | Tiếng Lawa Tây | |||
| ย | Tiếng Lawa Đông | |||
| აბჯაკატუ | Tiếng Laz | |||
| 𐌓 | Tiếng Lemnos | |||
| ᰁᰬᰭ | Tiếng Lepcha | |||
| 𐌓 | Tiếng Leponti | |||
| ﺿ | Tiếng Lezgi | |||
| pallabreiru | Tiếng León | |||
| ɔˈmpulu nɔˈnɔ: | Tiếng Liabuku | |||
| æ | Tiếng Liguria | |||
| Ʉ | Tiếng Limbum | |||
| ǒ | Tiếng Lingala | |||
| ך | Tiếng Lishana Deni | |||
| ך | Tiếng Lishanid Noshan | |||
| priebalsių | Tiếng Litva | |||
| õ | Tiếng Livonia | |||
| Ɓ | Tiếng Lobi | |||
| མ | Tiếng Loke | |||
| rizz | Tiếng Lombard | |||
| ɣ | Tiếng Lukpa | |||
| ﺾ | Tiếng Lur Bắc | |||
| ﺾ | Tiếng Lur Nam | |||
| sʔic̓əb | Tiếng Lushootseed | |||
| 𒇷 | Tiếng Luwi | |||
| A | Tiếng Luxembourg | |||
| nin mne | Tiếng Lyngngam | |||
| ш | Tiếng Lyydi | |||
| ຕາ | Tiếng Lào | |||
| ꉢ | Tiếng Lô Lô | |||
| ᦈᦹᧈᦶᦑᧃ | Tiếng Lự | |||
| រាលាយ | Tiếng M'Nông Trung | |||
| ዮ | Tiếng Maale | |||
| î | Tiếng Maasai | |||
| ﺾ | Tiếng Mabang | |||
| ветеринар | Tiếng Macedoni | |||
| δ | Tiếng Macedoni cổ đại | |||
| ﺾ | Tiếng Madura | |||
| 𑂣𑂩𑂰𑂞 | Tiếng Magaha | |||
| ङ | Tiếng Magar Tây | |||
| र | Tiếng Magar Đông | |||
| ﺾ | Tiếng Maguindanao | |||
| ଣ | Tiếng Mahal | |||
| र | Tiếng Maithil | |||
| ዮ | Tiếng Majang | |||
| บ | Tiếng Mal | |||
| ﺿ | Tiếng Malagasy | |||
| ത | Tiếng Malavedan | |||
| ത | Tiếng Malayalam | |||
| peniżola | Tiếng Malta | |||
| ç | Tiếng Man | |||
| ତ | Tiếng Manda (Ấn Độ) | |||
| भ | Tiếng Mandi | |||
| ﺿ | Tiếng Mandinka | |||
| Ɓ | Tiếng Mangas | |||
| দ | Tiếng Manipur | |||
| ŧ | Tiếng Mankanya | |||
| ത | Tiếng Mannan | |||
| က | Tiếng Manumanaw | |||
| Ē | Tiếng Maori | |||
| ṯ | Tiếng Mapuche | |||
| ﺲ | Tiếng Maranao | |||
| र | Tiếng Marathi | |||
| г | Tiếng Mari | |||
| ш | Tiếng Mari Tây | |||
| абажурым | Tiếng Mari Đông | |||
| က | Tiếng Marma | |||
| kom̧m̧ool | Tiếng Marshall | |||
| ﺿ | Tiếng Marwar | |||
| gamot | Tiếng Masbatenyo | |||
| Х | Tiếng Mator | |||
| ꞹ | Tiếng Mazahua Michoacán | |||
| ⱥ | Tiếng Mazahua Trung | |||
| ﺿ | Tiếng Mazandaran | |||
| ዮ | Tiếng Me'en | |||
| حورم | Tiếng Mehri | |||
| የ | Tiếng Melo | |||
| ⱡ | Tiếng Melpa | |||
| ﺿ | Tiếng Memon | |||
| 𐌐 | Tiếng Messapio | |||
| agumegw | Tiếng Mi'kmaq | |||
| mahkwa | Tiếng Miami | |||
| აბრეშუმი | Tiếng Mingrelia | |||
| anchir la mula | Tiếng Miranda | |||
| あみ | Tiếng Miyako | |||
| tawlh ru | Tiếng Mizo | |||
| က | Tiếng Miến Điện | |||
| ﺿ | Tiếng Mogholi | |||
| Ē | Tiếng Moglena-Rumani | |||
| ฟ | Tiếng Moken | |||
| ตืเลย | Tiếng Moklen | |||
| ф | Tiếng Moksha | |||
| ɩ | Tiếng Mooré | |||
| Ḏ | Tiếng Moro | |||
| ï | Tiếng Morokodo | |||
| ﺿ | Tiếng Mozarab | |||
| ธ | Tiếng Mpi | |||
| ത | Tiếng Muduga | |||
| भ | Tiếng Munda | |||
| जोजो | Tiếng Mundari | |||
| ﺾ | Tiếng Munji | |||
| maalaxkwsiit | Tiếng Munsee | |||
| ḏ | Tiếng Murle | |||
| ዮ | Tiếng Mursi | |||
| Ē | Tiếng Muscogee | |||
| പ | Tiếng Muthuvan | |||
| Ē | Tiếng Mwotlap | |||
| اينا | Tiếng Mã Lai | |||
| ﺿ | Tiếng Mã Lai Brunei | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Kedah | |||
| ฟ | Tiếng Mã Lai Pattani | |||
| 𑼔 | Tiếng Mã Lai cổ | |||
| ᡨᠠᠴᡳᡴᡡ | Tiếng Mãn Châu | |||
| က | Tiếng Môn | |||
| กะจิน | Tiếng Môn Thái | |||
| က | Tiếng Môn cổ | |||
| ဂၠုၚ် | Tiếng Môn trung đại | |||
| сая | Tiếng Mông Cổ | |||
| сая | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| ᡀᠠᠰᠠ | Tiếng Mông Cổ cổ điển | |||
| ᠮᠠᠷᠠᠯ | Tiếng Mông Cổ trung đại | |||
| A | Tiếng Mường | |||
| nủs | Tiếng Mạ | |||
| ø | Tiếng Na Uy | |||
| omrissene | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| venen | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| য় | Tiếng Naga Chothe | |||
| Ē | Tiếng Nahuatl Temascaltepec | |||
| Ē | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| эр кижи | Tiếng Nam Altai | |||
| あみ | Tiếng Nam Amami Ōshima | |||
| మాక్ | Tiếng Nam Kolami | |||
| ф | Tiếng Nam Mansi | |||
| indaba | Tiếng Nam Ndebele | |||
| ø | Tiếng Nam Sami | |||
| dechį | Tiếng Nam Slavey | |||
| ยัง | Tiếng Nam Thái | |||
| ﺿ | Tiếng Nam Uzbek | |||
| г | Tiếng Nam Yukaghir | |||
| дилуэктэ | Tiếng Nanai | |||
| mugliera | Tiếng Napoli | |||
| ŋ | Tiếng Ndogo | |||
| ф | Tiếng Negidal | |||
| ямʼ | Tiếng Nenets lãnh nguyên | |||
| г | Tiếng Nenets rừng | |||
| र | Tiếng Nepal | |||
| ढ | Tiếng Newa | |||
| подходы | Tiếng Nga | |||
| ф | Tiếng Nganasan | |||
| ṇ | Tiếng Ngas | |||
| Ÿ | Tiếng Ngiemboon | |||
| ẅ | Tiếng Ngomba | |||
| mituú | Tiếng Nheengatu | |||
| 去汾 | Tiếng Nhu Nhiên | |||
| 智晃 | Tiếng Nhật | |||
| 雄 | Tiếng Nhật cổ | |||
| Ē | Tiếng Nicobar Car | |||
| Ē | Tiếng Nicobar Nam | |||
| lūe | Tiếng Nicobar Trung | |||
| ē | Tiếng Niue | |||
| ф | Tiếng Nivkh | |||
| ŋ | Tiếng Nobiin | |||
| бесик | Tiếng Nogai | |||
| ɓ | Tiếng Noon | |||
| 𐌓 | Tiếng Noreia | |||
| î | Tiếng Norman | |||
| ﺾ | Tiếng Nubi | |||
| ɣ | Tiếng Nuer | |||
| Č | Tiếng Nuu-chah-nulth | |||
| ย | Tiếng Nyah Kur | |||
| ข | Tiếng Nyaw | |||
| ร | Tiếng Nyeu | |||
| avoka | Tiếng Nzadi | |||
| mʘôa | Tiếng Nǀuu | |||
| ḍ | Tiếng O'odham | |||
| tibetan | Tiếng Occitan | |||
| ᡍᡅᡅᠰᡉᠨ | Tiếng Oirat | |||
| ɣ | Tiếng Okanagan | |||
| 花 | Tiếng Okinawa | |||
| 鴉 | Tiếng Okinoerabu | |||
| цивиль | Tiếng Omok | |||
| ଣ | Tiếng Oriya | |||
| ତ | Tiếng Oriya Adiwasi | |||
| ﺾ | Tiếng Ormur | |||
| ф | Tiếng Oroch | |||
| миӈга | Tiếng Orok | |||
| ﺿ | Tiếng Oromo | |||
| dalayŋi ŋə:kən | Tiếng Oroqen | |||
| 𐒰 | Tiếng Osage | |||
| 𐌇 | Tiếng Osci | |||
| ф | Tiếng Ossetia | |||
| Ζ | Tiếng Ossetia cổ | |||
| animä | Tiếng Otomi Mezquital | |||
| ዮ | Tiếng Oyda | |||
| က | Tiếng Pa'O | |||
| ङ | Tiếng Paharia Kumarbhag | |||
| ङ | Tiếng Paharia Sauria | |||
| 𒄩 | Tiếng Pala | |||
| က | Tiếng Palaung Ruching | |||
| က | Tiếng Palaung Rumai | |||
| က | Tiếng Palaung Shwe | |||
| ย | Tiếng Pali | |||
| ङ | Tiếng Panchpargania | |||
| Lomibao | Tiếng Pangasinan | |||
| ङ | Tiếng Pangwala | |||
| 𐭎𐭐𐭍𐭃𐭕 | Tiếng Parthia | |||
| ﺿ | Tiếng Pashtun | |||
| Ÿ | Tiếng Pauna | |||
| រ៉ូស៊ីម | Tiếng Pear | |||
| bata | Tiếng Pecheneg | |||
| ତ | Tiếng Pengo | |||
| แจ็ล | Tiếng Phai | |||
| က | Tiếng Phake | |||
| ﺿ | Tiếng Phalura | |||
| δ | Tiếng Phrygia | |||
| จะเข็บ | Tiếng Phu Thái | |||
| ໂບ່ງ | Tiếng Phuan | |||
| hypotension | Tiếng Pháp | |||
| auctorité | Tiếng Pháp cổ | |||
| ç | Tiếng Pháp trung đại | |||
| ย | Tiếng Phạn | |||
| hintava | Tiếng Phần Lan | |||
| Ē | Tiếng Phổ cổ | |||
| 𐌐 | Tiếng Piceni Bắc | |||
| 𐌇 | Tiếng Piceni Nam | |||
| ẅ | Tiếng Pinyin | |||
| Č | Tiếng Polabia | |||
| ñ | Tiếng Popoluca cao nguyên | |||
| س | Tiếng Pothohar | |||
| 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 | Tiếng Prakrit Niya | |||
| Γ | Tiếng Punic | |||
| ﺿ | Tiếng Punjab | |||
| ย | Tiếng Pwo Bắc | |||
| ด | Tiếng Pwo Phrae | |||
| က | Tiếng Pwo Tây | |||
| ย | Tiếng Pwo Đông | |||
| ﺿ | Tiếng Qashqai | |||
| báisī | Tiếng Quan Thoại | |||
| Č | Tiếng Quapaw | |||
| caam3 | Tiếng Quảng Đông | |||
| Vikipedio | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ৰ | Tiếng Rabha | |||
| 𐌓 | Tiếng Raetia | |||
| भ | Tiếng Rajbanshi | |||
| က | Tiếng Rakhine | |||
| ङ | Tiếng Rangpur | |||
| Ē | Tiếng Rapa Nui | |||
| Ē | Tiếng Rarotonga | |||
| gamot | Tiếng Ratagnon | |||
| ङ | Tiếng Raute | |||
| ಗ | Tiếng Ravula | |||
| ꤰꤱꤲ | Tiếng Rejang | |||
| ဩ | Tiếng Riang Lai | |||
| က | Tiếng Rohingya | |||
| õ | Tiếng Romagnol | |||
| siir | Tiếng Romansh | |||
| certifica | Tiếng Rumani | |||
| ф | Tiếng Rusnak | |||
| ф | Tiếng Rusyn | |||
| медвѣдь | Tiếng Ruthenia cổ | |||
| З | Tiếng Rutul | |||
| DOṈEN | Tiếng Saanich | |||
| siahlavu | Tiếng Saaroa | |||
| 𐩡𐩨𐩱 | Tiếng Saba | |||
| ଣ | Tiếng Sadri | |||
| ย | Tiếng Saek | |||
| ቂ | Tiếng Saho | |||
| ﻐ | Tiếng Salar | |||
| gamot | Tiếng Sambali | |||
| В | Tiếng Sami Akkala | |||
| Č | Tiếng Sami Inari | |||
| ф | Tiếng Sami Kildin | |||
| Ž | Tiếng Sami Skolt | |||
| Ц | Tiếng Sami Ter | |||
| Ŧ | Tiếng Sami Ume | |||
| Ē | Tiếng Samoa | |||
| Ē | Tiếng Samogitia | |||
| ï | Tiếng Sango | |||
| ᱵᱷᱟᱥᱟ | Tiếng Santal | |||
| र | Tiếng Saraiki | |||
| limone | Tiếng Sardegna | |||
| ச | Tiếng Saurashtra | |||
| ﺲ | Tiếng Savi | |||
| ance | Tiếng Scots | |||
| ዮ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
| ф | Tiếng Selkup | |||
| rokok | Tiếng Semai | |||
| Š | Tiếng Seneca | |||
| ﺲ | Tiếng Senni Koyraboro | |||
| ě | Tiếng Senoufo Nyarafolo | |||
| nakaze | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| ﺲ | Tiếng Serer | |||
| raama | Tiếng Seri | |||
| ﺲ | Tiếng Shabak | |||
| ထ | Tiếng Shan | |||
| གཅིག | Tiếng Sherpa | |||
| ﺿ | Tiếng Shina | |||
| ﺿ | Tiếng Shina Kohistan | |||
| ዮ | Tiếng Shinasha | |||
| ಗ | Tiếng Sholaga | |||
| ŋ | Tiếng Shona | |||
| тырғақ | Tiếng Shor | |||
| в̌ӯрҷ | Tiếng Shughnan | |||
| Γ | Tiếng Sicel | |||
| addurmìsciri | Tiếng Sicily | |||
| ዮ | Tiếng Sidamo | |||
| ཆ | Tiếng Sikkim | |||
| õ | Tiếng Silesia | |||
| ቡበ | Tiếng Siltʼe | |||
| र | Tiếng Sindh | |||
| ඇපල් | Tiếng Sinhala | |||
| vural | Tiếng Siraya | |||
| ﺿ | Tiếng Siwi | |||
| ɣ | Tiếng Siwu | |||
| агодичиѥ | Tiếng Slav Giáo hội | |||
| ф | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| ф | Tiếng Slav Đông cổ | |||
| čelo | Tiếng Slovak | |||
| Islandijo | Tiếng Slovene | |||
| bjåu̯lï bȯu̯g | Tiếng Slovincia | |||
| ريهو | Tiếng Socotra | |||
| 𐫝𐫢𐫖 | Tiếng Sogdia | |||
| ﺿ | Tiếng Somali | |||
| 𑃒𑃦𑃟𑃥𑃝𑃤 𑃒𑃦𑃜 | Tiếng Sora | |||
| ﺲ | Tiếng Soran | |||
| Š | Tiếng Sotho Bắc | |||
| уйа | Tiếng Soyot | |||
| konkrutitei | Tiếng Sranan Tongo | |||
| 𒉏𒄈 | Tiếng Sumer | |||
| ﺿ | Tiếng Sunda | |||
| 𑼒 | Tiếng Sunda cổ | |||
| ዮ | Tiếng Suri | |||
| भ | Tiếng Surjapur | |||
| ბა̄ჴ | Tiếng Svan | |||
| ﺿ | Tiếng Swahili | |||
| umbulali | Tiếng Swazi | |||
| য় | Tiếng Sylhet | |||
| ܐܓܪܬܐ | Tiếng Syriac cổ điển | |||
| dveře | Tiếng Séc | |||
| zavřieti | Tiếng Séc cổ | |||
| ติง | Tiếng Sô | |||
| ﺿ | Tiếng Tabasaran | |||
| ﺿ | Tiếng Tachawit | |||
| Republika ng Pilipinas | Tiếng Tagalog | |||
| Ē | Tiếng Tahiti | |||
| ﺿ | Tiếng Tajik | |||
| ﺿ | Tiếng Talysh | |||
| भ | Tiếng Tamang Gorkha Đông | |||
| ढ | Tiếng Tamang Tây | |||
| भ | Tiếng Tamang Đông | |||
| ⵜ | Tiếng Tamazight Maroc chuẩn | |||
| ﺿ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| ﺿ | Tiếng Tamil | |||
| Ũ | Tiếng Tammari | |||
| ប៉ានឹម | Tiếng Tampuan | |||
| য় | Tiếng Tanchangya | |||
| 𗼮 | Tiếng Tangut | |||
| pu꞉we | Tiếng Tariana | |||
| ﺿ | Tiếng Tarifit | |||
| ž | Tiếng Tasawaq | |||
| ﺿ | Tiếng Tashelhit | |||
| ф | Tiếng Tat-Do Thái | |||
| ﺿ | Tiếng Tatar | |||
| ﺿ | Tiếng Tatar Crưm | |||
| тис | Tiếng Tatar Siberia | |||
| က | Tiếng Taungyo | |||
| س | Tiếng Tausug | |||
| က | Tiếng Tavoy | |||
| จ | Tiếng Tay Dọ | |||
| 𐪃𐪁𐪋 | Tiếng Tayma | |||
| ф | Tiếng Taz | |||
| గణితం | Tiếng Telugu | |||
| ﺲ | Tiếng Tem | |||
| pijad | Tiếng Temiar | |||
| Ʌ | Tiếng Tepehuan Bắc | |||
| Ɇ | Tiếng Tepehuan Đông Nam | |||
| ञ | Tiếng Teressa | |||
| ﺲ | Tiếng Ternate | |||
| ย | Tiếng Thavưng | |||
| δ | Tiếng Thracia | |||
| 是樓 | Tiếng Thác Bạt | |||
| มี | Tiếng Thái | |||
| က | Tiếng Thái Lai | |||
| ᥛᥨᥭᥴ | Tiếng Thái Na | |||
| ย | Tiếng Thái Song | |||
| ꪫꪰꪉ | Tiếng Thái Trắng | |||
| ถ | Tiếng Thái Tống | |||
| ꪻꪐ꪿ | Tiếng Thái Đen | |||
| ꪹꪀ꫁ꪱ | Tiếng Thái Đỏ | |||
| Ž | Tiếng Thượng Sorb | |||
| མ་ག | Tiếng Thổ Dục Hồn | |||
| ağustos | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| ﺿ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ | |||
| Γ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan | |||
| ﺿ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman | |||
| Adam och Eva | Tiếng Thụy Điển | |||
| udder | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| ﺿ | Tiếng Tigre | |||
| ራድዮ | Tiếng Tigrinya | |||
| З | Tiếng Tindi | |||
| উ | Tiếng Tippera | |||
| য় | Tiếng Tiwa | |||
| î | Tiếng Tlingit | |||
| 𐫐 | Tiếng Tochari A | |||
| 𐫐 | Tiếng Tochari B | |||
| நீர் | Tiếng Toda | |||
| неш | Tiếng Tofa | |||
| Ē | Tiếng Tokelau | |||
| きゅらさい | Tiếng Tokunoshima | |||
| Ē | Tiếng Tonga | |||
| aitu | Tiếng Tooro | |||
| ﺿ | Tiếng Torwali | |||
| য় | Tiếng Toto | |||
| 과학자 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 上只 | Tiếng Triều Tiên cổ | |||
| ᄀᆞᄅᆞ치다 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| aga | Tiếng Trung Bikol | |||
| ф | Tiếng Trung Mansi | |||
| 歐美 | Tiếng Trung Quốc | |||
| ཆ | Tiếng Trác Ni | |||
| caet | Tiếng Tráng | |||
| ф | Tiếng Tsakhur | |||
| δ | Tiếng Tsakonia | |||
| Š | Tiếng Tsamai | |||
| Ц | Tiếng Tsez | |||
| ཆ | Tiếng Tshangla | |||
| danit'ada | Tiếng Tsuut'ina | |||
| š | Tiếng Tswana | |||
| ﺿ | Tiếng Tuareg | |||
| ത | Tiếng Tulu | |||
| Ŵ | Tiếng Tumbuka | |||
| õ | Tiếng Tupi | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| ﺿ | Tiếng Turk Khorasan | |||
| ﺿ | Tiếng Turk Khorezm | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| Ц | Tiếng Turkmen | |||
| сарыг | Tiếng Tuva | |||
| zwuom | Tiếng Tyap | |||
| cun | Tiếng Tà Mun | |||
| 杜 | Tiếng Tày | |||
| ܐܛܘܡܐ | Tiếng Tân Aram Assyria | |||
| ז | Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani | |||
| alemos | Tiếng Tây Abenaki | |||
| primatología | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ﺿ | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| held | Tiếng Tây Frisia | |||
| က | Tiếng Tây Kayah | |||
| ཝི་ཏི་ནམ | Tiếng Tây Tạng | |||
| བཞི | Tiếng Tây Tạng Amdo | |||
| ཐ | Tiếng Tây Tạng Kham | |||
| г | Tiếng Tích Bá | |||
| ф | Tiếng Ubykh | |||
| ф | Tiếng Udi | |||
| ф | Tiếng Udihe | |||
| ф | Tiếng Udmurt | |||
| Ṯ | Tiếng Uduk | |||
| 𐎀𐎁𐎄 | Tiếng Ugarit | |||
| ย | Tiếng Ugong | |||
| ввійшли | Tiếng Ukraina | |||
| миӈга | Tiếng Ulch | |||
| 𐌇 | Tiếng Umbria | |||
| จีเจด | Tiếng Urak Lawoi' | |||
| ಗ | Tiếng Urali | |||
| 𒈨 | Tiếng Urartu | |||
| ﺿ | Tiếng Urdu | |||
| Ц | Tiếng Urum | |||
| ﺿ | Tiếng Ushojo | |||
| উ | Tiếng Usui | |||
| tulki | Tiếng Uzbek | |||
| ಗ | Tiếng Vaagri Booli | |||
| જ | Tiếng Vaghri | |||
| ङ | Tiếng Varli | |||
| भ | Tiếng Vasavi | |||
| ḓ | Tiếng Venda | |||
| 𐌓 | Tiếng Veneti | |||
| ç | Tiếng Veneto | |||
| ф | Tiếng Veps | |||
| Huế | Tiếng Việt | |||
| ꞗợ | Tiếng Việt trung cổ | |||
| log | Tiếng Volapük | |||
| ф | Tiếng Vot | |||
| ē | Tiếng Vurës | |||
| vihm | Tiếng Võro | |||
| Ⱡ | Tiếng Wahgi | |||
| ﺿ | Tiếng Wakhi | |||
| mwnci | Tiếng Wales | |||
| î | Tiếng Wallon | |||
| भ | Tiếng Wambule | |||
| थ | Tiếng Wancho | |||
| ﺾ | Tiếng Waneci | |||
| olina | Tiếng Wawonii | |||
| õ | Tiếng Wayampi | |||
| ထ | Tiếng Wewaw | |||
| ዮ | Tiếng Wolaytta | |||
| ﺽ | Tiếng Wolio | |||
| س | Tiếng Wolof | |||
| ዮ | Tiếng Xamtanga | |||
| umbulali | Tiếng Xhosa | |||
| 与那国物言 | Tiếng Yaeyama | |||
| ф | Tiếng Yaghnob | |||
| Ē | Tiếng Yakan | |||
| ङ | Tiếng Yakkha | |||
| г | Tiếng Yakut | |||
| vahay | Tiếng Yami | |||
| фах̌ќ | Tiếng Yazghulom | |||
| ato | Tiếng Ye'kwana | |||
| ዮ | Tiếng Yemsa | |||
| מ | Tiếng Yevan | |||
| לייביכע | Tiếng Yiddish | |||
| ﺾ | Tiếng Yidgha | |||
| gudaga | Tiếng Yidiny | |||
| abang | Tiếng Yogad | |||
| neicher | Tiếng Yola | |||
| ऱ | Tiếng Yolmo | |||
| ɣ | Tiếng Yom | |||
| 与那国物言 | Tiếng Yonaguni | |||
| ข | Tiếng Yong | |||
| あみ | Tiếng Yoron | |||
| kaadi pupa | Tiếng Yoruba | |||
| ฟ | Tiếng Yoy | |||
| ф | Tiếng Yugh | |||
| ш | Tiếng Yupik Trung Siberia | |||
| ato | Tiếng Yuri | |||
| མ | Tiếng Zangskar | |||
| ŋ | Tiếng Zarma | |||
| ס | Tiếng Zarphat | |||
| ዪ | Tiếng Zay | |||
| ማ | Tiếng Zayse-Zergulla | |||
| ﺿ | Tiếng Zaza | |||
| ⵜ | Tiếng Zenaga | |||
| umcubungulo | Tiếng Zulu | |||
| ﺲ | Tiếng Äynu | |||
| Ĭ | Tiếng Ê Đê | |||
| A | Tiếng Övdal | |||
| acqua dolce | Tiếng Ý | |||
| ז | Tiếng Ý-Do Thái | |||
| bindeord | Tiếng Đan Mạch | |||
| alemos | Tiếng Đông Abenaki | |||
| ф | Tiếng Đông Can | |||
| ﻎ | Tiếng Đông Hương | |||
| ธ | Tiếng Đông Kayah | |||
| х | Tiếng Đông Khanty | |||
| 阿类寨 | Tiếng Đường Uông | |||
| Jahrtausend | Tiếng Đức | |||
| Wasser | Tiếng Đức Alemanni | |||
| Blumm | Tiếng Đức Pennsylvania | |||
| bari | Tiếng Đức cao địa cổ | |||
| Minut | Tiếng Đức Đông Trung | |||
| ซ | Tiếng Ưu Miền | |||
| تنهاضين | Tiếng Ả Rập | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| ﺾ | Tiếng Ả Rập Bắc Levant | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| مطي | Tiếng Ả Rập Iraq | |||
| ﺾ | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| أخطبوط | Tiếng Ả Rập Maroc | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Sudan | |||
| anataxt | Tiếng Ả Rập Síp | |||
| پول | Tiếng Ả Rập Tajikistan | |||
| ﺿ | Tiếng Ả Rập Tchad | |||
| إِسْنِين | Tiếng Ả Rập Uzbekistan | |||
| بشتختة | Tiếng Ả Rập vùng Vịnh | |||
| ל | Tiếng Ả Rập-Do Thái | |||
| Tiêu đề không được hỗ trợ/Replacement character | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.