"thối" meaning in Vietnamese

See thối in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: [tʰoj˧˦] [Hà-Nội], [tʰoj˨˩˦] [Huế], [tʰoj˦˥] (note: Saigon) Forms: [CJK], 𦤮 [CJK], 𠺙 [CJK], 退 [CJK]
Etymology: From Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”). Etymology templates: {{inh|vi|mkh-vie-pro|*tʰuːlʔ||rotten}} Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”) Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=|tr=褪, 𦤮, 𠺙, 退}} thối • (褪, 𦤮, 𠺙, 退), {{vi-adj|褪, 𦤮, 𠺙, 退}} thối • (褪, 𦤮, 𠺙, 退)
  1. (Northern Vietnam) rotten Tags: Northern, Vietnam Synonyms: thối thây, [especially], ung, ung ủng
    Sense id: en-thối-vi-adj-7aVlqQZ- Categories (other): Northern Vietnamese
  2. (Northern Vietnam) fetid, putrid, stinking, foul-smelling (with the smell of a decomposing body, of rotting food, especially rotting fruit, or of dung) Tags: Northern, Vietnam Categories (topical): Smell Synonyms: hôi thối, thối hoắc
    Sense id: en-thối-vi-adj-PDDKCbdB Disambiguation of Smell: 0 41 0 6 46 3 2 2 Categories (other): Northern Vietnamese, Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 3 17 7 13 18 15 11 16
  3. (Northern Vietnam, of a bomb) unexploded Tags: Northern, Vietnam Synonyms: hỏng, , hư hỏng
    Sense id: en-thối-vi-adj-psNJ8Sug Categories (other): Northern Vietnamese, Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header Disambiguation of Pages with 1 entry: 0 26 47 5 6 8 4 6 Disambiguation of Pages with entries: 0 25 54 4 5 6 3 4 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 1 24 49 3 4 12 2 4
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: thúi [Central, Southern, Vietnam] Related terms: tanh, khai, khắm, hôi, hoi, hôi thối, thối hoắc, thối tha, thối thác, thối thây
Etymology number: 1

Verb

IPA: [tʰoj˧˦] [Hà-Nội], [tʰoj˨˩˦] [Huế], [tʰoj˦˥] (note: Saigon)
Etymology: From Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”). Etymology templates: {{inh|vi|mkh-vie-pro|*tʰuːlʔ||rotten}} Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”) Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} thối, {{vi-verb}} thối
  1. (Northern Vietnam) to decompose, to rot Tags: Northern, Vietnam Synonyms: rữa nát, thối ruỗng, thối rữa
    Sense id: en-thối-vi-verb-2NtY0d9l Categories (other): Northern Vietnamese, Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 3 17 7 13 18 15 11 16
  2. (Northern Vietnam) to stink Tags: Northern, Vietnam Categories (topical): Smell Synonyms: thối om, thối hoăng
    Sense id: en-thối-vi-verb-HPc6Kdz- Disambiguation of Smell: 0 41 0 6 46 3 2 2 Categories (other): Northern Vietnamese, Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 3 17 7 13 18 15 11 16
  3. (Northern Vietnam, of a bomb) to be a dud, to refuse to explode Tags: Northern, Vietnam Synonyms: hỏng
    Sense id: en-thối-vi-verb-FNJsn0hx Categories (other): Northern Vietnamese, Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 3 17 7 13 18 15 11 16
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: thúi [Central, Southern, Vietnam] Related terms: thối chí, thối hoăng, thối mồm, thối nát, thối om, thối ruỗng, thối rữa, thối tai
Etymology number: 1

Verb

IPA: [tʰoj˧˦] [Hà-Nội], [tʰoj˨˩˦] [Huế], [tʰoj˦˥] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 退. Compare thoái. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|退}} Sino-Vietnamese word from 退 Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} thối, {{vi-verb}} thối
  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam) to retreat Tags: Central, Southern, Vietnam Synonyms: thoái
    Sense id: en-thối-vi-verb-o1YFhSGA Categories (other): Central Vietnamese, Southern Vietnamese, Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 3 17 7 13 18 15 11 16
  2. (Central Vietnam, Southern Vietnam) to repay; to give back change (to a customer) Tags: Central, Southern, Vietnam
    Sense id: en-thối-vi-verb-w7YK9tTB Categories (other): Central Vietnamese, Southern Vietnamese, Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 3 17 7 13 18 15 11 16
The following are not (yet) sense-disambiguated
Etymology number: 2

Alternative forms

{
  "etymology_number": 1,
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*tʰuːlʔ",
        "4": "",
        "5": "rotten"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”)",
      "name": "inh"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”).",
  "forms": [
    {
      "form": "褪",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𦤮",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠺙",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "退",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": "褪, 𦤮, 𠺙, 退"
      },
      "expansion": "thối • (褪, 𦤮, 𠺙, 退)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "褪, 𦤮, 𠺙, 退"
      },
      "expansion": "thối • (褪, 𦤮, 𠺙, 退)",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "related": [
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "tanh"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "khai"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "khắm"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "hôi"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "hoi"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "hôi thối"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối hoắc"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối tha"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối thác"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối thây"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Northern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "2003: Văn học Việt Nam Thế kỷ XX 1:16, Mai Quốc Liên and Nguyễn Văn Lưu ed., compiled by Hoài Anh, Văn Học Publishing House, p. 890 //books.google.com/books?id=WGhkAAAAMAAJ\nTừ đám thuyển ấy, tỏa ra mùi thơm lừng của cam chín, mùi ung ủng của cam thối, làm ngây ngất một khoảng bến.\nFrom that group of boats arose the fragrance of ripe oranges and the odor of rotten oranges, overtaking the whole wharf.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "rotten"
      ],
      "id": "en-thối-vi-adj-7aVlqQZ-",
      "links": [
        [
          "rotten",
          "rotten"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) rotten"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "thối thây"
        },
        {
          "raw_tags": [
            "of food"
          ],
          "tags": [
            "especially"
          ],
          "word": "hư"
        },
        {
          "word": "ung"
        },
        {
          "word": "ung ủng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "thơm"
        },
        {
          "word": "thơm lừng"
        },
        {
          "word": "thơm nức"
        },
        {
          "word": "thơm ngát"
        },
        {
          "word": "thơm phức"
        },
        {
          "word": "thơm sực"
        },
        {
          "word": "thơm tho"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Northern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "3 17 7 13 18 15 11 16",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "0 41 0 6 46 3 2 2",
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Smell",
          "orig": "vi:Smell",
          "parents": [
            "Senses",
            "Perception",
            "Body",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1939: Ngô Tất Tố, Lều chõng\n(Chapter 3) Nếu anh không vứt hai tiếng huynh ông vào lọ mắm thối của anh, thì tôi đứng dậy lập tức, không thèm nói với anh một câu nào nữa.\nIf you don't throw away those two words \"huynh\" and \"ông\" [both terms of respect] into that stinking fish sauce vial of yours, then I'm going to stand up right away and not say one more word to you.\n(Chapter 20) Nào cú kêu, khỉ ho, nào dế giun rên khóc, thỉnh thoảng lại thêm những tiếng cọp gầm theo với ngọn gió tanh tanh thối thối ở nẻo xa xa đưa lại.\nOwls howling, monkeys whooping, crickets and worms moaning and groaning, occasionally even the sound of a tiger roaring followed by a stinking, stinking wind blowing in from afar.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "1961: Nguyễn Huy Tưởng, chapter 12, Sống mãi với Thủ Đô\nTờ mờ sáng, sau khi những người đói còn sống sót toả đi các phố, xin ăn, ông lại rửa ráy sạch sẽ những chỗ vỉa hè, họ vừa nằm vừa bậy ra hôi thối đến lộn mửa.\nIn the twilight of dawn, after the hungry who survived dispersed into the streets, begging for food, he returned to wash clean the sidewalks which they had lain in and desecrated, raising a vomitous stench.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "2001: National Assembly of Vietnam, Law on traffic on the roads of the Socialist Republic of Vietnam 2001 (26/2001/QH10), Title VI, article 61, section 3(i), translation from http://www.moj.gov.vn/vbpq/en/Lists/Vn%20bn%20php%20lut/View_Detail.aspx?ItemID=9491\nCấm chở hàng nguy hiểm, hàng có mùi hôi thối, súc vật đang bị dịch bệnh hoặc hàng có ảnh hưởng đến sức khoẻ của khách\nNot transporting dangerous goods, fetid goods, diseased animals or goods adversely affecting the passengers' health",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "as stinky as a dead toad",
          "text": "thối như cóc chết",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "fetid, putrid, stinking, foul-smelling (with the smell of a decomposing body, of rotting food, especially rotting fruit, or of dung)"
      ],
      "id": "en-thối-vi-adj-PDDKCbdB",
      "links": [
        [
          "fetid",
          "fetid"
        ],
        [
          "putrid",
          "putrid"
        ],
        [
          "stinking",
          "stinking"
        ],
        [
          "foul-smelling",
          "foul-smelling"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) fetid, putrid, stinking, foul-smelling (with the smell of a decomposing body, of rotting food, especially rotting fruit, or of dung)"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "hôi thối"
        },
        {
          "word": "thối hoắc"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "nổ"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Northern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "0 26 47 5 6 8 4 6",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "0 25 54 4 5 6 3 4",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "1 24 49 3 4 12 2 4",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "2000: Chu Cẩm Phong, Nhật ký Chu Cẩm Phong (Nhà văn - chiến sĩ), Thanh Niên Publishing House, p. 137 //books.google.com/books?id=KHRuAAAAMAAJ\nPhải đi khắp tỉnh, đào bới lục lọi xin bom thối.\nI had to go all over the province, digging and rummaging for unexploded bombs.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "unexploded"
      ],
      "id": "en-thối-vi-adj-psNJ8Sug",
      "links": [
        [
          "unexploded",
          "unexploded"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam, of a bomb) unexploded"
      ],
      "raw_tags": [
        "of a bomb"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "hỏng"
        },
        {
          "word": "hư"
        },
        {
          "word": "hư hỏng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0",
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "thúi"
    }
  ],
  "word": "thối"
}

{
  "etymology_number": 1,
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*tʰuːlʔ",
        "4": "",
        "5": "rotten"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”)",
      "name": "inh"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "related": [
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối chí"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối hoăng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối mồm"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối nát"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối om"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối ruỗng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối rữa"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "word": "thối tai"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Northern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "3 17 7 13 18 15 11 16",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "He wrinkled his nose as if he had smelled a rotting corpse.",
          "ref": "1948, Nam Cao, Đôi mắt:",
          "text": "Mũi anh nhăn lại như ngửi thấy mùi xác thối.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "text": "1955: Lu Xun (translated by Phan Khôi), \"Làng quê\" (Village Opera), Tuyển tập tiểu thuyết Lỗ Tấn (Selected Stories of Lu Hsun)\nTrồng trọt ra cái gì, gánh đi bán, đều phải nộp mấy lớp thuế, lỗ vốn ; không đem đi bán, lại mục thối ra...\nNo matter what you plant or shoot, you still have to pay several levels of taxes, incurring losses, but don't take the goods to market and they'll rot.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "1983: Nguyễn Phan Hách, Tan Mây: tiểu thuyết, Tác Phẩm Mới, p. 43 //books.google.com/books?id=puZcAAAAIAAJ\nNhưng mà hôm nay không bán, để phiên chợ sau thì chuối thối hết.\nBut if you don't sell it today and keep it for the next market day, then the bananas will all rot.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "The eggs are rotting / have rotten.",
          "text": "Trứng thối.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "The vegetation became submerged in water and completely rotted.",
          "text": "Cây cối ngập nước thối hết.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to decompose, to rot"
      ],
      "id": "en-thối-vi-verb-2NtY0d9l",
      "links": [
        [
          "decompose",
          "decompose"
        ],
        [
          "rot",
          "rot"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) to decompose, to rot"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "rữa nát"
        },
        {
          "word": "thối ruỗng"
        },
        {
          "word": "thối rữa"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Northern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "3 17 7 13 18 15 11 16",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "0 41 0 6 46 3 2 2",
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Smell",
          "orig": "vi:Smell",
          "parents": [
            "Senses",
            "Perception",
            "Body",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1998: 40 Truyện Trạng Quỳnh [40 Tales About Trạng Quỳnh], Nguyễn Đức Hiền ed. (translated by Nguyễn Đình Phương into English), Văn Nghệ Publishing House, p. 108 //books.google.com/books?id=WYlkAAAAMAAJ\nNhưng văn tôi dở, thối om không ngủi nổi, xin các quan đừng xem!\nBut my words fail me, it stinks so much I can't stand it, please don't look!",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to stink"
      ],
      "id": "en-thối-vi-verb-HPc6Kdz-",
      "links": [
        [
          "stink",
          "stink"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) to stink"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "thối om"
        },
        {
          "word": "thối hoăng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "nổ"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Northern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "3 17 7 13 18 15 11 16",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "2002: Nguyẽ̂n Duy Thiệu, Cộng đò̂ng ngư dân ở Việt Nam, Social Sciences Publishing House, p. 23 //books.google.com/books?id=FVLtAAAAMAAJ\nSáng hôm sau họ quay lại tìm vết chân của quân địch, nhưng... ngoài quả lựu đạn thối không nổ, mặt cát vẫn phẳng lỳ chẳng hề có vết chân nào.\nThe next morning they returned to look for signs of enemy soldiers, but... apart from unexploded dud grenades, the sand was even with hardly a footprint.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to be a dud, to refuse to explode"
      ],
      "id": "en-thối-vi-verb-FNJsn0hx",
      "links": [
        [
          "dud",
          "dud"
        ],
        [
          "explode",
          "explode"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam, of a bomb) to be a dud, to refuse to explode"
      ],
      "raw_tags": [
        "of a bomb"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "hỏng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0",
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "thúi"
    }
  ],
  "word": "thối"
}

{
  "etymology_number": 2,
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "退"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 退",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 退. Compare thoái.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "tiến"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Central Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Southern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "3 17 7 13 18 15 11 16",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1954: Hồ Biểu Chánh, \"Một cõi xưng hùng\", Đỗ nương nương báo oán\nTôi nói thiệt cho ông biết, tôi tính thối về Ba Giồng mà tổ-chúc căn-cứ đây là có ý đào huyệt sẵn để chôn binh tướng Tây-Sơn.\nI told him the truth, I thought of retreating to Ba Giồng but the base here intended to dig graves to bury the army and general of Tây Sơn.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "at times advancing, at times retreating",
          "text": "lúc tiến lúc thối",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to retreat"
      ],
      "id": "en-thối-vi-verb-o1YFhSGA",
      "links": [
        [
          "retreat",
          "retreat"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Central Vietnam, Southern Vietnam) to retreat"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "thoái"
        }
      ],
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Central Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Southern Vietnamese",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "3 17 7 13 18 15 11 16",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1926: Exodus 21:2 (translated by Phan Khôi)\nNếu ngươi mua một người đầy tớ Hê-bơ-rơ, nó sẽ hầu việc cho sáu năm; nhưng qua năm thứ bảy nó sẽ được thả ra, không phải thối tiền.\nIf you purchase a Hebrew servant, he is to serve you for six years, but in the seventh year he is to be released without needing to repay him.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "1929: Hồ Biểu Chánh, \"Nhà giàu hại nhà nghèo\", Khóc thầm\nMà hồi nãy dượng Hai biểu tôi đem thối đủ ba chục đồng bạc lại.\nBut just now Uncle Hai told me to pay you back the full thirty piastres.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "to repay the customer",
          "text": "thối tiền cho khách",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "(I) don't have change to give back.",
          "text": "Không có tiền lẻ để thối lại.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to repay; to give back change (to a customer)"
      ],
      "id": "en-thối-vi-verb-w7YK9tTB",
      "links": [
        [
          "repay",
          "repay"
        ],
        [
          "change",
          "change"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Central Vietnam, Southern Vietnam) to repay; to give back change (to a customer)"
      ],
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "thối"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Sino-Vietnamese words",
    "Vietnamese adjectives",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese verbs",
    "vi:Smell"
  ],
  "etymology_number": 1,
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*tʰuːlʔ",
        "4": "",
        "5": "rotten"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”)",
      "name": "inh"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”).",
  "forms": [
    {
      "form": "褪",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𦤮",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠺙",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "退",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": "褪, 𦤮, 𠺙, 退"
      },
      "expansion": "thối • (褪, 𦤮, 𠺙, 退)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "褪, 𦤮, 𠺙, 退"
      },
      "expansion": "thối • (褪, 𦤮, 𠺙, 退)",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "related": [
    {
      "word": "tanh"
    },
    {
      "word": "khai"
    },
    {
      "word": "khắm"
    },
    {
      "word": "hôi"
    },
    {
      "word": "hoi"
    },
    {
      "word": "hôi thối"
    },
    {
      "word": "thối hoắc"
    },
    {
      "word": "thối tha"
    },
    {
      "word": "thối thác"
    },
    {
      "word": "thối thây"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Northern Vietnamese",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "2003: Văn học Việt Nam Thế kỷ XX 1:16, Mai Quốc Liên and Nguyễn Văn Lưu ed., compiled by Hoài Anh, Văn Học Publishing House, p. 890 //books.google.com/books?id=WGhkAAAAMAAJ\nTừ đám thuyển ấy, tỏa ra mùi thơm lừng của cam chín, mùi ung ủng của cam thối, làm ngây ngất một khoảng bến.\nFrom that group of boats arose the fragrance of ripe oranges and the odor of rotten oranges, overtaking the whole wharf.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "rotten"
      ],
      "links": [
        [
          "rotten",
          "rotten"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) rotten"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "thối thây"
        },
        {
          "raw_tags": [
            "of food"
          ],
          "tags": [
            "especially"
          ],
          "word": "hư"
        },
        {
          "word": "ung"
        },
        {
          "word": "ung ủng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "thơm"
        },
        {
          "word": "thơm lừng"
        },
        {
          "word": "thơm nức"
        },
        {
          "word": "thơm ngát"
        },
        {
          "word": "thơm phức"
        },
        {
          "word": "thơm sực"
        },
        {
          "word": "thơm tho"
        }
      ],
      "categories": [
        "Northern Vietnamese",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1939: Ngô Tất Tố, Lều chõng\n(Chapter 3) Nếu anh không vứt hai tiếng huynh ông vào lọ mắm thối của anh, thì tôi đứng dậy lập tức, không thèm nói với anh một câu nào nữa.\nIf you don't throw away those two words \"huynh\" and \"ông\" [both terms of respect] into that stinking fish sauce vial of yours, then I'm going to stand up right away and not say one more word to you.\n(Chapter 20) Nào cú kêu, khỉ ho, nào dế giun rên khóc, thỉnh thoảng lại thêm những tiếng cọp gầm theo với ngọn gió tanh tanh thối thối ở nẻo xa xa đưa lại.\nOwls howling, monkeys whooping, crickets and worms moaning and groaning, occasionally even the sound of a tiger roaring followed by a stinking, stinking wind blowing in from afar.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "1961: Nguyễn Huy Tưởng, chapter 12, Sống mãi với Thủ Đô\nTờ mờ sáng, sau khi những người đói còn sống sót toả đi các phố, xin ăn, ông lại rửa ráy sạch sẽ những chỗ vỉa hè, họ vừa nằm vừa bậy ra hôi thối đến lộn mửa.\nIn the twilight of dawn, after the hungry who survived dispersed into the streets, begging for food, he returned to wash clean the sidewalks which they had lain in and desecrated, raising a vomitous stench.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "2001: National Assembly of Vietnam, Law on traffic on the roads of the Socialist Republic of Vietnam 2001 (26/2001/QH10), Title VI, article 61, section 3(i), translation from http://www.moj.gov.vn/vbpq/en/Lists/Vn%20bn%20php%20lut/View_Detail.aspx?ItemID=9491\nCấm chở hàng nguy hiểm, hàng có mùi hôi thối, súc vật đang bị dịch bệnh hoặc hàng có ảnh hưởng đến sức khoẻ của khách\nNot transporting dangerous goods, fetid goods, diseased animals or goods adversely affecting the passengers' health",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "as stinky as a dead toad",
          "text": "thối như cóc chết",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "fetid, putrid, stinking, foul-smelling (with the smell of a decomposing body, of rotting food, especially rotting fruit, or of dung)"
      ],
      "links": [
        [
          "fetid",
          "fetid"
        ],
        [
          "putrid",
          "putrid"
        ],
        [
          "stinking",
          "stinking"
        ],
        [
          "foul-smelling",
          "foul-smelling"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) fetid, putrid, stinking, foul-smelling (with the smell of a decomposing body, of rotting food, especially rotting fruit, or of dung)"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "hôi thối"
        },
        {
          "word": "thối hoắc"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "nổ"
        }
      ],
      "categories": [
        "Northern Vietnamese",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "2000: Chu Cẩm Phong, Nhật ký Chu Cẩm Phong (Nhà văn - chiến sĩ), Thanh Niên Publishing House, p. 137 //books.google.com/books?id=KHRuAAAAMAAJ\nPhải đi khắp tỉnh, đào bới lục lọi xin bom thối.\nI had to go all over the province, digging and rummaging for unexploded bombs.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "unexploded"
      ],
      "links": [
        [
          "unexploded",
          "unexploded"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam, of a bomb) unexploded"
      ],
      "raw_tags": [
        "of a bomb"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "hỏng"
        },
        {
          "word": "hư"
        },
        {
          "word": "hư hỏng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "thúi"
    }
  ],
  "word": "thối"
}

{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Sino-Vietnamese words",
    "Vietnamese adjectives",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese verbs",
    "vi:Smell"
  ],
  "etymology_number": 1,
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*tʰuːlʔ",
        "4": "",
        "5": "rotten"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”)",
      "name": "inh"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *tʰuːlʔ (“rotten”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "related": [
    {
      "word": "thối chí"
    },
    {
      "word": "thối hoăng"
    },
    {
      "word": "thối mồm"
    },
    {
      "word": "thối nát"
    },
    {
      "word": "thối om"
    },
    {
      "word": "thối ruỗng"
    },
    {
      "word": "thối rữa"
    },
    {
      "word": "thối tai"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Northern Vietnamese",
        "Quotation templates to be cleaned",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "He wrinkled his nose as if he had smelled a rotting corpse.",
          "ref": "1948, Nam Cao, Đôi mắt:",
          "text": "Mũi anh nhăn lại như ngửi thấy mùi xác thối.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "text": "1955: Lu Xun (translated by Phan Khôi), \"Làng quê\" (Village Opera), Tuyển tập tiểu thuyết Lỗ Tấn (Selected Stories of Lu Hsun)\nTrồng trọt ra cái gì, gánh đi bán, đều phải nộp mấy lớp thuế, lỗ vốn ; không đem đi bán, lại mục thối ra...\nNo matter what you plant or shoot, you still have to pay several levels of taxes, incurring losses, but don't take the goods to market and they'll rot.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "1983: Nguyễn Phan Hách, Tan Mây: tiểu thuyết, Tác Phẩm Mới, p. 43 //books.google.com/books?id=puZcAAAAIAAJ\nNhưng mà hôm nay không bán, để phiên chợ sau thì chuối thối hết.\nBut if you don't sell it today and keep it for the next market day, then the bananas will all rot.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "The eggs are rotting / have rotten.",
          "text": "Trứng thối.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "The vegetation became submerged in water and completely rotted.",
          "text": "Cây cối ngập nước thối hết.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to decompose, to rot"
      ],
      "links": [
        [
          "decompose",
          "decompose"
        ],
        [
          "rot",
          "rot"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) to decompose, to rot"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "rữa nát"
        },
        {
          "word": "thối ruỗng"
        },
        {
          "word": "thối rữa"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Northern Vietnamese",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1998: 40 Truyện Trạng Quỳnh [40 Tales About Trạng Quỳnh], Nguyễn Đức Hiền ed. (translated by Nguyễn Đình Phương into English), Văn Nghệ Publishing House, p. 108 //books.google.com/books?id=WYlkAAAAMAAJ\nNhưng văn tôi dở, thối om không ngủi nổi, xin các quan đừng xem!\nBut my words fail me, it stinks so much I can't stand it, please don't look!",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to stink"
      ],
      "links": [
        [
          "stink",
          "stink"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam) to stink"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "thối om"
        },
        {
          "word": "thối hoăng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "nổ"
        }
      ],
      "categories": [
        "Northern Vietnamese",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "2002: Nguyẽ̂n Duy Thiệu, Cộng đò̂ng ngư dân ở Việt Nam, Social Sciences Publishing House, p. 23 //books.google.com/books?id=FVLtAAAAMAAJ\nSáng hôm sau họ quay lại tìm vết chân của quân địch, nhưng... ngoài quả lựu đạn thối không nổ, mặt cát vẫn phẳng lỳ chẳng hề có vết chân nào.\nThe next morning they returned to look for signs of enemy soldiers, but... apart from unexploded dud grenades, the sand was even with hardly a footprint.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to be a dud, to refuse to explode"
      ],
      "links": [
        [
          "dud",
          "dud"
        ],
        [
          "explode",
          "explode"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Northern Vietnam, of a bomb) to be a dud, to refuse to explode"
      ],
      "raw_tags": [
        "of a bomb"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "hỏng"
        }
      ],
      "tags": [
        "Northern",
        "Vietnam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "thúi"
    }
  ],
  "word": "thối"
}

{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Sino-Vietnamese words",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese verbs",
    "vi:Smell"
  ],
  "etymology_number": 2,
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "退"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 退",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 退. Compare thoái.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "tiến"
        }
      ],
      "categories": [
        "Central Vietnamese",
        "Southern Vietnamese",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1954: Hồ Biểu Chánh, \"Một cõi xưng hùng\", Đỗ nương nương báo oán\nTôi nói thiệt cho ông biết, tôi tính thối về Ba Giồng mà tổ-chúc căn-cứ đây là có ý đào huyệt sẵn để chôn binh tướng Tây-Sơn.\nI told him the truth, I thought of retreating to Ba Giồng but the base here intended to dig graves to bury the army and general of Tây Sơn.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "at times advancing, at times retreating",
          "text": "lúc tiến lúc thối",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to retreat"
      ],
      "links": [
        [
          "retreat",
          "retreat"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Central Vietnam, Southern Vietnam) to retreat"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "thoái"
        }
      ],
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Central Vietnamese",
        "Southern Vietnamese",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "1926: Exodus 21:2 (translated by Phan Khôi)\nNếu ngươi mua một người đầy tớ Hê-bơ-rơ, nó sẽ hầu việc cho sáu năm; nhưng qua năm thứ bảy nó sẽ được thả ra, không phải thối tiền.\nIf you purchase a Hebrew servant, he is to serve you for six years, but in the seventh year he is to be released without needing to repay him.",
          "type": "example"
        },
        {
          "text": "1929: Hồ Biểu Chánh, \"Nhà giàu hại nhà nghèo\", Khóc thầm\nMà hồi nãy dượng Hai biểu tôi đem thối đủ ba chục đồng bạc lại.\nBut just now Uncle Hai told me to pay you back the full thirty piastres.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "to repay the customer",
          "text": "thối tiền cho khách",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "(I) don't have change to give back.",
          "text": "Không có tiền lẻ để thối lại.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to repay; to give back change (to a customer)"
      ],
      "links": [
        [
          "repay",
          "repay"
        ],
        [
          "change",
          "change"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(Central Vietnam, Southern Vietnam) to repay; to give back change (to a customer)"
      ],
      "tags": [
        "Central",
        "Southern",
        "Vietnam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰoj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰoj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "thối"
}

Download raw JSONL data for thối meaning in Vietnamese (13.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.