"kim chỉ nam" meaning in Vietnamese

See kim chỉ nam in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [kim˧˧ t͡ɕi˧˩ naːm˧˧] [Hà-Nội], [kim˧˧ t͡ɕɪj˧˨ naːm˧˧] [Huế], [kim˧˧ cɪj˨˩˦ naːm˧˧] (note: Saigon)
Etymology: kim (“needle”) + chỉ nam (“guide”), calque of Chinese 指南針/指南针 (chỉ nam châm, “compass”, literally “southward needle”). Etymology templates: {{com|vi|kim|chỉ nam|t1=needle|t2=guide}} kim (“needle”) + chỉ nam (“guide”), {{cal|vi|zh|指南針||compass|lit=southward needle|nocap=y|tr=chỉ nam châm}} calque of Chinese 指南針/指南针 (chỉ nam châm, “compass”, literally “southward needle”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=kim chỉ nam|tr=}} kim chỉ nam, {{vi-noun|head=kim chỉ nam}} kim chỉ nam
  1. (literal) the magnetic needle of a compass
    Sense id: en-kim_chỉ_nam-vi-noun-0UCgkkq7
  2. (figurative) a compass Tags: figuratively Synonyms: la bàn
    Sense id: en-kim_chỉ_nam-vi-noun-Pp399g3l
  3. (formal, figurative) a guide; touchstone; lodestar; benchmark Tags: figuratively, formal
    Sense id: en-kim_chỉ_nam-vi-noun-~5UdEfM3 Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header Disambiguation of Pages with 1 entry: 15 15 70 Disambiguation of Pages with entries: 11 11 78 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 5 5 91
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: nam châm (english: magnet)
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "kim",
        "3": "chỉ nam",
        "t1": "needle",
        "t2": "guide"
      },
      "expansion": "kim (“needle”) + chỉ nam (“guide”)",
      "name": "com"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "指南針",
        "4": "",
        "5": "compass",
        "lit": "southward needle",
        "nocap": "y",
        "tr": "chỉ nam châm"
      },
      "expansion": "calque of Chinese 指南針/指南针 (chỉ nam châm, “compass”, literally “southward needle”)",
      "name": "cal"
    }
  ],
  "etymology_text": "kim (“needle”) + chỉ nam (“guide”), calque of Chinese 指南針/指南针 (chỉ nam châm, “compass”, literally “southward needle”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "kim chỉ nam",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "kim chỉ nam",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "kim chỉ nam"
      },
      "expansion": "kim chỉ nam",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "_dis1": "0 0 0",
      "english": "magnet",
      "word": "nam châm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "the magnetic needle of a compass"
      ],
      "id": "en-kim_chỉ_nam-vi-noun-0UCgkkq7",
      "links": [
        [
          "magnetic",
          "magnetic"
        ],
        [
          "needle",
          "needle"
        ],
        [
          "compass",
          "compass"
        ]
      ],
      "qualifier": "literal",
      "raw_glosses": [
        "(literal) the magnetic needle of a compass"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "a compass"
      ],
      "id": "en-kim_chỉ_nam-vi-noun-Pp399g3l",
      "links": [
        [
          "compass",
          "compass#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(figurative) a compass"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "la bàn"
        }
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "15 15 70",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "11 11 78",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "5 5 91",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Marxism-Leninism is a guide to action, not holy scripture.",
          "ref": "1951 July 19, Hồ Chí Minh, “Thực hành sinh ra hiểu biết, hiểu biết tiến lên lý luận, lý luận lãnh đạo thực hành [Practice begets knowledge, knowledge leads to theory, theory guides practice]”, in Nhân Dân, number 17, pages 3-4:",
          "text": "Chủ nghĩa Mác-Lênin là kim chỉ nam cho hành động, chứ không phải là kinh thánh.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "The Party takes Marxism-Lenism and Ho Chi Minh Thought as its ideological foundation and guide to action, as well as democratic centralism as its basic organizing principle.",
          "ref": "2015 September 24 [2011], “Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (Bổ sung, phát triển năm 2011) [Platform for National Construction during the Transitional Period to Socialism (Supplemented and Further Developed in 2011)]”, in Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam — Hệ thống tư liệu văn kiện Đảng:",
          "text": "Đảng lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động, lấy tập trung dân chủ làm nguyên tắc tổ chức cơ bản.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "a guide; touchstone; lodestar; benchmark"
      ],
      "id": "en-kim_chỉ_nam-vi-noun-~5UdEfM3",
      "links": [
        [
          "guide",
          "guide#English"
        ],
        [
          "touchstone",
          "touchstone#English"
        ],
        [
          "lodestar",
          "lodestar#English"
        ],
        [
          "benchmark",
          "benchmark#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(formal, figurative) a guide; touchstone; lodestar; benchmark"
      ],
      "tags": [
        "figuratively",
        "formal"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kim˧˧ t͡ɕi˧˩ naːm˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kim˧˧ t͡ɕɪj˧˨ naːm˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kim˧˧ cɪj˨˩˦ naːm˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "kim chỉ nam"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese compound terms",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese terms calqued from Chinese",
    "Vietnamese terms derived from Chinese",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "kim",
        "3": "chỉ nam",
        "t1": "needle",
        "t2": "guide"
      },
      "expansion": "kim (“needle”) + chỉ nam (“guide”)",
      "name": "com"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "zh",
        "3": "指南針",
        "4": "",
        "5": "compass",
        "lit": "southward needle",
        "nocap": "y",
        "tr": "chỉ nam châm"
      },
      "expansion": "calque of Chinese 指南針/指南针 (chỉ nam châm, “compass”, literally “southward needle”)",
      "name": "cal"
    }
  ],
  "etymology_text": "kim (“needle”) + chỉ nam (“guide”), calque of Chinese 指南針/指南针 (chỉ nam châm, “compass”, literally “southward needle”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "kim chỉ nam",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "kim chỉ nam",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "kim chỉ nam"
      },
      "expansion": "kim chỉ nam",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "english": "magnet",
      "word": "nam châm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "the magnetic needle of a compass"
      ],
      "links": [
        [
          "magnetic",
          "magnetic"
        ],
        [
          "needle",
          "needle"
        ],
        [
          "compass",
          "compass"
        ]
      ],
      "qualifier": "literal",
      "raw_glosses": [
        "(literal) the magnetic needle of a compass"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "a compass"
      ],
      "links": [
        [
          "compass",
          "compass#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(figurative) a compass"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "la bàn"
        }
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Vietnamese formal terms",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Marxism-Leninism is a guide to action, not holy scripture.",
          "ref": "1951 July 19, Hồ Chí Minh, “Thực hành sinh ra hiểu biết, hiểu biết tiến lên lý luận, lý luận lãnh đạo thực hành [Practice begets knowledge, knowledge leads to theory, theory guides practice]”, in Nhân Dân, number 17, pages 3-4:",
          "text": "Chủ nghĩa Mác-Lênin là kim chỉ nam cho hành động, chứ không phải là kinh thánh.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "The Party takes Marxism-Lenism and Ho Chi Minh Thought as its ideological foundation and guide to action, as well as democratic centralism as its basic organizing principle.",
          "ref": "2015 September 24 [2011], “Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (Bổ sung, phát triển năm 2011) [Platform for National Construction during the Transitional Period to Socialism (Supplemented and Further Developed in 2011)]”, in Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam — Hệ thống tư liệu văn kiện Đảng:",
          "text": "Đảng lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động, lấy tập trung dân chủ làm nguyên tắc tổ chức cơ bản.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "a guide; touchstone; lodestar; benchmark"
      ],
      "links": [
        [
          "guide",
          "guide#English"
        ],
        [
          "touchstone",
          "touchstone#English"
        ],
        [
          "lodestar",
          "lodestar#English"
        ],
        [
          "benchmark",
          "benchmark#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(formal, figurative) a guide; touchstone; lodestar; benchmark"
      ],
      "tags": [
        "figuratively",
        "formal"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kim˧˧ t͡ɕi˧˩ naːm˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kim˧˧ t͡ɕɪj˧˨ naːm˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kim˧˧ cɪj˨˩˦ naːm˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "kim chỉ nam"
}

Download raw JSONL data for kim chỉ nam meaning in Vietnamese (3.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.