"bánh đậu xanh" meaning in Vietnamese

See bánh đậu xanh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [ʔɓajŋ̟˧˦ ʔɗəw˧˨ʔ sajŋ̟˧˧] [Hà-Nội], [ʔɓɛɲ˦˧˥ ʔɗəw˨˩ʔ sɛɲ˧˧] [Huế], [ʔɓan˦˥ ʔɗəw˨˩˨ san˧˧] (note: Saigon) Forms: chiếc [classifier], cái [classifier], 餅豆靑 [CJK]
Etymology: From bánh (“pastry”) + đậu xanh (“mung bean”). Etymology templates: {{com|vi|bánh|đậu xanh|t1=pastry|t2=mung bean}} bánh (“pastry”) + đậu xanh (“mung bean”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=bánh đậu xanh|tr=餅豆靑}} bánh đậu xanh • (餅豆靑), {{vi-noun|餅豆靑|cls=chiếc, cái|head=bánh đậu xanh}} (classifier chiếc, cái) bánh đậu xanh • (餅豆靑)
  1. mung bean cake, a specialty of Hải Dương province Wikipedia link: bánh đậu xanh Categories (topical): Foods
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "bánh",
        "3": "đậu xanh",
        "t1": "pastry",
        "t2": "mung bean"
      },
      "expansion": "bánh (“pastry”) + đậu xanh (“mung bean”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "From bánh (“pastry”) + đậu xanh (“mung bean”).",
  "forms": [
    {
      "form": "chiếc",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "cái",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "餅豆靑",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "bánh đậu xanh",
        "tr": "餅豆靑"
      },
      "expansion": "bánh đậu xanh • (餅豆靑)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "餅豆靑",
        "cls": "chiếc, cái",
        "head": "bánh đậu xanh"
      },
      "expansion": "(classifier chiếc, cái) bánh đậu xanh • (餅豆靑)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese nouns classified by chiếc",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese nouns classified by cái",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Foods",
          "orig": "vi:Foods",
          "parents": [
            "Eating",
            "Food and drink",
            "Human behaviour",
            "All topics",
            "Human",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "When enjoying mung bean cakes, you should savor each piece slowly in your mouth. It will melt and deeply penetrate your taste buds, allowing you to fully appreciate its delicious flavor.",
          "ref": "2024 March 21, “Bánh đậu xanh có đáng bị chê 'tệ nhất Việt Nam'? [Is mung bean cake deserving of being criticized as the \"worst in Vietnam\"?]”, in Việt Báo, retrieved 2024-06-23:",
          "text": "Khi thưởng thức bánh đậu xanh phải chầm chậm cho từng miếng vào miệng, nó sẽ tan chảy trong miệng và thấm sâu vào lưỡi, khi đó mới cảm nhận hết được vị ngon của bánh.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "mung bean cake, a specialty of Hải Dương province"
      ],
      "id": "en-bánh_đậu_xanh-vi-noun-1VA9eSAs",
      "links": [
        [
          "mung bean",
          "mung bean"
        ],
        [
          "cake",
          "cake"
        ],
        [
          "specialty",
          "specialty"
        ],
        [
          "Hải Dương",
          "Hải Dương"
        ]
      ],
      "wikipedia": [
        "bánh đậu xanh"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɓajŋ̟˧˦ ʔɗəw˧˨ʔ sajŋ̟˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓɛɲ˦˧˥ ʔɗəw˨˩ʔ sɛɲ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓan˦˥ ʔɗəw˨˩˨ san˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "bánh đậu xanh"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "bánh",
        "3": "đậu xanh",
        "t1": "pastry",
        "t2": "mung bean"
      },
      "expansion": "bánh (“pastry”) + đậu xanh (“mung bean”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "From bánh (“pastry”) + đậu xanh (“mung bean”).",
  "forms": [
    {
      "form": "chiếc",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "cái",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "餅豆靑",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "bánh đậu xanh",
        "tr": "餅豆靑"
      },
      "expansion": "bánh đậu xanh • (餅豆靑)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "餅豆靑",
        "cls": "chiếc, cái",
        "head": "bánh đậu xanh"
      },
      "expansion": "(classifier chiếc, cái) bánh đậu xanh • (餅豆靑)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese nouns classified by chiếc",
        "Vietnamese nouns classified by cái",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "vi:Foods"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "When enjoying mung bean cakes, you should savor each piece slowly in your mouth. It will melt and deeply penetrate your taste buds, allowing you to fully appreciate its delicious flavor.",
          "ref": "2024 March 21, “Bánh đậu xanh có đáng bị chê 'tệ nhất Việt Nam'? [Is mung bean cake deserving of being criticized as the \"worst in Vietnam\"?]”, in Việt Báo, retrieved 2024-06-23:",
          "text": "Khi thưởng thức bánh đậu xanh phải chầm chậm cho từng miếng vào miệng, nó sẽ tan chảy trong miệng và thấm sâu vào lưỡi, khi đó mới cảm nhận hết được vị ngon của bánh.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "mung bean cake, a specialty of Hải Dương province"
      ],
      "links": [
        [
          "mung bean",
          "mung bean"
        ],
        [
          "cake",
          "cake"
        ],
        [
          "specialty",
          "specialty"
        ],
        [
          "Hải Dương",
          "Hải Dương"
        ]
      ],
      "wikipedia": [
        "bánh đậu xanh"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɓajŋ̟˧˦ ʔɗəw˧˨ʔ sajŋ̟˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓɛɲ˦˧˥ ʔɗəw˨˩ʔ sɛɲ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓan˦˥ ʔɗəw˨˩˨ san˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "bánh đậu xanh"
}

Download raw JSONL data for bánh đậu xanh meaning in Vietnamese (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.