See sống on Wiktionary
{ "etymology_number": 1, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-vie-pro", "3": "*k-roːŋʔ", "4": "", "5": "back of the blade" }, "expansion": "Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“back of the blade”)", "name": "inh" }, { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-pro", "3": "*ruŋʔ" }, "expansion": "Proto-Mon-Khmer *ruŋʔ", "name": "inh" }, { "args": { "1": "bdq", "2": "rŏng", "3": "", "4": "behind, in back of" }, "expansion": "Bahnar rŏng (“behind, in back of”)", "name": "cog" } ], "etymology_text": "From Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“back of the blade”), from Proto-Mon-Khmer *ruŋʔ ~ *ruuŋ() ~ *ruəŋ() (“ridge; spine; back”). Cognate with Bahnar rŏng (“behind, in back of”).", "forms": [ { "form": "𦡠", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𬴑", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱" }, "expansion": "sống • (𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱)", "name": "head" }, { "args": { "1": "𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱" }, "expansion": "sống • (𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱)", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [], "derived": [ { "word": "sống lưng" }, { "word": "sống mũi" }, { "word": "sống núi" }, { "word": "xương sống" } ], "examples": [ { "english": "to feel the chills down one's spine", "text": "thấy lạnh sống lưng", "type": "example" }, { "english": "underwater mountain ridge", "text": "sống núi ngầm", "type": "example" }, { "english": "the spinal cord", "text": "dây sống", "type": "example" }, { "english": "the vertebral column", "text": "cột sống", "type": "example" }, { "english": "the spine", "text": "xương sống", "type": "example" }, { "english": "a vertebra", "text": "đốt sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "a spine" ], "id": "en-sống-vi-noun-Mi5uPxcm", "links": [ [ "spine", "spine" ] ], "raw_glosses": [ "(chiefly in compounds) a spine" ], "synonyms": [ { "tags": [ "Central", "North", "Vietnam" ], "word": "trống" } ], "tags": [ "in-compounds" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "word": "sống" } { "etymology_number": 2, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-vie-pro", "3": "*k-roːŋʔ", "4": "", "5": "alive; raw" }, "expansion": "Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”)", "name": "inh" }, { "args": { "1": "mtq", "2": "-" }, "expansion": "Muong", "name": "cog" }, { "args": { "1": "aem", "2": "-" }, "expansion": "Arem", "name": "cog" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" } ], "etymology_text": "From Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”). Cognate with Muong Bi khổng, Arem tloŋʔ.\nAttested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 𠸙, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng), ⿱古弄, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng) and 弄 (MC luwngH) (modern SV: lộng).", "forms": [ { "form": "𤯩", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𠸙", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𤯨", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "弄", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𫪹", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹)", "name": "head" }, { "args": { "1": "𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹)", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "categories": [], "examples": [ { "english": "life", "text": "sự sống", "type": "example" }, { "text": "Nikolai Ostrovsky (1934) “Часть вторая: Глава третья”, in Как закалялась сталь [Kak zakaljalasʹ stalʹ] (in Russian); Vietnamese translation from Thép Mới, transl. (2008), “Phần 2 - Chương 3”, in Thép đã tôi thế đấy!; English translation from R. Prokofieva, transl. (1952), “Part II, Chapter 3”, in How the Steel Was Tempered\nCái quý nhất của con người ta là đời sống. Đời người chỉ sống có một lần. Phải sống sao cho khỏi xót xa ân hận vì những năm tháng đã sống hoài, sống phí, cho khỏi hổ thẹn vì dĩ vãng ti tiện và hèn đớn của mình, để đến khi nhắm mắt xuôi tay có thể nói rằng: tất cả đời ta, tất cả sức ta, ta đã hiến dâng cho sự nghiệp cao đẹp nhất trên đời, sự nghiệp đấu tranh giải phóng loài người. Và ta phải sống gấp lên mới được. Vì tật bệnh vô lý hay một sự tình cờ bi đát nào đó có thể bỗng nhiên cắt đứt cuộc đời.\nMan’s dearest possession is life, and it is given to him to live but once. He must live so us to feel no torturing regrets for years without purpose, never know the burning shame of a mean and petty past; so live that, dying, he can say: all my life, all my strength were given to the finest cause in all the world — the fight for the Liberation of Mankind. And one must make use of every moment of life, lest some sudden illness or tragic accident cut it short.", "type": "example" } ], "glosses": [ "to live" ], "id": "en-sống-vi-verb-ipZlC7B7", "links": [ [ "live", "live" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "word": "sống" } { "derived": [ { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "chết đi sống lại" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "chết trong còn hơn sống đục" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "đời sống" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sinh sống" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống ảo" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống chết" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống chết mặc bay" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống còn" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống động" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống đời" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống lỗi" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống nhăn" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống sai" }, { "_dis1": "0 0 0 0 0", "word": "sống sót" } ], "etymology_number": 2, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-vie-pro", "3": "*k-roːŋʔ", "4": "", "5": "alive; raw" }, "expansion": "Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”)", "name": "inh" }, { "args": { "1": "mtq", "2": "-" }, "expansion": "Muong", "name": "cog" }, { "args": { "1": "aem", "2": "-" }, "expansion": "Arem", "name": "cog" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" } ], "etymology_text": "From Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”). Cognate with Muong Bi khổng, Arem tloŋʔ.\nAttested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 𠸙, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng), ⿱古弄, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng) and 弄 (MC luwngH) (modern SV: lộng).", "forms": [ { "form": "𤯩", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𫪹", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "弄", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "𤯩, 𫪹, 弄" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𫪹, 弄)", "name": "head" }, { "args": { "1": "𤯩, 𫪹, 弄" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𫪹, 弄)", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "antonyms": [ { "word": "chết" } ], "categories": [], "examples": [ { "english": "the living", "text": "người sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "living" ], "id": "en-sống-vi-adj-qT~N99uu", "links": [ [ "living", "living" ] ] }, { "categories": [ { "_dis": "4 25 0 33 10 28 0 0", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "1 33 1 28 4 32 1 1", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "He's still alive.", "text": "Hắn còn sống.", "type": "example" } ], "glosses": [ "alive" ], "id": "en-sống-vi-adj-E1~HoJ2i", "links": [ [ "alive", "alive" ] ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "to eat something (a)live; (figurative) to enslave or exploit inhumanely", "text": "ăn tươi nuốt sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "live" ], "id": "en-sống-vi-adj-JHYQ9N7d", "links": [ [ "live", "live" ] ] }, { "antonyms": [ { "word": "chín" } ], "categories": [ { "_dis": "4 25 0 33 10 28 0 0", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "1 33 1 28 4 32 1 1", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "raw vegetables", "text": "rau sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "raw" ], "id": "en-sống-vi-adj-10Ob7iR3", "links": [ [ "raw", "raw" ] ] }, { "antonyms": [ { "word": "chín" } ], "categories": [], "examples": [ { "english": "undercooked rice", "text": "cơm sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "undercooked" ], "id": "en-sống-vi-adj-2VcbvpLu", "links": [ [ "undercooked", "undercooked" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "word": "sống" } { "etymology_number": 3, "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "sống", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "sống", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "alt_of": [ { "extra": "male", "word": "trống" } ], "categories": [ { "kind": "other", "name": "Northern Vietnamese", "parents": [], "source": "w" }, { "_dis": "4 25 0 33 10 28 0 0", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "2 25 0 27 5 41 0 0", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "1 33 1 28 4 32 1 1", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "derived": [ { "word": "sống mái" } ], "examples": [ { "english": "雄 Hùng = a male bird, oiseau mâle.", "ref": "1920, Nguyễn Can Mộng, “Bài 48”, in Nam học Hán văn khoá bản:", "text": "雄 Hùng = chim sống, oiseau mâle.", "type": "quote" }, { "english": "As soon as I said that, I heard a loud voice coming from the house, then my little daughter ran out looking bewildered as if searching for something. When I asked, she said:\n—A chicken has gone missing, our biggest castrated rooster...", "ref": "1934, Nhất Linh, Đầu đường xó chợ:", "text": "Vừa nói đến đấy thì nghe bên nhà tôi có tiếng người nói to, con dỏ nhà tôi chạy ra ngơ ngác như tìm một vật gì. Tôi hỏi thì nó trả lời:\n— Nhà mất con gà, con gà sống thiến to nhất...", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Northern Vietnam form of trống (“male”)" ], "id": "en-sống-vi-adj-QEcHF6sX", "links": [ [ "trống", "trống#Vietnamese" ] ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "alt-of" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "word": "sống" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese terms derived from Proto-Mon-Khmer", "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic", "Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer", "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "derived": [ { "word": "sống lưng" }, { "word": "sống mũi" }, { "word": "sống núi" }, { "word": "xương sống" } ], "etymology_number": 1, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-vie-pro", "3": "*k-roːŋʔ", "4": "", "5": "back of the blade" }, "expansion": "Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“back of the blade”)", "name": "inh" }, { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-pro", "3": "*ruŋʔ" }, "expansion": "Proto-Mon-Khmer *ruŋʔ", "name": "inh" }, { "args": { "1": "bdq", "2": "rŏng", "3": "", "4": "behind, in back of" }, "expansion": "Bahnar rŏng (“behind, in back of”)", "name": "cog" } ], "etymology_text": "From Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“back of the blade”), from Proto-Mon-Khmer *ruŋʔ ~ *ruuŋ() ~ *ruəŋ() (“ridge; spine; back”). Cognate with Bahnar rŏng (“behind, in back of”).", "forms": [ { "form": "𦡠", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𬴑", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱" }, "expansion": "sống • (𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱)", "name": "head" }, { "args": { "1": "𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱" }, "expansion": "sống • (𦡠, 𬴑, 𩩖. 𮌱)", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "to feel the chills down one's spine", "text": "thấy lạnh sống lưng", "type": "example" }, { "english": "underwater mountain ridge", "text": "sống núi ngầm", "type": "example" }, { "english": "the spinal cord", "text": "dây sống", "type": "example" }, { "english": "the vertebral column", "text": "cột sống", "type": "example" }, { "english": "the spine", "text": "xương sống", "type": "example" }, { "english": "a vertebra", "text": "đốt sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "a spine" ], "links": [ [ "spine", "spine" ] ], "raw_glosses": [ "(chiefly in compounds) a spine" ], "tags": [ "in-compounds" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "synonyms": [ { "tags": [ "Central", "North", "Vietnam" ], "word": "trống" } ], "word": "sống" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic", "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese verbs" ], "etymology_number": 2, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-vie-pro", "3": "*k-roːŋʔ", "4": "", "5": "alive; raw" }, "expansion": "Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”)", "name": "inh" }, { "args": { "1": "mtq", "2": "-" }, "expansion": "Muong", "name": "cog" }, { "args": { "1": "aem", "2": "-" }, "expansion": "Arem", "name": "cog" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" } ], "etymology_text": "From Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”). Cognate with Muong Bi khổng, Arem tloŋʔ.\nAttested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 𠸙, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng), ⿱古弄, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng) and 弄 (MC luwngH) (modern SV: lộng).", "forms": [ { "form": "𤯩", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𠸙", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𤯨", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "弄", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𫪹", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹)", "name": "head" }, { "args": { "1": "𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𠸙, 𤯨, 弄, 𫪹)", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "life", "text": "sự sống", "type": "example" }, { "text": "Nikolai Ostrovsky (1934) “Часть вторая: Глава третья”, in Как закалялась сталь [Kak zakaljalasʹ stalʹ] (in Russian); Vietnamese translation from Thép Mới, transl. (2008), “Phần 2 - Chương 3”, in Thép đã tôi thế đấy!; English translation from R. Prokofieva, transl. (1952), “Part II, Chapter 3”, in How the Steel Was Tempered\nCái quý nhất của con người ta là đời sống. Đời người chỉ sống có một lần. Phải sống sao cho khỏi xót xa ân hận vì những năm tháng đã sống hoài, sống phí, cho khỏi hổ thẹn vì dĩ vãng ti tiện và hèn đớn của mình, để đến khi nhắm mắt xuôi tay có thể nói rằng: tất cả đời ta, tất cả sức ta, ta đã hiến dâng cho sự nghiệp cao đẹp nhất trên đời, sự nghiệp đấu tranh giải phóng loài người. Và ta phải sống gấp lên mới được. Vì tật bệnh vô lý hay một sự tình cờ bi đát nào đó có thể bỗng nhiên cắt đứt cuộc đời.\nMan’s dearest possession is life, and it is given to him to live but once. He must live so us to feel no torturing regrets for years without purpose, never know the burning shame of a mean and petty past; so live that, dying, he can say: all my life, all my strength were given to the finest cause in all the world — the fight for the Liberation of Mankind. And one must make use of every moment of life, lest some sudden illness or tragic accident cut it short.", "type": "example" } ], "glosses": [ "to live" ], "links": [ [ "live", "live" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "word": "sống" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic", "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese verbs" ], "derived": [ { "word": "chết đi sống lại" }, { "word": "chết trong còn hơn sống đục" }, { "word": "đời sống" }, { "word": "sinh sống" }, { "word": "sống ảo" }, { "word": "sống chết" }, { "word": "sống chết mặc bay" }, { "word": "sống còn" }, { "word": "sống động" }, { "word": "sống đời" }, { "word": "sống lỗi" }, { "word": "sống nhăn" }, { "word": "sống sai" }, { "word": "sống sót" } ], "etymology_number": 2, "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "mkh-vie-pro", "3": "*k-roːŋʔ", "4": "", "5": "alive; raw" }, "expansion": "Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”)", "name": "inh" }, { "args": { "1": "mtq", "2": "-" }, "expansion": "Muong", "name": "cog" }, { "args": { "1": "aem", "2": "-" }, "expansion": "Arem", "name": "cog" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "古" }, "expansion": "古 (MC kuX)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" }, { "args": { "1": "弄" }, "expansion": "弄 (MC luwngH)", "name": "ltc-l" } ], "etymology_text": "From Proto-Vietic *k-roːŋʔ (“alive; raw”). Cognate with Muong Bi khổng, Arem tloŋʔ.\nAttested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 𠸙, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng), ⿱古弄, composed of 古 (MC kuX) + 弄 (MC luwngH) (modern SV: cổ lộng) and 弄 (MC luwngH) (modern SV: lộng).", "forms": [ { "form": "𤯩", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "𫪹", "tags": [ "CJK" ] }, { "form": "弄", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "𤯩, 𫪹, 弄" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𫪹, 弄)", "name": "head" }, { "args": { "1": "𤯩, 𫪹, 弄" }, "expansion": "sống • (𤯩, 𫪹, 弄)", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "antonyms": [ { "word": "chết" } ], "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "the living", "text": "người sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "living" ], "links": [ [ "living", "living" ] ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "He's still alive.", "text": "Hắn còn sống.", "type": "example" } ], "glosses": [ "alive" ], "links": [ [ "alive", "alive" ] ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "to eat something (a)live; (figurative) to enslave or exploit inhumanely", "text": "ăn tươi nuốt sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "live" ], "links": [ [ "live", "live" ] ] }, { "antonyms": [ { "word": "chín" } ], "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "raw vegetables", "text": "rau sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "raw" ], "links": [ [ "raw", "raw" ] ] }, { "antonyms": [ { "word": "chín" } ], "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "undercooked rice", "text": "cơm sống", "type": "example" } ], "glosses": [ "undercooked" ], "links": [ [ "undercooked", "undercooked" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "word": "sống" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "derived": [ { "word": "sống mái" } ], "etymology_number": 3, "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "sống", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "sống", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "alt_of": [ { "extra": "male", "word": "trống" } ], "categories": [ "Northern Vietnamese", "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "雄 Hùng = a male bird, oiseau mâle.", "ref": "1920, Nguyễn Can Mộng, “Bài 48”, in Nam học Hán văn khoá bản:", "text": "雄 Hùng = chim sống, oiseau mâle.", "type": "quote" }, { "english": "As soon as I said that, I heard a loud voice coming from the house, then my little daughter ran out looking bewildered as if searching for something. When I asked, she said:\n—A chicken has gone missing, our biggest castrated rooster...", "ref": "1934, Nhất Linh, Đầu đường xó chợ:", "text": "Vừa nói đến đấy thì nghe bên nhà tôi có tiếng người nói to, con dỏ nhà tôi chạy ra ngơ ngác như tìm một vật gì. Tôi hỏi thì nó trả lời:\n— Nhà mất con gà, con gà sống thiến to nhất...", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Northern Vietnam form of trống (“male”)" ], "links": [ [ "trống", "trống#Vietnamese" ] ], "tags": [ "Northern", "Vietnam", "alt-of" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[səwŋ͡m˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˧˥]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʂəwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "ipa": "[səwŋ͡m˦˥]", "note": "Saigon" }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-sống.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/f/fe/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-s%E1%BB%91ng.wav.ogg" } ], "word": "sống" }
Download raw JSONL data for sống meaning in All languages combined (13.9kB)
{ "called_from": "form_descriptions/1698", "msg": "unrecognized head form: 𩩖. 𮌱", "path": [ "sống" ], "section": "Vietnamese", "subsection": "noun", "title": "sống", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.