"người" meaning in All languages combined

See người on Wiktionary

Classifier [Vietnamese]

IPA: [ŋɨəj˨˩] [Hà-Nội], [ŋɨj˦˩] [Huế], [ŋɨj˨˩] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav Forms: [CJK], 𠊚 [CJK], 𠊛 [CJK]
Etymology: From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”). Etymology templates: {{inh|vi|mkh-vie-pro|*ŋaːj}} Proto-Vietic *ŋaːj, {{inh|vi|mkh-pro|*(m)ŋaaj|*􂀿m􂁀ŋaaj|human being; person}} Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”), {{cog|mtq|ngài}} Muong ngài, {{cog|bdq|bơngai||people, human being}} Bahnar bơngai (“people, human being”), {{cog|pac|ngai||they; them; their; others}} Pacoh ngai (“they; them; their; others”) Head templates: {{head|vi|classifier|head=|tr=㝵, 𠊚, 𠊛}} người • (㝵, 𠊚, 𠊛), {{vi-classifier|㝵, 𠊚, 𠊛}} người • (㝵, 𠊚, 𠊛)
  1. indicates people, except infants Categories (topical): People
    Sense id: en-người-vi-classifier-bfKUQSuN Disambiguation of People: 25 26 18 1 30 0 0
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ngài (no diphthongization) [Central, North, Vietnam], ng̀ [abbreviation], ng

Noun [Vietnamese]

IPA: [ŋɨəj˨˩] [Hà-Nội], [ŋɨj˦˩] [Huế], [ŋɨj˨˩] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav Forms: con [classifier], [CJK], 𠊚 [CJK], 𠊛 [CJK]
Etymology: From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”). Etymology templates: {{inh|vi|mkh-vie-pro|*ŋaːj}} Proto-Vietic *ŋaːj, {{inh|vi|mkh-pro|*(m)ŋaaj|*􂀿m􂁀ŋaaj|human being; person}} Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”), {{cog|mtq|ngài}} Muong ngài, {{cog|bdq|bơngai||people, human being}} Bahnar bơngai (“people, human being”), {{cog|pac|ngai||they; them; their; others}} Pacoh ngai (“they; them; their; others”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=㝵, 𠊚, 𠊛}} người • (㝵, 𠊚, 𠊛), {{vi-noun|㝵, 𠊚, 𠊛|cls=con}} (classifier con) người • (㝵, 𠊚, 𠊛)
  1. person, people Categories (topical): People
    Sense id: en-người-vi-noun-3NJNC6HW Disambiguation of People: 25 26 18 1 30 0 0
  2. human character Categories (topical): People
    Sense id: en-người-vi-noun-X-kfB3dR Disambiguation of People: 25 26 18 1 30 0 0
  3. physical state; body Categories (lifeform): Hominids Synonyms (shorthand): (nhân)
    Sense id: en-người-vi-noun-qXz4s7YX Disambiguation of Hominids: 12 1 4 82 0 0 1 Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese classifiers, Vietnamese entries with incorrect language header, Vietnamese nouns classified by con, Vietnamese pronouns Disambiguation of Pages with 1 entry: 12 1 1 87 0 0 0 Disambiguation of Pages with entries: 12 1 1 86 0 0 0 Disambiguation of Vietnamese classifiers: 11 14 3 69 3 0 1 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 12 5 1 78 1 0 3 Disambiguation of Vietnamese nouns classified by con: 15 29 10 41 5 0 0 Disambiguation of Vietnamese pronouns: 11 13 3 63 2 4 4 Disambiguation of 'shorthand': 0 17 64 0 19 0 0
  4. (literary) other people Tags: literary Categories (topical): People
    Sense id: en-người-vi-noun-870Qyt4e Disambiguation of People: 25 26 18 1 30 0 0
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ngài (no diphthongization) [Central, North, Vietnam], ng̀ [abbreviation], ng
Related terms: ngài, ngươi, ăn người, báo chết để da người ta chết để tiếng, biết người biết của, biết người biết ta, bỏ của chạy lấy người, buôn người, chín người mười ý, chó gầy hổ mặt người nuôi, chợ người, coi người bằng nửa con mắt, con người, cộng đồng tộc người, cờ đến tay ai người ấy phất, cờ người, cũ người mới ta, của đi thay người, của người phúc ta, dở người, đất khách quê người, đưa người cửa trước rước người cửa sau, gắp lửa bỏ tay người, giết người, kẻ ăn người làm, kẻ ăn người ở, kẻ ăn ốc người đổ vỏ, kẻ bắc người nam, kẻ ít người nhiều, kẻ ở người đi, kẻ tám lạng người nủa cân, kẻ tung người hứng, khỉ dạng người, khó người dễ ta, khó người khó ta, lại người, lấy thịt đè người, loài người, máy bay không người lái, mặt người dạ thú, miếng trầu nên dâu nhà người, nên người, ngậm máu phun người, người ấy, người dưng, người dưng nước lã, người đời, người hùng, người lạ, người làm, người lớn, người máy, người mẫu, người ngoài, người ngợm, người người, người nhà, người nhái, người nộm, người ở, người quen, người quen kẻ thuộc, người rừng, người ta, người tài, người thân, người thương, người tình, người trần mắt thịt, người vượn, người xưa, người yêu, nhọ mặt người, siêu người mẫu, sông có khúc người có lúc, sơn ăn tuỳ mặt ma bắt tuỳ người, suy bụng ta ra bụng người, thương người, tộc người, trẻ người non dạ, vạch áo cho người xem lưng, vượn người

Pronoun [Vietnamese]

IPA: [ŋɨəj˨˩] [Hà-Nội], [ŋɨj˦˩] [Huế], [ŋɨj˨˩] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav Forms: [CJK], 𠊚 [CJK], 𠊛 [CJK]
Etymology: From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”). Etymology templates: {{inh|vi|mkh-vie-pro|*ŋaːj}} Proto-Vietic *ŋaːj, {{inh|vi|mkh-pro|*(m)ŋaaj|*􂀿m􂁀ŋaaj|human being; person}} Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”), {{cog|mtq|ngài}} Muong ngài, {{cog|bdq|bơngai||people, human being}} Bahnar bơngai (“people, human being”), {{cog|pac|ngai||they; them; their; others}} Pacoh ngai (“they; them; their; others”) Head templates: {{head|vi|pronoun|head=|tr=㝵, 𠊚, 𠊛}} người • (㝵, 𠊚, 𠊛), {{vi-pronoun|㝵, 𠊚, 𠊛}} người • (㝵, 𠊚, 𠊛)
  1. (literary, polite or endearing) you Tags: endearing, literary, polite
    Sense id: en-người-vi-pron-uwNHpGjZ
  2. (literary, polite) he/him; she/her Tags: literary, polite
    Sense id: en-người-vi-pron-hoOCDmXM Categories (other): Vietnamese links with redundant alt parameters, Vietnamese links with redundant wikilinks
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ngài (no diphthongization) [Central, North, Vietnam], ng̀ [abbreviation], ng Derived forms: Người
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*ŋaːj"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *ŋaːj",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-pro",
        "3": "*(m)ŋaaj",
        "4": "*􂀿m􂁀ŋaaj",
        "5": "human being; person"
      },
      "expansion": "Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”)",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "mtq",
        "2": "ngài"
      },
      "expansion": "Muong ngài",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "bdq",
        "2": "bơngai",
        "3": "",
        "4": "people, human being"
      },
      "expansion": "Bahnar bơngai (“people, human being”)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "pac",
        "2": "ngai",
        "3": "",
        "4": "they; them; their; others"
      },
      "expansion": "Pacoh ngai (“they; them; their; others”)",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”).",
  "forms": [
    {
      "form": "con",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "㝵",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊚",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊛",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "㝵, 𠊚, 𠊛",
        "cls": "con"
      },
      "expansion": "(classifier con) người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "ngài"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "ngươi"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "ăn người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "báo chết để da người ta chết để tiếng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "biết người biết của"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "biết người biết ta"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "bỏ của chạy lấy người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "buôn người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "chín người mười ý"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "chó gầy hổ mặt người nuôi"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "chợ người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "coi người bằng nửa con mắt"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "con người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "cộng đồng tộc người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "cờ đến tay ai người ấy phất"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "cờ người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "cũ người mới ta"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "của đi thay người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "của người phúc ta"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "dở người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "đất khách quê người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "đưa người cửa trước rước người cửa sau"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "gắp lửa bỏ tay người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "giết người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ ăn người làm"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ ăn người ở"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ ăn ốc người đổ vỏ"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ bắc người nam"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ ít người nhiều"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ ở người đi"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ tám lạng người nủa cân"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "kẻ tung người hứng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "khỉ dạng người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "khó người dễ ta"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "khó người khó ta"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "lại người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "lấy thịt đè người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "loài người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "máy bay không người lái"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "mặt người dạ thú"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "miếng trầu nên dâu nhà người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "nên người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "ngậm máu phun người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người ấy"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người dưng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người dưng nước lã"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người đời"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người hùng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người lạ"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người làm"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người lớn"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người máy"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người mẫu"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người ngoài"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người ngợm"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người nhà"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người nhái"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người nộm"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người ở"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người quen"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người quen kẻ thuộc"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người rừng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người ta"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người tài"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người thân"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người thương"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người tình"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người trần mắt thịt"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người vượn"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người xưa"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "người yêu"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "nhọ mặt người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "siêu người mẫu"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "sông có khúc người có lúc"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "sơn ăn tuỳ mặt ma bắt tuỳ người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "suy bụng ta ra bụng người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "thương người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "tộc người"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "trẻ người non dạ"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "vạch áo cho người xem lưng"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0",
      "word": "vượn người"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "25 26 18 1 30 0 0",
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "People",
          "orig": "vi:People",
          "parents": [
            "Human",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "dead person/the dead",
          "text": "người chết",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "disabled person/the disabled",
          "text": "người khuyết tật",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "victim literally, “harmed person”",
          "text": "người bị hại",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "What a hot-tempered person!",
          "text": "Người gì mà nóng tính thế?",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "person, people"
      ],
      "id": "en-người-vi-noun-3NJNC6HW",
      "links": [
        [
          "person",
          "person"
        ],
        [
          "people",
          "people"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "25 26 18 1 30 0 0",
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "People",
          "orig": "vi:People",
          "parents": [
            "Human",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "glosses": [
        "human character"
      ],
      "id": "en-người-vi-noun-X-kfB3dR",
      "links": [
        [
          "human",
          "human#English"
        ],
        [
          "character",
          "character#English"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "12 1 1 87 0 0 0",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "12 1 1 86 0 0 0",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "11 14 3 69 3 0 1",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese classifiers",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "12 5 1 78 1 0 3",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "15 29 10 41 5 0 0",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese nouns classified by con",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "11 13 3 63 2 4 4",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese pronouns",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "12 1 4 82 0 0 1",
          "kind": "lifeform",
          "langcode": "vi",
          "name": "Hominids",
          "orig": "vi:Hominids",
          "parents": [
            "Primates",
            "Mammals",
            "Vertebrates",
            "Chordates",
            "Animals",
            "Lifeforms",
            "All topics",
            "Life",
            "Fundamental",
            "Nature"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Are you feeling OK inside?",
          "text": "Thấy trong người sao?",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Why is she so bony?",
          "text": "Sao người nó còm nhom vậy?",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "physical state; body"
      ],
      "id": "en-người-vi-noun-qXz4s7YX",
      "links": [
        [
          "physical",
          "physical#English"
        ],
        [
          "state",
          "state#English"
        ],
        [
          "body",
          "body"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "_dis1": "0 17 64 0 19 0 0",
          "roman": "nhân",
          "sense": "shorthand",
          "word": "人"
        }
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "25 26 18 1 30 0 0",
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "People",
          "orig": "vi:People",
          "parents": [
            "Human",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "oh the humanity",
          "text": "hỡi người / người hỡi",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "to air your dirty laundry in public",
          "text": "vạch áo cho người xem lưng",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "other people"
      ],
      "id": "en-người-vi-noun-870Qyt4e",
      "links": [
        [
          "other",
          "other"
        ],
        [
          "people",
          "people"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary) other people"
      ],
      "tags": [
        "literary"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "homophone": "Người"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "roman": "no diphthongization",
      "tags": [
        "Central",
        "North",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "ngài"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "tags": [
        "abbreviation"
      ],
      "word": "ng̀"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "word": "ng"
    }
  ],
  "word": "người"
}

{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*ŋaːj"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *ŋaːj",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-pro",
        "3": "*(m)ŋaaj",
        "4": "*􂀿m􂁀ŋaaj",
        "5": "human being; person"
      },
      "expansion": "Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”)",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "mtq",
        "2": "ngài"
      },
      "expansion": "Muong ngài",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "bdq",
        "2": "bơngai",
        "3": "",
        "4": "people, human being"
      },
      "expansion": "Bahnar bơngai (“people, human being”)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "pac",
        "2": "ngai",
        "3": "",
        "4": "they; them; their; others"
      },
      "expansion": "Pacoh ngai (“they; them; their; others”)",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”).",
  "forms": [
    {
      "form": "㝵",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊚",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊛",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "classifier",
        "head": "",
        "tr": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "vi-classifier"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "classifier",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "25 26 18 1 30 0 0",
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "People",
          "orig": "vi:People",
          "parents": [
            "Human",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "a man",
          "text": "người đàn ông",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "a woman",
          "text": "người đàn bà/phụ nữ",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "indicates people, except infants"
      ],
      "id": "en-người-vi-classifier-bfKUQSuN",
      "links": [
        [
          "people",
          "people#English"
        ],
        [
          "infant",
          "infant#English"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "homophone": "Người"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "roman": "no diphthongization",
      "tags": [
        "Central",
        "North",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "ngài"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "tags": [
        "abbreviation"
      ],
      "word": "ng̀"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "word": "ng"
    }
  ],
  "word": "người"
}

{
  "derived": [
    {
      "_dis1": "0 0",
      "word": "Người"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*ŋaːj"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *ŋaːj",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-pro",
        "3": "*(m)ŋaaj",
        "4": "*􂀿m􂁀ŋaaj",
        "5": "human being; person"
      },
      "expansion": "Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”)",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "mtq",
        "2": "ngài"
      },
      "expansion": "Muong ngài",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "bdq",
        "2": "bơngai",
        "3": "",
        "4": "people, human being"
      },
      "expansion": "Bahnar bơngai (“people, human being”)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "pac",
        "2": "ngai",
        "3": "",
        "4": "they; them; their; others"
      },
      "expansion": "Pacoh ngai (“they; them; their; others”)",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”).",
  "forms": [
    {
      "form": "㝵",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊚",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊛",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "pronoun",
        "head": "",
        "tr": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "vi-pronoun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "senses": [
    {
      "categories": [],
      "examples": [
        {
          "english": "You are so shy you do not speak out, and I cannot know how you really feel.",
          "ref": "(Can we date this quote?), “Vẫn tin mình có nhau [Still Think We've Got Each Other]”:",
          "text": "Ngại ngùng người không nói ra, em chẳng thể nào hay biết.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Alright, goodbye, I am leaving. / Then leave!",
          "ref": "(Can we date this quote?), “Vẫn tin mình có nhau [Still Think We've Got Each Other]”:",
          "text": "Thôi chào em, anh đi. / Vậy thì người đi đi !",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "you"
      ],
      "id": "en-người-vi-pron-uwNHpGjZ",
      "links": [
        [
          "endearing",
          "endearing"
        ],
        [
          "you",
          "you"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary, polite or endearing) you"
      ],
      "tags": [
        "endearing",
        "literary",
        "polite"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese links with redundant alt parameters",
          "parents": [
            "Links with redundant alt parameters",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese links with redundant wikilinks",
          "parents": [
            "Links with redundant wikilinks",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Matthew 1:18; 1926 Vietnamese translation by Phan Khôi et al.; 2021 English translation from the New Revised Standard Version\nVả, sự giáng sanh của Đức Chúa Jêsus Christ đã xảy ra như vầy: Khi Ma-ri, mẹ Ngài, đã hứa gả cho Giô-sép, song chưa ăn ở cùng nhau, thì người đã chịu thai bởi Đức Thánh Linh.\nNow the birth of Jesus the Messiah took place in this way. When his mother Mary had been engaged to Joseph, but before they lived together, she was found to be pregnant from the Holy Spirit.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Your husband is here, in this house, yet you do not believe it and say he would never return!",
          "ref": "1983, Homer, translated by Phan Thị Miến, Ô-đi-xê [w:Odyssey]:",
          "text": "Chồng con đang ở đây, ngay tại nhà này, mà con lại không tin, nói rằng người sẽ không bao giờ về nữa !",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "he/him; she/her"
      ],
      "id": "en-người-vi-pron-hoOCDmXM",
      "links": [
        [
          "he",
          "he"
        ],
        [
          "him",
          "him"
        ],
        [
          "she",
          "she"
        ],
        [
          "her",
          "her"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary, polite) he/him; she/her"
      ],
      "tags": [
        "literary",
        "polite"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "homophone": "Người"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "roman": "no diphthongization",
      "tags": [
        "Central",
        "North",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "ngài"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "tags": [
        "abbreviation"
      ],
      "word": "ng̀"
    },
    {
      "_dis1": "0 0 0 0 0 0 0",
      "word": "ng"
    }
  ],
  "word": "người"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese classifiers",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese nouns classified by con",
    "Vietnamese pronouns",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Mon-Khmer",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese terms with homophones",
    "vi:Hominids",
    "vi:People"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*ŋaːj"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *ŋaːj",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-pro",
        "3": "*(m)ŋaaj",
        "4": "*􂀿m􂁀ŋaaj",
        "5": "human being; person"
      },
      "expansion": "Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”)",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "mtq",
        "2": "ngài"
      },
      "expansion": "Muong ngài",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "bdq",
        "2": "bơngai",
        "3": "",
        "4": "people, human being"
      },
      "expansion": "Bahnar bơngai (“people, human being”)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "pac",
        "2": "ngai",
        "3": "",
        "4": "they; them; their; others"
      },
      "expansion": "Pacoh ngai (“they; them; their; others”)",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”).",
  "forms": [
    {
      "form": "con",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "㝵",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊚",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊛",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "㝵, 𠊚, 𠊛",
        "cls": "con"
      },
      "expansion": "(classifier con) người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "word": "ngài"
    },
    {
      "word": "ngươi"
    },
    {
      "word": "ăn người"
    },
    {
      "word": "báo chết để da người ta chết để tiếng"
    },
    {
      "word": "biết người biết của"
    },
    {
      "word": "biết người biết ta"
    },
    {
      "word": "bỏ của chạy lấy người"
    },
    {
      "word": "buôn người"
    },
    {
      "word": "chín người mười ý"
    },
    {
      "word": "chó gầy hổ mặt người nuôi"
    },
    {
      "word": "chợ người"
    },
    {
      "word": "coi người bằng nửa con mắt"
    },
    {
      "word": "con người"
    },
    {
      "word": "cộng đồng tộc người"
    },
    {
      "word": "cờ đến tay ai người ấy phất"
    },
    {
      "word": "cờ người"
    },
    {
      "word": "cũ người mới ta"
    },
    {
      "word": "của đi thay người"
    },
    {
      "word": "của người phúc ta"
    },
    {
      "word": "dở người"
    },
    {
      "word": "đất khách quê người"
    },
    {
      "word": "đưa người cửa trước rước người cửa sau"
    },
    {
      "word": "gắp lửa bỏ tay người"
    },
    {
      "word": "giết người"
    },
    {
      "word": "kẻ ăn người làm"
    },
    {
      "word": "kẻ ăn người ở"
    },
    {
      "word": "kẻ ăn ốc người đổ vỏ"
    },
    {
      "word": "kẻ bắc người nam"
    },
    {
      "word": "kẻ ít người nhiều"
    },
    {
      "word": "kẻ ở người đi"
    },
    {
      "word": "kẻ tám lạng người nủa cân"
    },
    {
      "word": "kẻ tung người hứng"
    },
    {
      "word": "khỉ dạng người"
    },
    {
      "word": "khó người dễ ta"
    },
    {
      "word": "khó người khó ta"
    },
    {
      "word": "lại người"
    },
    {
      "word": "lấy thịt đè người"
    },
    {
      "word": "loài người"
    },
    {
      "word": "máy bay không người lái"
    },
    {
      "word": "mặt người dạ thú"
    },
    {
      "word": "miếng trầu nên dâu nhà người"
    },
    {
      "word": "nên người"
    },
    {
      "word": "ngậm máu phun người"
    },
    {
      "word": "người ấy"
    },
    {
      "word": "người dưng"
    },
    {
      "word": "người dưng nước lã"
    },
    {
      "word": "người đời"
    },
    {
      "word": "người hùng"
    },
    {
      "word": "người lạ"
    },
    {
      "word": "người làm"
    },
    {
      "word": "người lớn"
    },
    {
      "word": "người máy"
    },
    {
      "word": "người mẫu"
    },
    {
      "word": "người ngoài"
    },
    {
      "word": "người ngợm"
    },
    {
      "word": "người người"
    },
    {
      "word": "người nhà"
    },
    {
      "word": "người nhái"
    },
    {
      "word": "người nộm"
    },
    {
      "word": "người ở"
    },
    {
      "word": "người quen"
    },
    {
      "word": "người quen kẻ thuộc"
    },
    {
      "word": "người rừng"
    },
    {
      "word": "người ta"
    },
    {
      "word": "người tài"
    },
    {
      "word": "người thân"
    },
    {
      "word": "người thương"
    },
    {
      "word": "người tình"
    },
    {
      "word": "người trần mắt thịt"
    },
    {
      "word": "người vượn"
    },
    {
      "word": "người xưa"
    },
    {
      "word": "người yêu"
    },
    {
      "word": "nhọ mặt người"
    },
    {
      "word": "siêu người mẫu"
    },
    {
      "word": "sông có khúc người có lúc"
    },
    {
      "word": "sơn ăn tuỳ mặt ma bắt tuỳ người"
    },
    {
      "word": "suy bụng ta ra bụng người"
    },
    {
      "word": "thương người"
    },
    {
      "word": "tộc người"
    },
    {
      "word": "trẻ người non dạ"
    },
    {
      "word": "vạch áo cho người xem lưng"
    },
    {
      "word": "vượn người"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "dead person/the dead",
          "text": "người chết",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "disabled person/the disabled",
          "text": "người khuyết tật",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "victim literally, “harmed person”",
          "text": "người bị hại",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "What a hot-tempered person!",
          "text": "Người gì mà nóng tính thế?",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "person, people"
      ],
      "links": [
        [
          "person",
          "person"
        ],
        [
          "people",
          "people"
        ]
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "human character"
      ],
      "links": [
        [
          "human",
          "human#English"
        ],
        [
          "character",
          "character#English"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Are you feeling OK inside?",
          "text": "Thấy trong người sao?",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Why is she so bony?",
          "text": "Sao người nó còm nhom vậy?",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "physical state; body"
      ],
      "links": [
        [
          "physical",
          "physical#English"
        ],
        [
          "state",
          "state#English"
        ],
        [
          "body",
          "body"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Vietnamese literary terms",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "oh the humanity",
          "text": "hỡi người / người hỡi",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "to air your dirty laundry in public",
          "text": "vạch áo cho người xem lưng",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "other people"
      ],
      "links": [
        [
          "other",
          "other"
        ],
        [
          "people",
          "people"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary) other people"
      ],
      "tags": [
        "literary"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "homophone": "Người"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "no diphthongization",
      "tags": [
        "Central",
        "North",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "ngài"
    },
    {
      "roman": "nhân",
      "sense": "shorthand",
      "word": "人"
    },
    {
      "tags": [
        "abbreviation"
      ],
      "word": "ng̀"
    },
    {
      "word": "ng"
    }
  ],
  "word": "người"
}

{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese classifiers",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese nouns classified by con",
    "Vietnamese pronouns",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Mon-Khmer",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese terms with homophones",
    "vi:Hominids",
    "vi:People"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*ŋaːj"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *ŋaːj",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-pro",
        "3": "*(m)ŋaaj",
        "4": "*􂀿m􂁀ŋaaj",
        "5": "human being; person"
      },
      "expansion": "Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”)",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "mtq",
        "2": "ngài"
      },
      "expansion": "Muong ngài",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "bdq",
        "2": "bơngai",
        "3": "",
        "4": "people, human being"
      },
      "expansion": "Bahnar bơngai (“people, human being”)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "pac",
        "2": "ngai",
        "3": "",
        "4": "they; them; their; others"
      },
      "expansion": "Pacoh ngai (“they; them; their; others”)",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”).",
  "forms": [
    {
      "form": "㝵",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊚",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊛",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "classifier",
        "head": "",
        "tr": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "vi-classifier"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "classifier",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "a man",
          "text": "người đàn ông",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "a woman",
          "text": "người đàn bà/phụ nữ",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "indicates people, except infants"
      ],
      "links": [
        [
          "people",
          "people#English"
        ],
        [
          "infant",
          "infant#English"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "homophone": "Người"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "no diphthongization",
      "tags": [
        "Central",
        "North",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "ngài"
    },
    {
      "roman": "nhân",
      "sense": "shorthand",
      "word": "人"
    },
    {
      "tags": [
        "abbreviation"
      ],
      "word": "ng̀"
    },
    {
      "word": "ng"
    }
  ],
  "word": "người"
}

{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Vietnamese classifiers",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese nouns classified by con",
    "Vietnamese pronouns",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Mon-Khmer",
    "Vietnamese terms derived from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer",
    "Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese terms with homophones",
    "vi:Hominids",
    "vi:People"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "Người"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-vie-pro",
        "3": "*ŋaːj"
      },
      "expansion": "Proto-Vietic *ŋaːj",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mkh-pro",
        "3": "*(m)ŋaaj",
        "4": "*􂀿m􂁀ŋaaj",
        "5": "human being; person"
      },
      "expansion": "Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”)",
      "name": "inh"
    },
    {
      "args": {
        "1": "mtq",
        "2": "ngài"
      },
      "expansion": "Muong ngài",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "bdq",
        "2": "bơngai",
        "3": "",
        "4": "people, human being"
      },
      "expansion": "Bahnar bơngai (“people, human being”)",
      "name": "cog"
    },
    {
      "args": {
        "1": "pac",
        "2": "ngai",
        "3": "",
        "4": "they; them; their; others"
      },
      "expansion": "Pacoh ngai (“they; them; their; others”)",
      "name": "cog"
    }
  ],
  "etymology_text": "From Proto-Vietic *ŋaːj, from Proto-Mon-Khmer *[m]ŋaaj (“human being; person”). Cognate with Muong ngài, Bahnar bơngai (“people, human being”) and Pacoh ngai (“they; them; their; others”). Also from the same root is ngươi (“pupil”).",
  "forms": [
    {
      "form": "㝵",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊚",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    },
    {
      "form": "𠊛",
      "tags": [
        "CJK"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "pronoun",
        "head": "",
        "tr": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "1": "㝵, 𠊚, 𠊛"
      },
      "expansion": "người • (㝵, 𠊚, 𠊛)",
      "name": "vi-pronoun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Requests for date",
        "Vietnamese endearing terms",
        "Vietnamese literary terms",
        "Vietnamese polite terms",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "You are so shy you do not speak out, and I cannot know how you really feel.",
          "ref": "(Can we date this quote?), “Vẫn tin mình có nhau [Still Think We've Got Each Other]”:",
          "text": "Ngại ngùng người không nói ra, em chẳng thể nào hay biết.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Alright, goodbye, I am leaving. / Then leave!",
          "ref": "(Can we date this quote?), “Vẫn tin mình có nhau [Still Think We've Got Each Other]”:",
          "text": "Thôi chào em, anh đi. / Vậy thì người đi đi !",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "you"
      ],
      "links": [
        [
          "endearing",
          "endearing"
        ],
        [
          "you",
          "you"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary, polite or endearing) you"
      ],
      "tags": [
        "endearing",
        "literary",
        "polite"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Vietnamese links with redundant alt parameters",
        "Vietnamese links with redundant wikilinks",
        "Vietnamese literary terms",
        "Vietnamese polite terms",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Matthew 1:18; 1926 Vietnamese translation by Phan Khôi et al.; 2021 English translation from the New Revised Standard Version\nVả, sự giáng sanh của Đức Chúa Jêsus Christ đã xảy ra như vầy: Khi Ma-ri, mẹ Ngài, đã hứa gả cho Giô-sép, song chưa ăn ở cùng nhau, thì người đã chịu thai bởi Đức Thánh Linh.\nNow the birth of Jesus the Messiah took place in this way. When his mother Mary had been engaged to Joseph, but before they lived together, she was found to be pregnant from the Holy Spirit.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Your husband is here, in this house, yet you do not believe it and say he would never return!",
          "ref": "1983, Homer, translated by Phan Thị Miến, Ô-đi-xê [w:Odyssey]:",
          "text": "Chồng con đang ở đây, ngay tại nhà này, mà con lại không tin, nói rằng người sẽ không bao giờ về nữa !",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "he/him; she/her"
      ],
      "links": [
        [
          "he",
          "he"
        ],
        [
          "him",
          "him"
        ],
        [
          "she",
          "she"
        ],
        [
          "her",
          "her"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary, polite) he/him; she/her"
      ],
      "tags": [
        "literary",
        "polite"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "homophone": "Người"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-người.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/1/1b/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-ng%C6%B0%E1%BB%9Di.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "no diphthongization",
      "tags": [
        "Central",
        "North",
        "Vietnam"
      ],
      "word": "ngài"
    },
    {
      "roman": "nhân",
      "sense": "shorthand",
      "word": "人"
    },
    {
      "tags": [
        "abbreviation"
      ],
      "word": "ng̀"
    },
    {
      "word": "ng"
    }
  ],
  "word": "người"
}

Download raw JSONL data for người meaning in All languages combined (15.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.