See người ta on Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "người", "3": "ta", "t1": "person", "t2": "I; we" }, "expansion": "người (“person”) + ta (“I; we”)", "name": "com" }, { "args": { "1": "cmn", "2": "人家" }, "expansion": "Mandarin 人家", "name": "ncog" }, { "args": { "1": "yue", "2": "人哋" }, "expansion": "Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶)", "name": "ncog" } ], "etymology_text": "người (“person”) + ta (“I; we”). The various senses are semantically equivalent to Mandarin 人家, Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "người ta", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "người ta", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "_dis": "63 0 37 0", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "52 0 48 0", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "Within the hundred years of human existence / Talent and destiny wage a bitter struggle", "ref": "1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)^(https://vi.wikisource.org/wiki/Truyện_Kiều_(bản_Liễu_Văn_Ðường_1866)), line 1:", "roman": "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau", "text": "𤾓𢆥𥪞揆𠊛些 / 𡦂才𡦂命窖𱺵恄饒", "type": "quote" } ], "glosses": [ "people in general" ], "id": "en-người_ta-vi-noun-CBsn0Sc6", "links": [ [ "people", "people" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋɨəj˨˩ taː˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˦˩ taː˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˨˩ taː˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 0", "tags": [ "Internet", "abbreviation" ], "word": "ngta" } ], "word": "người ta" } { "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "người", "3": "ta", "t1": "person", "t2": "I; we" }, "expansion": "người (“person”) + ta (“I; we”)", "name": "com" }, { "args": { "1": "cmn", "2": "人家" }, "expansion": "Mandarin 人家", "name": "ncog" }, { "args": { "1": "yue", "2": "人哋" }, "expansion": "Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶)", "name": "ncog" } ], "etymology_text": "người (“person”) + ta (“I; we”). The various senses are semantically equivalent to Mandarin 人家, Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "pronoun", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "người ta", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "người ta", "name": "vi-pronoun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "pron", "senses": [ { "categories": [], "examples": [ { "english": "Other people's daughters are talented and beautiful. Alas, ours is anything but.", "text": "Con gái người ta vừa giỏi vừa đẹp, chẳng bù cho con nhà mình.", "type": "example" }, { "english": "♂: They say that, for loving you, I'm an idiot, a fool, a dummy.\n'Cause you only play around with love, you're not sincere to anyone.\nThey also say that your heart is parched, you don't love no one, you only prance around in the streets.\nThat you don't have just me in your life, so much is going on with you.", "ref": "(Can we date this quote?), Nguyễn Khánh Sơn (lyrics and music), “Mặc kệ người ta nói [Ignore What They Say]”:", "text": "♂: Người ta cứ nói tôi yêu em là ngu, tôi yêu em là ngơ tôi yêu em là khờ.\nVì trong tình yêu em chỉ muốn đùa cho vui không thật lòng với ai.\nNgười ta cũng nói con tim em cằn khô, em không yêu một ai, em vui chơi qua đường.\nRằng bên đời em không chỉ có mình tôi thôi quá nhiều điều về em.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "they/them, other people in general" ], "id": "en-người_ta-vi-pron-YrAvJxar", "links": [ [ "they", "they" ], [ "them", "them" ], [ "other", "other" ], [ "people", "people" ], [ "general", "general" ] ], "raw_glosses": [ "(colloquial) they/them, other people in general" ], "tags": [ "colloquial" ] }, { "categories": [ { "_dis": "63 0 37 0", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "52 0 48 0", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "39 4 56 0", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "29 11 51 9", "kind": "other", "name": "Vietnamese pronouns", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "You stayed at their house partying all night. Have you no shame?", "text": "Qua nhà người ta chè chén cả đêm không biết ngượng à ?", "type": "example" }, { "english": "Quickly bring the stuff back to him.", "text": "Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.", "type": "example" }, { "english": "They don't respect us at all!", "text": "Người ta có coi mình ra cái gì đâu!", "type": "example" } ], "glosses": [ "he/him / she/her / they/them, that/those specific person/people, as opposed to me/us" ], "id": "en-người_ta-vi-pron-BrayCGBW", "links": [ [ "he", "he" ], [ "him", "him" ], [ "she", "she" ], [ "her", "her" ], [ "they", "they" ], [ "them", "them" ], [ "specific", "specific" ], [ "person", "person" ], [ "people", "people" ], [ "me", "me" ], [ "us", "us" ] ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "Nunya! You're so nosy, you know that?", "text": "Kệ người ta ! Người đâu mà vô duyên !", "type": "example" }, { "english": "Why do you guys keep teasing me?", "text": "Sao cứ chọc người ta hoài?", "type": "example" }, { "english": "You dummy! You couldn't take a single hint I gave!", "text": "Anh ngốc quá à ! Người ta gợi ý đến thế mà còn không hiểu !", "type": "example" }, { "english": "Where did you go? I've been waiting here forever.", "text": "Đi đâu để người ta chờ mãi.", "type": "example" } ], "glosses": [ "I/me" ], "id": "en-người_ta-vi-pron-N83TYRUL", "links": [ [ "humorous", "humorous" ], [ "endearing", "endearing" ], [ "I", "I" ], [ "me", "me" ] ], "qualifier": "humorous or intimate or endearing or disdainful", "raw_glosses": [ "(familiar, humorous or intimate or endearing or disdainful) I/me" ], "tags": [ "familiar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋɨəj˨˩ taː˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˦˩ taː˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˨˩ taː˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "_dis1": "0 0 0 0", "tags": [ "Internet", "abbreviation" ], "word": "ngta" } ], "word": "người ta" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese pronouns", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "người", "3": "ta", "t1": "person", "t2": "I; we" }, "expansion": "người (“person”) + ta (“I; we”)", "name": "com" }, { "args": { "1": "cmn", "2": "人家" }, "expansion": "Mandarin 人家", "name": "ncog" }, { "args": { "1": "yue", "2": "人哋" }, "expansion": "Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶)", "name": "ncog" } ], "etymology_text": "người (“person”) + ta (“I; we”). The various senses are semantically equivalent to Mandarin 人家, Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "người ta", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "người ta", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "Within the hundred years of human existence / Talent and destiny wage a bitter struggle", "ref": "1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)^(https://vi.wikisource.org/wiki/Truyện_Kiều_(bản_Liễu_Văn_Ðường_1866)), line 1:", "roman": "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau", "text": "𤾓𢆥𥪞揆𠊛些 / 𡦂才𡦂命窖𱺵恄饒", "type": "quote" } ], "glosses": [ "people in general" ], "links": [ [ "people", "people" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋɨəj˨˩ taː˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˦˩ taː˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˨˩ taː˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "tags": [ "Internet", "abbreviation" ], "word": "ngta" } ], "word": "người ta" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese pronouns", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "người", "3": "ta", "t1": "person", "t2": "I; we" }, "expansion": "người (“person”) + ta (“I; we”)", "name": "com" }, { "args": { "1": "cmn", "2": "人家" }, "expansion": "Mandarin 人家", "name": "ncog" }, { "args": { "1": "yue", "2": "人哋" }, "expansion": "Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶)", "name": "ncog" } ], "etymology_text": "người (“person”) + ta (“I; we”). The various senses are semantically equivalent to Mandarin 人家, Cantonese 人哋 (jan⁴ dei⁶).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "pronoun", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "người ta", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "người ta", "name": "vi-pronoun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "pron", "senses": [ { "categories": [ "Requests for date", "Vietnamese colloquialisms", "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "Other people's daughters are talented and beautiful. Alas, ours is anything but.", "text": "Con gái người ta vừa giỏi vừa đẹp, chẳng bù cho con nhà mình.", "type": "example" }, { "english": "♂: They say that, for loving you, I'm an idiot, a fool, a dummy.\n'Cause you only play around with love, you're not sincere to anyone.\nThey also say that your heart is parched, you don't love no one, you only prance around in the streets.\nThat you don't have just me in your life, so much is going on with you.", "ref": "(Can we date this quote?), Nguyễn Khánh Sơn (lyrics and music), “Mặc kệ người ta nói [Ignore What They Say]”:", "text": "♂: Người ta cứ nói tôi yêu em là ngu, tôi yêu em là ngơ tôi yêu em là khờ.\nVì trong tình yêu em chỉ muốn đùa cho vui không thật lòng với ai.\nNgười ta cũng nói con tim em cằn khô, em không yêu một ai, em vui chơi qua đường.\nRằng bên đời em không chỉ có mình tôi thôi quá nhiều điều về em.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "they/them, other people in general" ], "links": [ [ "they", "they" ], [ "them", "them" ], [ "other", "other" ], [ "people", "people" ], [ "general", "general" ] ], "raw_glosses": [ "(colloquial) they/them, other people in general" ], "tags": [ "colloquial" ] }, { "categories": [ "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "You stayed at their house partying all night. Have you no shame?", "text": "Qua nhà người ta chè chén cả đêm không biết ngượng à ?", "type": "example" }, { "english": "Quickly bring the stuff back to him.", "text": "Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.", "type": "example" }, { "english": "They don't respect us at all!", "text": "Người ta có coi mình ra cái gì đâu!", "type": "example" } ], "glosses": [ "he/him / she/her / they/them, that/those specific person/people, as opposed to me/us" ], "links": [ [ "he", "he" ], [ "him", "him" ], [ "she", "she" ], [ "her", "her" ], [ "they", "they" ], [ "them", "them" ], [ "specific", "specific" ], [ "person", "person" ], [ "people", "people" ], [ "me", "me" ], [ "us", "us" ] ] }, { "categories": [ "Vietnamese endearing terms", "Vietnamese familiar terms", "Vietnamese humorous terms", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "Nunya! You're so nosy, you know that?", "text": "Kệ người ta ! Người đâu mà vô duyên !", "type": "example" }, { "english": "Why do you guys keep teasing me?", "text": "Sao cứ chọc người ta hoài?", "type": "example" }, { "english": "You dummy! You couldn't take a single hint I gave!", "text": "Anh ngốc quá à ! Người ta gợi ý đến thế mà còn không hiểu !", "type": "example" }, { "english": "Where did you go? I've been waiting here forever.", "text": "Đi đâu để người ta chờ mãi.", "type": "example" } ], "glosses": [ "I/me" ], "links": [ [ "humorous", "humorous" ], [ "endearing", "endearing" ], [ "I", "I" ], [ "me", "me" ] ], "qualifier": "humorous or intimate or endearing or disdainful", "raw_glosses": [ "(familiar, humorous or intimate or endearing or disdainful) I/me" ], "tags": [ "familiar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋɨəj˨˩ taː˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˦˩ taː˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋɨj˨˩ taː˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "tags": [ "Internet", "abbreviation" ], "word": "ngta" } ], "word": "người ta" }
Download raw JSONL data for người ta meaning in All languages combined (6.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.