"qua" meaning in Tiếng Việt

See qua in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kwaː˧˧ [Hà-Nội], kwaː˧˥ [Huế], waː˧˧ [Saigon], kwaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ngay trước thời gian hiện tại.
    Sense id: vi-qua-vi-adj-08Tzwo9l
  2. Như trước
    Sense id: vi-qua-vi-adj-kOFQOui-
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: hôm qua Translations (ngay trước thời gian hiện tại): past (Tiếng Anh), last (Tiếng Anh), vorig (Tiếng Hà Lan), последний (Tiếng Nga), passé (Tiếng Pháp)

Adverb

IPA: kwaː˧˧ [Hà-Nội], kwaː˧˥ [Huế], waː˧˧ [Saigon], kwaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ phía này sang phía khác.
    Sense id: vi-qua-vi-adv-V9L7rYiA
  2. Không nhấn mạnh.
    Sense id: vi-qua-vi-adv-C6KbtEvH
  3. Sơ lược.
    Sense id: vi-qua-vi-adv--YaHkJGL
  4. Đã xong.
    Sense id: vi-qua-vi-adv-BqoekCPR
The following are not (yet) sense-disambiguated

Preposition

IPA: kwaː˧˧ [Hà-Nội], kwaː˧˥ [Huế], waː˧˧ [Saigon], kwaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ bên này sang bên kia.
    Sense id: vi-qua-vi-prep-Zlw2qipV
  2. Với phương tiện gì.
    Sense id: vi-qua-vi-prep-DsHb7-bx
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (từ bên này sang bên khác): by (Tiếng Anh), langs (Tiếng Hà Lan), par (Tiếng Pháp)

Pronoun

IPA: kwaː˧˧ [Hà-Nội], kwaː˧˥ [Huế], waː˧˧ [Saigon], kwaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đại từ ngôi thứ nhất như “anh”, dùng khi nói với người nhỏ tuổi hơn một cách thân mật hoặc người chồng dùng tự xưng hô với vợ. Tags: archaic
    Sense id: vi-qua-vi-pron-gFlJZguP
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ta, tôi

Verb

IPA: kwaː˧˧ [Hà-Nội], kwaː˧˥ [Huế], waː˧˧ [Saigon], kwaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Xảy ra rồi.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-JTkc9DHQ
  2. Đến nơi nào và đã dừng lại trong một thời gian.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-Ib9e4Tf6
  3. Khỏi chết.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-B0JRauqj
  4. Vượt ra khỏi.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-b~eAyrI~
  5. Đi từ bên này sang bên kia.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-KuaT9G0r
  6. Đi ở phía trước.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-BU8kTYmF
  7. Vượt khỏi.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-mCTxXQ-2
  8. Trôi.
    Sense id: vi-qua-vi-verb-bD9B1D9p
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (trôi): pass (Tiếng Anh), voorbijgaan (Tiếng Hà Lan), passer (Tiếng Pháp) Translations (đi từ bên này sang bên kia): cross (Tiếng Anh), traverse (Tiếng Anh), oversteken (Tiếng Hà Lan), overgaan (Tiếng Hà Lan), traverser (Tiếng Pháp)

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Qua đã nói với bậu, nhưng bậu chẳng nghe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ ngôi thứ nhất như “anh”, dùng khi nói với người nhỏ tuổi hơn một cách thân mật hoặc người chồng dùng tự xưng hô với vợ."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-pron-gFlJZguP",
      "raw_tags": [
        "hoặc địa phương"
      ],
      "tags": [
        "archaic"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ta"
    },
    {
      "word": "tôi"
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "hôm qua"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đêm qua chớp bể mưa nguồn, hỏi người quân tử có buồn hay không?",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngay trước thời gian hiện tại."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-adj-08Tzwo9l"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Xuân này hơn hẳn mấy xuân qua.",
          "translation": "(Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như trước"
      ],
      "id": "vi-qua-vi-adj-kOFQOui-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "past"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "last"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "vorig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "последний"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "passé"
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tai qua nạn khỏi.",
          "translation": "(tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nhắc lại việc đã qua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra rồi."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-JTkc9DHQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ông ấy qua Pháp dự một hội nghị."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đến nơi nào và đã dừng lại trong một thời gian."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-Ib9e4Tf6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bà cụ khó qua được đêm nay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khỏi chết."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-B0JRauqj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ],
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Mọi việc trong cơ quan không qua được sự theo dõi của ông ta."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt ra khỏi."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-b~eAyrI~"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Qua cầu dừng bước trông cầu, cầu bao nhiêu nhịp em sầu bấy nhiêu.",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi từ bên này sang bên kia."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-KuaT9G0r"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Qua đình nghé nón trông đình, đình bao nhiêu ngói thương mình bấy nhiêu.",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi ở phía trước."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-BU8kTYmF"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ],
            [
              30,
              33
            ]
          ],
          "text": "Khôn chẳng qua lẽ, khỏe chẳng qua lời.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt khỏi."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-mCTxXQ-2"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trôi."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-verb-bD9B1D9p"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "cross"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "traverse"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "oversteken"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "overgaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "traverser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "trôi",
      "word": "pass"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "trôi",
      "word": "voorbijgaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "trôi",
      "word": "passer"
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhìn qua cửa sổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhảy qua mương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lật qua trang khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ phía này sang phía khác."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-adv-V9L7rYiA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dặn qua mấy lời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không nhấn mạnh."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-adv-C6KbtEvH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Biết qua thế thôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đọc qua vài trang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sơ lược."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-adv--YaHkJGL"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trải qua một cuộc bể dâu.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đã xong."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-adv-BqoekCPR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ô-tô chạy qua cầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Xe vượt qua đèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ bên này sang bên kia."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-prep-Zlw2qipV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nói chuyện qua điện thoại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Học tập qua kinh nghiệm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Hiểu biết qua thực tế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Với phương tiện gì."
      ],
      "id": "vi-qua-vi-prep-DsHb7-bx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "từ bên này sang bên khác",
      "word": "by"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "từ bên này sang bên khác",
      "word": "langs"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "từ bên này sang bên khác",
      "word": "par"
    }
  ],
  "word": "qua"
}
{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Tính từ",
    "Đại từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Qua đã nói với bậu, nhưng bậu chẳng nghe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ ngôi thứ nhất như “anh”, dùng khi nói với người nhỏ tuổi hơn một cách thân mật hoặc người chồng dùng tự xưng hô với vợ."
      ],
      "raw_tags": [
        "hoặc địa phương"
      ],
      "tags": [
        "archaic"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ta"
    },
    {
      "word": "tôi"
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Tính từ",
    "Động từ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "hôm qua"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đêm qua chớp bể mưa nguồn, hỏi người quân tử có buồn hay không?",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngay trước thời gian hiện tại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Xuân này hơn hẳn mấy xuân qua.",
          "translation": "(Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như trước"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "past"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "last"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "vorig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "последний"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "ngay trước thời gian hiện tại",
      "word": "passé"
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tai qua nạn khỏi.",
          "translation": "(tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nhắc lại việc đã qua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra rồi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ông ấy qua Pháp dự một hội nghị."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đến nơi nào và đã dừng lại trong một thời gian."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bà cụ khó qua được đêm nay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khỏi chết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ],
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Mọi việc trong cơ quan không qua được sự theo dõi của ông ta."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt ra khỏi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Qua cầu dừng bước trông cầu, cầu bao nhiêu nhịp em sầu bấy nhiêu.",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi từ bên này sang bên kia."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Qua đình nghé nón trông đình, đình bao nhiêu ngói thương mình bấy nhiêu.",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi ở phía trước."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ],
            [
              30,
              33
            ]
          ],
          "text": "Khôn chẳng qua lẽ, khỏe chẳng qua lời.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt khỏi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trôi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "cross"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "traverse"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "oversteken"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "overgaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đi từ bên này sang bên kia",
      "word": "traverser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "trôi",
      "word": "pass"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "trôi",
      "word": "voorbijgaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "trôi",
      "word": "passer"
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhìn qua cửa sổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhảy qua mương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lật qua trang khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ phía này sang phía khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dặn qua mấy lời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không nhấn mạnh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Biết qua thế thôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đọc qua vài trang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sơ lược."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trải qua một cuộc bể dâu.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đã xong."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "qua"
}

{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ô-tô chạy qua cầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Xe vượt qua đèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ bên này sang bên kia."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nói chuyện qua điện thoại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Học tập qua kinh nghiệm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Hiểu biết qua thực tế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Với phương tiện gì."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "từ bên này sang bên khác",
      "word": "by"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "từ bên này sang bên khác",
      "word": "langs"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "từ bên này sang bên khác",
      "word": "par"
    }
  ],
  "word": "qua"
}

Download raw JSONL data for qua meaning in Tiếng Việt (7.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "qua"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "qua",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "qua"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "qua",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.