"pass" meaning in Tiếng Anh

See pass in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: /ˈpæs/, ˈpæs [US] Audio: En-us-pass.ogg [US]
  1. Sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học).
    Sense id: vi-pass-en-noun-jUH~dj-n
  2. Hoàn cảnh gay go, tình thế gay go.
    Sense id: vi-pass-en-noun-l-5rcfzd
  3. Giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm... ); vé mời (xem hát... ).
    Sense id: vi-pass-en-noun-P7sywtqM
  4. Sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm).
    Sense id: vi-pass-en-noun-~1YawsaE
  5. Trò gian dối, trò bài tây.
    Sense id: vi-pass-en-noun-DZ1z9ZbE
  6. Sự đưa tay qua (làm thôi miên... ).
    Sense id: vi-pass-en-noun-AKXlwBgp
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms ((Từ lóng) Tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai.): to make a pass at somebody [idiomatic] Related terms (Xem Bring): to bring to pass [idiomatic] Related terms (Xảy ra.): to come to pass [idiomatic]
Categories (other): Danh từ, Mục từ tiếng Anh

Noun

IPA: /ˈpæs/, ˈpæs [US] Audio: En-us-pass.ogg [US]
  1. Đèo, hẻm núi.
    Sense id: vi-pass-en-noun-Y1AM0nIP
  2. Con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước).
    Sense id: vi-pass-en-noun-TOxo9w1Z Topics: military
  3. Eo biển tàu bè qua lại được.
    Sense id: vi-pass-en-noun-H5cBA5jU Topics: shipping
  4. Cửa thông cho cá vào đăng.
    Sense id: vi-pass-en-noun-pwnVxZh8
  5. Khuôn cán, rãnh cán.
    Sense id: vi-pass-en-noun-9VSLbFpN Topics: technology
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms ((Nghĩa bóng) Phản bội một cuộc đấu tranh.): to sell the pass [idiomatic]
Categories (other): Danh từ, Mục từ tiếng Anh

Verb

IPA: /ˈpæs/, ˈpæs [US] Audio: En-us-pass.ogg [US]
  1. Đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua.
    Sense id: vi-pass-en-verb-LJ9MaO1h
  2. Trải qua. Tags: figuratively
    Sense id: vi-pass-en-verb-pZL2DFyV
  3. Chuyển qua, truyền, trao, đưa.
    Sense id: vi-pass-en-verb-zUaciX6N
  4. Chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành.
    Sense id: vi-pass-en-verb-cEI20DMX
  5. Qua đi, biến đi, mất đi; chết.
    Sense id: vi-pass-en-verb-P6k3K5IY
  6. Trôi đi, trôi qua.
    Sense id: vi-pass-en-verb-OsdUjRoq
  7. Được thông qua, được chấp nhận.
    Sense id: vi-pass-en-verb-BHI8lLQo
  8. Thi đỗ.
    Sense id: vi-pass-en-verb-OS8nXCaN
  9. Xảy ra, được làm, được nói đến.
    Sense id: vi-pass-en-verb-OQWzkky4
  10. Bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết.
    Sense id: vi-pass-en-verb-gOrS-lD~
  11. Bỏ qua, lờ đi.
    Sense id: vi-pass-en-verb--Nk7~ZJM
  12. Bỏ lượt, bỏ bài.
    Sense id: vi-pass-en-verb-x63hRtwS Topics: gambling
  13. Được tuyên án.
    Sense id: vi-pass-en-verb-aTaMSbLn
  14. Xét xử, tuyên án.
    Sense id: vi-pass-en-verb-QNj2kAgE
  15. Lưu hành, tiêu được (tiền).
    Sense id: vi-pass-en-verb-JQExXSy0
  16. Đâm, tấn công (đấu kiếm).
    Sense id: vi-pass-en-verb-J6tgAE1w
  17. Đi ngoài, đi tiêu.
    Sense id: vi-pass-en-verb-vhmWWHLr
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: /ˈpæs/, ˈpæs [US] Audio: En-us-pass.ogg [US]
  1. Qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua.
    Sense id: vi-pass-en-verb-6CU3KeYs
  2. Quá, vượt quá, hơn hẳn.
    Sense id: vi-pass-en-verb-Hcl9woL6
  3. Thông qua, được đem qua thông qua.
    Sense id: vi-pass-en-verb-j2b1Pmnm
  4. Qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách... ).
    Sense id: vi-pass-en-verb-TEHrtKSl
  5. Duyệt.
    Sense id: vi-pass-en-verb-BSC6zlap
  6. Đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao.
    Sense id: vi-pass-en-verb-ulE~kKjW
  7. Chuyền (bóng... ).
    Sense id: vi-pass-en-verb-mpkOgQVy
  8. Cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả... ).
    Sense id: vi-pass-en-verb-Yy743zF8
  9. Phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến... ); tuyên (án... ).
    Sense id: vi-pass-en-verb-1wO3hFVd
  10. Hứa (lời... ).
    Sense id: vi-pass-en-verb-jvdvbMrp
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): Chia động từ, Danh từ, Mục từ tiếng Anh, Ngoại động từ Related terms: to pass away [idiomatic], to pass by [idiomatic], to pass for [idiomatic], to pass off [idiomatic], to pass out [idiomatic], to pass over [idiomatic], to pass round [idiomatic], to pass through [idiomatic] Related terms ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Từ chối, từ bỏ, khước từ.): to pass up [idiomatic] Related terms (Chết ((cũng) to pass one's checks).): to pass in [idiomatic] Related terms (Đi tiếp.): to pass on [idiomatic] Related terms (Đái.): to pass water [idiomatic]

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chia động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass down the street",
          "translation": "đi xuống phố"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass along a wall",
          "translation": "đi dọc theo bức tường"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass across a road",
          "translation": "đi ngang qua đường"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass over a bridge",
          "translation": "đi qua cầu"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "pass along!",
          "translation": "đi lên!, đi đi!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-LJ9MaO1h"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass through many hardships",
          "translation": "trải qua nhiều khó khăn gian khổ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trải qua."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-pZL2DFyV",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass from mouth to mouth",
          "translation": "truyền từ miệng người này sang miệng người khác"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển qua, truyền, trao, đưa."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-zUaciX6N"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-cEI20DMX",
      "raw_tags": [
        "+ into"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              31
            ]
          ],
          "text": "his fit of anger will soon pass",
          "translation": "cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ],
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "to pass hence; to pass from among us",
          "translation": "đã chết, đã từ trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Qua đi, biến đi, mất đi; chết."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-P6k3K5IY"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trôi đi, trôi qua."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-OsdUjRoq"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "the bill is sure to pass",
          "translation": "bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "these theories will not pass now",
          "translation": "những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Được thông qua, được chấp nhận."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-BHI8lLQo"
    },
    {
      "glosses": [
        "Thi đỗ."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-OS8nXCaN"
    },
    {
      "glosses": [
        "Xảy ra, được làm, được nói đến."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-OQWzkky4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "I can't let it pass",
          "translation": "tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-gOrS-lD~"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass over someone's mistakes",
          "translation": "bỏ qua lỗi của ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bỏ qua, lờ đi."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb--Nk7~ZJM",
      "raw_tags": [
        "+ over, by"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bỏ lượt, bỏ bài."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-x63hRtwS",
      "topics": [
        "gambling"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Được tuyên án."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-aTaMSbLn",
      "raw_tags": [
        "Pháp lý"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Xét xử, tuyên án."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-QNj2kAgE",
      "raw_tags": [
        "+ upon"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "this coin will not pass",
          "translation": "đồng tiền này không tiêu được"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lưu hành, tiêu được (tiền)."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-JQExXSy0"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đâm, tấn công (đấu kiếm)."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-J6tgAE1w",
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đi ngoài, đi tiêu."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-vhmWWHLr",
      "raw_tags": [
        "từ Mỹ, nghĩa Mỹ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "pass"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chia động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "related": [
    {
      "senses": [
        "Trôi qua, đi qua, đi mất.",
        "Chết, qua đời."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass away"
    },
    {
      "senses": [
        "Đi qua, đi ngang qua.",
        "Bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass by"
    },
    {
      "senses": [
        "Được coi là; có tiếng là.\n*#: to pass for a scholar — được coi là một học giả"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass for"
    },
    {
      "sense": "Chết ((cũng) to pass one's checks).",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass in"
    },
    {
      "senses": [
        "Mất đi, biến mất (cảm giác... ).",
        "Diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành.\n*#: the whole thing passed off without a hitch — mọi việc diễn ra không có gì trắc trở",
        "Đem tiêu trót lọt (tiền giả... ); gian dối tống ấn (cho ai cái gì... ).\n*#: he passed it off upon her for a Rubens — hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben\n*#: to pass oneself off — mạo nhận là\n*#: he passes himself off as a doctor — nó mạo nhận là một bác sĩ",
        "Đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass off"
    },
    {
      "sense": "Đi tiếp.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass on"
    },
    {
      "senses": [
        "(Thực vật học) Chết, qua đời.",
        "(Thông tục) Say không biết trời đất gì.",
        "Mê đi, bất tỉnh."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass out"
    },
    {
      "senses": [
        "Băng qua.",
        "Chết.",
        "Làm lơ đi, bỏ qua.\n*#: to pass it over in silence — làm lơ đi"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass over"
    },
    {
      "senses": [
        "Chuyền tay, chuyền theo vòng.",
        "Đi vòng quanh.",
        "Cuộn tròn.\n*#: to pass a rope round a cask — cuộn cái dây thừng quanh thúng"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass round"
    },
    {
      "senses": [
        "Đi qua.",
        "Trải qua, kinh qua."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass through"
    },
    {
      "sense": "(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Từ chối, từ bỏ, khước từ.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass up"
    },
    {
      "sense": "Đái.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass water"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass the frontier",
          "translation": "vượt qua biên giới"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass a mountain range",
          "translation": "vượt qua dãy núi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-6CU3KeYs"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass someone's comprehension",
          "translation": "vượt quá sự biểu biết của ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quá, vượt quá, hơn hẳn."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-Hcl9woL6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass a bill",
          "translation": "thông qua một bản dự luật"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "the bill must pass the parliament",
          "translation": "bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thông qua, được đem qua thông qua."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-j2b1Pmnm"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass the examination",
          "translation": "qua được kỳ thi, thi đỗ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass muster",
          "translation": "được cho là được, được công nhận là xứng đáng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách... )."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-TEHrtKSl"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass troops",
          "translation": "duyệt binh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Duyệt."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-BSC6zlap"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass one's hand over one's face",
          "translation": "đưa tay vuốt mặt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-ulE~kKjW"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chuyền (bóng... )."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-mpkOgQVy",
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả... )."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-Yy743zF8"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass remarks upon somebody",
          "translation": "phát biểu những ý kiến nhận xét về ai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass a sentence",
          "translation": "tuyên án"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến... ); tuyên (án... )."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-1wO3hFVd"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass one's word",
          "translation": "hứa chắc, đoan chắc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hứa (lời... )."
      ],
      "id": "vi-pass-en-verb-jvdvbMrp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "pass"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Xem Bring",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to bring to pass"
    },
    {
      "sense": "Xảy ra.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to come to pass"
    },
    {
      "sense": "(Từ lóng) Tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to make a pass at somebody"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-jUH~dj-n"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "things have come to a pass",
          "translation": "sự việc đi đến chỗ gay go"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoàn cảnh gay go, tình thế gay go."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-l-5rcfzd"
    },
    {
      "glosses": [
        "Giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm... ); vé mời (xem hát... )."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-P7sywtqM"
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-~1YawsaE",
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trò gian dối, trò bài tây."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-DZ1z9ZbE"
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự đưa tay qua (làm thôi miên... )."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-AKXlwBgp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "word": "pass"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "(Nghĩa bóng) Phản bội một cuộc đấu tranh.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to sell the pass"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đèo, hẻm núi."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-Y1AM0nIP"
    },
    {
      "glosses": [
        "Con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-TOxo9w1Z",
      "topics": [
        "military"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Eo biển tàu bè qua lại được."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-H5cBA5jU",
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cửa thông cho cá vào đăng."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-pwnVxZh8"
    },
    {
      "glosses": [
        "Khuôn cán, rãnh cán."
      ],
      "id": "vi-pass-en-noun-9VSLbFpN",
      "topics": [
        "technology"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "word": "pass"
}
{
  "categories": [
    "Chia động từ",
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass down the street",
          "translation": "đi xuống phố"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass along a wall",
          "translation": "đi dọc theo bức tường"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass across a road",
          "translation": "đi ngang qua đường"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass over a bridge",
          "translation": "đi qua cầu"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "pass along!",
          "translation": "đi lên!, đi đi!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass through many hardships",
          "translation": "trải qua nhiều khó khăn gian khổ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trải qua."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass from mouth to mouth",
          "translation": "truyền từ miệng người này sang miệng người khác"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển qua, truyền, trao, đưa."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành."
      ],
      "raw_tags": [
        "+ into"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              31
            ]
          ],
          "text": "his fit of anger will soon pass",
          "translation": "cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ],
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "to pass hence; to pass from among us",
          "translation": "đã chết, đã từ trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Qua đi, biến đi, mất đi; chết."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trôi đi, trôi qua."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "the bill is sure to pass",
          "translation": "bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "these theories will not pass now",
          "translation": "những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Được thông qua, được chấp nhận."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thi đỗ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Xảy ra, được làm, được nói đến."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "I can't let it pass",
          "translation": "tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass over someone's mistakes",
          "translation": "bỏ qua lỗi của ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bỏ qua, lờ đi."
      ],
      "raw_tags": [
        "+ over, by"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bỏ lượt, bỏ bài."
      ],
      "topics": [
        "gambling"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Được tuyên án."
      ],
      "raw_tags": [
        "Pháp lý"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Xét xử, tuyên án."
      ],
      "raw_tags": [
        "+ upon"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "this coin will not pass",
          "translation": "đồng tiền này không tiêu được"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lưu hành, tiêu được (tiền)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đâm, tấn công (đấu kiếm)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đi ngoài, đi tiêu."
      ],
      "raw_tags": [
        "từ Mỹ, nghĩa Mỹ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "pass"
}

{
  "categories": [
    "Chia động từ",
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "related": [
    {
      "senses": [
        "Trôi qua, đi qua, đi mất.",
        "Chết, qua đời."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass away"
    },
    {
      "senses": [
        "Đi qua, đi ngang qua.",
        "Bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass by"
    },
    {
      "senses": [
        "Được coi là; có tiếng là.\n*#: to pass for a scholar — được coi là một học giả"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass for"
    },
    {
      "sense": "Chết ((cũng) to pass one's checks).",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass in"
    },
    {
      "senses": [
        "Mất đi, biến mất (cảm giác... ).",
        "Diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành.\n*#: the whole thing passed off without a hitch — mọi việc diễn ra không có gì trắc trở",
        "Đem tiêu trót lọt (tiền giả... ); gian dối tống ấn (cho ai cái gì... ).\n*#: he passed it off upon her for a Rubens — hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben\n*#: to pass oneself off — mạo nhận là\n*#: he passes himself off as a doctor — nó mạo nhận là một bác sĩ",
        "Đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass off"
    },
    {
      "sense": "Đi tiếp.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass on"
    },
    {
      "senses": [
        "(Thực vật học) Chết, qua đời.",
        "(Thông tục) Say không biết trời đất gì.",
        "Mê đi, bất tỉnh."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass out"
    },
    {
      "senses": [
        "Băng qua.",
        "Chết.",
        "Làm lơ đi, bỏ qua.\n*#: to pass it over in silence — làm lơ đi"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass over"
    },
    {
      "senses": [
        "Chuyền tay, chuyền theo vòng.",
        "Đi vòng quanh.",
        "Cuộn tròn.\n*#: to pass a rope round a cask — cuộn cái dây thừng quanh thúng"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass round"
    },
    {
      "senses": [
        "Đi qua.",
        "Trải qua, kinh qua."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass through"
    },
    {
      "sense": "(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Từ chối, từ bỏ, khước từ.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass up"
    },
    {
      "sense": "Đái.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to pass water"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass the frontier",
          "translation": "vượt qua biên giới"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass a mountain range",
          "translation": "vượt qua dãy núi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass someone's comprehension",
          "translation": "vượt quá sự biểu biết của ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quá, vượt quá, hơn hẳn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass a bill",
          "translation": "thông qua một bản dự luật"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "the bill must pass the parliament",
          "translation": "bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thông qua, được đem qua thông qua."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass the examination",
          "translation": "qua được kỳ thi, thi đỗ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass muster",
          "translation": "được cho là được, được công nhận là xứng đáng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách... )."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass troops",
          "translation": "duyệt binh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Duyệt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass one's hand over one's face",
          "translation": "đưa tay vuốt mặt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chuyền (bóng... )."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả... )."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass remarks upon somebody",
          "translation": "phát biểu những ý kiến nhận xét về ai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass a sentence",
          "translation": "tuyên án"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến... ); tuyên (án... )."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to pass one's word",
          "translation": "hứa chắc, đoan chắc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hứa (lời... )."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "pass"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Xem Bring",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to bring to pass"
    },
    {
      "sense": "Xảy ra.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to come to pass"
    },
    {
      "sense": "(Từ lóng) Tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to make a pass at somebody"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "things have come to a pass",
          "translation": "sự việc đi đến chỗ gay go"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoàn cảnh gay go, tình thế gay go."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm... ); vé mời (xem hát... )."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trò gian dối, trò bài tây."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự đưa tay qua (làm thôi miên... )."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "word": "pass"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "(Nghĩa bóng) Phản bội một cuộc đấu tranh.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to sell the pass"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đèo, hẻm núi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)."
      ],
      "topics": [
        "military"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Eo biển tàu bè qua lại được."
      ],
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cửa thông cho cá vào đăng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Khuôn cán, rãnh cán."
      ],
      "topics": [
        "technology"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈpæs/"
    },
    {
      "audio": "En-us-pass.ogg",
      "ipa": "ˈpæs",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0e/En-us-pass.ogg/En-us-pass.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-pass.ogg",
      "tags": [
        "US"
      ]
    }
  ],
  "word": "pass"
}

Download raw JSONL data for pass meaning in Tiếng Anh (10.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chia động từ",
  "path": [
    "pass"
  ],
  "section": "Tiếng Anh",
  "subsection": "",
  "title": "pass",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Anh dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.