"cha" meaning in Tiếng Việt

See cha in All languages combined, or Wiktionary

Interjection

IPA: ʨaː˧˧ [Hà-Nội], ʨaː˧˥ [Huế], ʨaː˧˧ [Saigon], ʨaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ dùng trong một số tiếng chửi rủa, chửi mắng.
    Sense id: vi-cha-vi-intj-IztsyOOk Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨaː˧˧ [Hà-Nội], ʨaː˧˥ [Huế], ʨaː˧˧ [Saigon], ʨaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Người đàn ông có con, trong quan hệ với con (có thể dùng để xưng gọi).
    Sense id: vi-cha-vi-noun-~4LXf3sa Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. (văn chương, lỗi thời, Công giáo) Từ dùng để gọi linh mục hoặc linh mục tự xưng khi nói với người theo Công giáo.
    Sense id: vi-cha-vi-noun-hB~CKM9n Categories (other): Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt, Từ lỗi thời tiếng Việt, Công giáo
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bố, ba, bọ, thầy, tía Translations: father (Tiếng Anh), dad (Tiếng Anh), 父 (Tiếng Nhật), お父さん (Tiếng Nhật), père (Tiếng Pháp), papa (Tiếng Pháp), พ่อ (Tiếng Thái), 父親 (Tiếng Trung Quốc), 爸爸 (Tiếng Trung Quốc), padre [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), papá [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), papi [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cha nào con nấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Con có cha như nhà có nóc (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cha bảo gì con ạ?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đàn ông có con, trong quan hệ với con (có thể dùng để xưng gọi)."
      ],
      "id": "vi-cha-vi-noun-~4LXf3sa"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ lỗi thời tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Công giáo",
          "orig": "vi:Công giáo",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(văn chương, lỗi thời, Công giáo) Từ dùng để gọi linh mục hoặc linh mục tự xưng khi nói với người theo Công giáo."
      ],
      "id": "vi-cha-vi-noun-hB~CKM9n"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bố"
    },
    {
      "word": "ba"
    },
    {
      "word": "bọ"
    },
    {
      "word": "thầy"
    },
    {
      "word": "tía"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "father"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "dad"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "père"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "papa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "父親"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "爸爸"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "พ่อ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "padre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "papá"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "papi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "父"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "お父さん"
    }
  ],
  "word": "cha"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mồ cha."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cha đời."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chém cha."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng trong một số tiếng chửi rủa, chửi mắng."
      ],
      "id": "vi-cha-vi-intj-IztsyOOk"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cha"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cha nào con nấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Con có cha như nhà có nóc (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cha bảo gì con ạ?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đàn ông có con, trong quan hệ với con (có thể dùng để xưng gọi)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt",
        "Từ lỗi thời tiếng Việt",
        "vi:Công giáo"
      ],
      "glosses": [
        "(văn chương, lỗi thời, Công giáo) Từ dùng để gọi linh mục hoặc linh mục tự xưng khi nói với người theo Công giáo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bố"
    },
    {
      "word": "ba"
    },
    {
      "word": "bọ"
    },
    {
      "word": "thầy"
    },
    {
      "word": "tía"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "father"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "dad"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "père"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "papa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "父親"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "爸爸"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "พ่อ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "padre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "papá"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "papi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "父"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "お父さん"
    }
  ],
  "word": "cha"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Mồ cha."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cha đời."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chém cha."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng trong một số tiếng chửi rủa, chửi mắng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cha"
}

Download raw JSONL data for cha meaning in Tiếng Việt (3.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cha"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cha",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cha"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cha",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.