See chấy in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "chầy"
},
{
"word": "cháy"
},
{
"word": "chày"
},
{
"word": "chạy"
},
{
"word": "chảy"
},
{
"word": "chay"
}
],
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Đầu chấy mấy rận."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Bắt chấy cho mẹ."
}
],
"glosses": [
"Loài bọ kí sinh, hút máu, sống trên đầu người ta."
],
"id": "vi-chấy-vi-noun-ijj5XRrv"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
9
]
],
"text": "Thóc chấy, gạo chẳng ngon."
}
],
"glosses": [
"Thóc hấp hơi, không được nắng."
],
"id": "vi-chấy-vi-noun-C~UHEyqO"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấy"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"related": [
{
"word": "chầy"
},
{
"word": "cháy"
},
{
"word": "chày"
},
{
"word": "chạy"
},
{
"word": "chảy"
},
{
"word": "chay"
}
],
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấy tôm."
}
],
"glosses": [
"Rang cho khô rồi giã nhỏ."
],
"id": "vi-chấy-vi-verb-lCQsKszS"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấy"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "chầy"
},
{
"word": "cháy"
},
{
"word": "chày"
},
{
"word": "chạy"
},
{
"word": "chảy"
},
{
"word": "chay"
}
],
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Đầu chấy mấy rận."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Bắt chấy cho mẹ."
}
],
"glosses": [
"Loài bọ kí sinh, hút máu, sống trên đầu người ta."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
9
]
],
"text": "Thóc chấy, gạo chẳng ngon."
}
],
"glosses": [
"Thóc hấp hơi, không được nắng."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấy"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"related": [
{
"word": "chầy"
},
{
"word": "cháy"
},
{
"word": "chày"
},
{
"word": "chạy"
},
{
"word": "chảy"
},
{
"word": "chay"
}
],
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấy tôm."
}
],
"glosses": [
"Rang cho khô rồi giã nhỏ."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəj˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰j˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấy"
}
Download raw JSONL data for chấy meaning in Tiếng Việt (2.1kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"chấy"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "chấy",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.