See chay in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Rễ chay dùng để ăn trầu." } ], "glosses": [ "Loài cây cùng họ với mít, quả có múi, ăn được." ], "id": "vi-chay-vi-noun-QyngwKNR" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Làm chay bảy bữa tạ lòng." } ], "glosses": [ "Lễ cúng Phật để cầu cho linh hồn người chết được siêu độ." ], "id": "vi-chay-vi-noun-Wu52XgbR" }, { "glosses": [ "Tt, trgt." ], "id": "vi-chay-vi-noun-6Ac3qcZ~" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 27 ] ], "text": "Ăn mặn nói ngay hơn ăn chay nói dối" } ], "glosses": [ "Nói ăn không dùng thịt, cá và các chế phẩm từ thịt, cá." ], "id": "vi-chay-vi-noun-ZgUfUDIz" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Cấy chay" } ], "glosses": [ "Nói cấy không có phân." ], "id": "vi-chay-vi-noun-vVQVncG0" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Dạy chay" } ], "glosses": [ "Nói dạy học không có thí nghiệm." ], "id": "vi-chay-vi-noun-ICffW8pv" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Chầu hát chay." } ], "glosses": [ "Suông, không có ăn uống (thtục)." ], "id": "vi-chay-vi-noun-fYbqmETR" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨaj˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "vegan" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "vegetarian" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "齋" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "素食" } ], "word": "chay" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Rễ chay dùng để ăn trầu." } ], "glosses": [ "Loài cây cùng họ với mít, quả có múi, ăn được." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Làm chay bảy bữa tạ lòng." } ], "glosses": [ "Lễ cúng Phật để cầu cho linh hồn người chết được siêu độ." ] }, { "glosses": [ "Tt, trgt." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 27 ] ], "text": "Ăn mặn nói ngay hơn ăn chay nói dối" } ], "glosses": [ "Nói ăn không dùng thịt, cá và các chế phẩm từ thịt, cá." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Cấy chay" } ], "glosses": [ "Nói cấy không có phân." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Dạy chay" } ], "glosses": [ "Nói dạy học không có thí nghiệm." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Chầu hát chay." } ], "glosses": [ "Suông, không có ăn uống (thtục)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨaj˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨaj˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "vegan" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "vegetarian" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "齋" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "素食" } ], "word": "chay" }
Download raw JSONL data for chay meaning in Tiếng Việt (1.8kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "chay" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chay", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.