"chạy" meaning in Tiếng Việt

See chạy in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨa̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ʨa̰j˨˨ [Huế], ʨaj˨˩˨ [Saigon], ʨaj˨˨ [Vinh], ʨa̰j˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. (việc diễn ra) thuận lợi, trôi chảy, không bị ngừng trệ.
    Sense id: vi-chạy-vi-adj-nuzFYA6V
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨa̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ʨa̰j˨˨ [Huế], ʨaj˨˩˨ [Saigon], ʨaj˨˨ [Vinh], ʨa̰j˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. (người, động vật) di chuyển thân thể bằng những bước nhanh, mạnh và liên tiếp.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-D79SzFmf
  2. (người) di chuyển nhanh đến nơi khác, không kể bằng cách gì.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-W5dW9g6j
  3. (phương tiện giao thông) di chuyển nhanh đến nơi khác trên một bề mặt.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-1iPKCYrA
  4. (máy móc hoặc đồ dùng có máy móc) hoạt động, làm việc.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-2u0Y0QRv
  5. Điều khiển cho phương tiện, máy móc di chuyển hoặc hoạt động.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-6~W17K-U
  6. Điều khiển cho tia X, tia phóng xạ hoặc các thiết bị chuyên dụng tác động đến bộ phận cơ thể để chữa bệnh.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-VGGQ9Sug
  7. Mang và chuyển đi nhanh (nói về công văn, thư từ)
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-T8iKffui
  8. Nhanh chóng tránh trước đi điều gì không hay, thường bằng cách chạy hoặc chuyển đi nơi khác.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-Gw0LJVUC
  9. Chịu bỏ dở, không theo đuổi đến cùng.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-2djmWz1X
  10. Khẩn trương tìm kiếm, lo liệu để mau chóng có được, đạt được cái đang rất cần, rất muốn.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-wHj~xeLE
  11. Nằm trải ra thành dải dài và hẹp.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-P2az0R2P
  12. Làm nổi lên thành đường dài để trang trí.
    Sense id: vi-chạy-vi-verb-50abIcNl
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: run (Tiếng Anh), rennen (Tiếng Hà Lan), lopen (Tiếng Hà Lan), бежать (Tiếng Nga), бегать (Tiếng Nga), побежать (Tiếng Nga), 走る (Tiếng Nhật), courir (Tiếng Pháp), 奔跑 (Tiếng Quan Thoại), 奔跑 (Tiếng Quảng Đông)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy một mạch về nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đi nhanh như chạy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(người, động vật) di chuyển thân thể bằng những bước nhanh, mạnh và liên tiếp."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-D79SzFmf"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy xe lên thành phố (đi bằng xe)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy vội ra chợ mua ít thức ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(người) di chuyển nhanh đến nơi khác, không kể bằng cách gì."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-W5dW9g6j"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tàu chạy trên đường sắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thuyền chạy dưới sông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(phương tiện giao thông) di chuyển nhanh đến nơi khác trên một bề mặt."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-1iPKCYrA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Máy chạy thông ca."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đồng hồ chạy chậm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đài chạy pin (hoạt động bằng pin)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(máy móc hoặc đồ dùng có máy móc) hoạt động, làm việc."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-2u0Y0QRv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Làm nghề chạy xe ôm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy máy phát điện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều khiển cho phương tiện, máy móc di chuyển hoặc hoạt động."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-6~W17K-U"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy tia tử ngoại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều khiển cho tia X, tia phóng xạ hoặc các thiết bị chuyên dụng tác động đến bộ phận cơ thể để chữa bệnh."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-VGGQ9Sug"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Liên lạc chạy công văn hoả tốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy thư từ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mang và chuyển đi nhanh (nói về công văn, thư từ)"
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-T8iKffui"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy lụt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy con mã (trong cờ tướng)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Mưa ập xuống, không kịp chạy các thứ phơi ở sân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhanh chóng tránh trước đi điều gì không hay, thường bằng cách chạy hoặc chuyển đi nơi khác."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-Gw0LJVUC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "các thầy lang đều chạy, vì bệnh đã quá nặng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chịu bỏ dở, không theo đuổi đến cùng."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-2djmWz1X"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy thầy chạy thuốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy đủ tiền học phí cho con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy theo thành tích."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khẩn trương tìm kiếm, lo liệu để mau chóng có được, đạt được cái đang rất cần, rất muốn."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-wHj~xeLE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Con đường chạy qua làng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "dãy núi chạy dọc theo bờ biển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hàng tít lớn chạy suốt trang báo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nằm trải ra thành dải dài và hẹp."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-P2az0R2P"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy một đường viền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Mép khăn trải bàn được chạy chỉ kim tuyến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm nổi lên thành đường dài để trang trí."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-verb-50abIcNl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "run"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "rennen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "lopen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "бежать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "бегать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "побежать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "走る"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "奔跑"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "word": "奔跑"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "courir"
    }
  ],
  "word": "chạy"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              30
            ]
          ],
          "text": "Công việc tháng này có vẻ chạy hơn tháng trước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(việc diễn ra) thuận lợi, trôi chảy, không bị ngừng trệ."
      ],
      "id": "vi-chạy-vi-adj-nuzFYA6V"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chạy"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy một mạch về nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đi nhanh như chạy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(người, động vật) di chuyển thân thể bằng những bước nhanh, mạnh và liên tiếp."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy xe lên thành phố (đi bằng xe)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy vội ra chợ mua ít thức ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(người) di chuyển nhanh đến nơi khác, không kể bằng cách gì."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tàu chạy trên đường sắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thuyền chạy dưới sông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(phương tiện giao thông) di chuyển nhanh đến nơi khác trên một bề mặt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Máy chạy thông ca."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đồng hồ chạy chậm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đài chạy pin (hoạt động bằng pin)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(máy móc hoặc đồ dùng có máy móc) hoạt động, làm việc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Làm nghề chạy xe ôm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy máy phát điện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều khiển cho phương tiện, máy móc di chuyển hoặc hoạt động."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy tia tử ngoại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều khiển cho tia X, tia phóng xạ hoặc các thiết bị chuyên dụng tác động đến bộ phận cơ thể để chữa bệnh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Liên lạc chạy công văn hoả tốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy thư từ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mang và chuyển đi nhanh (nói về công văn, thư từ)"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy lụt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy con mã (trong cờ tướng)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Mưa ập xuống, không kịp chạy các thứ phơi ở sân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhanh chóng tránh trước đi điều gì không hay, thường bằng cách chạy hoặc chuyển đi nơi khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "các thầy lang đều chạy, vì bệnh đã quá nặng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chịu bỏ dở, không theo đuổi đến cùng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy thầy chạy thuốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy đủ tiền học phí cho con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy theo thành tích."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khẩn trương tìm kiếm, lo liệu để mau chóng có được, đạt được cái đang rất cần, rất muốn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Con đường chạy qua làng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "dãy núi chạy dọc theo bờ biển"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hàng tít lớn chạy suốt trang báo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nằm trải ra thành dải dài và hẹp."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chạy một đường viền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Mép khăn trải bàn được chạy chỉ kim tuyến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm nổi lên thành đường dài để trang trí."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "run"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "rennen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "lopen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "бежать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "бегать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "побежать"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "走る"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "奔跑"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "word": "奔跑"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "courir"
    }
  ],
  "word": "chạy"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              30
            ]
          ],
          "text": "Công việc tháng này có vẻ chạy hơn tháng trước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(việc diễn ra) thuận lợi, trôi chảy, không bị ngừng trệ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chạy"
}

Download raw JSONL data for chạy meaning in Tiếng Việt (5.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chạy"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chạy",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.