See 小笠原群島 in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có rendaku tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 原 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 小 là お tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 島 là とう tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 笠 là かさ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 群 là ぐん tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"forms": [
{
"form": "小笠原群島",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "Ogasawara Guntō",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"related": [
{
"roman": "guntō",
"ruby": [
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "群島"
},
{
"roman": "Ogasawara Shotō",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"諸",
"しょ"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "小笠原諸島"
},
{
"roman": "Chichijima",
"ruby": [
[
"父",
"ちち"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "父島"
},
{
"roman": "Hahajima",
"ruby": [
[
"母",
"はは"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "母島"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam."
],
"id": "vi-小笠原群島-ja-name-F1LHurjG"
}
],
"word": "小笠原群島"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Nhật",
"Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
"Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Nhật",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ có rendaku tiếng Nhật",
"Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 原 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 小 là お tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 島 là とう tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 笠 là かさ tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 群 là ぐん tiếng Nhật"
],
"forms": [
{
"form": "小笠原群島",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "Ogasawara Guntō",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"related": [
{
"roman": "guntō",
"ruby": [
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "群島"
},
{
"roman": "Ogasawara Shotō",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"諸",
"しょ"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "小笠原諸島"
},
{
"roman": "Chichijima",
"ruby": [
[
"父",
"ちち"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "父島"
},
{
"roman": "Hahajima",
"ruby": [
[
"母",
"はは"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "母島"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam."
]
}
],
"word": "小笠原群島"
}
Download raw JSONL data for 小笠原群島 meaning in Tiếng Nhật (2.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nhật dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.