See 小笠原群島 on Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 原 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 小 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 島 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 笠 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 群 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Quần đảo Ogasawara"
],
"id": "vi-小笠原群島-zh-name-nA8HUjAr"
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Xiǎolìyuán Qúndǎo"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "siu² lap¹ jyun⁴ kwan⁴ dou²"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Xiǎolìyuán Qúndǎo"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Siǎolìyuán Cyúndǎo"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Hsiao³-li⁴-yüan² Chʻün²-tao³"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Syǎu-lì-ywán Chyún-dǎu"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Sheaulihyuan Chyundao"
},
{
"roman": "Sjaolijuanʹ Cjunʹdao",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Сяолиюань Цюньдао"
},
{
"ipa": "/ɕi̯ɑʊ̯²¹⁴⁻²¹ li⁵¹ ɥɛn³⁵ t͡ɕʰyn³⁵ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "siu² lap¹ jyun⁴ kwan⁴ dou²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "síu lāp yùhn kwàhn dóu"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "siu² lap⁷ jyn⁴ kwan⁴ dou²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "xiu² leb¹ yun⁴ kuen⁴ dou²"
},
{
"ipa": "/siːu̯³⁵ lɐp̚⁵ jyːn²¹ kʷʰɐn²¹ tou̯³⁵/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
}
],
"word": "小笠原群島"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"forms": [
{
"form": "小笠原群島",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "Ogasawara Guntō",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"related": [
{
"roman": "guntō",
"ruby": [
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "群島"
},
{
"roman": "Ogasawara Shotō",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"諸",
"しょ"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "小笠原諸島"
},
{
"roman": "Chichijima",
"ruby": [
[
"父",
"ちち"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "父島"
},
{
"roman": "Hahajima",
"ruby": [
[
"母",
"はは"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "母島"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam."
],
"id": "vi-小笠原群島-ja-name-F1LHurjG"
}
],
"word": "小笠原群島"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng",
"Danh từ riêng tiếng Nhật",
"Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa",
"Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa",
"Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
"Mục từ tiếng Nhật",
"Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật"
],
"forms": [
{
"form": "小笠原群島",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "Ogasawara Guntō",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"related": [
{
"roman": "guntō",
"ruby": [
[
"群",
"ぐん"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "群島"
},
{
"roman": "Ogasawara Shotō",
"ruby": [
[
"小",
"お"
],
[
"笠",
"がさ"
],
[
"原",
"わら"
],
[
"諸",
"しょ"
],
[
"島",
"とう"
]
],
"word": "小笠原諸島"
},
{
"roman": "Chichijima",
"ruby": [
[
"父",
"ちち"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "父島"
},
{
"roman": "Hahajima",
"ruby": [
[
"母",
"はは"
],
[
"島",
"じま"
]
],
"word": "母島"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam."
]
}
],
"word": "小笠原群島"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng",
"Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"Mục từ tiếng Quan Thoại",
"Mục từ tiếng Quảng Đông",
"Mục từ tiếng Trung Quốc",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ đánh vần với 原 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 小 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 島 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 笠 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 群 tiếng Trung Quốc"
],
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Quần đảo Ogasawara"
]
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Xiǎolìyuán Qúndǎo"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "siu² lap¹ jyun⁴ kwan⁴ dou²"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Xiǎolìyuán Qúndǎo"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Siǎolìyuán Cyúndǎo"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Hsiao³-li⁴-yüan² Chʻün²-tao³"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Syǎu-lì-ywán Chyún-dǎu"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Sheaulihyuan Chyundao"
},
{
"roman": "Sjaolijuanʹ Cjunʹdao",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Сяолиюань Цюньдао"
},
{
"ipa": "/ɕi̯ɑʊ̯²¹⁴⁻²¹ li⁵¹ ɥɛn³⁵ t͡ɕʰyn³⁵ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "siu² lap¹ jyun⁴ kwan⁴ dou²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "síu lāp yùhn kwàhn dóu"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "siu² lap⁷ jyn⁴ kwan⁴ dou²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "xiu² leb¹ yun⁴ kuen⁴ dou²"
},
{
"ipa": "/siːu̯³⁵ lɐp̚⁵ jyːn²¹ kʷʰɐn²¹ tou̯³⁵/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
}
],
"word": "小笠原群島"
}
Download raw JSONL data for 小笠原群島 meaning in All languages combined (4.3kB)
{
"called_from": "parser/1336",
"msg": "no corresponding start tag found for </span>",
"path": [
"小笠原群島"
],
"section": "Tiếng Nhật",
"subsection": "",
"title": "小笠原群島",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.