"小笠原群島" meaning in All languages combined

See 小笠原群島 on Wiktionary

Proper name [Tiếng Nhật]

  1. Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam.
    Sense id: vi-小笠原群島-ja-name-F1LHurjG
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: 群島 (guntō) (ruby: (ぐん), (とう)), 小笠原諸島 (Ogasawara Shotō) (ruby: (), (がさ), (わら), (しょ), (とう)), 父島 (Chichijima) (ruby: (ちち), (じま)), 母島 (Hahajima) (ruby: (はは), (じま))

Proper name [Tiếng Trung Quốc]

  1. Quần đảo Ogasawara
    Sense id: vi-小笠原群島-zh-name-nA8HUjAr
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quần đảo Ogasawara"
      ],
      "id": "vi-小笠原群島-zh-name-nA8HUjAr"
    }
  ],
  "word": "小笠原群島"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "roman": "guntō",
      "ruby": [
        [
          "群",
          "ぐん"
        ],
        [
          "島",
          "とう"
        ]
      ],
      "word": "群島"
    },
    {
      "roman": "Ogasawara Shotō",
      "ruby": [
        [
          "小",
          "お"
        ],
        [
          "笠",
          "がさ"
        ],
        [
          "原",
          "わら"
        ],
        [
          "諸",
          "しょ"
        ],
        [
          "島",
          "とう"
        ]
      ],
      "word": "小笠原諸島"
    },
    {
      "roman": "Chichijima",
      "ruby": [
        [
          "父",
          "ちち"
        ],
        [
          "島",
          "じま"
        ]
      ],
      "word": "父島"
    },
    {
      "roman": "Hahajima",
      "ruby": [
        [
          "母",
          "はは"
        ],
        [
          "島",
          "じま"
        ]
      ],
      "word": "母島"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam."
      ],
      "id": "vi-小笠原群島-ja-name-F1LHurjG"
    }
  ],
  "word": "小笠原群島"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng",
    "Danh từ riêng tiếng Nhật",
    "Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật"
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "roman": "guntō",
      "ruby": [
        [
          "群",
          "ぐん"
        ],
        [
          "島",
          "とう"
        ]
      ],
      "word": "群島"
    },
    {
      "roman": "Ogasawara Shotō",
      "ruby": [
        [
          "小",
          "お"
        ],
        [
          "笠",
          "がさ"
        ],
        [
          "原",
          "わら"
        ],
        [
          "諸",
          "しょ"
        ],
        [
          "島",
          "とう"
        ]
      ],
      "word": "小笠原諸島"
    },
    {
      "roman": "Chichijima",
      "ruby": [
        [
          "父",
          "ちち"
        ],
        [
          "島",
          "じま"
        ]
      ],
      "word": "父島"
    },
    {
      "roman": "Hahajima",
      "ruby": [
        [
          "母",
          "はは"
        ],
        [
          "島",
          "じま"
        ]
      ],
      "word": "母島"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam."
      ]
    }
  ],
  "word": "小笠原群島"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ riêng",
    "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quần đảo Ogasawara"
      ]
    }
  ],
  "word": "小笠原群島"
}

Download raw JSONL data for 小笠原群島 meaning in All languages combined (1.6kB)

{
  "called_from": "parser/1336",
  "msg": "no corresponding start tag found for </span>",
  "path": [
    "小笠原群島"
  ],
  "section": "Tiếng Nhật",
  "subsection": "",
  "title": "小笠原群島",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.