"với chả" meaning in Vietnamese

See với chả in All languages combined, or Wiktionary

Preposition

IPA: [vəːj˧˦ t͡ɕaː˧˩] [Hà-Nội], [vəːj˨˩˦ t͡ɕaː˧˨] [Huế], [vəːj˦˥ caː˨˩˦] (note: Saigon), [jəːj˦˥ caː˨˩˦] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-với chả.wav
Head templates: {{head|vi|preposition|head=|tr=}} với chả, {{vi-preposition}} với chả
  1. Alternative form of với chẳng Tags: alt-of, alternative Alternative form of: với chẳng
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "preposition",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "với chả",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "với chả",
      "name": "vi-preposition"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "word": "với chẳng"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese prepositions",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Nhặt protested.\n“Enough with all that mày and tao ! Chị Bèo said we were supposed to address each other as bạn.”",
          "ref": "1978, Phan Thị Thanh Nhàn, HOA MẶT TRỜI [FLOWERS OF THE SUN], Nhà xuất bản Phụ nữ:",
          "text": "Nhặt lại ngúng nguẩy:\n— Mày với chả tao ! Chị Tèo bảo phải gọi nhau là bạn chứ.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "What’s wrong with this guy? Look at Minh’s fugly mug, who’s he to be mad? I felt embarrassed and pedaled on. Minh chased after me and yelled.\n“Babe, slow down, wait up.”",
          "ref": "(Can we date this quote?), Cẩm Thương, Vai thứ chính [The Main Supporting Role]:",
          "text": "Điên! Nhìn cái mặt nham nhở của Minh thế kia thì giận với chả dỗi gì cơ chứ? Tôi thấy mình bị hớ, cắm cổ đạp xe về phía trước. Minh đuổi theo sau, miệng gọi với theo.\n- Người yêu ơi, đi chậm đợi tớ với.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "“But daddy!” Lydia screamed. “What kind of job is that? Just say you’re a nude model!”",
          "ref": "(Can we date this quote?), Kiều Như, transl., bố là bà giúp việc [daddy’s the housekeeper], translation of Madame Doubtfire:",
          "text": "“Nhưng, bố ơi!” Lydia thét lên. “Công với chả việc gì mà lại thế! Nói thẳng ra là làm một người mẫu khỏa thân!”",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "“She went to the same school as I did. It’s just someone spread rumors about me and her…” I had nothing to hide from my husband, so I told him everything, from the point of that silly argument with that president.\n“Who cares about school? If she’s good-looking I’d love to see her!” he kidded.",
          "ref": "2017, Tanizaki Jun’ichirō, translated by Nam Từ, CHỮ VẠN [SWASTIKA], Nhà xuất bản Hội Nhà văn, translation of 卍(まんじ) (Manji):",
          "text": "“Cô ấy học cùng trường với em - chẳng là có đứa nào tung tin đồn nhảm về em và cô ấy…” Tôi không có gì phải giấu chồng nên kể hết từ chuyện cãi cọ dớ dẩn với lão giám đốc trở đi.\n“Trường với chả lớp! Nếu cô ấy đẹp thì tôi cũng muốn gặp cho biết!” Chồng tôi đùa.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Gu Minghan was occupied with the news Zhou Ziyang broke to him, he was in no mood for playing, so he took the initiative and bid farewell.",
          "ref": "2023 April 5, Sỹ Đồ Phong Lưu [A Smooth Career Path]:",
          "text": "Cố Danh Hán trong lòng cũng đang nghĩ về cái tin mà Chu Tử Dương nói cho mình, chả còn lòng dạ nào mà chơi với chả bời, chủ động đứng lên cáo từ.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Alternative form of với chẳng"
      ],
      "id": "en-với_chả-vi-prep-q6A4oqur",
      "links": [
        [
          "với chẳng",
          "với chẳng#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of",
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[vəːj˧˦ t͡ɕaː˧˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vəːj˨˩˦ t͡ɕaː˧˨]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vəːj˦˥ caː˨˩˦]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[jəːj˦˥ caː˨˩˦]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-với chả.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/7/78/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/7/78/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "với chả"
}
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "preposition",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "với chả",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "với chả",
      "name": "vi-preposition"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "word": "với chẳng"
        }
      ],
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Requests for date",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese prepositions",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Nhặt protested.\n“Enough with all that mày and tao ! Chị Bèo said we were supposed to address each other as bạn.”",
          "ref": "1978, Phan Thị Thanh Nhàn, HOA MẶT TRỜI [FLOWERS OF THE SUN], Nhà xuất bản Phụ nữ:",
          "text": "Nhặt lại ngúng nguẩy:\n— Mày với chả tao ! Chị Tèo bảo phải gọi nhau là bạn chứ.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "What’s wrong with this guy? Look at Minh’s fugly mug, who’s he to be mad? I felt embarrassed and pedaled on. Minh chased after me and yelled.\n“Babe, slow down, wait up.”",
          "ref": "(Can we date this quote?), Cẩm Thương, Vai thứ chính [The Main Supporting Role]:",
          "text": "Điên! Nhìn cái mặt nham nhở của Minh thế kia thì giận với chả dỗi gì cơ chứ? Tôi thấy mình bị hớ, cắm cổ đạp xe về phía trước. Minh đuổi theo sau, miệng gọi với theo.\n- Người yêu ơi, đi chậm đợi tớ với.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "“But daddy!” Lydia screamed. “What kind of job is that? Just say you’re a nude model!”",
          "ref": "(Can we date this quote?), Kiều Như, transl., bố là bà giúp việc [daddy’s the housekeeper], translation of Madame Doubtfire:",
          "text": "“Nhưng, bố ơi!” Lydia thét lên. “Công với chả việc gì mà lại thế! Nói thẳng ra là làm một người mẫu khỏa thân!”",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "“She went to the same school as I did. It’s just someone spread rumors about me and her…” I had nothing to hide from my husband, so I told him everything, from the point of that silly argument with that president.\n“Who cares about school? If she’s good-looking I’d love to see her!” he kidded.",
          "ref": "2017, Tanizaki Jun’ichirō, translated by Nam Từ, CHỮ VẠN [SWASTIKA], Nhà xuất bản Hội Nhà văn, translation of 卍(まんじ) (Manji):",
          "text": "“Cô ấy học cùng trường với em - chẳng là có đứa nào tung tin đồn nhảm về em và cô ấy…” Tôi không có gì phải giấu chồng nên kể hết từ chuyện cãi cọ dớ dẩn với lão giám đốc trở đi.\n“Trường với chả lớp! Nếu cô ấy đẹp thì tôi cũng muốn gặp cho biết!” Chồng tôi đùa.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Gu Minghan was occupied with the news Zhou Ziyang broke to him, he was in no mood for playing, so he took the initiative and bid farewell.",
          "ref": "2023 April 5, Sỹ Đồ Phong Lưu [A Smooth Career Path]:",
          "text": "Cố Danh Hán trong lòng cũng đang nghĩ về cái tin mà Chu Tử Dương nói cho mình, chả còn lòng dạ nào mà chơi với chả bời, chủ động đứng lên cáo từ.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Alternative form of với chẳng"
      ],
      "links": [
        [
          "với chẳng",
          "với chẳng#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of",
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[vəːj˧˦ t͡ɕaː˧˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vəːj˨˩˦ t͡ɕaː˧˨]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[vəːj˦˥ caː˨˩˦]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[jəːj˦˥ caː˨˩˦]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-với chả.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/7/78/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/7/78/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-v%E1%BB%9Bi_ch%E1%BA%A3.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "với chả"
}

Download raw JSONL data for với chả meaning in Vietnamese (4.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.