See trung học phổ thông in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "trung học", "3": "phổ thông", "t1": "secondary education", "t2": "general" }, "expansion": "trung học (“secondary education”) + phổ thông (“general”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "trung học (“secondary education”) + phổ thông (“general”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "trung học phổ thông", "tr": "" }, "expansion": "trung học phổ thông", "name": "head" }, { "args": { "head": "trung học phổ thông" }, "expansion": "trung học phổ thông", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "trường trung học phổ thông" } ], "examples": [ { "text": "“Luật của quốc hội số 11/1998/QH10 ngày 2 tháng 12 năm 1998 Giáo Dục”, in Thư Viện Pháp Luật, 1998; English translation from “Education Law (No. 11/1998/QH10 December 2, 1998)”, in Thư Viện Pháp Luật, 1998\n[...] Giáo dục phổ thông có hai bậc học là bậc tiểu học và bậc trung học; bậc trung học có hai cấp học là cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông; [...]\n… General education comprises two educational levels: primary education and secondary education; the secondary education comprises two grades, basic secondary education and general secondary education; …", "type": "example" } ], "glosses": [ "high school education, general secondary education" ], "id": "en-trung_học_phổ_thông-vi-noun-xdLvPj5X", "links": [ [ "high school", "high school" ] ], "related": [ { "word": "trung học cơ sở" } ], "synonyms": [ { "word": "cấp 3" }, { "word": "cấp ba" }, { "tags": [ "initialism" ], "word": "THPT" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ fo˧˩ tʰəwŋ͡m˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ fow˧˨ tʰəwŋ͡m˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ fow˨˩˦ tʰəwŋ͡m˧˧]", "note": "Saigon" }, { "homophone": "THPT" } ], "word": "trung học phổ thông" }
{ "derived": [ { "word": "trường trung học phổ thông" } ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "trung học", "3": "phổ thông", "t1": "secondary education", "t2": "general" }, "expansion": "trung học (“secondary education”) + phổ thông (“general”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "trung học (“secondary education”) + phổ thông (“general”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "trung học phổ thông", "tr": "" }, "expansion": "trung học phổ thông", "name": "head" }, { "args": { "head": "trung học phổ thông" }, "expansion": "trung học phổ thông", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "related": [ { "word": "trung học cơ sở" } ], "senses": [ { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with homophones", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "text": "“Luật của quốc hội số 11/1998/QH10 ngày 2 tháng 12 năm 1998 Giáo Dục”, in Thư Viện Pháp Luật, 1998; English translation from “Education Law (No. 11/1998/QH10 December 2, 1998)”, in Thư Viện Pháp Luật, 1998\n[...] Giáo dục phổ thông có hai bậc học là bậc tiểu học và bậc trung học; bậc trung học có hai cấp học là cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông; [...]\n… General education comprises two educational levels: primary education and secondary education; the secondary education comprises two grades, basic secondary education and general secondary education; …", "type": "example" } ], "glosses": [ "high school education, general secondary education" ], "links": [ [ "high school", "high school" ] ], "synonyms": [ { "word": "cấp 3" }, { "word": "cấp ba" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ fo˧˩ tʰəwŋ͡m˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ fow˧˨ tʰəwŋ͡m˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ fow˨˩˦ tʰəwŋ͡m˧˧]", "note": "Saigon" }, { "homophone": "THPT" } ], "synonyms": [ { "tags": [ "initialism" ], "word": "THPT" } ], "word": "trung học phổ thông" }
Download raw JSONL data for trung học phổ thông meaning in Vietnamese (2.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.