See tiếng Anh in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "tiếng", "3": "Anh", "t1": "language", "t2": "England" }, "expansion": "tiếng (“language”) + Anh (“England”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "tiếng (“language”) + Anh (“England”).", "forms": [ { "form": "thứ", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "㗂英", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "㗂英" }, "expansion": "tiếng Anh • (㗂英)", "name": "head" }, { "args": { "1": "㗂英", "cls": "thứ" }, "expansion": "(classifier thứ) tiếng Anh • (㗂英)", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "_dis": "43 57", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "33 67", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "35 65", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "45 55", "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by thứ", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "39 61", "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Languages", "orig": "vi:Languages", "parents": [ "Language", "Names", "Communication", "All topics", "Proper nouns", "Terms by semantic function", "Fundamental", "Nouns", "Lemmas" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "english": "Vietnamese schools only focus on English grammar, so it's no wonder Vietnamese students can't utter a decent English sentence for the life of them.", "text": "Ở Việt Nam, tiếng Anh trong trường chỉ chú trọng ngữ pháp, thành thử học sinh Việt Nam không nói nổi một câu tiếng Anh nên hồn.", "type": "example" }, { "english": "When it comes to the Japanese, when the English arrive, they learn English; when the Russians, French, Germans arrive, they learn Russian, French, German.", "ref": "1906, Phan Châu Trinh, Người Nam nên học chữ Pháp:", "text": "Người Nhật chúng tôi hễ người Anh tới, chúng tôi học tiếng Anh, người Nga, người Pháp, người Đức đến, chúng tôi học tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức.", "type": "quote" }, { "english": "My daughter knows English, and many people want to learn it. She planned to rent a house to teach in but couldn't.", "text": "1949: Trần Trọng Kim, \"Lên Nam Vang\" (Going to Phnom Peng), Một cơn gió bụi\nCon gái tôi biết tiếng Anh, có nhiều người muốn học, định đi thuê nhà để dạy học, nhưng không thuê được nhà.", "type": "quotation" } ], "glosses": [ "English language" ], "id": "en-tiếng_Anh-vi-noun-NPjjvvz~", "links": [ [ "English", "English" ], [ "language", "language" ] ], "related": [ { "word": "người Anh" }, { "word": "nước Anh" }, { "word": "Anh văn" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tiəŋ˧˦ ʔajŋ̟˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˧˥ ʔɛɲ˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˥ ʔan˧˧]", "note": "Saigon" } ], "wikipedia": [ "vi:tiếng Anh" ], "word": "tiếng Anh" } { "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "tiếng", "3": "Anh", "t1": "language", "t2": "England" }, "expansion": "tiếng (“language”) + Anh (“England”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "tiếng (“language”) + Anh (“England”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "tiếng Anh", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "tiếng Anh", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "categories": [ { "_dis": "45 55", "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by thứ", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "glosses": [ "English (in the English language)" ], "id": "en-tiếng_Anh-vi-adj-nwX1jrcK", "links": [ [ "English", "English" ] ], "synonyms": [ { "tags": [ "dated" ], "word": "Anh ngữ" }, { "tags": [ "US" ], "word": "tiếng Mỹ" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tiəŋ˧˦ ʔajŋ̟˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˧˥ ʔɛɲ˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˥ ʔan˧˧]", "note": "Saigon" } ], "wikipedia": [ "vi:tiếng Anh" ], "word": "tiếng Anh" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese nouns classified by thứ", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "vi:Languages" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "tiếng", "3": "Anh", "t1": "language", "t2": "England" }, "expansion": "tiếng (“language”) + Anh (“England”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "tiếng (“language”) + Anh (“England”).", "forms": [ { "form": "thứ", "tags": [ "classifier" ] }, { "form": "㗂英", "tags": [ "CJK" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "㗂英" }, "expansion": "tiếng Anh • (㗂英)", "name": "head" }, { "args": { "1": "㗂英", "cls": "thứ" }, "expansion": "(classifier thứ) tiếng Anh • (㗂英)", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "related": [ { "word": "người Anh" }, { "word": "nước Anh" }, { "word": "Anh văn" } ], "senses": [ { "categories": [ "Quotation templates to be cleaned", "Vietnamese terms with quotations", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "Vietnamese schools only focus on English grammar, so it's no wonder Vietnamese students can't utter a decent English sentence for the life of them.", "text": "Ở Việt Nam, tiếng Anh trong trường chỉ chú trọng ngữ pháp, thành thử học sinh Việt Nam không nói nổi một câu tiếng Anh nên hồn.", "type": "example" }, { "english": "When it comes to the Japanese, when the English arrive, they learn English; when the Russians, French, Germans arrive, they learn Russian, French, German.", "ref": "1906, Phan Châu Trinh, Người Nam nên học chữ Pháp:", "text": "Người Nhật chúng tôi hễ người Anh tới, chúng tôi học tiếng Anh, người Nga, người Pháp, người Đức đến, chúng tôi học tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức.", "type": "quote" }, { "english": "My daughter knows English, and many people want to learn it. She planned to rent a house to teach in but couldn't.", "text": "1949: Trần Trọng Kim, \"Lên Nam Vang\" (Going to Phnom Peng), Một cơn gió bụi\nCon gái tôi biết tiếng Anh, có nhiều người muốn học, định đi thuê nhà để dạy học, nhưng không thuê được nhà.", "type": "quotation" } ], "glosses": [ "English language" ], "links": [ [ "English", "English" ], [ "language", "language" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tiəŋ˧˦ ʔajŋ̟˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˧˥ ʔɛɲ˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˥ ʔan˧˧]", "note": "Saigon" } ], "wikipedia": [ "vi:tiếng Anh" ], "word": "tiếng Anh" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese nouns classified by thứ", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "vi:Languages" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "tiếng", "3": "Anh", "t1": "language", "t2": "England" }, "expansion": "tiếng (“language”) + Anh (“England”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "tiếng (“language”) + Anh (“England”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "tiếng Anh", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "tiếng Anh", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "glosses": [ "English (in the English language)" ], "links": [ [ "English", "English" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tiəŋ˧˦ ʔajŋ̟˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˧˥ ʔɛɲ˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tiəŋ˦˥ ʔan˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "tags": [ "dated" ], "word": "Anh ngữ" }, { "tags": [ "US" ], "word": "tiếng Mỹ" } ], "wikipedia": [ "vi:tiếng Anh" ], "word": "tiếng Anh" }
Download raw JSONL data for tiếng Anh meaning in Vietnamese (4.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-28 from the enwiktionary dump dated 2024-11-21 using wiktextract (65a6e81 and 0dbea76). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.