See tha hoá in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "他", "2": "other, alien", "3": "化", "4": "to change; -ize; -ate" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 他 (“other, alien”) and 化 (“to change; -ize; -ate”)", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "de", "3": "Entfremdung", "4": "", "5": "estrangement, alienation", "nocap": "y" }, "expansion": "calque of German Entfremdung (“estrangement, alienation”)", "name": "calque" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 他 (“other, alien”) and 化 (“to change; -ize; -ate”); calque of German Entfremdung (“estrangement, alienation”).\nIts original meaning \"to alienate, to estrange\" – now only found in philosophical, especially Marxist, literature – evolves to \"to turn into the opposite of something\" and \"to change for the worse, to worsen\".", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "tha hoá", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "tha hoá", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "German links with redundant alt parameters", "parents": [ "Links with redundant alt parameters", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "German links with redundant wikilinks", "parents": [ "Links with redundant wikilinks", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Philosophy", "orig": "vi:Philosophy", "parents": [ "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" }, { "_dis": "41 31 28", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "60 22 18", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "29 36 35", "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "38 27 35", "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "60 18 22", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "examples": [ { "text": "Karl Marx (1968) [1844] “Die entfremdete Arbeit”, in Ökonomisch-philosophische Manuskripte aus dem Jahre 1844 (Mark-Engels Werke), volume 40, page 516; English translation from Martin Milligan, transl. (1959), Economic and Philosophic Manuscripts of 1844, page 68; Vietnamese translation from C. Mác Và Ph. Ăng-ghen Toàn Tập, volume 42, 2000, page 135\nLao động tha hoá của con người tha hoá 1) giới tự nhiên, 2) bản thân con người, chức năng hoạt động của bản thân con người, hoạt động sinh sống của con người, do đó cũng tha hoá loài với con người: nó biến đời sống tính loài của con người thành phương tiện để duy trì đời sống cá nhân. Một là, nó tha hoá đời sống có tính loài và đời sống cá nhân, và hai là nó làm cho đời sống cá nhân, dưới hình thức trừu tượng, trở thành mục đích của đời sống có tính loài cũng dưới hình thức trừu tượng và bị tha hoá.\nIn estranging from man (1) nature, and (2) himself, his own active functions, his life activity, estranged labor estranges the species from man. It changes for him the life of the species into a means of individual life. First it estranges the life of the species and individual life, and secondly it makes individual life in its abstract form the purpose of the life of the species, likewise in its abstract and estranged form.", "type": "example" } ], "glosses": [ "to alienate, to estrange" ], "id": "en-tha_hoá-vi-verb-6JPYYixP", "links": [ [ "philosophy", "philosophy" ], [ "alienate", "alienate" ], [ "estrange", "estrange" ] ], "raw_glosses": [ "(philosophy) to alienate, to estrange" ], "synonyms": [ { "_dis1": "81 19 0", "word": "tha hóa" } ], "topics": [ "human-sciences", "philosophy", "sciences" ] }, { "categories": [ { "_dis": "29 36 35", "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "38 27 35", "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "glosses": [ "to turn into the opposite of something" ], "id": "en-tha_hoá-vi-verb-jRbOd7SJ", "links": [ [ "turn into", "turn into" ], [ "opposite", "opposite" ] ] }, { "categories": [ { "_dis": "29 36 35", "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "38 27 35", "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology", "parents": [], "source": "w+disamb" } ], "glosses": [ "to worsen; to degenerate; to deteriorate" ], "id": "en-tha_hoá-vi-verb-ZXl5ZQtc", "links": [ [ "worsen", "worsen" ], [ "degenerate", "degenerate" ], [ "deteriorate", "deteriorate" ] ], "raw_glosses": [ "(of humans) to worsen; to degenerate; to deteriorate" ], "raw_tags": [ "of humans" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tʰaː˧˧ hwaː˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tʰaː˧˧ hwaː˨˩˦]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tʰaː˧˧ waː˦˥]", "note": "Saigon" } ], "word": "tha hoá" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Sino-Vietnamese words", "Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese terms calqued from German", "Vietnamese terms derived from German", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese verbs" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "他", "2": "other, alien", "3": "化", "4": "to change; -ize; -ate" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 他 (“other, alien”) and 化 (“to change; -ize; -ate”)", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "de", "3": "Entfremdung", "4": "", "5": "estrangement, alienation", "nocap": "y" }, "expansion": "calque of German Entfremdung (“estrangement, alienation”)", "name": "calque" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 他 (“other, alien”) and 化 (“to change; -ize; -ate”); calque of German Entfremdung (“estrangement, alienation”).\nIts original meaning \"to alienate, to estrange\" – now only found in philosophical, especially Marxist, literature – evolves to \"to turn into the opposite of something\" and \"to change for the worse, to worsen\".", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "verb", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "tha hoá", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "tha hoá", "name": "vi-verb" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "categories": [ "German links with redundant alt parameters", "German links with redundant wikilinks", "Vietnamese terms with usage examples", "vi:Philosophy" ], "examples": [ { "text": "Karl Marx (1968) [1844] “Die entfremdete Arbeit”, in Ökonomisch-philosophische Manuskripte aus dem Jahre 1844 (Mark-Engels Werke), volume 40, page 516; English translation from Martin Milligan, transl. (1959), Economic and Philosophic Manuscripts of 1844, page 68; Vietnamese translation from C. Mác Và Ph. Ăng-ghen Toàn Tập, volume 42, 2000, page 135\nLao động tha hoá của con người tha hoá 1) giới tự nhiên, 2) bản thân con người, chức năng hoạt động của bản thân con người, hoạt động sinh sống của con người, do đó cũng tha hoá loài với con người: nó biến đời sống tính loài của con người thành phương tiện để duy trì đời sống cá nhân. Một là, nó tha hoá đời sống có tính loài và đời sống cá nhân, và hai là nó làm cho đời sống cá nhân, dưới hình thức trừu tượng, trở thành mục đích của đời sống có tính loài cũng dưới hình thức trừu tượng và bị tha hoá.\nIn estranging from man (1) nature, and (2) himself, his own active functions, his life activity, estranged labor estranges the species from man. It changes for him the life of the species into a means of individual life. First it estranges the life of the species and individual life, and secondly it makes individual life in its abstract form the purpose of the life of the species, likewise in its abstract and estranged form.", "type": "example" } ], "glosses": [ "to alienate, to estrange" ], "links": [ [ "philosophy", "philosophy" ], [ "alienate", "alienate" ], [ "estrange", "estrange" ] ], "raw_glosses": [ "(philosophy) to alienate, to estrange" ], "topics": [ "human-sciences", "philosophy", "sciences" ] }, { "glosses": [ "to turn into the opposite of something" ], "links": [ [ "turn into", "turn into" ], [ "opposite", "opposite" ] ] }, { "glosses": [ "to worsen; to degenerate; to deteriorate" ], "links": [ [ "worsen", "worsen" ], [ "degenerate", "degenerate" ], [ "deteriorate", "deteriorate" ] ], "raw_glosses": [ "(of humans) to worsen; to degenerate; to deteriorate" ], "raw_tags": [ "of humans" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tʰaː˧˧ hwaː˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tʰaː˧˧ hwaː˨˩˦]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tʰaː˧˧ waː˦˥]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "word": "tha hóa" } ], "word": "tha hoá" }
Download raw JSONL data for tha hoá meaning in Vietnamese (4.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.