"quan chấp chính" meaning in Vietnamese

See quan chấp chính in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [kwaːn˧˧ t͡ɕəp̚˧˦ t͡ɕïŋ˧˦] [Hà-Nội], [kwaːŋ˧˧ t͡ɕəp̚˦˧˥ t͡ɕɨn˦˧˥] [Huế], [waːŋ˧˧ cəp̚˦˥ cɨn˦˥] (note: Saigon)
Etymology: From quan (“mandarin”) + chấp chính (“to assume political power”). Etymology templates: {{com|vi|quan|chấp chính|t1=mandarin|t2=to assume political power}} quan (“mandarin”) + chấp chính (“to assume political power”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=quan chấp chính|tr=}} quan chấp chính, {{vi-noun|head=quan chấp chính}} quan chấp chính
  1. (history) Roman consul Categories (topical): History Synonyms: chấp chính quan
    Sense id: en-quan_chấp_chính-vi-noun-3QChAhrW Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header Topics: history, human-sciences, sciences
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "quan",
        "3": "chấp chính",
        "t1": "mandarin",
        "t2": "to assume political power"
      },
      "expansion": "quan (“mandarin”) + chấp chính (“to assume political power”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "From quan (“mandarin”) + chấp chính (“to assume political power”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "quan chấp chính",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "quan chấp chính",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "quan chấp chính"
      },
      "expansion": "quan chấp chính",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "History",
          "orig": "vi:History",
          "parents": [
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "… take the word consul in French for example, in our country people want to differentiate clearly: calling it quan chấp chính in ancient Roman context, calling it tổng tài in early modern context, …",
          "ref": "1977, Nguyễn Khánh Toàn, Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học, Hanoi: NXB Khoa học xã hội, page 41:",
          "text": "[...] chẳng hạn đối với khái niệm consul trong tiếng Pháp, ở ta nhiều người muốn phân biệt rõ: thời cổ La Mã gọi là quan chấp chính, thời cận đại thì gọi là tổng tài, [...]",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Roman consul"
      ],
      "id": "en-quan_chấp_chính-vi-noun-3QChAhrW",
      "links": [
        [
          "history",
          "history"
        ],
        [
          "Roman",
          "Roman"
        ],
        [
          "consul",
          "consul"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(history) Roman consul"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "chấp chính quan"
        }
      ],
      "topics": [
        "history",
        "human-sciences",
        "sciences"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kwaːn˧˧ t͡ɕəp̚˧˦ t͡ɕïŋ˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kwaːŋ˧˧ t͡ɕəp̚˦˧˥ t͡ɕɨn˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[waːŋ˧˧ cəp̚˦˥ cɨn˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "quan chấp chính"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "quan",
        "3": "chấp chính",
        "t1": "mandarin",
        "t2": "to assume political power"
      },
      "expansion": "quan (“mandarin”) + chấp chính (“to assume political power”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "From quan (“mandarin”) + chấp chính (“to assume political power”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "quan chấp chính",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "quan chấp chính",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "quan chấp chính"
      },
      "expansion": "quan chấp chính",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "vi:History"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "… take the word consul in French for example, in our country people want to differentiate clearly: calling it quan chấp chính in ancient Roman context, calling it tổng tài in early modern context, …",
          "ref": "1977, Nguyễn Khánh Toàn, Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học, Hanoi: NXB Khoa học xã hội, page 41:",
          "text": "[...] chẳng hạn đối với khái niệm consul trong tiếng Pháp, ở ta nhiều người muốn phân biệt rõ: thời cổ La Mã gọi là quan chấp chính, thời cận đại thì gọi là tổng tài, [...]",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Roman consul"
      ],
      "links": [
        [
          "history",
          "history"
        ],
        [
          "Roman",
          "Roman"
        ],
        [
          "consul",
          "consul"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(history) Roman consul"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "chấp chính quan"
        }
      ],
      "topics": [
        "history",
        "human-sciences",
        "sciences"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kwaːn˧˧ t͡ɕəp̚˧˦ t͡ɕïŋ˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kwaːŋ˧˧ t͡ɕəp̚˦˧˥ t͡ɕɨn˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[waːŋ˧˧ cəp̚˦˥ cɨn˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "quan chấp chính"
}

Download raw JSONL data for quan chấp chính meaning in Vietnamese (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.