See nguy hiểm in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "危險" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 危險", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 危險.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "nguy hiểm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "nguy hiểm", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "categories": [], "examples": [ { "english": "“Very dangerous!” I cringe so hard at this kind of comment. These commentators keep saying stuff like “very dangerous” again and again, even when the ref’s merely tossing the damn coin at the very start of the match. (Maybe they think the ref could lose that coin any time?) Very dangerous, very dangerous; everything’s dangerous — so nothing is dangerous.", "ref": "2012, Joe Ruelle, “Rất nguy hiểm [Very Dangerous]”, in Ngược chiều vun vút [Whooshing toward the Other Way], Nhã Nam:", "text": "“Rất nguy hiểm!” Tôi vô cùng đau đớn với câu nhận xét này. Các anh bình luận viên chỉ cần xem trọng tài búng đồng xu đầu trận là đã kêu “rất nguy hiểm” mấy lần rồi. (Biết đâu bị rơi tiền?) Rất nguy hiểm, rất nguy hiểm; cái gì cũng nguy hiểm hết — thành ra chẳng có gì là nguy hiểm cả.", "type": "quote" }, { "english": "I often tell my friends I'll found the Un-Safe Remove Hardware Club (aka the Club of the Daring Removers). \"Non-ejectors\" like me can meet up once every week and share the nuisances \"ejectors\" cause. If a member is caught ejecting, few or many times, drunk or sober, they'll be ejected from the club and have to forever live the shameful life of a closet ejector.", "ref": "2012, Joe Ruelle, “Không bấm [Never Eject]”, in Ngược chiều vun vút [Whooshing toward the Other Way], Nhã Nam:", "text": "Tôi hay nói với bạn bè tôi sẽ thành lập CLB Un-Safe Remove Hardware, rút phần cứng nguy hiểm nhất có thể (CLB Rút liều). Mỗi tuần những người “không bấm” như tôi có thể gặp gỡ nhau một lần, chia sẽ những khó khăn do những người có bấm gây ra. Còn nếu có thành viên nào bị phát hiện bấm nút đó, nhiều lần hay ít, say rượu hay tỉnh, người ấy sẽ bị đuổi khỏi CLB và phải sống nốt cuộc đời trong nỗi nhục của một người bấm chui.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "dangerous; hazardous" ], "id": "en-nguy_hiểm-vi-adj-qPYW4cY6", "links": [ [ "dangerous", "dangerous" ], [ "hazardous", "hazardous" ] ] }, { "categories": [], "examples": [ { "english": "You are such a pretentious jerk!", "text": "Cái đồ ngu mà cứ tỏ ra nguy hiểm!", "type": "example" } ], "glosses": [ "pretentious; presumptuous; pompous; conceited" ], "id": "en-nguy_hiểm-vi-adj-jZNTYgkF", "links": [ [ "pretentious", "pretentious" ], [ "presumptuous", "presumptuous" ], [ "pompous", "pompous" ], [ "conceited", "conceited" ] ], "raw_glosses": [ "(slang) pretentious; presumptuous; pompous; conceited" ], "tags": [ "slang" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋwi˧˧ hiəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ hiəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ him˨˩˦]", "note": "Saigon" } ], "word": "nguy hiểm" } { "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "危險" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 危險", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 危險.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "nguy hiểm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "nguy hiểm", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "_dis": "0 37 63", "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "0 19 81", "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "8 39 53", "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w+disamb" }, { "_dis": "3 41 56", "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w+disamb" } ], "glosses": [ "danger" ], "id": "en-nguy_hiểm-vi-noun-Ej~WZqo5", "links": [ [ "danger", "danger" ] ], "synonyms": [ { "word": "hiểm nguy" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋwi˧˧ hiəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ hiəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ him˨˩˦]", "note": "Saigon" } ], "word": "nguy hiểm" }
{ "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Sino-Vietnamese words", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "危險" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 危險", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 危險.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "adjective", "3": "", "4": "", "5": "", "6": "", "7": "", "8": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "nguy hiểm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "nguy hiểm", "name": "vi-adj" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "categories": [ "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "“Very dangerous!” I cringe so hard at this kind of comment. These commentators keep saying stuff like “very dangerous” again and again, even when the ref’s merely tossing the damn coin at the very start of the match. (Maybe they think the ref could lose that coin any time?) Very dangerous, very dangerous; everything’s dangerous — so nothing is dangerous.", "ref": "2012, Joe Ruelle, “Rất nguy hiểm [Very Dangerous]”, in Ngược chiều vun vút [Whooshing toward the Other Way], Nhã Nam:", "text": "“Rất nguy hiểm!” Tôi vô cùng đau đớn với câu nhận xét này. Các anh bình luận viên chỉ cần xem trọng tài búng đồng xu đầu trận là đã kêu “rất nguy hiểm” mấy lần rồi. (Biết đâu bị rơi tiền?) Rất nguy hiểm, rất nguy hiểm; cái gì cũng nguy hiểm hết — thành ra chẳng có gì là nguy hiểm cả.", "type": "quote" }, { "english": "I often tell my friends I'll found the Un-Safe Remove Hardware Club (aka the Club of the Daring Removers). \"Non-ejectors\" like me can meet up once every week and share the nuisances \"ejectors\" cause. If a member is caught ejecting, few or many times, drunk or sober, they'll be ejected from the club and have to forever live the shameful life of a closet ejector.", "ref": "2012, Joe Ruelle, “Không bấm [Never Eject]”, in Ngược chiều vun vút [Whooshing toward the Other Way], Nhã Nam:", "text": "Tôi hay nói với bạn bè tôi sẽ thành lập CLB Un-Safe Remove Hardware, rút phần cứng nguy hiểm nhất có thể (CLB Rút liều). Mỗi tuần những người “không bấm” như tôi có thể gặp gỡ nhau một lần, chia sẽ những khó khăn do những người có bấm gây ra. Còn nếu có thành viên nào bị phát hiện bấm nút đó, nhiều lần hay ít, say rượu hay tỉnh, người ấy sẽ bị đuổi khỏi CLB và phải sống nốt cuộc đời trong nỗi nhục của một người bấm chui.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "dangerous; hazardous" ], "links": [ [ "dangerous", "dangerous" ], [ "hazardous", "hazardous" ] ] }, { "categories": [ "Vietnamese slang", "Vietnamese terms with usage examples" ], "examples": [ { "english": "You are such a pretentious jerk!", "text": "Cái đồ ngu mà cứ tỏ ra nguy hiểm!", "type": "example" } ], "glosses": [ "pretentious; presumptuous; pompous; conceited" ], "links": [ [ "pretentious", "pretentious" ], [ "presumptuous", "presumptuous" ], [ "pompous", "pompous" ], [ "conceited", "conceited" ] ], "raw_glosses": [ "(slang) pretentious; presumptuous; pompous; conceited" ], "tags": [ "slang" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋwi˧˧ hiəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ hiəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ him˨˩˦]", "note": "Saigon" } ], "word": "nguy hiểm" } { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Sino-Vietnamese words", "Vietnamese adjectives", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese terms with IPA pronunciation" ], "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "危險" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 危險", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 危險.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "nguy hiểm", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "nguy hiểm", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "glosses": [ "danger" ], "links": [ [ "danger", "danger" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ŋwi˧˧ hiəm˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ hiəm˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ŋwɪj˧˧ him˨˩˦]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "word": "hiểm nguy" } ], "word": "nguy hiểm" }
Download raw JSONL data for nguy hiểm meaning in Vietnamese (4.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.