"lập" meaning in Vietnamese

See lập in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: [ləp̚˧˨ʔ] [Hà-Nội], [ləp̚˨˩ʔ] [Huế], [ləp̚˨˩˨] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 立. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|立}} Sino-Vietnamese word from 立 Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} lập, {{vi-verb}} lập
  1. to set up; to establish
    Sense id: en-lập-vi-verb-LqwKWfbp Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header, Vietnamese terms with redundant script codes Derived forms: biệt lập (alt: 別立), cô lập (alt: 孤立), công lập (alt: 公立), dân lập (alt: 民立), độc lập (alt: 獨立), đối lập (alt: 對立), khai thiên lập địa (alt: 開天立地), kiến lập (alt: 建立), lập chí (alt: 立志), lập công (alt: 立功), lập dị (alt: 立異), lập đông (alt: 立冬), lập hạ (alt: 立夏), lập hiến (alt: 立憲), lập khắc (alt: 立刻), lập luận (alt: 立論), lập mưu (alt: 立謀), lập nghiệp (alt: 立業), lập pháp (alt: 立法), lập phương (alt: 立方), lập quốc (alt: 立國), lập thân (alt: 立身), lập thể (alt: 立體), lập thu (alt: 立秋), lập trình (alt: 立程), lập trường (alt: 立場), lập tức (alt: 立即), lập xuân (alt: 立春), phân lập (alt: 分立), quốc lập (alt: 國立), sáng lập (alt: 創立), tái lập (alt: 再立), tạo lập (alt: 造立), thành lập (alt: 成立), thiết lập (alt: 設立), trung lập (alt: 中立), tự lập (alt: 自立), xác lập (alt: 確立)
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "立"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 立",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 立.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "lập",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "lập",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese terms with redundant script codes",
          "parents": [
            "Terms with redundant script codes",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "derived": [
        {
          "alt": "別立",
          "word": "biệt lập"
        },
        {
          "alt": "孤立",
          "word": "cô lập"
        },
        {
          "alt": "公立",
          "word": "công lập"
        },
        {
          "alt": "民立",
          "word": "dân lập"
        },
        {
          "alt": "獨立",
          "word": "độc lập"
        },
        {
          "alt": "對立",
          "word": "đối lập"
        },
        {
          "alt": "開天立地",
          "word": "khai thiên lập địa"
        },
        {
          "alt": "建立",
          "word": "kiến lập"
        },
        {
          "alt": "立志",
          "word": "lập chí"
        },
        {
          "alt": "立功",
          "word": "lập công"
        },
        {
          "alt": "立異",
          "word": "lập dị"
        },
        {
          "alt": "立冬",
          "word": "lập đông"
        },
        {
          "alt": "立夏",
          "word": "lập hạ"
        },
        {
          "alt": "立憲",
          "word": "lập hiến"
        },
        {
          "alt": "立刻",
          "word": "lập khắc"
        },
        {
          "alt": "立論",
          "word": "lập luận"
        },
        {
          "alt": "立謀",
          "word": "lập mưu"
        },
        {
          "alt": "立業",
          "word": "lập nghiệp"
        },
        {
          "alt": "立法",
          "word": "lập pháp"
        },
        {
          "alt": "立方",
          "word": "lập phương"
        },
        {
          "alt": "立國",
          "word": "lập quốc"
        },
        {
          "alt": "立身",
          "word": "lập thân"
        },
        {
          "alt": "立體",
          "word": "lập thể"
        },
        {
          "alt": "立秋",
          "word": "lập thu"
        },
        {
          "alt": "立程",
          "word": "lập trình"
        },
        {
          "alt": "立場",
          "word": "lập trường"
        },
        {
          "alt": "立即",
          "word": "lập tức"
        },
        {
          "alt": "立春",
          "word": "lập xuân"
        },
        {
          "alt": "分立",
          "word": "phân lập"
        },
        {
          "alt": "國立",
          "word": "quốc lập"
        },
        {
          "alt": "創立",
          "word": "sáng lập"
        },
        {
          "alt": "再立",
          "word": "tái lập"
        },
        {
          "alt": "造立",
          "word": "tạo lập"
        },
        {
          "alt": "成立",
          "word": "thành lập"
        },
        {
          "alt": "設立",
          "word": "thiết lập"
        },
        {
          "alt": "中立",
          "word": "trung lập"
        },
        {
          "alt": "自立",
          "word": "tự lập"
        },
        {
          "alt": "確立",
          "word": "xác lập"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to set up; to establish"
      ],
      "id": "en-lập-vi-verb-LqwKWfbp",
      "links": [
        [
          "set up",
          "set up"
        ],
        [
          "establish",
          "establish"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ləp̚˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ləp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ləp̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "lập"
}
{
  "derived": [
    {
      "alt": "別立",
      "word": "biệt lập"
    },
    {
      "alt": "孤立",
      "word": "cô lập"
    },
    {
      "alt": "公立",
      "word": "công lập"
    },
    {
      "alt": "民立",
      "word": "dân lập"
    },
    {
      "alt": "獨立",
      "word": "độc lập"
    },
    {
      "alt": "對立",
      "word": "đối lập"
    },
    {
      "alt": "開天立地",
      "word": "khai thiên lập địa"
    },
    {
      "alt": "建立",
      "word": "kiến lập"
    },
    {
      "alt": "立志",
      "word": "lập chí"
    },
    {
      "alt": "立功",
      "word": "lập công"
    },
    {
      "alt": "立異",
      "word": "lập dị"
    },
    {
      "alt": "立冬",
      "word": "lập đông"
    },
    {
      "alt": "立夏",
      "word": "lập hạ"
    },
    {
      "alt": "立憲",
      "word": "lập hiến"
    },
    {
      "alt": "立刻",
      "word": "lập khắc"
    },
    {
      "alt": "立論",
      "word": "lập luận"
    },
    {
      "alt": "立謀",
      "word": "lập mưu"
    },
    {
      "alt": "立業",
      "word": "lập nghiệp"
    },
    {
      "alt": "立法",
      "word": "lập pháp"
    },
    {
      "alt": "立方",
      "word": "lập phương"
    },
    {
      "alt": "立國",
      "word": "lập quốc"
    },
    {
      "alt": "立身",
      "word": "lập thân"
    },
    {
      "alt": "立體",
      "word": "lập thể"
    },
    {
      "alt": "立秋",
      "word": "lập thu"
    },
    {
      "alt": "立程",
      "word": "lập trình"
    },
    {
      "alt": "立場",
      "word": "lập trường"
    },
    {
      "alt": "立即",
      "word": "lập tức"
    },
    {
      "alt": "立春",
      "word": "lập xuân"
    },
    {
      "alt": "分立",
      "word": "phân lập"
    },
    {
      "alt": "國立",
      "word": "quốc lập"
    },
    {
      "alt": "創立",
      "word": "sáng lập"
    },
    {
      "alt": "再立",
      "word": "tái lập"
    },
    {
      "alt": "造立",
      "word": "tạo lập"
    },
    {
      "alt": "成立",
      "word": "thành lập"
    },
    {
      "alt": "設立",
      "word": "thiết lập"
    },
    {
      "alt": "中立",
      "word": "trung lập"
    },
    {
      "alt": "自立",
      "word": "tự lập"
    },
    {
      "alt": "確立",
      "word": "xác lập"
    }
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "立"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 立",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 立.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "lập",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "lập",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with redundant script codes",
        "Vietnamese verbs"
      ],
      "glosses": [
        "to set up; to establish"
      ],
      "links": [
        [
          "set up",
          "set up"
        ],
        [
          "establish",
          "establish"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ləp̚˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ləp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ləp̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "lập"
}

Download raw JSONL data for lập meaning in Vietnamese (2.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.