See chợ xổm in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "chợ", "3": "xổm", "t1": "market", "t2": "to squat down, to crouch" }, "expansion": "chợ (“market”) + xổm (“to squat down, to crouch”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "chợ (“market”) + xổm (“to squat down, to crouch”).", "forms": [ { "form": "cái", "tags": [ "classifier" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "chợ xổm", "name": "head" }, { "args": { "cls": "cái" }, "expansion": "(classifier cái) chợ xổm", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese nouns classified by cái", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "english": "All life long, Nguyễn will always remember the old, wide-eyed fortuneteller with three coils sitting at the squatting market at Dốc Đống Lã, next to my Phượng Lâu village in Hưng Yên province.", "ref": "1988, Nguyễn Xuân Quang, Những Mảnh Đời Tỵ Nạn: Tập Truyện [Fragments of a Refugee's Life: A Novel], Xuân Thu, page 113:", "text": "Suốt đời có lẽ Nguyễn sẽ nhớ mãi lão thầy bói mắt toét ba vành ngồi ở cái chợ xổm tại Dốc Đống Lã, kế bên hàng Phượng Lâu của mình ở tỉnh Hưng Yên.", "type": "quote" }, { "english": "Apart from the 26 main markets, there are also five squatting markets that have been around for many years without any construction projects so far, such as the markets at Đông Tác station, Rế hamlet, Thạnh Phú, Phú Lạc, Vũng Rô, and so on…", "ref": "2003, Địa chí Phú Yên, Phú Yên: National Political Publishing House, page 385:", "text": "Ngoài 26 chợ chính, còn 5 chợ xổm đã được hình thành đã nhiều năm, nhưng chưa được quy hoạch xây dựng như chợ ga Đông Tác, chợ Xóm Rế, chợ Thạnh Phú, chợ Phú Lạc, chợ Vũng Rô…", "type": "quote" }, { "english": "Recently, a stretch of sidewalk along National Route 1A in the vicinity of Hòa Đông hamlet, Cát Tân commune (Phù Cát), formed a squatting market that has been bustling every morning.", "ref": "2019 January 8, Minh Nhân, Lê Thục, “Những chợ xổm lấn đường giao thông [Squatting markets encroach on roads]”, in Báo Bình Định, Quy Nhơn, retrieved 2022-05-30:", "text": "Gần đây, một đoạn vỉa hè tuyến QL 1A, thuộc địa bàn thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân (Phù Cát), hình thành chợ xổm buôn bán khá tấp nập vào mỗi buổi sáng.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "an outdoor public market characterized by vendors selling produce while squatting on the ground; a squatting market" ], "hypernyms": [ { "sense": "squatting market", "word": "chợ phiên" }, { "sense": "squatting market", "word": "chợ trời" } ], "id": "en-chợ_xổm-vi-noun-JgH976Bq", "links": [ [ "squat", "squat" ], [ "squatting market", "squatting market" ] ], "related": [ { "word": "ngồi xổm" } ], "synonyms": [ { "sense": "squatting market", "word": "chợ chồm" }, { "sense": "squatting market", "word": "chợ chồm hỗm" }, { "sense": "squatting market", "word": "chợ chồm hổm" } ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[t͡ɕəː˧˨ʔ som˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[t͡ɕəː˨˩ʔ som˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[cəː˨˩˨ som˨˩˦]", "note": "Saigon" } ], "word": "chợ xổm" }
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "chợ", "3": "xổm", "t1": "market", "t2": "to squat down, to crouch" }, "expansion": "chợ (“market”) + xổm (“to squat down, to crouch”)", "name": "compound" } ], "etymology_text": "chợ (“market”) + xổm (“to squat down, to crouch”).", "forms": [ { "form": "cái", "tags": [ "classifier" ] } ], "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "chợ xổm", "name": "head" }, { "args": { "cls": "cái" }, "expansion": "(classifier cái) chợ xổm", "name": "vi-noun" } ], "hypernyms": [ { "sense": "squatting market", "word": "chợ phiên" }, { "sense": "squatting market", "word": "chợ trời" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "related": [ { "word": "ngồi xổm" } ], "senses": [ { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese compound terms", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese nouns classified by cái", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with quotations" ], "examples": [ { "english": "All life long, Nguyễn will always remember the old, wide-eyed fortuneteller with three coils sitting at the squatting market at Dốc Đống Lã, next to my Phượng Lâu village in Hưng Yên province.", "ref": "1988, Nguyễn Xuân Quang, Những Mảnh Đời Tỵ Nạn: Tập Truyện [Fragments of a Refugee's Life: A Novel], Xuân Thu, page 113:", "text": "Suốt đời có lẽ Nguyễn sẽ nhớ mãi lão thầy bói mắt toét ba vành ngồi ở cái chợ xổm tại Dốc Đống Lã, kế bên hàng Phượng Lâu của mình ở tỉnh Hưng Yên.", "type": "quote" }, { "english": "Apart from the 26 main markets, there are also five squatting markets that have been around for many years without any construction projects so far, such as the markets at Đông Tác station, Rế hamlet, Thạnh Phú, Phú Lạc, Vũng Rô, and so on…", "ref": "2003, Địa chí Phú Yên, Phú Yên: National Political Publishing House, page 385:", "text": "Ngoài 26 chợ chính, còn 5 chợ xổm đã được hình thành đã nhiều năm, nhưng chưa được quy hoạch xây dựng như chợ ga Đông Tác, chợ Xóm Rế, chợ Thạnh Phú, chợ Phú Lạc, chợ Vũng Rô…", "type": "quote" }, { "english": "Recently, a stretch of sidewalk along National Route 1A in the vicinity of Hòa Đông hamlet, Cát Tân commune (Phù Cát), formed a squatting market that has been bustling every morning.", "ref": "2019 January 8, Minh Nhân, Lê Thục, “Những chợ xổm lấn đường giao thông [Squatting markets encroach on roads]”, in Báo Bình Định, Quy Nhơn, retrieved 2022-05-30:", "text": "Gần đây, một đoạn vỉa hè tuyến QL 1A, thuộc địa bàn thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân (Phù Cát), hình thành chợ xổm buôn bán khá tấp nập vào mỗi buổi sáng.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "an outdoor public market characterized by vendors selling produce while squatting on the ground; a squatting market" ], "links": [ [ "squat", "squat" ], [ "squatting market", "squatting market" ] ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[t͡ɕəː˧˨ʔ som˧˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[t͡ɕəː˨˩ʔ som˧˨]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[cəː˨˩˨ som˨˩˦]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "sense": "squatting market", "word": "chợ chồm" }, { "sense": "squatting market", "word": "chợ chồm hỗm" }, { "sense": "squatting market", "word": "chợ chồm hổm" } ], "word": "chợ xổm" }
Download raw JSONL data for chợ xổm meaning in Vietnamese (3.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.