See Thiên Chúa in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "zh", "3": "天主//", "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">Thiên Chủ</i>", "t": "Heavenly Lord", "tr": "-" }, "expansion": "Chinese 天主 (“Heavenly Lord”, SV: Thiên Chủ)", "name": "der" }, { "args": { "1": "天主", "2": "Heavenly Lord", "3": "Thiên Chủ", "hv": "n" }, "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 天主 (“Heavenly Lord”, SV: Thiên Chủ)", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "zh", "3": "天主", "4": "", "5": "Catholic God" }, "expansion": "Chinese 天主 (Tiānzhǔ, “Catholic God”)", "name": "bor" }, { "args": { "1": "vi", "2": "Thiên Chủ" }, "expansion": "Doublet of Thiên Chủ", "name": "doublet" } ], "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 天主 (“Heavenly Lord”, SV: Thiên Chủ), from Chinese 天主 (Tiānzhǔ, “Catholic God”). Doublet of Thiên Chủ.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "proper noun", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "Thiên Chúa", "name": "head" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "name", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese misconstructions", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Christianity", "orig": "vi:Christianity", "parents": [ "Abrahamism", "Religion", "Culture", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" }, { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "God", "orig": "vi:God", "parents": [ "Christianity", "Gods", "Islam", "Judaism", "Abrahamism", "Religion", "Culture", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" } ], "examples": [ { "english": "I am the Lord your God, who brought you out of the land of Egypt, out of the house of slavery.", "text": "Exodus 20:2; Vietnamese translation by Kinh Thánh ấn bản 2011 (KPA) version; 2021 English translation from the New Revised Standard Version\nTa là Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, đã đưa ngươi ra khỏi đất Ai Cập, khỏi cảnh nô lệ.", "type": "quotation" }, { "english": "Through this Assembly, May God help us follow in Christ's footsteps to serve God, serve the Church, and serve the Homeland in accordance with our Church's adopted Charter: ‘Living the Gospel, serving God. serving the Fatherland and the nation.’", "ref": "2010 November 4, Phan Chí Tâm, “Khai Mạc Đại Hội Đồng Giáo phẩm Lần Thứ V [Opening of the 5th General Ministers Assembly]”, in Hội Thánh Tin Lành Việt Nam [Evangelical Church of Vietnam]:", "text": "Qua Đại hội này, xin Chúa giúp chúng ta noi dấu chân Đấng Christ để phục vụ Chúa, Phục vụ Hội thánh và phục vụ Tổ quốc như Hiến chương của Hội thánh chúng ta đã đề ra: ‘Sống Phúc âm, phụng sự Thiên Chúa, phục vụ Tổ quốc và dân tộc.’", "type": "quote" } ], "glosses": [ "God; the Lord" ], "id": "en-Thiên_Chúa-vi-name-qdROKRyz", "links": [ [ "Christianity", "Christianity" ], [ "God", "God#English" ], [ "Lord", "Lord#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Christianity) God; the Lord" ], "related": [ { "word": "Thiên Chúa giáo" }, { "topics": [ "Catholicism", "Christianity", "Christianity" ], "word": "đạo Thiên Chúa" } ], "synonyms": [ { "word": "Chúa Trời" }, { "word": "Thiên-Chúa" }, { "word": "Thiên-chúa" }, { "word": "Thiên chúa" }, { "word": "Thiên Chủ" }, { "word": "Thiên-chủ" }, { "word": "Thiên chủ" } ], "topics": [ "Christianity" ], "wikipedia": [ "vi:Thiên Chúa" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tʰiən˧˧ t͡ɕuə˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tʰiəŋ˧˧ t͡ɕuə˨˩˦]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tʰiəŋ˧˧ cuə˦˥]", "note": "Saigon" } ], "word": "Thiên Chúa" }
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "zh", "3": "天主//", "pos": "SV: <i class=\"Latn mention\" lang=\"vi\">Thiên Chủ</i>", "t": "Heavenly Lord", "tr": "-" }, "expansion": "Chinese 天主 (“Heavenly Lord”, SV: Thiên Chủ)", "name": "der" }, { "args": { "1": "天主", "2": "Heavenly Lord", "3": "Thiên Chủ", "hv": "n" }, "expansion": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 天主 (“Heavenly Lord”, SV: Thiên Chủ)", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "zh", "3": "天主", "4": "", "5": "Catholic God" }, "expansion": "Chinese 天主 (Tiānzhǔ, “Catholic God”)", "name": "bor" }, { "args": { "1": "vi", "2": "Thiên Chủ" }, "expansion": "Doublet of Thiên Chủ", "name": "doublet" } ], "etymology_text": "Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 天主 (“Heavenly Lord”, SV: Thiên Chủ), from Chinese 天主 (Tiānzhǔ, “Catholic God”). Doublet of Thiên Chủ.", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "proper noun", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "Thiên Chúa", "name": "head" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "name", "related": [ { "word": "Thiên Chúa giáo" }, { "topics": [ "Catholicism", "Christianity", "Christianity" ], "word": "đạo Thiên Chúa" } ], "senses": [ { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Vietnamese doublets", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese misconstructions", "Vietnamese proper nouns", "Vietnamese terms borrowed from Chinese", "Vietnamese terms derived from Chinese", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with quotations", "vi:Christianity", "vi:God" ], "examples": [ { "english": "I am the Lord your God, who brought you out of the land of Egypt, out of the house of slavery.", "text": "Exodus 20:2; Vietnamese translation by Kinh Thánh ấn bản 2011 (KPA) version; 2021 English translation from the New Revised Standard Version\nTa là Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, đã đưa ngươi ra khỏi đất Ai Cập, khỏi cảnh nô lệ.", "type": "quotation" }, { "english": "Through this Assembly, May God help us follow in Christ's footsteps to serve God, serve the Church, and serve the Homeland in accordance with our Church's adopted Charter: ‘Living the Gospel, serving God. serving the Fatherland and the nation.’", "ref": "2010 November 4, Phan Chí Tâm, “Khai Mạc Đại Hội Đồng Giáo phẩm Lần Thứ V [Opening of the 5th General Ministers Assembly]”, in Hội Thánh Tin Lành Việt Nam [Evangelical Church of Vietnam]:", "text": "Qua Đại hội này, xin Chúa giúp chúng ta noi dấu chân Đấng Christ để phục vụ Chúa, Phục vụ Hội thánh và phục vụ Tổ quốc như Hiến chương của Hội thánh chúng ta đã đề ra: ‘Sống Phúc âm, phụng sự Thiên Chúa, phục vụ Tổ quốc và dân tộc.’", "type": "quote" } ], "glosses": [ "God; the Lord" ], "links": [ [ "Christianity", "Christianity" ], [ "God", "God#English" ], [ "Lord", "Lord#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Christianity) God; the Lord" ], "synonyms": [ { "word": "Chúa Trời" } ], "topics": [ "Christianity" ], "wikipedia": [ "vi:Thiên Chúa" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[tʰiən˧˧ t͡ɕuə˧˦]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[tʰiəŋ˧˧ t͡ɕuə˨˩˦]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[tʰiəŋ˧˧ cuə˦˥]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "word": "Thiên-Chúa" }, { "word": "Thiên-chúa" }, { "word": "Thiên chúa" }, { "word": "Thiên Chủ" }, { "word": "Thiên-chủ" }, { "word": "Thiên chủ" } ], "word": "Thiên Chúa" }
Download raw JSONL data for Thiên Chúa meaning in Vietnamese (3.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.