See Nữ Oa in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "女媧" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 女媧", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "lzh", "3": "女媧" }, "expansion": "Literary Chinese 女媧 (Nǚwā)", "name": "der" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 女媧, from Literary Chinese 女媧 (Nǚwā).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "proper noun", "head": "Nữ Oa", "tr": "" }, "expansion": "Nữ Oa", "name": "head" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "name", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Chinese mythology", "orig": "vi:Chinese mythology", "parents": [ "China", "Mythology", "Asia", "Culture", "Earth", "Eurasia", "Society", "Nature", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" }, { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Gods", "orig": "vi:Gods", "parents": [ "Religion", "Culture", "Society", "All topics", "Fundamental" ], "source": "w" } ], "examples": [ { "text": "Coordinate term: Phục Hi" }, { "english": "It is worth mentioning Nüwa, who synthesized five-colored rocks that she used to patch the heavens when they collapsed because their support pillars broke.", "ref": "(Can we date this quote?), Nguyễn Hiến Lê, sử Trung Quốc [a history of China], Nhà xuất bản Văn nghệ:", "text": "Nên kể thêm bà Nữ Oa, có công luyện đá ngũ sắc để vá trời khi trời sụp đổ vì những cây cột chống trời gãy.", "type": "quote" }, { "english": "“Oh!” Su Yi wasn’t about to let her get away with her crazy talk, “The Buddha? Avalokiteshvara? Jesus Christ? The Messiah? What kind of god are you exactly?”\nThe princess paused for a moment, then said, “I’m kind of like your goddess Nüwa!”\nNüwa? The Nüwa who patched the heavens? The Nüwa who molded humanity?", "ref": "2015 December 25, “Chương 33: Nỗi đau xót của Nguyệt Mặc [Chapter 33: Yue Mo’s Pain]”, in Mèo Hoang [Stray Cat]:", "text": "“Ồ!” Tô Di không hề vì lời nói quái quỷ của cô ta mà buông tha. “Như Lai, Quan Thế Âm, Chúa Jesus hay Đấng cứu thế? Rốt cuộc cô là vị thần nào?”\nCông chúa im lặng trong giây lát rồi nói: “Đại khái ta cũng giống như Nữ Oa của các người vậy!”\nNữ Oa? Nữ Oa vá trời? Nữ Oa tạo người?", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Nüwa" ], "id": "en-Nữ_Oa-vi-name-KBLuAgFy", "links": [ [ "Chinese", "Chinese" ], [ "mythology", "mythology" ], [ "Nüwa", "Nüwa#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Chinese mythology) Nüwa" ], "synonyms": [ { "word": "Oa Hậu" }, { "word": "Oa Hoàng" }, { "word": "Nữ-Oa" }, { "word": "Nữ-oa" } ], "tags": [ "Chinese" ], "topics": [ "human-sciences", "mysticism", "mythology", "philosophy", "sciences" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[nɨ˦ˀ˥ ʔwaː˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[nɨ˧˨ ʔwaː˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[nɨ˨˩˦ (ʔ)waː˧˧]", "note": "Saigon" } ], "word": "Nữ Oa" }
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "女媧" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 女媧", "name": "vi-etym-sino" }, { "args": { "1": "vi", "2": "lzh", "3": "女媧" }, "expansion": "Literary Chinese 女媧 (Nǚwā)", "name": "der" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 女媧, from Literary Chinese 女媧 (Nǚwā).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "proper noun", "head": "Nữ Oa", "tr": "" }, "expansion": "Nữ Oa", "name": "head" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "name", "senses": [ { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Requests for date", "Sino-Vietnamese words", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese proper nouns", "Vietnamese terms derived from Literary Chinese", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with quotations", "vi:Chinese mythology", "vi:Gods" ], "examples": [ { "text": "Coordinate term: Phục Hi" }, { "english": "It is worth mentioning Nüwa, who synthesized five-colored rocks that she used to patch the heavens when they collapsed because their support pillars broke.", "ref": "(Can we date this quote?), Nguyễn Hiến Lê, sử Trung Quốc [a history of China], Nhà xuất bản Văn nghệ:", "text": "Nên kể thêm bà Nữ Oa, có công luyện đá ngũ sắc để vá trời khi trời sụp đổ vì những cây cột chống trời gãy.", "type": "quote" }, { "english": "“Oh!” Su Yi wasn’t about to let her get away with her crazy talk, “The Buddha? Avalokiteshvara? Jesus Christ? The Messiah? What kind of god are you exactly?”\nThe princess paused for a moment, then said, “I’m kind of like your goddess Nüwa!”\nNüwa? The Nüwa who patched the heavens? The Nüwa who molded humanity?", "ref": "2015 December 25, “Chương 33: Nỗi đau xót của Nguyệt Mặc [Chapter 33: Yue Mo’s Pain]”, in Mèo Hoang [Stray Cat]:", "text": "“Ồ!” Tô Di không hề vì lời nói quái quỷ của cô ta mà buông tha. “Như Lai, Quan Thế Âm, Chúa Jesus hay Đấng cứu thế? Rốt cuộc cô là vị thần nào?”\nCông chúa im lặng trong giây lát rồi nói: “Đại khái ta cũng giống như Nữ Oa của các người vậy!”\nNữ Oa? Nữ Oa vá trời? Nữ Oa tạo người?", "type": "quote" } ], "glosses": [ "Nüwa" ], "links": [ [ "Chinese", "Chinese" ], [ "mythology", "mythology" ], [ "Nüwa", "Nüwa#English" ] ], "raw_glosses": [ "(Chinese mythology) Nüwa" ], "synonyms": [ { "word": "Oa Hậu" }, { "word": "Oa Hoàng" } ], "tags": [ "Chinese" ], "topics": [ "human-sciences", "mysticism", "mythology", "philosophy", "sciences" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[nɨ˦ˀ˥ ʔwaː˧˧]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[nɨ˧˨ ʔwaː˧˧]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[nɨ˨˩˦ (ʔ)waː˧˧]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "word": "Nữ-Oa" }, { "word": "Nữ-oa" } ], "word": "Nữ Oa" }
Download raw JSONL data for Nữ Oa meaning in Vietnamese (2.9kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.