"學" meaning in Vietnamese

See in All languages combined, or Wiktionary

Character

Forms: 學: Hán Việt readings: học 學: Nôm readings: học [canonical], hục [canonical]
  1. chữ Hán form of học (“to learn, to study”).
    Sense id: en-學-vi-character-P6Bife38 Categories (other): Vietnamese Chữ Hán, Vietnamese Chữ Hán Disambiguation of Vietnamese Chữ Hán: 50 50
  2. chữ Hán form of học (“(suffix) subject; branch of learning; -ology”).
    Sense id: en-學-vi-character-ZxtOvMtX Categories (other): Vietnamese Chữ Hán, Vietnamese Chữ Hán, Vietnamese Nom Disambiguation of Vietnamese Chữ Hán: 50 50 Disambiguation of Vietnamese Nom: 43 57
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: 學區 (học khu), 學期 (học kỳ), 學費 (học phí), 學生 (học sinh), 学士 (học sĩ), 學習 (học tập), 學術 (học thuật), 學說 (học thuyết), 學問 (học vấn), 學位 (học vị), 學員 (học viên), 學院 (học viện), 博學 (bác học), 高學 (cao học), 機學 (cơ học), 𠰺學 (dạy học), 藥學 (dược học), 大學 (đại học/Đại Học), 漢學 (Hán học), 好學 (hiếu học), 形學 (hình học), 化學 (hoá học), 學者 (học giả), 學校 (học hiệu), 科學 (khoa học), 美學 (mĩ học/mỹ học), 入學 (nhập học), 儒學 (Nho học), 光學 (quang học), 生學 (sinh học), 數學 (số học), 神學 (thần học), 小學 (tiểu học), 算學 (toán học), 哲學 (triết học), 中學 (trung học), 場學 (trường học), 文學 (văn học), 醫學 (y học), 音樂學 (âm nhạc học), 音位學 (âm vị học), 病理學 (bệnh lí học/bệnh lý học), 政治學 (chính trị học), 轉動學 (chuyển động học), 昆蟲學 (côn trùng học), 句法學 (cú pháp học), 民族學 (dân tộc học), 遺傳學 (di truyền học), 藥理學 (dược lí học/dược lý học), 大學士 (đại học sĩ), 代數學 (đại số học), 道德學 (đạo đức học), 地震學 (địa chấn học), 地質學 (địa chất học), 地名學 (địa danh học), 地理學 (địa lí học/địa lý học), 動力學 (động lực học), 動物學 (động vật học), 解剖學 (giải phẫu học), 海洋學 (hải dương học), 現象學 (hiện tượng học), 形態學 (hình thái học), 血清學 (huyết thanh học), 考古學 (khảo cổ học), 氣候學 (khí hậu học), 氣象學 (khí tượng học), 礦物學 (khoáng vật học), 經濟學 (kinh tế học), 理生學 (lí sinh học/lý sinh học), 倫理學 (luân lí học/luân lý học), 留學生 (lưu học sinh), 免疫學 (miễn dịch học), 言語學 (ngôn ngữ học), 語音學 (ngữ âm học), 語源學 (ngữ nguyên học), 人口學 (nhân khẩu học), 人類學 (nhân loại học), 人文學 (nhân văn học), 日本學 (Nhật Bản học), 年代學 (niên đại học), 分類學 (phân loại học), 分心學 (phân tâm học), 光譜學 (quang phổ học), 生病學 (sinh bệnh học), 生化學 (sinh hoá học), 生理學 (sinh lí học/sinh lý học), 生態學 (sinh thái học), 生物學 (sinh vật học), 心理學 (tâm lí học/tâm lý học), 罪犯學 (tội phạm học), 神經學 (thần kinh học), 天文學 (thiên văn học), 水文學 (thuỷ văn học), 植物學 (thực vật học), 中國學 (Trung Quốc học), 場大學 (trường đại học), 場小學 (trường tiểu học), 修辭學 (tu từ học), 辭源學 (từ nguyên học), 詞源學 (từ nguyên học), 死亡學 (tử vong học), 物理學 (vật lí học/vật lý học), 微菌學 (vi khuẩn học), 宇宙學 (vũ trụ học), 社會學 (xã hội học), 機學量子 (cơ học lượng tử), 古氣候學 (cổ khí hậu học), 古人類學 (cổ nhân loại học), 古生物學 (cổ sinh vật học), 古植物學 (cổ thực vật học), 寄生蟲學 (kí sinh trùng học), 水動力學 (thuỷ động lực học), 微生物學 (vi sinh vật học)

Alternative forms

Download JSON data for 學 meaning in Vietnamese (8.8kB)

{
  "derived": [
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học khu",
      "word": "學區"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học kỳ",
      "word": "學期"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học phí",
      "word": "學費"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học sinh",
      "word": "學生"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học sĩ",
      "word": "学士"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học tập",
      "word": "學習"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học thuật",
      "word": "學術"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học thuyết",
      "word": "學說"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học vấn",
      "word": "學問"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học vị",
      "word": "學位"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học viên",
      "word": "學員"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học viện",
      "word": "學院"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "bác học",
      "word": "博學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cao học",
      "word": "高學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cơ học",
      "word": "機學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "dạy học",
      "word": "𠰺學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "dược học",
      "word": "藥學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "đại học/Đại Học",
      "word": "大學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "Hán học",
      "word": "漢學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "hiếu học",
      "word": "好學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "hình học",
      "word": "形學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "hoá học",
      "word": "化學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học giả",
      "word": "學者"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "học hiệu",
      "word": "學校"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "khoa học",
      "word": "科學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "mĩ học/mỹ học",
      "word": "美學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "nhập học",
      "word": "入學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "Nho học",
      "word": "儒學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "quang học",
      "word": "光學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "sinh học",
      "word": "生學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "số học",
      "word": "數學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "thần học",
      "word": "神學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "tiểu học",
      "word": "小學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "toán học",
      "word": "算學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "triết học",
      "word": "哲學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "trung học",
      "word": "中學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "trường học",
      "word": "場學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "văn học",
      "word": "文學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "y học",
      "word": "醫學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "âm nhạc học",
      "word": "音樂學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "âm vị học",
      "word": "音位學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "bệnh lí học/bệnh lý học",
      "word": "病理學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "chính trị học",
      "word": "政治學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "chuyển động học",
      "word": "轉動學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "côn trùng học",
      "word": "昆蟲學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cú pháp học",
      "word": "句法學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "dân tộc học",
      "word": "民族學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "di truyền học",
      "word": "遺傳學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "dược lí học/dược lý học",
      "word": "藥理學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "đại học sĩ",
      "word": "大學士"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "đại số học",
      "word": "代數學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "đạo đức học",
      "word": "道德學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "địa chấn học",
      "word": "地震學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "địa chất học",
      "word": "地質學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "địa danh học",
      "word": "地名學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "địa lí học/địa lý học",
      "word": "地理學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "động lực học",
      "word": "動力學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "động vật học",
      "word": "動物學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "giải phẫu học",
      "word": "解剖學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "hải dương học",
      "word": "海洋學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "hiện tượng học",
      "word": "現象學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "hình thái học",
      "word": "形態學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "huyết thanh học",
      "word": "血清學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "khảo cổ học",
      "word": "考古學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "khí hậu học",
      "word": "氣候學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "khí tượng học",
      "word": "氣象學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "khoáng vật học",
      "word": "礦物學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "kinh tế học",
      "word": "經濟學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "lí sinh học/lý sinh học",
      "word": "理生學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "luân lí học/luân lý học",
      "word": "倫理學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "lưu học sinh",
      "word": "留學生"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "miễn dịch học",
      "word": "免疫學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "ngôn ngữ học",
      "word": "言語學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "ngữ âm học",
      "word": "語音學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "ngữ nguyên học",
      "word": "語源學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "nhân khẩu học",
      "word": "人口學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "nhân loại học",
      "word": "人類學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "nhân văn học",
      "word": "人文學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "Nhật Bản học",
      "word": "日本學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "niên đại học",
      "word": "年代學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "phân loại học",
      "word": "分類學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "phân tâm học",
      "word": "分心學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "quang phổ học",
      "word": "光譜學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "sinh bệnh học",
      "word": "生病學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "sinh hoá học",
      "word": "生化學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "sinh lí học/sinh lý học",
      "word": "生理學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "sinh thái học",
      "word": "生態學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "sinh vật học",
      "word": "生物學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "tâm lí học/tâm lý học",
      "word": "心理學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "tội phạm học",
      "word": "罪犯學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "thần kinh học",
      "word": "神經學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "thiên văn học",
      "word": "天文學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "thuỷ văn học",
      "word": "水文學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "thực vật học",
      "word": "植物學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "Trung Quốc học",
      "word": "中國學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "trường đại học",
      "word": "場大學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "trường tiểu học",
      "word": "場小學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "tu từ học",
      "word": "修辭學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "từ nguyên học",
      "word": "辭源學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "từ nguyên học",
      "word": "詞源學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "tử vong học",
      "word": "死亡學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "vật lí học/vật lý học",
      "word": "物理學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "vi khuẩn học",
      "word": "微菌學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "vũ trụ học",
      "word": "宇宙學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "xã hội học",
      "word": "社會學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cơ học lượng tử",
      "word": "機學量子"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cổ khí hậu học",
      "word": "古氣候學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cổ nhân loại học",
      "word": "古人類學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cổ sinh vật học",
      "word": "古生物學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "cổ thực vật học",
      "word": "古植物學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "kí sinh trùng học",
      "word": "寄生蟲學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "thuỷ động lực học",
      "word": "水動力學"
    },
    {
      "_dis1": "0 0",
      "roman": "vi sinh vật học",
      "word": "微生物學"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "學: Hán Việt readings: học 學: Nôm readings: học",
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "hục",
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "character",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese Chữ Hán",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "50 50",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese Chữ Hán",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "glosses": [
        "chữ Hán form of học (“to learn, to study”)."
      ],
      "id": "en-學-vi-character-P6Bife38",
      "links": [
        [
          "chữ Hán",
          "chữ Hán#Vietnamese"
        ],
        [
          "học",
          "học#Vietnamese"
        ],
        [
          "learn",
          "learn"
        ],
        [
          "study",
          "study"
        ]
      ],
      "raw_tags": [
        "han"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese Chữ Hán",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "_dis": "50 50",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese Chữ Hán",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "43 57",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese Nom",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "glosses": [
        "chữ Hán form of học (“(suffix) subject; branch of learning; -ology”)."
      ],
      "id": "en-學-vi-character-ZxtOvMtX",
      "links": [
        [
          "chữ Hán",
          "chữ Hán#Vietnamese"
        ],
        [
          "học",
          "học#Vietnamese"
        ],
        [
          "subject",
          "subject"
        ],
        [
          "branch",
          "branch"
        ],
        [
          "learning",
          "learning"
        ],
        [
          "-ology",
          "-ology"
        ]
      ],
      "raw_tags": [
        "han"
      ]
    }
  ],
  "word": "學"
}
{
  "categories": [
    "Pages using lite templates",
    "Vietnamese Chữ Hán",
    "Vietnamese Han characters",
    "Vietnamese Nom",
    "Vietnamese lemmas"
  ],
  "derived": [
    {
      "roman": "học khu",
      "word": "學區"
    },
    {
      "roman": "học kỳ",
      "word": "學期"
    },
    {
      "roman": "học phí",
      "word": "學費"
    },
    {
      "roman": "học sinh",
      "word": "學生"
    },
    {
      "roman": "học sĩ",
      "word": "学士"
    },
    {
      "roman": "học tập",
      "word": "學習"
    },
    {
      "roman": "học thuật",
      "word": "學術"
    },
    {
      "roman": "học thuyết",
      "word": "學說"
    },
    {
      "roman": "học vấn",
      "word": "學問"
    },
    {
      "roman": "học vị",
      "word": "學位"
    },
    {
      "roman": "học viên",
      "word": "學員"
    },
    {
      "roman": "học viện",
      "word": "學院"
    },
    {
      "roman": "bác học",
      "word": "博學"
    },
    {
      "roman": "cao học",
      "word": "高學"
    },
    {
      "roman": "cơ học",
      "word": "機學"
    },
    {
      "roman": "dạy học",
      "word": "𠰺學"
    },
    {
      "roman": "dược học",
      "word": "藥學"
    },
    {
      "roman": "đại học/Đại Học",
      "word": "大學"
    },
    {
      "roman": "Hán học",
      "word": "漢學"
    },
    {
      "roman": "hiếu học",
      "word": "好學"
    },
    {
      "roman": "hình học",
      "word": "形學"
    },
    {
      "roman": "hoá học",
      "word": "化學"
    },
    {
      "roman": "học giả",
      "word": "學者"
    },
    {
      "roman": "học hiệu",
      "word": "學校"
    },
    {
      "roman": "khoa học",
      "word": "科學"
    },
    {
      "roman": "mĩ học/mỹ học",
      "word": "美學"
    },
    {
      "roman": "nhập học",
      "word": "入學"
    },
    {
      "roman": "Nho học",
      "word": "儒學"
    },
    {
      "roman": "quang học",
      "word": "光學"
    },
    {
      "roman": "sinh học",
      "word": "生學"
    },
    {
      "roman": "số học",
      "word": "數學"
    },
    {
      "roman": "thần học",
      "word": "神學"
    },
    {
      "roman": "tiểu học",
      "word": "小學"
    },
    {
      "roman": "toán học",
      "word": "算學"
    },
    {
      "roman": "triết học",
      "word": "哲學"
    },
    {
      "roman": "trung học",
      "word": "中學"
    },
    {
      "roman": "trường học",
      "word": "場學"
    },
    {
      "roman": "văn học",
      "word": "文學"
    },
    {
      "roman": "y học",
      "word": "醫學"
    },
    {
      "roman": "âm nhạc học",
      "word": "音樂學"
    },
    {
      "roman": "âm vị học",
      "word": "音位學"
    },
    {
      "roman": "bệnh lí học/bệnh lý học",
      "word": "病理學"
    },
    {
      "roman": "chính trị học",
      "word": "政治學"
    },
    {
      "roman": "chuyển động học",
      "word": "轉動學"
    },
    {
      "roman": "côn trùng học",
      "word": "昆蟲學"
    },
    {
      "roman": "cú pháp học",
      "word": "句法學"
    },
    {
      "roman": "dân tộc học",
      "word": "民族學"
    },
    {
      "roman": "di truyền học",
      "word": "遺傳學"
    },
    {
      "roman": "dược lí học/dược lý học",
      "word": "藥理學"
    },
    {
      "roman": "đại học sĩ",
      "word": "大學士"
    },
    {
      "roman": "đại số học",
      "word": "代數學"
    },
    {
      "roman": "đạo đức học",
      "word": "道德學"
    },
    {
      "roman": "địa chấn học",
      "word": "地震學"
    },
    {
      "roman": "địa chất học",
      "word": "地質學"
    },
    {
      "roman": "địa danh học",
      "word": "地名學"
    },
    {
      "roman": "địa lí học/địa lý học",
      "word": "地理學"
    },
    {
      "roman": "động lực học",
      "word": "動力學"
    },
    {
      "roman": "động vật học",
      "word": "動物學"
    },
    {
      "roman": "giải phẫu học",
      "word": "解剖學"
    },
    {
      "roman": "hải dương học",
      "word": "海洋學"
    },
    {
      "roman": "hiện tượng học",
      "word": "現象學"
    },
    {
      "roman": "hình thái học",
      "word": "形態學"
    },
    {
      "roman": "huyết thanh học",
      "word": "血清學"
    },
    {
      "roman": "khảo cổ học",
      "word": "考古學"
    },
    {
      "roman": "khí hậu học",
      "word": "氣候學"
    },
    {
      "roman": "khí tượng học",
      "word": "氣象學"
    },
    {
      "roman": "khoáng vật học",
      "word": "礦物學"
    },
    {
      "roman": "kinh tế học",
      "word": "經濟學"
    },
    {
      "roman": "lí sinh học/lý sinh học",
      "word": "理生學"
    },
    {
      "roman": "luân lí học/luân lý học",
      "word": "倫理學"
    },
    {
      "roman": "lưu học sinh",
      "word": "留學生"
    },
    {
      "roman": "miễn dịch học",
      "word": "免疫學"
    },
    {
      "roman": "ngôn ngữ học",
      "word": "言語學"
    },
    {
      "roman": "ngữ âm học",
      "word": "語音學"
    },
    {
      "roman": "ngữ nguyên học",
      "word": "語源學"
    },
    {
      "roman": "nhân khẩu học",
      "word": "人口學"
    },
    {
      "roman": "nhân loại học",
      "word": "人類學"
    },
    {
      "roman": "nhân văn học",
      "word": "人文學"
    },
    {
      "roman": "Nhật Bản học",
      "word": "日本學"
    },
    {
      "roman": "niên đại học",
      "word": "年代學"
    },
    {
      "roman": "phân loại học",
      "word": "分類學"
    },
    {
      "roman": "phân tâm học",
      "word": "分心學"
    },
    {
      "roman": "quang phổ học",
      "word": "光譜學"
    },
    {
      "roman": "sinh bệnh học",
      "word": "生病學"
    },
    {
      "roman": "sinh hoá học",
      "word": "生化學"
    },
    {
      "roman": "sinh lí học/sinh lý học",
      "word": "生理學"
    },
    {
      "roman": "sinh thái học",
      "word": "生態學"
    },
    {
      "roman": "sinh vật học",
      "word": "生物學"
    },
    {
      "roman": "tâm lí học/tâm lý học",
      "word": "心理學"
    },
    {
      "roman": "tội phạm học",
      "word": "罪犯學"
    },
    {
      "roman": "thần kinh học",
      "word": "神經學"
    },
    {
      "roman": "thiên văn học",
      "word": "天文學"
    },
    {
      "roman": "thuỷ văn học",
      "word": "水文學"
    },
    {
      "roman": "thực vật học",
      "word": "植物學"
    },
    {
      "roman": "Trung Quốc học",
      "word": "中國學"
    },
    {
      "roman": "trường đại học",
      "word": "場大學"
    },
    {
      "roman": "trường tiểu học",
      "word": "場小學"
    },
    {
      "roman": "tu từ học",
      "word": "修辭學"
    },
    {
      "roman": "từ nguyên học",
      "word": "辭源學"
    },
    {
      "roman": "từ nguyên học",
      "word": "詞源學"
    },
    {
      "roman": "tử vong học",
      "word": "死亡學"
    },
    {
      "roman": "vật lí học/vật lý học",
      "word": "物理學"
    },
    {
      "roman": "vi khuẩn học",
      "word": "微菌學"
    },
    {
      "roman": "vũ trụ học",
      "word": "宇宙學"
    },
    {
      "roman": "xã hội học",
      "word": "社會學"
    },
    {
      "roman": "cơ học lượng tử",
      "word": "機學量子"
    },
    {
      "roman": "cổ khí hậu học",
      "word": "古氣候學"
    },
    {
      "roman": "cổ nhân loại học",
      "word": "古人類學"
    },
    {
      "roman": "cổ sinh vật học",
      "word": "古生物學"
    },
    {
      "roman": "cổ thực vật học",
      "word": "古植物學"
    },
    {
      "roman": "kí sinh trùng học",
      "word": "寄生蟲學"
    },
    {
      "roman": "thuỷ động lực học",
      "word": "水動力學"
    },
    {
      "roman": "vi sinh vật học",
      "word": "微生物學"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "學: Hán Việt readings: học 學: Nôm readings: học",
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "hục",
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "character",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Vietnamese Chữ Hán"
      ],
      "glosses": [
        "chữ Hán form of học (“to learn, to study”)."
      ],
      "links": [
        [
          "chữ Hán",
          "chữ Hán#Vietnamese"
        ],
        [
          "học",
          "học#Vietnamese"
        ],
        [
          "learn",
          "learn"
        ],
        [
          "study",
          "study"
        ]
      ],
      "raw_tags": [
        "han"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Vietnamese Chữ Hán"
      ],
      "glosses": [
        "chữ Hán form of học (“(suffix) subject; branch of learning; -ology”)."
      ],
      "links": [
        [
          "chữ Hán",
          "chữ Hán#Vietnamese"
        ],
        [
          "học",
          "học#Vietnamese"
        ],
        [
          "subject",
          "subject"
        ],
        [
          "branch",
          "branch"
        ],
        [
          "learning",
          "learning"
        ],
        [
          "-ology",
          "-ology"
        ]
      ],
      "raw_tags": [
        "han"
      ]
    }
  ],
  "word": "學"
}
{
  "called_from": "form_descriptions/1147",
  "msg": "suspicious related form tags ['canonical']: '學: Hán Việt readings: học 學: Nôm readings: học' in '學: Hán Việt readings: học 學: Nôm readings: học, hục'",
  "path": [
    "學"
  ],
  "section": "Vietnamese",
  "subsection": "han character",
  "title": "學",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-04-26 from the enwiktionary dump dated 2024-04-21 using wiktextract (93a6c53 and 21a9316). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.