"học tập" meaning in Vietnamese

See học tập in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: [hawk͡p̚˧˨ʔ təp̚˧˨ʔ] [Hà-Nội], [hawk͡p̚˨˩ʔ təp̚˨˩ʔ] [Huế], [hawk͡p̚˨˩˨ təp̚˨˩˨] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 學習. Etymology templates: {{etymid|vi|學習}}, {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|學習}} Sino-Vietnamese word from 學習 Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} học tập, {{vi-verb}} học tập
  1. to study; to learn
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "學習"
      },
      "expansion": "",
      "name": "etymid"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "學習"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 學習",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 學習.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "học tập",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "học tập",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Vladimir Lenin (1967) [1899] “Попятное направление в русской социал-демократии”, in Ленин В. И. ― Полное собрание сочинений (in Russian), volume 4, page 269; Vietnamese translation from “Một khuynh hướng thụt lùi trong phong trào Dân chủ - Xã hội Nga”, in V. I. Lê-nin Toàn Tập, volume 4, 2005, page 339; English translation from “A Retrograde Trend in Russian Social-Democracy”, in Lenin's Collected Works, volume 4, 1977, pages 280-281\n[…] trong hàng ngũ công nhân xuất hiện những anh hùng chân chính, những người này, mặc dầu phải sống một đời sống thảm hại và phải làm việc như khổ sai trong công xưởng, một công việc làm cho người ta trở thành đần độn, nhưng vẫn thấy mình có đủ nghị lực và đủ ý chí để học tập, học tập, và học tập nữa, và để tự rèn luyện mình thành người dân chủ - xã hội giác ngộ, thành ‘người trí thức công nhân’.\n[…] real heroes are coming to the fore from amongst the workers, who, despite their wretched living conditions, despite the stultifying penal servitude of factory labour, possess so much character and will-power that they study, study, study, and turn themselves into conscious Social-Democrats — ‘the working-class intelligentsia’.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to study; to learn"
      ],
      "id": "en-học_tập-vi-verb-Dm3zwSIp",
      "links": [
        [
          "study",
          "study"
        ],
        [
          "learn",
          "learn"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[hawk͡p̚˧˨ʔ təp̚˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hawk͡p̚˨˩ʔ təp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hawk͡p̚˨˩˨ təp̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "học tập"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "學習"
      },
      "expansion": "",
      "name": "etymid"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "學習"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 學習",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 學習.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "học tập",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "học tập",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with usage examples",
        "Vietnamese verbs"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Vladimir Lenin (1967) [1899] “Попятное направление в русской социал-демократии”, in Ленин В. И. ― Полное собрание сочинений (in Russian), volume 4, page 269; Vietnamese translation from “Một khuynh hướng thụt lùi trong phong trào Dân chủ - Xã hội Nga”, in V. I. Lê-nin Toàn Tập, volume 4, 2005, page 339; English translation from “A Retrograde Trend in Russian Social-Democracy”, in Lenin's Collected Works, volume 4, 1977, pages 280-281\n[…] trong hàng ngũ công nhân xuất hiện những anh hùng chân chính, những người này, mặc dầu phải sống một đời sống thảm hại và phải làm việc như khổ sai trong công xưởng, một công việc làm cho người ta trở thành đần độn, nhưng vẫn thấy mình có đủ nghị lực và đủ ý chí để học tập, học tập, và học tập nữa, và để tự rèn luyện mình thành người dân chủ - xã hội giác ngộ, thành ‘người trí thức công nhân’.\n[…] real heroes are coming to the fore from amongst the workers, who, despite their wretched living conditions, despite the stultifying penal servitude of factory labour, possess so much character and will-power that they study, study, study, and turn themselves into conscious Social-Democrats — ‘the working-class intelligentsia’.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to study; to learn"
      ],
      "links": [
        [
          "study",
          "study"
        ],
        [
          "learn",
          "learn"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[hawk͡p̚˧˨ʔ təp̚˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hawk͡p̚˨˩ʔ təp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hawk͡p̚˨˩˨ təp̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "học tập"
}

Download raw JSONL data for học tập meaning in Vietnamese (2.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-15 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (b941637 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.