See đoạn đầu đài in All languages combined, or Wiktionary
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "斷頭", "2": "to behead", "3": "臺", "4": "platform" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 斷頭臺, composed of 斷頭 (“to behead”) and 臺 (“platform”)", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 斷頭臺, composed of 斷頭 (“to behead”) and 臺 (“platform”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "đoạn đầu đài", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "đoạn đầu đài", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Pages with 1 entry", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Pages with entries", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Sino-Vietnamese words", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamese entries with incorrect language header", "parents": [ "Entries with incorrect language header", "Entry maintenance" ], "source": "w" }, { "kind": "topical", "langcode": "vi", "name": "Capital punishment", "orig": "vi:Capital punishment", "parents": [ "Criminal law", "Death", "Law", "Body", "Life", "Justice", "All topics", "Nature", "Society", "Fundamental" ], "source": "w" } ], "examples": [ { "english": "I was not able to hold my dearest friend's hand onto the scaffold, nor could I bow to his grave and repent my survivor's guilt that allowed me to fulfil the slightest bit of my purpose and not to useslessly languish in some godforsaken underbelly.", "ref": "2005, Phan Châu Trinh, Phan Châu Trinh - toàn tập [Phan Châu Trinh's Complete Biography], volume 1, Nhà xuất bản Đà Nẵng:", "text": "Tôi đã không được cùng người bạn hết sức thân ái trong đời nắm tay nhau lên đoạn đầu đài, lại không được lạy trước mộ để tạ cái tội phụ phàng mà nhịn nhục sống còn để mong làm rõ chút ít chí mình, chứ không phải chui vào một xó không làm được gì.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "a scaffold (platform for executions)" ], "id": "en-đoạn_đầu_đài-vi-noun-WPUdnBwP", "links": [ [ "scaffold", "scaffold#English" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) a scaffold (platform for executions)" ], "synonyms": [ { "word": "đoạn-đầu-đài" } ], "tags": [ "historical" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɗwaːn˧˨ʔ ʔɗəw˨˩ ʔɗaːj˨˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɗwaːŋ˨˩ʔ ʔɗəw˦˩ ʔɗaːj˦˩]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɗwaːŋ˨˩˨ ʔɗəw˨˩ ʔɗaːj˨˩]", "note": "Saigon" } ], "word": "đoạn đầu đài" }
{ "etymology_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "Sino-Vietnamese words" }, "expansion": "", "name": "categorize" }, { "args": { "1": "斷頭", "2": "to behead", "3": "臺", "4": "platform" }, "expansion": "Sino-Vietnamese word from 斷頭臺, composed of 斷頭 (“to behead”) and 臺 (“platform”)", "name": "vi-etym-sino" } ], "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 斷頭臺, composed of 斷頭 (“to behead”) and 臺 (“platform”).", "head_templates": [ { "args": { "1": "vi", "2": "noun", "3": "", "4": "", "head": "", "tr": "" }, "expansion": "đoạn đầu đài", "name": "head" }, { "args": {}, "expansion": "đoạn đầu đài", "name": "vi-noun" } ], "lang": "Vietnamese", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "categories": [ "Pages with 1 entry", "Pages with entries", "Sino-Vietnamese words", "Vietnamese entries with incorrect language header", "Vietnamese lemmas", "Vietnamese nouns", "Vietnamese terms with IPA pronunciation", "Vietnamese terms with historical senses", "Vietnamese terms with quotations", "vi:Capital punishment" ], "examples": [ { "english": "I was not able to hold my dearest friend's hand onto the scaffold, nor could I bow to his grave and repent my survivor's guilt that allowed me to fulfil the slightest bit of my purpose and not to useslessly languish in some godforsaken underbelly.", "ref": "2005, Phan Châu Trinh, Phan Châu Trinh - toàn tập [Phan Châu Trinh's Complete Biography], volume 1, Nhà xuất bản Đà Nẵng:", "text": "Tôi đã không được cùng người bạn hết sức thân ái trong đời nắm tay nhau lên đoạn đầu đài, lại không được lạy trước mộ để tạ cái tội phụ phàng mà nhịn nhục sống còn để mong làm rõ chút ít chí mình, chứ không phải chui vào một xó không làm được gì.", "type": "quote" } ], "glosses": [ "a scaffold (platform for executions)" ], "links": [ [ "scaffold", "scaffold#English" ] ], "raw_glosses": [ "(historical) a scaffold (platform for executions)" ], "tags": [ "historical" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[ʔɗwaːn˧˨ʔ ʔɗəw˨˩ ʔɗaːj˨˩]", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "[ʔɗwaːŋ˨˩ʔ ʔɗəw˦˩ ʔɗaːj˦˩]", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "[ʔɗwaːŋ˨˩˨ ʔɗəw˨˩ ʔɗaːj˨˩]", "note": "Saigon" } ], "synonyms": [ { "word": "đoạn-đầu-đài" } ], "word": "đoạn đầu đài" }
Download raw JSONL data for đoạn đầu đài meaning in Vietnamese (2.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.